You are on page 1of 55

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Hố ga
1 AB.11423 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III m3 1.8282 334,606 0 611,726.7 0

1,24*1,24*1,189 = 1,8282
2 AF.11111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 m3 0.1538 383,021 203,051 38,776 58,908.6 31,229.2 5,963.7

1,24*1,24*0,1 = 0,1538
3 AE.26214 Xây hố ga gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 m3 0.66 640,286 496,557 6,798 422,588.8 327,727.6 4,486.7

4*0,82*0,22*1,009 = 0,7281
4*0,93*0,11*0,08 = 0,0327
Trừ lỗ rãnh : -3*0,3*0,22*0,509 = -0,1008
4 AK.21124 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 1.9635 6,266 43,512 595 12,303.3 85,435.8 1,168.3

4*0,6*1,009 = 2,4216
Trừ lỗ rãnh : -3*0,3*0,509 = -0,4581
5 AK.41214 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 0.72 11,671 15,229 567 8,403.1 10,964.9 408.2

2*0,6*0,6 = 0,72
6 AG.31311 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026 348,167 3,663,506 905.2 9,525.1 0

Đ2 : 4*0,82*0,08/100 = 0,0026
7 AG.13221 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 16,989,480 2,653,475 73,294 78,151.6 12,206 337.2

ĐHG : (4,26+0,38)/1000 = 0,0046


8 AG.11413 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 0.0538 489,626 367,495 22,918 26,341.9 19,771.2 1,233

Đ3 : 0,82*0,82*0,08 = 0,0538
9 AG.42131 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 250 kg cái 1 3,996 75,309 3,996 75,309 0

10 AB.13112 Lấp đất thành hố ga K=0,90 m3 0.6093 95,806 0 58,374.6 0

Rãnh thoát nước

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
11 AB.11513 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III m3 48.8193 193,042 0 9,424,175.3 0

Trục D từ 1-15 : (44,4-1,24)*0,72*0,689 = 21,4108


Trục C từ 1-2 : 2,4*0,72*0,689 = 1,1906
Trục A từ 1-15 : (17,11+15)*0,72*0,689 = 15,9291
Trục 1 từ A-C : (5,1-2*0,72)*0,72*0,689 = 1,8157
Trục 2 từ C-D : (6,3-2*0,1)*0,72*0,689 = 3,0261
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,51)*0,72*0,689 = 5,447
12 AF.11111 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác m3 7.0855 383,021 203,051 38,776 2,713,895.3 1,438,717.9 274,747.3
100
Trục D từ 1-15 : (44,4-1,24)*0,72*0,1 = 3,1075
Trục C từ 1-2 : 2,4*0,72*0,1 = 0,1728
Trục A từ 1-15 : (17,11+15)*0,72*0,1 = 2,3119
Trục 1 từ A-C : (5,1-2*0,72)*0,72*0,1 = 0,2635
Trục 2 từ C-D : (6,3-2*0,1)*0,72*0,1 = 0,4392
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,51)*0,72*0,1 = 0,7906
13 AE.26314 Xây rãnh gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 m3 12.1778 641,359 698,283 6,798 7,810,341.6 8,503,550.7 82,784.7

Trục D từ 1-15 : (44,4-1,04)*0,11*0,589 = 2,8093


(44,4-1,04-0,3)*0,11*0,589 = 2,7899
Trục C từ 1-2 : 2*(2,4-0,3)*0,11*0,509 = 0,2352
Trục A từ 1-15 : (17,1+15-0,52)*0,11*0,509 = 1,7682
(17,1+15-2*0,52)*0,11*0,519 = 1,7732
Trục 1 từ A-C : (5,1-0,52)*0,11*0,509 = 0,2564
(5,1-2*0,52)*0,11*0,509 = 0,2273
Trục 2 từ C-D : 2*6,3*0,11*0,589 = 0,8164
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,41)*0,11*0,589 = 0,7244
12*0,11*0,589 = 0,7775
14 AK.21124 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 110.9812 6,266 43,512 595 695,408.2 4,829,014 66,033.8

Trục D từ 1-15 : (44,4-1,04-0,11)*0,589 = 25,4743


(44,4-1,04-0,3)*0,589 = 25,3623
Trục C từ 1-2 : 2*(2,4-0,3)*0,509 = 2,1378
Trục A từ 1-15 : (17,1+15-0,3)*0,509 = 16,1862
(17,1+15-2*0,3)*0,519 = 16,3485
Trục 1 từ A-C : (5,1-0,52)*0,509 = 2,3312
(5,1-2*0,52)*0,509 = 2,0665
Trục 2 từ C-D : 2*6,3*0,589 = 7,4214
2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,3)*0,589 = 6,7146
(12-2*0,11)*0,589 = 6,9384
15 AK.42314 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 m2 29.985 5,966 19,748 567 178,890.5 592,143.8 17,001.5

Trục D từ 1-15 : (44,4-0,6-0,11)*0,3 = 13,107


Trục C từ 1-2 : 2,4*0,3 = 0,72
Trục A từ 1-15 : (17,1+15-2*0,11)*0,3 = 9,564
Trục 1 từ A-C : (5,1-2*0,41)*0,3 = 1,284
Trục 2 từ C-D : 6,3*0,3 = 1,89
Trục 15 từ A-D : (12-2*0,3)*0,3 = 3,42
16 AG.31311 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0895 348,167 3,663,506 31,160.9 327,883.8 0

45*2*(0,9+0,52)*0,07/100 = 0,0895
17 AG.13221 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 16,989,480 2,653,475 73,294 2,516,142 392,979.6 10,854.8

45*(1,52+1,42+0,35)/1000 = 0,1481
18 AG.11413 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 1.4742 489,626 367,495 22,918 721,806.6 541,761.1 33,785.7

45*0,9*0,52*0,07 = 1,4742
19 AG.42121 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 100 kg cái 147 2,854 41,838 419,538 6,150,186 0

20 AB.13112 Lấp đất thành rãnh K=0,90 m3 16.2733 95,806 0 1,559,079.8 0

21 AB.41423 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.3377 2,070,866 0 0 699,331.4
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
22 AB.42123 Vận chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự 100m3 0.3377 1,656,694 0 0 559,465.6
đổ 7T, đất cấp III

THM TỔNG CỘNG 15,698,782 35,001,762 1,757,602

3
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC
GIAI ĐOẠN 2012-2016

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 90,000 223,723.81 1


2 A24.066 Cát vàng m3 210,000 351,011.12 1
3 A24.705 Dây thép kg 19,000 25,052.65 1
4 A24.152 Đá 1x2 m3 120,000 176,456.8 1
5 A24.154 Đá 4x6 m3 105,000 162,819.8 1
6 A24.1871 Đinh kg 2,000 23,552.65 1
7 A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 900 884.05 1
8 A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,800,000 ### 1
9 A24.395 Nước ngọt lít 14 14 1
10 A24.610 Thép tròn <=10mm kg 16,500 12,942.65 1
11 A24.661 Xi măng PC30 kg 850 1,080.76 1
12 A24.711 Xi măng PC40 kg 950 1,290.76 1
II.) NHÂN CÔNG

1 N24.600 Nhân công 3,0/7 công 142,994 167,086 1


5
2 N24.600 Nhân công 3,5/7 công 155,174 181,441 1
8
3 N24.601 Nhân công 4,0/7 công 167,354 195,796 1
0
III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.752 Đầm bàn 1Kw ca 178,173 205,156 1


1
2 M24.763 Máy cắt uốn ca 183,234 211,435 1
1
3 M24.770 Máy trộn 250L ca 241,245 269,933 1
9
4 M24.771 Máy trộn 80L ca 188,844 216,038 1
0
5 M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1,725,722 1,496,917 1
6
6 M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1,725,722 1,496,917 2
6

