Professional Documents
Culture Documents
Rãnh Thoát Nư C
Rãnh Thoát Nư C
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Hố ga
1 AB.11423 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III m3 1.8282 334,606 0 611,726.7 0
1,24*1,24*1,189 = 1,8282
2 AF.11111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 m3 0.1538 383,021 203,051 38,776 58,908.6 31,229.2 5,963.7
1,24*1,24*0,1 = 0,1538
3 AE.26214 Xây hố ga gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 m3 0.66 640,286 496,557 6,798 422,588.8 327,727.6 4,486.7
4*0,82*0,22*1,009 = 0,7281
4*0,93*0,11*0,08 = 0,0327
Trừ lỗ rãnh : -3*0,3*0,22*0,509 = -0,1008
4 AK.21124 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 1.9635 6,266 43,512 595 12,303.3 85,435.8 1,168.3
4*0,6*1,009 = 2,4216
Trừ lỗ rãnh : -3*0,3*0,509 = -0,4581
5 AK.41214 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 0.72 11,671 15,229 567 8,403.1 10,964.9 408.2
2*0,6*0,6 = 0,72
6 AG.31311 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026 348,167 3,663,506 905.2 9,525.1 0
Đ2 : 4*0,82*0,08/100 = 0,0026
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 16,989,480 2,653,475 73,294 78,151.6 12,206 337.2
Đ3 : 0,82*0,82*0,08 = 0,0538
9 AG.42131 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 250 kg cái 1 3,996 75,309 3,996 75,309 0
1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
11 AB.11513 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III m3 48.8193 193,042 0 9,424,175.3 0
45*2*(0,9+0,52)*0,07/100 = 0,0895
17 AG.13221 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 16,989,480 2,653,475 73,294 2,516,142 392,979.6 10,854.8
45*(1,52+1,42+0,35)/1000 = 0,1481
18 AG.11413 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 1.4742 489,626 367,495 22,918 721,806.6 541,761.1 33,785.7
45*0,9*0,52*0,07 = 1,4742
19 AG.42121 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 100 kg cái 147 2,854 41,838 419,538 6,150,186 0
21 AB.41423 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.3377 2,070,866 0 0 699,331.4
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
22 AB.42123 Vận chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự 100m3 0.3377 1,656,694 0 0 559,465.6
đổ 7T, đất cấp III
3
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC
GIAI ĐOẠN 2012-2016
1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
1
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 1 0.0238
0
4 AK.2112 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, m2 1.9635
4 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 9.2805 ###
A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 1 0.0367 ###
A24.395 Nước ngọt lít 4.42 1 8.6787 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.26 1 0.5105 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.0059
0
M999 Máy khác % 5 ###
5 AK.4121 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, m2 0.72
4 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.661 Xi măng PC30 kg 0.301 1 0.2167 ###
A24.711 Xi măng PC40 kg 5.6755 1 4.0864 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.02825 1 0.0203 ###
A24.395 Nước ngọt lít 6.5 1 4.68 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.091 1 0.0655 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.0022
0
6 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026
1 a.) Vật liệu
A24.1871 Đinh kg 0.16 1 0.0004 ###
A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 1 0.0003 ###
Z999 Vât liệu khác % 1 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 1 0.0666 ###
5
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046
1 a.) Vật liệu
2
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 1 4.623 ###
A24.705 Dây thép kg 21.42 1 0.0985 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 1 0.0787 ###
8
c.) Máy thi công
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 1 0.0018
1
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 0.0538
3 200
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 285.215 1 15.3446 ###
A24.066 Cát vàng m3 ### 1 0.0269 ###
3
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.35 1 65.9061 ###
5
12 AF.1111 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, m3 7.0855
1 chiều rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.661 Xi măng PC30 kg 200.85 1 1,423.1227 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.53148 1 3.7658 ###
A24.154 Đá 4x6 m3 0.93627 1 6.6339 ###
A24.395 Nước ngọt lít 169.95 1 1,204.1807 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.42 1 10.0614 ###
5
c.) Máy thi công
M24.752 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1 0.6306
1
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 1 0.6731
9
13 AE.2631 Xây rãnh gạch chỉ m3 12.1778
4 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 1 6,697.79 ###
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 1 1,001.7173 ###
4
Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.26 1 28.8551 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.3329
0
M999 Máy khác % 5 ###
15 AK.4231 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa m2 29.985
4 XM
a.) V75
ật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 2.95126 1 88.4935 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.01469 1 0.4405 ###
A24.395 Nước ngọt lít 3.38 1 101.3493 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.118 1 3.5382 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.09
0
16 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0895
1 a.) Vật liệu
A24.1871 Đinh kg 0.16 1 0.0143 ###
A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 1 0.011 ###
Z999 Vât liệu khác % 1 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 1 2.293 ###
5
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481
1 a.) Vật liệu
