Professional Documents
Culture Documents
Nha Hoc A - Block B (TD)
Nha Hoc A - Block B (TD)
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 73,812,961
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ TT T x 2.5% 167,756,730
thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 721,018,427
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 408,720,820
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 7,840,008,464
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 784,000,846
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 8,624,009,310
LÀM TRÒN 8,624,009,000
Bằng chữ : Tám tỷ sáu trăm hai mươi tư triệu không trăm linh chín nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
HM HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) -
PHẦN XÂY DỰNG
* PHẦN CỌC
1 AG.11114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 198.6584 729,520 286,442 69,895 144,925,276 56,904,109 13,885,229
máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
Mũi cọc C3 :
1*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) = 0,0083
Mũi cọc C2 :
63*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) =
0,5245
2 AG.32321 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m 13.9063 898,446 6,413,230 130,947 12,494,060 89,184,300 1,820,988
Ván khuôn thép, ván khuôn cọc 2
Cọc thí nghiệm:
Đoạn cọc C1 : 2*4*7*(0,3*2)*1,01/100 = 0,3394
2
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Bịt đầu cọc C1 : 2*4*2*(0,3*0,3)/100 = 0,0144
Bịt đầu cọc C3 : 2*1*(0,3*0,3)/100 = 0,0018
Cọc đại trà:
Đoạn cọc C1 : 63*4*7*(0,3*2)*1,01/100 = 10,6898
3
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
8 AC.26421 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép Robot thủy lực 100m 21.9560 1,092,880 13,415,495 0 23,995,273 294,550,608
VD* tự hành, đất cấp II, kích thước cọc 30x30cm
Cọc đài trà : 63*34,3/100 = 21,609
Cọc TN : 1*34,7/100 = 0,347
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 1,500,000 0 0
10 AC.26421 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot thủy lực tự 100m 0.1280 1,103,809 13,549,650 0 141,288 1,734,355
VD* hành, đất cấp II, kích thước cọc 30x30cm
4
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC1 : 11*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,163
DC1A : 2*(0,96+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,0288
DC2A : 2*(0,96+2*0,2)*(1,9+2*0,2)*0,84/100*0,9
= 0,0473
DC2 : 13*(1,9+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,3165
DC3,3A : 7*(1,9+2*0,2)*(0,92+0,2)*0,84/100*0,9
= 0,1363
7*(1,697+0,692+4*0,2)/
2*(0,86+0,2)*0,84/100*0,9 = 0,0894
* Giằng móng: Từ cos -1,06m đến cos -1,8m
GM.1 : (2,4-0,75-0,4-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0051
GM.2 : (6,15-0,465-0,94-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,026
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-0,94-
4*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0774
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-0,36-
4*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0701
5
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4-
6*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1274
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-0,36-
4*0,4)*(0,4+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0523
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335-
2*0,2)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0241
GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-0,36-
3*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0949
7
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,5*0,1 =
0,5518
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4)*0,5*0,1 =
0,335
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,5*0,1 = 0,1155
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : 11,02*0,66*0,1 = 0,7273
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8*0,185+0,8*0,56)*0,1 = -
0,0596
BM2 : 2*4,37*0,66*0,1 = 0,5768
trừ DC chiếm chỗ : -2*(0,8*0,225)*0,1 = -0,036
8
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC3,3A : 7*(1,9+2*0,92+0,692+2*1,01)*0,1/100
= 0,0452
21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m 0.4353 2,937,080 3,111,736 1,278,511 1,354,539 0
2
* Giằng móng:
GM.1 : (2,4-0,75-0,4)*0,1*2/100 = 0,0025
GM.2 : (6,15-0,465-0,94)*0,1*2/100 = 0,0095
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-
0,94)*0,1*2/100 = 0,029
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-
0,36)*0,1*2/100 = 0,0266
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,1*2/100 =
0,0281
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-0,4)*0,1*2/100
= 0,0257
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,1*2/100 = 0,0515
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4)*0,1*2/100
= 0,0473
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,1*2/100 = 0,0229
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,1*2/100 = 0,0089
9
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,1*2/100 =
0,0221
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4)*0,1*2/100
= 0,0134
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,1*2/100 = 0,0046
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : 11,02*0,1/100 = 0,011
BM2 : 2*4,37*0,1/100 = 0,0087
BM3 : 13,73*0,1/100 = 0,0137
BM4 : 4,24*0,1/100 = 0,0042
BM5 : 9,25*0,1/100 = 0,0093
BM6 : 5,32*0,1/100 = 0,0053
BM7 : 3,07*0,1/100 = 0,0031
BM8 : 4,37*0,1/100 = 0,0044
BTCT MÓNG
22 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 72.4451 863,176 114,995 93,813 62,532,872 8,330,824 6,796,292
tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2,
mác 250
* Đài cọc:
DC1 : 11*0,8*0,8*0,75 = 5,28
DC1A : 2*0,86*0,8*0,75 = 1,032
DC2A : 2*0,86*1,7*0,75 = 2,193
DC2 : 13*1,7*0,8*0,75 = 13,26
DC3,3A : 7*1,7*0,72*0,75 = 6,426
7*(1,581+0,59)/2*0,86*0,75 = 4,901
Trừ cọc chiếm chỗ : -64*0,3*0,3*0,1 = -0,576
* Giằng móng:
GM.1 : (2,4-0,75-0,4)*0,3*0,65 = 0,2438
GM.2 : (6,15-0,465-0,94)*0,3*0,65 = 0,9253
GM.3 trục E : (5,4+7,05+6,15-0,75-3*0,8-
0,94)*0,3*0,65 = 2,8295
GM.3 trục D : (5,4+7,05+6,15-0,75-2*1,7-0,8-
0,36)*0,3*0,65 = 2,5916
10
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,3*0,65 =
2,7398
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-0,4)*0,3*0,65 =
2,5028
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,3*0,65 = 5,0183
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-0,4)*0,3*0,65
= 4,6118
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,3*0,65 = 2,2279
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,3*0,65 = 0,8629
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,3*0,65 =
2,1518
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-0,4)*0,3*0,65 =
1,3065
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,3*0,65 = 0,4505
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : 11,02*0,56*0,15 = 0,9257
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8*0,185+0,8*0,56)*0,15 = -
0,0894
BM2 : 2*4,37*0,56*0,15 = 0,7342
trừ DC chiếm chỗ : -2*(0,8*0,225)*0,15 = -0,054
11
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
trừ DC chiếm chỗ : -(2*0,8*0,29+0,51*0,29)*0,15
= -0,0918
BM4 : 4,24*0,41*0,15 = 0,2608
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,29*0,15 = -0,0348
BM5 : 9,25*0,16*0,15 = 0,222
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,16*0,15 = -0,0192
BM6 : 5,32*0,41*0,15 = 0,3272
trừ DC chiếm chỗ : -0,8*0,25*0,15 = -0,03
BM7 : 3,07*0,41*0,15 = 0,1888
trừ DC chiếm chỗ : -(0,8+0,86)*0,29*0,15 = -
0,0722
BM8 : 4,37*0,36*0,15 = 0,236
trừ DC chiếm chỗ : -0,6*0,25*0,15 = -0,0225
23 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m 0.9397 1,649,375 6,634,119 344,203 1,549,918 6,234,082 323,448
2
* Đài cọc:
DC1 : 11*0,8*4*0,75/100 = 0,264
DC1A : 2*(0,86+0,8)*2*0,75/100 = 0,0498
DC2A : 2*(0,86+1,7)*2*0,75/100 = 0,0768
DC2 : 13*(1,7+0,8)*2*0,75/100 = 0,4875
DC3,3A : 7*(1,7+2*0,72+0,59+2*0,993)*0,75/100
= 0,3001
12
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.4 trục C* : (3*5,4-0,15-2*0,8-0,4)*0,65*2/100
= 0,1827
GM.4 trục A : (3*5,4-0,465-0,8-1,7-
0,4)*0,65*2/100 = 0,1669
GM.5 trục B : (32,4-0,465-3*0,8-2*1,7-
0,4)*0,65*2/100 = 0,3346
GM.5 trục C : (32,4-0,75-0,8-4*1,7-
0,4)*0,65*2/100 = 0,3075
GM.6 : (2*5,2+2,4+3,65-0,465-2*1,7-0,8-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1485
GM.7 : (3,65+1,55-0,44-0,335)*0,65*2/100 =
0,0575
GM.8 trục 2,5 : 2*(2*5,2+2,4-0,94-1,58-0,8-
0,36)*0,65*2/100 = 0,2371
GM.8 trục 6 : (2*5,2+2,4-0,95-1,7-1,58-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1067
GM.8 trục 7 : (2*5,2+2,4-0,49-2*1,7-
0,36)*0,65*2/100 = 0,1112
GM.9 : (2*5,2-0,94-1,7-1,01)*0,65*2/100 = 0,0878
GM.10 : (3*5,2-0,465-2*1,58-0,94)*0,65*2/100 =
0,1435
GM.11 : (2,8+2,4+3,65-0,15-2*0,8-
0,4)*0,65*2/100 = 0,0871
GM.12 : (3,65-0,94-0,4)*0,65*2/100 = 0,03
25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.7225 17,390,330 2,457,837 97,384 47,345,173 6,691,461 265,128
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
* Đài cọc:
DC1 : (69,5+69,5+15,6+15,6+22,2)/1000 = 0,1924
13
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC2 : (118,2+147,9+32,9+18,4+39,4)/1000 =
0,3568
DC3,3A : (114,6+109,9+17,7+16,7+31,9)/1000 =
0,2908
* Giằng móng:
GM1 : 11,5/1000 = 0,0115
GM2 : 28,7/1000 = 0,0287
GM3 : 176,7/1000 = 0,1767
GM4 : 152,2/1000 = 0,1522
GM5 : 308,8/1000 = 0,3088
GM7 : 23,7/1000 = 0,0237
GM8 : 244,2/1000 = 0,2442
GM9 : 51/1000 = 0,051
GM10 : 74,7/1000 = 0,0747
GM11 : 43,1/1000 = 0,0431
GM12 : 16,5/1000 = 0,0165
GM6 : 86,2/1000 = 0,0862
* Bản móng vỉa ra từ GM:
BM1 : (83,4+54,9+35,4+34,6)/1000 = 0,2083
BM2 : (31,9+21+14,4+13,6)/1000 = 0,0809
BM3 : (45,3+27,7+17+16,7)/1000 = 0,1067
BM4 : (15,3+9,4+5,7+5,4)/1000 = 0,0358
BM6 : (18,6+11,4+6,9+6,6)/1000 = 0,0435
BM7 : (10+6,1+3,9+3,6)/1000 = 0,0236
BM5 : (24,1+11,9+3,8+3,7)/1000 = 0,0435
BM8 : (14,6+8,7+5,4+5,1)/1000 = 0,0338
26 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.2339 17,128,792 1,753,638 488,721 21,135,216 2,163,814 603,033
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
* Đài cọc:
DC1 : (78,1+78,1)/1000 = 0,1562
DC1A : (23,9+14,2)/1000 = 0,0381
DC2A : (47,7+39,6)/1000 = 0,0873
14
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC2 : (257,1+184,7)/1000 = 0,4418
DC3,3A : (253,8+256,7)/1000 = 0,5105
27 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 4.1218 17,114,690 1,278,075 504,787 70,543,329 5,267,970 2,080,631
móng, đường kính cốt thép > 18mm
* Giằng móng:
GM1 : (19,3+25,2)/1000 = 0,0445
GM2 : (47,4+53,3)/1000 = 0,1007
GM3 : (290,2+302,2)/1000 = 0,5924
GM4 : (255,2+267,1)/1000 = 0,5223
GM5 : (506,2+518)/1000 = 1,0242
GM7 : (40,3+46,2)/1000 = 0,0865
GM8 : (409,9+433,5)/1000 = 0,8434
GM9 : (78,8+84,7)/1000 = 0,1635
GM10 : (123,2+129,1)/1000 = 0,2523
GM11 : (67,3+73,2)/1000 = 0,1405
GM12 : (28,9+34,8)/1000 = 0,0637
GM6 : (140,9+146,9)/1000 = 0,2878
CỔ CỘT
28 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.4322 740,373 257,171 48,150 2,541,108 882,662 165,260
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
CC1 : 7*0,25*0,43*0,9 = 0,6773
CC1A : 6*0,25*0,43*0,9 = 0,5805
CC1B : 2*0,25*0,43*0,9 = 0,1935
CC2 : 1*0,43*0,25*0,9 = 0,0968
CC2A : 3*0,43*0,25*0,9 = 0,2903
CC3 : 4*0,43*0,43*0,9 = 0,6656
CC4 : 8*0,25*0,33*0,9 = 0,594
CC4A : 1*0,25*0,33*0,9 = 0,0743
CC5 : 2*0,38*0,38*0,9 = 0,2599
29 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột 100m 0.4157 1,649,375 6,634,119 344,203 685,645 2,757,803 143,085
2
Cổ cột:
CC1 : 7*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0857
15
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
CC1A : 6*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0734
CC1B : 2*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0245
CC2 : 1*(0,43+0,25)*2*0,9/100 = 0,0122
CC2A : 3*(0,43+0,25)*2*0,9/100 = 0,0367
CC3 : 4*0,43*4*0,9/100 = 0,0619
CC4 : 8*(0,25+0,33)*2*0,9/100 = 0,0835
CC4A : 1*(0,25+0,33)*2*0,9/100 = 0,0104
CC5 : 2*0,38*4*0,9/100 = 0,0274
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1480 17,390,330 2,457,837 97,384 2,573,769 363,760 14,413
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
CC1 : 28,8/1000 = 0,0288
CC1A : 24,7/1000 = 0,0247
CC1B : 8,2/1000 = 0,0082
CC2 : 8,2/1000 = 0,0082
CC2A : 12,4/1000 = 0,0124
CC3 : (21,6+4)/1000 = 0,0256
CC4 : 27,3/1000 = 0,0273
CC4A : 3,4/1000 = 0,0034
CC5 : 9,4/1000 = 0,0094
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.7071 17,128,792 1,753,638 488,721 12,111,769 1,239,997 345,575
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
CC1A : (93,1+122,6)/1000 = 0,2157
CC1B : (31+40,9)/1000 = 0,0719
CC2A : (46,6+61,3)/1000 = 0,1079
CC4 : (82,8+109)/1000 = 0,1918
CC4A : (10,3+13,6)/1000 = 0,0239
CC5 : (41,4+54,5)/1000 = 0,0959
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.6618 17,114,690 1,278,075 504,787 11,326,502 845,830 334,068
móng, đường kính cốt thép > 18mm
CC1 : (138,3+184,9)/1000 = 0,3232
CC2 : (39,5+52,8)/1000 = 0,0923
CC3 : (105,4+140,9)/1000 = 0,2463
TƯỜNG MÓNG, DẦM GIẰNG CHÂN TƯỜNG
16
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
33 AE.21113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, m3 44.1860 819,659 324,663 8,997 36,217,453 14,345,559 397,541
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
* Vị trí tường 220 ( xem BV M.14):
Trục A : (3*5,4-0,38-0,43-0,25)*0,22*0,9 = 2,9977
Trục E : (3+7,05+6,15+1,09-0,43-2*0,25-
0,11)*0,22*0,9 = 3,2175
5,23*0,22*1 = 1,1506
Trục E* : (6,15+1,09-0,43-0,29)*0,22*0,9 = 1,291
17
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Vị trí BM-1,2 : 2*(16,135+11*0,49)*0,11*0,9 =
4,262
Vị trí BM-3,4 : (17,77+11*0,34)*0,11*0,9 = 2,1295
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 2.7439 533,378 223,718 47,802 1,463,536 613,860 131,164
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
* Dầm cos -0,05m:
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,32*0,1 = 0,9946
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,32*0,1 = 0,1098
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,25*0,1 = 0,0825
DM.4 : 2*(2,96-2*0,22)*0,25*0,1 = 0,126
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : 3,52*1,883*0,1 = 0,6628
Mặt cắt BTC.2 : 4,6*1,67*0,1 = 0,7682
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 0.1010 2,937,080 3,111,736 296,645 314,285 0
* Dầm cos -0,05m: 2
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0622
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0069
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0066
DM.4 : 2*(2,96-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0101
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : (3,52+2*1,883)*0,1/100 = 0,0073