1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệuN. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AB.1142 Đào móng hố ga rộng <=1 m, m3 1.8282
3 sâu >1 m, đất cấp III
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.34 1 4.278 ###
5
2 AF.1111 Bê tông lót móng, đá 4x6, m3 0.1538
1 chiều rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.661 Xi măng PC30 kg 200.85 1 30.8907 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.53148 1 0.0817 ###
A24.154 Đá 4x6 m3 0.93627 1 0.144 ###
A24.395 Nước ngọt lít 169.95 1 26.1383 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.42 1 0.2184 ###
5
c.) Máy thi công
M24.752 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1 0.0137
1
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 1 0.0146
9
3 AE.2621 Xây hố ga gạch chỉ m3 0.66
4 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 1 363 ###
A24.711 Xi măng PC40 kg 81.5166 1 53.801 ###
A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3696 1 0.2439 ###
A24.395 Nước ngọt lít 85.8 1 56.628 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.5 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 3.2 1 2.112 ###
8
c.) Máy thi công

1
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 1 0.0238
0
4 AK.2112 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, m2 1.9635
4 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 9.2805 ###
A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 1 0.0367 ###
A24.395 Nước ngọt lít 4.42 1 8.6787 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.26 1 0.5105 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.0059
0
M999 Máy khác % 5 ###
5 AK.4121 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, m2 0.72
4 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.661 Xi măng PC30 kg 0.301 1 0.2167 ###
A24.711 Xi măng PC40 kg 5.6755 1 4.0864 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.02825 1 0.0203 ###
A24.395 Nước ngọt lít 6.5 1 4.68 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.091 1 0.0655 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.0022
0
6 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026
1 a.) Vật liệu
A24.1871 Đinh kg 0.16 1 0.0004 ###
A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 1 0.0003 ###
Z999 Vât liệu khác % 1 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 1 0.0666 ###
5
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046
1 a.) Vật liệu
2
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 1 4.623 ###
A24.705 Dây thép kg 21.42 1 0.0985 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 1 0.0787 ###
8
c.) Máy thi công
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 1 0.0018
1
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 0.0538
3 200
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 285.215 1 15.3446 ###
A24.066 Cát vàng m3 ### 1 0.0269 ###

A24.152 Đá 1x2 m3 ### 1 0.0487 ###

A24.395 Nước ngọt lít 187.775 1 10.1023 ###


Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.57 1 0.1383 ###
5
c.) Máy thi công
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 1 0.0051
9
9 AG.4213 Lắp dựng tấm đan trọng lượng cái 1
1 <= 250 kg
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 2.07914 1 2.0791 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.00777 1 0.0078 ###
A24.395 Nước ngọt lít 1.82 1 1.82 ###
Z999 Vât liệu khác % 10 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.45 1 0.45 ###
0
10 AB.1311 Lấp đất thành hố ga K=0,90 m3 0.6093
2 b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 0.67 1 0.4082 ###
5
11 AB.1151 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m3 48.8193
3 m, sâu <=1 m, đất cấp III

3
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.35 1 65.9061 ###
5
12 AF.1111 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, m3 7.0855
1 chiều rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.661 Xi măng PC30 kg 200.85 1 1,423.1227 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.53148 1 3.7658 ###
A24.154 Đá 4x6 m3 0.93627 1 6.6339 ###
A24.395 Nước ngọt lít 169.95 1 1,204.1807 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.42 1 10.0614 ###
5
c.) Máy thi công
M24.752 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1 0.6306
1
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 1 0.6731
9
13 AE.2631 Xây rãnh gạch chỉ m3 12.1778
4 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 1 6,697.79 ###
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 1 1,001.7173 ###

A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.37296 1 4.5418 ###


A24.395 Nước ngọt lít 86.58 1 1,054.3539 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.5 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 4.5 1 54.8001 ###
8
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 1 0.4384
0
14 AK.2112 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, m2 110.9812
4 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 524.5538 ###
A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 1 2.0753 ###
A24.395 Nước ngọt lít 4.42 1 490.5369 ###

4
Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.26 1 28.8551 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.3329
0
M999 Máy khác % 5 ###
15 AK.4231 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa m2 29.985
4 XM
a.) V75
ật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 2.95126 1 88.4935 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.01469 1 0.4405 ###
A24.395 Nước ngọt lít 3.38 1 101.3493 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.118 1 3.5382 ###
0
c.) Máy thi công
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 1 0.09
0
16 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0895
1 a.) Vật liệu
A24.1871 Đinh kg 0.16 1 0.0143 ###
A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 1 0.011 ###
Z999 Vât liệu khác % 1 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 1 2.293 ###
5
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481
1 a.) Vật liệu
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 1 148.8405 ###
A24.705 Dây thép kg 21.42 1 3.1723 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 1 2.5325 ###
8
c.) Máy thi công
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 1 0.0592
1
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 1.4742
3 200 5
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 285.215 1 420.464 ###
A24.066 Cát vàng m3 ### 1 0.7377 ###

A24.152 Đá 1x2 m3 ### 1 1.3332 ###

A24.395 Nước ngọt lít 187.775 1 276.8179 ###


Z999 Vât liệu khác % 0.5 ###
b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.57 1 3.7887 ###
5
c.) Máy thi công
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 1 0.14
9
19 AG.4212 Lắp dựng tấm đan trọng lượng cái 147
1 <= 100 kg
a.) Vật liệu
A24.711 Xi măng PC40 kg 1.4851 1 218.3097 ###
A24.066 Cát vàng m3 0.00555 1 0.8159 ###
A24.395 Nước ngọt lít 1.3 1 191.1 ###
Z999 Vât liệu khác % 10 ###
b.) Nhân công
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.25 1 36.75 ###
0
20 AB.1311 Lấp đất thành rãnh K=0,90 m3 16.2733
2 b.) Nhân công
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 0.67 1 10.9031 ###
5
21 AB.4142 Vận chuyển đất thừa đổ đi 100m3 0.3377
3 bằng ôtô tự đổ, phạm vi
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1.2 1 0.4052
6
22 AB.4212 Vận chuyển đất đất thừa đổ đi 100m3 0.3377
3 tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ
7T, đất cthi
c.) Máy ấpcông
III
M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.48 2 0.3242
6

6
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 6.8977 90,000 223,723.8 133,723.8 922,386.7


2 A24.066 Cát vàng m3 5.8966 210,000 351,011.1 141,011.1 831,486.1
3 A24.705 Dây thép kg 3.2708 19,000 25,052.7 6,052.7 19,797.2
4 A24.152 Đá 1x2 m3 1.3819 120,000 176,456.8 56,456.8 78,017.7
5 A24.154 Đá 4x6 m3 6.7779 105,000 162,819.8 57,819.8 391,896.8
6 A24.1871 Đinh kg 0.0147 2,000 23,552.7 21,552.7 316.8
7 A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 7,060.79 900 837.3 -62.7 -442,711.5
8 A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0113 2,800,000 3,400,050.6 600,050.6 6,780.6
9 A24.395 Nước ngọt lít 3,426.386 14 14 0 0
10 A24.610 Thép tròn <=10mm kg 153.4635 16,500 12,942.7 -3,557.3 -545,915.8
11 A24.661 Xi măng PC30 kg 1,454.2301 850 1,180.8 330.8 481,001.1
12 A24.711 Xi măng PC40 kg 2,338.1299 950 1,290.8 340.8 796,834.7
13 Z999 Vât liệu khác % 72,436.5
TỔNG VẬT LIỆU 2,612,327
II.) II.) NHÂN CÔNG
1 N24.6005 Nhân công 3,0/7 công 98.0618 142,994 167,086 24,092 2,362,504.9
2 N24.6008 Nhân công 3,5/7 công 59.5233 155,174 181,441 26,267 1,563,498.5
3 N24.6010 Nhân công 4,0/7 công 70.1693 167,354 195,796 28,442 1,995,755.3
TỔNG NHÂN CÔNG 5,921,759
III.) III.) MÁY THI CÔNG
1 M24.7521 Đầm bàn 1Kw ca 0.6443 178,173 205,156 26,983 17,385.1
2 M24.7631 Máy cắt uốn ca 0.061 183,234 211,435 28,201 1,720.2
3 M24.7709 Máy trộn 250L ca 0.8328 241,245 269,933 28,688 23,891.4
4 M24.7710 Máy trộn 80L ca 0.8932 188,844 216,038 27,194 24,289.6
5 M24.7516 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.7294 1,725,722 1,496,917 -228,805 -166,890.3
6 M999 Máy khác % 460.7
TỔNG MÁY THI CÔNG -99,143

