You are on page 1of 344

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG

DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Tên hạng mục: NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG


ST Giá trị
Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
T (đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 4,470,051,103
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 4,470,051,103
2 Chi phí Nhân công NC B1 1,716,657,462
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 1,716,657,462
3 Chi phí Máy thi công M C1 523,560,651
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 523,560,651
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 6,710,269,216
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7.145% 479,448,736

2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 73,812,961
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ TT T x 2.5% 167,756,730
thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 721,018,427
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 408,720,820
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 7,840,008,464
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 784,000,846
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 8,624,009,310
LÀM TRÒN 8,624,009,000
Bằng chữ : Tám tỷ sáu trăm hai mươi tư triệu không trăm linh chín nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
HM HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) -
PHẦN XÂY DỰNG
* PHẦN CỌC
1 AG.11114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 198.6584 729,520 286,442 69,895 144,925,276 56,904,109 13,885,229
máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250

Cọc thí nghiệm:


Đoạn cọc C1 : 1*4*7*0,3*0,3*1,01 = 2,5452
Đoạn cọc C3 : 1*1*6,45*0,3*0,3*1,01 = 0,5863

Mũi cọc C3 :
1*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) = 0,0083

Cọc đại trà:


Đoạn cọc C1 : 63*4*7*0,3*0,3*1,01 = 160,3476

Đoạn cọc C2 : 63*6,05*0,3*0,3*1,01 = 34,6465

Mũi cọc C2 :
63*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) =
0,5245
2 AG.32321 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m 13.9063 898,446 6,413,230 130,947 12,494,060 89,184,300 1,820,988
Ván khuôn thép, ván khuôn cọc 2
Cọc thí nghiệm:
Đoạn cọc C1 : 2*4*7*(0,3*2)*1,01/100 = 0,3394

Đoạn cọc C3 : 1*1*6,45*(0,3*2)*1,01/100 =


0,0391
Mũi cọc C3 : 1*0,29155*(0,3*2)/100 = 0,0017

2
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Bịt đầu cọc C1 : 2*4*2*(0,3*0,3)/100 = 0,0144
Bịt đầu cọc C3 : 2*1*(0,3*0,3)/100 = 0,0018
Cọc đại trà:
Đoạn cọc C1 : 63*4*7*(0,3*2)*1,01/100 = 10,6898

Đoạn cọc C2 : 63*1*6,05*(0,3*2)*1,01/100 =


2,3098
Bịt đầu cọc C1 : 63*4*2*(0,3*0,3)/100 = 0,4536

Bịt đầu cọc C2 : 63*(0,3*0,3)/100 = 0,0567


3 AG.13111 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. tấn 5.3558 17,390,330 3,095,731 97,384 93,139,129 16,580,116 521,569
Cốt thép cọc, đường kính <= 10mm
Đoạn C1 : (3125+296,7+1022,8)/1000 = 4,4445

Đoạn C2 : (676,8+73+125,8+21)/1000 = 0,8966

Đoạn C3 : (11,2+1,2+2+0,3)/1000 = 0,0147


4 AG.13121 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. tấn 17.4924 17,129,980 1,643,893 493,489 299,644,462 28,755,634 8,632,307
Cốt thép cọc, đường kính <= 18mm
Đoạn C1 : 14257,3/1000 = 14,2573
Đoạn C2 : 3181,4/1000 = 3,1814
Đoạn C3 : 53,7/1000 = 0,0537
5 AG.13131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. tấn 0.0789 17,102,810 1,506,711 439,864 1,349,412 118,880 34,705
Cốt thép cọc, đường kính > 18mm
Đoạn C2 : 77,7/1000 = 0,0777
Đoạn C3 : 1,2/1000 = 0,0012
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 3.2558 19,598,340 6,063,282 1,300,716 63,808,275 19,740,834 4,234,871
lượng một cấu kiện <= 10 kg
Bản mã đoạn C1 : 2894/1000 = 2,894
Bản mã đoạn C2 : 356,1/1000 = 0,3561
Bản mã đoạn C3 : 5,65/1000 = 0,0057
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 3.2558 656,693 4,144,773 482,633 2,138,061 13,494,552 1,571,357
lượng một cấu kiện <= 10 kg

3
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
8 AC.26421 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép Robot thủy lực 100m 21.9560 1,092,880 13,415,495 0 23,995,273 294,550,608
VD* tự hành, đất cấp II, kích thước cọc 30x30cm
Cọc đài trà : 63*34,3/100 = 21,609
Cọc TN : 1*34,7/100 = 0,347
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 1,500,000 0 0
10 AC.26421 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự 100m 0.1280 1,103,809 13,549,650 0 141,288 1,734,355
VD* hành, đất cấp II, kích thước cọc 30x30cm

Cọc đại trà : 64*0,2/100 = 0,128


11 AC.29331 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm mối 256.0000 163,233 176,050 162,455 41,787,648 45,068,800 41,588,480
nối
Cọc đài trà : 63*4 = 252
Cọc TN : 1*4 = 4
12 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan m3 2.3400 19,008 422,346 120,362 44,479 988,290 281,647
bê tông 1,5kW
Cọc đài trà : 63*0,3*0,3*0,4 = 2,268
Cọc TN : 1*0,3*0,3*0,8 = 0,072
13 AB.41414 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m 0.0234 2,394,664 0 0 56,035
trong phạm vi 1000m 3
BT đầu cọc : 2,34/100 = 0,0234
14 AB.42114 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự đổ 5T 4km 100m 0.0234 3,904,196 0 0 91,358
tiếp theo trong phạm vi <= 5km 3
15 AB.42214 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự đổ 5T 2km 100m 0.0234 1,679,340 0 0 39,297
tiếp theo ngoài phạm vi 5km 3
T* Tổng: PHẦN CỌC 660,830,802 294,972,075 369,042,807
* PHẦN MÓNG
CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT
16 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m 1.7704 794,512 870,464 0 1,406,604 1,541,070
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 3
( đào móng rộng ra mỗi bên 20 cm từ mép bê tông)

* Đài cọc: Từ cos -1,06m đến cos -1,9m

4
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC1 : 11*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,163
DC1A : 2*(0,96+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,0288

DC2A : 2*(0,96+2*0,2)*(1,9+2*0,2)*0,84/100*0,9
= 0,0473

DC2 : 13*(1,9+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,3165

DC3,3A : 7*(1,9+2*0,2)*(0,92+0,2)*0,84/100*0,9
= 0,1363

7*(1,697+0,692+4*0,2)/
2*(0,86+0,2)*0,84/100*0,9 = 0,0894
* Giằng móng: Từ cos -1,06m đến cos -1,8m
GM.1 : (2,4-0,75-0,4-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0051
GM.2 : (6,15-0,465-0,94-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,026
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-0,94-
4*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0774
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-0,36-
4*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0701

GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4-


3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,077
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-0,4-
3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0697
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-0,4-
6*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1399

5
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4-
6*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1274
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-0,36-
4*0,4)*(0,4+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0523

GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0241
GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-0,36-
3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0949

GM.8 trục 6 : (2*5,2+2,4-0,95-1,7-1,58-0,36-


3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,042
GM.8 trục 7 : (2*5,2+2,4-0,49-2*1,7-0,36-
3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0441
GM.9 : (2*5,2-0,94-1,7-1,01-
2*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0357
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94-
3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,059
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4-
3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,033
GM.12 : (3,65-0,94-0,4-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0114
17 AB.11312 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu m3 19.6711 171,447 0 3,372,551 0
<= 1m, đất cấp II
10% KL đào : 10%*177,04/0,9 = 19,6711
18 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m 0.7936 1,776,945 0 0 1,410,184
1000m, đất cấp II 3
KL đào : 1,7704/0,9 = 1,9671
KL đắp : -1,0668*1,1 = -1,1735 1.0668
BÊ TÔNG LÓT
19 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 17.5790 533,378 223,718 47,802 9,376,252 3,932,739 840,311
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
* Đài cọc:
DC1 : 11*1*1*0,1 = 1,1
6
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC1A : 2*0,96*1*0,1 = 0,192
DC2A : 2*0,96*1,9*0,1 = 0,3648
DC2 : 13*1,9*1*0,1 = 2,47
DC3,3A : 7*1,9*0,92*0,1 = 1,2236
7*(1,697+0,692)/2*0,86*0,1 = 0,7191
Trừ cọc chiếm chỗ : -64*0,3*0,3*0,1 = -0,576
* Giằng móng:
GM.1 : (2,4-0,75-0,4)*0,5*0,1 = 0,0625
GM.2 : (6,15-0,465-0,94)*0,5*0,1 = 0,2373
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-
0,94)*0,5*0,1 = 0,7255
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-
0,36)*0,5*0,1 = 0,6645
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,5*0,1 =
0,7025
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-0,4)*0,5*0,1 =
0,6418
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,5*0,1 = 1,2868
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4)*0,5*0,1 =
1,1825
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,4*0,1 = 0,457
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,5*0,1 = 0,2213

GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-


0,36)*0,5*0,1 = 0,912
GM.8 trục 6 : (2*5,2+2,4-0,95-1,7-1,58-
0,36)*0,5*0,1 = 0,4105
GM.8 trục 7 : (2*5,2+2,4-0,49-2*1,7-0,36)*0,5*0,1
= 0,4275
GM.9 : (2*5,2-0,94-1,7-1,01)*0,5*0,1 = 0,3375

7
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,5*0,1 =
0,5518
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4)*0,5*0,1 =
0,335
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,5*0,1 = 0,1155
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : 11,02*0,66*0,1 = 0,7273
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8*0,185+0,8*0,56)*0,1 = -
0,0596
BM2 : 2*4,37*0,66*0,1 = 0,5768
trừ DC chiếm chỗ : -2*(0,8*0,225)*0,1 = -0,036

BM3 : 13,73*0,51*0,1 = 0,7002


trừ DC chiếm chỗ : -(2*0,8*0,29+0,51*0,29)*0,1 =
-0,0612
BM4 : 4,24*0,51*0,1 = 0,2162
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,29*0,1 = -0,0232
BM5 : 9,25*0,26*0,1 = 0,2405
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,16*0,1 = -0,0128
BM6 : 5,32*0,51*0,1 = 0,2713
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,25*0,1 = -0,02
BM7 : 3,07*0,51*0,1 = 0,1566
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8+0,86)*0,29*0,1 = -0,0481

BM8 : 4,37*0,46*0,1 = 0,201


trừ DC chiếm chỗ : -0,6*0,25*0,1 = -0,015
20 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng cột 100m 0.1838 2,992,630 6,790,489 550,045 1,248,092 0
2
* Đài cọc:
DC1 : 11*1*4*0,1/100 = 0,044
DC1A : 2*(0,96+1)*2*0,1/100 = 0,0078
DC2A : 2*(0,96+1,9)*2*0,1/100 = 0,0114
DC2 : 13*(1,9+1)*2*0,1/100 = 0,0754

8
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC3,3A : 7*(1,9+2*0,92+0,692+2*1,01)*0,1/100
= 0,0452

21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m 0.4353 2,937,080 3,111,736 1,278,511 1,354,539 0
2
* Giằng móng:
GM.1 : (2,4-0,75-0,4)*0,1*2/100 = 0,0025
GM.2 : (6,15-0,465-0,94)*0,1*2/100 = 0,0095
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-
0,94)*0,1*2/100 = 0,029
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-
0,36)*0,1*2/100 = 0,0266
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,1*2/100 =
0,0281
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-0,4)*0,1*2/100
= 0,0257
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,1*2/100 = 0,0515
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4)*0,1*2/100
= 0,0473
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,1*2/100 = 0,0229
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,1*2/100 = 0,0089

GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-


0,36)*0,1*2/100 = 0,0365
GM.8 trục 6 : (2*5,2+2,4-0,95-1,7-1,58-
0,36)*0,1*2/100 = 0,0164
GM.8 trục 7 : (2*5,2+2,4-0,49-2*1,7-
0,36)*0,1*2/100 = 0,0171
GM.9 : (2*5,2-0,94-1,7-1,01)*0,1*2/100 = 0,0135

9
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,1*2/100 =
0,0221
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4)*0,1*2/100
= 0,0134
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,1*2/100 = 0,0046
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : 11,02*0,1/100 = 0,011
BM2 : 2*4,37*0,1/100 = 0,0087
BM3 : 13,73*0,1/100 = 0,0137
BM4 : 4,24*0,1/100 = 0,0042
BM5 : 9,25*0,1/100 = 0,0093
BM6 : 5,32*0,1/100 = 0,0053
BM7 : 3,07*0,1/100 = 0,0031
BM8 : 4,37*0,1/100 = 0,0044
BTCT MÓNG
22 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 72.4451 863,176 114,995 93,813 62,532,872 8,330,824 6,796,292
tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2,
mác 250
* Đài cọc:
DC1 : 11*0,8*0,8*0,75 = 5,28
DC1A : 2*0,86*0,8*0,75 = 1,032
DC2A : 2*0,86*1,7*0,75 = 2,193
DC2 : 13*1,7*0,8*0,75 = 13,26
DC3,3A : 7*1,7*0,72*0,75 = 6,426
7*(1,581+0,59)/2*0,86*0,75 = 4,901
Trừ cọc chiếm chỗ : -64*0,3*0,3*0,1 = -0,576
* Giằng móng:
GM.1 : (2,4-0,75-0,4)*0,3*0,65 = 0,2438
GM.2 : (6,15-0,465-0,94)*0,3*0,65 = 0,9253
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-
0,94)*0,3*0,65 = 2,8295
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-
0,36)*0,3*0,65 = 2,5916

10
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,3*0,65 =
2,7398
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-0,4)*0,3*0,65 =
2,5028
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,3*0,65 = 5,0183
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4)*0,3*0,65
= 4,6118
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,3*0,65 = 2,2279
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,3*0,65 = 0,8629

GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-


0,36)*0,3*0,65 = 3,5568
GM.8 trục 6 : (2*5,2+2,4-0,95-1,7-1,58-
0,36)*0,3*0,65 = 1,601
GM.8 trục 7 : (2*5,2+2,4-0,49-2*1,7-
0,36)*0,3*0,65 = 1,6673
GM.9 : (2*5,2-0,94-1,7-1,01)*0,3*0,65 = 1,3163

GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,3*0,65 =
2,1518
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4)*0,3*0,65 =
1,3065
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,3*0,65 = 0,4505
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : 11,02*0,56*0,15 = 0,9257
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8*0,185+0,8*0,56)*0,15 = -
0,0894
BM2 : 2*4,37*0,56*0,15 = 0,7342
trừ DC chiếm chỗ : -2*(0,8*0,225)*0,15 = -0,054

BM3 : 13,73*0,41*0,15 = 0,8444

11
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
trừ DC chiếm chỗ : -(2*0,8*0,29+0,51*0,29)*0,15
= -0,0918
BM4 : 4,24*0,41*0,15 = 0,2608
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,29*0,15 = -0,0348
BM5 : 9,25*0,16*0,15 = 0,222
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,16*0,15 = -0,0192
BM6 : 5,32*0,41*0,15 = 0,3272
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,25*0,15 = -0,03
BM7 : 3,07*0,41*0,15 = 0,1888
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8+0,86)*0,29*0,15 = -
0,0722
BM8 : 4,37*0,36*0,15 = 0,236
trừ DC chiếm chỗ : -0,6*0,25*0,15 = -0,0225
23 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m 0.9397 1,649,375 6,634,119 344,203 1,549,918 6,234,082 323,448
2
* Đài cọc:
DC1 : 11*0,8*4*0,75/100 = 0,264
DC1A : 2*(0,86+0,8)*2*0,75/100 = 0,0498
DC2A : 2*(0,86+1,7)*2*0,75/100 = 0,0768
DC2 : 13*(1,7+0,8)*2*0,75/100 = 0,4875
DC3,3A : 7*(1,7+2*0,72+0,59+2*0,993)*0,75/100
= 0,3001

Trừ giao GM : -106*0,3*0,75/100 = -0,2385


24 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m 2.4405 1,577,168 3,040,328 306,790 3,849,079 7,419,921 748,721
2
* Giằng móng:
GM.1 : (2,4-0,75-0,4)*0,65*2/100 = 0,0163
GM.2 : (6,15-0,465-0,94)*0,65*2/100 = 0,0617

GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-


0,94)*0,65*2/100 = 0,1886
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1728

12
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,65*2/100
= 0,1827
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-
0,4)*0,65*2/100 = 0,1669
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,65*2/100 = 0,3346
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-
0,4)*0,65*2/100 = 0,3075
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1485
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,65*2/100 =
0,0575
GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-
0,36)*0,65*2/100 = 0,2371
GM.8 trục 6 : (2*5,2+2,4-0,95-1,7-1,58-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1067
GM.8 trục 7 : (2*5,2+2,4-0,49-2*1,7-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1112
GM.9 : (2*5,2-0,94-1,7-1,01)*0,65*2/100 = 0,0878

GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,65*2/100 =
0,1435
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-
0,4)*0,65*2/100 = 0,0871
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,65*2/100 = 0,03
25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.7225 17,390,330 2,457,837 97,384 47,345,173 6,691,461 265,128
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
* Đài cọc:
DC1 : (69,5+69,5+15,6+15,6+22,2)/1000 = 0,1924

DC1A : (13+12,6+2,8+3+4)/1000 = 0,0354


DC2A : (23,4+18,2+5,1+3+4)/1000 = 0,0537

13
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC2 : (118,2+147,9+32,9+18,4+39,4)/1000 =
0,3568
DC3,3A : (114,6+109,9+17,7+16,7+31,9)/1000 =
0,2908

* Giằng móng:
GM1 : 11,5/1000 = 0,0115
GM2 : 28,7/1000 = 0,0287
GM3 : 176,7/1000 = 0,1767
GM4 : 152,2/1000 = 0,1522
GM5 : 308,8/1000 = 0,3088
GM7 : 23,7/1000 = 0,0237
GM8 : 244,2/1000 = 0,2442
GM9 : 51/1000 = 0,051
GM10 : 74,7/1000 = 0,0747
GM11 : 43,1/1000 = 0,0431
GM12 : 16,5/1000 = 0,0165
GM6 : 86,2/1000 = 0,0862
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : (83,4+54,9+35,4+34,6)/1000 = 0,2083
BM2 : (31,9+21+14,4+13,6)/1000 = 0,0809
BM3 : (45,3+27,7+17+16,7)/1000 = 0,1067
BM4 : (15,3+9,4+5,7+5,4)/1000 = 0,0358
BM6 : (18,6+11,4+6,9+6,6)/1000 = 0,0435
BM7 : (10+6,1+3,9+3,6)/1000 = 0,0236
BM5 : (24,1+11,9+3,8+3,7)/1000 = 0,0435
BM8 : (14,6+8,7+5,4+5,1)/1000 = 0,0338
26 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.2339 17,128,792 1,753,638 488,721 21,135,216 2,163,814 603,033
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
* Đài cọc:
DC1 : (78,1+78,1)/1000 = 0,1562
DC1A : (23,9+14,2)/1000 = 0,0381
DC2A : (47,7+39,6)/1000 = 0,0873

14
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC2 : (257,1+184,7)/1000 = 0,4418
DC3,3A : (253,8+256,7)/1000 = 0,5105
27 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 4.1218 17,114,690 1,278,075 504,787 70,543,329 5,267,970 2,080,631
móng, đường kính cốt thép > 18mm
* Giằng móng:
GM1 : (19,3+25,2)/1000 = 0,0445
GM2 : (47,4+53,3)/1000 = 0,1007
GM3 : (290,2+302,2)/1000 = 0,5924
GM4 : (255,2+267,1)/1000 = 0,5223
GM5 : (506,2+518)/1000 = 1,0242
GM7 : (40,3+46,2)/1000 = 0,0865
GM8 : (409,9+433,5)/1000 = 0,8434
GM9 : (78,8+84,7)/1000 = 0,1635
GM10 : (123,2+129,1)/1000 = 0,2523
GM11 : (67,3+73,2)/1000 = 0,1405
GM12 : (28,9+34,8)/1000 = 0,0637
GM6 : (140,9+146,9)/1000 = 0,2878
CỔ CỘT
28 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.4322 740,373 257,171 48,150 2,541,108 882,662 165,260
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
CC1 : 7*0,25*0,43*0,9 = 0,6773
CC1A : 6*0,25*0,43*0,9 = 0,5805
CC1B : 2*0,25*0,43*0,9 = 0,1935
CC2 : 1*0,43*0,25*0,9 = 0,0968
CC2A : 3*0,43*0,25*0,9 = 0,2903
CC3 : 4*0,43*0,43*0,9 = 0,6656
CC4 : 8*0,25*0,33*0,9 = 0,594
CC4A : 1*0,25*0,33*0,9 = 0,0743
CC5 : 2*0,38*0,38*0,9 = 0,2599
29 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột 100m 0.4157 1,649,375 6,634,119 344,203 685,645 2,757,803 143,085
2
Cổ cột:
CC1 : 7*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0857

15
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
CC1A : 6*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0734
CC1B : 2*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0245
CC2 : 1*(0,43+0,25)*2*0,9/100 = 0,0122
CC2A : 3*(0,43+0,25)*2*0,9/100 = 0,0367
CC3 : 4*0,43*4*0,9/100 = 0,0619
CC4 : 8*(0,25+0,33)*2*0,9/100 = 0,0835
CC4A : 1*(0,25+0,33)*2*0,9/100 = 0,0104
CC5 : 2*0,38*4*0,9/100 = 0,0274
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1480 17,390,330 2,457,837 97,384 2,573,769 363,760 14,413
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
CC1 : 28,8/1000 = 0,0288
CC1A : 24,7/1000 = 0,0247
CC1B : 8,2/1000 = 0,0082
CC2 : 8,2/1000 = 0,0082
CC2A : 12,4/1000 = 0,0124
CC3 : (21,6+4)/1000 = 0,0256
CC4 : 27,3/1000 = 0,0273
CC4A : 3,4/1000 = 0,0034
CC5 : 9,4/1000 = 0,0094
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.7071 17,128,792 1,753,638 488,721 12,111,769 1,239,997 345,575
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
CC1A : (93,1+122,6)/1000 = 0,2157
CC1B : (31+40,9)/1000 = 0,0719
CC2A : (46,6+61,3)/1000 = 0,1079
CC4 : (82,8+109)/1000 = 0,1918
CC4A : (10,3+13,6)/1000 = 0,0239
CC5 : (41,4+54,5)/1000 = 0,0959
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.6618 17,114,690 1,278,075 504,787 11,326,502 845,830 334,068
móng, đường kính cốt thép > 18mm
CC1 : (138,3+184,9)/1000 = 0,3232
CC2 : (39,5+52,8)/1000 = 0,0923
CC3 : (105,4+140,9)/1000 = 0,2463
TƯỜNG MÓNG, DẦM GIẰNG CHÂN TƯỜNG

16
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
33 AE.21113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, m3 44.1860 819,659 324,663 8,997 36,217,453 14,345,559 397,541
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
* Vị trí tường 220 ( xem BV M.14):
Trục A : (3*5,4-0,38-0,43-0,25)*0,22*0,9 = 2,9977

Trục B : (3*5,4-0,38-0,43-0,25)*0,22*0,9 = 2,9977

Trục C : (3*5,4-0,25-2*0,43)*0,22*0,9 = 2,9878

Trục C* : (3+2*5,4-2*0,25)*0,22*0,9 = 2,6334

Trục D : (3*5,4-0,25-2*0,43)*0,22*0,9 = 2,9878

Trục E : (3+7,05+6,15+1,09-0,43-2*0,25-
0,11)*0,22*0,9 = 3,2175
5,23*0,22*1 = 1,1506
Trục E* : (6,15+1,09-0,43-0,29)*0,22*0,9 = 1,291

Trục F : (2,4-0,25)*0,22*0,9 = 0,4257


Trục 1 : (2*5,2+2,4+3,65+1,55+0,56-2*0,33-
2*0,43-0,255)*0,22*0,9 = 3,3234
Trục 1* : (3,6+1,55+0,45-0,33-0,205)*0,22*0,9 =
1,0029
Trục 2,5 : 2*(2*5,2-2*0,43)*0,22*0,9 = 3,7778

Trục 3* : (3,65-0,4)*0,22*0,9 = 0,6435


Trục 4 : (3*5,2-0,255-2*0,43-0,305)*0,22*0,9 =
2,8076
Trục 4* : (2,8+2,4-2*0,22)*0,22*0,9 = 0,9425
Cạnh trục 4* : (3,65+0,22)*0,22*0,9 = 0,7663
Trục 7 : (2*5,2+2,4+0,56-0,305-2*0,43-
0,33)*0,22*0,9 = 2,3493
* Vị trí tường 110:

17
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Vị trí BM-1,2 : 2*(16,135+11*0,49)*0,11*0,9 =
4,262
Vị trí BM-3,4 : (17,77+11*0,34)*0,11*0,9 = 2,1295

Vị trí BM-6,7 : (8,23+3*0,34)*0,11*0,9 = 0,9158

Vị trí BM-8 : (4,37+5*0,29)*0,11*0,9 = 0,5762

34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 2.7439 533,378 223,718 47,802 1,463,536 613,860 131,164
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
* Dầm cos -0,05m:
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,32*0,1 = 0,9946
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,32*0,1 = 0,1098
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,25*0,1 = 0,0825
DM.4 : 2*(2,96-2*0,22)*0,25*0,1 = 0,126
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : 3,52*1,883*0,1 = 0,6628
Mặt cắt BTC.2 : 4,6*1,67*0,1 = 0,7682
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 0.1010 2,937,080 3,111,736 296,645 314,285 0
* Dầm cos -0,05m: 2
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0622
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0069
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0066
DM.4 : 2*(2,96-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0101
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : (3,52+2*1,883)*0,1/100 = 0,0073

Mặt cắt BTC.2 : (4,6+2*1,67)*0,1/100 = 0,0079

36 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 9.2646 740,373 257,171 48,150 6,859,260 2,382,586 446,091
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
* Dầm cos -0,05m:
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,22*0,4 = 2,735

18
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,22*0,4 = 0,3018
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,15*0,3 = 0,1485
DM.4 : 2*(2,96-2*0,22)*0,15*0,3 = 0,2268
* Giằng tường:
GT1 : 192,4*0,22*0,1 = 4,2328
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : 3,52*1,783*0,12 = 0,7531
Mặt cắt BTC.2 : 4,6*1,57*0,12 = 0,8666
37 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m 0.7282 1,577,168 3,040,328 306,790 1,148,494 2,213,967 223,405
* Dầm cos -0,05m: 2
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,4*2/100 = 0,2486
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,4*2/100 = 0,0274
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,3*2/100 = 0,0198
DM.4 : 2*(2,92-2*0,22)*0,3*2/100 = 0,0298
* Giằng tường:
GT1 : 192,4*0,1*2/100 = 0,3848
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : (3,52+2*1,783)*0,12/100 = 0,0085

Mặt cắt BTC.2 : (4,6+2*1,57)*0,12/100 = 0,0093

38 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.5093 17,390,330 2,457,837 97,384 8,856,895 1,251,776 49,598
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Dầm cos -0,05m:
DM.1 : 79,6/1000 = 0,0796
DM.2 : 9,2/1000 = 0,0092
DM.3 : 5,8/1000 = 0,0058
DM.4 : 8,4/1000 = 0,0084
Giằng tường:
GT1 : (244,7+57,5)/1000 = 0,3022
Bản tam cấp:
BTC.1 : (25,4+24,6)/1000 = 0,05
BTC.2 : (28+26,1)/1000 = 0,0541

19
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.4026 17,128,792 1,753,638 488,721 6,896,052 706,015 196,759
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Dầm cos -0,05m:
DM.1 : (133,5+150,3)/1000 = 0,2838
DM.2 : (22,9+27,1)/1000 = 0,05
DM.3 : (12,9+16)/1000 = 0,0289
DM.4 : (18,4+21,5)/1000 = 0,0399
ĐẮP ĐẤT, TÔN NỀN
40 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m 1.0668 1,294,218 1,255,046 0 1,380,672 1,338,883
chặt yêu cầu K=0,90 3
KL đào : 1,7704/0,9 = 1,9671
Trừ BT lót : -17,579/100 = -0,1758 17.5790
Trừ BT móng : -72,4451/100 = -0,7245 72.4451
41 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m 3.3574 6,954,000 873,963 676,527 23,347,360 2,934,243 2,271,372
độ chặt yêu cầu K=0,90 3
( Tôn nền cát từ cos san nền -1,06 đến cos -0,15m)

Xem BV MB dầm giằng chân tường ( M-14):


Trục 1-4, đoạn B-D:
(3*5,4-2*0,22)*(2*5,2-0,22)*0,91/100 = 1,46
Trục 4-7, đoạn A-C:
(3*5,4-2*0,22)*(2*5,2-0,22)*0,91/100 = 1,46
Trục 1-1*:
(2,4-0,22)*(3,65+1,55)*0,91/100 = 0,1032
Trục 1*-4*:
(3+7,05+6,15)*(2,4-0,22)*0,91/100 = 0,3214
Trục 4-4*:
(2,4+2,8)*2,18*0,91/100 = 0,1032
Trục 4*-7:
(3+2*5,4)*(2,4-0,22)*0,91/100 = 0,2738
Trục 3*-5:
(6,15+1,09-0,11)*(3,65-0,22)*0,91/100 = 0,2225

20
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Vị trí Bản móng vỉa ra:
BM1 :
2*(0,49+3*1,69+1,235+2*1,445+1,09)*0,49*0,91/
100 = 0,0961
BM2 : 2*(2*1,72)*0,49*0,91/100 = 0,0307
BM3 :
(2*1,335+1,05+0,5+1,385+1,885+2*1,65+1,66)*0
,34*0,91/100 = 0,0385
BM4 : (1,44*3*0,34)*0,91/100 = 0,0134
BM6 : (1,72+1,7+1,25+0,45)*0,34*0,91/100 =
0,0158
BM7 : 2*(1,145-0,11)*0,34*0,91/100 = 0,0064
BM8 : (0,35*2+1,56)*0,29*0,91/100 = 0,006
Tận dụng cát san nền : -0,7936 = -0,7936
42 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m 0.7936 873,963 676,527 0 693,577 536,892
độ chặt yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát san nền) 3

Tận dụng cát san nền : 0,7936 = 0,7936 0.7936


43 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 45.6135 809,100 83,633 93,462 36,905,883 3,814,794 4,263,129
tông nền, đá 1x2, mác 150
Xem BV MB dầm giằng chân tường ( M-14):
Trục 1-4, đoạn B-D:
(3*5,4-2*0,22)*(2*5,2-0,22)*0,1 = 16,0437
Trục 4-7, đoạn A-C:
(3*5,4-2*0,22)*(2*5,2-0,22)*0,1 = 16,0437
Trục 1-1*:
(2,4-0,22)*(3,65+1,55)*0,1 = 1,1336
Trục 1*-4*:
(3+7,05+6,15)*(2,4-0,22)*0,1 = 3,5316
Trục 4-4*:
(2,4+2,8)*2,18*0,1 = 1,1336
Trục 4*-7:

21
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(3+2*5,4)*(2,4-0,22)*0,1 = 3,0084
Trục 3*-5:
(6,15+1,09-0,11)*(3,65-0,22)*0,1 = 2,4456
* Vị trí Bản móng vỉa ra:
BM1 :
2*(0,49+3*1,69+1,235+2*1,445+1,09)*0,49*0,1 =
1,056
BM2 : 2*(2*1,72)*0,49*0,1 = 0,3371
BM3 :
(2*1,335+1,05+0,5+1,385+1,885+2*1,65+1,66)*0
,34*0,1 = 0,4233
BM4 : (1,44*3*0,34)*0,1 = 0,1469
BM6 : (1,72+1,7+1,25+0,45)*0,34*0,1 = 0,1741

BM7 : 2*(1,145-0,11)*0,34*0,1 = 0,0704


BM8 : (0,35*2+1,56)*0,29*0,1 = 0,0655
BỂ PHỐT
44 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m 0.6350 794,512 870,464 0 504,515 552,745
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 3
Từ cos -1,06m đến cos -3,18m
Bể phốt : 7,2*3,2*2,12*1,3/100 = 0,635
45 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m 0.4472 1,776,945 0 0 794,650
1000m, đất cấp II 3
KL đào : 0,635 = 0,635
Trừ KL đắp : -0,1878 = -0,1878
46 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m 0.1878 1,490,755 1,445,343 0 279,964 271,435
chặt yêu cầu K=0,95 3
KL đào : 0,635 = 0,635
Trừ bể phốt : -7*3*2,02/100 = -0,4242
BT lót : -2,304/100 = -0,023
47 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 2.3040 533,378 223,718 47,802 1,228,903 515,446 110,136
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Bể phốt : 7,2*3,2*0,1 = 2,304

22
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
48 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 0.0208 2,937,080 3,111,736 61,091 64,724 0
2
Bể phốt : (7,2+3,2)*2*0,1/100 = 0,0208
49 AF.31124 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 3.5583 880,269 165,175 93,813 3,132,261 587,742 333,815
tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác
250
Bể phốt:
Đáy bể : 7*3*0,15 = 3,15
GB : (7+2,56)*2*0,22*0,05 = 0,2103
DB : 1*3*0,22*0,3 = 0,198
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m 0.0828 1,649,375 6,634,119 344,203 136,568 549,305 28,500
2
Bể phốt:
(7+3)*2*0,2/100 = 0,04
(6,56+2,56)*2*0,05*2/100 = 0,0182
DB : 1*3*(0,22+2*0,3)/100 = 0,0246
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3489 17,390,330 2,457,837 97,384 6,067,486 857,539 33,977
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Đáy bể : (186,4+141,1+15,3)/1000 = 0,3428
DB : 6,1/1000 = 0,0061
52 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0384 17,128,792 1,753,638 488,721 657,746 67,340 18,767
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
DB : (17,7+20,7)/1000 = 0,0384
53 AE.26113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, m3 9.3887 874,356 823,090 9,511 8,209,066 7,727,745 89,296
vữa XM mác 75
Bể phốt :
2*7*0,22*1,75 = 5,39
2*2,56*0,22*1,75 = 1,9712
2*2,56*0,22*1,8 = 2,0275
54 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 1 ( SikaTop m2 65.3472 42,228 6,859 2,759,482 448,216 0
Seal 107 1,5 kg/m2)
Thành trong bể phốt:
2*(1,5+2,56)*2*1,8 = 29,232
(3,12+2,56)*2*1,8 = 20,448