36 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 9.2646 740,373 257,171 48,150 6,859,260 2,382,586 446,091
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
* Dầm cos -0,05m:
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,22*0,4 = 2,735
18
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,22*0,4 = 0,3018
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,15*0,3 = 0,1485
DM.4 : 2*(2,96-2*0,22)*0,15*0,3 = 0,2268
* Giằng tường:
GT1 : 192,4*0,22*0,1 = 4,2328
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : 3,52*1,783*0,12 = 0,7531
Mặt cắt BTC.2 : 4,6*1,57*0,12 = 0,8666
37 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m 0.7282 1,577,168 3,040,328 306,790 1,148,494 2,213,967 223,405
* Dầm cos -0,05m: 2
DM.1 : 6*(5,62-2*0,22)*0,4*2/100 = 0,2486
DM.2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,4*2/100 = 0,0274
DM.3 : 2*(2,09-2*0,22)*0,3*2/100 = 0,0198
DM.4 : 2*(2,92-2*0,22)*0,3*2/100 = 0,0298
* Giằng tường:
GT1 : 192,4*0,1*2/100 = 0,3848
* Bản tam cấp:
Mặt cắt BTC.1 : (3,52+2*1,783)*0,12/100 = 0,0085
38 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.5093 17,390,330 2,457,837 97,384 8,856,895 1,251,776 49,598
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Dầm cos -0,05m:
DM.1 : 79,6/1000 = 0,0796
DM.2 : 9,2/1000 = 0,0092
DM.3 : 5,8/1000 = 0,0058
DM.4 : 8,4/1000 = 0,0084
Giằng tường:
GT1 : (244,7+57,5)/1000 = 0,3022
Bản tam cấp:
BTC.1 : (25,4+24,6)/1000 = 0,05
BTC.2 : (28+26,1)/1000 = 0,0541
19
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.4026 17,128,792 1,753,638 488,721 6,896,052 706,015 196,759
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Dầm cos -0,05m:
DM.1 : (133,5+150,3)/1000 = 0,2838
DM.2 : (22,9+27,1)/1000 = 0,05
DM.3 : (12,9+16)/1000 = 0,0289
DM.4 : (18,4+21,5)/1000 = 0,0399
ĐẮP ĐẤT, TÔN NỀN
40 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m 1.0668 1,294,218 1,255,046 0 1,380,672 1,338,883
chặt yêu cầu K=0,90 3
KL đào : 1,7704/0,9 = 1,9671
Trừ BT lót : -17,579/100 = -0,1758 17.5790
Trừ BT móng : -72,4451/100 = -0,7245 72.4451
41 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m 3.3574 6,954,000 873,963 676,527 23,347,360 2,934,243 2,271,372
độ chặt yêu cầu K=0,90 3
( Tôn nền cát từ cos san nền -1,06 đến cos -0,15m)
20
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Vị trí Bản móng vỉa ra:
BM1 :
2*(0,49+3*1,69+1,235+2*1,445+1,09)*0,49*0,91/
100 = 0,0961
BM2 : 2*(2*1,72)*0,49*0,91/100 = 0,0307
BM3 :
(2*1,335+1,05+0,5+1,385+1,885+2*1,65+1,66)*0
,34*0,91/100 = 0,0385
BM4 : (1,44*3*0,34)*0,91/100 = 0,0134
BM6 : (1,72+1,7+1,25+0,45)*0,34*0,91/100 =
0,0158
BM7 : 2*(1,145-0,11)*0,34*0,91/100 = 0,0064
BM8 : (0,35*2+1,56)*0,29*0,91/100 = 0,006
Tận dụng cát san nền : -0,7936 = -0,7936
42 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m 0.7936 873,963 676,527 0 693,577 536,892
độ chặt yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát san nền) 3
21
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(3+2*5,4)*(2,4-0,22)*0,1 = 3,0084
Trục 3*-5:
(6,15+1,09-0,11)*(3,65-0,22)*0,1 = 2,4456
* Vị trí Bản móng vỉa ra:
BM1 :
2*(0,49+3*1,69+1,235+2*1,445+1,09)*0,49*0,1 =
1,056
BM2 : 2*(2*1,72)*0,49*0,1 = 0,3371
BM3 :
(2*1,335+1,05+0,5+1,385+1,885+2*1,65+1,66)*0
,34*0,1 = 0,4233
BM4 : (1,44*3*0,34)*0,1 = 0,1469
BM6 : (1,72+1,7+1,25+0,45)*0,34*0,1 = 0,1741
22
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
48 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 0.0208 2,937,080 3,111,736 61,091 64,724 0
2
Bể phốt : (7,2+3,2)*2*0,1/100 = 0,0208
49 AF.31124 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 3.5583 880,269 165,175 93,813 3,132,261 587,742 333,815
tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác
250
Bể phốt:
Đáy bể : 7*3*0,15 = 3,15
GB : (7+2,56)*2*0,22*0,05 = 0,2103
DB : 1*3*0,22*0,3 = 0,198
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m 0.0828 1,649,375 6,634,119 344,203 136,568 549,305 28,500
2
Bể phốt:
(7+3)*2*0,2/100 = 0,04
(6,56+2,56)*2*0,05*2/100 = 0,0182
DB : 1*3*(0,22+2*0,3)/100 = 0,0246
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3489 17,390,330 2,457,837 97,384 6,067,486 857,539 33,977
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Đáy bể : (186,4+141,1+15,3)/1000 = 0,3428
DB : 6,1/1000 = 0,0061
52 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0384 17,128,792 1,753,638 488,721 657,746 67,340 18,767
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
DB : (17,7+20,7)/1000 = 0,0384
53 AE.26113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, m3 9.3887 874,356 823,090 9,511 8,209,066 7,727,745 89,296
vữa XM mác 75
Bể phốt :
2*7*0,22*1,75 = 5,39
2*2,56*0,22*1,75 = 1,9712
2*2,56*0,22*1,8 = 2,0275
54 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 1 ( SikaTop m2 65.3472 42,228 6,859 2,759,482 448,216 0
Seal 107 1,5 kg/m2)
Thành trong bể phốt:
2*(1,5+2,56)*2*1,8 = 29,232
(3,12+2,56)*2*1,8 = 20,448
23
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Đáy Bể phốt : 2*1,5*2,56+3,12*2,56 = 15,6672
55 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 2 ( SikaTop m2 65.3472 42,228 6,859 2,759,482 448,216 0
Seal 107 1,5 kg/m2)
56 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác m2 49.6800 7,786 45,727 514 386,809 2,271,717 25,536
75 ( lớp 1)
Thành trong bể phốt:
2*(1,5+2,56)*2*1,8 = 29,232
(3,12+2,56)*2*1,8 = 20,448
57 AK.21213 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác m2 49.6800 5,496 34,295 514 273,041 1,703,776 25,536
75 ( lớp 2)
58 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 39.0000 7,786 59,445 514 303,654 2,318,355 20,046
mác 75
Bể phốt :
(7+3)*2*1,95 = 39
59 AK.41223 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác m2 15.6672 21,926 31,024 1,285 343,519 486,059 20,132
75
Đáy Bể phốt : 2*1,5*2,56+3,12*2,56 = 15,6672
60 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 2.0970 729,520 403,528 26,883 1,529,803 846,198 56,374
máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250
TĐ1 : 10*1,83*0,3*0,1 = 0,549
TĐ2 : 30*1,72*0,3*0,1 = 1,548
61 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m 0.1638 555,500 5,857,654 90,991 959,484 0
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan 2
TĐ1 : 10*(1,83+0,3)*2*0,1/100 = 0,0426
TĐ2 : 30*(1,72+0,3)*2*0,1/100 = 0,1212
62 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. tấn 0.2172 17,645,330 3,715,335 97,384 3,832,566 806,971 21,152
Cốt thép tấm đan
TĐ1 : (43,9+10,1+2,9)/1000 = 0,0569
TĐ2 : (123,6+28+8,7)/1000 = 0,1603
63 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu 40.0000 6,272 21,541 0 250,880 861,640
50kg bằng cần cẩu kiện
24
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
TĐ1 : 10 = 10
TĐ2 : 30 = 30
T* Tổng: PHẦN MÓNG 401,163,232 105,858,176 28,729,786
* PHẦN KẾT CẤU
KẾT CẤU CỘT
64 AF.32224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 25.6247 888,815 610,458 115,775 22,775,618 15,642,803 2,966,700
tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m,
đá 1x2, mác 250
Bê tông cột tính đến đáy sàn:
C1 : 7*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,12) = 6,431
C1A : 5*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,12) = 4,5936
C1B : 2*0,22*0,4*(2*3,6-2*0,12) = 1,225
C1C : 1*0,22*0,4*(3*3,6+1,25-4*0,12) = 1,0182
C2 : 2*0,4*0,22*(3*3,6-3*0,12) = 1,8374
C2A : 3*0,4*0,22*(3*3,6+2,18-4*0,12) = 3,3
C2B : 1*0,4*0,22*(3*3,6+1,25-4*0,12) = 1,0182
C4 : 8*0,22*0,3*(3*3,6-3*0,12) = 5,5123
C4A : 1*0,3*0,22*(3*3,6-3*0,12) = 0,689
65 AF.32244 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê m3 9.4634 888,815 532,722 120,602 8,411,212 5,041,361 1,141,305
tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 28m,
đá 1x2, mác 250
C3 : 4*0,4*0,4*(3*3,6+0,35-3*0,12) = 6,9056
C5 : 2*0,35*0,35*(3*3,6-3*0,12) = 2,5578
66 AF.86361 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng 100m 4.3500 2,576,858 7,428,327 1,017,301 11,209,332 32,313,223 4,425,259
thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 2
<= 28m
Ván khuôn cột tính đến đáy dầm:
C1 : 7*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,8203
C1A : 5*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,5859
25
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C1B : 2*(0,22+0,4)*2*(2*3,6-2*0,45)/100 =
0,1562
C1C : 1*(0,22+0,4)*2*(3*3,6+1,25-4*0,45)/100 =
0,1271
C2 : 2*(0,4+0,22)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,2344
C2A : 3*(0,4+0,22)*2*(3*3,6+2,18-4*0,45)/100 =
0,4159
C2B : 1*(0,4+0,22)*2*(3*3,6+1,25-4*0,45)/100 =
0,1271
C4 : 8*(0,22+0,3)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,7862
C4A : 1*(0,3+0,22)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,0983
C3 : 4*0,4*4*(3*3,6+0,35-3*0,45)/100 = 0,6272
C5 : 2*0,35*4*(3*3,6-3*0,4)/100 = 0,2688
Cột biên ngoài nhà:
3*(0,35*4+0,4*7+4*0,3+10*0,22)*0,45/100 =
0,1026
67 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 1.1033 17,390,330 3,315,222 156,344 19,186,751 3,657,684 172,494
trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
C1 : 192,2/1000 = 0,1922
C1A : 137,3/1000 = 0,1373
C1B : 36,6/1000 = 0,0366
C1C : 137,3/1000 = 0,1373
C2 : 54,9/1000 = 0,0549
C2A : 67,7/1000 = 0,0677
C2B : 32/1000 = 0,032
C3 : (158,3+20)/1000 = 0,1783
C4 : 181,8/1000 = 0,1818
C4A : 22,7/1000 = 0,0227
26
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C5 : 62,5/1000 = 0,0625
68 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 3.2324 17,132,356 2,142,319 559,071 55,378,628 6,924,832 1,807,141
trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
28m
C1 : (156,1+121,7)/1000 = 0,2778
C1A : (258,9+127+124,6+88,1+70,6)/1000 =
0,6692
C1B : (103,6+44,6+34,8)/1000 = 0,183
C1C : (51,8+25,4+24,9+23,5+20)/1000 = 0,1456
C2 : (44,6+34,8)/1000 = 0,0794
C2A : (103,6+50,8+49,9+55,9+58,9)/1000 =
0,3191
C2B : (51,8+25,4+24,9+23,5+20)/1000 = 0,1456
C3 : (140,6+143,2)/1000 = 0,2838
C4 : (276,1+135,5+133+93,9+75,3)/1000 = 0,7138
C5 : (67,8+66,5+107,1+47+37,6)/1000 = 0,326
69 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 1.7693 17,132,510 1,781,074 639,001 30,312,550 3,151,254 1,130,585
trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m
C1 : (445,7+223,7+219,6)/1000 = 0,889
C2 : (130,2+63,9+62,7)/1000 = 0,2568
C3 : (170,5+167,3+160,6+125,1)/1000 = 0,6235
27
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.1, D3.1 : 2*4,76*0,22*(0,4-0,12) = 0,5864
28
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.15, D3.15, DM.15 :
3*(2,78+6,83+5,75+0,98)*0,22*(0,45-0,12) =
3,5589
DM.1 :
1*(1,05+4,76+4,8+2,09+4,9+0,57)*0,22*(0,45-
0,12) = 1,3191
DM2 : 2*(1,05+4,71+4,89+0,57)*0,22*(0,45-0,12)
= 1,6291
DM2 : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,2206
DM.3 : 1*(1,05+4,76+4,71+4,8)*0,22*(0,45-0,12)
= 1,1122
DM.3 : 1*2,18*0,22*(0,35-0,12) = 0,1103
DM.2A : 2*(1,05+0,65)*0,22*(0,45-0,12) = 0,2468
29
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.13 : 1*(17,62-4*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
1,2153
D2.16, D3.16 : 8*(5,62-2*0,22)*0,22*(0,4-0,12) =
2,5527
DM.4 : 1*(15,02-2*0,15-3*0,4-0,3)*0,22*(0,45-
0,12) = 0,9598
DM.9 : 1*(5,42-3*0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 0,3456
DM.10 : 1*(18,82-2*0,15-2*0,35-
2*0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 1,2618
DM.11 : 1*(35,02-2*0,15-4*0,22-
3*0,4)*0,22*(0,45-0,12) = 2,3697
DM.12 : 1*(33,82-0,15-4*0,22-3*0,4)*0,22*(0,45-
0,12) = 2,2934
DM.16 : 1*(1,42-0,15-0,22)*0,15*(0,45-0,12) =
0,052
DM.17 : 1*5,17*0,15*(0,45-0,12) = 0,2559
DM.18 : 1*(16,35-2*0,15)*0,15*(0,45-0,12) =
0,7945
DM.19 : 1*(6,62-0,15-0,22)*0,15*(0,45-0,12) =
0,3094
DM.20 : 1*18,82*0,15*(0,45-0,12) = 0,3094 =
0,3094
DM.21 : 1*(15,02-0,15)*0,15*(0,45-0,12) = 0,7361
30
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DT : 2*(3,87-2*0,22)*0,22*(0,4-0,12) = 0,4226
31
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.11, D3.11 : 2*(5+5,18)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1344
D2.12, D3.12 : 2*(3*5,18+2*5)*(0,45-0,12)*2/100
= 0,3371
D2.14, D3.14 : 2*(5,09+4,91+5,18)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2004
D2.14, D3.14 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201
DM2 : 2*(1,05+4,71+4,89+0,57)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1481
DM2 : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201
DM.3 : 1*(1,05+4,76+4,71+4,8)*(0,45-0,12)*2/100
= 0,1011
DM.3 : 1*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,01
DM.2A : 2*(1,05+0,65)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0224
DM.2A : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0201
DM.2A : 2*(4,91*2)*(0,8-0,12)*2/100 = 0,2671
32
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.6 : 1*(3,42-2*0,22-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0187
D2.7, D3.7, DM.7 : 6*(3,87-2*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1358
D2.8, D3.8, DM.8 : 3*(7,57-2*0,4)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,134
D2.9, D3.9 : 2*(5,42-3*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0628
D2.13, D3.13 : 2*(16,42-4*0,22)*(0,45-0,12)*2/100
= 0,2051
DM.13 : 1*(17,62-4*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1105
D2.16, D3.16 : 8*(5,62-2*0,22)*(0,4-0,12)*2/100 =
0,2321
DM.4 : 1*(15,02-2*0,15-3*0,4-0,3)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0873
DM.9 : 1*(5,62-3*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0327
DM.10 : 1*(18,82-2*0,15-2*0,35-2*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1147
DM.11 : 1*(35,02-2*0,15-4*0,22-3*0,4)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2154
DM.12 : 1*(33,82-0,15-4*0,22-3*0,4)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2085
DM.16 : 1*(1,42-0,15-0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0069
DM.17 : 1*5,17*(0,45-0,12)*2/100 = 0,0341
DM.18 : 1*(16,35-2*0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,1059
DM.19 : 1*(6,62-0,15-0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0413
DM.20 : 1*18,82*(0,45-0,12)*2/100 = 0,3094 =
0,3094
33
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.21 : 1*(15,02-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0981
DM.22 : 1*15*(0,45-0,12)*2/100 = 0,099
DM.23 : 1*(4,55-0,22-0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0276
DM.24 : 1*(10,27-2*0,22)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0649
DM.25 : 1*(5,35-2*0,15)*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0333
DM.26 : 1*3,42*(0,45-0,12)*2/100 = 0,0226
DT : 2*(3,87-2*0,22)*(0,4-0,12)*2/100 = 0,0384
34
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2.12,D3.12 : 157,1/1000 = 0,1571
D2.14,D3.14 : (94,5+10)/1000 = 0,1045
D2,3,M.15 : (161,1+15,1)/1000 = 0,1762
DM.1 : 54,2/1000 = 0,0542
DM.2 : (68,6+10)/1000 = 0,0786
DM.3 : (46,7+5)/1000 = 0,0517