1
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

Phương Cung Giá cước


Trọng
tiện Hệ Cự đường Thành tiền Giá V/C
Tên vật liệu lượng hàng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly Chi phí trước
STT Mã số / đơn bậc 1
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự có thuế thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ) (đ)
(Tấn) đg` (đ/T.km)
hình (km)
1 A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 1.38 ôtô 1 1 0 0 ###0
2 A24.066 Cát vàng m3 1.45 ôtô 1 1 0 0 ###0
3 A24.705 Dây thép kg 0.001 ôtô 1 0 0 ###0
4 A24.152 Đá 1x2 m3 1.5 ôtô 1 1 0 0 ###0
5 A24.154 Đá 4x6 m3 1.5 ôtô 1 1 0 0 ###0
6 A24.1871 Đinh kg ôtô 1 0 0 ###0
7 A24.258 Gạch đặc loại I viên 0.0023 ôtô 1 1 0 0 ###0
6x10,5x22
8 A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 1 ôtô 2 1.1 0 0 ###0
9 A24.395 Nước ngọt lít ôtô 1 0 0 ###0
10 A24.610 Thép tròn <=10mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0 ###0
11 A24.661 Xi măng PC30 kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0 ###0
12 A24.711 Xi măng PC40 kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0 ###0

1
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

Giá Hệ Trọng
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
Có cước số lượng
/ Đơn tiện vận số quy (đồng) số số
STT Mã số bốc 1 cung điều đơn
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ khu
dỡ đg` chỉnh vị
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc vực
(đ) cước (Tấn)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1 A24.063 Cát mịn ML m3 0 1 1 1 1 1
1,5-2
2 A24.066 Cát vàng m3 0 1 1 1 1 1
3 A24.705 Dây thép kg 0 1 1 1 1 1
4 A24.152 Đá 1x2 m3 0 1 1 1 1 1
5 A24.154 Đá 4x6 m3 0 1 1 1 1 1
6 A24.1871 Đinh kg 0 1 1 1 1 1
7 A24.258 Gạch đặc loại I viên 0 1 1 1 1 1
6x10,5x22
8 A24.311 Gỗ ván ( cả m3 0 1 1 1 1 1
nẹp)
9 A24.395 Nước ngọt lít 0 1 1 1 1 1
10 A24.610 Thép tròn kg 0 1 1 1 1 1
<=10mm
11 A24.661 Xi măng PC30 kg 0 1 1 1 1 1
12 A24.711 Xi măng PC40 kg 0 1 1 1 1 1

1
Giá
cước bộ
(đ)

0
0
0
0
0
0

0
0

0
0

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 18,311,109
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 15,698,782
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 2,612,327
Cộng A A1 + CL 18,311,109
2 Chi phí Nhân công NC B 40,923,521
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 35,001,762
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 5,921,759
Cộng B B1 + CLNC 40,923,521
3 Chi phí Máy thi công M C 1,658,459
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 1,757,602
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -99,143
Cộng C C1 + CLMay 1,658,459
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2% 1,217,862
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT 62,110,951
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5% 3,105,548
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5% 3,586,907
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 68,803,406
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 6,880,341
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT 75,683,747
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1% 756,838
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt 76,440,584

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-
2016
Chi phí xây Chi phí xây
ST Thuế giá trị Chi phí xây
Hạng mục dựng trước dựng lán trại, Tổng chi phí X.D
T gia tăng dựng sau thuế
thuế nhà tạm
1 RÃNH THOÁT NƯỚC 68,803,406 6,880,341 75,683,747 756,838 76,440,585
TỔNG CỘNG 68,803,406 6,880,341 75,683,747 756,838 76,440,585
LÀM TRÒN 76,441,000
Bằng chữ : Bảy mươi lăm triệu không trăm năm mươi hai nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN
2012-2016
Đơn giá Thành Thuế VAT Thành
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước tiền trước tiền sau
thuế thuế % Thành thuế
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 tiền 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công 0 0 0
nghệ
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, 0 0 0
hiệu chỉnh
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Không đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
Đơn vị tính : đồng
ST Ký Định Hệ Chi phí trước Thuế giá trị Chi phí sau
Khoản mục chi phí Cách tính
T hiệu mức số thuế gia tăng thuế
1 Chi phí xây dựng Gcpx Gxd + Gnt 69,491,441 6,949,145 76,440,585
1.1 Chi phí xây dựng công trình d
Gxd 68,803,406 6,880,341 75,683,747
chính, phụ trợ tạm phục vụ thi
1.2 công
Chi phí xây dựng nhà tạm tại Gnt 688,035 68,804 756,838
hiện trường để ở và điều hành
2 thi
Chicông
phí thiết bị Gtb 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqld ### 2.524% x 1,736,598 173,659.8 1,910,257.8
a (Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây Gtv Gtv1 : 25,663,781 2,566,378.1 28,230,159.1
dựng Gtv21
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0
4.2 Chi phí lập dự án Gtv2 0 0
4.3 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả Gtv3 0 % 0% x 0 0 0
và tính khả thi của dự án đầu (Gxd+Gtb)
4.4 tư
Chi phí lập báo cáo kinh tế - Gtv4 3.6 % 3.6% x 10,000,000 1,000,000 11,000,000
kỹ thuật : 10.000.000 (đ) (Gxd+Gtb)
4.5 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến Gtv5 0 0
4.6 trúc
Chi phí thiết kế kỹ thuật công Gtv6 2.36 % 2.36% x Gxd 1,623,760 162,376 1,786,136
trình xây dựng
4.7 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ Gtv7 ### 0.206% x 2,000,000 200,000 2,200,000
thuật : 2.000.000 (đ) Gxd
4.8 Chi phí thẩm tra thiết kế bản Gtv8 0 0
vẽ thi công
4.9 Chi phí Thẩm tra dự toán công Gtv9 0.2 % 0.2% x Gxd 2,000,000 200,000 2,200,000
trình : 2.000.000 (đ)
4.10 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi Gtv10 ### 0.337% x 231,867 23,186.7 255,053.7
công xây dựng Gxd
4.11 Chi phí lập hồ sơ mời quan Gtv11 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị d
định 63/2014/NĐ-CP)
4.12 Chi phí thẩm định hồ sơ mời Gtv12 0,03%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển d
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP)

1
4.13 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, Gtv13 0,1%*Gcpxd 1,000,000 100,000 1,100,000
hồ sơ yêu cầu (Nghị định
4.14 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí thẩm định hồ sơ mời Gtv14 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định d
63/2014/NĐ-CP)
4.15 Chi phí đánh giá hồ sơ quan Gtv15 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị d
định 63/2014/NĐ-CP)
4.16 Chi phí đánh giá hồ sơ dự Gtv16 0,1%*Gcpxd 1,000,000 100,000 1,100,000
thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định
4.17 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí thẩm định kết quả lựa Gtv17 0,05%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
chọn nhà thầu (Nghị định d
4.18 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí cho Hội đồng tư vấn Gtv18 0,02%*Gcpx 1,000,000 100,000 1,100,000
giải quyết kiến nghị của nhà d
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-
4.19 CP)
Chi phí giám sát thi công xây Gtv19 ### 2.628% x 1,808,154 180,815.4 1,988,969.4
dựng Gxd
4.20 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, Gtv20 ### 0.287% x 0 0 0
đánh giá hồ sơ dự thầu mua Gtb
4.21 sắm thiếtgiám
Chi phí bị sát lắp đặt thiết Gtv21 ### 0.675% x 0 0 0
bị Gtb
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk7 1,742,092.1 174,209.2 1,916,301.4
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật Gk1 0 0
5.2 nổ
Chi phí thẩm tra thiết kế Gk2 ### 0.165% x 113,526 11,352.6 124,878.6
(Thông tư 75/2014/TT-BTC) Gxd
5.3 Chi phí thẩm tra dự toán Gk3 0.16 % 0.16% x Gxd 110,085 11,008.5 121,093.5
(Thông tư 75/2014/TT-BTC)
5.4 Chi phí thẩm định dự án đầu Gk4 ### 18,481.1 1,848.1 20,329.3
tư xây dựng (Thông tư
5.5 176/2011/TT-BTC)
Chi phí kiểm toán độc lập : Gk5 0.64 % 1,000,000 100,000 1,100,000
1.000.000 (đ)
5.6 Chi phí thẩm tra, phê duyệt Gk6 0.38 % 500,000 50,000 550,000
quyết toán : 500.000 (đ)
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình Gk7 0 0
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + 0 0 0
Gdp2