23
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Đáy Bể phốt : 2*1,5*2,56+3,12*2,56 = 15,6672

55 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 2 ( SikaTop m2 65.3472 42,228 6,859 2,759,482 448,216 0
Seal 107 1,5 kg/m2)
56 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác m2 49.6800 7,786 45,727 514 386,809 2,271,717 25,536
75 ( lớp 1)
Thành trong bể phốt:
2*(1,5+2,56)*2*1,8 = 29,232
(3,12+2,56)*2*1,8 = 20,448
57 AK.21213 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác m2 49.6800 5,496 34,295 514 273,041 1,703,776 25,536
75 ( lớp 2)
58 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 39.0000 7,786 59,445 514 303,654 2,318,355 20,046
mác 75
Bể phốt :
(7+3)*2*1,95 = 39
59 AK.41223 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác m2 15.6672 21,926 31,024 1,285 343,519 486,059 20,132
75
Đáy Bể phốt : 2*1,5*2,56+3,12*2,56 = 15,6672

60 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 2.0970 729,520 403,528 26,883 1,529,803 846,198 56,374
máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250
TĐ1 : 10*1,83*0,3*0,1 = 0,549
TĐ2 : 30*1,72*0,3*0,1 = 1,548
61 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m 0.1638 555,500 5,857,654 90,991 959,484 0
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan 2
TĐ1 : 10*(1,83+0,3)*2*0,1/100 = 0,0426
TĐ2 : 30*(1,72+0,3)*2*0,1/100 = 0,1212
62 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. tấn 0.2172 17,645,330 3,715,335 97,384 3,832,566 806,971 21,152
Cốt thép tấm đan
TĐ1 : (43,9+10,1+2,9)/1000 = 0,0569
TĐ2 : (123,6+28+8,7)/1000 = 0,1603
63 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu 40.0000 6,272 21,541 0 250,880 861,640
50kg bằng cần cẩu kiện

24
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
TĐ1 : 10 = 10
TĐ2 : 30 = 30
T* Tổng: PHẦN MÓNG 401,163,232 105,858,176 28,729,786
* PHẦN KẾT CẤU
KẾT CẤU CỘT
64 AF.32224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 25.6247 888,815 610,458 115,775 22,775,618 15,642,803 2,966,700
tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m,
đá 1x2, mác 250
Bê tông cột tính đến đáy sàn:
C1 : 7*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,12) = 6,431
C1A : 5*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,12) = 4,5936
C1B : 2*0,22*0,4*(2*3,6-2*0,12) = 1,225
C1C : 1*0,22*0,4*(3*3,6+1,25-4*0,12) = 1,0182

C2 : 2*0,4*0,22*(3*3,6-3*0,12) = 1,8374
C2A : 3*0,4*0,22*(3*3,6+2,18-4*0,12) = 3,3
C2B : 1*0,4*0,22*(3*3,6+1,25-4*0,12) = 1,0182

C4 : 8*0,22*0,3*(3*3,6-3*0,12) = 5,5123
C4A : 1*0,3*0,22*(3*3,6-3*0,12) = 0,689
65 AF.32244 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 9.4634 888,815 532,722 120,602 8,411,212 5,041,361 1,141,305
tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 28m,
đá 1x2, mác 250
C3 : 4*0,4*0,4*(3*3,6+0,35-3*0,12) = 6,9056
C5 : 2*0,35*0,35*(3*3,6-3*0,12) = 2,5578
66 AF.86361 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng 100m 4.3500 2,576,858 7,428,327 1,017,301 11,209,332 32,313,223 4,425,259
thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 2
<= 28m
Ván khuôn cột tính đến đáy dầm:
C1 : 7*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,8203

C1A : 5*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,5859

25
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C1B : 2*(0,22+0,4)*2*(2*3,6-2*0,45)/100 =
0,1562
C1C : 1*(0,22+0,4)*2*(3*3,6+1,25-4*0,45)/100 =
0,1271
C2 : 2*(0,4+0,22)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,2344

C2A : 3*(0,4+0,22)*2*(3*3,6+2,18-4*0,45)/100 =
0,4159
C2B : 1*(0,4+0,22)*2*(3*3,6+1,25-4*0,45)/100 =
0,1271
C4 : 8*(0,22+0,3)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,7862

C4A : 1*(0,3+0,22)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,0983
C3 : 4*0,4*4*(3*3,6+0,35-3*0,45)/100 = 0,6272

C5 : 2*0,35*4*(3*3,6-3*0,4)/100 = 0,2688
Cột biên ngoài nhà:
3*(0,35*4+0,4*7+4*0,3+10*0,22)*0,45/100 =
0,1026
67 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 1.1033 17,390,330 3,315,222 156,344 19,186,751 3,657,684 172,494
trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
C1 : 192,2/1000 = 0,1922
C1A : 137,3/1000 = 0,1373
C1B : 36,6/1000 = 0,0366
C1C : 137,3/1000 = 0,1373
C2 : 54,9/1000 = 0,0549
C2A : 67,7/1000 = 0,0677
C2B : 32/1000 = 0,032
C3 : (158,3+20)/1000 = 0,1783
C4 : 181,8/1000 = 0,1818
C4A : 22,7/1000 = 0,0227

26
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C5 : 62,5/1000 = 0,0625
68 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 3.2324 17,132,356 2,142,319 559,071 55,378,628 6,924,832 1,807,141
trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
28m
C1 : (156,1+121,7)/1000 = 0,2778
C1A : (258,9+127+124,6+88,1+70,6)/1000 =
0,6692
C1B : (103,6+44,6+34,8)/1000 = 0,183
C1C : (51,8+25,4+24,9+23,5+20)/1000 = 0,1456

C2 : (44,6+34,8)/1000 = 0,0794
C2A : (103,6+50,8+49,9+55,9+58,9)/1000 =
0,3191
C2B : (51,8+25,4+24,9+23,5+20)/1000 = 0,1456

C3 : (140,6+143,2)/1000 = 0,2838
C4 : (276,1+135,5+133+93,9+75,3)/1000 = 0,7138

C4A : (34,5+16,9+16,6+11,7+9,4)/1000 = 0,0891

C5 : (67,8+66,5+107,1+47+37,6)/1000 = 0,326

69 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 1.7693 17,132,510 1,781,074 639,001 30,312,550 3,151,254 1,130,585
trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m

C1 : (445,7+223,7+219,6)/1000 = 0,889
C2 : (130,2+63,9+62,7)/1000 = 0,2568
C3 : (170,5+167,3+160,6+125,1)/1000 = 0,6235

KẾT CẤU DẦM


70 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 59.1028 863,176 379,536 115,775 51,016,119 22,431,640 6,842,627
tông xà dầm, đá 1x2, mác 250
Bê tông dầm tính đến đáy sàn:

27
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.1, D3.1 : 2*4,76*0,22*(0,4-0,12) = 0,5864

D2.1, D3.1 : 2*(4,8+2,09+4,9)*0,22*(0,45-0,12) =


1,7119
D2.2, D3.2 : 2*(4,71+4,89)*0,22*(0,4-0,12) =
1,1827
D2.2, D3.2 : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206

D2.3, D3.3 : 2*4,76*0,22*(0,4-0,12) = 0,5864


D2.3, D3.3 : 2*(4,71+4,8)*0,22*(0,45-0,12) =
1,3809
D2.3, D3.3 : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206

D2.4, D3.4 : 2*(4,76+4,71)*0,22*(0,45-0,12) =


1,375
D2.4, D3.4 : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206

D2.10, D3.10 : 4*(5+5,18)*0,22*(0,45-0,12) =


2,9563
D2.10, D3.10 : 4*5,05*0,22*(0,4-0,12) = 1,2443

D2.11, D3.11 : 2*(5+5,18)*0,22*(0,45-0,12) =


1,4781
D2.12, D3.12 : 2*(3*5,18+2*5)*0,22*(0,45-0,12) =
3,7084
D2.14, D3.14 : 2*(5,09+4,91+5,18)*0,22*(0,45-
0,12) = 2,2041

D2.14, D3.14 : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206

D2.15, D3.15, DM.15 : 3*2,18*0,22*(0,35-0,12) =


0,3309

28
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.15, D3.15, DM.15 :
3*(2,78+6,83+5,75+0,98)*0,22*(0,45-0,12) =
3,5589
DM.1 :
1*(1,05+4,76+4,8+2,09+4,9+0,57)*0,22*(0,45-
0,12) = 1,3191
DM2 : 2*(1,05+4,71+4,89+0,57)*0,22*(0,45-0,12)
= 1,6291
DM2 : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206
DM.3 : 1*(1,05+4,76+4,71+4,8)*0,22*(0,45-0,12)
= 1,1122
DM.3 : 1*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,1103
DM.2A : 2*(1,05+0,65)*0,22*(0,45-0,12) = 0,2468

DM.2A : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206


DM.2A : 2*(4,91*2)*0,4*(0,8-0,12) = 5,3421
D2.5, D3.5 : 2*(5,5-2*0,3)*0,22*(0,45-0,12) =
0,7115
DM.5 : 1*(6,22-2*0,3-0,15)*0,22*(0,45-0,12) =
0,3971
D2.6, D3.6 : 2*(2,62-2*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
0,3165
DM.6 : 1*(3,42-2*0,22-0,15)*0,22*(0,45-0,12) =
0,2055
D2.7, D3.7, DM.7 : 6*(3,87-2*0,22)*0,22*(0,45-
0,12) = 1,4941
D2.8, D3.8, DM.8 : 3*(7,57-2*0,4)*0,22*(0,45-
0,12) = 1,4745
D2.9, D3.9 : 2*(5,42-3*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
0,6912
D2.13, D3.13 : 2*(16,42-4*0,22)*0,22*(0,45-0,12)
= 2,2564

29
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.13 : 1*(17,62-4*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
1,2153
D2.16, D3.16 : 8*(5,62-2*0,22)*0,22*(0,4-0,12) =
2,5527
DM.4 : 1*(15,02-2*0,15-3*0,4-0,3)*0,22*(0,45-
0,12) = 0,9598
DM.9 : 1*(5,42-3*0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 0,3456

DM.10 : 1*(18,82-2*0,15-2*0,35-
2*0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 1,2618
DM.11 : 1*(35,02-2*0,15-4*0,22-
3*0,4)*0,22*(0,45-0,12) = 2,3697
DM.12 : 1*(33,82-0,15-4*0,22-3*0,4)*0,22*(0,45-
0,12) = 2,2934
DM.16 : 1*(1,42-0,15-0,22)*0,15*(0,45-0,12) =
0,052
DM.17 : 1*5,17*0,15*(0,45-0,12) = 0,2559
DM.18 : 1*(16,35-2*0,15)*0,15*(0,45-0,12) =
0,7945
DM.19 : 1*(6,62-0,15-0,22)*0,15*(0,45-0,12) =
0,3094
DM.20 : 1*18,82*0,15*(0,45-0,12) = 0,3094 =
0,3094
DM.21 : 1*(15,02-0,15)*0,15*(0,45-0,12) = 0,7361

DM.22 : 1*15*0,15*(0,45-0,12) = 0,7425


DM.23 : 1*(4,55-0,22-0,15)*0,15*(0,45-0,12) =
0,2069
DM.24 : 1*(10,27-2*0,22)*0,15*(0,45-0,12) =
0,4866
DM.25 : 1*(5,35-2*0,15)*0,15*(0,45-0,12) = 0,25

DM.26 : 1*3,42*0,15*(0,45-0,12) = 0,1693

30
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DT : 2*(3,87-2*0,22)*0,22*(0,4-0,12) = 0,4226

DMT.1 : 2*9*0,22*(0,55-0,12) = 1,7028


DMT.2 : 1*3,87*0,22*(0,55-0,12) = 0,3661
DMT.2A : 1*3,87*0,22*(0,55-0,12) = 0,3661
71 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng 100m 6.1797 2,718,887 5,708,370 1,017,301 16,801,906 35,276,014 6,286,615
thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 2
28m
Ván khuôn đáy dầm tính vào ván khuôn sàn:
D2.1, D3.1 : 2*4,76*(0,4-0,12)*2/100 = 0,0533

D2.1, D3.1 : 2*(4,8+2,09+4,9)*(0,45-0,12)*2/100


= 0,1556
D2.2, D3.2 : 2*(4,71+4,89)*(0,4-0,12)*2/100 =
0,1075
D2.2, D3.2 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201

D2.3, D3.3 : 2*4,76*(0,4-0,12)*2/100 = 0,0533

D2.3, D3.3 : 2*(4,71+4,8)*(0,45-0,12)*2/100 =


0,1255
D2.3, D3.3 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201

D2.4, D3.4 : 2*(4,76+4,71)*(0,45-0,12)*2/100 =


0,125
D2.4, D3.4 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201

D2.10, D3.10 : 4*(5+5,18)*(0,45-0,12)*2/100 =


0,2688
D2.10, D3.10 : 4*5,05*(0,4-0,12)*2/100 = 0,1131

31
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.11, D3.11 : 2*(5+5,18)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1344
D2.12, D3.12 : 2*(3*5,18+2*5)*(0,45-0,12)*2/100
= 0,3371
D2.14, D3.14 : 2*(5,09+4,91+5,18)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2004
D2.14, D3.14 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201

D2.15, D3.15, DM.15 : 3*2,18*(0,35-0,12)*2/100 =


0,0301
D2.15, D3.15, DM.15 :
3*(2,78+6,83+5,75+0,98)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,3235
DM.1 : 1*(1,05+4,76+4,8+2,09+4,9+0,57)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1199

DM2 : 2*(1,05+4,71+4,89+0,57)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1481
DM2 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201
DM.3 : 1*(1,05+4,76+4,71+4,8)*(0,45-0,12)*2/100
= 0,1011
DM.3 : 1*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,01
DM.2A : 2*(1,05+0,65)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0224
DM.2A : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201
DM.2A : 2*(4,91*2)*(0,8-0,12)*2/100 = 0,2671

D2.5, D3.5 : 2*(5,5-2*0,3)*(0,45-0,12)*2/100 =


0,0647
DM.5 : 1*(6,22-2*0,3-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0361
D2.6, D3.6 : 2*(2,62-2*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0288

32
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.6 : 1*(3,42-2*0,22-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0187
D2.7, D3.7, DM.7 : 6*(3,87-2*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1358
D2.8, D3.8, DM.8 : 3*(7,57-2*0,4)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,134
D2.9, D3.9 : 2*(5,42-3*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0628
D2.13, D3.13 : 2*(16,42-4*0,22)*(0,45-0,12)*2/100
= 0,2051
DM.13 : 1*(17,62-4*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1105
D2.16, D3.16 : 8*(5,62-2*0,22)*(0,4-0,12)*2/100 =
0,2321
DM.4 : 1*(15,02-2*0,15-3*0,4-0,3)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0873
DM.9 : 1*(5,62-3*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0327
DM.10 : 1*(18,82-2*0,15-2*0,35-2*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1147
DM.11 : 1*(35,02-2*0,15-4*0,22-3*0,4)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2154
DM.12 : 1*(33,82-0,15-4*0,22-3*0,4)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2085
DM.16 : 1*(1,42-0,15-0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0069
DM.17 : 1*5,17*(0,45-0,12)*2/100 = 0,0341
DM.18 : 1*(16,35-2*0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1059
DM.19 : 1*(6,62-0,15-0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0413
DM.20 : 1*18,82*(0,45-0,12)*2/100 = 0,3094 =
0,3094

33
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.21 : 1*(15,02-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0981
DM.22 : 1*15*(0,45-0,12)*2/100 = 0,099
DM.23 : 1*(4,55-0,22-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0276
DM.24 : 1*(10,27-2*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0649
DM.25 : 1*(5,35-2*0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0333
DM.26 : 1*3,42*(0,45-0,12)*2/100 = 0,0226
DT : 2*(3,87-2*0,22)*(0,4-0,12)*2/100 = 0,0384

DMT.1 : 2*9*(0,55-0,12)*2/100 = 0,1548


DMT.2 : 1*3,87*(0,55-0,12)*2/100 = 0,0333
DMT.2A : 1*3,87*(0,55-0,12)*2/100 = 0,0333
Bo thành dầm:
Bo sàn tầng 2 : (136,275+17,49)*0,12/100 =
0,1845
Bo sàn tầng 3 : (131,68+17,49)*0,12/100 = 0,179

Bo sàn mái áp mái : (129,28+21,12)*0,12/100 =


0,1805
Bo sàn tum : 23,98*0,12/100 = 0,0288
72 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 3.1201 17,390,330 3,598,731 156,344 54,259,569 11,228,401 487,809
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
D2.2,D3.2 : (286,4+40,2)/1000 = 0,3266
D2.1,D3.1 : (76,6+33,9)/1000 = 0,1105
D2.3,D3.3 : (70,6+33,9+10)/1000 = 0,1145
D2.4,D3.4 : (62,6+10)/1000 = 0,0726
D2.10,D3.10 : (129,3+60,4)/1000 = 0,1897
D2.11,D3.11 : 65,6/1000 = 0,0656

34
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.12,D3.12 : 157,1/1000 = 0,1571
D2.14,D3.14 : (94,5+10)/1000 = 0,1045
D2,3,M.15 : (161,1+15,1)/1000 = 0,1762
DM.1 : 54,2/1000 = 0,0542
DM.2 : (68,6+10)/1000 = 0,0786
DM.3 : (46,7+5)/1000 = 0,0517
DM.2A : (9,9+369,4+10+13,4)/1000 = 0,4027
DM.14 : (39,8+5)/1000 = 0,0448
D2.5, D3.5 : 25,9/1000 = 0,0259
DM.5 : 14,9/1000 = 0,0149
D2.6, D3.6 : 11,9/1000 = 0,0119
DM.6 : 8,5/1000 = 0,0085
D2,3,M.7 : 53,7/1000 = 0,0537
D2,3,M.8 : 55,2/1000 = 0,0552
D2.9, D3.9 : 25,9/1000 = 0,0259
D2.13, D3.13 : 80,5/1000 = 0,0805
DM.13 : 43,3/1000 = 0,0433
D2.16 : 98,9/1000 = 0,0989
DM.4 : 36,8/1000 = 0,0368
DM.9 : 12,4/1000 = 0,0124
DM.10 : 46,2/1000 = 0,0462
DM.11 : 87,5/1000 = 0,0875
DM.12 : 84,5/1000 = 0,0845
DM.16 : 2,7/1000 = 0,0027
DM.17 : 11/1000 = 0,011
DM.18 : 36,2/1000 = 0,0362
DM.19 : 14,1/1000 = 0,0141
DM.20 : 41,1/1000 = 0,0411
DM.21 : 32,7/1000 = 0,0327
DM.22 : 31,8/1000 = 0,0318
DM.23 : 9,7/1000 = 0,0097
DM.24 : 22,1/1000 = 0,0221
DM.25 : 11,5/1000 = 0,0115

35
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.26 : 7,1/1000 = 0,0071
DT : 165/1000 = 0,165
DMT.1 : 71,4/1000 = 0,0714
DMT.2 : 28,3/1000 = 0,0283
73 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 5.1347 17,129,980 2,190,333 548,969 87,957,308 11,246,703 2,818,791
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
D2.2,D3.2 : 84,7/1000 = 0,0847
D2.1,D3.1 : 227,4/1000 = 0,2274
D2.3,D3.3 : 22/1000 = 0,022
D2.4,D3.4 : 22,6/1000 = 0,0226
D2.10,D3.10 : (409,7+37,4+31,2+19,3+22,1)/1000
= 0,5197
D2.14,D3.14 : 21,2/1000 = 0,0212
D2,3,M.15 : 30,8/1000 = 0,0308
DM.1 : (125,2+86,7+7+7,2+10+6)/1000 = 0,2421

DM.2 : (99,8+42,2+21,2+7,8)/1000 = 0,171


DM.3 : (70,7+32,9+11)/1000 = 0,1146
DM.2A : (12,4+22+7,8+51,1)/1000 = 0,0933
DM.14 : (10,6+3,9)/1000 = 0,0145
D2.9, D3.9 : (42,9+49,3)/1000 = 0,0922
D2.13, D3.13 : (205,8+215,4)/1000 = 0,4212
DM.13 : (110,1+114,9)/1000 = 0,225
D2.16 : (267+300,6)/1000 = 0,5676
DM.9 : (21,5+24,7)/1000 = 0,0462
DM.11 : (218,2+223)/1000 = 0,4412
DM.12 : (211+215,8)/1000 = 0,4268
DM.16 : (5,5+8,7)/1000 = 0,0142
DM.17 : (20,5+23,7)/1000 = 0,0442
DM.18 : (68+71,2)/1000 = 0,1392
DM.19 : (26,2+29,4)/1000 = 0,0556
DM.20 : (77,9+81,1)/1000 = 0,159

36
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.21 : (62,7+65,9)/1000 = 0,1286
DM.22 : (62,6+65,8)/1000 = 0,1284
DM.23 : (18+21,2)/1000 = 0,0392
DM.24 : (40,8+44)/1000 = 0,0848
DM.25 : (21,2+24,4)/1000 = 0,0456
DM.26 : (13,5+16,7)/1000 = 0,0302
DT : (45,8+54,2)/1000 = 0,1
DMT.1 : (127+151)/1000 = 0,278
DMT.2 : (45,8+57,8)/1000 = 0,1036
74 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 8.1097 17,129,342 1,845,093 626,281 138,913,825 14,963,151 5,078,951
dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m
D2.2,D3.2 : (625,6+669,5+56,6+85,9+68,8)/1000
= 1,5064

D2.1,D3.1 :
(145,4+62,4+11,2+12,3+11,2+24,7)/1000 =
0,2672
D2.3,D3.3 :
(245,2+175,9+14,1+21,5+17,2+80,1+13,5+17,2)/
1000 = 0,5847
D2.4,D3.4 : (156,4+144,5+11,4+17,8+13,8)/1000
= 0,3439

D2.10,D3.10 : (232,2+133,6)/1000 = 0,3658


D2.11,D3.11 : (162,3+116,1+23,1+19,2)/1000 =
0,3207
D2.12,D3.12 : (425,7+291,7+23,1+76,9)/1000 =
0,8174
D2.14,D3.14 :
(253,2+201,7+11,5+38,5+13,7)/1000 = 0,5186

37
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3,M.15 :
(271,8+104,8+319,2+24,6+32,7+28,6)/1000 =
0,7817
DM.2 : (163,5+17,6+17,8+13,8)/1000 = 0,2127

DM.3 : (103,4+8,7+17,8+6,9)/1000 = 0,1368


DM.2A : (378,5+261,8+98,6+34+57,9)/1000 =
0,8308
DM.14 : (84,7+104,4)/1000 = 0,1891
D2.5, D3.5 : (53,8+61,7)/1000 = 0,1155
DM.5 : (30,4+34,4)/1000 = 0,0648
D2.6, D3.6 : (25,4+33,2)/1000 = 0,0586
DM.6 : (16,6+20,6)/1000 = 0,0372
D2,3,M.7 : (113+136,7)/1000 = 0,2497
D2,3,M.8 : (166,9+184,7)/1000 = 0,3516
DM.4 : (77,8+81,7)/1000 = 0,1595
DM.10 : (96,5+100,5)/1000 = 0,197
KẾT CẤU SÀN
75 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 207.2977 863,176 379,536 115,775 178,934,400 78,676,940 23,999,891
tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
* Kết cấu sàn tầng 2:
Sàn dày 120 : 508,05*0,12 = 60,966
ô sàn dày 140 :
8*(5,4-0,22)*(5,2-0,22)*0,02 = 4,1274
2*(5,4-0,22)*(5,2+2,95-0,11)*0,02 = 1,6659
Trừ lỗ mở thể tích >0,1m3:
Trừ thang bộ : -(1,765+0,57+2,98)*(3,65-
0,22)*0,12 = -2,1877
* Kết cấu sàn tầng 3:
Sàn dày 120 : 516,21*0,12 = 61,9452
ô sàn dày 140 :
8*(5,4-0,22)*(5,2-0,22)*0,02 = 4,1274

38
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*(5,4-0,22)*(5,2+2,95-0,11)*0,02 = 1,6659
Trừ lỗ mở thể tích >0,1m3:
Trừ thang bộ : -(1,765+0,57+2,98)*(3,65-
0,22)*0,12 = -2,1877
* Kết cấu sàn tầng áp mái:
Sàn dày 120 : 579,002*0,12 = 69,4802
ô sàn dày 140 : 12*(5,4-0,22)*(5,2-0,22)*0,02 =
6,1911
Trừ thang bộ : -7,126*(3,65-0,22)*0,12 = -2,9331

* Kết cấu tum thang:


2*(3,65+0,22)*4,595*0,12 = 4,2678
(2,075*0,4+3,87*0,15)*0,12 = 0,1693
76 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng 100m 15.7934 2,501,217 4,963,800 1,017,301 39,502,721 78,395,279 16,066,642
thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m 2
* Kết cấu sàn tầng 2:
Sàn dày 120 : 508,05/100 = 5,0805
Trừ thang bộ : -(1,765+0,57+2,98)*(3,65-0,22)/100
= -0,1823
* Kết cấu sàn tầng 3:
Sàn dày 120 : 516,21/100 = 5,1621
Trừ thang bộ : -(1,765+0,57+2,98)*(3,65-0,22)/100
= -0,1823
* Kết cấu sàn tầng áp mái:
Sàn dày 120 : 579,002/100 = 5,79
Trừ thang bộ : -7,126*(3,65-0,22)/100 = -0,2444

* Kết cấu tum thang:


2*(3,65+0,22)*4,595/100 = 0,3557
(2,075*0,4+3,87*0,15)/100 = 0,0141
77 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn tấn 23.4088 17,390,330 3,178,040 163,946 407,086,757 74,394,103 3,837,779
mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m

39
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Sàn tầng 2:
(93,1+104,4+231,5+210,5+250,5+596,6+702,9+1
44,8+167+124,1+125,3+342,8+381,4+39,6+42,1+
18,3+20+494,6+567,2+12,9+40,9+247,3+287,8+4
94,6+567,2+239,1+279,3+33,3+34,1+16,5+70+23
,4+37,3+37,5+5,9+11,1+11,8+13,2+16,2+4,2+9,2
+7,1+3,4+2,6+3,7+3,6+2,6+102,1)/1000 = 7,2746

Sàn tầng 3:
(82,7+96,7+144,8+175,9+72,4+85+164,6+189,4+
411,5+510,9+134,4+156,6+319,1+357,5+39,6+49
+18,3+20+115,4+139,4+538,1+670,7+74,2+98,4
+173,1+200,2+247,3+296,2+247,3+305,6)/1000 =
6,1343

(247,3+293,1+39,7+44,2+16,5+17,2+39,7+40,9+
124,4+128,2+23,4+58,6+5,9+11,1+19,2+21,3+13
,2+4,2+102,1)/1000 = 1,2502

Sàn tầng áp mái:


(299,8+344,5+596,6+682,2+134,4+156,6+134,4+
156,6+330,9+357,5+39,6+42,1+36,4+37,5+1483,
8+1701,7+39,7+40,9+257,6+287,7+19+19,6+66,5
+67,1+24,3+24,9+70,9+71,5+56,9+57,4+116,6+1
35,9+38,4+38,8+13,2+13,6+25,2+25,6+15,2+15,
6+8,3+8,7+29,8+102,1)/1000 = 8,2256

Sàn mái thang:


(99,3+101,1+136,6+142,3+6,8+2,5+1,5+18,1+8,5
+7,4)/1000 = 0,5241
KẾT CẤU THANG
78 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu m3 6.1049 740,373 464,131 93,184 4,519,903 2,833,473 568,879
thang thường, đá 1x2, mác 250
Thang tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
Cắt 1-1 : 2*3,882*1,835*0,12 = 1,7096
40
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Cắt 2-2 : 2*3,882*1,835*0,12 = 1,7096
Chiếu nghỉ : 2*(3,65+0,22)*1,965*0,12 = 1,8251

DCT1 : 2*3,87*0,22*(0,35-0,12) = 0,3916


DCT2 : 2*3,87*0,22*(0,35-0,12) = 0,3916
DCT2 : 2*3,87*0,1*0,1 = 0,0774
79 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m 0.5544 3,893,096 8,893,940 2,158,332 4,930,800 0
2
Thang tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
Cắt 1-1 : 2*3,882*1,835/100 = 0,1425
2*(3,88282+1,835)*0,12/100 = 0,0137
Cắt 2-2 : 2*3,882*1,835/100 = 0,1425
2*(3,88282+1,835)*0,12/100 = 0,0137
Chiếu nghỉ : 2*(3,65+0,22)*1,965/100 = 0,1521

2*((3,65+0,22)+2*1,965)*0,12/100 = 0,0187
DCT1 : 2*3,87*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0356
DCT2 : 2*3,87*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0356
80 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.7199 17,390,330 4,019,421 156,344 12,519,299 2,893,581 112,552
thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
Thang tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
(127,8+132,6+88,3+96,2+56,8+61,6+42,5+44,3+
14,3)/1000 = 0,6644
DCT1 : 20,1/1000 = 0,0201
DCT2 : (20,1+10,6+4,7)/1000 = 0,0354
81 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.1976 17,128,337 3,077,441 556,630 3,384,559 608,102 109,990
thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <=
28m
Thang tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
DCT1 : (45,8+53)/1000 = 0,0988
DCT2 : (45,8+53)/1000 = 0,0988
KẾT CẤU LANH TÔ

41
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
82 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, m3 19.9390 693,743 608,172 93,184 13,832,542 12,126,342 1,857,996
đá 1x2, mác 200
LT 1.1 : 3*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,7615
LT 1.1A : 2*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,5076
LT 1.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT 1.3 : 4*1,33*0,22*0,1 = 0,117
LT 1.4 : 2*2,83*0,11*0,15 = 0,0934
LT 1.5 : 2*1,13*0,11*0,1 = 0,0249
LT1.6 : 6*1,78*0,22*0,1 = 0,235
LT1.7 : 6*1,63*0,22*0,1 = 0,2152
LT1.8 : 2*1,78*0,11*0,1 = 0,0392
LT1.9 : 1*1,63*0,11*0,1 = 0,0179
LT2.1 : 3*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,7615
LT2.1A : 2*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,5076
LT2.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT2.3 : 4*1,33*0,22*0,1 = 0,117
LT2.4 : 2*2,83*0,11*0,15 = 0,0934
LT2.5 : 2*1,13*0,11*0,1 = 0,0249
LT2.6 : 6*1,78*0,22*0,1 = 0,235
LT2.7 : 6*1,63*0,22*0,1 = 0,2152
LT2.8 : 2*1,78*0,11*0,1 = 0,0392
LT2.9 : 1*1,33*0,11*0,1 = 0,0146
LT2.10 : 1*3,11*0,22*0,3 = 0,2053
LT2.11 : 1*5,31*0,22*0,3 = 0,3505
LT2.12 : 1*3,57*0,22*0,2 = 0,1571
LT3.1 : 1*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,2538
LT3.1A : 1*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,2538
LT3.1B : 2*3,43*0,22*0,2 = 0,3018
LT3.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT3.3 : 4*1,33*0,22*0,1 = 0,117
LT3.4 : 1*2,83*0,11*0,15 = 0,0467
LT3.5 : 1*1,13*0,11*0,1 = 0,0124
LT3.6 : 6*1,78*0,22*0,1 = 0,235

42
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT3.7 : 6*1,63*0,22*0,1 = 0,2152
LT3.8 : 2*1,78*0,11*0,1 = 0,0392
LT3.9 : 1*1,63*0,11*0,1 = 0,0179
LT3.10 : 2*5,17*0,32*0,1 = 0,3309
LT3.11 : 2*3,6*0,22*0,1 = 0,1584
LT3.12 : 1*2,93*(0,22*0,15+0,1*0,1) = 0,126
TLT : 1*0,22*0,22*0,5 = 0,0242
DLT1.1 : 1*2,92*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,1986

DLT1.2 : 1*4,35*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,2958

DLT3.1 : 1*10,27*(0,22*0,15+0,2*0,12) = 0,5854

DLT3.2 : 1*5,62*(0,22*0,15+0,2*0,12) = 0,3203

DLT3.3 : 1*2,82*(0,22*0,15+0,2*0,12) = 0,1607

DLT3.4 : 1*14,02*(0,22*0,15+0,2*0,12) = 0,7991

DLT3.5 : 1*5,42*(0,22*0,15+0,2*0,12) = 0,3089

DLT2.1 : 1*11,02*(0,22*0,3+0,45*0,12) = 1,3224

DLT2.2 : 1*10,27*(0,22*0,3+0,45*0,12) = 1,2324

DLT2.3 : 1*5,42*(0,22*0,3+0,45*0,12) = 0,6504

DLT2.4 : 1*3,07*(0,22*0,3+0,45*0,12) = 0,3684

DLT2.5 : 1*7,02*(0,22*0,3+0,4*0,12) = 0,8003

DLT2.6 : 1*2,92*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,1986

43
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DLT2.7 : 1*4,35*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,2958