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 1 148.8405 ###
A24.705 Dây thép kg 21.42 1 3.1723 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 1 2.5325 ###
8
c.) Máy thi công
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 1 0.0592
1
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 1.4742
3 200 5
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 285.215 1 420.464 ###
A24.066 Cát vàng m3 ### 1 0.7377 ###
6
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU
1
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
1
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
Giá Hệ Trọng
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
Có cước số lượng
/ Đơn tiện vận số quy (đồng) số số
STT Mã số bốc 1 cung điều đơn
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ khu
dỡ đg` chỉnh vị
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc vực
(đ) cước (Tấn)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1 A24.063 Cát mịn ML m3 0 1 1 1 1 1
1,5-2
2 A24.066 Cát vàng m3 0 1 1 1 1 1
3 A24.705 Dây thép kg 0 1 1 1 1 1
4 A24.152 Đá 1x2 m3 0 1 1 1 1 1
5 A24.154 Đá 4x6 m3 0 1 1 1 1 1
6 A24.1871 Đinh kg 0 1 1 1 1 1
7 A24.258 Gạch đặc loại I viên 0 1 1 1 1 1
6x10,5x22
8 A24.311 Gỗ ván ( cả m3 0 1 1 1 1 1
nẹp)
9 A24.395 Nước ngọt lít 0 1 1 1 1 1
10 A24.610 Thép tròn kg 0 1 1 1 1 1
<=10mm
11 A24.661 Xi măng PC30 kg 0 1 1 1 1 1
12 A24.711 Xi măng PC40 kg 0 1 1 1 1 1
1
Giá
cước bộ
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 18,311,109
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 15,698,782
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 2,612,327
Cộng A A1 + CL 18,311,109
2 Chi phí Nhân công NC B 40,923,521
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 35,001,762
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 5,921,759
Cộng B B1 + CLNC 40,923,521
3 Chi phí Máy thi công M C 1,658,459
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1,757,602
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -99,143
Cộng C C1 + CLMay 1,658,459
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2% 1,217,862
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT 62,110,951
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 3,105,548
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5% 3,586,907
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 68,803,406
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 6,880,341
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT 75,683,747
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1% 756,838
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt 76,440,584
1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-
2016
Chi phí xây Chi phí xây
ST Thuế giá trị Chi phí xây
Hạng mục dựng trước dựng lán trại, Tổng chi phí X.D
T gia tăng dựng sau thuế
thuế nhà tạm
1 RÃNH THOÁT NƯỚC 68,803,406 6,880,341 75,683,747 756,838 76,440,585
TỔNG CỘNG 68,803,406 6,880,341 75,683,747 756,838 76,440,585
LÀM TRÒN 76,441,000
Bằng chữ : Bảy mươi lăm triệu không trăm năm mươi hai nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN
2012-2016
Đơn giá Thành Thuế VAT Thành
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước tiền trước tiền sau
thuế thuế % Thành thuế
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 tiền 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công 0 0 0
nghệ
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, 0 0 0
hiệu chỉnh
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Không đồng chẵn./.
1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
Đơn vị tính : đồng
ST Ký Định Hệ Chi phí trước Thuế giá trị Chi phí sau
Khoản mục chi phí Cách tính
T hiệu mức số thuế gia tăng thuế
1 Chi phí xây dựng Gcpx Gxd + Gnt 69,491,441 6,949,145 76,440,585
1.1 Chi phí xây dựng công trình d
Gxd 68,803,406 6,880,341 75,683,747
chính, phụ trợ tạm phục vụ thi
1.2 công
Chi phí xây dựng nhà tạm tại Gnt 688,035 68,804 756,838
hiện trường để ở và điều hành
2 thi
Chicông
phí thiết bị Gtb 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqld ### 2.524% x 1,736,598 173,659.8 1,910,257.8
a (Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây Gtv Gtv1 : 25,663,781 2,566,378.1 28,230,159.1
dựng Gtv21
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0
4.2 Chi phí lập dự án Gtv2 0 0
4.3 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả Gtv3 0 % 0% x 0 0 0
và tính khả thi của dự án đầu (Gxd+Gtb)
4.4 tư
Chi phí lập báo cáo kinh tế - Gtv4 3.6 % 3.6% x 10,000,000 1,000,000 11,000,000
kỹ thuật : 10.000.000 (đ) (Gxd+Gtb)
4.5 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến Gtv5 0 0
4.6 trúc
Chi phí thiết kế kỹ thuật công Gtv6 2.36 % 2.36% x Gxd 1,623,760 162,376 1,786,136
trình xây dựng
4.7 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ Gtv7 ### 0.206% x 2,000,000 200,000 2,200,000
thuật : 2.000.000 (đ) Gxd
4.8 Chi phí thẩm tra thiết kế bản Gtv8 0 0
vẽ thi công
4.9 Chi phí Thẩm tra dự toán công Gtv9 0.2 % 0.2% x Gxd 2,000,000 200,000 2,200,000
trình : 2.000.000 (đ)
4.10 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi Gtv10 ### 0.337% x 231,867 23,186.7 255,053.7
công xây dựng Gxd
4.11 Chi phí lập hồ sơ mời quan Gtv11 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị d
định 63/2014/NĐ-CP)
4.12 Chi phí thẩm định hồ sơ mời Gtv12 0,03%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển d
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
1
4.13 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, Gtv13 0,1%*Gcpxd 1,000,000 100,000 1,100,000
hồ sơ yêu cầu (Nghị định
4.14 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí thẩm định hồ sơ mời Gtv14 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định d
63/2014/NĐ-CP)
4.15 Chi phí đánh giá hồ sơ quan Gtv15 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị d