2
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố Gdp1 0% 0% x 0
khối lượng phát sinh (Gcpxd+Gtb
+Gqlda+Gtv
+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố Gdp2 0 0
trượt giáTỔNG CỘNG 98,633,912.1 9,863,392.1 108,497,303.3
LÀM TRÒN Gtmd 108,497,000
t
Bằng chữ : Một trăm linh sáu triệu chín trăm chín mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

3
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

Mã số Đơn giá Thành tiền


TT Tên công tác Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệuBù VLNC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy

1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM
ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vịĐịnh mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.114 Đào móng hố ga rộng <=1 m, m3 1
23 sâu >1 m, đất cấp III
b.) Nhân công 390,981.2
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 2.34 167,086 1 390,981.2
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 7,819.6
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 398,800.8
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 19,940
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 23,030.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 441,772
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 44,177.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 485,949.2
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 4,859.5
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 490,809
2 Gxdntđá) 4x6, chiều
AF.111 Bê tông lót móng, m3 1
11 rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7
A24.66 Xi măng PC30 kg 200.85 1,080.8 217,078.7
1
A24.06 Cát vàng m3 0.53148 351,011.1 186,555.4
6
A24.15 Đá 4x6 m3 0.93627 162,819.8 152,443.3
4
A24.39 Nước ngọt lít 169.95 14 2,379.3
5 Cộng 558,456.7
b.) Nhân công 237,262.1
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 1.42 167,086 1 237,262.1
05
c.) Máy thi công 43,902.5
M24.75 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 205,156 1 18,258.9
21
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Cộng 43,902.5
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 16,792.4
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 856,413.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 42,820.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 49,457.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 948,692
(T+C+TL)
1
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 94,869.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 10,435.6
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,053,997
3 AE.262 Xây hố ga gạGxdnt
ch chỉ ) m3 1
14 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 712,511.5
A24.25 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 884.1 486,255
8
A24.71 Xi măng PC40 kg 81.5166 1,290.8 105,221.6
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3696 223,723.8 82,688.3
3
A24.39 Nước ngọt lít 85.8 14 1,201.2
5
Z999 Vât liệu khác % 5.5 6,753.7 37,145.4
Cộng 712,511.5
b.) Nhân công 580,611.2
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 3.2 181,441 1 580,611.2
08
c.) Máy thi công 7,777.4
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.036 216,038 1 7,777.4
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 26,018
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 66,345.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 76,629.5
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,469,894
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 146,989.4
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 16,168.8
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,633,052
4 AK.211 Trát tường hGxdnt ) 1,5 cm,
ố ga dày m2 1
24 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 10,398.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,290.8 6,101
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 223,723.8 4,183.6
3
A24.39 Nước ngọt lít 4.42 14 61.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 103.5 51.8
Cộng 10,398.3
b.) Nhân công 50,907
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.26 195,796 1 50,907
10
c.) Máy thi công 680.6
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
M999 Máy khác % 5 6.5 32.5
2
Cộng 680.6
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,239.7
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 63,225.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 3,161.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 3,651.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 70,038
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 7,003.8
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 77,041.8
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 770.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 77,812
5 AK.412 Láng nền hốGxdnt
ga, dày) 2,0 cm, m2 1
14 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 17,658.3
A24.66 Xi măng PC30 kg 0.301 1,080.8 325.3
1
A24.71 Xi măng PC40 kg 5.6755 1,290.8 7,325.9
1
A24.06 Cát vàng m3 0.02825 351,011.1 9,916.1
6
A24.39 Nước ngọt lít 6.5 14 91
5 Cộng 17,658.3
b.) Nhân công 17,817.4
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.091 195,796 1 17,817.4
10
c.) Máy thi công 648.1
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 722.5
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 36,846.3
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 1,842.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 2,127.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 40,817
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 4,081.7
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 44,898.7
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 449
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 45,348
6 AG.313 Ván khuôn nGxdnt
ắp đan ) 100m 1
11 a.) Vật liệu 2 426,194.3
A24.18 Đinh kg 0.16 23,552.7 3,768.4
71
A24.31 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 ### 418,206.2
1
Z999 Vât liệu khác % 1 4,219.7 4,219.7
Cộng 426,194.3
3
b.) Nhân công 4,280,743.3
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 25.62 167,086 1 4,280,743.3
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 94,138.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 240,053.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 277,262.2
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,318,392
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 531,839.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 58,502.3
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 5,908,734
7 AG.132 Cốt thép tấmGxdnt
đan ) tấn 1
21 a.) Vật liệu ###
A24.61 Thép tròn <=10mm kg 1,005 12,942.7 ###
0
A24.70 Dây thép kg 21.42 25,052.7 536,628.8
5 Cộng ###
b.) Nhân công 3,102,641.1
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 17.1 181,441 1 3,102,641.1
08
c.) Máy thi công 84,574
M24.76 Máy cắt uốn ca 0.4 211,435 1 84,574
31
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 334,625.1
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 853,294.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 985,554.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 1,890,473.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 207,952
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 21,003,156
8 AG.114 Bê tông tấm Gxdnt
đan, đá) 1x2, mác m3 1
13 200
a.) Vật liệu 709,540.1
A24.71 Xi măng PC40 kg 285.215 1,290.8 368,155.5
1
A24.06 Cát vàng m3 0.500395 351,011.1 175,644.2
6
A24.15 Đá 1x2 m3 0.904365 176,456.8 159,581.4
2
A24.39 Nước ngọt lít 187.775 14 2,628.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 7,060.1 3,530.1