DLT2.8 : 2*6,22*(0,22*0,3+0,6*0,12) = 1,7167

DLT2.9 : 2*4,02*(0,22*0,3+0,6*0,12) = 1,1095

DLT2.8A : 2*5,765*(0,22*0,3+0,6*0,12) = 1,5911

DLT3.6 : 1*3,19*(0,22*0,55+0,4*0,12) = 0,5391

83 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m 3.1808 3,333,960 6,509,267 10,604,660 20,704,677 0
2
LT 1.1 : 3*3,43*(0,52+2*0,2)/100 = 0,0947
LT 1.1A : 2*3,43*(0,3+2*0,2)/100 = 0,048
LT 1.2 : 2*2,93*(0,22+2*0,15)/100 = 0,0305
LT 1.3 : 4*1,33*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0223
LT 1.4 : 2*2,83*(0,11+2*0,15)/100 = 0,0232
LT 1.5 : 2*1,13*(0,11+2*0,1)/100 = 0,007
LT1.6 : 6*1,78*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0449
LT1.7 : 6*1,63*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0411
LT1.8 : 2*1,78*(0,11+2*0,1)/100 = 0,011
LT1.9 : 1*1,63*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0051
LT2.1 : 3*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,7615
LT2.1A : 2*3,43*(0,52+2*0,2)/100 = 0,0631
LT2.2 : 2*2,93*(0,22+2*0,15)/100 = 0,0305
LT2.3 : 4*1,33*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0223
LT2.4 : 2*2,83*(0,11+2*0,15)/100 = 0,0232
LT2.5 : 2*1,13*(0,11+2*0,1)/100 = 0,007
LT2.6 : 6*1,78*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0449
LT2.7 : 6*1,63*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0411
LT2.8 : 2*1,78*(0,11+2*0,1)/100 = 0,011
LT2.9 : 1*1,33*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0041
LT2.10 : 1*3,11*(0,22+2*0,3)/100 = 0,0255
LT2.11 : 1*5,31*(0,22+2*0,3)/100 = 0,0435

44
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT2.12 : 1*3,57*(0,22+2*0,2)/100 = 0,0221
LT3.1 : 1*3,43*(0,5+2*0,2)/100 = 0,0309
LT3.1A : 1*3,43*(0,52+2*0,2)/100 = 0,0316
LT3.1B : 2*3,43*(0,22+2*0,2)/100 = 0,0425
LT3.2 : 2*2,93*(0,22+2*0,15)/100 = 0,0305
LT3.3 : 4*1,33*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0223
LT3.4 : 1*2,83*(0,11+2*0,15)/100 = 0,0116
LT3.5 : 1*1,13*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0035
LT3.6 : 6*1,78*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0449
LT3.7 : 6*1,63*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0411
LT3.8 : 2*1,78*(0,11+2*0,1)/100 = 0,011
LT3.9 : 1*1,63*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0051
LT3.10 : 2*5,17*(0,32+2*0,1)/100 = 0,0538
LT3.11 : 2*3,6*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0302
LT3.12 : 1*2,93*(0,32+2*0,15)/100 = 0,0182
TLT : 1*0,22*4*0,5/100 = 0,0044
DLT1.1 : 1*2,92*(0,42+2*0,2)/100 = 0,0239
DLT1.2 : 1*4,35*(0,42+2*0,2)/100 = 0,0357
DLT3.1 : 1*10,27*(0,42+2*0,15)/100 = 0,0739

DLT3.2 : 1*5,62*(0,42+2*0,15)/100 = 0,0405


DLT3.3 : 1*2,82*(0,42+2*0,15)/100 = 0,0203
DLT3.4 : 1*14,02*(0,42+2*0,15)/100 = 0,1009

DLT3.5 : 1*5,42*(0,42+2*0,15)/100 = 0,039


DLT2.1 : 1*11,02*(0,67+2*0,3)/100 = 0,14
DLT2.2 : 1*10,27*(0,67+2*0,3)/100 = 0,1304
DLT2.3 : 1*5,42*(0,67+2*0,3)/100 = 0,0688
DLT2.4 : 1*3,07*(0,67+2*0,3)/100 = 0,039
DLT2.5 : 1*7,02*(0,62+2*0,3)/100 = 0,0856
DLT2.6 : 1*2,92*(0,42+2*0,2)/100 = 0,0239
DLT2.7 : 1*4,35*(0,42+2*0,2)/100 = 0,0357
DLT2.8 : 2*6,22*(0,82+2*0,3)/100 = 0,1766

45
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DLT2.9 : 2*4,02*(0,82+2*0,3)/100 = 0,1142
DLT2.8A : 2*5,765*(0,82+2*0,32)/100 = 0,1683

DLT3.6 : 1*3,19*(0,62+2*0,55)/100 = 0,0549


84 AF.61612 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 1.1419 17,390,330 4,296,070 156,344 19,858,018 4,905,682 178,529
tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
(8,9+6,8+20,6+8,9+6,8+20,6+4,3+1,7+1,7+0,5+3
,2+0,7+0,3+8,9+6,8+20,6+8,9+6,8+20,6+4,3+1,7
+1,7+0,5+3,2+3,2+0,7+0,3+3,3+5,6+3,6+3+2,3+
6,9+3+2,3+6,9+4,3+1,7+1,7+0,5+3,2+3,2+0,7+0
,3+3,3+6,2+2,1+0,6+3,9+1,3+2,6+3,7+5,3+3,8+
5,5+7,7+7,4+12,8+17,3+4,1+7,1+9,7+2,1+3,6+5
+10,1+17,9+23,6)/1000 = 0,3924

(3+2,3+6,9+3+2,3+6,9+4,3+1,7+1,7+0,5+3,2+3,
2+0,7+0,3+3,3+6,2+2,1+0,6+3,9+1,3+2,6+3,7+5
,3+3,8+5,5+7,7+7,4+12,8+17,3+4,1+7,1+9,7+2,1
+3,6+5+10,1+17,9+23,6)/1000 = 0,2067

(4+6,8+9,3+21,2+20,6+26,9+19,7+19,3+25+10,6
+10,2+13,5+6,1+5,9+7,7+2,5+3,7+5+10,4+3,8+
5,5+7,7+24,2+31,3+36,7+22,9+29+33,3+15,9+20
,4+24,1+13,6+13,2+16,2+8+8,6)/1000 = 0,5428

85 AF.61622 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 1.4367 17,128,337 3,646,744 545,228 24,608,282 5,239,277 783,329
tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m
(49,2+49,2+27,9+9,2+9,9+3,9+18,5+16,9+6,2+2,
8+49,2+49,2+27,9+9,2+9,9+3,9+18,5+16,9+6,2+
2,8+19,3+33,2+17)/1000 = 0,4569

46
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(16,4+16,4+20,5+9,2+9,9+3,9+18,5+16,9+6,2+2,
8+64,6+34,4+14+3,4+6,9+7,7+10,4+11,1+24,8+
25,3+13,5+13,9+6,7+7,2+35,1+35,6)/1000 =
0,4353

(13+13,5+34,6+36,2+32,4+32,9+17+18,5+9,5+1
1,1+6,9+7,7+10,4+11,1+39+42,1+36+39,2+25,1
+28,2+22+23,6+14,9+19,6)/1000 = 0,5445

KẾT CẤU TẤM ĐAN


86 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.5329 683,573 403,528 26,883 1,047,849 618,568 41,209
máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200

TĐ1 : 20*0,6*0,65*0,07 = 0,546


TĐ2 : 1*0,65*0,97*0,07 = 0,0441
TĐ3 : 1*0,65*0,56*0,07 = 0,0255
TĐ4 : 1*0,65*0,76*0,07 = 0,0346
TĐ5 : 9*0,6*0,6*0,07 = 0,2268
TĐ6 : 1*0,6*0,85*0,07 = 0,0357
TĐ7 : 4*1,45*0,41*0,1 = 0,2378
TĐ8 : 4*1,31*0,41*0,1 = 0,2148
TĐ9 : 4*1,27*0,33*0,1 = 0,1676
87 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m 0.0932 555,500 5,857,654 51,773 545,933 0
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan 2
TĐ1 : 20*(0,6+0,65)*2*0,07/100 = 0,035
TĐ2 : 1*(0,65+0,97)*2*0,07/100 = 0,0023
TĐ3 : 1*(0,65+0,56)*2*0,07/100 = 0,0017
TĐ4 : 1*(0,65+0,76)*2*0,07/100 = 0,002
TĐ5 : 9*0,6*4*0,07/100 = 0,0151
TĐ6 : 1*(0,6+0,85)*2*0,07/100 = 0,002
TĐ7 : 4*(1,45+0,41)*2*0,1/100 = 0,0149
TĐ8 : 4*(1,31+0,41)*2*0,1/100 = 0,0138
TĐ9 : 2*(1,27+0,33)*2*0,1/100 = 0,0064
88 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. tấn 0.1233 17,645,330 3,715,335 97,384 2,175,669 458,101 12,007
Cốt thép tấm đan

47
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(21,5+23+4,3+1,7+1,7+0,2+1+1,2+0,2+1,3+1,4+
0,2+9,7+9,7+1,9+1,5+1,3+0,2+14+3,4+1+12,6+
3+1+4,6+1,2+0,5)/1000 = 0,1233

89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu 43.0000 6,272 21,541 0 269,696 926,263
50kg bằng cần cẩu kiện
TĐ1 : 20 = 20
TĐ2 : 1 = 1
TĐ3 : 1 = 1
TĐ4 : 1 = 1
TĐ5 : 9 = 9
TĐ6 : 1 = 1
TĐ7 : 4 = 4
TĐ8 : 4 = 4
TĐ9 : 2 = 2
T* Tổng: PHẦN KẾT CẤU 1,216,507,579 449,477,621 81,653,343
* PHẦN HOÀN THIỆN
CÔNG TÁC XÂY TRÁT
90 AE.22222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 209.1293 830,154 381,822 53,712 173,609,525 79,850,168 11,232,753
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50
* Tầng 1:
Trục A : (2*5,4-0,22-0,4-1,235)*0,22*(3,6-0,45) =
6,1989
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4-1,235)*0,22*(3,6-0,45) =
6,1989
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục E : (5,61-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,6105
Trục E* : (2,95-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 1,7672

48
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 1 : (12,3-2*0,4-0,3)*0,22*(3,6-0,45) = 7,7616

Trục 2 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528

Trục 4 : (1,775+2*5,2-2*0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 7,6819
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528

Trục 7 : (2*5,2-2*0,29-0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,5281
Vị trí chân lan can:
LC hiên chơi : 2*10,5*0,27*0,15 = 0,8505
Trục C* :
(2,55+3,35+5,025)*0,7*0,15+0,5*0,25*0,15 =
1,1659
Trục E : (0,2+2,3+1,95)*0,45*0,15 = 0,3004
Trục F : (2,15*0,45+2,4*0,25)*0,15 = 0,2351
Trục 1* : (5,45*0,7)*0,15 = 0,5723
Trục 3* : (3,2*0,25)*0,15 = 0,12
Trục 4* : (2,15+2,1+0,7)*0,45*0,15 = 0,3341
Chi tiết G ( cắt 2 BV A2.01,02) : 2*2,97*0,6*0,15 =
0,5346
Chi tiết E ( cắt 15 BV A2.19) : 3,2*0,45*0,15 =
0,216
Tường hèm trên lan can:
Trục C* : 3*0,22*(1-0,45-0,1) = 0,297
Trục 4* : (2,8+2,15)*0,22*(1-0,45-0,1) = 0,4901

* Tầng 2:
Trục A : (2*5,4-0,22-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 7,0547

Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 7,0547

49
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục E : (5,61-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,6105
Trục E* : (2,95-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 1,7672
Trục 1 : (12,3-2*0,4-0,3)*0,22*(3,6-0,45) = 7,7616

Trục 2 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528

Trục 4 : (1,775+2*5,2-2*0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 7,6819
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528

Trục 7 : (2*5,2-2*0,29-0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,5281
Vị trí chân LC lan can :
LC hiên chơi : 2*(3,17+6,035)*0,22*0,15 = 0,6075

Trục C* :
5,025*0,22*0,115+3,35*0,45*0,15+3*0,22*0,15 =
0,4523
Trục E : 1,95*0,45*0,15+(2,3+4,1)*0,22*0,15 =
0,3428
Trục F : 0,85*0,22*0,15 = 0,0281
Trục 1* : 2,15*0,22*0,115 = 0,0544
Trục 3* : (3,2*0,25)*0,15 = 0,12
Trục 4* : (2,15+2,1+0,7)*0,25*0,15 = 0,1856
Trục 7 : 2,15*0,22*0,15 = 0,071
Vị trí xây bù dầm chân LC:
Hiên chơi : 2*(5,605+3,17)*0,6*0,3 = 3,159
* Tầng 3:

50
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục A : (2*5,4-0,22-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 7,0547

Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 7,0547

Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục E : (5,41-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,4719
Trục E* : (2,95-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 1,7672
Trục 1 : (12,3-2*0,4-0,3)*0,22*(3,6-0,45) = 7,7616

Trục 2 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528

Trục 4 : (1,775+2*5,2-2*0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 7,6819
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528

Trục 7 : (2*5,2-2*0,29-0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,5281
Phía trên lan can hiên chơi:
LC hiên chơi : 2*(4,74+3,2)*0,22*(0,6-0,2) =
1,3974
Vị trí chân LC lan can hiên chơi :
LC hiên chơi : 2*12,575*0,22*0,25 = 1,3833
Vị trí chân LC lan can hành lang:
Trục C* :
(4*2,45*0,7+4*0,25*0,25)*0,15+3*0,22*0,15 =
1,1655
Trục E :
(2,75+2*2,45+1,4)*0,7*0,15+3*0,25*0,25*0,15 =
0,9784

51
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục F : (2,15*0,45+2,65*0,25)*0,15 = 0,2445

Trục 1* : (4,75*0,25+5,2*0,45)*0,15 = 0,5291


Trục 3* : (3,2*0,25)*0,15 = 0,12
Trục 4* : (2,15+2,1+0,7)*0,25*0,15 = 0,1856
Trục 7 : 2,15*0,22*0,15 = 0,071
* Tường chặn mái tôn:
Trục A,B : 2*(3*5,4+0,22)*0,22*0,4 = 2,8899
Trục C* : (3+2*5,4+0,22)*0,22*0,4 = 1,2338
Trục E : (1,725+3+7,05)*0,22*0,4 = 1,0362
Trục 1,7 : 2*(2*5,2+2,4-0,22)*0,22*0,4 = 2,2141

Trục 4,4* : 2*(5,2-0,22)*0,22*0,4 = 0,8765


* Tường mái tum thang:
Trục E* : 3,35*0,22*1,2 = 0,8844
Trục 3 : 7,755*0,22*1,2 = 2,0473
Trục 3* : (3,65-0,22)*0,22*(1,2-0,55) = 0,4905

Trục 5* : (3,65-0,22)*0,11*(0,85+1,15) = 0,7546

Thu hồi trục E,E* : 2*1/2*7,75*2,5*0,22 = 4,2625

Trừ vị trí ô thông gió : -1/2*4,4*1,4*0,22 = -0,6776

* Tường vị trí hoa gió


Cắt 14, A2.08:
2,5*0,37*0,25 = 0,2313
2,5*0,22*0,3 = 0,165
1,3*0,15*0,45 = 0,0878
(0,6*2+0,8)*0,32*0,3 = 0,192
Cắt 15, A2.08:
3,2*0,22*0,3 = 0,2112
3*3,2*0,22*0,15 = 0,3168

52
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Xây bù trên cửa sổ S3
4*(3+2*0,15)*0,3*0,37 = 1,4652
* Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*2,4*0,22 = -2,8512
D2 : -24*1,35*2,4*0,22 = -17,1072
D3 : -6*0,9*2,4*0,22 = -2,8512
S1 : -18*1,2*1,6*0,22 = -7,6032
S2 : -6*2,5*1,6*0,22 = -5,28
S3 : -9*2,5*1,6*0,22 = -7,92
S5 : -3*1,2*0,6*0,22 = -0,4752
S6 : -6*2,61*1,2*0,22 = -4,1342
* Trừ lanh tô:
LT 1.1 : -3*3,43*(0,22*0,2) = -0,4528
LT 1.1A : -2*3,43*(0,22*0,2) = -0,3018
LT 1.2 : -2*2,93*0,22*0,15 = -0,1934
LT 1.3 : -4*1,33*0,22*0,1 = -0,117
LT1.6 : -6*1,78*0,22*0,1 = -0,235
LT1.7 : -6*1,63*0,22*0,1 = -0,2152
LT2.1 : -3*3,43*(0,22*0,2) = -0,4528
LT2.1A : -2*3,43*(0,22*0,2) = -0,3018
LT2.2 : -2*2,93*0,22*0,15 = -0,1934
LT2.3 : -4*1,33*0,22*0,1 = -0,117
LT2.6 : -6*1,78*0,22*0,1 = -0,235
LT2.7 : -6*1,63*0,22*0,1 = -0,2152
LT3.1 : -1*3,43*(0,22*0,2) = -0,1509
LT3.1A : 1*3,43*(0,22*0,2) = 0,1509
LT3.1B : 2*3,43*0,22*0,2 = 0,3018
LT3.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT3.3 : -4*1,33*0,22*0,1 = -0,117
LT3.6 : -6*1,78*0,22*0,1 = -0,235
LT3.7 : -6*1,63*0,22*0,1 = -0,2152

53
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
91 AE.22122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 91.6956 929,814 473,277 52,941 85,259,853 43,397,419 4,854,457
thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50
TẦNG 1:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
4*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 7,2934
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Hộp tường Chi tiết C ( cắt 5, bv A2.12):
5,9*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,2985
Chi tiết F ( cắt 6, bv A2.12) :
3,35*0,11*(1-0,45-0,2) = 0,129
3,35*0,11*(1-2*0,12) = 0,2801
Chi tiết F ( cắt 9, bv A2.14) :
1,95*0,11*(1-0,45-0,2) = 0,0751
1,955*0,11*(1-2*0,12) = 0,1634
Chi tiết E ( cắt 12, bv A2.16) :
4,85*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,2454
Chi tiết E ( cắt 2, bv A2.06) :
2,15*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,1088
Hộp tường trục B(2):
(1,235+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,466
(1,485+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9843

Hộp tường trục B(3):


(1,34+2*0,49)*0,11*(3,6-0,12) = 0,8881
Hộp tường trục A(5):
(1,235+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,466
(1,485+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9843

Hộp tường trục A(6):


(1,34+2*0,49)*0,11*(3,6-0,12) = 0,8881
Hộp tường trục C*(5):

54
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(1,8-0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,5475
(1,8+0,45+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,9379
Hộp tường trục C*(6):
(0,5-0,22+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1351
(0,5+0,26+0,34)*0,11*3,1 = 0,3751
Hộp tường trục E(1*):
(0,5+0,2+0,25)*0,11*3,1 = 0,324
Hộp tường trục E(2):
0,25*0,11*(3,6-0,45) = 0,0866
(0,5+0,2)*0,11*2,6 = 0,2002
Hộp tường trục E(2*):
0,5*0,11*(3,6-0,45) = 0,1733
(0,5+2*0,2)*0,11*2,6 = 0,2574
Hộp tường trục E*(3*):
(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1074
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E*(3*-4*):
(0,6+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,2841
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E, E*(4*-5):
2*0,7*0,11*(3,6-0,45) = 0,4851
2*(0,7+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,7656
TẦNG 2:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
4*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 7,2934
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Chi tiết B, cắt 1,2 (BV A2.01, A2.02):
2*(4,12+4,455)*0,11*(1-2*0,12) = 1,4337
2*4,12*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2719
Vị trí cắt 5,6 (BV A2.03):
10,25*0,11*(1-2*0,12) = 0,8569
(3,35+5,025)*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2764

55
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*3,35*0,11*0,3 = 0,2211
Vị trí cắt 8,9 (BV A2.04):
(9,35+1,1)*0,11*(1-2*0,12) = 0,8736
2*1,95*0,11*0,3 = 0,1287
(4,1+2,3+0,85)*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2393
Vị trí cắt 12 (BV A2.05):
4,85*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,2454
Vị trí cắt 2 (BV A2.06):
2,15*0,11*(1-2*0,12) = 0,1797
2,15*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,071
Vị trí cắt 1 (BV A2.07):
2*3,3*0,11*(1-2*0,12) = 0,5518
2*3,3*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2178
Hộp tường trục B(1):
(0,9+0,24)*0,11*(3,6-0,4) = 0,4013
(1,85+0,6+0,732+0,492)*0,11*(4,25-2*0,12) =
1,6206
Hộp tường trục B(3):
(1,34+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9264
Hộp tường trục A(4):
(0,9+0,24)*0,11*(3,6-0,4) = 0,4013
(1,85+0,6+0,732+0,492)*0,11*(4,25-2*0,12) =
1,6206
Hộp tường trục A(6):
(1,34+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9264
Hộp tường hiên chơi:
2*(0,5+2*0,49)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,3057
Hộp tường trục C*(5):
(1,8-0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,5475
(1,8+0,45+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,9379
Hộp tường trục C*(6):
0,25*0,11*(3,6-0,45) = 0,0866
(0,5+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,268

56
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Hộp tường trục E(1*):
(2,72+0,45+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 1,1746
(2,8+0,34)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,3851
Hộp tường trục E(2):
0,25*0,11*(3,6-0,45) = 0,0866
(0,5+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,268
Hộp tường trục E(2*):
0,5*0,11*(3,6-0,45) = 0,1733
(0,5+2*0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,3445
Hộp tường trục E*(3*):
(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1074
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E*(3*-4*):
(0,6+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,2841
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E, E*(4*-5):
2*0,7*0,11*(3,6-0,45) = 0,4851
2*(0,7+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,7656
Hộp tường trục F(1*):
(2-0,22+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,693
(2+2*0,34)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,1821
Hộp tường trục B(7):
(2+2*0,29)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,138
TẦNG 3:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
4*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 7,2934
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Hộp tường trục E*(3*):
(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1074
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E*(3*-4*):
(0,6+0,22)*0,11*(3,6-0,45+1,2) = 0,3924

57
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12+1,2) = 0,6075
Hộp tường trục E, E*(4*-5):
2*0,7*0,11*(3,6-0,45) = 0,4851
2*(0,7+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,7656
CTA, cắt 5,6 A2.03:
13,8*0,11*(0,3-0,12) = 0,2732
13,8*0,11*(0,3-0,15) = 0,2277
CTA, cắt 8,9 A2.04:
12,45*0,11*(0,3-0,12) = 0,2465
12,45*0,11*(0,3-0,15) = 0,2054
CTA, cắt 13 A2.05:
7,35*0,11*(0,3-0,12) = 0,1455
7,35*0,11*(0,3-0,15) = 0,1213
CTA, cắt 1,2 A2.06:
5,4*0,11*(0,3-0,12) = 0,1069
5,4*0,11*(0,3-0,15) = 0,0891
* Tường thu hồi mái tôn trục 1*-4*:
Đoạn chéo : 4*9,12*(0,4+2,32)/2*0,11 = 5,4574

Trục 2 : 2*4,65*(0,4+1,625)/2*0,11 = 1,0358


Trục 3 : 2*6,29*(0,4+2,32)/2*0,11 = 1,882
Trục C : 2*5,14*(0,4+1,625)/2*0,11 = 1,1449
Trừ ô thông mái : -
9*(0,9*0,75+3,14*0,45^2/2)*0,11 = -0,983
* Tường thu hồi mái tôn trục 4-7:
Đoạn chéo : 4*9,12*(0,4+2,32)/2*0,11 = 5,4574

Trục 5,6 : 4*5,34*(0,4+1,485)/2*0,11 = 2,2145

Trục B : 2*5,03*(0,4+1,485)/2*0,11 = 1,043


Trừ ô thông mái : -
9*(0,9*0,75+3,14*0,45^2/2)*0,11 = -0,983
* Tường thành sê nô cos +10,8m:

58
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(79,99+17,65)*0,15*0,25 = 3,6615
15,05*0,11*0,25 = 0,4139
* Trừ cửa:
D4 : -6*0,8*2,4*0,11 = -1,2672
S4 : -6*2,4*0,6*0,11 = -0,9504
* Trừ lanh tô chiếm chỗ:
LT 1.4 : -2*2,83*0,11*0,15 = -0,0934
LT 1.5 : -2*1,13*0,11*0,1 = -0,0249
LT1.8 : -2*1,78*0,11*0,1 = -0,0392
LT1.9 : -1*1,63*0,11*0,1 = -0,0179
LT2.4 : -2*2,83*0,11*0,15 = -0,0934
LT2.5 : -2*1,13*0,11*0,1 = -0,0249
LT2.8 : -2*1,78*0,11*0,1 = -0,0392
LT2.9 : -1*1,33*0,11*0,1 = -0,0146
LT3.4 : -1*2,83*0,11*0,15 = -0,0467
LT3.5 : -1*1,13*0,11*0,1 = -0,0124
LT3.8 : -2*1,78*0,11*0,1 = -0,0392
LT3.9 : -1*1,63*0,11*0,1 = -0,0179
92 AE.23122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, m3 3.1360 819,450 914,544 53,969 2,569,795 2,868,010 169,247
chiều cao <= 28m, vữa XM mác 50
*Tầng 1:
Trục C*(7) : (3,14*0,15^2-0,22*0,3)*2,95 = 0,0137

Trục F(1*) : (3,14*0,15^2-0,22*0,3)*2,95 = 0,0137

*Tầng 2:
Trục C*(7) : 1*0,22*0,15*2,6 = 0,0858
Trục D(4*) : 1*0,22*0,15*2,6 = 0,0858
Trục F(1) : 1*0,22*0,15*2,6 = 0,0858
Trụ thang : 0,4*0,22*8,25 = 0,726
*Tầng 3:
Trục C* : 3*0,22*0,15*2,8 = 0,2772
Trục C* : 3*0,22*0,45*2,8 = 0,8316

59
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục D(4*) : 1*0,22*0,15*2,8 = 0,0924
Trục E : 2*0,22*0,15*2,8 = 0,1848
Trục E : 2*0,22*0,45*2,8 = 0,5544
Trục F(1,1*) : 2*0,22*0,15*2,8 = 0,1848
93 AE.28122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu m3 3.3198 856,607 914,544 53,455 2,843,764 3,036,103 177,460
phức tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 50

* Tam cấp TC1:


Bậc tam cấp : 4*4,1*0,3*0,15/2 = 0,369
Thành TC:
(0,1*0,45+0,32*0,9)*0,48 = 0,1598
0,9*(0,45+0,9)/2*0,48 = 0,2916
* Tam cấp TC2:
Bậc tam cấp : 4*2,15*0,3*0,15/2 = 0,1935
Thành TC:
(0,1*0,45+0,7*0,9)*0,75 = 0,5063
0,9*(0,45+0,9)/2*0,75 = 0,4556
* Thang bộ:
Thang tầng 1-> tầng 2 : 28*1,6*0,25*0,12/2 =
0,672
Thang tầng 2-> tầng 3 : 28*1,6*0,25*0,12/2 =
0,672
94 AE.83113 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa XM mác 75 m2 51.0680 551,759 134,895 28,177,229 6,888,818 0

MĐ trục E-E* : (2,4*1,2+2*0,6*7,95+0,8*7,95) =


18,78
MĐ trục 5*-3* :
(3,2*2,8+2*3,2*3+3,2*0,775+1/2*3,2*1,03) =
32,288
CHI TIẾT TRÁT
95 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,277.7541 7,786 66,304 514 9,948,593 84,720,208 656,766
thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
TẦNG 1:

60
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Trục A ( đoạn 4-7):
(0,725+3*5,4+0,125)*3,6 = 61,38
Trừ LC : -(0,725+5,275)*2,95 = -17,7
Má hộp tường : (0,6*3,1+3*0,6*3,6) = 8,34
* Trục B ( đoạn 1-4):
(0,725+2*5,4-0,125)*3,6 = 41,04
Trừ LC : -(0,725+5,275)*2,95 = -17,7
Má hộp tường : (0,6*3,1+3*0,6*3,6) = 8,34
* Trục C* ( đoạn 7-4*) :
(3+2*5,4)*3,6 = 49,68
Trừ LC : -(2,75*2,45+3,35*2,45+5,025*2,95) = -
29,7688
Má tường lan can:
(2,75+2*2,45)*0,25 = 1,9125
(3,35+2*2,45)*0,45 = 3,7125
(5,025+2*2,45)*0,45 = 4,4663
Má hộp tường
trục C*(6) : (0,25*3,6+0,25*2,95) = 1,6375
trục C*(5) : (0,45*3,6+0,25*3,6) = 2,52
* Phía trục E,F ( đoạn 3*-1)
(2,4+3+7,05)*3,6 = 44,82
Trừ LC : -
(1,95*2,45+2,5*2,95+2,15*2,95+4,1*3,1) = -
31,205
Má tường lan can:
(4,1+2*3,1)*0,45 = 4,635
(1,95+2*2,45)*0,45 = 3,0825
(2,5+2*2,95)*0,45 = 3,78
(2,15+2*2,95)*0,45 = 3,6225
* Trục E* ( đoạn 5*-3*):
(0,125+6,15+1,475)*3,6 = 27,9
Má hộp tường : 3*0,4*3,6 = 4,32
* Phía trục 1,4 ( MĐ trục C-A):

61
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*(5,2+0,6)*3,6 = 41,76
Trừ LC : -2*3,175*2,95 = -18,7325
* Trục 4*,7 ( MĐ A-C*):
(3*5,2+2,4)*3,6-2,15*3,1 = 58,135
Trừ LC : -(2,15*3,1+2,15*2,45+2,55*2,45) = -
18,18
Má tường lan can:
(2,15+2*2,45)*0,25 = 1,7625
(2,15+2*3,1)*0,25 = 2,0875
(2,55+2*2,45)*0,25 = 1,8625
2*0,2*7,2 = 2,88
*Trục 1* ( MĐ trục E-F):
5,65*3,6 = 20,34
Trừ LC : -4,625*2,95 = -13,6438
Má tường lan can : (4,625+2*2,95)*0,45 = 4,7363

*Trục 3* ( MĐ trục E*-E):


(0,524+3,65-0,325)*3,6 = 13,8564
Trừ LC : -3,2*2,95 = -9,44
Má tường lan can : (3,2+2*2,95)*0,25 = 2,275
*Trục 5* ( MĐ trục E-E*):
(3,65+0,25)*3,6 = 14,04
* Trục E:
1,35*3,6 = 4,86
TẦNG 2:
* Trục A ( đoạn 4-7):
(0,725+3*5,4+0,125)*3,6 = 61,38
Trừ LC : -4,12*2,45 = -10,094
Má hộp tường : (0,6*3,75+2*0,6*2,6) = 5,37
* Trục B ( đoạn 1-4):
(0,725+2*5,4-0,125)*3,6 = 41,04
Trừ LC : -4,12*2,45 = -10,094

62
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Má hộp tường : (0,6*3,75+2*0,6*2,6) = 5,37
* Trục C* ( đoạn 7-4*) :
(3+2*5,4)*3,6 = 49,68
Trừ LC : -(5,15*2,45+3,35*2,05+2,75*2,05) = -
25,1225
Má tường lan can:
(5,15+2*2,45)*0,45 = 4,5225
(3,35+2*2,05)*0,45 = 3,3525
(2,75+2*2,45)*0,25 = 1,9125
Má hộp tường
trục C*(5) : (0,45*3,75+0,25*2,6) = 2,3375
* Phía trục E,F ( đoạn 3*-1)
(2,4+3+7,05)*3,6 = 44,82
Trừ LC : -
(4,1*2,45+1,95*2,05+2,3*2,45+0,85*2,45) = -
21,76
Má tường lan can:
(4,1+2*2,45)*0,45 = 4,05
(1,95+2*2,05)*0,45 = 2,7225
(2,3+2*2,45)*0,45 = 3,24
(0,85+2*2,45)*0,45 = 2,5875
* Trục E* ( đoạn 5*-3*):
(0,125+6,15+1,475)*3,6 = 27,9
Má hộp tường : 3*0,4*3,6 = 4,32
* Phía trục 1,4 ( MĐ trục C-A):
2*(5,2+0,6)*3,6 = 41,76
Trừ LC : -2*3,3*2,45 = -16,17
Má tường lan can:
2*(3,3+2*2,45)*0,6 = 9,84
Má hộp tường : 3*0,5*4,15 = 6,225
* Trục 4*,7 ( MĐ A-C*):
(3*5,2+2,4)*3,6-2,15*3,1 = 58,135

63
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ LC : -(2*2,15*2,45+2,55*2,45) = -16,7825
Má tường lan can:
2*(2,15+2*2,45)*0,25 = 3,525
(2,55+2*2,45)*0,25 = 1,8625
* Trục 1* ( MĐ trục E-F):
5,65*3,6 = 20,34
Trừ LC : -2,15*2,45 = -5,2675
Má tường lan can : (2,15+2*2,45)*0,7 = 4,935
*Trục 3* ( MĐ trục E*-E):
(0,524+3,65-0,325)*3,6 = 13,8564
Trừ LC : -3,2*2,45 = -7,84
Má tường lan can : (3,2+2*2,45)*0,25 = 2,025
*Trục 5* ( MĐ trục E-E*):
(3,65+0,25)*3,6 = 14,04
* Trục E:
1,35*3,6 = 4,86
TẦNG 3:
* Trục A ( đoạn 4-7):
(0,725+3*5,4+0,125)*3,1 = 52,855
Trừ LC : -6*2,35 = -14,1
* Trục B ( đoạn 1-4):
(0,725+2*5,4-0,125)*3,1 = 35,34
Trừ LC : -6*2,35 = -14,1
* Trục C* ( đoạn 7-4*) :
(3+2*5,4)*3,1 = 42,78
Trừ LC : -(2,75+4*2,45)*2,65 = -33,2575
Má tường lan can:
(2,75+2,65)*0,45 = 2,43
3*(2,45+2*2,65)*0,45 = 10,4625
* Phía trục E,F ( đoạn 3*-1)
(2,4+3+7,05)*3,1 = 38,595

64
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ LC : -(1,4+2*2,45+2,75+2,15)*2,65 = -29,68

Má tường lan can:


(1,4+2*2,65)*0,45 = 3,015
2*(2,45+2*2,65)*0,45 = 6,975
(2,75+2*2,65)*0,45 = 3,6225
(2,15+2*2,65)*0,45 = 3,3525
* Trục E* ( đoạn 5*-3*):
(0,125+6,15+1,475)*3,6 = 27,9
Má hộp tường : 3*0,4*3,6 = 4,32
* Phía trục 1,4 ( MĐ trục C-A):
2*(5,2+0,6)*3,6 = 41,76
Trừ LC : -2*3,3*2,35 = -15,51
Má tường lan can:
2*(3,3+2*2,45)*0,6 = 9,84
Má hộp tường : 3*0,5*4,15 = 6,225
* Trục 4*,7 ( MĐ A-C*):
(3*5,2+2,4)*3,6-2,15*3,1 = 58,135
Trừ LC : -(2*2,15*2,65+2,55*2,65) = -18,1525
Má tường lan can:
2*(2,15+2*2,65)*0,25 = 3,725
(2,55+2*2,65)*0,25 = 1,9625
* Trục 1* ( MĐ trục E-F):
5,65*3,6 = 20,34
Trừ LC : -4,75*2,65 = -12,5875
Má tường lan can : (4,75+2*2,65)*0,7 = 7,035
*Trục 3* ( MĐ trục E*-E):
(0,524+3,65-0,325)*3,6 = 13,8564
Trừ LC : -3,2*2,95 = -9,44
Má tường lan can : (3,2+2*2,95)*0,25 = 2,275
*Trục 5* ( MĐ trục E-E*):
(3,65+0,25)*3,6 = 14,04

65
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Trục E:
1,35*3,6 = 4,86
TẦNG MÁI:
* Tường thành sê nô cos +10,8m:
(79,99+17,65)*(0,15+2*0,25) = 63,466
15,05*(0,11+2*0,25) = 9,1805
* Tường mái tum thang:
Trục E : 7,75*1,2 = 9,3
Trục F : 4,35*1,2 = 5,22
Trục 3*,5* : 2*(3,65-0,22)*1,2 = 8,232
Thu hồi trục E,F : 2*1/2*7,75*2,5 = 19,375
* Tường chặn mái tôn:
Trục A,B : 2*(3*5,4+0,22)*(0,25+2*0,4) = 34,482

Trục C* : (3+2*5,4+0,22)*(0,25+2*0,4) = 14,721

Trục E : (1,725+3+7,05)*(0,25+2*0,4) = 12,3638

Trục 1,7 : 2*(2*5,2+2,4-0,22)*(0,25+2*0,4) =


26,418
Trục 4,4* : 2*(5,2-0,22)*(0,25+2*0,4) = 10,458

* Tường thu hồi mái tôn ( trát không sơn)


* Tường thu hồi mái tôn trục 1*-4*:
Đoạn chéo : 4*9,12*(0,4+2,32)/2*2 = 99,2256
Trục 2 : 2*4,65*(0,4+1,625)/2*2 = 18,8325
Trục 3 : 2*6,29*(0,4+2,32)/2*2 = 34,2176
Trục C : 2*5,14*(0,4+1,625)/2*2 = 20,817
Trừ ô thông mái : -9*(0,9*0,75+3,14*0,45^2/2)*2
= -17,8727
* Tường thu hồi mái tôn trục 4-7:
Đoạn chéo : 4*9,12*(0,4+2,32)/2*2 = 99,2256

66
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 5,6 : 4*5,34*(0,4+1,485)/2*2 = 40,2636
Trục B : 2*5,03*(0,4+1,485)/2*2 = 18,9631
Trừ ô thông mái : -9*(0,9*0,75+3,14*0,45^2/2)*2
= -17,8727
TRỪ CỬA:
S2 : -6*2,5*1,6 = -24
S3 : -9*3*1,6 = -43,2
S5 : -3*1,2*0,6 = -2,16
Trừ ô gạch thoáng : -51,068 = -51,068 51.0680
96 AK.23113 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 106.4334 8,244 86,866 771 877,437 9,245,444 82,060
* Dầm sê nô mái:
Thành ngoài : (79,99+17,65)*0,45 = 43,938
Thành trong : (153,2+36,18)*(0,45-0,12) = 62,4954

97 AK.23213 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 98.0900 8,244 124,095 771 808,654 12,172,479 75,627
* Trần mái sê nô:
Trần sô nô : 83,97+14,12 = 98,09
98 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,058.2875 7,786 50,300 514 8,239,827 53,231,861 543,960
thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
* TẦNG 1:
Trục A : (2*5,4-2*0,4)*(3,6-0,45) = 31,5
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*(3,6-0,45) = 32,067
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634

Trục C* : (3+5,4*2-2*0,22)*(3,6-0,45) = 42,084

Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634

Trục E:
đoạn 1-3 : (3+7,05-2*0,22)*(3,6-0,45) = 30,2715

67
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
đoạn 3*-5 : (5,5+4,55-2*0,4)*(3,6-0,45) = 29,1375

Trục E*:
(0,125+6,15+1,075-2*0,4)*(3,6-0,45) = 20,6325

Trục F :
(2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 6,867
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,3)*(3,6-0,45) = 22,1288

Trục 1* : (2,925+2,15-0,3)*(3,6-0,45) = 15,0413

Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 120,96
-2*(1,775+3,075)*(3,6-0,45) = -30,555
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 60,48
-(3,075-0,125)*(3,6-0,45) = -9,2925
Trục 7 :
(2*5,2-2*0,4-0,29)*(3,6-0,45) = 29,3265
Trục 3*:
(3,65-0,4)*(3,6-0,45) = 10,2375
Trục 4*:
(2,8+2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 15,687
Tường ngăn thang bộ : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) =
10,8045
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,11)*(3,6-0,4) = 33,856
2*5,4*(3,6-0,4) = 34,56
Trừ LC tầng 1:
trục C* : -(5,025*2,95+3,35*2,45+2,75*2,45) = -
29,7688
trục E : -(4,1*3,1+1,95*2,45+2,5*2,95) = -24,8625

68
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
trục F : 2,025*2,95 = 5,9738
trục 1* : -4,625*2,95 = -13,6438
trục 3* : -3,2*2,95 = -9,44
trục 4* : -(2,55+2,15)*2,45 = -11,515
* TẦNG 2:
Trục A : (2*5,4-2*0,4)*(3,6-0,45) = 31,5
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*(3,6-0,45) = 32,067
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634

Trục C* : (3+5,4*2-2*0,22)*(3,6-0,45) = 42,084

Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634

Trục E:
đoạn 1-3 : (3+7,05-2*0,22)*(3,6-0,45) = 30,2715

đoạn 3*-5 : (5,5+4,55-2*0,4)*(3,6-0,45) = 29,1375

Trục E*:
(0,125+6,15+1,075-2*0,4)*(3,6-0,45) = 20,6325

Trục F :
(2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 6,867
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,3)*(3,6-0,45) = 22,1288

Trục 1* : (2,925+2,15-0,3)*(3,6-0,45) = 15,0413

Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 120,96
-2*(1,775+3,075)*(3,6-0,45) = -30,555
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 60,48
-(3,075-0,125)*(3,6-0,45) = -9,2925

69
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 7 :
(2*5,2+2,4-3*0,4)*(3,6-0,45) = 36,54
Trục 3*:
(3,65-0,4)*(3,6-0,45) = 10,2375
Trục 4*:
(2,8+2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 15,687
Tường ngăn thang bộ : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) =
10,8045
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,11)*(3,6-0,4) = 33,856
2*5,4*(3,6-0,4) = 34,56
Tường hèm trong hiên chơi:
2*3,17*(1-0,4) = 3,804
2*(4,12+0,9)*(3,6-0,4) = 32,128
-2*4,12*2,45 = -20,188
Trừ LC tầng 2:
trục C* : -(5,15*2,45+3,35*2,05+2,75*2,45) = -
26,2225
trục E : -(4,1*2,45+1,95*2,05+2,3*2,45) = -
19,6775
trục F : 0,85*2,45 = 2,0825
trục 1* : -2,15*2,45 = -5,2675
trục 3* : -3,2*2,45 = -7,84
trục 4* : -(2,55+2,15)*2,45 = -11,515
trục 7 : -(2,15)*2,45 = -5,2675
* TẦNG 3:
Trục A : (2*5,4-2*0,4)*(3,6-0,45) = 31,5
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*(3,6-0,45) = 32,067
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634

Trục C* : (3+5,4*2-2*0,22)*(3,6-0,45) = 42,084

70
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634

Trục E:
đoạn 1-3 : (3+7,05-2*0,22)*(3,6-0,45) = 30,2715

đoạn 3*-5 : (5,5+4,55-2*0,4)*(3,6-0,45) = 29,1375

Trục E*:
(0,125+6,15+1,075-2*0,4)*(3,6-0,45) = 20,6325

Trục F :
(2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 6,867
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,3)*(3,6-0,45) = 22,1288

Trục 1* : (2,925+2,15-0,3)*(3,6-0,45) = 15,0413

Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 120,96
-2*(1,775+3,075)*(3,6-0,45) = -30,555
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 60,48
-(3,075-0,125)*(3,6-0,45) = -9,2925
Trục 7 :
(2*5,2+2,4-3*0,4)*(3,6-0,45) = 36,54
Trục 3*:
(3,65-0,4)*(3,6-0,45) = 10,2375
Trục 4*:
(2,8+2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 15,687
Tường ngăn thang bộ : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) =
10,8045
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,11)*(3,6-0,4) = 33,856
2*5,4*(3,6-0,4) = 34,56

71
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tường hèm trong hiên chơi:
2*3,17*(1,1-0,4) = 4,438
2*4,74*(1,1-0,4) = 6,636
Trừ LC tầng 3:
trục C* : -(2,75+4*2,45)*2,65 = -33,2575
trục E : -(2,75+2,45*2+1,4)*2,65 = -23,9825
trục F : 2,15*2,65 = 5,6975
trục 1* : -4,75*2,65 = -12,5875
trục 3* : -3,2*2,65 = -8,48
trục 4* : -(2,55+2,15)*2,65 = -12,455
trục 7 : -(2,15)*2,65 = -5,6975
* TẦNG ÁP MÁI:
Tường mái tum thang:
Trục E : 7,75*1,2 = 9,3
Trục F : 4,35*1,2 = 5,22
Trục 3*,5* : 2*(3,65-0,22)*1,2 = 8,232
Thu hồi trục E,F : 2*1/2*7,75*2,5 = 19,375
TRỪ CỬA:
D1 : -6*0,9*2,4*2 = -25,92
D2 : -24*1,35*2,4*2 = -155,52
D3 : -6*0,9*2,4*2 = -25,92
S1 : -18*1,2*1,6*2 = -69,12
S2 : -6*2,5*1,6 = -24
S3 : -9*3*1,6 = -43,2
S4 : -6*2,4*0,6 = -8,64
S5 : -3*1,2*0,6 = -2,16
S6 : -6*2,61*1,2 = -18,792
Trừ ô gạch thoáng : -51,068 = -51,068
Trừ ốp tường : -444,203 = -444,203 444.2030
99 AK.22123 Trát trụ, cột, cầu thang trong nhà, chiều dày trát m2 240.8551 8,244 129,059 771 1,985,609 31,084,518 185,699
1,5cm, vữa XM mác 75
* Tầng 1:
Trục A(4) : 3,14*0,7*(3,6-0,14) = 7,6051

72
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục A(5) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục A(6) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục A(7) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(1) : 3,14*0,7*(3,6-0,14) = 7,6051
Trục B(2) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục B(3) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục B(4) : (0,18)*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(6) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục B(7) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(1) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(3) : 3,14*0,7*(3,6-0,14) = 7,6051
Trục C(4) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục C(5) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,14) = 2,3874
Trục C(6) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,14) = 4,0136

Trục C(7) : (0,22+0,18)*(3,6-0,12) = 1,392


Trục C*(5,6,7) : 3*0,22*(3,6-0,12) = 2,2968
Trục D(1) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264
Trục D(2) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,12) = 2,4012
Trục D(3) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368

Trục D(4) : (0,22+0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 2,784

Trục D(4*) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656


Trục E(1) : 0,3*(3,6-0,12) = 1,044
Trục E(1*) : (0,3+0,22)*(3,6-0,12) = 1,8096
Trục E(2) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
Trục E(3*) : (0,4+0,22)*(3,6-0,12) = 2,1576
Trục E(4*) : (0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 1,044 = 1,044

Trục E*(3*) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264

73
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục E*(4*) : 0,4*(3,6-0,12) = 1,392
Trục F(1) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
* Tầng 2:
Trục A(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục A(6) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục A(7) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(2) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục B(3) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục B(4) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(6) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục B(7) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(3) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục C(4) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục C(5) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,14) = 2,3874
Trục C(6) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368

Trục C(7) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264


Trục C*(5,6) : 2*0,22*(3,6-0,12) = 1,5312
Trục D(1) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264
Trục D(2) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,12) = 2,4012
Trục D(3) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368

Trục D(4) : (0,22+0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 2,784

Trục D(4*) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656


Trục E(1) : 0,3*(3,6-0,12) = 1,044
Trục E(1*) : (0,3+0,22)*(3,6-0,12) = 1,8096
Trục E(2) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
Trục E(3*) : (0,22+0,4)*(3,6-0,12) = 2,1576
Trục E(4*) : (0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 1,044 = 1,044

74
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục E*(3*) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264
Trục E*(4*) : 0,4*(3,6-0,12) = 1,392
Trục F(1) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
*Tầng 3:
Trục A(4) : (0,66+0,33)*2*(3,6-0,14) = 2,0184 =
2,0184
Trục A(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục A(6) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục A(7) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(1) : (0,66+0,33)*2*(3,6-0,14) = 2,0184 =
2,0184
Trục B(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(3) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục B(4) : (0,18)*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(7) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(3) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục C(4) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục C(5) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,14) = 2,3874
Trục C(6) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368

Trục C(7) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264


Trục C*(5,6) : 2*0,22*(3,6-0,12) = 1,5312
Trục D(1) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264
Trục D(2) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,12) = 2,4012
Trục D(3) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368

Trục D(4) : (0,22+0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 2,784

Trục D(4*) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656


Trục E(1) : 0,3*(3,6-0,12) = 1,044
Trục E(1*) : (0,3+0,22)*(3,6-0,12) = 1,8096

75
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục E(2) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
Trục E(3*) : (0,22+0,4)*(3,6-0,12) = 2,1576
Trục E(4*) : (0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 1,044 = 1,044

Trục E*(3*) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264


Trục E*(4*) : 0,4*(3,6-0,12) = 1,392
Trục F(1) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
* Cầu thang:
Diện tích VK thang : 0,5544*100 = 55,44 0.5544
100 AK.23113 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 258.7279 8,244 86,866 771 2,132,953 22,474,658 199,479

TẦNG 1:
Trục A : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45-0,14) = 4,7058

Trục B, đoạn 1-4 : (3*5,4-2*0,4-0,22)*(0,45-0,14)


= 4,7058
Trục B, đoạn 5-7 : (2*5,4-0,22-0,5)*(0,45-0,14)*2
= 6,2496
Trục C, đoạn 2-7 : (5*5,4-0,22-3*0,4-0,5)*(0,45-
0,14)*2 = 15,5496
Trục C* : (3+2*5,4-3*0,22)*(0,45-0,12) = 4,3362

Trục D, đoạn 1-4 : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45*2-


0,12-0,14) = 9,7152
Trục D, đoạn 4-4* : 2,15*(0,35-0,12)*2 = 0,989

Trục E, đoạn 1-1* : 2,15*(0,35-0,12)*2 = 0,989

Trục E, đoạn 1*-4* : (3+7,05+6,15-2*0,22-


0,4)*(0,45-0,12) = 5,0688
Trục E* : (6,15+1,075-0,29)*0,45 = 3,1208
Trục F : 2,15*(0,45-0,12) = 0,7095
Trục 1 : (3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995

76
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,22)*(0,45-0,12) = 2,3447

Trục 1* : (2,95+2,15-0,3)*(0,45-0,12) = 1,584


Trục 2,3,4.5.6 đoạn D-E :
5*2,15*(0,35-0,12)*2 = 4,945
Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(0,45-0,14)*2 = 11,904
-2*(1,775+3,075)*(0,45-0,14) = -3,007
Trục 3,6 :
2*(2*5,2-2*0,29-0,5)*(0,45-0,14)*2 = 11,5568
Trục 3* :
3,2*(0,45-0,12) = 1,056
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(0,45-0,14)*2 = 5,952
-(3,075-0,125)*(0,45-0,14) = -0,9145
(3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995
Trục 4* :
(2,8+2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 1,6434
Trục 7 :
(2*5,2-2*0,4-0,29)*(0,45-0,14) = 2,8861
(2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 0,7194
D2.16 : 4*(5,4-0,22)*(0,4-0,14) = 5,3872
D2.7 : (3,65-0,22)*0,45 = 1,5435
TẦNG 2:
Trục A : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45-0,14) = 4,7058

Trục B, đoạn 1-4 : (3*5,4-2*0,4-0,22)*(0,45-0,14)


= 4,7058
Trục B, đoạn 5-7 : (2*5,4-0,22-0,5)*(0,45-0,14)*2
= 6,2496
Trục C, đoạn 2-7 : (5*5,4-0,22-3*0,4-0,5)*(0,45-
0,14)*2 = 15,5496

77
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C* : (3+2*5,4-3*0,22)*(0,45-0,12) = 4,3362

Trục D, đoạn 1-4 : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45*2-


0,12-0,14) = 9,7152
Trục D, đoạn 4-4* : 2,15*(0,35-0,12)*2 = 0,989

Trục E, đoạn 1-1* : 2,15*(0,35-0,12)*2 = 0,989

Trục E, đoạn 1*-4* : (3+7,05+6,15-2*0,22-


0,4)*(0,45-0,12) = 5,0688
Trục E* : (6,15+1,075-0,29)*0,45 = 3,1208
Trục F : 2,15*(0,45-0,12) = 0,7095
Trục 1 : (3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,22)*(0,45-0,12) = 2,3447

Trục 1* : (2,95+2,15-0,3)*(0,45-0,12) = 1,584


Trục 2,3,4.5.6 đoạn D-E :
5*2,15*(0,35-0,12)*2 = 4,945
Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(0,45-0,14)*2 = 11,904
-2*(1,775+3,075)*(0,45-0,14) = -3,007
Trục 3,6 :
2*(2*5,2-2*0,29-0,5)*(0,45-0,14)*2 = 11,5568
Trục 3* :
3,2*(0,45-0,12) = 1,056
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(0,45-0,14)*2 = 5,952
-(3,075-0,125)*(0,45-0,14) = -0,9145
(3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995
Trục 4* :
(2,8+2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 1,6434
Trục 7 :
(2*5,2-2*0,4-0,29)*(0,45-0,14) = 2,8861
78
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 0,7194
D2.16 : 4*(5,4-0,22)*(0,4-0,14) = 5,3872
D2.7 : (3,65-0,22)*0,45 = 1,5435
TẦNG 3:
Trục A : (5,4-0,4)*(0,4-0,14) = 1,3
Trục B : (5,4-0,4)*(0,4-0,14) = 1,3
Trục C, đoạn 4-7 : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45-0,12)
= 5,0094
2*(0,45-0,12) = 0,66
Trục C* : (3+2*5,4-3*0,22)*(0,45-0,12) = 4,3362

Trục D, đoạn 1-4 : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45-0,12)


= 5,0094
2*(0,45-0,12) = 0,66
Trục D, đoạn 4-4* : 2,15*(0,35-0,12)*2 = 0,989

Trục E, đoạn 1-1* : 2,15*(0,35-0,12)*2 = 0,989

Trục E, đoạn 1*-4* : (3+7,05+6,15-2*0,22-


0,4)*(0,45-0,12) = 5,0688
Trục E* : (6,15+1,075-0,29)*0,45 = 3,1208
Trục F : 2,15*(0,45-0,12) = 0,7095
Trục 1 : (3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,22)*(0,45-0,12) = 2,3447

Trục 1* : (2,95+2,15-0,3)*(0,45-0,12) = 1,584


Trục 2,3,4.5.6 đoạn D-E :
5*2,15*(0,35-0,12)*2 = 4,945
Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(0,45-0,14) = 5,952
-2*(1,775+3,075)*(0,45-0,14) = -3,007
Trục 3* :
3,2*(0,45-0,12) = 1,056

79
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(0,45-0,14) = 2,976
-(3,075-0,125)*(0,45-0,14) = -0,9145
(3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995
Trục 4* :
(2,8+2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 1,6434
Trục 7 :
(2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 0,7194
101 AK.23213 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 937.0305 8,244 124,095 771 7,724,879 116,280,800 722,451
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(5,4*2-0,25)*(5,2*2-0,25) = 214,165

Kho cất đệm : 2*5,26*2 = 21,04


Trừ cột chiếm chỗ : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
2*5,75*3,9 = 44,85
Trừ cột chiếm chỗ : -2*3,14*0,7^2/4 = -0,7693
Khu thang:
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
* Tầng 2:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(5,4*2-0,25)*(5,2*2-0,25) = 214,165

Kho cất đệm : 2*5,26*2 = 21,04


Trừ cột chiếm chỗ : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:

80
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*5,75*3,17 = 36,455
2*4,12*0,73 = 6,0152
2*1,235*0,35 = 0,8645
Khu thang:
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
* Tầng 3:
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
Kho : 2*5,26*2 = 21,04
Hiên chơi : 2*(5,75*3,9+1,235*0,35)-0,66*0,38 =
45,4637
Khu thang:
2*(3,65-0,25)*4,35 = 29,58
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
102 AK.22123 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 170.1735 8,244 129,059 771 1,402,910 21,962,422 131,204
* Cửa vị trí tường 220:
D1 : 6*(0,9+2*2,4)*0,25 = 8,55
D2 : 24*(1,35+2*2,4)*0,25 = 36,9
D3 : 6*(0,9+2*2,4)*0,25 = 8,55
S1 : 18*(1,2+1,6)*2*0,25 = 25,2
S2 : 6*(2,5+1,6)*2*0,25 = 12,3
S3 : 9*(2,5+1,6)*2*0,25 = 18,45
S5 : 3*(1,2+0,6)*2*0,25 = 2,7
S6 : 6*(2,61+1,2)*2*0,25 = 11,43
* Cửa vị trí tường 110:
81
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D4 : 6*(0,8+2*2,4)*0,14 = 4,704
S4 : 6*(2,4+0,6)*2*0,14 = 5,04
* Má tường ô hoa gió:
MĐ trục 5*-3* : (3,2*8+2,8*2+3*4+2,68*2)*0,25
= 12,14
MĐ trục E-E* :
(2,5+1,285)*2*0,35 = 2,6495
2*(0,6+3)*2*0,35 = 5,04
2*(0,6+4,6)*2*0,35 = 7,28
(0,8+3)*2*0,35 = 2,66
(0,8+4,6)*2*0,35 = 3,78
(2*0,6+0,8)*(0,25+0,45)*2 = 2,8
103 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 287.8960 1,248 29,783 359,294 8,574,407 0
Gờ thành sê nô : 112,75 = 112,75
Gờ chân tường : 107,45 = 107,45
MĐ trục 1-7 : 2*(3,3+2,25)*2 = 22,2
MĐ trục 7-1 : 2*3,14*(1,6+1+0,6) = 20,096
MĐ trục A-F : (3,6+9,1)*2 = 25,4
104 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 102.4700 10,000 0 1,024,700 0
Khe vữa MĐ trục 1-7 :
2*(7*2,97+14*0,47+3*4,455+7*1,5) = 102,47
CÔNG TÁC SƠN
105 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng m2 1,288.6139 33,019 16,690 42,548,742 21,506,966 0
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường ngoài : 1277,7541 = 1277,7541 1,277.7541
Trần ngoài nhà : 98,09 = 98,09 98.0900
Dầm ngoài : 106,4334 = 106,4334 106.4334
Hoa gió : 51,068*2 = 102,136 51.0680
Trừ tường thu hồi : -295,7996 = -295,7996
106 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 2,665.0725 27,819 15,090 74,139,652 40,215,944 0
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường trong : 1058,2875 = 1058,2875 1,058.2875
Má cửa : 170,1735 = 170,1735 170.1735

82
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Xà dầm trong nhà : 258,7259 = 258,7259 258.7279
Trần trong : 937,0305 = 937,0305 937.0305
Trụ cột cầu thang : 240,8551 = 240,8551 240.8551
ỐP LÁT
107 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM m2 1,144.4695 211,847 34,747 1,113 242,452,430 39,766,882 1,273,795
mác 75
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(5,4*2-0,25)*(5,2*2-0,25) = 214,165

Kho cất đệm : 2*5,15*2 = 20,6


Trừ cột chiếm chỗ : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
2*5,75*3,9 = 44,85
Trừ cột chiếm chỗ : -2*3,14*0,7^2/4 = -0,7693
Khu thang:
(3,65-0,25)*(6,15+1,075-0,115) = 24,174
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
* Tầng 2:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(5,4*2-0,25)*(5,2*2-0,25) = 214,165

Kho cất đệm : 2*5,15*2 = 20,6


Trừ cột chiếm chỗ : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
2*5,75*3,17 = 36,455
2*4,12*0,73 = 6,0152
2*1,235*0,35 = 0,8645
Khu thang:

83
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
* Tầng 3:
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
Lớp học chuyên đề : 2*10,55*10,15 = 214,165
Kho : 2*5,15*2 = 20,6
Hiên chơi : 2*(5,75*3,9+1,235*0,35)-0,66*0,38 =
45,4637
Khu thang:
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
108 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền m2 67.2770 202,208 94,312 2,782 13,603,948 6,345,028 187,165
trụ, cột, tiết diện gạch 100x600
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
2*2*(5,4*2-0,25)*0,1 = 4,22
2*2*(5,2*2-0,25)*0,1 = 4,06
2*(0,18*6)*0,1 = 0,216
Kho cất đệm ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
2*(5,75+3,9)*2*0,1 = 3,86
Hành lang, lối đi:
99,41*0,1 = 9,941
* Tầng 2:

84
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Phòng học ( SL: 2 phòng):
2*2*(5,4*2-0,25)*0,1 = 4,22
2*2*(5,2*2-0,25)*0,1 = 4,06
2*(0,18*6)*0,1 = 0,216
Kho cất đệm ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
2*(5,75+3,9+1,235)*2*0,1 = 4,354
Hành lang, lối đi:
91,92*0,1 = 9,192
* Tầng 3:
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng) :
2*2*(5,4*2-0,25)*0,1 = 4,22
2*2*(5,2*2-0,25)*0,1 = 4,06
2*(0,18*6)*0,1 = 0,216
Kho ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
2*(5,75+3,9+1,235)*2*0,1+2*(0,66+0,38)*2*0,1
= 4,77
Hành lang, lối đi:
91,92*0,1 = 9,192
* Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*0,1*2 = -1,08
D2 : -24*1,35*0,1*2 = -6,48
D3 : -6*0,9*0,1 = -0,54
109 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch m2 376.9260 203,209 84,385 5,563 76,594,756 31,806,901 2,096,839
300x600, vữa XM mác 75
Phòng học ( SL: 4 phòng):
4*2*(5,4*2-0,25)*1,5 = 126,6
4*2*(5,2*2-0,25)*1,5 = 121,8
4*(0,18*6)*1,5 = 6,48
Kho cất đệm ( SL: 4 phòng):

85
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
4*(5,15+2)*2*1,5 = 85,8
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
2*(10,55+10,15)*2*1,5 = 124,2
2*(6*0,18)*1,5 = 3,24
Kho lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*1,5 = 42,9
Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*1,5 = -8,1
D2 : -18*1,35*1,5 = -36,45
D2 : -6*1,35*1,5*2 = -24,3
D3 : -6*0,9*1,5 = -8,1
S1 : -18*1,2*0,8 = -17,28
S2 : -6*2,5*0,8 = -12
S3 : -9*3*0,8 = -21,6
S6 : -6*2,61*0,4 = -6,264
110 AK.56230 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 13.5636 592,260 106,722 9,736 8,033,178 1,447,535 132,055
Vị trí cửa đi tường 220:
D1 : 6*0,9*0,25 = 1,35
D2 : 24*1,35*0,25 = 8,1
D3 : 6*0,9*0,25 = 1,35
Vị trí cửa đi tường 110:
D4 : 6*0,8*0,14 = 0,672
lối đi WC : 12*1,245*0,14 = 2,0916
111 AK.31210 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào chân tường m2 65.9176 241,363 111,686 2,782 15,910,070 7,362,073 183,383
ngoài nhà
Trục A : (0,725+3*5,4+0,125+0,6)*0,75 = 13,2375

Trục B : (0,725+3*5,4-0,125+0,6)*0,75 = 13,05

Trục C* : (2,55+1,3+3*0,5+3,35+5,025)*0,75 =
10,2938
Trục E : 1,365*0,75 = 1,0238

86
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục F : (0,125+2,4+0,575)*0,75 = 2,325
Trục 1 : (5,2+0,725+0,6-0,125)*0,75 = 4,8
Trục 1* : 5,45*0,75 = 4,0875
Trục 3* : 3,85*0,75 = 2,8875
Trục 4* : (2,1+0,25+2,15)*0,75 = 3,375
Cạnh trục 4* : (3,65+0,25)*0,75 = 2,925
Trục 7 : (2*5,2-0,45+2*0,3)*0,75 = 7,9125
HOÀN THIỆN VỆ SINH
112 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 1 m2 164.8662 42,228 6,859 6,961,970 1,130,817 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
* Sàn WC 01 ( SL 6 khu):
6*3,89*1,78 = 41,5452
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*(5,13-0,14)*2,61 = 78,1434
Vén chân tường WC 01 ( SL 6 khu):
6*(3,89+1,78)*2*0,2 = 13,608
6*(1,08+1,52)*2*0,2 = 6,24
6*2*(2,485+2,61)*2*0,2 = 24,456
* Trừ cửa:
D3 : -6*0,9*0,2 = -1,08
D4 : -6*0,8*0,2*2 = -1,92
lối đi : -6*2*1,245*0,2*2 = -5,976
113 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 2 m2 164.8662 42,228 6,859 6,961,970 1,130,817 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
114 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM m2 129.5382 145,726 42,192 835 18,877,084 5,465,476 108,164
mác 75
* WC 01 ( SL 6 khu):
6*3,89*1,78 = 41,5452
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*(5,13-0,14)*2,61 = 78,1434
115 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch m2 384.5136 203,209 86,866 5,563 78,136,624 33,401,158 2,139,049
300x600, vữa XM mác 75
* WC 01 ( SL 6 khu):

87
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
6*(3,89+2*1,78)*2,7 = 120,69
6*(1,08+1,52)*2*2,7 = 84,24
6*(5,13+1,24+2*2,61)*2,7 = 187,758
Tường lửng:
6*(2,61+0,16)*1,2*2 = 39,888
6*1,24*1,2*2 = 17,856
6*(2,61+0,16+1,24+2*1,2)*0,16 = 6,1536
Trừ cửa:
D3 : -6*0,9*2,4 = -12,96
D4 : -6*0,8*2,4*2 = -23,04
S4 : -12*2,4*0,6 = -17,28
S6 : -6*2,61*1,2 = -18,792
116 AK.66110 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao KT m2 129.5382 107,625 89,348 13,941,549 11,573,979 0
600x600
* WC 01 ( SL 6 khu):
6*3,89*1,78 = 41,5452
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*(5,13-0,14)*2,61 = 78,1434
117 TT GCLD vách ngăn compact HPL dày 12mm, phụ m² 34.5600 850,000 29,376,000 0 0
kiện inox đi kèm
WC 01 ( SL 6 khu):
6*(6*0,8)*1,2 = 34,56
118 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 5,350 74,457 184,896 2,573,234 0
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
119 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 23.5975 592,260 79,421 5,563 13,975,855 1,874,137 131,273
* Tam cấp TC1:
Mặt bậc : 4*4,1*0,3+1*4,1*0,47 = 6,847
Cổ bậc : 5*4,1*0,15 = 3,075
Mặt thành TC : (0,32+1,006+0,1+0,45)*0,52 =
0,9755
Thành TC:
(0,1*0,45+0,32*0,9)*2 = 0,666
(0,9*(0,45+0,9)/2)*2 = 1,215

88
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ bậc thành trong : -(1/2*0,9*0,6+4*0,3*0,15/2)
= -0,36
* Tam cấp TC2:
Mặt bậc : 4*2,15*0,3+1*2,15*0,4 = 3,44
Cổ bậc : 5*2,15*0,15 = 1,6125
Mặt thành TC : 2*(0,7+1,006+0,1+0,45)*0,79 =
3,5645
Thành TC:
2*(0,1*0,45+0,32*0,9)*2 = 1,332
2*0,9*(0,45+0,9)/2*2 = 2,43
Trừ bậc thành trong : -
2*(1/2*1,3*0,75+5*0,3*0,15/2) = -1,2
120 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 53.2280 592,260 86,866 5,563 31,524,815 4,623,703 296,107
*Thang tầng 1-> tầng 2:
Mặt bậc : 2*14*1,6*0,27 = 12,096
Cổ bậc : 2*15*1,6*0,12 = 5,76
Chiếu nghỉ : 3,4*1,73 = 5,882
Băng chặn thang : 3,4*0,3 = 1,02
Len chân bậc thang : 30*(0,27+0,12)*0,1 = 1,17

Len chân chiếu nghỉ : (3,4+2*1,73)*0,1 = 0,686

*Thang tầng 2-> tầng 3:


Mặt bậc : 2*14*1,6*0,27 = 12,096
Cổ bậc : 2*15*1,6*0,12 = 5,76
Chiếu nghỉ : 3,4*1,73 = 5,882
Băng chặn thang : 3,4*0,3 = 1,02
Len chân bậc thang : 30*(0,27+0,12)*0,1 = 1,17