định 63/2014/NĐ-CP)
4.16 Chi phí đánh giá hồ sơ dự Gtv16 0,1%*Gcpxd 1,000,000 100,000 1,100,000
thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định
4.17 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí thẩm định kết quả lựa Gtv17 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
chọn nhà thầu (Nghị định d
4.18 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí cho Hội đồng tư vấn Gtv18 0,02%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
giải quyết kiến nghị của nhà d
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-
4.19 CP)
Chi phí giám sát thi công xây Gtv19 ### 2.628% x 1,808,154 180,815.4 1,988,969.4
dựng Gxd
4.20 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, Gtv20 ### 0.287% x 0 0 0
đánh giá hồ sơ dự thầu mua Gtb
4.21 sắm thiếtgiám
Chi phí bị sát lắp đặt thiết Gtv21 ### 0.675% x 0 0 0
bị Gtb
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk7 1,742,092.1 174,209.2 1,916,301.4
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật Gk1 0 0
5.2 nổ
Chi phí thẩm tra thiết kế Gk2 ### 0.165% x 113,526 11,352.6 124,878.6
(Thông tư 75/2014/TT-BTC) Gxd
5.3 Chi phí thẩm tra dự toán Gk3 0.16 % 0.16% x Gxd 110,085 11,008.5 121,093.5
(Thông tư 75/2014/TT-BTC)
5.4 Chi phí thẩm định dự án đầu Gk4 ### 18,481.1 1,848.1 20,329.3
tư xây dựng (Thông tư
5.5 176/2011/TT-BTC)
Chi phí kiểm toán độc lập : Gk5 0.64 % 1,000,000 100,000 1,100,000
1.000.000 (đ)
5.6 Chi phí thẩm tra, phê duyệt Gk6 0.38 % 500,000 50,000 550,000
quyết toán : 500.000 (đ)
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình Gk7 0 0
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + 0 0 0
Gdp2
2
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố Gdp1 0% 0% x 0
khối lượng phát sinh (Gcpxd+Gtb
+Gqlda+Gtv
+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố Gdp2 0 0
trượt giáTỔNG CỘNG 98,633,912.1 9,863,392.1 108,497,303.3
LÀM TRÒN Gtmd 108,497,000
t
Bằng chữ : Một trăm linh sáu triệu chín trăm chín mươi sáu nghìn đồng chẵn./.
3
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM
ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vịĐịnh mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.114 Đào móng hố ga rộng <=1 m, m3 1
23 sâu >1 m, đất cấp III
b.) Nhân công 390,981.2
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 2.34 167,086 1 390,981.2
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 7,819.6
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 398,800.8
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 19,940
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 23,030.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 441,772
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 44,177.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 485,949.2
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 4,859.5
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 490,809
2 Gxdntđá) 4x6, chiều
AF.111 Bê tông lót móng, m3 1
11 rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7
A24.66 Xi măng PC30 kg 200.85 1,080.8 217,078.7
1
A24.06 Cát vàng m3 0.53148 351,011.1 186,555.4
6
A24.15 Đá 4x6 m3 0.93627 162,819.8 152,443.3
4
A24.39 Nước ngọt lít 169.95 14 2,379.3
5 Cộng 558,456.7
b.) Nhân công 237,262.1
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 1.42 167,086 1 237,262.1
05
c.) Máy thi công 43,902.5
M24.75 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 205,156 1 18,258.9
21
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Cộng 43,902.5
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 16,792.4
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 856,413.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 42,820.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 49,457.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 948,692
(T+C+TL)
1
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 94,869.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 10,435.6
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,053,997
3 AE.262 Xây hố ga gạGxdnt
ch chỉ ) m3 1
14 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 712,511.5
A24.25 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 884.1 486,255
8
A24.71 Xi măng PC40 kg 81.5166 1,290.8 105,221.6
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3696 223,723.8 82,688.3
3
A24.39 Nước ngọt lít 85.8 14 1,201.2
5
Z999 Vât liệu khác % 5.5 6,753.7 37,145.4
Cộng 712,511.5
b.) Nhân công 580,611.2
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 3.2 181,441 1 580,611.2
08
c.) Máy thi công 7,777.4
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.036 216,038 1 7,777.4
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 26,018
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 66,345.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 76,629.5
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,469,894
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 146,989.4
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 16,168.8
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,633,052
4 AK.211 Trát tường hGxdnt ) 1,5 cm,
ố ga dày m2 1
24 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 10,398.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,290.8 6,101
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 223,723.8 4,183.6
3
A24.39 Nước ngọt lít 4.42 14 61.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 103.5 51.8
Cộng 10,398.3
b.) Nhân công 50,907
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.26 195,796 1 50,907
10
c.) Máy thi công 680.6
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
M999 Máy khác % 5 6.5 32.5
2
Cộng 680.6
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,239.7