4
Cộng 709,540.1
b.) Nhân công 429,411
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 2.57 167,086 1 429,411
05
c.) Máy thi công 25,643.6
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 23,291.9
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 59,394.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 68,600.4
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,315,881
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 131,588.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 14,474.7
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,461,944
9 Gxdnt
AG.421 Lắp dựng tấm đan tr)ọng lượng cái 1
31 <= 250 kg
a.) Vật liệu 5,980.7
A24.71 Xi măng PC40 kg 2.07914 1,290.8 2,683.8
1
A24.06 Cát vàng m3 0.00777 351,011.1 2,727.4
6
A24.39 Nước ngọt lít 1.82 14 25.5
5
Z999 Vât liệu khác % 10 54.4 544
Cộng 5,980.7
b.) Nhân công 88,108.2
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.45 195,796 1 88,108.2
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,881.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 95,970.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 4,798.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 5,542.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 106,312
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 10,631.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 116,943.2
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 1,169.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 118,113
10 Gxdnt
AB.131 Lấp đất thành hố ga) K=0,90 m3 1
12 b.) Nhân công 111,947.6
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 0.67 167,086 1 111,947.6
05
5
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 2,239
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 114,186.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 5,709.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 6,594.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 126,490
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 12,649
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 139,139
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 1,391.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 140,530
11 Gxdnt
AB.115 Đào rãnh thoát nướ)c, rộng <=3 m3 1
13 m, sâu <=1 m, đất cấp III
b.) Nhân công 225,566.1
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 1.35 167,086 1 225,566.1
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 4,511.3
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 230,077.4
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 11,503.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 13,287
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 254,868
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 25,486.8
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 280,354.8
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 2,803.5
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 283,158
12 Gxdnt
AF.111 Bê tông lót móng ) đá 4x6,
rãnh, m3 1
11 chiều rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7
A24.66 Xi măng PC30 kg 200.85 1,080.8 217,078.7
1
A24.06 Cát vàng m3 0.53148 351,011.1 186,555.4
6
A24.15 Đá 4x6 m3 0.93627 162,819.8 152,443.3
4
A24.39 Nước ngọt lít 169.95 14 2,379.3
5 Cộng 558,456.7
b.) Nhân công 237,262.1
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 1.42 167,086 1 237,262.1
05
c.) Máy thi công 43,902.5
M24.75 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 205,156 1 18,258.9
21
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Cộng 43,902.5
6
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 16,792.4
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 856,413.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 42,820.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 49,457.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 948,692
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 94,869.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 10,435.6
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,053,997
13 AE.263 Xây rãnh gạchGxdnt )
chỉ 6,5x10,5x22, m3 1
14 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 714,325.3
A24.25 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 884.1 486,255
8
A24.71 Xi măng PC40 kg 82.25766 1,290.8 106,178.2
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.37296 223,723.8 83,440
3
A24.39 Nước ngọt lít 86.58 14 1,212.1
5
Z999 Vât liệu khác % 5.5 6,770.9 37,240
Cộng 714,325.3
b.) Nhân công 816,484.5
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 4.5 181,441 1 816,484.5
08
c.) Máy thi công 7,777.4
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.036 216,038 1 7,777.4
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 30,771.7
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 78,467.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 90,630.5
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,738,457
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 173,845.7
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 19,123
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,931,426
14 Gxdnt
AK.211 Trát tường rãnh, dày) 1,5 cm, m2 1
24 vữa XM mác 75
a.) Vật liệu 10,398.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,290.8 6,101
1
A24.06 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 223,723.8 4,183.6
3
A24.39 Nước ngọt lít 4.42 14 61.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 103.5 51.8
7
Cộng 10,398.3
b.) Nhân công 50,907
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.26 195,796 1 50,907
10
c.) Máy thi công 680.6
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
M999 Máy khác % 5 6.5 32.5
Cộng 680.6
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,239.7
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 63,225.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 3,161.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 3,651.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 70,038
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 7,003.8
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 77,041.8
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 770.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 77,812
15 Gxdnt
AK.423 Láng rãnh, dày ) vữa XM
2,0 cm, m2 1
14 75a.) Vật liệu 9,058.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 2.95126 1,290.8 3,809.5
1
A24.06 Cát vàng m3 0.01469 351,011.1 5,156.4
6
A24.39 Nước ngọt lít 3.38 14 47.3
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 90.1 45.1
Cộng 9,058.3
b.) Nhân công 23,103.9
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.118 195,796 1 23,103.9
10
c.) Máy thi công 648.1
M24.77 Máy trộn 80L ca 0.003 216,038 1 648.1
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 656.2
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 33,466.5
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 1,673.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 1,932.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,073
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 3,707.3
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 40,780.3
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 407.8
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 41,188
Gxdnt ) 8
16 AG.313 Ván khuôn nắp đan 100m 1
11 a.) Vật liệu 2 426,194.3
A24.18 Đinh kg 0.16 23,552.7 3,768.4
71
A24.31 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 ### 418,206.2
1
Z999 Vât liệu khác % 1 4,219.7 4,219.7
Cộng 426,194.3
b.) Nhân công 4,280,743.3
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 25.62 167,086 1 4,280,743.3
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 94,138.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 240,053.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 277,262.2
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,318,392
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 531,839.2
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 58,502.3
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 5,908,734
17 AG.132 Cốt thép tấmGxdnt
đan ) tấn 1
21 a.) Vật liệu ###
A24.61 Thép tròn <=10mm kg 1,005 12,942.7 ###
0
A24.70 Dây thép kg 21.42 25,052.7 536,628.8
5 Cộng ###
b.) Nhân công 3,102,641.1
N24.60 Nhân công 3,5/7 công 17.1 181,441 1 3,102,641.1
08
c.) Máy thi công 84,574
M24.76 Máy cắt uốn ca 0.4 211,435 1 84,574
31
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 334,625.1
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 853,294.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 985,554.7
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 1,890,473.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 207,952
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 21,003,156
18 AG.114 Bê tông tấm Gxdnt
đan, đá) 1x2, mác m3 1
13 200 9
a.) Vật liệu 709,540.1
A24.71 Xi măng PC40 kg 285.215 1,290.8 368,155.5
1
A24.06 Cát vàng m3 0.500395 351,011.1 175,644.2
6
A24.15 Đá 1x2 m3 0.904365 176,456.8 159,581.4
2
A24.39 Nước ngọt lít 187.775 14 2,628.9
5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 7,060.1 3,530.1
Cộng 709,540.1
b.) Nhân công 429,411
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 2.57 167,086 1 429,411
05
c.) Máy thi công 25,643.6
M24.77 Máy trộn 250L ca 0.095 269,933 1 25,643.6
09
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 23,291.9
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 59,394.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 68,600.4
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,315,881
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 131,588.1
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 14,474.7
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,461,944
19 Gxdnt
AG.421 Lắp dựng tấm đan tr)ọng lượng cái 1
21 <= 100 kg
a.) Vật liệu 4,271.3
A24.71 Xi măng PC40 kg 1.4851 1,290.8 1,917
1
A24.06 Cát vàng m3 0.00555 351,011.1 1,948.1
6
A24.39 Nước ngọt lít 1.3 14 18.2
5
Z999 Vât liệu khác % 10 38.8 388
Cộng 4,271.3
b.) Nhân công 48,949
N24.60 Nhân công 4,0/7 công 0.25 195,796 1 48,949
10
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 1,064.4
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 54,284.7
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 2,714.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 3,134.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 60,134
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 6,013.4
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 66,147.4
(G+GTGT) pt

10
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 661.5
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 66,809
20 Gxdnt
AB.131 Lấp đất thành )
rãnh K=0,90 m3 1
12 b.) Nhân công 111,947.6
N24.60 Nhân công 3,0/7 công 0.67 167,086 1 111,947.6
05
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 2,239
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T 114,186.6
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 5,709.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 6,594.3
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 126,490
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 12,649
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc 139,139
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 1,391.4
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 140,530
21 Gxdnt )
AB.414 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng 100m 1
23 ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, 3
ôtô 7T, đất cấp III
c.) Máy thi công 1,796,300.4
M24.75 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1.2 1,496,917 1 1,796,300.4
16
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 35,926
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 91,611.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 105,811.1
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,029,649
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 202,964.9
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 22,326.1
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 2,254,940
22 AB.421 Vận chuyển Gxdnt
đất đất )thừa đổ đi 100m 1
23 tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 3
7T, đất cthi
c.) Máy ấpcông
III 1,437,040.3
M24.75 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.48 1,496,917 2 1,437,040.3
16
Chi phí trực tiếp khác TT 2% 28,740.8
(VL+NC+M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M+TT )
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5% ) C 5% 73,289.1
11
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5,5% 84,648.9
TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,623,719
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10 % 162,371.9
( G x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdc ###
(G+GTGT) pt
Chi phí xây dựng lán trại, Gxdnt 1% 17,860.9
nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxd 1,803,952
Gxdnt )

12
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC
GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

1
DA
ĐT
: Đơn
NÂ Đơ Đơn giá Thành tiền giá
TT Mã số Thành phần hao phí
n vị Vật liệuBù V.LNC XLNC ĐấtCa máyVật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy tổng
hợp

1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM
ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Mã số Tên công tác Đơn vịKhối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.1142 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m3 1.8282 490,809 897,297
3 m, đất cấp III
2 AF.1111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 0.1538 1,053,997 162,104.7
1 <=250 cm, mác 100
3 AE.2621 Xây hố ga gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa m3 0.66 1,633,052 ###
4 XM mác 75
4 AK.2112 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM m2 1.9635 77,812 152,783.9
4 mác 75
5 AK.4121 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM m2 0.72 45,348 32,650.6
4 mác 75
6 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026 5,908,734 15,362.7
1
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 ### 96,614.5
1
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 0.0538 1,461,944 78,652.6
9 3
AG.4213 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 250 cái 1 118,113 118,113
10 1
AB.1311 kg
Lấp đất thành hố ga K=0,90 m3 0.6093 140,530 85,624.9
11 2
AB.1151 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, m3 48.8193 283,158 ###
3 sâu <=1 m, đất cấp III
12 AF.1111 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, chiều m3 7.0855 1,053,997 ###
1 rộng <=250 cm, mác 100
13 AE.2631 Xây rãnh gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa m3 12.1778 1,931,426 ###
4 XM mác 75
14 AK.2112 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM m2 110.9812 77,812 ###
4 mác 75
15 AK.4231 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 m2 29.985 41,188 ###
4
16 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0895 5,908,734 528,831.7
1
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 ### ###
1
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 1.4742 1,461,944 ###
3
19 AG.4212 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 100 cái 147 66,809 9,820,923
20 1
AB.1311 kg
Lấp đất thành rãnh K=0,90 m3 16.2733 140,530 ###
2
21 AB.4142 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô 100m3 0.3377 2,254,940 761,493.2
3 tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất
22 AB.4212 cấậpn III
V chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự 100m3 0.3377 1,803,952 609,194.6
3 ly 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
TỔNG CỘNG ###
LÀM TRÒN ###
( Bằng chữ : Bảy mươi lăm triệu không trăm năm mươi hai nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI
ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L Đơn giá Thành tiền
1 AB.1142 Đào móng hố ga rộng <=1 m, sâu >1 m, m3 1.8282 714,794
3 đất cấp III
b.) Nhân công 390,981.2 714,794
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.34 4.278 167,086 714,793.9
5
2 AF.1111 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng m3 0.1538 129,120
1 <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7 85,876
A24.661 Xi măng PC30 kg 200.85 30.8907 1,080.8 33,386.7
A24.066 Cát vàng m3 ### 0.0817 351,011.1 28,677.6