Len chân chiếu nghỉ : (3,4+2*1,73)*0,1 = 0,686

121 AI.11421 Gia công lan can inox ( Cầu thang tay vịn inox hộp tấn 0.2310 85,389,230 6,390,892 2,054,069 19,724,912 1,476,296 474,490
80x40x1,5, nan inox D19x1)

89
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tay vịn inox:
Inox 80x40x1,5 : (16,945+1,6)*17/6/1000 = 0,0525

Tay vịn thấp:


Inox 40x40x1,5 : 2*(4*3,882+2*0,3)*11,3/6/1000 =
0,0607
Inox lập là 20x2 :
2*16*(0,11*0,02)*0,002*7930/1000 = 0,0011
Lan can inox:
Inox D19x1 : 132*0,8*2,7/6/1000 = 0,0475
Inox 40x40x1,5 : (17,545+16*1,2)*11,3/6/1000 =
0,0692
122 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 231.0000 12,000 2,772,000 0 0
123 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 21.3847 27,143 99,276 25,676 580,445 2,122,988 549,074
Lan can cầu thang : 16,945*1,1 = 18,6395
Tay vịn thấp : (4*3,812+3*0,3)*0,17 = 2,7452
124 AK.56230 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM mác 75 m2 62.4652 592,260 106,722 9,736 36,995,639 6,666,411 608,161
* Tầng 1:
Vị trí chân LC hiên chơi : 2*10,5*0,29 = 6,09
Chân LC trục C* :
(2,55+3,35+5,025)*0,7+0,5*0,25 = 7,7725
Chân LC trục E : (0,2+2,3+1,95)*0,45 = 2,0025

Chân LC trục F : (2,15*0,45+2,4*0,25) = 1,5675

Chân LC trục 1* : (5,45*0,7) = 3,815


Chân LC trục 3* : (3,2*0,29) = 0,928
Chân LC trục 4* : (2,15+2,1+0,7)*0,45 = 2,2275

Chân bệ : 2*2,97*0,6 = 3,564


Chân hoa BT : 3,2*0,4 = 1,28
* Tầng 2:

90
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Vị trí chân LC hiên chơi : 2*(3,17+5,605+0,6)*0,29
= 5,4375
Chân LC trục C* : (3+3,35+5,025)*0,29 = 3,2988

Chân LC trục E : (2,3+1,95+4,1)*0,29 = 2,4215

Chân LC trục F : 0,85*0,29 = 0,2465


Chân LC trục 1* : 2,15*0,29 = 0,6235
Chân LC trục 3* : (3,2*0,29) = 0,928
Chân LC trục 4* : (2,15+2,55)*0,29 = 1,363
Chân LC trục 7 : 2,15*0,29 = 0,6235
*Tầng 3:
Vị trí chân LC hiên chơi : 2*12,095*0,29 = 7,0151

Chân LC trục C* : (2,75+4*2,45)*0,29 = 3,6395

Chân LC trục E : (2,75+2*2,45+1,4)*0,29 =


2,6245
Chân LC trục F : 2,165*0,29 = 0,6279
Chân LC trục 1* : 4,765*0,29 = 1,3819
Chân LC trục 3* : (3,2*0,29) = 0,928
Chân LC trục 4* : (2,15+2,8)*0,29 = 1,4355
Chân LC trục 7 : 2,15*0,29 = 0,6235
125 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành lang tay vịn tấn 1.6248 85,389,230 6,390,892 2,054,069 138,740,421 10,383,921 3,337,451
inox hộp 80x40x1,5 nan inox D19x1)
Inox 80x40x1,5 ( trọng lượng 17kg/cây 6m)
LC1 : 1*2,025*17/6/1000 = 0,0057
LC2 : 1*2,5*17/6/1000 = 0,0071
LC3 : 2*1,95*17/6/1000 = 0,0111
LC4 : 3*2,2*17/6/1000 = 0,0187
LC5 : 7*2,15*17/6/1000 = 0,0426
LC6 : 3*5,47*17/6/1000 = 0,0465
LC7 : 2*3,35*17/6/1000 = 0,019
91
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC8 : 1*5,045*17/6/1000 = 0,0143
LC9 : 2*10,66*17/6/1000 = 0,0604
LC10 : 1*4,625*17/6/1000 = 0,0131
LC11 : 1*0,85*17/6/1000 = 0,0024
LC12 : 1*2,3*17/6/1000 = 0,0065
LC13 : 1*4,1*17/6/1000 = 0,0116
LC14 : 1*5,15*17/6/1000 = 0,0146
LC15 : 2*3,17*17/6/1000 = 0,018
LC16 : 2*6,035*17/6/1000 = 0,0342
LC17 : 1*4,75*17/6/1000 = 0,0135
LC18 : 1*2,75*17/6/1000 = 0,0078
LC19 : 6*2,45*17/6/1000 = 0,0417
LC20 : 1*1,4*17/6/1000 = 0,004
LC21 : 2*12,575*17/6/1000 = 0,0713
Inox 40x40x1,5 ( trọng lượng 11,3kg/cây 6m)
LC1 : 1*(2,025+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0075
LC2 : 1*(2,5+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 = 0,0102

LC3 : 2*(1,95+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0147
LC4 : 3*(2,2+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 = 0,0344

LC5 : 7*(2,15+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0667
LC6 : 3*(5,47+6*0,1+6*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0638
LC7 : 2*(3,35+4*0,4+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0318
LC8 : 1*(5,045+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0186
LC9 : 2*(10,66+10*0,1+10*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0767

92
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC10 : 1*(4,625+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0178
LC11 : 1*(0,85+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0053
LC12 : 1*(2,3+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0098
LC13 : 1*(4,1+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 = 0,015

LC14 : 1*(5,15+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0188
LC15 : 2*(3,17+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0266
LC16 : 2*(6,035+6*0,1+6*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0447
LC17 : 1*(4,75+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0181
LC18 : 1*(2,75+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0107
LC19 : 6*(2,45+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0606
LC20 : 1*(1,4+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0063
LC21 : 2*(12,575+12*0,1+12*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0912

Inox D19x1 ( trọng lượng 2,7kg/cây 6m)


LC1 : 1*(17*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0067
LC2 : 1*(20*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0078
LC3 : 2*(17*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0133
LC4 : 3*(26*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0305
LC5 : 7*(17*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0466
LC6 : 3*(45*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0529
LC7 : 2*(28*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0219

93
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC8 : 1*(44*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0172
LC9 : 2*(41*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0321
LC10 : 1*(40*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0157
LC11 : 1*(5*0,87)*2,7/6/1000 = 0,002
LC12 : 1*(19*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0074
LC13 : 1*(35*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0137
LC14 : 1*(45*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0176
LC15 : 2*(26*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0204
LC16 : 2*(53*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0415
LC17 : 1*(41*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0161
LC18 : 1*(23*0,87)*2,7/6/1000 = 0,009
LC19 : 6*(20*0,87)*2,7/6/1000 = 0,047
LC20 : 1*(11*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0043
LC21 : 2*(112*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0877
126 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1,624.8000 12,000 19,497,600 0 0
127 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 171.9219 27,143 99,276 25,676 4,666,476 17,067,719 4,414,267
LC1 : 1*2,025*1,05 = 2,1263
LC2 : 1*2,5*1,05 = 2,625
LC3 : 2*1,95*1,05 = 4,095
LC4 : 3*2,2*1,05 = 6,93
LC5 : 7*2,15*1,05 = 15,8025
LC6 : 3*5,47*1,05 = 17,2305
LC7 : 2*3,35*1,05 = 7,035
LC8 : 1*5,045*1,05 = 5,2973
LC9 : 2*10,66*1,05 = 22,386
LC10 : 1*4,625*1,05 = 4,8563
LC11 : 1*0,85*1,05 = 0,8925
LC12 : 1*2,3*1,05 = 2,415
LC13 : 1*4,1*1,05 = 4,305
LC14 : 1*5,15*1,05 = 5,4075
LC15 : 2*3,17*1,05 = 6,657
LC16 : 2*6,035*1,05 = 12,6735
LC17 : 1*4,75*1,05 = 4,9875

94
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC18 : 1*2,75*1,05 = 2,8875
LC19 : 6*2,45*1,05 = 15,435
LC20 : 1*1,4*1,05 = 1,47
LC21 : 2*12,575*1,05 = 26,4075
TRẦN THẠCH CAO
128 AK.66210 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao m2 447.8287 122,088 104,240 54,674,510 46,681,664 0
* Trần lớp học chuyên đề trục 2-4 :
2*(16,2-0,25)*(10,4-0,25) = 323,785
Giật cấp:
(8,55+8,15)*2*0,1 = 3,34
4*12,21*0,1 = 4,884
3,14*2*1,1*0,1 = 0,6908
* Trần lớp học chuyên đề trục 5-7 :
(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) = 107,0825
Giật cấp:
31,34*0,1 = 3,134
4*10,554*0,1 = 4,2216
3,14*2*1,1*0,1 = 0,6908
129 AK.82520 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 447.8287 4,838 25,150 2,166,595 11,262,892 0
130 AK.84112 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các loại, 1 nước m2 447.8287 22,433 13,718 10,046,141 6,143,314 0
lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
131 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 1.6437 740,373 610,458 69,895 1,216,951 1,003,410 114,886
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
GT : 149,43*0,11*0,1 = 1,6437
132 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m 0.2989 4,193,025 6,287,490 1,253,295 1,879,331 0
2
GT : 149,43*0,1*2/100 = 0,2989
133 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.2601 17,390,330 3,598,731 156,344 4,523,225 936,030 40,665
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
GT : (190,1+28,1+41,9)/1000 = 0,2601
134 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 3.8689 17,692,085 1,394,828 68,448,908 5,396,450 0

95
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Xà gồ C120x85x30x3 :
465*(0,12+2*0,085+2*0,03)*0,003*7850/1000 =
3,8328
Thép hộp 30x30x1 : 38,7*0,934/1000 = 0,0361
135 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước m2 330.1440 38,334 21,492 12,655,740 7,095,455 0
phủ
Xà gồ C120x85x30x3 :
465*(0,12+2*0,085+2*0,03)*2 = 325,5
Thép hộp 30x30x1 : 38,7*0,03*4 = 4,644
136 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 3.8689 605,786 677,559 1,397,165 2,343,726 2,621,408 5,405,492
137 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m 4.7592 18,190,800 1,028,862 86,573,655 4,896,560 0
2
Mái tôn trục 1-4*:
2*(5+18,45)/2*7,016/100 = 1,6453
2*1/2*13,45*7,016/100 = 0,9437
Trừ giao mái : -(5,2+8,25)/2*1,638/100 = -0,1102

Mái tôn trục 4-7:


2*(3,4+16,85)/2*7,016/100 = 1,4207
2*1/2*13,45*7,016/100 = 0,9437
Trừ giao mái : -(5,2+8,25)/2*1,638/100 = -0,1102

Mái tum trục 3*-5:


2*3,4*3,855/1000 = 0,0262
138 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 1 m2 153.1280 42,228 6,859 6,466,289 1,050,305 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
Sàn sê nô cos +10,8m :
Sàn sê nô cos +10,8m : 106,769 = 106,769
Vén thành : 206,795*0,2 = 41,359
Sàn mái thang:
Sàn mái thang : 2*3,4*0,3 = 2,04
Vén thành : 2*(3,4+0,3)*2*0,2 = 2,96

96
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
139 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 2 m2 153.1280 42,228 6,859 6,466,289 1,050,305 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
140 AK.42113 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2 108.8090 8,058 29,286 514 876,783 3,186,580 55,928
mác 75
Sàn sê nô cos +10,8m : 106,769 = 106,769
Sàn mái thang : 2*3,4*0,3 = 2,04
141 AK.55410 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa XM mác 75 m2 26.2840 110,049 35,988 2,892,528 945,909 0

Sàn vị trí lát gạch lá nem cos +10,8m : 26,284 =


26,284
CHI TIẾT CỬA, VÁCH
142 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, kính an m² 37.4400 2,405,101 90,046,981 0 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
D1 : 6*0,9*2,4 = 12,96
D3 : 6*0,9*2,4 = 12,96
D4 : 6*0,8*2,4 = 11,52
143 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, kính an m² 77.7600 2,826,037 219,752,637 0 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
D2 : 24*1,35*2,4 = 77,76
144 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa kính an m² 103.9200 1,717,183 178,449,657 0 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
S1 : 18*1,2*1,6 = 34,56
S2 : 6*2,5*1,6 = 24
S3 : 9*3*1,6 = 43,2
S5 : 3*1,2*0,6 = 2,16
145 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa kính an toàn m² 8.6400 1,882,482 16,264,645 0 0
CBG Q1- 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
S4 : 6*2,4*0,6 = 8,64

97
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
146 307/ CBG Vách kính cố định, hệ nhôm kính an toàn 8,38mm m² 18.7920 1,850,000 34,765,200 0 0
Q1-2021
S6 : 6*2,61*1,2 = 18,792
147 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông 20x20x1,2 tấn 0.8656 82,384,523 4,725,538 1,563,827 71,312,043 4,090,426 1,353,649

Trọng lượng inox hộp 20x20x1,2 là 4,35 kg/ cây 6m


(tương đương 0,725kg/m )
S1 : 18*(4*1,2+4*1,6+10*0,92)*0,725/1000 =
0,2662
S2 : 6*2*(4*1,2+4*1,6+10*0,92)*0,725/1000 =
0,1775
S3 : 9*2*(4*0,9+4*1,6+10*0,62)*0,725/1000 =
0,2114
S3 : 9*(4*1+4*1,6+10*0,72)*0,725/1000 = 0,1148

S4 : 6*2*(4*1,15+4*0,6+2*0,87)*0,725/1000 =
0,076
S5 : 3*(1,2*4+0,6*4+2*0,92)*0,725/1000 = 0,0197

148 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 112.5600 5,495 49,638 618,517 5,587,253 0
S1 : 18*1,2*1,6 = 34,56
S2 : 6*2,5*1,6 = 24
S3 : 9*3*1,6 = 43,2
S4 : 6*2,4*0,6 = 8,64
S5 : 3*1,2*0,6 = 2,16
149 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 600,000 1,200,000 0 0
CỘT XÒE ỐP ALU
150 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 28,048,919 1,886,244 1,304,932 16,520,813 1,110,998 768,605
* Khung sắt 01 ( SL: 4)
thép hộp 50x50x1,5 : 4*16*(2*0,85)*2,27/1000 =
0,247

98
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
sắt lập là 50x5 :
4*16*(0,28+0,28+1,1725)*0,05*0,005*7850/1000
= 0,2176
* Khung sắt 02 ( SL: 4)
thép hộp 30x30x1,5 :
4*2*(2,8*2+4*0,09)*1,3283/1000 = 0,0633
* Khung sắt 03 ( SL: 4)
thép hộp 30x30x1,5 :
4*2*(2,8*2+2*0,075)*1,3283/1000 = 0,0611
151 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 637,415 2,409,925 1,481,151 375,437 1,419,446 872,398
152 TT Ốp tấm Aluminium vào hệ khung cột m2 71.0520 950,000 67,499,400 0 0
Cột xòe : 4*4*(0,6+0,75)/2*1,95 = 21,06
Nan xòe :
4*16*1/2*0,85*0,85*2+4*16*1,1725*0,05 =
49,992
DÀN GIÁO
153 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m 100m 12.1176 990,144 1,257,498 46,268 11,998,169 15,237,858 560,657
2
Dự kiến thi công hoàn thiện 3 tháng:
2*(32,4+0,25)*10,8/100 = 7,0524
2*(23,2+0,25)*10,8/100 = 5,0652
T* Tổng: PHẦN HOÀN THIỆN 2,191,549,490 866,349,590 44,134,715
THM Tổng cộng: HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A 4,470,051,103 1,716,657,462 523,560,651
( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG

99
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 ### 1,500,000 0 0
2 TT GCLD vách ngăn compact HPL dày 12mm, phụ kiện inox đi m² 34.5600 850,000 ### 850,000 0 0
kèm
3 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 231.0000 12,000 ### 12,000 0 0
4 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1,624.8000 12,000 ### 12,000 0 0
5 TT271/ CBG Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, kính an toàn m² 37.4400 2,405,101 ### 2,405,101 0 0
Q1-2021 6,38mm, phụ kiện đi kèm
6 TT272/ CBG Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, kính an toàn m² 77.7600 2,826,037 ### 2,826,037 0 0
Q1-2021 6,38mm, phụ kiện đi kèm
7 TT273/ CBG Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa kính an toàn m² 103.9200 1,717,183 ### 1,717,183 0 0
Q1-2021 6,38mm, phụ kiện đi kèm
8 TT274/ CBG Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa kính an toàn 6,38mm, m² 8.6400 1,882,482 ### 1,882,482 0 0
Q1-2021 phụ kiện đi kèm
9 307/ CBG Vách kính cố định, hệ nhôm kính an toàn 8,38mm m² 18.7920 1,850,000 ### 1,850,000 0 0
Q1-2021
10 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 600,000 ### 600,000 0 0
11 TT Ốp tấm Aluminium vào hệ khung cột m2 71.0520 950,000 ### 950,000 0 0
12 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 294.2400 2,000 ### 2,000 0 0
13 A24.0099 Bột bả kg 294.6713 6,900 ### 6,900 0 0
14 A24.0900 Bu lông cái 192.7752 9,967 ### 9,967 0 0
15 A24.10024 Cát m3 409.6028 57,000 ### 57,000 0 0
16 A24.10024 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 96.8192 0 ### 0 0 0
17 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 258.3137 64,500 ### 64,500 0 0
18 A24.0180 Cát vàng m3 140.9897 231,300 ### 231,300 0 0
19 A24.0185 Cây chống thép ống kg 165.8655 16,190 ### 16,190 0 0
20 A24.0262 Cột chống thép ống kg 815.7093 19,000 ### 19,000 0 0
21 A24.0293 Dây thép kg 1,070.5780 19,000 ### 19,000 0 0

100
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
22 A24.0008 Đá 1x2 m3 205.6642 231,300 ### 231,300 0 0
23 A24.0010 Đá 4x6 m3 21.0124 191,100 ### 191,100 0 0
24 A24.1009 Đá bóc KT 150x300 m2 66.5768 235,000 ### 235,000 0 0
25 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 160.4971 550,000 ### 550,000 0 0
26 A24.0032 Đá mài viên 5.1096 15,000 ### 15,000 0 0
27 A24.0054 Đinh kg 49.7788 19,000 ### 19,000 0 0
28 A24.0056 Đinh đỉa cái 16.0776 3,000 ### 3,000 0 0
29 A24.0068 Đinh tán f22 cái 11.7800 16,500 ### 16,500 0 0
30 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 2,141.6400 1,714 ### 1,714 0 0
31 A24.0393 Gạch hoa gió bê tông KT 20x20cm viên 1,302.2340 20,500 ### 20,500 0 0
32 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 207,040.02 1,250 ### 1,250 0 0
33 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 26.5468 95,000 ### 95,000 0 0
34 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 130.8336 130,950 ### 130,950 0 0
35 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 1,155.9142 196,425 ### 196,425 0 0
36 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 67.9498 196,425 ### 196,425 0 0
37 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 380.6953 192,060 ### 192,060 0 0
38 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 388.3587 192,060 ### 192,060 0 0
39 A24.0407 Gỗ chèn m3 0.0177 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
40 A24.0406 Gỗ chống m3 2.7281 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
41 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.4998 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
42 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.5439 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
43 A24.0418 Gỗ ván m3 5.0636 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
44 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0316 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
45 A24.0435 Giáo thép kg 345.3516 16,190 ### 16,190 0 0
46 A24.0437 Giấy ráp m2 8.9566 12,500 ### 12,500 0 0
47 A24.0726 Inox kg 513.4368 80,000 ### 80,000 0 0
48 A24.0726 Inox kg 72.9960 80,000 ### 80,000 0 0
49 A24.0735 Inox kg 113.9461 80,000 ### 80,000 0 0
50 A24.0712 Inox kg 1,215.2149 80,000 ### 80,000 0 0
51 A24.10194 Inox kg 874.2560 80,000 ### 80,000 0 0
52 A24.0931 Khí gas kg 28.0361 31,750 ### 31,750 0 0
53 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao thả KT 600X600 m2 136.0151 100,000 ### 100,000 0 0

101
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
54 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch cao m2 447.8287 119,110 ### 119,110 0 0
55 A24.0524 Nước lít 110,108.833 5 ### 5 0 0
56 A24.0001 Ô xy chai 14.0257 55,000 ### 55,000 0 0
57 A24.0543 Que hàn kg 1,038.0348 19,800 ### 19,800 0 0
58 A24.0543 Que hàn inox kg 88.8331 120,000 ### 120,000 0 0
59 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 1,150.0242 27,600 ### 27,600 0 0
60 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 37.3063 92,800 ### 92,800 0 0
61 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 467.7213 66,000 ### 66,000 0 0
62 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 193.2921 93,600 ### 93,600 0 0
63 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 69.3302 130,800 ### 130,800 0 0
64 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 748.7343 70,096 ### 70,096 0 0
65 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 305.4015 78,701 ### 78,701 0 0
66 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 563.9652 147,000 ### 147,000 0 0
67 A24.0712 Thép hình kg 5,579.5379 17,148 ### 17,148 0 0
68 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 591.9450 26,895 ### 26,895 0 0
69 A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg 12.9580 26,895 ### 26,895 0 0
70 A24.0726 Thép tấm kg 6,505.1364 17,148 ### 17,148 0 0
71 A24.0735 Thép tròn kg 1,301.2594 17,000 ### 17,000 0 0
72 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 39,032.7930 17,000 ### 17,000 0 0
73 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 28,860.8592 16,530 ### 16,530 0 0
74 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 1,666.9860 16,530 ### 16,530 0 0
75 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 15,036.3300 16,530 ### 16,530 0 0
76 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ sụt 14 - 17cm m3 46.2977 789,250 ### 789,250 0 0
77 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 - Độ sụt 14 - 17cm m3 383.1545 842,000 ### 842,000 0 0
78 A24.0930 Xi măng kg 1,907.2761 1,125 ### 1,125 0 0
79 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 160,157.434 1,125 ### 1,125 0 0
80 A24.0798 Xi măng trắng kg 257.1642 2,800 ### 2,800 0 0
81 Z999 Vât liệu khác % 0
TỔNG VẬT LIỆU 0
II NHÂN CÔNG
1 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 102.4700 10,000 ### 10,000 0 0
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 55.2912 209,082 ### 209,082 0 0

102
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 379.8969 209,082 ### 209,082 0 0
4 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 2.4900 209,082 ### 209,082 0 0
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,705.7803 228,636 ### 228,636 0 0
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1,052.4448 228,636 ### 228,636 0 0
7 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1,024.7951 248,190 ### 248,190 0 0
8 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1,770.3314 248,190 ### 248,190 0 0
9 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 286.6147 248,190 ### 248,190 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
III MÁY THI CÔNG
1 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.2450 1,436,060 ### 1,436,060 0 0
2 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 5.4330 3,905,582 ### 3,905,582 0 0
3 M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.1885 2,215,121 ### 2,215,121 0 0
4 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 1.4962 1,963,221 ### 1,963,221 0 0
5 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 7.7502 2,937,676 ### 2,937,676 0 0
6 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6.0734 235,049 ### 235,049 0 0
7 M112.0901 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 13.9624 2,170,209 ### 2,170,209 0 0
8 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 257.2475 27,817 ### 27,817 0 0
9 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 29.7980 243,460 ### 243,460 0 0
10 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.8948 2,339,956 ### 2,339,956 0 0
11 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 100.7238 238,956 ### 238,956 0 0
12 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 13.4097 326,410 ### 326,410 0 0
13 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca 21.7982 12,551,143 ### 12,551,143 0 0
14 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 263.3238 366,798 ### 366,798 0 0
15 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 5.0465 47,521 ### 47,521 0 0
16 M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.4136 67,929 ### 67,929 0 0
17 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 2.4570 34,284 ### 34,284 0 0
18 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 6.9595 18,982 ### 18,982 0 0
19 M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.1473 1,025,415 ### 1,025,415 0 0
20 M104.0101 Máy trộn 250l ca 25.2035 282,980 ### 282,980 0 0
21 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 23.0523 257,043 ### 257,043 0 0
22 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.7886 1,337,054 ### 1,337,054 0 0
23 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 2.8648 409,400 ### 409,400 0 0
24 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 7.5684 788,628 ### 788,628 0 0
103
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
25 M999 Máy khác % 0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0

104
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Giá gốc Giá tháng


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2,000 2,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
2 A24.0099 Bột bả kg 6,900 6,900 1.00000 STT 449- CBG HN Q1/ 2021
3 A24.0900 Bu lông cái 9,967 9,967 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
4 A24.10024 Cát m3 57,000 57,000 1.00000 STT 3- CBG HN Q1/ 2021
5 A24.10024 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 0 0 1.00000
6 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 64,500 64,500 1.00000 STT 1- CBG HN Q1/ 2021
7 A24.0180 Cát vàng m3 231,300 231,300 1.00000 STT 2- CBG HN Q1/ 2021
8 A24.0185 Cây chống thép ống kg 16,190 16,190 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
9 A24.0262 Cột chống thép ống kg 19,000 19,000 1.00000 STT 16- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
10 A24.0293 Dây thép kg 19,000 19,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 231,300 231,300 1.00000 STT 16- CBG HN Q1/ 2021
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 191,100 191,100 1.00000 STT 18- CBG HN Q1/ 2021
13 A24.1009 Đá bóc KT 150x300 m2 235,000 235,000 1.00000 Tham khảo CBG HN Q2/ 2018
14 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 550,000 550,000 1.00000 STT 247- CBG HN Q1 2021
15 A24.0032 Đá mài viên 15,000 15,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
16 A24.0054 Đinh kg 19,000 19,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
17 A24.0056 Đinh đỉa cái 3,000 3,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
18 A24.0068 Đinh tán f22 cái 16,500 16,500 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
19 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 1,714 1,714 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
20 A24.0393 Gạch hoa gió bê tông KT 20x20cm viên 20,500 20,500 1.00000 Báo giá TT

21 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 1,250 1,250 1.00000 STT 38- CBG HN Q1 2021
22 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 95,000 95,000 1.00000 STT 76- CBG HN Q1 2021
23 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 130,950 130,950 1.00000 STT 121- CBG HN Q1 2021
24 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 196,425 196,425 1.00000 STT 124- CBG HN Q4 2020
25 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 196,425 196,425 1.00000 Lấy bằng gạch lát

105
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
26 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 192,060 192,060 1.00000 STT 115- CBG HN Q1 2021
27 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 192,060 192,060 1.00000 STT 115- CBG HN Q1 2021
28 A24.0407 Gỗ chèn m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
29 A24.0406 Gỗ chống m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
30 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
31 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
32 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
33 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 3.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
34 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
35 A24.0435 Giáo thép kg 16,190 16,190 3.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
36 A24.0437 Giấy ráp m2 12,500 12,500 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
37 A24.0726 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
38 A24.0735 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
39 A24.0712 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
40 A24.10194 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
41 A24.0726 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
42 A24.0931 Khí gas kg 31,750 31,750 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
43 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao m2 100,000 100,000 1.00000 STT 649- CBG HN Q1/ 2021
thả KT 600X600
44 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 119,110 119,110 1.00000 STT 646- CBG HN Q1/ 2021
cao
45 A24.0524 Nước lít 5 5 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
46 A24.0001 Ô xy chai 55,000 55,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
47 A24.0543 Que hàn kg 19,800 19,800 1.00000 STT 241- CBG HN Q1/ 2021
48 A24.0543 Que hàn inox kg 120,000 120,000 1.00000 Báo giá thị trường
49 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 27,600 27,600 1.00000 Báo giá thị trường
50 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 92,800 92,800 1.00000 STT 458- CBG HN Q1/ 2021
51 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 66,000 66,000 1.00000 STT 391*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)

52 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 93,600 93,600 1.00000 STT 395*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)

106
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
53 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 130,800 130,800 1.00000 STT 459- CBG HN Q1/ 2021
54 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 70,096 70,096 1.00000 STT 394*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)

55 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 78,701 78,701 1.00000 STT 397*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)

56 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 147,000 147,000 1.00000 STT 630- CBG HN Q1/ 2021
57 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 1.00000 STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
58 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 3.00000 STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
59 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 26,895 26,895 1.00000 STT 18- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
60 A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg 26,895 26,895 1.00000 STT 18- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
61 A24.0726 Thép tấm kg 17,148 17,148 1.00000 STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
62 A24.0735 Thép tròn kg 17,000 17,000 1.00000 STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
63 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 17,000 17,000 1.00000 STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
64 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 3.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
65 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 1.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
66 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 16,530 16,530 1.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
67 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 16,530 16,530 1.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
68 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 789,250 789,250 1.00000 STT 721- CBG HN Q4/ 2019
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
69 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 842,000 842,000 1.00000 STT 722- CBG HN Q4/ 2019
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
70 A24.0930 Xi măng kg 1,125 1,125 1.00000 STT 200 CBG HN Q1/ 2021
71 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,125 1,125 1.00000 STT 200 CBG HN Q1/ 2021
72 A24.0798 Xi măng trắng kg 2,800 2,800 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...