DM.2A : (9,9+369,4+10+13,4)/1000 = 0,4027
DM.14 : (39,8+5)/1000 = 0,0448
D2.5, D3.5 : 25,9/1000 = 0,0259
DM.5 : 14,9/1000 = 0,0149
D2.6, D3.6 : 11,9/1000 = 0,0119
DM.6 : 8,5/1000 = 0,0085
D2,3,M.7 : 53,7/1000 = 0,0537
D2,3,M.8 : 55,2/1000 = 0,0552
D2.9, D3.9 : 25,9/1000 = 0,0259
D2.13, D3.13 : 80,5/1000 = 0,0805
DM.13 : 43,3/1000 = 0,0433
D2.16 : 98,9/1000 = 0,0989
DM.4 : 36,8/1000 = 0,0368
DM.9 : 12,4/1000 = 0,0124
DM.10 : 46,2/1000 = 0,0462
DM.11 : 87,5/1000 = 0,0875
DM.12 : 84,5/1000 = 0,0845
DM.16 : 2,7/1000 = 0,0027
DM.17 : 11/1000 = 0,011
DM.18 : 36,2/1000 = 0,0362
DM.19 : 14,1/1000 = 0,0141
DM.20 : 41,1/1000 = 0,0411
DM.21 : 32,7/1000 = 0,0327
DM.22 : 31,8/1000 = 0,0318
DM.23 : 9,7/1000 = 0,0097
DM.24 : 22,1/1000 = 0,0221
DM.25 : 11,5/1000 = 0,0115
35
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.26 : 7,1/1000 = 0,0071
DT : 165/1000 = 0,165
DMT.1 : 71,4/1000 = 0,0714
DMT.2 : 28,3/1000 = 0,0283
73 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 5.1347 17,129,980 2,190,333 548,969 87,957,308 11,246,703 2,818,791
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
D2.2,D3.2 : 84,7/1000 = 0,0847
D2.1,D3.1 : 227,4/1000 = 0,2274
D2.3,D3.3 : 22/1000 = 0,022
D2.4,D3.4 : 22,6/1000 = 0,0226
D2.10,D3.10 : (409,7+37,4+31,2+19,3+22,1)/1000
= 0,5197
D2.14,D3.14 : 21,2/1000 = 0,0212
D2,3,M.15 : 30,8/1000 = 0,0308
DM.1 : (125,2+86,7+7+7,2+10+6)/1000 = 0,2421
36
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.21 : (62,7+65,9)/1000 = 0,1286
DM.22 : (62,6+65,8)/1000 = 0,1284
DM.23 : (18+21,2)/1000 = 0,0392
DM.24 : (40,8+44)/1000 = 0,0848
DM.25 : (21,2+24,4)/1000 = 0,0456
DM.26 : (13,5+16,7)/1000 = 0,0302
DT : (45,8+54,2)/1000 = 0,1
DMT.1 : (127+151)/1000 = 0,278
DMT.2 : (45,8+57,8)/1000 = 0,1036
74 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 8.1097 17,129,342 1,845,093 626,281 138,913,825 14,963,151 5,078,951
dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m
D2.2,D3.2 : (625,6+669,5+56,6+85,9+68,8)/1000
= 1,5064
D2.1,D3.1 :
(145,4+62,4+11,2+12,3+11,2+24,7)/1000 =
0,2672
D2.3,D3.3 :
(245,2+175,9+14,1+21,5+17,2+80,1+13,5+17,2)/
1000 = 0,5847
D2.4,D3.4 : (156,4+144,5+11,4+17,8+13,8)/1000
= 0,3439
37
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3,M.15 :
(271,8+104,8+319,2+24,6+32,7+28,6)/1000 =
0,7817
DM.2 : (163,5+17,6+17,8+13,8)/1000 = 0,2127
38
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*(5,4-0,22)*(5,2+2,95-0,11)*0,02 = 1,6659
Trừ lỗ mở thể tích >0,1m3:
Trừ thang bộ : -(1,765+0,57+2,98)*(3,65-
0,22)*0,12 = -2,1877
* Kết cấu sàn tầng áp mái:
Sàn dày 120 : 579,002*0,12 = 69,4802
ô sàn dày 140 : 12*(5,4-0,22)*(5,2-0,22)*0,02 =
6,1911
Trừ thang bộ : -7,126*(3,65-0,22)*0,12 = -2,9331
39
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Sàn tầng 2:
(93,1+104,4+231,5+210,5+250,5+596,6+702,9+1
44,8+167+124,1+125,3+342,8+381,4+39,6+42,1+
18,3+20+494,6+567,2+12,9+40,9+247,3+287,8+4
94,6+567,2+239,1+279,3+33,3+34,1+16,5+70+23
,4+37,3+37,5+5,9+11,1+11,8+13,2+16,2+4,2+9,2
+7,1+3,4+2,6+3,7+3,6+2,6+102,1)/1000 = 7,2746
Sàn tầng 3:
(82,7+96,7+144,8+175,9+72,4+85+164,6+189,4+
411,5+510,9+134,4+156,6+319,1+357,5+39,6+49
+18,3+20+115,4+139,4+538,1+670,7+74,2+98,4
+173,1+200,2+247,3+296,2+247,3+305,6)/1000 =
6,1343
(247,3+293,1+39,7+44,2+16,5+17,2+39,7+40,9+
124,4+128,2+23,4+58,6+5,9+11,1+19,2+21,3+13
,2+4,2+102,1)/1000 = 1,2502
2*((3,65+0,22)+2*1,965)*0,12/100 = 0,0187
DCT1 : 2*3,87*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0356
DCT2 : 2*3,87*(0,35-0,12)*2/100 = 0,0356
80 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.7199 17,390,330 4,019,421 156,344 12,519,299 2,893,581 112,552
thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
Thang tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
(127,8+132,6+88,3+96,2+56,8+61,6+42,5+44,3+
14,3)/1000 = 0,6644
DCT1 : 20,1/1000 = 0,0201
DCT2 : (20,1+10,6+4,7)/1000 = 0,0354
81 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.1976 17,128,337 3,077,441 556,630 3,384,559 608,102 109,990
thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <=
28m
Thang tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
DCT1 : (45,8+53)/1000 = 0,0988
DCT2 : (45,8+53)/1000 = 0,0988
KẾT CẤU LANH TÔ
41
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
82 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, m3 19.9390 693,743 608,172 93,184 13,832,542 12,126,342 1,857,996
đá 1x2, mác 200
LT 1.1 : 3*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,7615
LT 1.1A : 2*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,5076
LT 1.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT 1.3 : 4*1,33*0,22*0,1 = 0,117
LT 1.4 : 2*2,83*0,11*0,15 = 0,0934
LT 1.5 : 2*1,13*0,11*0,1 = 0,0249
LT1.6 : 6*1,78*0,22*0,1 = 0,235
LT1.7 : 6*1,63*0,22*0,1 = 0,2152
LT1.8 : 2*1,78*0,11*0,1 = 0,0392
LT1.9 : 1*1,63*0,11*0,1 = 0,0179
LT2.1 : 3*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,7615
LT2.1A : 2*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,5076
LT2.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT2.3 : 4*1,33*0,22*0,1 = 0,117
LT2.4 : 2*2,83*0,11*0,15 = 0,0934
LT2.5 : 2*1,13*0,11*0,1 = 0,0249
LT2.6 : 6*1,78*0,22*0,1 = 0,235
LT2.7 : 6*1,63*0,22*0,1 = 0,2152
LT2.8 : 2*1,78*0,11*0,1 = 0,0392
LT2.9 : 1*1,33*0,11*0,1 = 0,0146
LT2.10 : 1*3,11*0,22*0,3 = 0,2053
LT2.11 : 1*5,31*0,22*0,3 = 0,3505
LT2.12 : 1*3,57*0,22*0,2 = 0,1571
LT3.1 : 1*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,2538
LT3.1A : 1*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,2538
LT3.1B : 2*3,43*0,22*0,2 = 0,3018
LT3.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT3.3 : 4*1,33*0,22*0,1 = 0,117
LT3.4 : 1*2,83*0,11*0,15 = 0,0467
LT3.5 : 1*1,13*0,11*0,1 = 0,0124
LT3.6 : 6*1,78*0,22*0,1 = 0,235
42
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT3.7 : 6*1,63*0,22*0,1 = 0,2152
LT3.8 : 2*1,78*0,11*0,1 = 0,0392
LT3.9 : 1*1,63*0,11*0,1 = 0,0179
LT3.10 : 2*5,17*0,32*0,1 = 0,3309
LT3.11 : 2*3,6*0,22*0,1 = 0,1584
LT3.12 : 1*2,93*(0,22*0,15+0,1*0,1) = 0,126
TLT : 1*0,22*0,22*0,5 = 0,0242
DLT1.1 : 1*2,92*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,1986
43
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DLT2.7 : 1*4,35*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,2958
83 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m 3.1808 3,333,960 6,509,267 10,604,660 20,704,677 0
2
LT 1.1 : 3*3,43*(0,52+2*0,2)/100 = 0,0947
LT 1.1A : 2*3,43*(0,3+2*0,2)/100 = 0,048
LT 1.2 : 2*2,93*(0,22+2*0,15)/100 = 0,0305
LT 1.3 : 4*1,33*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0223
LT 1.4 : 2*2,83*(0,11+2*0,15)/100 = 0,0232
LT 1.5 : 2*1,13*(0,11+2*0,1)/100 = 0,007
LT1.6 : 6*1,78*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0449
LT1.7 : 6*1,63*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0411
LT1.8 : 2*1,78*(0,11+2*0,1)/100 = 0,011
LT1.9 : 1*1,63*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0051
LT2.1 : 3*3,43*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 0,7615
LT2.1A : 2*3,43*(0,52+2*0,2)/100 = 0,0631
LT2.2 : 2*2,93*(0,22+2*0,15)/100 = 0,0305
LT2.3 : 4*1,33*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0223
LT2.4 : 2*2,83*(0,11+2*0,15)/100 = 0,0232
LT2.5 : 2*1,13*(0,11+2*0,1)/100 = 0,007
LT2.6 : 6*1,78*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0449
LT2.7 : 6*1,63*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0411
LT2.8 : 2*1,78*(0,11+2*0,1)/100 = 0,011
LT2.9 : 1*1,33*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0041
LT2.10 : 1*3,11*(0,22+2*0,3)/100 = 0,0255
LT2.11 : 1*5,31*(0,22+2*0,3)/100 = 0,0435
44
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT2.12 : 1*3,57*(0,22+2*0,2)/100 = 0,0221
LT3.1 : 1*3,43*(0,5+2*0,2)/100 = 0,0309
LT3.1A : 1*3,43*(0,52+2*0,2)/100 = 0,0316
LT3.1B : 2*3,43*(0,22+2*0,2)/100 = 0,0425
LT3.2 : 2*2,93*(0,22+2*0,15)/100 = 0,0305
LT3.3 : 4*1,33*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0223
LT3.4 : 1*2,83*(0,11+2*0,15)/100 = 0,0116
LT3.5 : 1*1,13*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0035
LT3.6 : 6*1,78*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0449
LT3.7 : 6*1,63*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0411
LT3.8 : 2*1,78*(0,11+2*0,1)/100 = 0,011
LT3.9 : 1*1,63*(0,11+2*0,1)/100 = 0,0051
LT3.10 : 2*5,17*(0,32+2*0,1)/100 = 0,0538
LT3.11 : 2*3,6*(0,22+2*0,1)/100 = 0,0302
LT3.12 : 1*2,93*(0,32+2*0,15)/100 = 0,0182
TLT : 1*0,22*4*0,5/100 = 0,0044
DLT1.1 : 1*2,92*(0,42+2*0,2)/100 = 0,0239
DLT1.2 : 1*4,35*(0,42+2*0,2)/100 = 0,0357
DLT3.1 : 1*10,27*(0,42+2*0,15)/100 = 0,0739
45
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DLT2.9 : 2*4,02*(0,82+2*0,3)/100 = 0,1142
DLT2.8A : 2*5,765*(0,82+2*0,32)/100 = 0,1683
(3+2,3+6,9+3+2,3+6,9+4,3+1,7+1,7+0,5+3,2+3,
2+0,7+0,3+3,3+6,2+2,1+0,6+3,9+1,3+2,6+3,7+5
,3+3,8+5,5+7,7+7,4+12,8+17,3+4,1+7,1+9,7+2,1
+3,6+5+10,1+17,9+23,6)/1000 = 0,2067
(4+6,8+9,3+21,2+20,6+26,9+19,7+19,3+25+10,6
+10,2+13,5+6,1+5,9+7,7+2,5+3,7+5+10,4+3,8+
5,5+7,7+24,2+31,3+36,7+22,9+29+33,3+15,9+20
,4+24,1+13,6+13,2+16,2+8+8,6)/1000 = 0,5428
85 AF.61622 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 1.4367 17,128,337 3,646,744 545,228 24,608,282 5,239,277 783,329
tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m
(49,2+49,2+27,9+9,2+9,9+3,9+18,5+16,9+6,2+2,
8+49,2+49,2+27,9+9,2+9,9+3,9+18,5+16,9+6,2+
2,8+19,3+33,2+17)/1000 = 0,4569
46
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(16,4+16,4+20,5+9,2+9,9+3,9+18,5+16,9+6,2+2,
8+64,6+34,4+14+3,4+6,9+7,7+10,4+11,1+24,8+
25,3+13,5+13,9+6,7+7,2+35,1+35,6)/1000 =
0,4353
(13+13,5+34,6+36,2+32,4+32,9+17+18,5+9,5+1
1,1+6,9+7,7+10,4+11,1+39+42,1+36+39,2+25,1
+28,2+22+23,6+14,9+19,6)/1000 = 0,5445
47
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(21,5+23+4,3+1,7+1,7+0,2+1+1,2+0,2+1,3+1,4+
0,2+9,7+9,7+1,9+1,5+1,3+0,2+14+3,4+1+12,6+
3+1+4,6+1,2+0,5)/1000 = 0,1233
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu 43.0000 6,272 21,541 0 269,696 926,263
50kg bằng cần cẩu kiện
TĐ1 : 20 = 20
TĐ2 : 1 = 1
TĐ3 : 1 = 1
TĐ4 : 1 = 1
TĐ5 : 9 = 9
TĐ6 : 1 = 1
TĐ7 : 4 = 4
TĐ8 : 4 = 4
TĐ9 : 2 = 2
T* Tổng: PHẦN KẾT CẤU 1,216,507,579 449,477,621 81,653,343
* PHẦN HOÀN THIỆN
CÔNG TÁC XÂY TRÁT
90 AE.22222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 209.1293 830,154 381,822 53,712 173,609,525 79,850,168 11,232,753
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50
* Tầng 1:
Trục A : (2*5,4-0,22-0,4-1,235)*0,22*(3,6-0,45) =
6,1989
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4-1,235)*0,22*(3,6-0,45) =
6,1989
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục E : (5,61-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,6105
Trục E* : (2,95-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 1,7672
48
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 1 : (12,3-2*0,4-0,3)*0,22*(3,6-0,45) = 7,7616
Trục 4 : (1,775+2*5,2-2*0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 7,6819
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528
Trục 7 : (2*5,2-2*0,29-0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,5281
Vị trí chân lan can:
LC hiên chơi : 2*10,5*0,27*0,15 = 0,8505
Trục C* :
(2,55+3,35+5,025)*0,7*0,15+0,5*0,25*0,15 =
1,1659
Trục E : (0,2+2,3+1,95)*0,45*0,15 = 0,3004
Trục F : (2,15*0,45+2,4*0,25)*0,15 = 0,2351
Trục 1* : (5,45*0,7)*0,15 = 0,5723
Trục 3* : (3,2*0,25)*0,15 = 0,12
Trục 4* : (2,15+2,1+0,7)*0,45*0,15 = 0,3341
Chi tiết G ( cắt 2 BV A2.01,02) : 2*2,97*0,6*0,15 =
0,5346
Chi tiết E ( cắt 15 BV A2.19) : 3,2*0,45*0,15 =
0,216
Tường hèm trên lan can:
Trục C* : 3*0,22*(1-0,45-0,1) = 0,297
Trục 4* : (2,8+2,15)*0,22*(1-0,45-0,1) = 0,4901
* Tầng 2:
Trục A : (2*5,4-0,22-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 7,0547
49
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục E : (5,61-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,6105
Trục E* : (2,95-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 1,7672
Trục 1 : (12,3-2*0,4-0,3)*0,22*(3,6-0,45) = 7,7616
Trục 4 : (1,775+2*5,2-2*0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 7,6819
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528
Trục 7 : (2*5,2-2*0,29-0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,5281
Vị trí chân LC lan can :
LC hiên chơi : 2*(3,17+6,035)*0,22*0,15 = 0,6075
Trục C* :
5,025*0,22*0,115+3,35*0,45*0,15+3*0,22*0,15 =
0,4523
Trục E : 1,95*0,45*0,15+(2,3+4,1)*0,22*0,15 =
0,3428
Trục F : 0,85*0,22*0,15 = 0,0281
Trục 1* : 2,15*0,22*0,115 = 0,0544
Trục 3* : (3,2*0,25)*0,15 = 0,12
Trục 4* : (2,15+2,1+0,7)*0,25*0,15 = 0,1856
Trục 7 : 2,15*0,22*0,15 = 0,071
Vị trí xây bù dầm chân LC:
Hiên chơi : 2*(5,605+3,17)*0,6*0,3 = 3,159
* Tầng 3:
50
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục A : (2*5,4-0,22-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 7,0547
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
10,5197
Trục E : (5,41-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,4719
Trục E* : (2,95-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 1,7672
Trục 1 : (12,3-2*0,4-0,3)*0,22*(3,6-0,45) = 7,7616
Trục 4 : (1,775+2*5,2-2*0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 7,6819
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 6,6528
Trục 7 : (2*5,2-2*0,29-0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,5281
Phía trên lan can hiên chơi:
LC hiên chơi : 2*(4,74+3,2)*0,22*(0,6-0,2) =
1,3974
Vị trí chân LC lan can hiên chơi :
LC hiên chơi : 2*12,575*0,22*0,25 = 1,3833
Vị trí chân LC lan can hành lang:
Trục C* :
(4*2,45*0,7+4*0,25*0,25)*0,15+3*0,22*0,15 =
1,1655
Trục E :
(2,75+2*2,45+1,4)*0,7*0,15+3*0,25*0,25*0,15 =
0,9784
51
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục F : (2,15*0,45+2,65*0,25)*0,15 = 0,2445
52
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Xây bù trên cửa sổ S3
4*(3+2*0,15)*0,3*0,37 = 1,4652
* Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*2,4*0,22 = -2,8512
D2 : -24*1,35*2,4*0,22 = -17,1072
D3 : -6*0,9*2,4*0,22 = -2,8512
S1 : -18*1,2*1,6*0,22 = -7,6032
S2 : -6*2,5*1,6*0,22 = -5,28
S3 : -9*2,5*1,6*0,22 = -7,92
S5 : -3*1,2*0,6*0,22 = -0,4752
S6 : -6*2,61*1,2*0,22 = -4,1342
* Trừ lanh tô:
LT 1.1 : -3*3,43*(0,22*0,2) = -0,4528
LT 1.1A : -2*3,43*(0,22*0,2) = -0,3018
LT 1.2 : -2*2,93*0,22*0,15 = -0,1934
LT 1.3 : -4*1,33*0,22*0,1 = -0,117
LT1.6 : -6*1,78*0,22*0,1 = -0,235
LT1.7 : -6*1,63*0,22*0,1 = -0,2152
LT2.1 : -3*3,43*(0,22*0,2) = -0,4528
LT2.1A : -2*3,43*(0,22*0,2) = -0,3018
LT2.2 : -2*2,93*0,22*0,15 = -0,1934
LT2.3 : -4*1,33*0,22*0,1 = -0,117
LT2.6 : -6*1,78*0,22*0,1 = -0,235
LT2.7 : -6*1,63*0,22*0,1 = -0,2152
LT3.1 : -1*3,43*(0,22*0,2) = -0,1509
LT3.1A : 1*3,43*(0,22*0,2) = 0,1509