A24.154 Đá 4x6 m3 ### 0.144 162,819.8 23,446.1

A24.395 Nước ngọt lít 169.95 26.1383 14 365.9


b.) Nhân công 237,262.1 36,492
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.42 0.2184 167,086 36,491.6
5
c.) Máy thi công 43,902.5 6,752
M24.752 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 0.0137 205,156 2,810.6
1
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 0.0146 269,933 3,941
9
3 AE.2621 Xây hố ga gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa m3 0.66 858,594
4 XM mác 75
a.) Vật liệu 712,510.4 470,249
A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 363 884.1 320,928.3
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 53.801 1,290.8 69,446.3

A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.3696 0.2439 223,723.8 54,566.2


A24.395 Nước ngọt lít 85.8 56.628 14 792.8
Z999 Vât liệu khác % 5.5 3.63 6,753.5 24,515.2
b.) Nhân công 580,611.2 383,203

1
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 3.2 2.112 181,441 383,203.4
8
c.) Máy thi công 7,777.4 5,142
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 0.0238 216,038 5,141.7
0
4 AK.2112 Trát tường hố ga dày 1,5 cm, vữa XM m2 1.9635 121,705
4 mác 75
a.) Vật liệu 10,398.2 20,413
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 9.2805 1,290.8 11,979.3

A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 0.0367 223,723.8 8,210.7


A24.395 Nước ngọt lít 4.42 8.6787 14 121.5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 0.9818 103.4 101.5
b.) Nhân công 50,907 99,954
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.26 0.5105 195,796 99,953.9
0
c.) Máy thi công 680.6 1,338
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 0.0059 216,038 1,274.6
0
M999 Máy khác % 5 9.8175 6.5 63.8
5 AK.4121 Láng nền hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM m2 0.72 26,000
4 mác 75
a.) Vật liệu 17,658.3 12,700
A24.661 Xi măng PC30 kg 0.301 0.2167 1,080.8 234.2
A24.711 Xi măng PC40 kg 5.6755 4.0864 1,290.8 5,274.7
A24.066 Cát vàng m3 ### 0.0203 351,011.1 7,125.5

A24.395 Nước ngọt lít 6.5 4.68 14 65.5


b.) Nhân công 17,817.4 12,825
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.091 0.0655 195,796 12,824.6
0
c.) Máy thi công 648.1 475
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 0.0022 216,038 475.3
0
6 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0026 12,168
1 a.) Vật liệu 425,933.9 1,040
A24.1871 Đinh kg 0.16 0.0004 23,552.7 9.4
A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 0.0003 3,400,050.6 1,020
Z999 Vât liệu khác % 1 0.0026 3,959.2 10.3

2
b.) Nhân công 4,280,743.3 11,128
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 0.0666 167,086 11,127.9
5
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 76,962
1 a.) Vật liệu ### 62,302
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 4.623 12,942.7 59,834.1
A24.705 Dây thép kg 21.42 0.0985 25,052.7 2,467.7
b.) Nhân công 3,102,641.1 14,279
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 0.0787 181,441 14,279.4
8
c.) Máy thi công 84,574 381
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 0.0018 211,435 380.6
1
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 0.0538 62,659
3 a.) Vật liệu 709,540 38,174
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 15.3446 1,290.8 19,806.8

A24.066 Cát vàng m3 ### 0.0269 351,011.1 9,442.2

A24.152 Đá 1x2 m3 ### 0.0487 176,456.8 8,593.4

A24.395 Nước ngọt lít ### 10.1023 14 141.4

Z999 Vât liệu khác % 0.5 0.0269 7,060.2 189.9


b.) Nhân công 429,411 23,108
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.57 0.1383 167,086 23,108
5
c.) Máy thi công 25,643.6 1,377
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 0.0051 269,933 1,376.7
9
9 AG.4213 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 250 cái 1 94,100
1 kg
a.) Vật liệu 5,981.6 5,992
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 2.0791 1,290.8 2,683.7

A24.066 Cát vàng m3 ### 0.0078 351,011.1 2,737.9

A24.395 Nước ngọt lít 1.82 1.82 14 25.5


Z999 Vât liệu khác % 10 10 54.5 545
b.) Nhân công 88,108.2 88,108
3
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.45 0.45 195,796 88,108.2
0
10 AB.1311 Lấp đất thành hố ga K=0,90 m3 0.6093 68,205
2 b.) Nhân công 111,947.6 68,205
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 0.67 0.4082 167,086 68,204.5
5
11 AB.1151 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu m3 ### 11,011,987
3 <=1 m, đất cấp III
b.) Nhân công 225,566.1 11,011,987
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.35 65.9061 167,086 ###
5
12 AF.1111 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, chiều m3 7.0855 5,949,119
1 rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 558,456.7 3,956,937
A24.661 Xi măng PC30 kg 200.85 1,423.1227 1,080.8 1,538,111
A24.066 Cát vàng m3 ### 3.7658 351,011.1 1,321,837.6

A24.154 Đá 4x6 m3 ### 6.6339 162,819.8 1,080,130.3

A24.395 Nước ngọt lít 169.95 1,204.1807 14 16,858.5


b.) Nhân công 237,262.1 1,681,119
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 1.42 10.0614 167,086 1,681,119.1
5
c.) Máy thi công 43,902.5 311,063
M24.752 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 0.6306 205,156 129,371.4
1
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 0.6731 269,933 181,691.9
9
13 AE.2631 Xây rãnh gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa XM m3 ### 18,736,593
4 mác 75
a.) Vật liệu 714,324.7 8,698,897
A24.258 Gạch đặc loại I 6x10,5x22 viên 550 6,697.79 884.1 5,921,516.1
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 1,001.7173 1,290.8 1,293,016.7

A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 ### 4.5418 223,723.8 1,016,108.8

A24.395 Nước ngọt lít 86.58 1,054.3539 14 14,761


Z999 Vât liệu khác % 5.5 66.9779 6,770.8 453,494
b.) Nhân công 816,484.5 9,942,985

4
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 4.5 54.8001 181,441 9,942,984.9
8
c.) Máy thi công 7,777.4 94,711
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.036 0.4384 216,038 94,711.1
0
14 AK.2112 Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM m2 ### 6,879,238
4 mác 75
a.) Vật liệu 10,398.2 1,153,999
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 524.5538 1,290.8 677,094

A24.063 Cát mịn ML 1,5-2 m3 0.0187 2.0753 223,723.8 464,294


A24.395 Nước ngọt lít 4.42 490.5369 14 6,867.5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 55.4906 103.5 5,743.3
b.) Nhân công 50,907 5,649,713
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.26 28.8551 195,796 5,649,713.2
0
c.) Máy thi công 680.6 75,526
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 0.3329 216,038 71,919.1
0
M999 Máy khác % 5 554.906 6.5 3,606.9
15 AK.4231 Láng rãnh, dày 2,0 cm, vữa XM 75 m2 29.985 983,826
4 a.) Vật liệu 9,058.2 271,618
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 88.4935 1,290.8 114,227.4