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 63,225.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 3,161.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 3,651.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 70,038
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 7,003.8
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 77,041.8
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 770.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 77,812
5 AK.412 Láng nền hốGxdnt
ga, dày) 2,0 cm, m2 1
14 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 17,658.3
A24.66 Xi măng PC30 kg 0.301 1,080.8 325.3
1
A24.71 Xi măng PC40 kg 5.6755 1,290.8 7,325.9
1
A24.06 Cát vàng m3 0.02825 351,011.1 9,916.1
6
A24.39 Nước ngọt lít 6.5 14 91
5 Cộng 17,658.3
b.) Nhân công 17,817.4
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.091 195,796 1 17,817.4
10
c.) Máy thi công 648.1
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 722.5
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 36,846.3
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 1,842.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 2,127.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 40,817
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 4,081.7
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 44,898.7
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 449
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 45,348
6 AG.313 Ván khuôn nGxdnt
ắp đan ) 100m 1
11 a.) Vật liệu 2 426,194.3
A24.18 Đinh kg 0.16 23,552.7 3,768.4
71
A24.31 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 ### 418,206.2
1
Z999 Vât liệu khác % 1 4,219.7 4,219.7
Cộng 426,194.3
3
b.) Nhân công 4,280,743.3
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 25.62 167,086 1 4,280,743.3
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 94,138.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 240,053.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 277,262.2
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,318,392
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 531,839.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 58,502.3
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 5,908,734
7 AG.132 Cốt thép tấmGxdnt
đan ) tấn 1
21 a.) Vật liệu ###
A24.61 Thép tròn <=10mm kg 1,005 12,942.7 ###
0
A24.70 Dây thép kg 21.42 25,052.7 536,628.8
5 Cộng ###
b.) Nhân công 3,102,641.1
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 17.1 181,441 1 3,102,641.1
08
c.) Máy thi công 84,574
M24.76 Máy cắt uốn ca 0.4 211,435 1 84,574
31
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 334,625.1
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 853,294.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 985,554.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 1,890,473.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 207,952
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 21,003,156
8 AG.114 Bê tông tấm Gxdnt
đan, đá) 1x2, mác m3 1
13 200
a.) Vật liệu 709,540.1
A24.71 Xi măng PC40 kg 285.215 1,290.8 368,155.5
1
A24.06 Cát vàng m3 0.500395 351,011.1 175,644.2
6
A24.15 Đá 1x2 m3 0.904365 176,456.8 159,581.4
2
A24.39 Nước ngọt lít 187.775 14 2,628.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 7,060.1 3,530.1
4
Cộng 709,540.1
b.) Nhân công 429,411
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 2.57 167,086 1 429,411
05
c.) Máy thi công 25,643.6
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 23,291.9
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 59,394.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 68,600.4
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,315,881
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 131,588.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 14,474.7
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,461,944
9 Gxdnt
AG.421 Lắp dựng tấm đan tr)ọng lượng cái 1
31 <= 250 kg
a.) Vật liệu 5,980.7
A24.71 Xi măng PC40 kg 2.07914 1,290.8 2,683.8
1
A24.06 Cát vàng m3 0.00777 351,011.1 2,727.4
6
A24.39 Nước ngọt lít 1.82 14 25.5
5
Z999 Vât liệu khác % 10 54.4 544
Cộng 5,980.7
b.) Nhân công 88,108.2
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.45 195,796 1 88,108.2
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,881.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 95,970.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 4,798.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 5,542.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 106,312
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 10,631.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 116,943.2
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 1,169.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 118,113
10 Gxdnt
AB.131 Lấp đất thành hố ga) K=0,90 m3 1
12 b.) Nhân công 111,947.6
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 0.67 167,086 1 111,947.6
05
5
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 2,239
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 114,186.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 5,709.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 6,594.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 126,490
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 12,649
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 139,139
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 1,391.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 140,530
11 Gxdnt
AB.115 Đào rãnh thoát nướ)c, rộng <=3 m3 1
13 m, sâu <=1 m, đất cấp III
b.) Nhân công 225,566.1
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 1.35 167,086 1 225,566.1
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 4,511.3