107
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG
( KHU B)

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 0
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 14,770
2 Mazut Lít 12,358.2
3 Điện kwh 1,864.44
4 Xăng A92 Lít 16,745.455

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1

108
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

109
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số
Đơn giá Hệ số Đơn giá
lươn
NC bình lương nhân
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị g
quân bình công
(HC
(đ/công) quân (đ/công)
B)

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082

2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082

3 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082

4 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636

5 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636

6 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190

7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190

8 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190

110
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019 & 02/2020/TT-BXD, QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn vị tính: (đ)


Số
Nguyên giá ca / Định Đơn giá Hệ Chi phí
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị
(đ) 1 mức (đ) số (đ)
năm
1 M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 629,428,000 240 1,436,060
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 380,327.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 380,327.5
* Nhân công vận hành máy : 594,152.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 461,580.6
- Khấu hao ### ### ### 212,432.0
- Sửa chữa ### ### 118,017.8
- Chi phí khác ### ### 131,130.8
2 M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### 250 3,905,582
07
* Nhiên liệu, năng lượng : 821,507.4
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 821,507.4
* Nhân công vận hành máy : 594,152.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###

111
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### 626,299.6
- Chi phí khác ### ### 763,780.0
3 M102.01 Cần trục ô tô 16T ca ### 250 2,215,121
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 654,163.3
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 654,163.3
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 504,379.5
- Sửa chữa ### ### 280,210.9
- Chi phí khác ### ### 311,345.4
4 M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### 250 1,963,221
05
* Nhiên liệu, năng lượng : 562,884.7
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 562,884.7
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 935,314.7
- Khấu hao ### ### ### 430,457.3
- Sửa chữa ### ### 239,143.0
- Chi phí khác ### ### 265,714.4

112
5 M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### 290 2,937,676
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 234,919.4
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 234,919.4
* Nhân công vận hành máy : 555,044.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### 414,279.5
- Chi phí khác ### ### 654,125.6
6 M112.11 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 235,049
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 ### 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
7 M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### 220 2,170,209
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 356,294.5
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 356,294.5
* Nhân công vận hành máy : 500,894.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0

113
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 291,812.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 291,812.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 662,170.0
- Sửa chữa ### ### 367,872.2
- Chi phí khác ### ### 282,978.6
8 M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 5,873.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 5,873.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 21,944.4
- Khấu hao ### 7,900,000.0 ### 12,288.9
- Sửa chữa ### 7,900,000.0 6,144.4
- Chi phí khác ### 7,900,000.0 3,511.1
9 M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 243,460
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 ### 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
10 M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### 280 2,339,956
04
* Nhiên liệu, năng lượng : 988,851.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 988,851.5

114
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 646,535.9
- Sửa chữa ### ### 245,092.1
- Chi phí khác ### ### 211,286.3
11 M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 238,956
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,703.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 13,703.6
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 ### 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
12 M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 326,410
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 68,321.5
- Xăng A92 Lít ### 16,745.5 ### 68,321.5
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 ### 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2

115
13 M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca ### 180 12,551,143
01
* Nhiên liệu, năng lượng : ###
- Điện kwh ### 1,864.4 ### ###
* Nhân công vận hành máy : 457,272.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### ###
- Chi phí khác ### ### ###
14 M112.40 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 366,798
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 93,967.8
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 93,967.8
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 ### 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
15 M112.15 Máy khoan 2,5kw ca 42,900,000 220 47,521
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 ### 21,937.5

116
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
16 M112.15 Máy khoan 4,5KW ca 57,200,000 220 67,929
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 ### 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
17 M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 10,400,000 110 34,284
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 4,502.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 4,502.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 ### 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
18 M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000 230 18,982
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,830.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 7,830.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 ### 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
19 M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca 217,034,000 180 1,025,415
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 532,458.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 532,458.5

117
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 244,766.1
- Khấu hao ### ### ### 119,368.7
- Sửa chữa ### ### 65,110.2
- Chi phí khác ### ### 60,287.2
20 M104.01 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 282,980
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,534.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 21,534.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 ### 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
21 M104.02 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 257,043
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 ### 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5

118
22 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,337,054
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 623,737.1
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 623,737.1
* Nhân công vận hành máy : 228,636.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 228,636.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 228,636.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### ### ### 257,486.6
- Sửa chữa ### ### 126,218.9
- Chi phí khác ### ### 100,975.2
23 M102.09 Vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 409,400
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 41,110.9
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 41,110.9
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 159,207.0
- Khấu hao ### ### ### 99,019.0
- Sửa chữa ### ### 27,828.9
- Chi phí khác ### ### 32,359.1
24 M102.10 Vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 788,628
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,010.1
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 92,010.1
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 487,536.1

119
- Khấu hao ### ### ### 302,292.7
- Sửa chữa ### ### 83,461.3
- Chi phí khác ### ### 101,782.1

120
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
* PHẦN CỌC 0 0.0000
1 AG.1111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 198.6584
4 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác
250

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 101.8273 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 167.7630 ###

A24.0524 Nước lít ### ### ### ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 272.1620 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 18.8725
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 35.7585
01

121
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 13.9063
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
thép, ván khuôn cọc

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 480.3236 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 193.9929 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 16.9657 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 359.3388 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 4.7281
02
M999 Máy khác % ### ###
3 AG.1311 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 5.3558
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 5,382.5790 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 86.0677 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 72.5175 ###
c) Máy thi công

122
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 2.1423
01
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 17.4924
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### ### ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 162.3295 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 82.2143 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 125.7704 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 19.8189
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 5.5976
01
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0789
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính > 18mm

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 80.4780 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 0.6194 ###

123
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.3708 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.5200 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0862
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0126
01
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 3.2558
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 2,686.0350 ###

A24.0735 Thép tròn kg ### ### 896.9729 ###

A24.0001 Ô xy chai ### ### 10.7441 ###

A24.0931 Khí gas kg ### ### 21.4883 ###

A24.0032 Đá mài viên ### ### 2.2791 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 44.1812 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 79.5392 ###
c) Máy thi công

124
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 10.5162
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 5.0465
02
M112.15 Máy khoan 2,5kw ca ### ### 5.0465
01
M999 Máy khác % ### ###
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 3.2558
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 12.5999 ###

A24.0735 Thép tròn kg ### ### 56.9765 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 47.8603 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 54.3719 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 4.2000
02
M999 Máy khác % ### ###
8 AC.2642 Ép cọc bê tông cốt thép bằng 100m 21.9560
1 VD* máy ép Robot thủy lực tự hành,
đất cấp II, kích thước cọc
30x30cm

b) Nhân công

125
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 104.9497 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 21.6706
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 5.4012
07
M999 Máy khác % ### ###
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép 100m 0.1280
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp
II, kích thước cọc 30x30cm

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.6180 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 0.1276
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 0.0318
07
M999 Máy khác % ### ###
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích mối nối 256.0000
1 thước cọc 30x30cm
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 1,736.2944 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 545.2800 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 197.1200 ###
c) Máy thi công

126
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 110.0800
02
M999 Máy khác % ### ###
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt m3 2.3400
1 thép bằng máy khoan bê tông
1,5kW

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 2.2464 ###

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 4.7268 ###
c) Máy thi công
M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca ### ### 2.4570
03
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.5382
02
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, 100m3 0.0234
4 bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm
vi 1000m

c) Máy thi công


M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.0419
02
14 AB.4211 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 0.0234
4 bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo
trong phạm vi <= 5km

c) Máy thi công


M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.0683
02

127
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 0.0234
4 bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo
ngoài phạm vi 5km

c) Máy thi công


M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.0294
02
KẾT THÚC : PHẦN CỌC
* PHẦN MÓNG 0 0.0000
16 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.7704
2 móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 6.7275 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.6586
04
17 AB.1131 Đào đất móng băng bằng thủ m3 19.6711
2 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m,
đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 16.1303 ###
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.7936
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 1.0547
02

128
19 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 17.5790
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 3,477.5657 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 10.0723 ###

A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 16.3247 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 2,918.9930 ###

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.8095 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 1.6700
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 1.5645
01
20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.1838
2 móng cột
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1459 ###

A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0386 ###

A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0616 ###

129
A24.0054 Đinh kg ### ### 2.7570 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.4589 ###
21 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.4353
1 móng dài
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.3456 ###

A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0379 ###

A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.1998 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 5.2236 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.9244 ###
22 AF.3111 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 72.4451
4 máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 73.5318 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 39.8448 ###

130
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 2.3907
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 6.4476
01
M999 Máy khác % ### ###
23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.9397
1 móng cột
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 48.6859 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 33.4345 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.4299 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 25.1182 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.8645
02
M999 Máy khác % ### ###
24 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 2.4405
1 móng dài
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 126.4423 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 78.1448 ###

131
A24.0543 Que hàn kg ### ### 7.9560 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 29.8961 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.0012
02
M999 Máy khác % ### ###
25 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.7225
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 2,736.1125 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 43.7506 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 29.2669 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.0890
01
26 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.2339
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 1,258.5780 ###

132
A24.0293 Dây thép kg ### ### 11.4506 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 5.7253 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 9.4640 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.3820
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.3948
01
27 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.1218
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 4,204.2360 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 32.3561 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 21.8455 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 23.0409 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 5.2347
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.6595
01

133
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.4322
4 trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,266.4818 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.7766 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 2.9270 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 643.7949 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.2216 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.3261
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.3055
01
29 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ 100m2 0.4157
1 cột
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 21.5374 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 14.7906 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 1.5173 ###

134
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 11.1117 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.3824
02
M999 Máy khác % ### ###
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1480
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 148.7400 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 2.3784 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.5910 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0592
01
31 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.7071
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 721.2420 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 6.5619 ###

135
A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.2809 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.4235 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7920
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2263
01
32 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.6618
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 675.0360 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 5.1951 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.5075 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.6995 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.8405
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1059
01

136
33 AE.2111 Xây gạch không nung m3 44.1860
3 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày <= 33cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 4,331.1117 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 14.7232 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 3,485.3917 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 62.7441 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.5465
02
34 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.7439
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 542.8120 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.5722 ###

A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 2.5481 ###

137
A24.0524 Nước lít ### ### 455.6246 ###

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.9360 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.2607
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.2442
01
35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.1010
1 móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0802 ###

A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0088 ###

A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0464 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 1.2120 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.3746 ###
36 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 9.2646
4 trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 3,418.6374 ###
A

138
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 4.7956 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 7.9009 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 1,737.8073 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 11.3955 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.8801
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.8245
01
37 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.7282
1 móng dài
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 37.7280 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 23.3170 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 2.3739 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 8.9205 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.5971
02
M999 Máy khác % ### ###

139
38 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.5093
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 511.8465 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 8.1845 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.4750 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2037
01
39 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.4026
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 410.6520 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 3.7361 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 1.8681 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.0879 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.4509
02

140
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1288
01
40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.0668
0 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 6.6035 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 4.1018
03
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 3.3574
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90

a) Vật liệu
A24.1002 Cát m3 ### ### 409.6028 ###
4
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 14.0339 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 6.8558
03
M999 Máy khác % ### ###
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 0.7936
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát
san nền)

a) Vật liệu
A24.1002 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### ### 96.8192 ###
4
b) Nhân công

141
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 3.3172 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 1.6205
03
M999 Máy khác % ### ###
43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 45.6135
2 máy bơm bê tông, bê tông nền,
đá 1x2, mác 150

a) Vật liệu
C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 46.2977 ###
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.2454 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.5052
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 4.0596
01
M999 Máy khác % ### ###
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.6350
2 móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 2.4130 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.2362
04

142
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.4472
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca ### ### 0.5943
02
46 AB.6513 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1878
0 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 1.3390 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 0.8316
03
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.3040
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 455.7888 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.3201 ###

A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ### 2.1396 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 382.5792 ###

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.4653 ###
c) Máy thi công

143
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.2189
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.2051
01
48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.0208
1 móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0165 ###

A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0018 ###

A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.0095 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 0.2496 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.2831 ###
49 AF.3112 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 3.5583
4 máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng >250 cm, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 3.6117 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.8111 ###
c) Máy thi công

144
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.1174
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.3167
01
M999 Máy khác % ### ###
50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.0828
1 móng bể
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 4.2899 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 2.9460 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.3022 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.2132 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0762
02
M999 Máy khác % ### ###
51 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3489
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 350.6445 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 5.6068 ###

145
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.7507 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1396
01
52 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0384
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 39.1680 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 0.3564 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.1782 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.2945 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0430
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0123
01
53 AE.2611 Xây gạch không nung m3 9.3887
3 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 5,163.7850 ###
A

146
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 983.7480 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.3442 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 791.6552 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 33.7993 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.3474
02
54 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 65.3472
1 bể lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)

a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 98.0208 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.9604 ###
55 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 65.3472
1 bể lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)

a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 98.0208 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.9604 ###

147
56 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát m2 49.6800
3 1,5cm, vữa XM mác 75 ( lớp 1)

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 285.4613 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.9704 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 229.7203 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 9.9360 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0994
02
57 AK.2121 Trát tường trong,chiều dày trát m2 49.6800
3 1cm, vữa XM mác 75 ( lớp 2)

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 201.5021 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.6850 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 162.1555 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 7.4520 ###
c) Máy thi công

148
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0994
02
58 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 39.0000
3 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 224.0940 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.7618 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 180.3360 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 10.1400 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0780
02
59 AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 15.6672
3 3cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg ### ### 4.7158 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 169.9891 ###


A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.6322 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 148.0550 ###

b) Nhân công

149
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.9584 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0783
02
60 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 2.0970
4 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
250

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 766.2438 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.0749 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 1.7709 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 389.5073 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.0472 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1992
01
61 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 0.1638
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
gỗ, ván khuôn nắp đan

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0201 ###

150
A24.0054 Đinh kg ### ### 2.6208 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.1966 ###
62 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.2172
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 221.5440 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 3.4904 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.5295 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0869
01
63 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 40.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 1.2000 ###
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.6000
01
KẾT THÚC : PHẦN MÓNG
* PHẦN KẾT CẤU 0 0.0000

151
64 AF.3222 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 25.6247
4 máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao
<= 28m, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 26.0091 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 68.4179 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.8456
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 4.6124
01
M999 Máy khác % ### ###
65 AF.3224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 9.4634
4 máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao
<= 28m, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 9.6054 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 22.0497 ###
c) Máy thi công

152
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.3123
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.8927
01
M999 Máy khác % ### ###
66 AF.8636 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 4.3500
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 225.3735 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 212.4540 ###

A24.0185 Cây chống thép ống kg ### ### 165.8655 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 24.3600 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 130.1955 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 6.5250
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.5220
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.5220
06
M999 Máy khác % ### ###

153
67 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1033
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,108.8165 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 17.7300 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 15.9979 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4413
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0165
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0165
06
M999 Máy khác % ### ###
68 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 3.2324
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 3,297.0480 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 29.9967 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 15.5802 ###

154
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 30.2876 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 3.7496
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.0344
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0388
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0388
06
M999 Máy khác % ### ###
69 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.7693
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 1,804.6860 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 13.8890 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 10.9697 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 13.7828 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.6363
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2831
01

155
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0195
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0195
06
M999 Máy khác % ### ###
70 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 59.1028
4 máy bơm bê tông, bê tông xà
dầm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 59.9893 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 98.1106 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.9504
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 10.6385
01
M999 Máy khác % ### ###
71 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 6.1797
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 320.1703 ###

156
A24.0712 Thép hình kg ### ### 301.8165 ###

A24.0262 Cột chống thép ống kg ### ### 244.7779 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 34.6063 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 142.1331 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 9.2696
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.7416
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.7416
06
M999 Máy khác % ### ###
72 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 3.1201
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 3,135.7005 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 50.1400 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 49.1104 ###
c) Máy thi công

157
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.2480
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0468
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0468
06
M999 Máy khác % ### ###
73 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 5.1347
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 5,237.3940 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 47.6500 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 24.1331 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 49.1904 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 5.8176
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.6431
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0616
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0616
06
M999 Máy khác % ### ###

158
74 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 8.1097
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 8,271.8940 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 63.6611 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 48.9826 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 65.4453 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 11.8077
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.2976
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0892
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0892
06
M999 Máy khác % ### ###
75 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 207.2977
4 máy bơm bê tông, bê tông sàn
mái, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 210.4072 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm

159
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 344.1142 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 6.8408
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 37.3136
01
M999 Máy khác % ### ###
76 AF.8611 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 15.7934
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 818.2561 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 642.7914 ###

A24.0262 Cột chống thép ống kg ### ### 570.9314 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 86.8637 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 315.8680 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 23.6901
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 1.8952
01

160
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 1.8952
06
M999 Máy khác % ### ###
77 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 23.4088
1 thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### ### ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 376.1794 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 325.3823 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 9.3635
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.3979
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.3979
06
M999 Máy khác % ### ###
78 AF.1261 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.1049
4 trộn, bê tông cầu thang thường,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 2,252.7081 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 3.1600 ###

161
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 5.2063 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 1,145.1266 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 12.3929 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.5800
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.5433
01
M102.09 Vận thăng 0,8T ca ### ### 0.6715
01
79 AF.8116 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu 100m2 0.5544
1 thang thường
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.4402 ###

A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 ### ### 0.5439 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 6.3479 ###

A24.0056 Đinh đỉa cái ### ### 16.0776 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 21.5662 ###

162
80 AF.6181 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.7199
2 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 723.4995 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 11.5688 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 12.6558 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2880
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0108
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0108
06
M999 Máy khác % ### ###
81 AF.6182 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1976
2 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 201.5520 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 1.8337 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.9123 ###

163
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.6597 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.2219
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0632
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0030
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0030
06
M999 Máy khác % ### ###
82 AF.1251 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 19.9390
3 trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
200

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 6,417.3672 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 10.5457 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 17.3719 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 3,740.0579 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 53.0377 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 1.8942
01

164
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.7746
01
M102.09 Vận thăng 0,8T ca ### ### 2.1933
01
83 AF.8115 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 3.1808
2
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 2.5256 ###

A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.3562 ###

A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 2.1248 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 25.6054 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 90.5574 ###
84 AF.6161 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1419
2 thép. Cốt thép lanh tô, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,147.6095 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 18.3503 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 21.4563 ###
c) Máy thi công

165
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4568
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0171
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0171
06
M999 Máy khác % ### ###
85 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.4367
2 thép. Cốt thép lanh tô, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 1,465.4340 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 13.3326 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 6.6332 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 22.9154 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.6134
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4597
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0172
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0172
06
M999 Máy khác % ### ###

166
86 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.5329
3 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
200

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 488.5506 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.8028 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 1.3225 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 284.7285 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.9585 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1456
01
87 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 0.0932
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
gỗ, ván khuôn nắp đan

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0115 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 1.4912 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công

167
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.3878 ###
88 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.1233
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 125.7660 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 1.9814 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.0036 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0493
01
89 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 43.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 1.2900 ###
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.6450
01
KẾT THÚC : PHẦN KẾT CẤU
* PHẦN HOÀN THIỆN 0 0.0000
90 AE.2222 Xây gạch không nung m3 209.1293
2 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50

a) Vật liệu

168
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 72.8376 ###

A24.0524 Nước lít ### ### ### ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 349.2459 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 7.3195
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 2.5096
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 2.5096
06
91 AE.2212 Xây gạch không nung m3 91.6956
2 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 11cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50

a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 5,188.1370 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 25.3291 ###

169
A24.0524 Nước lít ### ### 5,820.8367 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 189.8099 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.9343
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 1.1003
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 1.1003
06
92 AE.2312 Xây gạch không nung m3 3.1360
2 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50

a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 1,690.3040 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 231.4368 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.1299 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 259.6608 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 12.5440 ###
c) Máy thi công

170
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.1129
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0376
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0376
06
93 AE.2812 Xây gạch không nung m3 3.3198
2 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức
tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50

a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 1,902.2454 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 228.6678 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.1164 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 256.5541 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 13.2792 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.1129
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0398
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0398
06

171
94 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 m2 51.0680
3 cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0393 Gạch hoa gió bê tông KT viên ### ### 1,302.2340 ###
20x20cm
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 103.5659 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.3521 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 83.3430 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 30.1301 ###
95 AK.2152 Trát tường xây gạch không nung m2 1,277.7541
3 bằng vữa thông thường, trát
tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 7,341.9751 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 24.9584 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 5,908.3350 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 370.5487 ###
c) Máy thi công

172
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.5555
02
96 AK.2311 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM m2 106.4334
3 mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 647.5408 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.2013 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 521.0979 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 37.2517 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.3193
02
97 AK.2321 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác m2 98.0900
3 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 596.7796 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.0287 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 480.2486 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 49.0450 ###
c) Máy thi công

173
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2943
02
98 AK.2162 Trát tường xây gạch không nung m2 1,058.2875
3 bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 6,080.9200 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 20.6715 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 4,893.5214 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 232.8233 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.1166
02
99 AK.2212 Trát trụ, cột, cầu thang trong m2 240.8551
3 nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,465.3624 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 4.9814 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 1,179.2266 ###

174
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 125.2447 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.7226
02
100 AK.2311 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM m2 258.7279
3 mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,574.1005 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 5.3510 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 1,266.7318 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 90.5548 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.7762
02
101 AK.2321 Trát trần trong nhà, vữa XM mác m2 937.0305
3 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 5,700.8936 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 19.3797 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 4,587.7013 ###

175
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 468.5153 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.8111
02
102 AK.2212 Trát má cửa, chiều dày trát m2 170.1735
3 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,035.3356 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.5195 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 833.1695 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 88.4902 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.5105
02
103 AK.2431 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 287.8960
3
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 243.2721 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.8271 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 195.7693 ###

176
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 34.5475 ###
105 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 1,288.6139
4 nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 193.2921 ###

A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 305.4015 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 94.0688 ###
106 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 2,665.0725
2 nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 413.0862 ###

A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 658.2729 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 175.8948 ###
107 AK.5128 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1,144.4695
0 600x600, vữa XM mác 75

177
a) Vật liệu
A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ### ### 1,155.9142 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 743.9052 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 114.4470 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 9,670.7673 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 32.8749 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 7,782.3926 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 160.2257 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 45.7788
01
108 AK.3123 Công tác ốp gạch vào chân m2 67.2770
0 tường, viền tường, viền trụ, cột,
tiết diện gạch 100x600

a) Vật liệu
A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ### ### 67.9498 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 168.1925 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công

178
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 25.5653 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 6.7277
01
109 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, m2 376.9260
0 trụ, cột, tiết diện gạch 300x600,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 380.6953 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 320.3871 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 45.2311 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,656.2128 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 5.6301 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 1,332.8103 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 128.1548 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 75.3852
01
110 AK.5623 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM m2 13.5636
0 mác 75
a) Vật liệu

179
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 14.2418 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 2.0345 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 114.6124 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.3896 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 92.2325 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 5.8323 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 4.7473
01
111 AK.3121 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 m2 65.9176
0 vào chân tường ngoài nhà

a) Vật liệu
A24.1009 Đá bóc KT 150x300 m2 ### ### 66.5768 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 164.7940 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 29.6629 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 6.5918
01

180
112 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 164.8662
1 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 247.2993 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.9460 ###
113 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 164.8662
1 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 247.2993 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.9460 ###
114 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 129.5382
0 300x300, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ### ### 130.8336 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 103.6306 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 20.7261 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,094.5978 ###


A

181
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.7210 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 880.8598 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 22.0215 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 3.8861
01
115 AK.3114 Công tác ốp gạch vào tường, m2 384.5136
0 trụ, cột, tiết diện gạch 300x600,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 388.3587 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 307.6109 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 53.8319 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,689.5528 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 5.7435 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 1,359.6401 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 134.5798 ###

182
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 76.9027
01
116 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm m2 129.5382
0 thạch cao KT 600x600
a) Vật liệu
A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch m2 ### ### 136.0151 ###
cao thả KT 600X600
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 46.6338 ###
118 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600

a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg ### ### 41.4720 ###

A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ### ### 69.1200 ###

b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 10.3680 ###
119 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 23.5975
0 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 24.7774 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 3.5396 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 199.3989 ###


A

183
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.6778 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 160.4630 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 7.5512 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 4.7195
01
120 AK.5622 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM m2 53.2280
0 mác 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 55.8894 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 7.9842 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 449.7766 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.5290 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 361.9504 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 18.6298 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 10.6456
01

184
121 AI.11421 Gia công lan can inox ( Cầu tấn 0.2310
thang tay vịn inox hộp
80x40x1,5, nan inox D19x1)

a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 151.2634 ###

A24.0726 Inox kg ### ### 72.9960 ###

A24.0735 Inox kg ### ### 14.1834 ###

A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 5.2345 ###

A24.0001 Ô xy chai ### ### 0.1802 ###

A24.0931 Khí gas kg ### ### 0.3604 ###

b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 5.9483 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.2936
02
123 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 21.3847

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 4.2769 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 19.8878 ###


A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.0740 ###

185
A24.0524 Nước lít ### ### 17.3216 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 8.5539 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.4969
02
124 AK.5623 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM m2 62.4652
0 mác 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 65.5885 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg ### ### 9.3698 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 527.8309 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.7943 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 424.7634 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 26.8600 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 21.8628
01

186
125 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can tấn 1.6248
hành lang tay vịn inox hộp
80x40x1,5 nan inox D19x1)

a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 1,063.9515 ###

A24.0726 Inox kg ### ### 513.4368 ###

A24.0735 Inox kg ### ### 99.7627 ###

A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 36.8180 ###

A24.0001 Ô xy chai ### ### 1.2673 ###

A24.0931 Khí gas kg ### ### 2.5347 ###

b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 41.8386 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 9.0989
02
127 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 171.9219

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 34.3844 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 159.8874 ###


A

187
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.5947 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 139.2567 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 68.7688 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 12.0345
02
128 AK.6621 Thi công trần giật cấp bằng tấm m2 447.8287
0 thạch cao
a) Vật liệu
A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần m2 ### ### 447.8287 ###
thạch cao
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 188.0881 ###
129 AK.8252 Bả bằng bột bả vào trần thạch m2 447.8287
0 cao
a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả kg ### ### 294.6713 ###

A24.0437 Giấy ráp m2 ### ### 8.9566 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 49.2612 ###

188
130 AK.8411 Sơn trần thạch cao đã bả bằng m2 447.8287
2 sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 54.6351 ###

A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 90.4614 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 26.8697 ###
131 AF.1231 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.6437
4 trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 606.5253 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.8508 ###

A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 1.4017 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 308.3170 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.3887 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.1562
01

189
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.2959
01
132 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.2989
1 dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.2373 ###

A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0565 ###

A24.0406 Gỗ chống m3 ### ### 0.2860 ###

A24.0054 Đinh kg ### ### 4.2713 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 8.2198 ###
133 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2601
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 261.4005 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 4.1798 ###

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.0940 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1040
01

190
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0039
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0039
06
M999 Máy khác % ### ###
134 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 3.8689

a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### ### 3,965.6225 ###

A24.0001 Ô xy chai ### ### 0.8976 ###

A24.0931 Khí gas kg ### ### 1.7797 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 21.7432 ###
135 AK.8352 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, m2 330.1440
0 1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg ### ### 37.3063 ###

A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg ### ### 69.3302 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 31.0335 ###
136 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 3.8689

191
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 185.7072 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 23.2134 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 0.5803 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 10.5621 ###
c) Máy thi công
M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### ### 1.3077
05
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 7.7378
02
137 AK.1222 Lợp mái bằng tôn múi dày 100m2 4.7592
2 0,45mm
a) Vật liệu
A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 ### ### 563.9652 ###

A24.0070 Đinh, đinh vít cái ### ### 2,141.6400 ###

b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 21.4164 ###
138 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 153.1280
1 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 229.6920 ###

192
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.5938 ###
139 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 153.1280
1 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 229.6920 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.5938 ###
140 AK.4211 Láng sênô, mái hắt, máng nước m2 108.8090
3 dày 1cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 438.5003 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.6309 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 381.9196 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 12.8395 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2176
02
141 AK.5541 Lát gạch lá nem KT 300x300, m2 26.2840
0 vữa XM mác 75

193
a) Vật liệu
A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 ### ### 26.5468 ###

A24.0930 Xi măng kg ### ### 52.5680 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 230.9838 ###


A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.7852 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 185.8804 ###

b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 3.8112 ###
147 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, tấn 0.8656
hộp vuông 20x20x1,2
a) Vật liệu
A24.1019 Inox kg ### ### 874.2560 ###
4
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 8.1193 ###

A24.0032 Đá mài viên ### ### 2.8305 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 16.4810 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.2852
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 1.9130
02

194
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.9130
01
M999 Máy khác % ### ###
148 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 112.5600

a) Vật liệu
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ### ### 225.1200 ###

A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 69.7872 ###


A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.2596 ###

A24.0524 Nước lít ### ### 60.7824 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 22.5120 ###
150 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ tấn 0.5890
kẽm
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg ### ### 591.9450 ###

A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg ### ### 12.9580 ###

A24.0001 Ô xy chai ### ### 0.9365 ###

A24.0931 Khí gas kg ### ### 1.8730 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 2.9686 ###

195
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 4.4764 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7068
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2945
01
M112.15 Máy khoan 4,5KW ca ### ### 0.8835
02
M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### ### 0.1885
05
M999 Máy khác % ### ###
151 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890

a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 7.0680 ###

A24.0068 Đinh tán f22 cái ### ### 11.7800 ###

A24.0543 Que hàn kg ### ### 2.9686 ###

A24.0293 Dây thép kg ### ### 0.1414 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 0.5890 ###

A24.0407 Gỗ chèn m3 ### ### 0.0177 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công

196
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 5.7192 ###
c) Máy thi công
M102.01 Cần trục ô tô 16T ca ### ### 0.1885
06
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7068
02
M112.15 Máy khoan 4,5KW ca ### ### 0.5301
02
M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca ### ### 0.1473
02
M999 Máy khác % ### ###
153 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều 100m2 12.1176
cao <= 16 m
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 1.2723 ###

A24.0435 Giáo thép kg ### ### 345.3516 ###

A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 54.5292 ###

A24.0712 Thép hình kg ### ### 109.0584 ###

Z999 Vât liệu khác % ### ###


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 66.6468 ###
c) Máy thi công
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.1818
06
M999 Máy khác % ### ###

197
KẾT THÚC : PHẦN HOÀN
THIỆN

198
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Phươ
Cung Định Hệ
ng Cự Định Định
đường mức số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức mức Đơn Thành
Cự ca Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số Cự Cự ca ca giá tiền
Mã số Lo ly máy cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ ly ly máy máy ca máy Chi phí
ại <=1 <=1 (đ) h thuế
chuyển vị n (k (k i <=1 >10 <=1 >10 (đ/ca) (đ)
đg` 0 0 cước (đ)
/ Loại m) m) đg km km km km
km km VC
hình ` ###
1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ô tô ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
2 A24.0099 Bột bả kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
3 A24.0900 Bu lông cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
4 A24.1002 Cát m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
4 tự đổ
7T
5 A24.1002 Cát ( tận dụng cát m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
4 san nền ) tự đổ
7T
6 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
2,0 tự đổ
7T
7 A24.0180 Cát vàng m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
8 A24.0185 Cây chống thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T

1
9 A24.0262 Cột chống thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T
10 A24.0293 Dây thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
13 A24.1009 Đá bóc KT m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
150x300 thùng
7T
14 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
15 A24.0032 Đá mài viên ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
16 A24.0054 Đinh kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
17 A24.0056 Đinh đỉa cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
18 A24.0068 Đinh tán f22 cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
19 A24.0070 Đinh, đinh vít cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

2
20 A24.0393 Gạch hoa gió bê viên ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tông KT 20x20cm thùng
7T
21 A24.0383 Gạch không nung viên 0.00230000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
A 6,5x10,5x22 thùng
7T
22 A24.1025 Gạch lá nem KT m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
300X300 thùng
7T
23 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
24 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
25 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
26 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
27 A24.0407 Gỗ chèn m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
28 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
29 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
30 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

3
31 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
32 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
33 A24.0435 Giáo thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
34 A24.0437 Giấy ráp m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
35 A24.0726 Inox kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
36 A24.0931 Khí gas kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
37 A24.0687 Khung xương + m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tấm trần thạch cao thùng
thả KT 600X600 7T

38 A24.0687 Khung xương m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0


chìm+ tấm trần thùng
thạch cao 7T

39 A24.0524 Nước lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0


thùng
7T
40 A24.0001 Ô xy chai ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
41 A24.0543 Que hàn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

4
42 A24.0543 Que hàn inox kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
43 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
44 A24.0588 Sơn lót ( sơn kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
chống rỉ sắt thép) thùng
7T
45 A24.1064 Sơn lót nội thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
46 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
47 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thép) thùng
7T
48 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
49 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
50 A24.0650 Tôn múi dày m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
0,45mm thùng
7T
51 A24.0712 Thép hình kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
52 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

5
53 A24.0726 Thép tấm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
54 A24.0735 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
55 A24.0738 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
D<=10mm thùng
7T
56 A24.0739 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
D<=18mm thùng
7T
57 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
58 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
59 C2522 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M150 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T

60 C2524 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M250 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T

61 A24.0930 Xi măng kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0


thùng
7T
62 A24.0797 Xi măng PCB30 kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
A thùng
7T

6
63 A24.0798 Xi măng trắng kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T

7
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều Giá
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn cước bộ
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h (đ)
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
1 A24.0107 Bật sắt d= cái 0 ### ### ### ### ### 0
10mm
2 A24.0099 Bột bả kg 0 ### ### ### ### ### 0
3 A24.0900 Bu lông cái 0 ### ### ### ### ### 0
4 A24.1002 Cát m3 0 ### ### ### ### ### 0
4
5 A24.1002 Cát ( tận m3 0 ### ### ### ### ### 0
4 dụng cát
san nền )

6 A24.0176 Cát mịn m3 0 ### ### ### ### ### 0


ML=1,5-2,0
7 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ### ### ### ### 0
8 A24.0185 Cây chống kg 0 ### ### ### ### ### 0
thép ống
9 A24.0262 Cột chống kg 0 ### ### ### ### ### 0
thép ống
10 A24.0293 Dây thép kg 0 ### ### ### ### ### 0
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ### ### ### ### ### 0
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ### ### ### ### ### 0
13 A24.1009 Đá bóc KT m2 0 ### ### ### ### ### 0
150x300
14 A24.0030 Đá granít tự m2 0 ### ### ### ### ### 0
nhiên

8
15 A24.0032 Đá mài viên 0 ### ### ### ### ### 0
16 A24.0054 Đinh kg 0 ### ### ### ### ### 0
17 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 ### ### ### ### ### 0
18 A24.0068 Đinh tán f22 cái 0 ### ### ### ### ### 0

19 A24.0070 Đinh, đinh cái 0 ### ### ### ### ### 0


vít
20 A24.0393 Gạch hoa viên 0 ### ### ### ### ### 0
gió bê tông
KT
20x20cm

21 A24.0383 Gạch không viên 0 ### ### ### ### ### 0


A nung
6,5x10,5x22

22 A24.1025 Gạch lá m2 0 ### ### ### ### ### 0


nem KT
300X300

23 A24.1019 Gạch lát m2 0 ### ### ### ### ### 0


300x300
24 A24.1023 Gạch lát m2 0 ### ### ### ### ### 0
600x600
25 A24.1011 Gạch ốp m2 0 ### ### ### ### ### 0
100x600
26 A24.1005 Gạch ốp m2 0 ### ### ### ### ### 0
300x600
27 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 ### ### ### ### ### 0
28 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ### ### ### ### ### 0
29 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ### ### ### ### ### 0

9
30 A24.1062 Gỗ nẹp, m3 0 ### ### ### ### ### 0
chống
31 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ### ### ### ### 0
32 A24.0420 Gỗ ván ( cả m3 0 ### ### ### ### ### 0
nẹp)
33 A24.0435 Giáo thép kg 0 ### ### ### ### ### 0
34 A24.0437 Giấy ráp m2 0 ### ### ### ### ### 0
35 A24.0726 Inox kg 0 ### ### ### ### ### 0
36 A24.0931 Khí gas kg 0 ### ### ### ### ### 0
37 A24.0687 Khung m2 0 ### ### ### ### ### 0
xương +
tấm trần
thạch cao
thả KT
600X600

38 A24.0687 Khung m2 0 ### ### ### ### ### 0


xương
chìm+ tấm
trần thạch
cao

39 A24.0524 Nước lít 0 ### ### ### ### ### 0


40 A24.0001 Ô xy chai 0 ### ### ### ### ### 0

41 A24.0543 Que hàn kg 0 ### ### ### ### ### 0


42 A24.0543 Que hàn kg 0 ### ### ### ### ### 0
inox
43 A24.1070 SikaTop kg 0 ### ### ### ### ### 0
Seal 107

10
44 A24.0588 Sơn lót kg 0 ### ### ### ### ### 0
( sơn chống
rỉ sắt thép)

45 A24.1064 Sơn lót nội lít 0 ### ### ### ### ### 0
thất
( JYMEC)

46 A24.1066 Sơn lót lít 0 ### ### ### ### ### 0


ngoại thất
( JYMEC)

47 A24.1063 Sơn phủ kg 0 ### ### ### ### ### 0


( sơn sắt
thép)

48 A24.1065 Sơn phủ nội lít 0 ### ### ### ### ### 0
thất
( JYMEC)

49 A24.1067 Sơn phủ lít 0 ### ### ### ### ### 0


ngoại thất
( JYMEC)

50 A24.0650 Tôn múi dày m2 0 ### ### ### ### ### 0


0,45mm

51 A24.0712 Thép hình kg 0 ### ### ### ### ### 0


52 A24.0712 Thép hộp kg 0 ### ### ### ### ### 0
mạ kẽm
53 A24.0726 Thép tấm kg 0 ### ### ### ### ### 0
54 A24.0735 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
55 A24.0738 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D<=10mm
56 A24.0739 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D<=18mm

11
57 A24.0740 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D>10mm
58 A24.0742 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D>18mm
59 C2522 Vữ a m3 0 ### ### ### ### ### 0
XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M150 -
Độ sụt 14 -
17cm

60 C2524 Vữ a m3 0 ### ### ### ### ### 0


XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M250 -
Độ sụt 14 -
17cm

61 A24.0930 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ### 0


62 A24.0797 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ### 0
A PCB30
63 A24.0798 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ### 0
trắng

12
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)

Đơn giá
Thành tiền Thuế VAT Thành tiền
trước
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế % Thành tiền sau thuế
thuế
(đ) (đ) (đ)
(đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Không đồng chẵn./.