LT3.1B : 2*3,43*0,22*0,2 = 0,3018
LT3.2 : 2*2,93*0,22*0,15 = 0,1934
LT3.3 : -4*1,33*0,22*0,1 = -0,117
LT3.6 : -6*1,78*0,22*0,1 = -0,235
LT3.7 : -6*1,63*0,22*0,1 = -0,2152
53
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
91 AE.22122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 91.6956 929,814 473,277 52,941 85,259,853 43,397,419 4,854,457
thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50
TẦNG 1:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
4*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 7,2934
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Hộp tường Chi tiết C ( cắt 5, bv A2.12):
5,9*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,2985
Chi tiết F ( cắt 6, bv A2.12) :
3,35*0,11*(1-0,45-0,2) = 0,129
3,35*0,11*(1-2*0,12) = 0,2801
Chi tiết F ( cắt 9, bv A2.14) :
1,95*0,11*(1-0,45-0,2) = 0,0751
1,955*0,11*(1-2*0,12) = 0,1634
Chi tiết E ( cắt 12, bv A2.16) :
4,85*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,2454
Chi tiết E ( cắt 2, bv A2.06) :
2,15*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,1088
Hộp tường trục B(2):
(1,235+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,466
(1,485+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9843
54
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(1,8-0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,5475
(1,8+0,45+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,9379
Hộp tường trục C*(6):
(0,5-0,22+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1351
(0,5+0,26+0,34)*0,11*3,1 = 0,3751
Hộp tường trục E(1*):
(0,5+0,2+0,25)*0,11*3,1 = 0,324
Hộp tường trục E(2):
0,25*0,11*(3,6-0,45) = 0,0866
(0,5+0,2)*0,11*2,6 = 0,2002
Hộp tường trục E(2*):
0,5*0,11*(3,6-0,45) = 0,1733
(0,5+2*0,2)*0,11*2,6 = 0,2574
Hộp tường trục E*(3*):
(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1074
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E*(3*-4*):
(0,6+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,2841
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E, E*(4*-5):
2*0,7*0,11*(3,6-0,45) = 0,4851
2*(0,7+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,7656
TẦNG 2:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
4*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 7,2934
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Chi tiết B, cắt 1,2 (BV A2.01, A2.02):
2*(4,12+4,455)*0,11*(1-2*0,12) = 1,4337
2*4,12*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2719
Vị trí cắt 5,6 (BV A2.03):
10,25*0,11*(1-2*0,12) = 0,8569
(3,35+5,025)*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2764
55
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*3,35*0,11*0,3 = 0,2211
Vị trí cắt 8,9 (BV A2.04):
(9,35+1,1)*0,11*(1-2*0,12) = 0,8736
2*1,95*0,11*0,3 = 0,1287
(4,1+2,3+0,85)*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2393
Vị trí cắt 12 (BV A2.05):
4,85*0,11*(0,65-0,12-0,07) = 0,2454
Vị trí cắt 2 (BV A2.06):
2,15*0,11*(1-2*0,12) = 0,1797
2,15*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,071
Vị trí cắt 1 (BV A2.07):
2*3,3*0,11*(1-2*0,12) = 0,5518
2*3,3*0,11*(1-0,4-0,3) = 0,2178
Hộp tường trục B(1):
(0,9+0,24)*0,11*(3,6-0,4) = 0,4013
(1,85+0,6+0,732+0,492)*0,11*(4,25-2*0,12) =
1,6206
Hộp tường trục B(3):
(1,34+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9264
Hộp tường trục A(4):
(0,9+0,24)*0,11*(3,6-0,4) = 0,4013
(1,85+0,6+0,732+0,492)*0,11*(4,25-2*0,12) =
1,6206
Hộp tường trục A(6):
(1,34+2*0,49)*0,11*(3,6+0,15-0,12) = 0,9264
Hộp tường hiên chơi:
2*(0,5+2*0,49)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,3057
Hộp tường trục C*(5):
(1,8-0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,5475
(1,8+0,45+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,9379
Hộp tường trục C*(6):
0,25*0,11*(3,6-0,45) = 0,0866
(0,5+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,268
56
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Hộp tường trục E(1*):
(2,72+0,45+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 1,1746
(2,8+0,34)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,3851
Hộp tường trục E(2):
0,25*0,11*(3,6-0,45) = 0,0866
(0,5+0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,268
Hộp tường trục E(2*):
0,5*0,11*(3,6-0,45) = 0,1733
(0,5+2*0,2)*0,11*(3,6-0,12) = 0,3445
Hộp tường trục E*(3*):
(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1074
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E*(3*-4*):
(0,6+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,2841
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E, E*(4*-5):
2*0,7*0,11*(3,6-0,45) = 0,4851
2*(0,7+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,7656
Hộp tường trục F(1*):
(2-0,22+0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 0,693
(2+2*0,34)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,1821
Hộp tường trục B(7):
(2+2*0,29)*0,11*(4,25-2*0,12) = 1,138
TẦNG 3:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
4*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 7,2934
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Hộp tường trục E*(3*):
(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,1074
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4517
Hộp tường trục E*(3*-4*):
(0,6+0,22)*0,11*(3,6-0,45+1,2) = 0,3924
57
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12+1,2) = 0,6075
Hộp tường trục E, E*(4*-5):
2*0,7*0,11*(3,6-0,45) = 0,4851
2*(0,7+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,7656
CTA, cắt 5,6 A2.03:
13,8*0,11*(0,3-0,12) = 0,2732
13,8*0,11*(0,3-0,15) = 0,2277
CTA, cắt 8,9 A2.04:
12,45*0,11*(0,3-0,12) = 0,2465
12,45*0,11*(0,3-0,15) = 0,2054
CTA, cắt 13 A2.05:
7,35*0,11*(0,3-0,12) = 0,1455
7,35*0,11*(0,3-0,15) = 0,1213
CTA, cắt 1,2 A2.06:
5,4*0,11*(0,3-0,12) = 0,1069
5,4*0,11*(0,3-0,15) = 0,0891
* Tường thu hồi mái tôn trục 1*-4*:
Đoạn chéo : 4*9,12*(0,4+2,32)/2*0,11 = 5,4574
58
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(79,99+17,65)*0,15*0,25 = 3,6615
15,05*0,11*0,25 = 0,4139
* Trừ cửa:
D4 : -6*0,8*2,4*0,11 = -1,2672
S4 : -6*2,4*0,6*0,11 = -0,9504
* Trừ lanh tô chiếm chỗ:
LT 1.4 : -2*2,83*0,11*0,15 = -0,0934
LT 1.5 : -2*1,13*0,11*0,1 = -0,0249
LT1.8 : -2*1,78*0,11*0,1 = -0,0392
LT1.9 : -1*1,63*0,11*0,1 = -0,0179
LT2.4 : -2*2,83*0,11*0,15 = -0,0934
LT2.5 : -2*1,13*0,11*0,1 = -0,0249
LT2.8 : -2*1,78*0,11*0,1 = -0,0392
LT2.9 : -1*1,33*0,11*0,1 = -0,0146
LT3.4 : -1*2,83*0,11*0,15 = -0,0467
LT3.5 : -1*1,13*0,11*0,1 = -0,0124
LT3.8 : -2*1,78*0,11*0,1 = -0,0392
LT3.9 : -1*1,63*0,11*0,1 = -0,0179
92 AE.23122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, m3 3.1360 819,450 914,544 53,969 2,569,795 2,868,010 169,247
chiều cao <= 28m, vữa XM mác 50
*Tầng 1:
Trục C*(7) : (3,14*0,15^2-0,22*0,3)*2,95 = 0,0137
*Tầng 2:
Trục C*(7) : 1*0,22*0,15*2,6 = 0,0858
Trục D(4*) : 1*0,22*0,15*2,6 = 0,0858
Trục F(1) : 1*0,22*0,15*2,6 = 0,0858
Trụ thang : 0,4*0,22*8,25 = 0,726
*Tầng 3:
Trục C* : 3*0,22*0,15*2,8 = 0,2772
Trục C* : 3*0,22*0,45*2,8 = 0,8316
59
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục D(4*) : 1*0,22*0,15*2,8 = 0,0924
Trục E : 2*0,22*0,15*2,8 = 0,1848
Trục E : 2*0,22*0,45*2,8 = 0,5544
Trục F(1,1*) : 2*0,22*0,15*2,8 = 0,1848
93 AE.28122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu m3 3.3198 856,607 914,544 53,455 2,843,764 3,036,103 177,460
phức tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 50
60
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Trục A ( đoạn 4-7):
(0,725+3*5,4+0,125)*3,6 = 61,38
Trừ LC : -(0,725+5,275)*2,95 = -17,7
Má hộp tường : (0,6*3,1+3*0,6*3,6) = 8,34
* Trục B ( đoạn 1-4):
(0,725+2*5,4-0,125)*3,6 = 41,04
Trừ LC : -(0,725+5,275)*2,95 = -17,7
Má hộp tường : (0,6*3,1+3*0,6*3,6) = 8,34
* Trục C* ( đoạn 7-4*) :
(3+2*5,4)*3,6 = 49,68
Trừ LC : -(2,75*2,45+3,35*2,45+5,025*2,95) = -
29,7688
Má tường lan can:
(2,75+2*2,45)*0,25 = 1,9125
(3,35+2*2,45)*0,45 = 3,7125
(5,025+2*2,45)*0,45 = 4,4663
Má hộp tường
trục C*(6) : (0,25*3,6+0,25*2,95) = 1,6375
trục C*(5) : (0,45*3,6+0,25*3,6) = 2,52
* Phía trục E,F ( đoạn 3*-1)
(2,4+3+7,05)*3,6 = 44,82
Trừ LC : -
(1,95*2,45+2,5*2,95+2,15*2,95+4,1*3,1) = -
31,205
Má tường lan can:
(4,1+2*3,1)*0,45 = 4,635
(1,95+2*2,45)*0,45 = 3,0825
(2,5+2*2,95)*0,45 = 3,78
(2,15+2*2,95)*0,45 = 3,6225
* Trục E* ( đoạn 5*-3*):
(0,125+6,15+1,475)*3,6 = 27,9
Má hộp tường : 3*0,4*3,6 = 4,32
* Phía trục 1,4 ( MĐ trục C-A):
61
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*(5,2+0,6)*3,6 = 41,76
Trừ LC : -2*3,175*2,95 = -18,7325
* Trục 4*,7 ( MĐ A-C*):
(3*5,2+2,4)*3,6-2,15*3,1 = 58,135
Trừ LC : -(2,15*3,1+2,15*2,45+2,55*2,45) = -
18,18
Má tường lan can:
(2,15+2*2,45)*0,25 = 1,7625
(2,15+2*3,1)*0,25 = 2,0875
(2,55+2*2,45)*0,25 = 1,8625
2*0,2*7,2 = 2,88
*Trục 1* ( MĐ trục E-F):
5,65*3,6 = 20,34
Trừ LC : -4,625*2,95 = -13,6438
Má tường lan can : (4,625+2*2,95)*0,45 = 4,7363
62
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Má hộp tường : (0,6*3,75+2*0,6*2,6) = 5,37
* Trục C* ( đoạn 7-4*) :
(3+2*5,4)*3,6 = 49,68
Trừ LC : -(5,15*2,45+3,35*2,05+2,75*2,05) = -
25,1225
Má tường lan can:
(5,15+2*2,45)*0,45 = 4,5225
(3,35+2*2,05)*0,45 = 3,3525
(2,75+2*2,45)*0,25 = 1,9125
Má hộp tường
trục C*(5) : (0,45*3,75+0,25*2,6) = 2,3375
* Phía trục E,F ( đoạn 3*-1)
(2,4+3+7,05)*3,6 = 44,82
Trừ LC : -
(4,1*2,45+1,95*2,05+2,3*2,45+0,85*2,45) = -
21,76
Má tường lan can:
(4,1+2*2,45)*0,45 = 4,05
(1,95+2*2,05)*0,45 = 2,7225
(2,3+2*2,45)*0,45 = 3,24
(0,85+2*2,45)*0,45 = 2,5875
* Trục E* ( đoạn 5*-3*):
(0,125+6,15+1,475)*3,6 = 27,9
Má hộp tường : 3*0,4*3,6 = 4,32
* Phía trục 1,4 ( MĐ trục C-A):
2*(5,2+0,6)*3,6 = 41,76
Trừ LC : -2*3,3*2,45 = -16,17
Má tường lan can:
2*(3,3+2*2,45)*0,6 = 9,84
Má hộp tường : 3*0,5*4,15 = 6,225
* Trục 4*,7 ( MĐ A-C*):
(3*5,2+2,4)*3,6-2,15*3,1 = 58,135
63
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ LC : -(2*2,15*2,45+2,55*2,45) = -16,7825
Má tường lan can:
2*(2,15+2*2,45)*0,25 = 3,525
(2,55+2*2,45)*0,25 = 1,8625
* Trục 1* ( MĐ trục E-F):
5,65*3,6 = 20,34
Trừ LC : -2,15*2,45 = -5,2675
Má tường lan can : (2,15+2*2,45)*0,7 = 4,935
*Trục 3* ( MĐ trục E*-E):
(0,524+3,65-0,325)*3,6 = 13,8564
Trừ LC : -3,2*2,45 = -7,84
Má tường lan can : (3,2+2*2,45)*0,25 = 2,025
*Trục 5* ( MĐ trục E-E*):
(3,65+0,25)*3,6 = 14,04
* Trục E:
1,35*3,6 = 4,86
TẦNG 3:
* Trục A ( đoạn 4-7):
(0,725+3*5,4+0,125)*3,1 = 52,855
Trừ LC : -6*2,35 = -14,1
* Trục B ( đoạn 1-4):
(0,725+2*5,4-0,125)*3,1 = 35,34
Trừ LC : -6*2,35 = -14,1
* Trục C* ( đoạn 7-4*) :
(3+2*5,4)*3,1 = 42,78
Trừ LC : -(2,75+4*2,45)*2,65 = -33,2575
Má tường lan can:
(2,75+2,65)*0,45 = 2,43
3*(2,45+2*2,65)*0,45 = 10,4625
* Phía trục E,F ( đoạn 3*-1)
(2,4+3+7,05)*3,1 = 38,595
64
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ LC : -(1,4+2*2,45+2,75+2,15)*2,65 = -29,68
65
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Trục E:
1,35*3,6 = 4,86
TẦNG MÁI:
* Tường thành sê nô cos +10,8m:
(79,99+17,65)*(0,15+2*0,25) = 63,466
15,05*(0,11+2*0,25) = 9,1805
* Tường mái tum thang:
Trục E : 7,75*1,2 = 9,3
Trục F : 4,35*1,2 = 5,22
Trục 3*,5* : 2*(3,65-0,22)*1,2 = 8,232
Thu hồi trục E,F : 2*1/2*7,75*2,5 = 19,375
* Tường chặn mái tôn:
Trục A,B : 2*(3*5,4+0,22)*(0,25+2*0,4) = 34,482
66
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 5,6 : 4*5,34*(0,4+1,485)/2*2 = 40,2636
Trục B : 2*5,03*(0,4+1,485)/2*2 = 18,9631
Trừ ô thông mái : -9*(0,9*0,75+3,14*0,45^2/2)*2
= -17,8727
TRỪ CỬA:
S2 : -6*2,5*1,6 = -24
S3 : -9*3*1,6 = -43,2
S5 : -3*1,2*0,6 = -2,16
Trừ ô gạch thoáng : -51,068 = -51,068 51.0680
96 AK.23113 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 106.4334 8,244 86,866 771 877,437 9,245,444 82,060
* Dầm sê nô mái:
Thành ngoài : (79,99+17,65)*0,45 = 43,938
Thành trong : (153,2+36,18)*(0,45-0,12) = 62,4954
97 AK.23213 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 98.0900 8,244 124,095 771 808,654 12,172,479 75,627
* Trần mái sê nô:
Trần sô nô : 83,97+14,12 = 98,09
98 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,058.2875 7,786 50,300 514 8,239,827 53,231,861 543,960
thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
* TẦNG 1:
Trục A : (2*5,4-2*0,4)*(3,6-0,45) = 31,5
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*(3,6-0,45) = 32,067
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634
Trục E:
đoạn 1-3 : (3+7,05-2*0,22)*(3,6-0,45) = 30,2715
67
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
đoạn 3*-5 : (5,5+4,55-2*0,4)*(3,6-0,45) = 29,1375
Trục E*:
(0,125+6,15+1,075-2*0,4)*(3,6-0,45) = 20,6325
Trục F :
(2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 6,867
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,3)*(3,6-0,45) = 22,1288
Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 120,96
-2*(1,775+3,075)*(3,6-0,45) = -30,555
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 60,48
-(3,075-0,125)*(3,6-0,45) = -9,2925
Trục 7 :
(2*5,2-2*0,4-0,29)*(3,6-0,45) = 29,3265
Trục 3*:
(3,65-0,4)*(3,6-0,45) = 10,2375
Trục 4*:
(2,8+2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 15,687
Tường ngăn thang bộ : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) =
10,8045
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,11)*(3,6-0,4) = 33,856
2*5,4*(3,6-0,4) = 34,56
Trừ LC tầng 1:
trục C* : -(5,025*2,95+3,35*2,45+2,75*2,45) = -
29,7688
trục E : -(4,1*3,1+1,95*2,45+2,5*2,95) = -24,8625
68
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
trục F : 2,025*2,95 = 5,9738
trục 1* : -4,625*2,95 = -13,6438
trục 3* : -3,2*2,95 = -9,44
trục 4* : -(2,55+2,15)*2,45 = -11,515
* TẦNG 2:
Trục A : (2*5,4-2*0,4)*(3,6-0,45) = 31,5
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*(3,6-0,45) = 32,067
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634
Trục E:
đoạn 1-3 : (3+7,05-2*0,22)*(3,6-0,45) = 30,2715
Trục E*:
(0,125+6,15+1,075-2*0,4)*(3,6-0,45) = 20,6325
Trục F :
(2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 6,867
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,3)*(3,6-0,45) = 22,1288
Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 120,96
-2*(1,775+3,075)*(3,6-0,45) = -30,555
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 60,48
-(3,075-0,125)*(3,6-0,45) = -9,2925
69
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 7 :
(2*5,2+2,4-3*0,4)*(3,6-0,45) = 36,54
Trục 3*:
(3,65-0,4)*(3,6-0,45) = 10,2375
Trục 4*:
(2,8+2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 15,687
Tường ngăn thang bộ : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) =
10,8045
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,11)*(3,6-0,4) = 33,856
2*5,4*(3,6-0,4) = 34,56
Tường hèm trong hiên chơi:
2*3,17*(1-0,4) = 3,804
2*(4,12+0,9)*(3,6-0,4) = 32,128
-2*4,12*2,45 = -20,188
Trừ LC tầng 2:
trục C* : -(5,15*2,45+3,35*2,05+2,75*2,45) = -
26,2225
trục E : -(4,1*2,45+1,95*2,05+2,3*2,45) = -
19,6775
trục F : 0,85*2,45 = 2,0825
trục 1* : -2,15*2,45 = -5,2675
trục 3* : -3,2*2,45 = -7,84
trục 4* : -(2,55+2,15)*2,45 = -11,515
trục 7 : -(2,15)*2,45 = -5,2675
* TẦNG 3:
Trục A : (2*5,4-2*0,4)*(3,6-0,45) = 31,5
Trục B : (2*5,4-0,22-0,4)*(3,6-0,45) = 32,067
Trục C : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634
70
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục D : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 95,634
Trục E:
đoạn 1-3 : (3+7,05-2*0,22)*(3,6-0,45) = 30,2715
Trục E*:
(0,125+6,15+1,075-2*0,4)*(3,6-0,45) = 20,6325
Trục F :
(2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 6,867
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,3)*(3,6-0,45) = 22,1288
Trục 2,5 :
2*(2*5,2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 120,96
-2*(1,775+3,075)*(3,6-0,45) = -30,555
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(3,6-0,45)*2 = 60,48
-(3,075-0,125)*(3,6-0,45) = -9,2925
Trục 7 :
(2*5,2+2,4-3*0,4)*(3,6-0,45) = 36,54
Trục 3*:
(3,65-0,4)*(3,6-0,45) = 10,2375
Trục 4*:
(2,8+2,4-0,22)*(3,6-0,45) = 15,687
Tường ngăn thang bộ : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) =
10,8045
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,11)*(3,6-0,4) = 33,856
2*5,4*(3,6-0,4) = 34,56
71
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tường hèm trong hiên chơi:
2*3,17*(1,1-0,4) = 4,438
2*4,74*(1,1-0,4) = 6,636
Trừ LC tầng 3:
trục C* : -(2,75+4*2,45)*2,65 = -33,2575
trục E : -(2,75+2,45*2+1,4)*2,65 = -23,9825
trục F : 2,15*2,65 = 5,6975
trục 1* : -4,75*2,65 = -12,5875
trục 3* : -3,2*2,65 = -8,48
trục 4* : -(2,55+2,15)*2,65 = -12,455
trục 7 : -(2,15)*2,65 = -5,6975
* TẦNG ÁP MÁI:
Tường mái tum thang:
Trục E : 7,75*1,2 = 9,3
Trục F : 4,35*1,2 = 5,22
Trục 3*,5* : 2*(3,65-0,22)*1,2 = 8,232
Thu hồi trục E,F : 2*1/2*7,75*2,5 = 19,375
TRỪ CỬA:
D1 : -6*0,9*2,4*2 = -25,92
D2 : -24*1,35*2,4*2 = -155,52
D3 : -6*0,9*2,4*2 = -25,92
S1 : -18*1,2*1,6*2 = -69,12
S2 : -6*2,5*1,6 = -24
S3 : -9*3*1,6 = -43,2
S4 : -6*2,4*0,6 = -8,64
S5 : -3*1,2*0,6 = -2,16
S6 : -6*2,61*1,2 = -18,792
Trừ ô gạch thoáng : -51,068 = -51,068
Trừ ốp tường : -444,203 = -444,203 444.2030
99 AK.22123 Trát trụ, cột, cầu thang trong nhà, chiều dày trát m2 240.8551 8,244 129,059 771 1,985,609 31,084,518 185,699
1,5cm, vữa XM mác 75
* Tầng 1:
Trục A(4) : 3,14*0,7*(3,6-0,14) = 7,6051
72
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục A(5) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục A(6) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục A(7) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(1) : 3,14*0,7*(3,6-0,14) = 7,6051
Trục B(2) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục B(3) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục B(4) : (0,18)*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(6) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục B(7) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(1) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(3) : 3,14*0,7*(3,6-0,14) = 7,6051
Trục C(4) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục C(5) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,14) = 2,3874
Trục C(6) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,14) = 4,0136
73
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục E*(4*) : 0,4*(3,6-0,12) = 1,392
Trục F(1) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
* Tầng 2:
Trục A(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục A(6) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục A(7) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(2) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục B(3) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục B(4) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(6) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục B(7) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(3) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục C(4) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục C(5) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,14) = 2,3874
Trục C(6) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368
74
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục E*(3*) : 0,18*(3,6-0,12) = 0,6264
Trục E*(4*) : 0,4*(3,6-0,12) = 1,392
Trục F(1) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
*Tầng 3:
Trục A(4) : (0,66+0,33)*2*(3,6-0,14) = 2,0184 =
2,0184
Trục A(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục A(6) : (0,4+2*0,18)*(3,6-0,14) = 2,6296
Trục A(7) : 0,18*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(1) : (0,66+0,33)*2*(3,6-0,14) = 2,0184 =
2,0184
Trục B(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(3) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục B(4) : (0,18)*(3,6-0,14) = 0,6228
Trục B(5) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục B(7) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(2) : 0,4*(3,6-0,14) = 1,384
Trục C(3) : 3,14*0,5*(3,6-0,14) = 5,4322
Trục C(4) : (0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 2,0068
Trục C(5) : (0,4*2-0,11)*(3,6-0,14) = 2,3874
Trục C(6) : (0,4*2+0,18*2)*(3,6-0,12) = 4,0368
75
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục E(2) : 0,22*(3,6-0,12) = 0,7656
Trục E(3*) : (0,22+0,4)*(3,6-0,12) = 2,1576
Trục E(4*) : (0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 1,044 = 1,044
TẦNG 1:
Trục A : (3*5,4-0,22-2*0,4)*(0,45-0,14) = 4,7058
76
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 1 : (2+2,4+2,925-0,22)*(0,45-0,12) = 2,3447
77
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C* : (3+2*5,4-3*0,22)*(0,45-0,12) = 4,3362
79
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 4 :
(5,2*2-2*0,4)*(0,45-0,14) = 2,976
-(3,075-0,125)*(0,45-0,14) = -0,9145
(3,425-0,35)*(0,4-0,14) = 0,7995
Trục 4* :
(2,8+2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 1,6434
Trục 7 :
(2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 0,7194
101 AK.23213 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 937.0305 8,244 124,095 771 7,724,879 116,280,800 722,451
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(5,4*2-0,25)*(5,2*2-0,25) = 214,165
80
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*5,75*3,17 = 36,455
2*4,12*0,73 = 6,0152
2*1,235*0,35 = 0,8645
Khu thang:
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
* Tầng 3:
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
Kho : 2*5,26*2 = 21,04
Hiên chơi : 2*(5,75*3,9+1,235*0,35)-0,66*0,38 =
45,4637
Khu thang:
2*(3,65-0,25)*4,35 = 29,58
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
102 AK.22123 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 170.1735 8,244 129,059 771 1,402,910 21,962,422 131,204
* Cửa vị trí tường 220:
D1 : 6*(0,9+2*2,4)*0,25 = 8,55
D2 : 24*(1,35+2*2,4)*0,25 = 36,9
D3 : 6*(0,9+2*2,4)*0,25 = 8,55
S1 : 18*(1,2+1,6)*2*0,25 = 25,2
S2 : 6*(2,5+1,6)*2*0,25 = 12,3
S3 : 9*(2,5+1,6)*2*0,25 = 18,45
S5 : 3*(1,2+0,6)*2*0,25 = 2,7
S6 : 6*(2,61+1,2)*2*0,25 = 11,43
* Cửa vị trí tường 110:
81
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D4 : 6*(0,8+2*2,4)*0,14 = 4,704
S4 : 6*(2,4+0,6)*2*0,14 = 5,04
* Má tường ô hoa gió:
MĐ trục 5*-3* : (3,2*8+2,8*2+3*4+2,68*2)*0,25
= 12,14
MĐ trục E-E* :
(2,5+1,285)*2*0,35 = 2,6495
2*(0,6+3)*2*0,35 = 5,04
2*(0,6+4,6)*2*0,35 = 7,28
(0,8+3)*2*0,35 = 2,66
(0,8+4,6)*2*0,35 = 3,78
(2*0,6+0,8)*(0,25+0,45)*2 = 2,8
103 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 287.8960 1,248 29,783 359,294 8,574,407 0
Gờ thành sê nô : 112,75 = 112,75
Gờ chân tường : 107,45 = 107,45
MĐ trục 1-7 : 2*(3,3+2,25)*2 = 22,2
MĐ trục 7-1 : 2*3,14*(1,6+1+0,6) = 20,096
MĐ trục A-F : (3,6+9,1)*2 = 25,4
104 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 102.4700 10,000 0 1,024,700 0
Khe vữa MĐ trục 1-7 :
2*(7*2,97+14*0,47+3*4,455+7*1,5) = 102,47
CÔNG TÁC SƠN
105 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng m2 1,288.6139 33,019 16,690 42,548,742 21,506,966 0
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường ngoài : 1277,7541 = 1277,7541 1,277.7541
Trần ngoài nhà : 98,09 = 98,09 98.0900
Dầm ngoài : 106,4334 = 106,4334 106.4334
Hoa gió : 51,068*2 = 102,136 51.0680
Trừ tường thu hồi : -295,7996 = -295,7996
106 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 2,665.0725 27,819 15,090 74,139,652 40,215,944 0
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường trong : 1058,2875 = 1058,2875 1,058.2875
Má cửa : 170,1735 = 170,1735 170.1735
82
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Xà dầm trong nhà : 258,7259 = 258,7259 258.7279
Trần trong : 937,0305 = 937,0305 937.0305
Trụ cột cầu thang : 240,8551 = 240,8551 240.8551
ỐP LÁT
107 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM m2 1,144.4695 211,847 34,747 1,113 242,452,430 39,766,882 1,273,795
mác 75
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(5,4*2-0,25)*(5,2*2-0,25) = 214,165
83
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
* Tầng 3:
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
Lớp học chuyên đề : 2*10,55*10,15 = 214,165
Kho : 2*5,15*2 = 20,6
Hiên chơi : 2*(5,75*3,9+1,235*0,35)-0,66*0,38 =
45,4637
Khu thang:
(3,65-0,25)*1,87 = 6,358
Hành lang, lối đi:
Trục 1-1* : (2,295+2,15)*2,15 = 9,5568
Trục 1-4* : 18,35*2,15 = 39,4525
Trục 4-4* : 3,05*2,15 = 6,5575
Trục 4-7 : 16,2*2,15 = 34,83
108 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền m2 67.2770 202,208 94,312 2,782 13,603,948 6,345,028 187,165
trụ, cột, tiết diện gạch 100x600
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
2*2*(5,4*2-0,25)*0,1 = 4,22
2*2*(5,2*2-0,25)*0,1 = 4,06
2*(0,18*6)*0,1 = 0,216
Kho cất đệm ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
2*(5,75+3,9)*2*0,1 = 3,86
Hành lang, lối đi:
99,41*0,1 = 9,941
* Tầng 2:
84
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Phòng học ( SL: 2 phòng):
2*2*(5,4*2-0,25)*0,1 = 4,22
2*2*(5,2*2-0,25)*0,1 = 4,06
2*(0,18*6)*0,1 = 0,216
Kho cất đệm ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
2*(5,75+3,9+1,235)*2*0,1 = 4,354
Hành lang, lối đi:
91,92*0,1 = 9,192
* Tầng 3:
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng) :
2*2*(5,4*2-0,25)*0,1 = 4,22
2*2*(5,2*2-0,25)*0,1 = 4,06
2*(0,18*6)*0,1 = 0,216
Kho ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
2*(5,75+3,9+1,235)*2*0,1+2*(0,66+0,38)*2*0,1
= 4,77
Hành lang, lối đi:
91,92*0,1 = 9,192
* Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*0,1*2 = -1,08
D2 : -24*1,35*0,1*2 = -6,48
D3 : -6*0,9*0,1 = -0,54
109 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch m2 376.9260 203,209 84,385 5,563 76,594,756 31,806,901 2,096,839
300x600, vữa XM mác 75
Phòng học ( SL: 4 phòng):
4*2*(5,4*2-0,25)*1,5 = 126,6
4*2*(5,2*2-0,25)*1,5 = 121,8
4*(0,18*6)*1,5 = 6,48
Kho cất đệm ( SL: 4 phòng):
85
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
4*(5,15+2)*2*1,5 = 85,8
Lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
2*(10,55+10,15)*2*1,5 = 124,2
2*(6*0,18)*1,5 = 3,24
Kho lớp học chuyên đề ( SL: 2 phòng):
2*(5,15+2)*2*1,5 = 42,9
Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*1,5 = -8,1
D2 : -18*1,35*1,5 = -36,45
D2 : -6*1,35*1,5*2 = -24,3
D3 : -6*0,9*1,5 = -8,1
S1 : -18*1,2*0,8 = -17,28
S2 : -6*2,5*0,8 = -12
S3 : -9*3*0,8 = -21,6
S6 : -6*2,61*0,4 = -6,264
110 AK.56230 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 13.5636 592,260 106,722 9,736 8,033,178 1,447,535 132,055
Vị trí cửa đi tường 220:
D1 : 6*0,9*0,25 = 1,35
D2 : 24*1,35*0,25 = 8,1
D3 : 6*0,9*0,25 = 1,35
Vị trí cửa đi tường 110:
D4 : 6*0,8*0,14 = 0,672
lối đi WC : 12*1,245*0,14 = 2,0916
111 AK.31210 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào chân tường m2 65.9176 241,363 111,686 2,782 15,910,070 7,362,073 183,383
ngoài nhà
Trục A : (0,725+3*5,4+0,125+0,6)*0,75 = 13,2375
Trục C* : (2,55+1,3+3*0,5+3,35+5,025)*0,75 =
10,2938
Trục E : 1,365*0,75 = 1,0238
86
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục F : (0,125+2,4+0,575)*0,75 = 2,325
Trục 1 : (5,2+0,725+0,6-0,125)*0,75 = 4,8
Trục 1* : 5,45*0,75 = 4,0875
Trục 3* : 3,85*0,75 = 2,8875
Trục 4* : (2,1+0,25+2,15)*0,75 = 3,375
Cạnh trục 4* : (3,65+0,25)*0,75 = 2,925
Trục 7 : (2*5,2-0,45+2*0,3)*0,75 = 7,9125
HOÀN THIỆN VỆ SINH
112 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 1 m2 164.8662 42,228 6,859 6,961,970 1,130,817 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
* Sàn WC 01 ( SL 6 khu):
6*3,89*1,78 = 41,5452
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*(5,13-0,14)*2,61 = 78,1434
Vén chân tường WC 01 ( SL 6 khu):
6*(3,89+1,78)*2*0,2 = 13,608
6*(1,08+1,52)*2*0,2 = 6,24
6*2*(2,485+2,61)*2*0,2 = 24,456
* Trừ cửa:
D3 : -6*0,9*0,2 = -1,08
D4 : -6*0,8*0,2*2 = -1,92
lối đi : -6*2*1,245*0,2*2 = -5,976
113 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 2 m2 164.8662 42,228 6,859 6,961,970 1,130,817 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
114 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM m2 129.5382 145,726 42,192 835 18,877,084 5,465,476 108,164
mác 75
* WC 01 ( SL 6 khu):
6*3,89*1,78 = 41,5452
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*(5,13-0,14)*2,61 = 78,1434
115 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch m2 384.5136 203,209 86,866 5,563 78,136,624 33,401,158 2,139,049
300x600, vữa XM mác 75
* WC 01 ( SL 6 khu):
87
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
6*(3,89+2*1,78)*2,7 = 120,69
6*(1,08+1,52)*2*2,7 = 84,24
6*(5,13+1,24+2*2,61)*2,7 = 187,758
Tường lửng:
6*(2,61+0,16)*1,2*2 = 39,888
6*1,24*1,2*2 = 17,856
6*(2,61+0,16+1,24+2*1,2)*0,16 = 6,1536
Trừ cửa:
D3 : -6*0,9*2,4 = -12,96
D4 : -6*0,8*2,4*2 = -23,04
S4 : -12*2,4*0,6 = -17,28
S6 : -6*2,61*1,2 = -18,792
116 AK.66110 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao KT m2 129.5382 107,625 89,348 13,941,549 11,573,979 0
600x600
* WC 01 ( SL 6 khu):
6*3,89*1,78 = 41,5452
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*(5,13-0,14)*2,61 = 78,1434
117 TT GCLD vách ngăn compact HPL dày 12mm, phụ m² 34.5600 850,000 29,376,000 0 0
kiện inox đi kèm
WC 01 ( SL 6 khu):
6*(6*0,8)*1,2 = 34,56
118 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 5,350 74,457 184,896 2,573,234 0
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
119 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 23.5975 592,260 79,421 5,563 13,975,855 1,874,137 131,273
* Tam cấp TC1:
Mặt bậc : 4*4,1*0,3+1*4,1*0,47 = 6,847
Cổ bậc : 5*4,1*0,15 = 3,075
Mặt thành TC : (0,32+1,006+0,1+0,45)*0,52 =
0,9755
Thành TC:
(0,1*0,45+0,32*0,9)*2 = 0,666
(0,9*(0,45+0,9)/2)*2 = 1,215
88
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ bậc thành trong : -(1/2*0,9*0,6+4*0,3*0,15/2)