A24.066 Cát vàng m3 ### 0.4405 351,011.1 154,620.4

A24.395 Nước ngọt lít 3.38 101.3493 14 1,418.9


Z999 Vât liệu khác % 0.5 14.9925 90.1 1,350.8
b.) Nhân công 23,103.9 692,765
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.118 3.5382 195,796 692,765.4
0
c.) Máy thi công 648.1 19,443
M24.771 Máy trộn 80L ca 0.003 0.09 216,038 19,443.4
0
16 AG.3131 Ván khuôn nắp đan 100m2 0.0895 421,243
1 a.) Vật liệu 426,191.2 38,115
A24.1871 Đinh kg 0.16 0.0143 23,552.7 336.8
A24.311 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 0.011 3,400,050.6 37,400.6
Z999 Vât liệu khác % 1 0.0895 4,216.5 377.4

5
b.) Nhân công 4,280,743.3 383,128
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 25.62 2.293 167,086 383,128.2
5
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 2,477,889
1 a.) Vật liệu ### 2,005,873
A24.610 Thép tròn <=10mm kg 1,005 148.8405 12,942.7 1,926,397.9
A24.705 Dây thép kg 21.42 3.1723 25,052.7 79,474.7
b.) Nhân công 3,102,641.1 459,499
N24.600 Nhân công 3,5/7 công 17.1 2.5325 181,441 459,499.3
8
c.) Máy thi công 84,574 12,517
M24.763 Máy cắt uốn ca 0.4 0.0592 211,435 12,517
1
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 m3 1.4742 1,716,838
3 a.) Vật liệu 709,540 1,046,008
A24.711 Xi măng PC40 kg ### 420.464 1,290.8 542,734.9

A24.066 Cát vàng m3 ### 0.7377 351,011.1 258,940.9

A24.152 Đá 1x2 m3 ### 1.3332 176,456.8 235,252.2

A24.395 Nước ngọt lít ### 276.8179 14 3,875.5

Z999 Vât liệu khác % 0.5 0.7371 7,060.1 5,204


b.) Nhân công 429,411 633,039
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 2.57 3.7887 167,086 633,038.7
5
c.) Máy thi công 25,643.6 37,791
M24.770 Máy trộn 250L ca 0.095 0.14 269,933 37,790.6
9
19 AG.4212 Lắp dựng tấm đan trọng lượng <= 100 cái 147 7,823,399
1 kg
a.) Vật liệu 4,271.3 627,896
A24.711 Xi măng PC40 kg 1.4851 218.3097 1,290.8 281,794.2
A24.066 Cát vàng m3 ### 0.8159 351,011.1 286,390

A24.395 Nước ngọt lít 1.3 191.1 14 2,675.4


Z999 Vât liệu khác % 10 1,470 38.8 57,036
b.) Nhân công 48,949 7,195,503

6
N24.601 Nhân công 4,0/7 công 0.25 36.75 195,796 7,195,503
0
20 AB.1311 Lấp đất thành rãnh K=0,90 m3 ### 1,821,755
2
b.) Nhân công 111,947.6 1,821,755
N24.600 Nhân công 3,0/7 công 0.67 10.9031 167,086 1,821,755.4
5
21 AB.4142 Vận chuyển đất thừa đổ đi bằng ôtô tự 100m3 0.3377 606,551
3 đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp
III
c.) Máy thi công 1,796,300.4 606,551
M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 1.2 0.4052 1,496,917 606,550.8
6
22 AB.4212 Vận chuyển đất đất thừa đổ đi tiếp cự ly 100m3 0.3377 242,650
3 2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III

c.) Máy thi công 718,520.2 242,650


M24.751 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.48 0.1621 1,496,917 242,650.2
6

7
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-20
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Quảng Ninh 3/2015

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Lắp đặt công trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Khảo sát công trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 04/2010/TT-BXD ngày 26 tháng 5 năm 2010 hướng dẫn việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
- Quyết định số 957/2009/QĐ-BXD ngày 29 tháng 9 năm 2009 của bộ trưởng Bộ xây dựng về định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình
- Căn cứ …

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 108,497,000


(Bằng chữ : Một trăm linh sáu triệu chín trăm chín mươi sáu nghìn đồng chẵn./. )

2
BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

Tổng Bù
ST Tên máy thi công / Đơn Hệ Nhiên liệu Lương lương
Mã số KL Giá Giá Hệ Bù Bù 1 ca Tổng bù
T công tác vị số Loại Đ.M K.L thợ 44 %
(ca) gốc H.T số N.L
1 M24.75 Đầm bàn 1Kw ca 0.6443 Điện 4.5 2.8994 1,369 1,622 1.07 1,218.2 152,363 67,039.7 68,257.9 43,978.6
AF.111
21 Bê tông lót móng, đá m3 1 0.0137 0.0617 ###
11 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
AF.111 Bê tông lót móng rãnh, m3 1 0.6306 2.8377 ###
11 đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
2 M24.76 Máy cắt uốn ca 0.061 Điện 9 0.549 1,369 1,622 1.07 2,436.4 152,363 67,039.7 69,476.1 4,238
31 Cốt thép tấm đan
AG.132 tấn 1 0.0018 0.0162 ###
21 Cốt thép tấm đan
AG.132 tấn 1 0.0592 0.5328 ###
21 Máy trộn 250L
3 M24.77 ca 0.8328 Điện 10.8 8.9943 1,369 1,622 1.07 2,923.7 152,363 67,039.7 69,963.4 58,265.5
09 Bê tông lót móng, đá
AF.111 m3 1 0.0146 0.1577 ###
11 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
AG.114 Bê tông tấm đan, đá m3 1 0.0051 0.0551 ###
13 1x2, mác 200
AF.111 Bê tông lót móng rãnh, m3 1 0.6731 7.2695 ###
11 đá 4x6, chiều rộng
<=250 cm, mác 100
AG.114 Bê tông tấm đan, đá m3 1 0.14 1.512 ###
13 1x2, mác 200
4 M24.77 Máy trộn 80L ca 0.8932 Điện 5.28 4.7162 1,369 1,622 1.07 1,429.3 152,363 67,039.7 68,469 61,156.5
10 Xây hố ga gạch chỉ
AE.262 m3 1 0.0238 0.1257 ###
14 6,5x10,5x22, vữa XM
mác 75
AK.211 Trát tường hố ga dày m2 1 0.0059 0.0312 ###
24 1,5 cm, vữa XM mác 75
AK.412 Láng nền hố ga, dày m2 1 0.0022 0.0116 ###
14 2,0 cm, vữa XM mác 75
AE.263 Xây rãnh gạch chỉ m3 1 0.4384 2.3148 ###
14 6,5x10,5x22, vữa XM
mác 75
AK.211 Trát tường rãnh, dày m2 1 0.3329 1.7577 ###
24 1,5 cm, vữa XM mác 75

1
AK.423 Láng rãnh, dày 2,0 cm, m2 1 0.09 0.4752 ###
14 vữa XM 75
5 M24.75 Ôtô tự đổ 7 tấn ca 0.7294 Diesel 45.9 ### 19,936 ### 1.05 ### 211,077 92,873.9 ### ###
16

AB.414 Vận chuyển đất thừa 100m3 1 0.4052 ### ###


23 đổ đi bằng ôtô tự đổ,
phạm vi <=1000m, ôtô
7T, đất cấp III
AB.421 Vận chuyển đất đất 100m3 2 0.3242 ### ###
23 thừa đổ đi tiếp cự ly 2
km bằng ôtô tự đổ 7T,
đất cấTỔNG
p III CỘNG 42,051

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU

STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá gốc Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 33 19,936 14,436.4 657,888 476,401