1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG

T Mã số Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


Tên công tác
T Đơn vị lượng Vật Bù
NC XL NC đất
Ca
Vật liệu

NC XL NC đất Ca máy
giá liệu VL máy VL

1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
PHẦN CỌC
1 AG.111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
cọc, cột, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 729,520


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 411,075
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.512575 231,300 ### 118,559
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.844480 231,300 ### 195,328
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 725,891 3,630
Cộng 729,520
b) Nhân công 286,442
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 209,082 ### 286,442
c) Máy thi công 69,895
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
Cộng 69,895
Cộng chi phí trực tiếp T 1,085,858
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 77,585
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,944
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 27,146
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 116,675
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 66,139
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,268,672


(T+GT+TL)

2
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 126,867
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,395,539
(G+GTGT)
2 AG.323 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
21 dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván 2
khuôn cọc

a) Vật liệu 898,446


A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 592,292
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 239,215
12
A24.05 Que hàn kg 1.220000 19,800 ### 24,156
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 855,663 42,783
Cộng 898,446
b) Nhân công 6,413,230
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,413,230
c) Máy thi công 130,947
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.340000 366,798 ### 124,711
002
M999 Máy khác % 5.000000 124,711 6,236
Cộng 130,947
Cộng chi phí trực tiếp T 7,442,622
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 531,775
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 81,869
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 186,066
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 799,710
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 453,328
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 8,695,660


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 869,566
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 9,565,226
(G+GTGT)
3 AG.131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
11 bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc,
đường kính <= 10mm

3
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,095,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,095,731
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,470,687
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 226,418
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 514,586
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,211,691
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,253,733
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,404,887
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
4 AG.131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
21 bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc,
đường kính <= 18mm

a) Vật liệu 17,129,980


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,129,980
b) Nhân công 1,643,893
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.190000 228,636 ### 1,643,893
c) Máy thi công 493,489

4
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 493,489
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,376,653
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,941
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 481,684
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,070,278
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,173,570
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,251,121
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
5 AG.131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
31 bê tông đúc sẵn. Cốt thép cọc,
đường kính > 18mm

a) Vật liệu 17,102,810


A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,102,810
b) Nhân công 1,506,711
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.590000 228,636 ### 1,506,711
c) Máy thi công 439,864
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.093000 366,798 ### 400,910
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 439,864
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )

5
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,361,079
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 209,543
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 476,235
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,046,856
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,160,293
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,225,654
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
6 AI.1311 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1
1 trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu 19,598,340


A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 14,147,100
26
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 4,683,500
35
A24.00 Ô xy chai 3.300000 55,000 ### 181,500
01
A24.09 Khí gas kg 6.600000 31,750 ### 209,550
31
A24.00 Đá mài viên 0.700000 15,000 ### 10,500
32
A24.05 Que hàn kg ### 19,800 ### 268,686
43
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 19,500,836 97,504
Cộng 19,598,340
b) Nhân công 6,063,282
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### 248,190 ### 6,063,282
c) Máy thi công 1,300,716
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 366,798 ### 1,184,758
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 18,982 ### 29,422
702
M112.1 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 47,521 ### 73,658
501
M999 Máy khác % 1.000000 1,287,837 12,878

6
Cộng 1,300,716
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,926,459
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 296,586
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 674,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,897,103
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,642,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,150,171
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
7 AI.6421 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong tấn 1
1 bê tông, khối lượng một cấu kiện
<= 10 kg

a) Vật liệu 656,693


A24.05 Que hàn kg 3.870000 19,800 ### 76,626
43
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 297,500
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 279,300
93
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 653,426 3,267
Cộng 656,693
b) Nhân công 4,144,773
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### 248,190 ### 4,144,773
c) Máy thi công 482,633
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 366,798 ### 473,169
002
M999 Máy khác % 2.000000 473,169 9,463
Cộng 482,633
Cộng chi phí trực tiếp T 5,284,099
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 377,549
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 58,125
hành thi công ( T x 1.1% )

7
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 132,103
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 567,777
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 321,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 6,173,729


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 617,373
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,791,102
(G+GTGT)
8 AC.264 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy 100m 1
21 VD* ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp
II, kích thước cọc 30x30cm

b) Nhân công 1,092,880


N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.780000 228,636 ### 1,092,880
c) Máy thi công 13,415,495
M103.0 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành ca 0.987000 12,551,143 ### 12,387,978
801 860T
M102.0 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.246000 3,905,582 ### 960,773
307
M999 Máy khác % 0.500000 13,348,751 66,744
Cộng 13,415,495
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,036,623
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 159,592
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 362,709
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,558,925
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 883,702
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,695,100
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

8
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép cọc 1
âm
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 107,175
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,500
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 37,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 161,175
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 91,365
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,752,540


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 175,254
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,927,794
(G+GTGT)
10 AC.264 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép 100m 1
21 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp II,
kích thước cọc 30x30cm

b) Nhân công 1,103,809


N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.780000 228,636 ### 1,103,809
c) Máy thi công 13,549,650
M103.0 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành ca 0.987000 12,551,143 ### 12,511,858
801 860T
M102.0 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.246000 3,905,582 ### 970,381
307
M999 Máy khác % 0.500000 13,482,239 67,411
Cộng 13,549,650
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,046,990
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 161,188
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 366,337
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,574,514
LT + TT )

9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 892,539
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,712,051
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
11 AC.293 Nối cọc bê tông cốt thép, kích mối 1
31 thước cọc 30x30cm nối
a) Vật liệu 163,233
A24.07 Thép tấm kg 6.782400 17,148 ### 116,305
26
A24.05 Que hàn kg 2.130000 19,800 ### 42,174
43
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 158,479 4,754
Cộng 163,233
b) Nhân công 176,050
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.770000 228,636 ### 176,050
c) Máy thi công 162,455
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.430000 366,798 ### 157,723
002
M999 Máy khác % 3.000000 157,723 4,732
Cộng 162,455
Cộng chi phí trực tiếp T 501,738
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 35,849
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 5,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 12,543
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 53,912
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 30,561
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 586,210


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 58,621
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 644,831
(G+GTGT)
12 AA.222 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép m3 1
11 bằng máy khoan bê tông 1,5kW

10
a) Vật liệu 19,008
A24.05 Que hàn kg 0.960000 19,800 ### 19,008
43
b) Nhân công 422,346
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 209,082 ### 422,346
c) Máy thi công 120,362
M112.1 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 34,284 ### 35,998
703
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 366,798 ### 84,364
002
Cộng 120,362
Cộng chi phí trực tiếp T 561,715
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 40,135
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 6,179
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 14,043
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 60,356
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 34,214
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 656,286


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 65,629
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 721,915
(G+GTGT)
13 AB.414 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng 100m 1
14 ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 3
1000m

c) Máy thi công 2,394,664


M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.791000 1,337,054 ### 2,394,664
202
Cộng chi phí trực tiếp T 2,394,664
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 171,099
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 26,341
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 59,867
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 257,307
LT + TT )

11
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 145,858
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,797,829


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 279,783
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,077,612
(G+GTGT)
14 AB.421 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng 100m 1
14 ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong 3
phạm vi <= 5km

c) Máy thi công 3,904,198


M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 0.730000 1,337,054 ### 3,904,198
202
Cộng chi phí trực tiếp T 3,904,198
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 278,955
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 42,946
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 97,605
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 419,506
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 237,804
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 4,561,507


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 456,151
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,017,658
(G+GTGT)
15 AB.422 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng 100m 1
14 ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài 3
phạm vi 5km

c) Máy thi công 1,679,340


M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 0.628000 1,337,054 ### 1,679,340
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,679,340
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 119,989
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,473
hành thi công ( T x 1.1% )

12
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,984
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 180,445
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 102,288
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,962,073


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 196,207
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,158,280
(G+GTGT)
PHẦN MÓNG
16 AB.251 Đào móng công trình, chiều rộng 100m 1
12 móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, 3
đất cấp II

b) Nhân công 794,512


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 209,082 ### 794,512
c) Máy thi công 870,464
M101.0 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 2,339,956 ### 870,464
104
Cộng chi phí trực tiếp T 1,664,975
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 118,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,315
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,624
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 178,902
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 101,413
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,945,290


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 194,529
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,139,819
(G+GTGT)
17 AB.113 Đào đất móng băng bằng thủ công, m3 1
12 rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II

b) Nhân công 171,447


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.820000 209,082 ### 171,447

13
Cộng chi phí trực tiếp T 171,447
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 12,250
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,886
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,286
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 18,422
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 10,443
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 200,312


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 20,031
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 220,343
(G+GTGT)
18 AB.414 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m 1
12 tấn trong phạm vi 1000m, đất cấp 3
II

c) Máy thi công 1,776,945


M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.329000 1,337,054 ### 1,776,945
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,776,945
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 126,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 19,546
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 44,424
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 190,933
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,076,111


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 207,611
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,283,722
(G+GTGT)

14
19 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu 533,378


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 940,410


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
20 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
22 cột 2
a) Vật liệu 2,992,630
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18

15
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
Cộng chi phí trực tiếp T 9,783,119
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 699,004
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 107,614
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 244,578
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,051,196
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 595,887
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,143,020
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
21 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )

16
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 7,067,193


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 706,719
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,773,912
(G+GTGT)
22 AF.311 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu 863,176


C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 114,995
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.550000 209,082 ### 114,995
c) Máy thi công 93,813
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M999 Máy khác % 1.000000 92,884 929
Cộng 93,813
Cộng chi phí trực tiếp T 1,071,984
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 76,593
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,792
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,800
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 115,185
LT + TT )

17
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 65,294
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,252,463


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 125,246
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,377,709
(G+GTGT)
23 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
21 cột 2
a) Vật liệu 1,649,375
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
Cộng chi phí trực tiếp T 8,627,697
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 616,449
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 94,905
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 215,692
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 927,046
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 525,511
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

18
24 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 5,753,337


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 575,334
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,328,671
(G+GTGT)
25 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93

19
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
26 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu 17,128,792


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721

20
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
27 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
30 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm

a) Vật liệu 17,114,690


A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 5.300000 19,800 ### 104,940
43
Cộng 17,114,690
b) Nhân công 1,278,075
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 228,636 ### 1,278,075
c) Máy thi công 504,787
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.270000 366,798 ### 465,834
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 504,787
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,350,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 207,873
hành thi công ( T x 1.1% )

21
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,207,914
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
28 AF.112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 740,373


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
Cộng chi phí trực tiếp T 1,045,694
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 74,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,503
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

22
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,221,746


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 122,175
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,343,921
(G+GTGT)
29 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột 100m 1
21 2
a) Vật liệu 1,649,375
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
Cộng chi phí trực tiếp T 8,627,697
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 616,449
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 94,905
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 215,692
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 927,046
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 525,511
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T

23
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
30 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
31 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu 17,128,792


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93

24
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
32 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
30 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm

a) Vật liệu 17,114,690


A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 5.300000 19,800 ### 104,940
43
Cộng 17,114,690
b) Nhân công 1,278,075
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 228,636 ### 1,278,075
c) Máy thi công 504,787
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.270000 366,798 ### 465,834
002

25
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 504,787
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,350,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 207,873
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,207,914
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
33 AE.211 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
13 xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu 819,659


A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 110,273
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 64,500 ### 21,492
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 394
24
Cộng 819,659
b) Nhân công 324,663
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420000 228,636 ### 324,663
c) Máy thi công 8,997
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,153,319
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 82,405
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,687
hành thi công ( T x 1.1% )

26
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,833
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 123,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,248
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,347,491


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 134,749
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,482,240
(G+GTGT)
34 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu 533,378


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )

27
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 940,410


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
35 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 7,067,193


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 706,719
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,773,912
(G+GTGT)
36 AF.112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250

28
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
Cộng chi phí trực tiếp T 1,045,694
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 74,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,503
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,221,746


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 122,175
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,343,921
(G+GTGT)
37 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12

29
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 5,753,337


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 575,334
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,328,671
(G+GTGT)
38 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601

30
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
39 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu 17,128,792


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )

31
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
40 AB.651 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m 1
20 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90

b) Nhân công 1,294,218


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,082 ### 1,294,218
c) Máy thi công 1,255,047
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 326,410 ### 1,255,047
803
Cộng chi phí trực tiếp T 2,549,264
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 182,145
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 28,042
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 63,732
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 273,918
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 155,275
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,978,458


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 297,846
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,276,304
(G+GTGT)
41 AB.661 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m 1
42 đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90

a) Vật liệu 6,954,000


A24.10 Cát m3 ### 57,000 ### 6,954,000
024

32
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 8,504,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 607,646
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,549
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,612
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 913,807
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 518,006
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 9,936,304


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 993,630
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
42 AB.661 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m 1
42 đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90 ( tận dụng cát san nền)

a) Vật liệu 0
A24.10 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### 0 ### 0
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 1,550,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,783
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,055
hành thi công ( T x 1.1% )

33
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,762
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 166,600
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 94,440
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,811,530


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 181,153
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,992,683
(G+GTGT)
43 AF.312 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
12 máy bơm bê tông, bê tông nền, đá
1x2, mác 150

a) Vật liệu 809,100


C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 789,250 ### 801,089
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 801,089 8,011
Cộng 809,100
b) Nhân công 83,633
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 209,082 ### 83,633
c) Máy thi công 93,462
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
M999 Máy khác % 1.000000 92,536 925
Cộng 93,462
Cộng chi phí trực tiếp T 986,194
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 70,464
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 10,848
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 24,655
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 105,967
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 60,069
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,152,230


(T+GT+TL)

34
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 115,223
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,267,453
(G+GTGT)
44 AB.251 Đào móng công trình, chiều rộng 100m 1
12 móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, 3
đất cấp II

b) Nhân công 794,512


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 209,082 ### 794,512
c) Máy thi công 870,464
M101.0 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 2,339,956 ### 870,464
104
Cộng chi phí trực tiếp T 1,664,975
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 118,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,315
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,624
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 178,902
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 101,413
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,945,290


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 194,529
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,139,819
(G+GTGT)
45 AB.414 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m 1
12 tấn trong phạm vi 1000m, đất cấp 3
II

c) Máy thi công 1,776,945


M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.329000 1,337,054 ### 1,776,945
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,776,945
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 126,963
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 19,546
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 44,424
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

35
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 190,933
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,076,111


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 207,611
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,283,722
(G+GTGT)
46 AB.651 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m 1
30 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,95

b) Nhân công 1,490,755


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 209,082 ### 1,490,755
c) Máy thi công 1,445,344
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 326,410 ### 1,445,344
803
Cộng chi phí trực tiếp T 2,936,098
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 209,784
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 32,297
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 73,403
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 315,484
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 178,837
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,430,419


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 343,042
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,773,461
(G+GTGT)
47 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu 533,378


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80

36
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 940,410


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
48 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736

37
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 7,067,193


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 706,719
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,773,912
(G+GTGT)
49 AF.311 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
24 máy bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2,
mác 250

a) Vật liệu 880,269


C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 854,630 25,639
Cộng 880,269
b) Nhân công 165,175
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.790000 209,082 ### 165,175
c) Máy thi công 93,813
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M999 Máy khác % 1.000000 92,884 929
Cộng 93,813
Cộng chi phí trực tiếp T 1,139,257
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 81,400
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,532
hành thi công ( T x 1.1% )

38
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,481
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 122,413
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 69,392
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,331,061


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 133,106
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,464,167
(G+GTGT)
50 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
21 bể 2
a) Vật liệu 1,649,375
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
Cộng chi phí trực tiếp T 8,627,697
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 616,449
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 94,905
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 215,692
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 927,046
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 525,511
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)

39
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
51 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,330,358
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
52 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
20 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu 17,128,792


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39

40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,263,247
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
53 AE.261 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
13 xây bể chứa, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 874,356


A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 117,878
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.356190 64,500 ### 22,974
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 422
24
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 828,773 45,583
Cộng 874,356

41
b) Nhân công 823,090
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 228,636 ### 823,090
c) Máy thi công 9,511
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.037000 257,043 ### 9,511
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,706,956
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 121,962
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,777
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,674
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 183,412
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 103,970
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,994,339


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 199,434
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,193,773
(G+GTGT)
54 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 bể lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)

a) Vật liệu 42,228


A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )

42
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
55 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 bể lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5
kg/m2)

a) Vật liệu 42,228


A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
56 AK.212 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1
23 1,5cm, vữa XM mác 75 ( lớp 1)

a) Vật liệu 7,786


A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76

43
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 45,727
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ### 45,727
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 54,027
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,860
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 594
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,351
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,805
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,291
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 63,123


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,312
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,435
(G+GTGT)
57 AK.212 Trát tường trong,chiều dày trát m2 1
13 1cm, vữa XM mác 75 ( lớp 2)

a) Vật liệu 5,496


A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.056000 1,125 ### 4,563
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.013788 64,500 ### 889
76
A24.05 Nước lít 3.264000 5 ### 16
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,469 27
Cộng 5,496
b) Nhân công 34,295
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 228,636 ### 34,295
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202

44
Cộng chi phí trực tiếp T 40,305
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,880
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 443
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,008
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,331
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,455
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 47,091


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 4,709
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 51,800
(G+GTGT)
58 AK.211 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 1
23 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 7,786
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 59,445
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.260000 228,636 ### 59,445
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 67,746
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 745
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,694
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 7,279
LT + TT )

45
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,126
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 79,151


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 7,915
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,066
(G+GTGT)
59 AK.412 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 1
23 3cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 21,926
A24.09 Xi măng kg 0.301000 1,125 ### 339
30
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 12,206
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.040355 231,300 ### 9,334
80
A24.05 Nước lít 9.450000 5 ### 47
24
Cộng 21,926
b) Nhân công 31,024
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.125000 248,190 ### 31,024
c) Máy thi công 1,285
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 257,043 ### 1,285
202
Cộng chi phí trực tiếp T 54,235
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,875
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 597
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,356
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,828
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,304
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 63,366


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,337
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,703
(G+GTGT)

46
60 AG.114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 729,520


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 411,075
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.512575 231,300 ### 118,559
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.844480 231,300 ### 195,328
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 725,891 3,630
Cộng 729,520
b) Nhân công 403,528
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,082 ### 403,528
c) Máy thi công 26,883
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
Cộng chi phí trực tiếp T 1,159,931
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 82,877
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,759
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,998
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 124,635
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,651
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,355,217


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 135,522
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,490,739
(G+GTGT)
61 AG.313 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
11 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 2
khuôn nắp đan

a) Vật liệu 555,500


A24.04 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 2,000,000 ### 246,000
20

47
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
Cộng chi phí trực tiếp T 6,413,154
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 458,220
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 70,545
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 7,492,871


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 749,287
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,242,158
(G+GTGT)
62 AG.132 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
31 bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan

a) Vật liệu 17,645,330


A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 17,340,000
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,645,330
b) Nhân công 3,715,335
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,715,335
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,533,178
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 236,039
hành thi công ( T x 1.1% )

48
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 536,451
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,305,667
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,307,004
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,507,072
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
63 AG.416 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu 1
10 trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện

b) Nhân công 6,273


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 209,082 ### 6,273
c) Máy thi công 21,541
M102.0 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1,436,060 ### 21,541
201
Cộng chi phí trực tiếp T 27,813
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,987
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 306
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 695
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,989
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,694
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 32,496


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,250
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 35,746
(G+GTGT)
PHẦN KẾT CẤU
64 AF.322 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
24 máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết
diện cột <= 0,1m2, chiều cao <=
28m, đá 1x2, mác 250

49
a) Vật liệu 888,815
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
b) Nhân công 610,458
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ### 610,458
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,615,049
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 115,395
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,766
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 40,376
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 173,537
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 98,372
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,886,958


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 188,696
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,075,654
(G+GTGT)
65 AF.322 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
44 máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết
diện cột > 0,1m2, chiều cao <=
28m, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 888,815


C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
b) Nhân công 532,722
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.330000 228,636 ### 532,722
c) Máy thi công 120,602

50
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.200000 238,956 ### 47,791
301
M999 Máy khác % 1.000000 119,408 1,194
Cộng 120,602
Cộng chi phí trực tiếp T 1,542,139
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,186
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,964
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,554
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 165,703
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 93,931
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,801,774


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 180,177
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,981,951
(G+GTGT)
66 AF.863 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
61 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 2,576,858


A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 837,508
12
A24.01 Cây chống thép ống kg ### 16,190 ### 617,325
85
A24.05 Que hàn kg 5.600000 19,800 ### 110,880
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,454,151 122,708
Cộng 2,576,858
b) Nhân công 7,428,327
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 7,428,327
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002

51
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 787,557
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 121,247
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 275,562
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,184,366
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 671,377
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,287,823
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
67 AF.614 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,315,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,315,222
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344

52
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,490,583
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 229,481
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 521,547
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,241,611
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,270,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,437,420
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
68 AF.614 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
22 thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,132,356


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.820000 19,800 ### 95,436
43
Cộng 17,132,356
b) Nhân công 2,142,319
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370000 228,636 ### 2,142,319
c) Máy thi công 559,071
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.160000 366,798 ### 425,486
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 548,109 10,962
Cộng 559,071
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )

53
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,417,121
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 218,171
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 495,844
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,131,136
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,208,069
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,317,295
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
69 AF.614 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
32 thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính
cốt thép > 18mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,132,510


A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 6.200000 19,800 ### 122,760
43
Cộng 17,132,510
b) Nhân công 1,781,074
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790000 228,636 ### 1,781,074
c) Máy thi công 639,001
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.490000 366,798 ### 546,529
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.011000 788,628 ### 8,675
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.011000 2,937,676 ### 32,314
406
M999 Máy khác % 2.000000 626,472 12,529
Cộng 639,001
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,397,032

54
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 215,078
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 488,815
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,100,925
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,190,943
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,284,445
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
70 AF.323 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông xà dầm,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 863,176


C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 379,536
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 228,636 ### 379,536
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,358,487
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 97,064
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,943
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 33,962
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 145,970
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 82,745
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

55
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,587,202
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 158,720
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,745,922
(G+GTGT)
71 AF.863 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
11 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu 2,718,887


A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 837,508
12
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 752,590
62
A24.05 Que hàn kg 5.600000 19,800 ### 110,880
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,589,416 129,471
Cộng 2,718,887
b) Nhân công 5,708,370
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 5,708,370
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T 9,444,558
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 674,814
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 103,890
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 236,114
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,014,818
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 575,266
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

56
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,103,464
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
72 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,598,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,598,731
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,510,839
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 232,600
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 528,635
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,272,074
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,287,961
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,470,544
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

57
73 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
22 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 17,129,980


A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,129,980
b) Nhân công 2,190,333
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580000 228,636 ### 2,190,333
c) Máy thi công 548,969
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 538,205 10,764
Cộng 548,969
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,419,660
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 218,562
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 496,732
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,134,954
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,210,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,321,447
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

58
74 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
32 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 17,129,342


A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 6.040000 19,800 ### 119,592
43
Cộng 17,129,342
b) Nhân công 1,845,093
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070000 228,636 ### 1,845,093
c) Máy thi công 626,281
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 366,798 ### 534,058
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.011000 788,628 ### 8,675
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.011000 2,937,676 ### 32,314
406
M999 Máy khác % 2.000000 614,001 12,280
Cộng 626,281
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,400,471
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 215,608
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 490,018
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,106,097
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,193,875
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,290,069
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

59
75 AF.323 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông sàn mái,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 863,176


C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 379,536
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 228,636 ### 379,536
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,358,487
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 97,064
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,943
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 33,962
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 145,970
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 82,745
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,587,202


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 158,720
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,745,922
(G+GTGT)
76 AF.861 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
11 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 2,501,217


A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 697,924
12

60
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 686,850
62
A24.05 Que hàn kg 5.500000 19,800 ### 108,900
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,382,112 119,106
Cộng 2,501,217
b) Nhân công 4,963,800
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 4,963,800
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T 8,482,318
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 606,062
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,306
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 911,425
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 516,656
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 9,910,399


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 991,040
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
77 AF.617 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330

61
b) Nhân công 3,178,040
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,178,040
c) Máy thi công 163,946
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 788,628 ### 13,407
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 2,937,676 ### 49,941
406
M999 Máy khác % 2.000000 160,731 3,215
Cộng 163,946
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,481,324
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 228,056
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 518,308
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,227,687
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,262,800
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,422,280
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
78 AF.126 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông cầu thang thường, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu 740,373


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 464,131
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030000 228,636 ### 464,131

62
c) Máy thi công 93,184
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M102.0 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 409,400 ### 45,034
901
Cộng 93,184
Cộng chi phí trực tiếp T 1,297,688
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 92,720
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,275
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 32,442
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 139,437
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 79,042
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,516,166


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 151,617
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,667,783
(G+GTGT)
79 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu 100m 1
61 thang thường 2
a) Vật liệu 3,893,096
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.10 Gỗ nẹp, chống m3 0.981000 2,000,000 ### 1,962,000
62
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 217,550
54
A24.00 Đinh đỉa cái ### 3,000 ### 87,000
56
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 3,854,550 38,546
Cộng 3,893,096
b) Nhân công 8,893,940
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 8,893,940
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 913,634

63
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 140,657
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 319,676
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,373,967
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 778,855
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,493,986
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
80 AF.618 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 4,019,421
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 4,019,421
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,540,898
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 237,227
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 539,152
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

64
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,317,277
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,313,586
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,519,696
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
81 AF.618 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
22 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,128,337


A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 3,077,441
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,077,441
c) Máy thi công 556,630
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 545,716 10,914
Cộng 556,630
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,483,474
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 228,387
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 519,060
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,230,921
LT + TT )

65
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,264,633
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,425,796
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
82 AF.125 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
13 trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
200

a) Vật liệu 693,743


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 362,081
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.528900 231,300 ### 122,335
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.871250 231,300 ### 201,520
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 686,874 6,869
Cộng 693,743
b) Nhân công 608,172
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 228,636 ### 608,172
c) Máy thi công 93,184
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M102.0 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 409,400 ### 45,034
901
Cộng 93,184
Cộng chi phí trực tiếp T 1,395,099
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 99,680
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 15,346
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 34,878
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 149,903
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 84,975
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

66
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,629,977
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 162,998
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,792,975
(G+GTGT)
83 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m 1
52 2
a) Vật liệu 3,333,960
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 2,000,000 ### 224,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.668000 2,000,000 ### 1,336,000
06
A24.00 Đinh kg 8.050000 19,000 ### 152,950
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 3,300,950 33,010
Cộng 3,333,960
b) Nhân công 6,509,267
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,509,267
Cộng chi phí trực tiếp T 9,843,226
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 703,299
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 108,276
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 246,081
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,057,655
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 599,549
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,150,043
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
84 AF.616 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép lanh tô, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,390,330

67
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 4,296,070
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 4,296,070
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,560,664
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 240,270
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 546,069
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,347,003
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,330,436
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,552,018
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
85 AF.616 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
22 thép. Cốt thép lanh tô, đường kính
cốt thép > 10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu 17,128,337


A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43

68
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 3,646,744
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,646,744
c) Máy thi công 545,228
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 534,537 10,691
Cộng 545,228
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,523,336
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 234,523
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 533,008
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,290,867
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,298,615
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,490,979
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
86 AG.114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
13 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu 683,574


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 358,549
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.523740 231,300 ### 121,141
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.862750 231,300 ### 199,554
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24

69
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 680,173 3,401
Cộng 683,574
b) Nhân công 403,528
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,082 ### 403,528
c) Máy thi công 26,883
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
Cộng chi phí trực tiếp T 1,113,985
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 79,594
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,254
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 27,850
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 119,698
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 67,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,301,535


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 130,154
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,431,689
(G+GTGT)
87 AG.313 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
11 dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván 2
khuôn nắp đan

a) Vật liệu 555,500


A24.04 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 2,000,000 ### 246,000
20
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
Cộng chi phí trực tiếp T 6,413,154
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 458,220
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 70,545
hành thi công ( T x 1.1% )

70
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 7,492,871


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 749,287
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,242,158
(G+GTGT)
88 AG.132 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1
31 bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan

a) Vật liệu 17,645,330


A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 17,340,000
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,645,330
b) Nhân công 3,715,335
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,715,335
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,533,178
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 236,039
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 536,451
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,305,667
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,307,004
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,507,072
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)

71
89 AG.416 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu 1
10 trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện

b) Nhân công 6,273


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 209,082 ### 6,273
c) Máy thi công 21,541
M102.0 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1,436,060 ### 21,541
201
Cộng chi phí trực tiếp T 27,813
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,987
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 306
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 695
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,989
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,694
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 32,496


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,250
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 35,746
(G+GTGT)
PHẦN HOÀN THIỆN
90 AE.222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
22 xây tường thẳng, chiều dày <=
33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM
mác 50

a) Vật liệu 830,154


A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 80,258
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.348290 64,500 ### 22,465
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 400
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 790,622 39,531
Cộng 830,154
b) Nhân công 381,822
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670000 228,636 ### 381,822
c) Máy thi công 53,712

72
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,712
Cộng chi phí trực tiếp T 1,265,688
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 90,433
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 13,923
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 31,642
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 135,998
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 77,093
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,478,779


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 147,878
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,626,657
(G+GTGT)
91 AE.221 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
22 xây tường thẳng, chiều dày <=
11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM
mác 50

a) Vật liệu 929,814


A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 803,750
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 63,653
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.276230 64,500 ### 17,817
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 317
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 885,537 44,277
Cộng 929,814
b) Nhân công 473,277
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070000 228,636 ### 473,277
c) Máy thi công 52,941
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.032000 257,043 ### 8,225
202

73
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 52,941
Cộng chi phí trực tiếp T 1,456,031
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 104,033
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,016
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 36,401
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 156,451
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 88,687
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,701,168


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 170,117
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,871,285
(G+GTGT)
92 AE.231 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
22 xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50

a) Vật liệu 819,450


A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 673,750
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 83,025
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.360300 64,500 ### 23,239
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 414
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 780,428 39,021
Cộng 819,450
b) Nhân công 914,544
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.000000 228,636 ### 914,544
c) Máy thi công 53,969
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 257,043 ### 9,254
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001

74
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,969
Cộng chi phí trực tiếp T 1,787,963
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 127,750
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 19,668
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 44,699
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 192,117
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,904
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,088,984


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 208,898
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,297,882
(G+GTGT)
93 AE.281 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, m3 1
22 xây kết cấu phức tạp khác, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50

a) Vật liệu 856,607


A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 716,250
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 77,490
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.336280 64,500 ### 21,690
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 386
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 815,817 40,791
Cộng 856,607
b) Nhân công 914,544
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.000000 228,636 ### 914,544
c) Máy thi công 53,455
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.034000 257,043 ### 8,740
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406

75
Cộng 53,455
Cộng chi phí trực tiếp T 1,824,606
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 130,368
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,071
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 45,615
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 196,054
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 111,136
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,131,797


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 213,180
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,344,977
(G+GTGT)
94 AE.831 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, m2 1
13 vữa XM mác 75
a) Vật liệu 551,759
A24.03 Gạch hoa gió bê tông KT 20x20cm viên ### 20,500 ### 522,750
93
A24.07 Xi măng PCB30 kg 2.028000 1,125 ### 2,282
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.006894 64,500 ### 445
76
A24.05 Nước lít 1.632000 5 ### 8
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 525,484 26,274
Cộng 551,759
b) Nhân công 134,895
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.590000 228,636 ### 134,895
Cộng chi phí trực tiếp T 686,654
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 49,061
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,553
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,166
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 73,781
LT + TT )

76
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,824
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 802,259


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 80,226
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 882,485
(G+GTGT)
95 AK.215 Trát tường xây gạch không nung m2 1
23 bằng vữa thông thường, trát tường
ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu 7,786


A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 66,304
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 228,636 ### 66,304
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 74,605
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 5,331
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 821
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,865
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 8,016
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,544
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 87,165


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 8,717
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 95,882
(G+GTGT)

77
96 AK.231 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM m2 1
13 mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 112,024


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 11,202
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 123,226
(G+GTGT)
97 AK.232 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác m2 1
13 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244

78
b) Nhân công 124,095
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 248,190 ### 124,095
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 133,110
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 155,521


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 15,552
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 171,073
(G+GTGT)
98 AK.216 Trát tường xây gạch không nung m2 1
23 bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
mác 75

a) Vật liệu 7,786


A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 50,300
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 228,636 ### 50,300
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 58,600
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP

79
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,187
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 645
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,465
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,297
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,569
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 68,466


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,847
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 75,313
(G+GTGT)
99 AK.221 Trát trụ, cột, cầu thang trong nhà, m2 1
23 chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác
75

a) Vật liệu 8,244


A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 129,059
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.520000 248,190 ### 129,059
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 138,074
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,865
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,452
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,836
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,410
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

80
Chi phí xây dựng trước thuế G 161,320
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 16,132
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
100 AK.231 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM m2 1
13 mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 112,024


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 11,202
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 123,226
(G+GTGT)
101 AK.232 Trát trần trong nhà, vữa XM mác m2 1
13 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A

81
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 124,095
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 248,190 ### 124,095
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 133,110
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 155,521


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 15,552
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 171,073
(G+GTGT)
102 AK.221 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, m2 1
23 vữa XM mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 129,059
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.520000 248,190 ### 129,059
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202

82
Cộng chi phí trực tiếp T 138,074
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,865
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,452
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,836
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,410
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 161,320


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 16,132
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
103 AK.243 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1
13
a) Vật liệu 1,248
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.845000 1,125 ### 951
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.002873 64,500 ### 185
76
A24.05 Nước lít 0.680000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 9.500000 1,139 108
Cộng 1,248
b) Nhân công 29,783
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.120000 248,190 ### 29,783
Cộng chi phí trực tiếp T 31,030
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,217
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 341
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 776
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,334
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,890
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

83
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,255
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,626
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,881
(G+GTGT)
104 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 1
b) Nhân công 10,000
Nhân công 1.000000 10,000 10,000
Cộng chi phí trực tiếp T 10,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 110
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,075
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 609
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 11,684