= -0,36
* Tam cấp TC2:
Mặt bậc : 4*2,15*0,3+1*2,15*0,4 = 3,44
Cổ bậc : 5*2,15*0,15 = 1,6125
Mặt thành TC : 2*(0,7+1,006+0,1+0,45)*0,79 =
3,5645
Thành TC:
2*(0,1*0,45+0,32*0,9)*2 = 1,332
2*0,9*(0,45+0,9)/2*2 = 2,43
Trừ bậc thành trong : -
2*(1/2*1,3*0,75+5*0,3*0,15/2) = -1,2
120 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 53.2280 592,260 86,866 5,563 31,524,815 4,623,703 296,107
*Thang tầng 1-> tầng 2:
Mặt bậc : 2*14*1,6*0,27 = 12,096
Cổ bậc : 2*15*1,6*0,12 = 5,76
Chiếu nghỉ : 3,4*1,73 = 5,882
Băng chặn thang : 3,4*0,3 = 1,02
Len chân bậc thang : 30*(0,27+0,12)*0,1 = 1,17
121 AI.11421 Gia công lan can inox ( Cầu thang tay vịn inox hộp tấn 0.2310 85,389,230 6,390,892 2,054,069 19,724,912 1,476,296 474,490
80x40x1,5, nan inox D19x1)
89
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tay vịn inox:
Inox 80x40x1,5 : (16,945+1,6)*17/6/1000 = 0,0525
90
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Vị trí chân LC hiên chơi : 2*(3,17+5,605+0,6)*0,29
= 5,4375
Chân LC trục C* : (3+3,35+5,025)*0,29 = 3,2988
LC3 : 2*(1,95+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0147
LC4 : 3*(2,2+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 = 0,0344
LC5 : 7*(2,15+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0667
LC6 : 3*(5,47+6*0,1+6*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0638
LC7 : 2*(3,35+4*0,4+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0318
LC8 : 1*(5,045+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0186
LC9 : 2*(10,66+10*0,1+10*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0767
92
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC10 : 1*(4,625+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0178
LC11 : 1*(0,85+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0053
LC12 : 1*(2,3+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0098
LC13 : 1*(4,1+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 = 0,015
LC14 : 1*(5,15+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0188
LC15 : 2*(3,17+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0266
LC16 : 2*(6,035+6*0,1+6*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0447
LC17 : 1*(4,75+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0181
LC18 : 1*(2,75+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0107
LC19 : 6*(2,45+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0606
LC20 : 1*(1,4+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0063
LC21 : 2*(12,575+12*0,1+12*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0912
93
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC8 : 1*(44*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0172
LC9 : 2*(41*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0321
LC10 : 1*(40*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0157
LC11 : 1*(5*0,87)*2,7/6/1000 = 0,002
LC12 : 1*(19*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0074
LC13 : 1*(35*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0137
LC14 : 1*(45*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0176
LC15 : 2*(26*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0204
LC16 : 2*(53*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0415
LC17 : 1*(41*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0161
LC18 : 1*(23*0,87)*2,7/6/1000 = 0,009
LC19 : 6*(20*0,87)*2,7/6/1000 = 0,047
LC20 : 1*(11*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0043
LC21 : 2*(112*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0877
126 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1,624.8000 12,000 19,497,600 0 0
127 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 171.9219 27,143 99,276 25,676 4,666,476 17,067,719 4,414,267
LC1 : 1*2,025*1,05 = 2,1263
LC2 : 1*2,5*1,05 = 2,625
LC3 : 2*1,95*1,05 = 4,095
LC4 : 3*2,2*1,05 = 6,93
LC5 : 7*2,15*1,05 = 15,8025
LC6 : 3*5,47*1,05 = 17,2305
LC7 : 2*3,35*1,05 = 7,035
LC8 : 1*5,045*1,05 = 5,2973
LC9 : 2*10,66*1,05 = 22,386
LC10 : 1*4,625*1,05 = 4,8563
LC11 : 1*0,85*1,05 = 0,8925
LC12 : 1*2,3*1,05 = 2,415
LC13 : 1*4,1*1,05 = 4,305
LC14 : 1*5,15*1,05 = 5,4075
LC15 : 2*3,17*1,05 = 6,657
LC16 : 2*6,035*1,05 = 12,6735
LC17 : 1*4,75*1,05 = 4,9875
94
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC18 : 1*2,75*1,05 = 2,8875
LC19 : 6*2,45*1,05 = 15,435
LC20 : 1*1,4*1,05 = 1,47
LC21 : 2*12,575*1,05 = 26,4075
TRẦN THẠCH CAO
128 AK.66210 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao m2 447.8287 122,088 104,240 54,674,510 46,681,664 0
* Trần lớp học chuyên đề trục 2-4 :
2*(16,2-0,25)*(10,4-0,25) = 323,785
Giật cấp:
(8,55+8,15)*2*0,1 = 3,34
4*12,21*0,1 = 4,884
3,14*2*1,1*0,1 = 0,6908
* Trần lớp học chuyên đề trục 5-7 :
(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) = 107,0825
Giật cấp:
31,34*0,1 = 3,134
4*10,554*0,1 = 4,2216
3,14*2*1,1*0,1 = 0,6908
129 AK.82520 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 447.8287 4,838 25,150 2,166,595 11,262,892 0
130 AK.84112 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các loại, 1 nước m2 447.8287 22,433 13,718 10,046,141 6,143,314 0
lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
131 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 1.6437 740,373 610,458 69,895 1,216,951 1,003,410 114,886
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
GT : 149,43*0,11*0,1 = 1,6437
132 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m 0.2989 4,193,025 6,287,490 1,253,295 1,879,331 0
2
GT : 149,43*0,1*2/100 = 0,2989
133 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.2601 17,390,330 3,598,731 156,344 4,523,225 936,030 40,665
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
GT : (190,1+28,1+41,9)/1000 = 0,2601
134 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 3.8689 17,692,085 1,394,828 68,448,908 5,396,450 0
95
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Xà gồ C120x85x30x3 :
465*(0,12+2*0,085+2*0,03)*0,003*7850/1000 =
3,8328
Thép hộp 30x30x1 : 38,7*0,934/1000 = 0,0361
135 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước m2 330.1440 38,334 21,492 12,655,740 7,095,455 0
phủ
Xà gồ C120x85x30x3 :
465*(0,12+2*0,085+2*0,03)*2 = 325,5
Thép hộp 30x30x1 : 38,7*0,03*4 = 4,644
136 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 3.8689 605,786 677,559 1,397,165 2,343,726 2,621,408 5,405,492
137 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m 4.7592 18,190,800 1,028,862 86,573,655 4,896,560 0
2
Mái tôn trục 1-4*:
2*(5+18,45)/2*7,016/100 = 1,6453
2*1/2*13,45*7,016/100 = 0,9437
Trừ giao mái : -(5,2+8,25)/2*1,638/100 = -0,1102
96
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
139 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh lớp 2 m2 153.1280 42,228 6,859 6,466,289 1,050,305 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
140 AK.42113 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2 108.8090 8,058 29,286 514 876,783 3,186,580 55,928
mác 75
Sàn sê nô cos +10,8m : 106,769 = 106,769
Sàn mái thang : 2*3,4*0,3 = 2,04
141 AK.55410 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa XM mác 75 m2 26.2840 110,049 35,988 2,892,528 945,909 0
97
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
146 307/ CBG Vách kính cố định, hệ nhôm kính an toàn 8,38mm m² 18.7920 1,850,000 34,765,200 0 0
Q1-2021
S6 : 6*2,61*1,2 = 18,792
147 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông 20x20x1,2 tấn 0.8656 82,384,523 4,725,538 1,563,827 71,312,043 4,090,426 1,353,649
S4 : 6*2*(4*1,15+4*0,6+2*0,87)*0,725/1000 =
0,076
S5 : 3*(1,2*4+0,6*4+2*0,92)*0,725/1000 = 0,0197
148 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 112.5600 5,495 49,638 618,517 5,587,253 0
S1 : 18*1,2*1,6 = 34,56
S2 : 6*2,5*1,6 = 24
S3 : 9*3*1,6 = 43,2
S4 : 6*2,4*0,6 = 8,64
S5 : 3*1,2*0,6 = 2,16
149 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 600,000 1,200,000 0 0
CỘT XÒE ỐP ALU
150 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 28,048,919 1,886,244 1,304,932 16,520,813 1,110,998 768,605
* Khung sắt 01 ( SL: 4)
thép hộp 50x50x1,5 : 4*16*(2*0,85)*2,27/1000 =
0,247
98
Mã hiệu Đơn Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác vị lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
sắt lập là 50x5 :
4*16*(0,28+0,28+1,1725)*0,05*0,005*7850/1000
= 0,2176
* Khung sắt 02 ( SL: 4)
thép hộp 30x30x1,5 :
4*2*(2,8*2+4*0,09)*1,3283/1000 = 0,0633
* Khung sắt 03 ( SL: 4)
thép hộp 30x30x1,5 :
4*2*(2,8*2+2*0,075)*1,3283/1000 = 0,0611
151 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 637,415 2,409,925 1,481,151 375,437 1,419,446 872,398
152 TT Ốp tấm Aluminium vào hệ khung cột m2 71.0520 950,000 67,499,400 0 0
Cột xòe : 4*4*(0,6+0,75)/2*1,95 = 21,06
Nan xòe :
4*16*1/2*0,85*0,85*2+4*16*1,1725*0,05 =
49,992
DÀN GIÁO
153 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m 100m 12.1176 990,144 1,257,498 46,268 11,998,169 15,237,858 560,657
2
Dự kiến thi công hoàn thiện 3 tháng:
2*(32,4+0,25)*10,8/100 = 7,0524
2*(23,2+0,25)*10,8/100 = 5,0652
T* Tổng: PHẦN HOÀN THIỆN 2,191,549,490 866,349,590 44,134,715
THM Tổng cộng: HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A 4,470,051,103 1,716,657,462 523,560,651
( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
99
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
100
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
22 A24.0008 Đá 1x2 m3 205.6642 231,300 ### 231,300 0 0
23 A24.0010 Đá 4x6 m3 21.0124 191,100 ### 191,100 0 0
24 A24.1009 Đá bóc KT 150x300 m2 66.5768 235,000 ### 235,000 0 0
25 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 160.4971 550,000 ### 550,000 0 0
26 A24.0032 Đá mài viên 5.1096 15,000 ### 15,000 0 0
27 A24.0054 Đinh kg 49.7788 19,000 ### 19,000 0 0
28 A24.0056 Đinh đỉa cái 16.0776 3,000 ### 3,000 0 0
29 A24.0068 Đinh tán f22 cái 11.7800 16,500 ### 16,500 0 0
30 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 2,141.6400 1,714 ### 1,714 0 0
31 A24.0393 Gạch hoa gió bê tông KT 20x20cm viên 1,302.2340 20,500 ### 20,500 0 0
32 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 207,040.02 1,250 ### 1,250 0 0
33 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 26.5468 95,000 ### 95,000 0 0
34 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 130.8336 130,950 ### 130,950 0 0
35 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 1,155.9142 196,425 ### 196,425 0 0
36 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 67.9498 196,425 ### 196,425 0 0
37 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 380.6953 192,060 ### 192,060 0 0
38 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 388.3587 192,060 ### 192,060 0 0
39 A24.0407 Gỗ chèn m3 0.0177 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
40 A24.0406 Gỗ chống m3 2.7281 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
41 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.4998 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
42 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.5439 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
43 A24.0418 Gỗ ván m3 5.0636 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
44 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0316 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
45 A24.0435 Giáo thép kg 345.3516 16,190 ### 16,190 0 0
46 A24.0437 Giấy ráp m2 8.9566 12,500 ### 12,500 0 0
47 A24.0726 Inox kg 513.4368 80,000 ### 80,000 0 0
48 A24.0726 Inox kg 72.9960 80,000 ### 80,000 0 0
49 A24.0735 Inox kg 113.9461 80,000 ### 80,000 0 0
50 A24.0712 Inox kg 1,215.2149 80,000 ### 80,000 0 0
51 A24.10194 Inox kg 874.2560 80,000 ### 80,000 0 0
52 A24.0931 Khí gas kg 28.0361 31,750 ### 31,750 0 0
53 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao thả KT 600X600 m2 136.0151 100,000 ### 100,000 0 0
101
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
54 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch cao m2 447.8287 119,110 ### 119,110 0 0
55 A24.0524 Nước lít 110,108.833 5 ### 5 0 0
56 A24.0001 Ô xy chai 14.0257 55,000 ### 55,000 0 0
57 A24.0543 Que hàn kg 1,038.0348 19,800 ### 19,800 0 0
58 A24.0543 Que hàn inox kg 88.8331 120,000 ### 120,000 0 0
59 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 1,150.0242 27,600 ### 27,600 0 0
60 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 37.3063 92,800 ### 92,800 0 0
61 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 467.7213 66,000 ### 66,000 0 0
62 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 193.2921 93,600 ### 93,600 0 0
63 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 69.3302 130,800 ### 130,800 0 0
64 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 748.7343 70,096 ### 70,096 0 0
65 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 305.4015 78,701 ### 78,701 0 0
66 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 563.9652 147,000 ### 147,000 0 0
67 A24.0712 Thép hình kg 5,579.5379 17,148 ### 17,148 0 0
68 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 591.9450 26,895 ### 26,895 0 0
69 A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg 12.9580 26,895 ### 26,895 0 0
70 A24.0726 Thép tấm kg 6,505.1364 17,148 ### 17,148 0 0
71 A24.0735 Thép tròn kg 1,301.2594 17,000 ### 17,000 0 0
72 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 39,032.7930 17,000 ### 17,000 0 0
73 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 28,860.8592 16,530 ### 16,530 0 0
74 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 1,666.9860 16,530 ### 16,530 0 0
75 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 15,036.3300 16,530 ### 16,530 0 0
76 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ sụt 14 - 17cm m3 46.2977 789,250 ### 789,250 0 0
77 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 - Độ sụt 14 - 17cm m3 383.1545 842,000 ### 842,000 0 0
78 A24.0930 Xi măng kg 1,907.2761 1,125 ### 1,125 0 0
79 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 160,157.434 1,125 ### 1,125 0 0
80 A24.0798 Xi măng trắng kg 257.1642 2,800 ### 2,800 0 0
81 Z999 Vât liệu khác % 0
TỔNG VẬT LIỆU 0
II NHÂN CÔNG
1 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 102.4700 10,000 ### 10,000 0 0
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 55.2912 209,082 ### 209,082 0 0
102
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 379.8969 209,082 ### 209,082 0 0
4 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 2.4900 209,082 ### 209,082 0 0
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,705.7803 228,636 ### 228,636 0 0
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1,052.4448 228,636 ### 228,636 0 0
7 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1,024.7951 248,190 ### 248,190 0 0