2 Điện KWh 17 1,369 1,622 23,273 27,574

TỔNG CỘNG 681,161 503,975

2
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIAI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác Đơn vịKhối lượng
Đơn giá Vật liệuNhân côngMáy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AB.1142 Đào móng hố ga m3 1.8282 0 334,606 0 0 611,726.7 0
3 rộng <=1 m, sâu
>1 m, đất cấp III
1,24*1,24*1,189
= 1,8282
2 AF.1111 Bê tông lót m3 0.1538 383,021 203,051 38,776 58,908.6 31,229.2 5,963.7
1 móng, đá 4x6,
chiều rộng
<=250 cm, mác
1,24*1,24*0,1 =
0,1538
3 AE.2621 Xây hố ga gạch m3 0.66 640,286 496,557 6,798 422,588.8 327,727.6 4,486.7
4 chỉ 6,5x10,5x22,
vữa XM mác 75
Nguyên nhân 652,351
4*0,82*0,22*1,00
9 = 0,7281
4*0,93*0,11*0,08
= 0,0327
Trừ lỗ rãnh : -
3*0,3*0,22*0,509
= -0,1008
4 AK.2112 Trát tường hố ga m2 1.9635 6,266 43,512 595 12,303.3 85,435.8 1,168.3
4 dày 1,5 cm, vữa
XM mác 75
Nguyên nhân 6,385
4*0,6*1,009 =
2,4216
Trừ lỗ rãnh : -
3*0,3*0,509 = -
0,4581
5 AK.4121 Láng nền hố ga, m2 0.72 11,671 15,229 567 8,403.1 10,964.9 408.2
4 dày 2,0 cm, vữa
XM mác 75
Nguyên nhân 12,517
2*0,6*0,6 = 0,72
6 AG.3131 Ván khuôn nắp 100m 0.0026 348,167 ### 0 905.2 9,525.1 0
1 đan 2

1
Đ2 :
4*0,82*0,08/100
= 0,0026
7 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.0046 ### ### 73,294 78,151.6 12,206 337.2
1
ĐHG :
(4,26+0,38)/1000
= 0,0046
8 AG.1141 Bê tông tấm đan, m3 0.0538 489,626 367,495 22,918 26,341.9 19,771.2 1,233
3 đá 1x2, mác 200
Nguyên nhân 507,120
Đ3 :
0,82*0,82*0,08 =
0,0538
9 AG.4213 Lắp dựng tấm cái 1 3,996 75,309 0 3,996 75,309 0
1 đan trọng lượng
<= 250 kg
10 AB.1311 Lấp đất thành hố m3 0.6093 0 95,806 0 0 58,374.6 0
2 ga K=0,90

11 AB.1151 Đào rãnh thoát m3 48.8193 0 193,042 0 0 ### 0


3 nước, rộng <=3
m, sâu <=1 m,
đất cấp III
Trục D từ 1-15 :
(44,4-
1,24)*0,72*0,689
= 21,4108
Trục C từ 1-2 :
2,4*0,72*0,689 =
1,1906
Trục A từ 1-15 :
(17,11+15)*0,72*
0,689 = 15,9291

Trục 1 từ A-C :
(5,1-
2*0,72)*0,72*0,6
89 = 1,8157
Trục 2 từ C-D :
(6,3-
2*0,1)*0,72*0,68
9 = 3,0261
Trục 15 từ A-D :
(12-
2*0,51)*0,72*0,6
89 = 5,447

2
12 AF.1111 Bê tông lót móng m3 7.0855 383,021 203,051 38,776 ### ### 274,747.3
1 rãnh, đá 4x6,
chiều rộng
<=250 cm, mác
Trục D từ 1-15 :
(44,4-
1,24)*0,72*0,1 =
3,1075
Trục C từ 1-2 :
2,4*0,72*0,1 =
0,1728
Trục A từ 1-15 :
(17,11+15)*0,72*
0,1 = 2,3119

Trục 1 từ A-C :
(5,1-
2*0,72)*0,72*0,1
= 0,2635
Trục 2 từ C-D :
(6,3-
2*0,1)*0,72*0,1 =
0,4392
Trục 15 từ A-D :
(12-
2*0,51)*0,72*0,1
= 0,7906
13 AE.2631 Xây rãnh gạch m3 12.1778 641,359 698,283 6,798 ### ### 82,784.7
4 chỉ 6,5x10,5x22,
vữa XM mác 75
Nguyên nhân 653,534
Trục D từ 1-15 :
(44,4-
1,04)*0,11*0,589
= 2,8093
(44,4-1,04-
0,3)*0,11*0,589
= 2,7899
Trục C từ 1-2 :
2*(2,4-
0,3)*0,11*0,509
= 0,2352
Trục A từ 1-15 :
(17,1+15-
0,52)*0,11*0,509
= 1,7682

3
(17,1+15-
2*0,52)*0,11*0,5
19 = 1,7732
Trục 1 từ A-C :
(5,1-
0,52)*0,11*0,509
= 0,2564
(5,1-
2*0,52)*0,11*0,5
09 = 0,2273
Trục 2 từ C-D :
2*6,3*0,11*0,589
= 0,8164
Trục 15 từ A-D :
(12-
2*0,41)*0,11*0,5
89 = 0,7244
12*0,11*0,589 =
0,7775
14 AK.2112 Trát tường rãnh, m2 110.9812 6,266 43,512 595 695,408.2 4,829,014 66,033.8
4 dày 1,5 cm, vữa
XM mác 75
Nguyên nhân 6,385
Trục D từ 1-15 :
(44,4-1,04-
0,11)*0,589 =
25,4743
(44,4-1,04-
0,3)*0,589 =
25,3623
Trục C từ 1-2 :
2*(2,4-0,3)*0,509
= 2,1378
Trục A từ 1-15 :
(17,1+15-
0,3)*0,509 =
16,1862
(17,1+15-
2*0,3)*0,519 =
16,3485
Trục 1 từ A-C :
(5,1-0,52)*0,509
= 2,3312
(5,1-
2*0,52)*0,509 =
2,0665
Trục 2 từ C-D :
2*6,3*0,589 =
7,4214
Trục 15 từ A-D :
(12-2*0,3)*0,589
= 6,7146

4
(12-
2*0,11)*0,589 =
15 AK.4231 6,9384
Láng rãnh, dày m2 29.985 5,966 19,748 567 178,890.5 592,143.8 17,001.5
4 2,0 cm, vữa XM
75
Nguyên nhân 6,408
Trục D từ 1-15 :
(44,4-0,6-
0,11)*0,3 =
13,107
Trục C từ 1-2 :
2,4*0,3 = 0,72
Trục A từ 1-15 :
(17,1+15-
2*0,11)*0,3 =
9,564
Trục 1 từ A-C :
(5,1-2*0,41)*0,3
= 1,284
Trục 2 từ C-D :
6,3*0,3 = 1,89
Trục 15 từ A-D :
(12-2*0,3)*0,3 =
3,42
16 AG.3131 Ván khuôn nắp 100m 0.0895 348,167 ### 0 31,160.9 327,883.8 0
1 đan 2
45*2*(0,9+0,52)*
0,07/100 =
0,0895
17 AG.1322 Cốt thép tấm đan tấn 0.1481 ### ### 73,294 2,516,142 392,979.6 10,854.8
1
45*(1,52+1,42+0,
35)/1000 =
0,1481
18 AG.1141 Bê tông tấm đan, m3 1.4742 489,626 367,495 22,918 721,806.6 541,761.1 33,785.7
3 đá 1x2, mác 200
Nguyên nhân 507,120
45*0,9*0,52*0,07
= 1,4742
19 AG.4212 Lắp dựng tấm cái 147 2,854 41,838 0 419,538 6,150,186 0
1 đan trọng lượng
<= 100 kg
Nguyên nhân 41,839
20 AB.1311 Lấp đất thành m3 16.2733 0 95,806 0 0 ### 0
2 rãnh K=0,90

5
21 AB.4142 Vận chuyển đất 100m 0.3377 0 0 ### 0 0 699,331.4
3 thừa đổ đi bằng 3
ôtô tự đổ, phạm
vi <=1000m, ôtô
7T, đất cấp III
22 AB.4212 Vận chuyển đất 100m 0.3377 0 0 ### 0 0 559,465.6
3 đất thừa đổ đi 3
tiếp cự ly 2 km
bằng ôtô tự đổ
7T, đất cấp III
Nguyên nhân 828,347

Tổng cộng 15,698,782 35,001,762 1,757,602

6
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
ÌNH : DAĐT : NÂNG CẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIÁI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Đường kính (mm)Khối lượng (Tấn)Chiều dài (m) Số thanh

1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
ẤP, MỞ RỘNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NÔNG LÂM ĐÔNG BẮC GIÁI ĐOẠN 2012-2016
HẠNG MỤC : RÃNH THOÁT NƯỚC
Diễn giải hệ
STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số
số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1, 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1, 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5% 0.05
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ 0% 0
12 công
Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

You might also like