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 230,077.4
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 11,503.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 13,287
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 254,868
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 25,486.8
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 280,354.8
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 2,803.5
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 283,158
12 Gxdnt
AF.111 Bê tông lót móng ) đá 4x6,
rãnh, m3 1
11 chiều rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7
A24.66 Xi măng PC30 kg 200.85 1,080.8 217,078.7
1
A24.06 Cát vàng m3 0.53148 351,011.1 186,555.4
6
A24.15 Đá 4x6 m3 0.93627 162,819.8 152,443.3
4
A24.39 Nước ngọt lít 169.95 14 2,379.3
5 Cộng 558,456.7
b.) Nhân công 237,262.1
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 1.42 167,086 1 237,262.1
05
c.) Máy thi công 43,902.5
M24.75 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 205,156 1 18,258.9
21
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Cộng 43,902.5
6
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 16,792.4
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 856,413.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 42,820.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 49,457.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 948,692
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 94,869.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 10,435.6
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,053,997
13 AE.263 Xây rãnh gạchGxdnt )
chỉ 6,5x10,5x22, m3 1
14 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 714,325.3
A24.25 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 884.1 486,255
8
A24.71 Xi măng PC40 kg 82.25766 1,290.8 106,178.2
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.37296 223,723.8 83,440
3
A24.39 Nước ngọt lít 86.58 14 1,212.1
5
Z999 Vât liệu khác % 5.5 6,770.9 37,240
Cộng 714,325.3
b.) Nhân công 816,484.5
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 4.5 181,441 1 816,484.5
08
c.) Máy thi công 7,777.4
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.036 216,038 1 7,777.4
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 30,771.7
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 78,467.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 90,630.5
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,738,457
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 173,845.7
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 19,123
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,931,426
14 Gxdnt
AK.211 Trát tường rãnh, dày) 1,5 cm, m2 1
24 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 10,398.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,290.8 6,101
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 223,723.8 4,183.6
3
A24.39 Nước ngọt lít 4.42 14 61.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 103.5 51.8
7
Cộng 10,398.3
b.) Nhân công 50,907
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.26 195,796 1 50,907
10
c.) Máy thi công 680.6
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
M999 Máy khác % 5 6.5 32.5
Cộng 680.6
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,239.7
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 63,225.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 3,161.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 3,651.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 70,038
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 7,003.8
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 77,041.8
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 770.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 77,812
15 Gxdnt
AK.423 Láng rãnh, dày ) vữa XM
2,0 cm, m2 1
14 75a.) Vật liệu 9,058.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 2.95126 1,290.8 3,809.5
1
A24.06 Cát vàng m3 0.01469 351,011.1 5,156.4
6
A24.39 Nước ngọt lít 3.38 14 47.3
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 90.1 45.1
Cộng 9,058.3
b.) Nhân công 23,103.9
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.118 195,796 1 23,103.9
10
c.) Máy thi công 648.1
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 656.2
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 33,466.5
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 1,673.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 1,932.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,073
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 3,707.3
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 40,780.3
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 407.8
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 41,188
Gxdnt ) 8
16 AG.313 Ván khuôn nắp đan 100m 1
11 a.) Vật liệu 2 426,194.3
A24.18 Đinh kg 0.16 23,552.7 3,768.4
71
A24.31 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 ### 418,206.2
1
Z999 Vât liệu khác % 1 4,219.7 4,219.7
Cộng 426,194.3
b.) Nhân công 4,280,743.3
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 25.62 167,086 1 4,280,743.3
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 94,138.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 240,053.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 277,262.2
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,318,392
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 531,839.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 58,502.3
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 5,908,734
17 AG.132 Cốt thép tấmGxdnt
đan ) tấn 1
21 a.) Vật liệu ###
A24.61 Thép tròn <=10mm kg 1,005 12,942.7 ###
0
A24.70 Dây thép kg 21.42 25,052.7 536,628.8