8 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1,770.3314 248,190 ### 248,190 0 0
9 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 286.6147 248,190 ### 248,190 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
III MÁY THI CÔNG
1 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.2450 1,436,060 ### 1,436,060 0 0
2 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 5.4330 3,905,582 ### 3,905,582 0 0
3 M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.1885 2,215,121 ### 2,215,121 0 0
4 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 1.4962 1,963,221 ### 1,963,221 0 0
5 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 7.7502 2,937,676 ### 2,937,676 0 0
6 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6.0734 235,049 ### 235,049 0 0
7 M112.0901 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 13.9624 2,170,209 ### 2,170,209 0 0
8 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 257.2475 27,817 ### 27,817 0 0
9 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 29.7980 243,460 ### 243,460 0 0
10 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.8948 2,339,956 ### 2,339,956 0 0
11 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 100.7238 238,956 ### 238,956 0 0
12 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 13.4097 326,410 ### 326,410 0 0
13 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca 21.7982 12,551,143 ### 12,551,143 0 0
14 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 263.3238 366,798 ### 366,798 0 0
15 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 5.0465 47,521 ### 47,521 0 0
16 M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.4136 67,929 ### 67,929 0 0
17 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 2.4570 34,284 ### 34,284 0 0
18 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 6.9595 18,982 ### 18,982 0 0
19 M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.1473 1,025,415 ### 1,025,415 0 0
20 M104.0101 Máy trộn 250l ca 25.2035 282,980 ### 282,980 0 0
21 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 23.0523 257,043 ### 257,043 0 0
22 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.7886 1,337,054 ### 1,337,054 0 0
23 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 2.8648 409,400 ### 409,400 0 0
24 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 7.5684 788,628 ### 788,628 0 0
103
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
25 M999 Máy khác % 0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
104
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
21 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 1,250 1,250 1.00000 STT 38- CBG HN Q1 2021
22 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 95,000 95,000 1.00000 STT 76- CBG HN Q1 2021
23 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 130,950 130,950 1.00000 STT 121- CBG HN Q1 2021
24 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 196,425 196,425 1.00000 STT 124- CBG HN Q4 2020
25 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 196,425 196,425 1.00000 Lấy bằng gạch lát
105
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
26 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 192,060 192,060 1.00000 STT 115- CBG HN Q1 2021
27 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 192,060 192,060 1.00000 STT 115- CBG HN Q1 2021
28 A24.0407 Gỗ chèn m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
29 A24.0406 Gỗ chống m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
30 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
31 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
32 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
33 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 3.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
34 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,000,000 2,000,000 1.00000 STT 164- CBG HN Q1/ 2021
35 A24.0435 Giáo thép kg 16,190 16,190 3.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
36 A24.0437 Giấy ráp m2 12,500 12,500 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
37 A24.0726 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
38 A24.0735 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
39 A24.0712 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
40 A24.10194 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
41 A24.0726 Inox kg 80,000 80,000 1.00000 Báo giá thị trường
42 A24.0931 Khí gas kg 31,750 31,750 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
43 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao m2 100,000 100,000 1.00000 STT 649- CBG HN Q1/ 2021
thả KT 600X600
44 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 119,110 119,110 1.00000 STT 646- CBG HN Q1/ 2021
cao
45 A24.0524 Nước lít 5 5 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
46 A24.0001 Ô xy chai 55,000 55,000 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
47 A24.0543 Que hàn kg 19,800 19,800 1.00000 STT 241- CBG HN Q1/ 2021
48 A24.0543 Que hàn inox kg 120,000 120,000 1.00000 Báo giá thị trường
49 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 27,600 27,600 1.00000 Báo giá thị trường
50 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 92,800 92,800 1.00000 STT 458- CBG HN Q1/ 2021
51 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 66,000 66,000 1.00000 STT 391*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
52 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 93,600 93,600 1.00000 STT 395*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
106
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
53 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 130,800 130,800 1.00000 STT 459- CBG HN Q1/ 2021
54 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 70,096 70,096 1.00000 STT 394*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
55 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 78,701 78,701 1.00000 STT 397*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
56 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 147,000 147,000 1.00000 STT 630- CBG HN Q1/ 2021
57 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 1.00000 STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
58 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 3.00000 STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
59 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 26,895 26,895 1.00000 STT 18- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
60 A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg 26,895 26,895 1.00000 STT 18- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
61 A24.0726 Thép tấm kg 17,148 17,148 1.00000 STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
62 A24.0735 Thép tròn kg 17,000 17,000 1.00000 STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
63 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 17,000 17,000 1.00000 STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
64 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 3.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
65 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 1.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
66 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 16,530 16,530 1.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
67 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 16,530 16,530 1.00000 STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
68 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 789,250 789,250 1.00000 STT 721- CBG HN Q4/ 2019
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
69 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 842,000 842,000 1.00000 STT 722- CBG HN Q4/ 2019
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
70 A24.0930 Xi măng kg 1,125 1,125 1.00000 STT 200 CBG HN Q1/ 2021
71 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,125 1,125 1.00000 STT 200 CBG HN Q1/ 2021
72 A24.0798 Xi măng trắng kg 2,800 2,800 1.00000 Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
107
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG
( KHU B)
108
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02
109
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Hệ số
Đơn giá Hệ số Đơn giá
lươn
NC bình lương nhân
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị g
quân bình công
(HC
(đ/công) quân (đ/công)
B)
1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
3 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
4 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
5 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
6 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
8 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
110
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019 & 02/2020/TT-BXD, QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
111
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### 626,299.6
- Chi phí khác ### ### 763,780.0
3 M102.01 Cần trục ô tô 16T ca ### 250 2,215,121
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 654,163.3
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 654,163.3
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 504,379.5
- Sửa chữa ### ### 280,210.9
- Chi phí khác ### ### 311,345.4
4 M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### 250 1,963,221
05
* Nhiên liệu, năng lượng : 562,884.7
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 562,884.7
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 935,314.7
- Khấu hao ### ### ### 430,457.3
- Sửa chữa ### ### 239,143.0
- Chi phí khác ### ### 265,714.4
112
5 M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### 290 2,937,676
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 234,919.4
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 234,919.4
* Nhân công vận hành máy : 555,044.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### 414,279.5
- Chi phí khác ### ### 654,125.6
6 M112.11 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 235,049
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 ### 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
7 M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### 220 2,170,209
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 356,294.5
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 356,294.5
* Nhân công vận hành máy : 500,894.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
113
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 291,812.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 291,812.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 662,170.0
- Sửa chữa ### ### 367,872.2
- Chi phí khác ### ### 282,978.6
8 M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 5,873.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 5,873.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 21,944.4
- Khấu hao ### 7,900,000.0 ### 12,288.9
- Sửa chữa ### 7,900,000.0 6,144.4
- Chi phí khác ### 7,900,000.0 3,511.1
9 M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 243,460
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 ### 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
10 M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### 280 2,339,956
04
* Nhiên liệu, năng lượng : 988,851.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 988,851.5
114
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 646,535.9
- Sửa chữa ### ### 245,092.1
- Chi phí khác ### ### 211,286.3
11 M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 238,956
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,703.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 13,703.6
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 ### 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
12 M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 326,410
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 68,321.5
- Xăng A92 Lít ### 16,745.5 ### 68,321.5
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 ### 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2
115
13 M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca ### 180 12,551,143
01
* Nhiên liệu, năng lượng : ###
- Điện kwh ### 1,864.4 ### ###
* Nhân công vận hành máy : 457,272.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### ###
- Chi phí khác ### ### ###
14 M112.40 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 366,798
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 93,967.8
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 93,967.8
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 ### 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
15 M112.15 Máy khoan 2,5kw ca 42,900,000 220 47,521
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 ### 21,937.5
116
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
16 M112.15 Máy khoan 4,5KW ca 57,200,000 220 67,929
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 ### 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
17 M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 10,400,000 110 34,284
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 4,502.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 4,502.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 ### 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
18 M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000 230 18,982
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,830.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 7,830.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 ### 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
19 M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca 217,034,000 180 1,025,415
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 532,458.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 532,458.5
117
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 244,766.1
- Khấu hao ### ### ### 119,368.7
- Sửa chữa ### ### 65,110.2
- Chi phí khác ### ### 60,287.2
20 M104.01 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 282,980
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,534.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 21,534.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 ### 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
21 M104.02 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 257,043
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 ### 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5
118
22 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,337,054