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,168
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 12,852
(G+GTGT)
105 AK.842 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 1
24 nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu 33,019


A24.10 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 0.150000 93,600 ### 14,040
66
A24.10 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 0.237000 78,701 ### 18,652
67
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 32,692 327
Cộng 33,019
b) Nhân công 16,690
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 228,636 ### 16,690
Cộng chi phí trực tiếp T 49,709
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,552
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 547
hành thi công ( T x 1.1% )

84
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,243
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,341
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,028
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 58,078


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,808
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,886
(G+GTGT)
106 AK.842 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 1
22 nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu 27,819


A24.10 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 0.155000 66,000 ### 10,230
64
A24.10 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 0.247000 70,096 ### 17,314
65
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 27,544 275
Cộng 27,819
b) Nhân công 15,090
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 228,636 ### 15,090
Cộng chi phí trực tiếp T 42,909
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,066
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 472
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,073
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,611
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,614
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 50,133


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,013
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 55,146
(G+GTGT)

85
107 AK.512 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1
80 600x600, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 211,848
A24.10 Gạch lát 600x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
23
A24.09 Xi măng kg 0.650000 1,125 ### 731
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.100000 2,800 ### 280
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 210,794 1,054
Cộng 211,848
b) Nhân công 34,747
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ### 34,747
c) Máy thi công 1,113
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.040000 27,817 ### 1,113
101
Cộng chi phí trực tiếp T 247,707
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 17,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,725
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 6,193
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 26,616
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 15,088
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 289,411


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 28,941
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 318,352
(G+GTGT)
108 AK.312 Công tác ốp gạch vào chân tường, m2 1
30 viền tường, viền trụ, cột, tiết diện
gạch 100x600

a) Vật liệu 202,208

86
A24.10 Gạch ốp 100x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
11
A24.09 Xi măng kg 2.500000 1,125 ### 2,813
30
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 201,202 1,006
Cộng 202,208
b) Nhân công 94,312
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.380000 248,190 ### 94,312
c) Máy thi công 2,782
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.100000 27,817 ### 2,782
101
Cộng chi phí trực tiếp T 299,302
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 21,385
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,292
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,483
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 32,160
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,230
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 349,692


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 34,969
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 384,661
(G+GTGT)
109 AK.311 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, m2 1
50 cột, tiết diện gạch 300x600, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu 203,209


A24.10 Gạch ốp 300x600 m2 1.010000 192,060 ### 193,981
05
A24.09 Xi măng kg 0.850000 1,125 ### 956
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.120000 2,800 ### 336
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.394000 1,125 ### 4,943
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.014937 64,500 ### 963
76
A24.05 Nước lít 3.536000 5 ### 18
24

87
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 201,197 2,012
Cộng 203,209
b) Nhân công 84,385
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.340000 248,190 ### 84,385
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 293,157
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 20,946
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,225
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,500
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 17,856
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 342,513


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 34,251
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 376,764
(G+GTGT)
110 AK.562 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM m2 1
30 mác 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 106,722
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.430000 248,190 ### 106,722
c) Máy thi công 9,736
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.350000 27,817 ### 9,736
101

88
Cộng chi phí trực tiếp T 708,717
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 50,638
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 828,037


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 82,804
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 910,841
(G+GTGT)
111 AK.312 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 m2 1
10 vào chân tường ngoài nhà

a) Vật liệu 241,363


A24.10 Đá bóc KT 150x300 m2 1.010000 235,000 ### 237,350
09
A24.09 Xi măng kg 2.500000 1,125 ### 2,813
30
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 240,163 1,201
Cộng 241,363
b) Nhân công 111,686
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.450000 248,190 ### 111,686
c) Máy thi công 2,782
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.100000 27,817 ### 2,782
101
Cộng chi phí trực tiếp T 355,831
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 25,424
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,914
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 8,896
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 38,234
LT + TT )

89
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 21,674
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 415,738


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 41,574
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 457,312
(G+GTGT)
112 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu 42,228


A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
113 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu 42,228


A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859

90
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
114 AK.512 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1
40 300x300, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 145,726
A24.10 Gạch lát 300x300 m2 1.010000 130,950 ### 132,260
19
A24.09 Xi măng kg 0.800000 1,125 ### 900
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.160000 2,800 ### 448
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 145,001 725
Cộng 145,726
b) Nhân công 42,192
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.170000 248,190 ### 42,192
c) Máy thi công 835
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.030000 27,817 ### 835
101
Cộng chi phí trực tiếp T 188,752
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 13,486

91
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,076
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,719
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 20,282
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,497
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 220,531


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 22,053
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 242,584
(G+GTGT)
115 AK.311 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, m2 1
40 cột, tiết diện gạch 300x600, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu 203,209


A24.10 Gạch ốp 300x600 m2 1.010000 192,060 ### 193,981
04
A24.09 Xi măng kg 0.800000 1,125 ### 900
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.140000 2,800 ### 392
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.394000 1,125 ### 4,943
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.014937 64,500 ### 963
76
A24.05 Nước lít 3.536000 5 ### 18
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 201,197 2,012
Cộng 203,209
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 295,639
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 21,123
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,252
hành thi công ( T x 1.1% )

92
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,391
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,766
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,007
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 345,413


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 34,541
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 379,954
(G+GTGT)
116 AK.661 Thi công trần phẳng bằng tấm m2 1
10 thạch cao KT 600x600
a) Vật liệu 107,625
A24.06 Khung xương + tấm trần thạch cao m2 1.050000 100,000 ### 105,000
87 thả KT 600X600
Z999 Vât liệu khác % 2.500000 105,000 2,625
Cộng 107,625
b) Nhân công 89,348
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.360000 248,190 ### 89,348
Cộng chi phí trực tiếp T 196,973
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 14,074
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,924
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 21,165
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,998
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 230,136


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 23,014
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 253,150
(G+GTGT)
117 TT GCLD vách ngăn compact HPL dày m² 1
12mm, phụ kiện inox đi kèm

a) Vật liệu 850,000


Vật liệu 1.000000 850,000 850,000

93
Cộng chi phí trực tiếp T 850,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 60,733
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 9,350
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 21,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 91,333
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 51,773
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 993,106


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 99,311
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,092,417
(G+GTGT)
118 AI.6312 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 1
1
a) Vật liệu 5,350
A24.09 Xi măng kg 1.200000 1,125 ### 1,350
30
A24.01 Bật sắt d= 10mm cái 2.000000 2,000 ### 4,000
07
Cộng 5,350
b) Nhân công 74,457
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.300000 248,190 ### 74,457
Cộng chi phí trực tiếp T 79,807
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 5,702
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 878
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,995
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 8,575
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,861
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 93,243


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 9,324
( G x 10% ) T

94
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 102,567
(G+GTGT)
119 AK.562 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 1
10 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 79,421
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.320000 248,190 ### 79,421
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 677,244
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,389
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,450
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 16,931
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 72,770
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,251
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 791,265


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 79,127
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 870,392
(G+GTGT)
120 AK.562 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác m2 1
20 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30

95
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 684,690
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,921
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,532
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,117
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 73,570
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,704
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 799,964


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 79,996
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 879,960
(G+GTGT)
121 AI.1142 Gia công lan can inox ( Cầu thang tấn 1
1 tay vịn inox hộp 80x40x1,5, nan
inox D19x1)

a) Vật liệu 85,389,230


A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 52,385,600
12
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 25,280,000
26
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 4,912,000
35
A24.05 Que hàn inox kg ### 120,000 ### 2,719,200
43

96
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% ###
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
122 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 1

a) Vật liệu 12,000


Vật liệu 1.000000 12,000 12,000
Cộng chi phí trực tiếp T 12,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 857
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 132
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 300
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,289
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 731
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

97
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,020
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,402
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,422
(G+GTGT)
123 AI.6321 Lắp dựng lan can inox m2 1
1
a) Vật liệu 27,143
A24.05 Que hàn inox kg 0.200000 120,000 ### 24,000
43
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.930000 1,125 ### 1,046
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.003459 231,300 ### 800
80
A24.05 Nước lít 0.810000 5 ### 4
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 25,851 1,293
Cộng 27,143
b) Nhân công 99,276
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 248,190 ### 99,276
c) Máy thi công 25,676
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 366,798 ### 25,676
002
Cộng chi phí trực tiếp T 152,095
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,867
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,673
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,802
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 16,343
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 9,264
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 177,702


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 17,770
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 195,472
(G+GTGT)
124 AK.562 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM mác m2 1
30 75
a) Vật liệu 592,260

98
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 106,722
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.430000 248,190 ### 106,722
c) Máy thi công 9,736
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.350000 27,817 ### 9,736
101
Cộng chi phí trực tiếp T 708,717
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 50,638
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 828,037


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 82,804
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 910,841
(G+GTGT)
125 AI.1142 Gia công lan can inox ( lan can tấn 1
1 hành lang tay vịn inox hộp
80x40x1,5 nan inox D19x1)

a) Vật liệu 85,389,230


A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 52,385,600
12
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 25,280,000
26

99
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 4,912,000
35
A24.05 Que hàn inox kg ### 120,000 ### 2,719,200
43
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% ###
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
126 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1

a) Vật liệu 12,000


Vật liệu 1.000000 12,000 12,000
Cộng chi phí trực tiếp T 12,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 857
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 132
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 300
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

100
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,289
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 731
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 14,020


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,402
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,422
(G+GTGT)
127 AI.6321 Lắp dựng lan can inox m2 1
1
a) Vật liệu 27,143
A24.05 Que hàn inox kg 0.200000 120,000 ### 24,000
43
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.930000 1,125 ### 1,046
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.003459 231,300 ### 800
80
A24.05 Nước lít 0.810000 5 ### 4
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 25,851 1,293
Cộng 27,143
b) Nhân công 99,276
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 248,190 ### 99,276
c) Máy thi công 25,676
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 366,798 ### 25,676
002
Cộng chi phí trực tiếp T 152,095
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,867
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,673
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,802
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 16,343
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 9,264
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 177,702


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 17,770
( G x 10% ) T

101
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 195,472
(G+GTGT)
128 AK.662 Thi công trần giật cấp bằng tấm m2 1
10 thạch cao
a) Vật liệu 122,088
A24.06 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 1.000000 119,110 ### 119,110
87 cao
Z999 Vât liệu khác % 2.500000 119,110 2,978
Cộng 122,088
b) Nhân công 104,240
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.420000 248,190 ### 104,240
Cộng chi phí trực tiếp T 226,328
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 16,171
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,490
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 5,658
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 24,319
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 13,786
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 264,432


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 26,443
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 290,875
(G+GTGT)
129 AK.825 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 1
20
a) Vật liệu 4,838
A24.00 Bột bả kg 0.658000 6,900 ### 4,540
99
A24.04 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ### 250
37
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,790 48
Cộng 4,838
b) Nhân công 25,150
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 228,636 ### 25,150
Cộng chi phí trực tiếp T 29,988
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,143

102
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 330
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 750
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,222
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,827
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 35,037


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,504
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 38,541
(G+GTGT)
130 AK.841 Sơn trần thạch cao đã bả bằng m2 1
12 sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ

a) Vật liệu 22,433


A24.10 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 0.122000 66,000 ### 8,052
64
A24.10 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 0.202000 70,096 ### 14,159
65
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 22,211 222
Cộng 22,433
b) Nhân công 13,718
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 228,636 ### 13,718
Cộng chi phí trực tiếp T 36,152
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,583
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 398
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 904
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,885
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,202
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 42,238


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 4,224
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 46,462
(G+GTGT)

103
131 AF.123 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu 740,373


A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 610,458
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ### 610,458
c) Máy thi công 69,895
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
Cộng 69,895
Cộng chi phí trực tiếp T 1,420,726
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 101,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 15,628
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 35,518
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 152,657
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 86,536
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,659,919


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 165,992
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,825,911
(G+GTGT)
132 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m 1
41 giằng 2
a) Vật liệu 4,193,025
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18

104
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 2,000,000 ### 378,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.957000 2,000,000 ### 1,914,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 271,510
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,151,510 41,515
Cộng 4,193,025
b) Nhân công 6,287,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,287,490
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 748,833
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 115,286
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 262,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,126,131
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 638,366
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,224,501
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
133 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 17,390,330


A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,598,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,598,731
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001

105
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,510,839
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 232,600
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 528,635
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,272,074
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,287,961
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,470,544
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
134 AI.1122 Gia công xà gồ thép tấn 1
1
a) Vật liệu 17,692,085
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 17,576,700
12
A24.00 Ô xy chai 0.232000 55,000 ### 12,760
01
A24.09 Khí gas kg 0.460000 31,750 ### 14,605
31
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 17,604,065 88,020
Cộng 17,692,085
b) Nhân công 1,394,828
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 5.620000 248,190 ### 1,394,828
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,363,760
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 209,956
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 477,173
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,050,889
LT + TT )

106
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,162,579
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,230,038
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
135 AK.835 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 m2 1
20 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 38,334
A24.05 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 0.113000 92,800 ### 10,486
88
A24.10 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 0.210000 130,800 ### 27,468
63
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 37,954 380
Cộng 38,334
b) Nhân công 21,492
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.094000 228,636 ### 21,492
Cộng chi phí trực tiếp T 59,826
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,275
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 658
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,496
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,428
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,644
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 69,898


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,990
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 76,888
(G+GTGT)
136 AI.6113 Lắp dựng xà gồ thép tấn 1
1
a) Vật liệu 605,786
A24.09 Bu lông cái ### 9,967 ### 478,416
00
A24.05 Que hàn kg 6.000000 19,800 ### 118,800
43

107
A24.07 Thép hình kg 0.150000 17,148 ### 2,572
12
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 599,788 5,998
Cộng 605,786
b) Nhân công 677,559
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 2.730000 248,190 ### 677,559
c) Máy thi công 1,397,165
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.338000 1,963,221 ### 663,569
105
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.000000 366,798 ### 733,596
002
Cộng 1,397,165
Cộng chi phí trực tiếp T 2,680,510
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 191,522
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 29,486
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 288,021
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 163,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,131,799


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 313,180
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,444,979
(G+GTGT)
137 AK.122 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m 1
22 2
a) Vật liệu 18,190,800
A24.06 Tôn múi dày 0,45mm m2 ### 147,000 ### 17,419,500
50
A24.00 Đinh, đinh vít cái ### 1,714 ### 771,300
70
Cộng 18,190,800
b) Nhân công 1,028,862
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 4.500000 228,636 ### 1,028,862
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,373,245

108
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 480,492
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,065,153
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,170,665
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,245,548
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
138 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu 42,228


A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)

109
139 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)

a) Vật liệu 42,228


A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,352


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 5,735
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,087
(G+GTGT)
140 AK.421 Láng sênô, mái hắt, máng nước m2 1
13 dày 1cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 8,059


A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.030000 1,125 ### 4,534
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.014989 231,300 ### 3,467
80
A24.05 Nước lít 3.510000 5 ### 18
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,018 40
Cộng 8,059
b) Nhân công 29,286
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.118000 248,190 ### 29,286
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202

110
Cộng chi phí trực tiếp T 37,859
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 947
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,068
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,306
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 44,233


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 4,423
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 48,656
(G+GTGT)
141 AK.554 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa m2 1
10 XM mác 75
a) Vật liệu 110,049
A24.10 Gạch lá nem KT 300X300 m2 1.010000 95,000 ### 95,950
25
A24.09 Xi măng kg 2.000000 1,125 ### 2,250
30
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.788000 1,125 ### 9,887
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029874 64,500 ### 1,927
76
A24.05 Nước lít 7.072000 5 ### 35
24
Cộng 110,049
b) Nhân công 35,988
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.145000 248,190 ### 35,988
Cộng chi phí trực tiếp T 146,036
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,434
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,606
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,651
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 15,692
LT + TT )

111
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,895
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 170,623


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 17,062
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 187,685
(G+GTGT)
142 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 1
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021

a) Vật liệu 2,405,101


Vật liệu 1.000000 2,405,101 2,405,101
Cộng chi phí trực tiếp T 2,405,101
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 171,845
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 26,456
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 60,128
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 258,428
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 146,494
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,810,023


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 281,002
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,091,025
(G+GTGT)
143 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 1
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021

a) Vật liệu 2,826,037


Vật liệu 1.000000 2,826,037 2,826,037
Cộng chi phí trực tiếp T 2,826,037
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 201,920
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 31,086
hành thi công ( T x 1.1% )

112
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 70,651
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 303,658
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 172,133
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,301,828


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 330,183
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,632,011
(G+GTGT)
144 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm m² 1
CBG Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021

a) Vật liệu 1,717,183


Vật liệu 1.000000 1,717,183 1,717,183
Cộng chi phí trực tiếp T 1,717,183
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 122,693
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,889
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,930
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 184,511
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 104,593
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,006,288


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 200,629
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,206,917
(G+GTGT)
145 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm m² 1
CBG Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021

a) Vật liệu 1,882,482


Vật liệu 1.000000 1,882,482 1,882,482
Cộng chi phí trực tiếp T 1,882,482
( VL+NC+M )

113
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 134,503
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,707
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 47,062
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 202,273
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 114,662
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,199,416


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 219,942
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,419,358
(G+GTGT)
146 307/ Vách kính cố định, hệ nhôm kính m² 1
CBG an toàn 8,38mm
Q1-
2021

a) Vật liệu 1,850,000


Vật liệu 1.000000 1,850,000 1,850,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,850,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 132,183
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,350
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 46,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 198,783
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 112,683
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,161,466


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 216,147
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,377,613
(G+GTGT)
147 AI.1161 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp tấn 1
0 vuông 20x20x1,2
a) Vật liệu 82,384,523

114
A24.10 Inox kg ### 80,000 ### 80,800,000
194
A24.05 Que hàn inox kg 9.380000 120,000 ### 1,125,600
43
A24.00 Đá mài viên 3.270000 15,000 ### 49,050
32
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 81,974,650 409,873
Cộng 82,384,523
b) Nhân công 4,725,538
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 4,725,538
c) Máy thi công 1,563,827
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.640000 366,798 ### 968,347
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 2.210000 18,982 ### 41,950
702
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 2.210000 243,460 ### 538,047
601
M999 Máy khác % 1.000000 1,548,344 15,483
Cộng 1,563,827
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,335,749
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 975,413
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,216,847
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,528,009
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,401,104
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G ###


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% ###
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
148 AI.6322 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 1
1
a) Vật liệu 5,495
A24.01 Bật sắt d= 10mm cái 2.000000 2,000 ### 4,000
07
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.620000 1,125 ### 698
97A

115
A24.01 Cát vàng m3 0.002306 231,300 ### 533
80
A24.05 Nước lít 0.540000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 5,234 262
Cộng 5,495
b) Nhân công 49,638
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.200000 248,190 ### 49,638
Cộng chi phí trực tiếp T 55,133
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,939
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 607
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,378
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,358
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 64,416


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,442
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 70,858
(G+GTGT)
149 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 1
a) Vật liệu 600,000
Vật liệu 1.000000 600,000 600,000
Cộng chi phí trực tiếp T 600,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 42,870
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 6,600
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 15,000
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 64,470
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 36,546
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 701,016


(T+GT+TL)

116
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 70,102
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 771,118
(G+GTGT)
150 AI.1113 Gia công cột bằng thép hộp mạ tấn 1
1 kẽm
a) Vật liệu 28,048,919
A24.07 Thép hộp mạ kẽm kg ### 26,895 ### 27,029,475
12
A24.07 Thép hộp mạ kẽm kg ### 26,895 ### 591,690
26
A24.00 Ô xy chai 1.590000 55,000 ### 87,450
01
A24.09 Khí gas kg 3.180000 31,750 ### 100,965
31
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 27,909,372 139,547
Cộng 28,048,919
b) Nhân công 1,886,244
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 7.600000 248,190 ### 1,886,244
c) Máy thi công 1,304,932
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 366,798 ### 440,158
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.500000 243,460 ### 121,730
601
M112.1 Máy khoan 4,5KW ca 1.500000 67,929 ### 101,894
502
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.320000 1,963,221 ### 628,231
105
M999 Máy khác % 1.000000 1,292,012 12,920
Cộng 1,304,932
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,232,105
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 343,641
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 781,002
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,356,748
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,902,826
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

117
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,649,967
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
151 AI.6111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 1
1
a) Vật liệu 637,415
A24.09 Bu lông cái ### 9,967 ### 119,604
00
A24.00 Đinh tán f22 cái ### 16,500 ### 330,000
68
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
A24.02 Dây thép kg 0.240000 19,000 ### 4,560
93
A24.07 Thép hình kg 1.000000 17,148 ### 17,148
12
A24.04 Gỗ chèn m3 0.030000 2,000,000 ### 60,000
07
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 631,104 6,311
Cộng 637,415
b) Nhân công 2,409,925
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 248,190 ### 2,409,925
c) Máy thi công 1,481,151
M102.0 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 2,215,121 ### 708,839
106
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 366,798 ### 440,158
002
M112.1 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 67,929 ### 61,136
502
M108.0 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 1,025,415 ### 256,354
302
M999 Máy khác % 1.000000 1,466,486 14,665
Cộng 1,481,151
Cộng chi phí trực tiếp T 4,528,491
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 323,561
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 49,813
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 113,212
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

118
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 486,586
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 275,829
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 5,290,907


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 529,091
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,819,998
(G+GTGT)
152 TT Ốp tấm Aluminium vào hệ khung m2 1
cột
a) Vật liệu 950,000
Vật liệu 1.000000 950,000 950,000
Cộng chi phí trực tiếp T 950,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 67,878
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 10,450
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 23,750
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 102,078
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 57,864
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,109,942


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 110,994
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,220,936
(G+GTGT)
153 AL.611 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều 100m 1
10 cao <= 16 m 2
a) Vật liệu 990,145
A24.04 Gỗ ván m3 0.035000 2,000,000 ### 210,000
18
A24.04 Giáo thép kg 9.500000 16,190 ### 461,415
35
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg 1.500000 16,530 ### 74,385
39
A24.07 Thép hình kg 3.000000 17,148 ### 154,332
12
Z999 Vât liệu khác % ### 900,132 90,013
Cộng 990,145

119
b) Nhân công 1,257,498
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 228,636 ### 1,257,498
c) Máy thi công 46,268
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 5.000000 44,065 2,203
Cộng 46,268
Cộng chi phí trực tiếp T 2,293,912
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 163,900
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 25,233
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 57,348
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 246,481
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 139,722
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,680,114


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 268,011
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,948,125
(G+GTGT)

120
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG

ST Ký Giá trị
Nội dung chi phí Cách tính Hệ số
T hiệu (đ)

1
Đơn giá
T Đơ Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) tổng
Mã số Thành phần hao phí Vật Bù NC NC Ca Vật Bù NC NC Ca
T n vị hợp
liệu V.L XL Đất máy liệu V.L XL Đất máy (đ)

1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Thành
ST Đơn Khối Đơn giá
Mã số Tên công tác tiền
T vị lượng (đ)
(đ)
* PHẦN CỌC 0 0.0000
1 AG.1111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 198.6584 1,395,539 ###
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá
1x2, mác 250

2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 13.9063 9,565,226 ###
1 khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc

3 AG.1311 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 5.3558 ### ###
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 10mm

4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 17.4924 ### ###
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 18mm

5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0789 ### 1,931,645
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
> 18mm

6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.2558 ### ###
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.2558 6,791,102 ###
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

8 AC.2642 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép 100m 21.9560 ### ###
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, kích
thước cọc 30x30cm

9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,927,794 1,927,794

10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot 100m 0.1280 ### 2,410,568
1 VD* thủy lực tự hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm

11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc mối 256.0000 644,831 ###
1 30x30cm nối
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng m3 2.3400 721,915 1,689,281
1 máy khoan bê tông 1,5kW
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự 100m3 0.0234 3,077,612 72,016
4 đổ 5 tấn trong phạm vi 1000m
14 AB.4211 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0234 5,017,658 117,413
4 đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <=
5km

2
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0234 2,158,280 50,504
4 đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km

KẾT THÚC : PHẦN CỌC


* PHẦN MÓNG 0 0.0000
CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT
16 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.7704 2,139,819 3,788,336
2 <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

17 AB.1131 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng m3 19.6711 220,343 4,334,389
2 <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.7936 2,283,722 1,812,362
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
BÊ TÔNG LÓT
19 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 17.5790 1,034,451 ###
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100

20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng cột 100m2 0.1838 ### 2,310,958
2
21 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.4353 7,773,912 3,383,984
1
BTCT MÓNG
22 AF.3111 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 72.4451 1,377,709 ###
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250

23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.9397 ### ###
1
24 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 2.4405 6,328,671 ###
1
25 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.7225 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm

26 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.2339 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm

27 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 4.1218 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm

CỔ CỘT
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.4322 1,343,921 4,612,606
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250

29 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.4157 ### 4,609,398
1

3
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1480 ### 3,793,823
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm

31 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.7071 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm

32 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.6618 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm

TƯỜNG MÓNG, DẦM GIẰNG CHÂN


TƯỜNG
33 AE.2111 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 44.1860 1,482,240 ###
3 móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác
75

34 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.7439 1,034,451 2,838,430
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100

35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.1010 7,773,912 785,165
1
36 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 9.2646 1,343,921 ###
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250

37 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.7282 6,328,671 4,608,538
1
38 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.5093 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm

39 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4026 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm

ĐẮP ĐẤT, TÔN NỀN


40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1.0668 3,276,304 3,495,161
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 3.3574 ### ###
2 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 0.7936 1,992,683 1,581,393
2 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
( tận dụng cát san nền)

43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 45.6135 1,267,453 ###
2 bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150

BỂ PHỐT
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.6350 2,139,819 1,358,785
2 <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

4
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.4472 2,283,722 1,021,281
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
46 AB.6513 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.1878 3,773,461 708,656
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.3040 1,034,451 2,383,375
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100

48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.0208 7,773,912 161,697
1
49 AF.3112 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 3.5583 1,464,167 5,209,945
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
>250 cm, đá 1x2, mác 250

50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m2 0.0828 ### 918,110
1
51 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3489 ### 8,943,681
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm

52 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0384 ### 955,996
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm

53 AE.2611 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 9.3887 2,193,773 ###
3 bể chứa, vữa XM mác 75
54 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp m2 65.3472 63,087 4,122,559
1 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp m2 65.3472 63,087 4,122,559
1 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
56 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 49.6800 69,435 3,449,531
3 vữa XM mác 75 ( lớp 1)
57 AK.2121 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa m2 49.6800 51,800 2,573,424
3 XM mác 75 ( lớp 2)
58 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, m2 39.0000 87,066 3,395,574
3 vữa XM mác 75
59 AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, m2 15.6672 69,703 1,092,051
3 vữa XM mác 75
60 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 2.0970 1,490,739 3,126,080
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 250

61 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.1638 8,242,158 1,350,066
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan

62 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.2172 ### 5,989,897
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
63 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 40.0000 35,746 1,429,840
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện

5
KẾT THÚC : PHẦN MÓNG
* PHẦN KẾT CẤU 0 0.0000
KẾT CẤU CỘT
64 AF.3222 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 25.6247 2,075,654 ###
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250

65 AF.3224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 9.4634 1,981,951 ###
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột >
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250

66 AF.8636 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 4.3500 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn cột
vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m

67 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.1033 ### ###
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m

68 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.2324 ### ###
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m

69 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.7693 ### ###
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m

KẾT CẤU DẦM


70 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 59.1028 1,745,922 ###
4 bê tông, bê tông xà dầm, đá 1x2, mác
250

71 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 6.1797 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m

72 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.1201 ### ###
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m

73 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 5.1347 ### ###
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m

74 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 8.1097 ### ###
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 28m

KẾT CẤU SÀN


75 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 207.2977 1,745,922 ###
4 bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
250

6
76 AF.8611 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 15.7934 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn
mái, chiều cao <= 28m

77 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 23.4088 ### ###
1 thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m

KẾT CẤU THANG


78 AF.1261 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 6.1049 1,667,783 ###
4 tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250

79 AF.8116 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 0.5544 ### 9,110,923
1 thường
80 AF.6181 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.7199 ### ###
2 thép cầu thang, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m

81 AF.6182 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1976 ### 5,272,710
2 thép cầu thang, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m

KẾT CẤU LANH TÔ


82 AF.1251 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 19.9390 1,792,975 ###
3 tông lanh tô, đá 1x2, mác 200
83 AF.8115 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 3.1808 ### ###
2
84 AF.6161 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.1419 ### ###
2 thép lanh tô, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m

85 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.4367 ### ###
2 thép lanh tô, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m

KẾT CẤU TẤM ĐAN


86 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1.5329 1,431,689 2,194,636
3 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 200

87 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0932 8,242,158 768,169
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan

88 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1233 ### 3,400,342
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
89 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 43.0000 35,746 1,537,078
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
KẾT THÚC : PHẦN KẾT CẤU
* PHẦN HOÀN THIỆN 0 0.0000
CÔNG TÁC XÂY TRÁT

7
90 AE.2222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 209.1293 1,626,657 ###
2 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50

91 AE.2212 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 91.6956 1,871,285 ###
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50

92 AE.2312 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 3.1360 2,297,882 7,206,158
2 cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
50

93 AE.2812 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 3.3198 2,344,977 7,784,855
2 kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50

94 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa m2 51.0680 882,485 ###
3 XM mác 75
CHI TIẾT TRÁT
95 AK.2152 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 95,882 ###
3 vữa thông thường, trát tường ngoài,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

96 AK.2311 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 106.4334 123,226 ###
3
97 AK.2321 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 98.0900 171,073 ###
3
98 AK.2162 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 75,313 ###
3 vữa thông thường, trát tường trong, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

99 AK.2212 Trát trụ, cột, cầu thang trong nhà, chiều m2 240.8551 177,452 ###
3 dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
100 AK.2311 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 258.7279 123,226 ###
3
101 AK.2321 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 937.0305 171,073 ###
3
102 AK.2212 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 170.1735 177,452 ###
3 XM mác 75
103 AK.2431 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 287.8960 39,881 ###
3
104 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 102.4700 12,852 1,316,944
CÔNG TÁC SƠN
105 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 ### 63,886 ###
4 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ

106 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 ### 55,146 ###
2 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ

8
ỐP LÁT
107 AK.5128 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 ### 318,352 ###
0 vữa XM mác 75
108 AK.3123 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền m2 67.2770 384,661 ###
0 tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch
100x600

109 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 376.9260 376,764 ###
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75

110 AK.5623 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 13.5636 910,841 ###
0
111 AK.3121 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào m2 65.9176 457,312 ###
0 chân tường ngoài nhà
HOÀN THIỆN VỆ SINH
112 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.8662 63,087 ###
1 lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)

113 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.8662 63,087 ###
1 lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)

114 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, m2 129.5382 242,584 ###
0 vữa XM mác 75
115 AK.3114 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 384.5136 379,954 ###
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75

116 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 129.5382 253,150 ###
0 KT 600x600
117 TT GCLD vách ngăn compact HPL dày m² 34.5600 1,092,417 ###
12mm, phụ kiện inox đi kèm
118 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 102,567 3,544,716
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
119 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 23.5975 870,392 ###
0
120 AK.5622 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 53.2280 879,960 ###
0
121 AI.11421 Gia công lan can inox ( Cầu thang tay tấn 0.2310 ### ###
vịn inox hộp 80x40x1,5, nan inox D19x1)

122 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 231.0000 15,422 3,562,482
123 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 21.3847 195,472 4,180,110
124 AK.5623 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM mác 75 m2 62.4652 910,841 ###
0
125 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành tấn 1.6248 ### ###
lang tay vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox
D19x1)

9
126 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg ### 15,422 ###
127 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 171.9219 195,472 ###
TRẦN THẠCH CAO
128 AK.6621 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch m2 447.8287 290,875 ###
0 cao
129 AK.8252 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 447.8287 38,541 ###
0
130 AK.8411 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các m2 447.8287 46,462 ###
2 loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
131 AF.1231 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.6437 1,825,911 3,001,250
4 tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

132 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2989 ### 4,026,037
1
133 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2601 ### 7,068,473
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m

134 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 3.8689 ### ###


135 AK.8352 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước m2 330.1440 76,888 ###
0 lót, 2 nước phủ
136 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 3.8689 3,444,979 ###
137 AK.1222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m2 4.7592 ### ###
2
138 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 153.1280 63,087 9,660,386
1 lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)

139 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 153.1280 63,087 9,660,386
1 lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)

140 AK.4211 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, m2 108.8090 48,656 5,294,211
3 vữa XM mác 75
141 AK.5541 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa XM m2 26.2840 187,685 4,933,113
0 mác 75
CHI TIẾT CỬA, VÁCH
142 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 37.4400 3,091,025 ###
CBG Q1- 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
2021 kèm

143 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 77.7600 3,632,011 ###
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
Q1-2021 kèm

144 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm m² 103.9200 2,206,917 ###


CBG Q1- Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
2021 kèm

10
145 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa m² 8.6400 2,419,358 ###
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021

146 307/ Vách kính cố định, hệ nhôm kính an m² 18.7920 2,377,613 ###
CBG Q1- toàn 8,38mm
2021

147 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.8656 ### ###
20x20x1,2
148 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 112.5600 70,858 7,975,777
149 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 771,118 1,542,236
CỘT XÒE ỐP ALU
150 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 ### ###
151 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 5,819,998 3,427,979
152 TT Ốp tấm Aluminium vào hệ khung cột m2 71.0520 1,220,936 ###
DÀN GIÁO
153 AL.6111 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 100m2 12.1176 2,948,125 ###
0 16 m
KẾT THÚC : PHẦN HOÀN THIỆN
TỔNG CỘNG ###
LÀM TRÒN ###
( Bằng chữ : Tám tỷ sáu trăm hai mươi tư triệu không trăm mười hai nghìn đồng chẵn./.

11
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Diễn giải hệ
STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số
số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 7.145% 0.07145
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ 0% 0
12 công
Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0

You might also like