5 Cộng ###
b.) Nhân công 3,102,641.1
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 17.1 181,441 1 3,102,641.1
08
c.) Máy thi công 84,574
M24.76 Máy cắt uốn ca 0.4 211,435 1 84,574
31
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 334,625.1
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 853,294.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 985,554.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 1,890,473.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 207,952
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 21,003,156
18 AG.114 Bê tông tấm Gxdnt
đan, đá) 1x2, mác m3 1
13 200 9
a.) Vật liệu 709,540.1
A24.71 Xi măng PC40 kg 285.215 1,290.8 368,155.5
1
A24.06 Cát vàng m3 0.500395 351,011.1 175,644.2
6
A24.15 Đá 1x2 m3 0.904365 176,456.8 159,581.4
2
A24.39 Nước ngọt lít 187.775 14 2,628.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 7,060.1 3,530.1
Cộng 709,540.1
b.) Nhân công 429,411
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 2.57 167,086 1 429,411
05
c.) Máy thi công 25,643.6
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 23,291.9
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 59,394.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 68,600.4
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,315,881
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 131,588.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 14,474.7
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,461,944
19 Gxdnt
AG.421 Lắp dựng tấm đan tr)ọng lượng cái 1
21 <= 100 kg
a.) Vật liệu 4,271.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 1.4851 1,290.8 1,917
1
A24.06 Cát vàng m3 0.00555 351,011.1 1,948.1
6
A24.39 Nước ngọt lít 1.3 14 18.2
5
Z999 Vât liệu khác % 10 38.8 388
Cộng 4,271.3
b.) Nhân công 48,949
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.25 195,796 1 48,949
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,064.4
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 54,284.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 2,714.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 3,134.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 60,134
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 6,013.4
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 66,147.4
(G+GTGT) pt
10
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 661.5
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 66,809
20 Gxdnt
AB.131 Lấp đất thành )
rãnh K=0,90 m3 1
12 b.) Nhân công 111,947.6
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 0.67 167,086 1 111,947.6
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 2,239
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 114,186.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 5,709.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 6,594.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 126,490
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 12,649
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 139,139
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 1,391.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 140,530
21 Gxdnt )
AB.414 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng 100m 1
23 ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 3
ôtô 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công 1,796,300.4
M24.75 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1.2 1,496,917 1 1,796,300.4
16
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 35,926
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 91,611.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 105,811.1
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,029,649
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 202,964.9
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 22,326.1
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 2,254,940
22 AB.421 Vận chuyển Gxdnt
đất đất )thừa đổ đi 100m 1
23 tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 3
7T, đất cthi
c.) Máy ấpcông
III 1,437,040.3
M24.75 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.48 1,496,917 2 1,437,040.3
16
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 28,740.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 73,289.1
11
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 84,648.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,623,719
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 162,371.9
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 17,860.9
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,803,952
Gxdnt )
12
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC
GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
1
DA
ĐT
: Đơn
NÂ Đơ Đơn giá Thành tiền giá
TT Mã số Thành phần hao phí
n vị Vật liệuBù V.LNC XLNC ĐấtCa máyVật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy tổng
hợp
1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM
ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
STT Mã số Tên công tác Đơn vịKhối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.1142 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m3 1.8282 490,809 897,297
3 m, đất cấp III
2 AF.1111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 0.1538 1,053,997 162,104.7
1 <=250 cm, mác 100
3 AE.2621 Xây hố ga gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa m3 0.66 1,633,052 ###
4 XM mác 75
4 AK.2112 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM m2 1.9635 77,812 152,783.9
4 mác 75
5 AK.4121 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM m2 0.72 45,348 32,650.6
4 mác 75
6 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026 5,908,734 15,362.7
1
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 ### 96,614.5
1
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 0.0538 1,461,944 78,652.6
9 3
AG.4213 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 250 cái 1 118,113 118,113
10 1
AB.1311 kg
Lấp đất thành hố ga K=0,90 m3 0.6093 140,530 85,624.9
11 2
AB.1151 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, m3 48.8193 283,158 ###
3 sâu <=1 m, đất cấp III
12 AF.1111 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, chiều m3 7.0855 1,053,997 ###
1 rộng <=250 cm, mác 100
13 AE.2631 Xây rãnh gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa m3 12.1778 1,931,426 ###
4 XM mác 75
14 AK.2112 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM m2 110.9812 77,812 ###
4 mác 75
15 AK.4231 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 m2 29.985 41,188 ###
4
16 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0895 5,908,734 528,831.7
1
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 ### ###
1
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 1.4742 1,461,944 ###
3
19 AG.4212 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 100 cái 147 66,809 9,820,923
20 1
AB.1311 kg
Lấp đất thành rãnh K=0,90 m3 16.2733 140,530 ###
2
21 AB.4142 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô 100m3 0.3377 2,254,940 761,493.2
3 tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất
22 AB.4212 cấậpn III
V chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự 100m3 0.3377 1,803,952 609,194.6
3 ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
TỔNG CỘNG ###
LÀM TRÒN ###
( Bằng chữ : Bảy mươi lăm triệu không trăm năm mươi hai nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI
ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AB.1142 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m, m3 1.8282 714,794
3 đất cấp III
b.) Nhân công 390,981.2 714,794
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.34 4.278 167,086 714,793.9
5
2 AF.1111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 0.1538 129,120
1 <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7 85,876
A24.661 Xi măng PC30 kg 200.85 30.8907 1,080.8 33,386.7
A24.066 Cát vàng m3 ### 0.0817 351,011.1 28,677.6
1
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 3.2 2.112 181,441 383,203.4
8
c.) Máy thi công 7,777.4 5,142
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 0.0238 216,038 5,141.7
0
4 AK.2112 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM m2 1.9635 121,705
4 mác 75
a.) Vật liệu 10,398.2 20,413
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 9.2805 1,290.8 11,979.3
2
b.) Nhân công 4,280,743.3 11,128
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 0.0666 167,086 11,127.9
5
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 76,962
1 a.) Vật liệu ### 62,302
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 4.623 12,942.7 59,834.1
A24.705 Dây thép kg 21.42 0.0985 25,052.7 2,467.7
b.) Nhân công 3,102,641.1 14,279
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 0.0787 181,441 14,279.4
8
c.) Máy thi công 84,574 381
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 0.0018 211,435 380.6
1
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 0.0538 62,659
3 a.) Vật liệu 709,540 38,174
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 15.3446 1,290.8 19,806.8
4
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 4.5 54.8001 181,441 9,942,984.9
8
c.) Máy thi công 7,777.4 94,711
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 0.4384 216,038 94,711.1
0
14 AK.2112 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM m2 ### 6,879,238
4 mác 75
a.) Vật liệu 10,398.2 1,153,999
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 524.5538 1,290.8 677,094
5
b.) Nhân công 4,280,743.3 383,128
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 2.293 167,086 383,128.2
5
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 2,477,889
1 a.) Vật liệu ### 2,005,873
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 148.8405 12,942.7 1,926,397.9
A24.705 Dây thép kg 21.42 3.1723 25,052.7 79,474.7
b.) Nhân công 3,102,641.1 459,499
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 2.5325 181,441 459,499.3
8
c.) Máy thi công 84,574 12,517
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 0.0592 211,435 12,517
1
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 1.4742 1,716,838
3 a.) Vật liệu 709,540 1,046,008
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 420.464 1,290.8 542,734.9
6
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.25 36.75 195,796 7,195,503
0
20 AB.1311 Lấp đất thành rãnh K=0,90 m3 ### 1,821,755
2
b.) Nhân công 111,947.6 1,821,755
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 0.67 10.9031 167,086 1,821,755.4
5
21 AB.4142 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô tự 100m3 0.3377 606,551
3 đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp
III
c.) Máy thi công 1,796,300.4 606,551
M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1.2 0.4052 1,496,917 606,550.8
6
22 AB.4212 Vận chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự ly 100m3 0.3377 242,650
3 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
7
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****
HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-20
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :
1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :
2
BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
Tổng Bù
ST Tên máy thi công / Đơn Hệ Nhiên liệu Lương lương
Mã số KL Giá Giá Hệ Bù Bù 1 ca Tổng bù
T công tác vị số Loại Đ.M K.L thợ 44 %
(ca) gốc H.T số N.L
1 M24.75 Đầm bàn 1Kw ca 0.6443 Điện 4.5 2.8994 1,369 1,622 1.07 1,218.2 152,363 67,039.7 68,257.9 43,978.6
AF.111
21 Bê tông lót móng, đá m3 1 0.0137 0.0617 ###
11 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
AF.111 Bê tông lót móng rãnh, m3 1 0.6306 2.8377 ###
11 đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
2 M24.76 Máy cắt uốn ca 0.061 Điện 9 0.549 1,369 1,622 1.07 2,436.4 152,363 67,039.7 69,476.1 4,238
31 Cốt thép tấm đan
AG.132 tấn 1 0.0018 0.0162 ###
21 Cốt thép tấm đan
AG.132 tấn 1 0.0592 0.5328 ###
21 Máy trộn 250L
3 M24.77 ca 0.8328 Điện 10.8 8.9943 1,369 1,622 1.07 2,923.7 152,363 67,039.7 69,963.4 58,265.5
09 Bê tông lót móng, đá
AF.111 m3 1 0.0146 0.1577 ###
11 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
AG.114 Bê tông tấm đan, đá m3 1 0.0051 0.0551 ###
13 1x2, mác 200
AF.111 Bê tông lót móng rãnh, m3 1 0.6731 7.2695 ###
11 đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
AG.114 Bê tông tấm đan, đá m3 1 0.14 1.512 ###
13 1x2, mác 200
4 M24.77 Máy trộn 80L ca 0.8932 Điện 5.28 4.7162 1,369 1,622 1.07 1,429.3 152,363 67,039.7 68,469 61,156.5
10 Xây hố ga gạch chỉ
AE.262 m3 1 0.0238 0.1257 ###
14 6,5x10,5x22, vữa XM
mác 75
AK.211 Trát tường hố ga dày m2 1 0.0059 0.0312 ###
24 1,5 cm, vữa XM mác 75
AK.412 Láng nền hố ga, dày m2 1 0.0022 0.0116 ###
14 2,0 cm, vữa XM mác 75
AE.263 Xây rãnh gạch chỉ m3 1 0.4384 2.3148 ###
14 6,5x10,5x22, vữa XM
mác 75
AK.211 Trát tường rãnh, dày m2 1 0.3329 1.7577 ###
24 1,5 cm, vữa XM mác 75
1
AK.423 Láng rãnh, dày 2,0 cm, m2 1 0.09 0.4752 ###
14 vữa XM 75
5 M24.75 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.7294 Diesel 45.9 ### 19,936 ### 1.05 ### 211,077 92,873.9 ### ###
16
STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 33 19,936 14,436.4 657,888 476,401
2
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
1
Đ2 :
4*0,82*0,08/100
= 0,0026
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 ### ### 73,294 78,151.6 12,206 337.2
1
ĐHG :
(4,26+0,38)/1000
= 0,0046
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, m3 0.0538 489,626 367,495 22,918 26,341.9 19,771.2 1,233
3 đá 1x2, mác 200
Nguyên nhân 507,120
Đ3 :
0,82*0,82*0,08 =
0,0538
9 AG.4213 Lắp dựng tấm cái 1 3,996 75,309 0 3,996 75,309 0
1 đan trọng lượng
<= 250 kg
10 AB.1311 Lấp đất thành hố m3 0.6093 0 95,806 0 0 58,374.6 0
2 ga K=0,90
Trục 1 từ A-C :
(5,1-
2*0,72)*0,72*0,6
89 = 1,8157
Trục 2 từ C-D :
(6,3-
2*0,1)*0,72*0,68
9 = 3,0261
Trục 15 từ A-D :
(12-
2*0,51)*0,72*0,6
89 = 5,447
2
12 AF.1111 Bê tông lót móng m3 7.0855 383,021 203,051 38,776 ### ### 274,747.3
1 rãnh, đá 4x6,
chiều rộng
<=250 cm, mác
Trục D từ 1-15 :
(44,4-
1,24)*0,72*0,1 =
3,1075
Trục C từ 1-2 :
2,4*0,72*0,1 =
0,1728
Trục A từ 1-15 :
(17,11+15)*0,72*
0,1 = 2,3119
Trục 1 từ A-C :
(5,1-
2*0,72)*0,72*0,1
= 0,2635
Trục 2 từ C-D :
(6,3-
2*0,1)*0,72*0,1 =
0,4392
Trục 15 từ A-D :
(12-
2*0,51)*0,72*0,1
= 0,7906
13 AE.2631 Xây rãnh gạch m3 12.1778 641,359 698,283 6,798 ### ### 82,784.7
4 chỉ 6,5x10,5x22,
vữa XM mác 75
Nguyên nhân 653,534
Trục D từ 1-15 :
(44,4-
1,04)*0,11*0,589
= 2,8093
(44,4-1,04-
0,3)*0,11*0,589
= 2,7899
Trục C từ 1-2 :
2*(2,4-
0,3)*0,11*0,509
= 0,2352
Trục A từ 1-15 :
(17,1+15-
0,52)*0,11*0,509
= 1,7682
3
(17,1+15-
2*0,52)*0,11*0,5
19 = 1,7732
Trục 1 từ A-C :
(5,1-
0,52)*0,11*0,509
= 0,2564
(5,1-
2*0,52)*0,11*0,5
09 = 0,2273
Trục 2 từ C-D :
2*6,3*0,11*0,589
= 0,8164
Trục 15 từ A-D :
(12-
2*0,41)*0,11*0,5
89 = 0,7244
12*0,11*0,589 =
0,7775
14 AK.2112 Trát tường rãnh, m2 110.9812 6,266 43,512 595 695,408.2 4,829,014 66,033.8
4 dày 1,5 cm, vữa
XM mác 75
Nguyên nhân 6,385
Trục D từ 1-15 :
(44,4-1,04-
0,11)*0,589 =
25,4743
(44,4-1,04-
0,3)*0,589 =
25,3623
Trục C từ 1-2 :
2*(2,4-0,3)*0,509
= 2,1378
Trục A từ 1-15 :
(17,1+15-
0,3)*0,509 =
16,1862
(17,1+15-
2*0,3)*0,519 =
16,3485
Trục 1 từ A-C :
(5,1-0,52)*0,509
= 2,3312
(5,1-
2*0,52)*0,509 =
2,0665
Trục 2 từ C-D :
2*6,3*0,589 =
7,4214
Trục 15 từ A-D :
(12-2*0,3)*0,589
= 6,7146
4
(12-
2*0,11)*0,589 =
15 AK.4231 6,9384
Láng rãnh, dày m2 29.985 5,966 19,748 567 178,890.5 592,143.8 17,001.5
4 2,0 cm, vữa XM
75
Nguyên nhân 6,408
Trục D từ 1-15 :
(44,4-0,6-
0,11)*0,3 =
13,107
Trục C từ 1-2 :
2,4*0,3 = 0,72
Trục A từ 1-15 :
(17,1+15-
2*0,11)*0,3 =
9,564
Trục 1 từ A-C :
(5,1-2*0,41)*0,3
= 1,284
Trục 2 từ C-D :
6,3*0,3 = 1,89
Trục 15 từ A-D :
(12-2*0,3)*0,3 =
3,42
16 AG.3131 Ván khuôn nắp 100m 0.0895 348,167 ### 0 31,160.9 327,883.8 0
1 đan 2
45*2*(0,9+0,52)*
0,07/100 =
0,0895
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 ### ### 73,294 2,516,142 392,979.6 10,854.8
1
45*(1,52+1,42+0,
35)/1000 =
0,1481
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, m3 1.4742 489,626 367,495 22,918 721,806.6 541,761.1 33,785.7
3 đá 1x2, mác 200
Nguyên nhân 507,120
45*0,9*0,52*0,07
= 1,4742
19 AG.4212 Lắp dựng tấm cái 147 2,854 41,838 0 419,538 6,150,186 0
1 đan trọng lượng
<= 100 kg
Nguyên nhân 41,839
20 AB.1311 Lấp đất thành m3 16.2733 0 95,806 0 0 ### 0
2 rãnh K=0,90
5
21 AB.4142 Vận chuyển đất 100m 0.3377 0 0 ### 0 0 699,331.4
3 thừa đổ đi bằng 3
ôtô tự đổ, phạm
vi <=1000m, ôtô
7T, đất cấp III
22 AB.4212 Vận chuyển đất 100m 0.3377 0 0 ### 0 0 559,465.6
3 đất thừa đổ đi 3
tiếp cự ly 2 km
bằng ôtô tự đổ
7T, đất cấp III
Nguyên nhân 828,347
6
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
ÌNH : DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIÁI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
ẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIÁI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
Diễn giải hệ
STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số
số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1, 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1, 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5% 0.05
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ 0% 0
12 công
Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01