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 623,737.1
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 623,737.1
* Nhân công vận hành máy : 228,636.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 228,636.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 228,636.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### ### ### 257,486.6
- Sửa chữa ### ### 126,218.9
- Chi phí khác ### ### 100,975.2
23 M102.09 Vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 409,400
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 41,110.9
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 41,110.9
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 159,207.0
- Khấu hao ### ### ### 99,019.0
- Sửa chữa ### ### 27,828.9
- Chi phí khác ### ### 32,359.1
24 M102.10 Vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 788,628
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,010.1
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 92,010.1
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 487,536.1
119
- Khấu hao ### ### ### 302,292.7
- Sửa chữa ### ### 83,461.3
- Chi phí khác ### ### 101,782.1
120
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 101.8273 ###
121
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 13.9063
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
thép, ván khuôn cọc
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 480.3236 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 5,382.5790 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 72.5175 ###
c) Máy thi công
122
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 2.1423
01
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 17.4924
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 125.7704 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 19.8189
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 5.5976
01
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0789
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 80.4780 ###
123
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.3708 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.5200 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0862
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0126
01
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 3.2558
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 2,686.0350 ###
124
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 10.5162
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 5.0465
02
M112.15 Máy khoan 2,5kw ca ### ### 5.0465
01
M999 Máy khác % ### ###
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 3.2558
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 12.5999 ###
b) Nhân công
125
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 104.9497 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 21.6706
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 5.4012
07
M999 Máy khác % ### ###
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép 100m 0.1280
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp
II, kích thước cọc 30x30cm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.6180 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 0.1276
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 0.0318
07
M999 Máy khác % ### ###
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích mối nối 256.0000
1 thước cọc 30x30cm
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 1,736.2944 ###
126
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 110.0800
02
M999 Máy khác % ### ###
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt m3 2.3400
1 thép bằng máy khoan bê tông
1,5kW
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 2.2464 ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 4.7268 ###
c) Máy thi công
M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca ### ### 2.4570
03
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.5382
02
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, 100m3 0.0234
4 bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm
vi 1000m
127
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 0.0234
4 bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo
ngoài phạm vi 5km
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 6.7275 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.6586
04
17 AB.1131 Đào đất móng băng bằng thủ m3 19.6711
2 công, rộng <= 3m, sâu <= 1m,
đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 16.1303 ###
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.7936
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II
128
19 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 17.5790
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 3,477.5657 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 10.0723 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.8095 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 1.6700
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 1.5645
01
20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.1838
2 móng cột
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1459 ###
129
A24.0054 Đinh kg ### ### 2.7570 ###
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 73.5318 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 39.8448 ###
130
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 2.3907
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 6.4476
01
M999 Máy khác % ### ###
23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.9397
1 móng cột
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 48.6859 ###
131
A24.0543 Que hàn kg ### ### 7.9560 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 2,736.1125 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 29.2669 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.0890
01
26 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.2339
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 1,258.5780 ###
132
A24.0293 Dây thép kg ### ### 11.4506 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 9.4640 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.3820
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.3948
01
27 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.1218
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 4,204.2360 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 23.0409 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 5.2347
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.6595
01
133
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.4322
4 trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,266.4818 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.7766 ###
134
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 11.1117 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.3824
02
M999 Máy khác % ### ###
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1480
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 148.7400 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.5910 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0592
01
31 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.7071
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 721.2420 ###
135
A24.0543 Que hàn kg ### ### 3.2809 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.4235 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7920
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2263
01
32 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.6618
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 675.0360 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.6995 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.8405
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1059
01
136
33 AE.2111 Xây gạch không nung m3 44.1860
3 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày <= 33cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 4,331.1117 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 14.7232 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 62.7441 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.5465
02
34 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.7439
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 542.8120 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.5722 ###
137
A24.0524 Nước lít ### ### 455.6246 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.9360 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.2607
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.2442
01
35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.1010
1 móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0802 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 3,418.6374 ###
A
138
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 4.7956 ###
139
38 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.5093
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 511.8465 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 5.4750 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2037
01
39 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.4026
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 410.6520 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.0879 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.4509
02
140
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1288
01
40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.0668
0 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 6.6035 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 4.1018
03
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 3.3574
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90
a) Vật liệu
A24.1002 Cát m3 ### ### 409.6028 ###
4
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 14.0339 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 6.8558
03
M999 Máy khác % ### ###
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 0.7936
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát
san nền)
a) Vật liệu
A24.1002 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### ### 96.8192 ###
4
b) Nhân công
141
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 3.3172 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 1.6205
03
M999 Máy khác % ### ###
43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 45.6135
2 máy bơm bê tông, bê tông nền,
đá 1x2, mác 150
a) Vật liệu
C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 46.2977 ###
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.2454 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.5052
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 4.0596
01
M999 Máy khác % ### ###
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.6350
2 móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 2.4130 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.2362
04
142
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.4472
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 1.3390 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 0.8316
03
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.3040
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 455.7888 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.3201 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.4653 ###
c) Máy thi công
143
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.2189
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.2051
01
48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.0208
1 móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0165 ###
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 3.6117 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.8111 ###
c) Máy thi công
144
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.1174
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.3167
01
M999 Máy khác % ### ###
50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.0828
1 móng bể
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 4.2899 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 350.6445 ###
145
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.7507 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1396
01
52 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0384
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 39.1680 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.2945 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0430
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0123
01
53 AE.2611 Xây gạch không nung m3 9.3887
3 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 5,163.7850 ###
A
146
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 983.7480 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.3442 ###
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 98.0208 ###
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 98.0208 ###
147
56 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát m2 49.6800
3 1,5cm, vữa XM mác 75 ( lớp 1)
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 285.4613 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.9704 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 201.5021 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.6850 ###
148
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0994
02
58 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 39.0000
3 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 224.0940 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.7618 ###
b) Nhân công
149
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.9584 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0783
02
60 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 2.0970
4 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 766.2438 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.0749 ###
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0201 ###
150
A24.0054 Đinh kg ### ### 2.6208 ###
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 221.5440 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.5295 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0869
01
63 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 40.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 1.2000 ###
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.6000
01
KẾT THÚC : PHẦN MÓNG
* PHẦN KẾT CẤU 0 0.0000
151
64 AF.3222 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 25.6247
4 máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao
<= 28m, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 26.0091 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 68.4179 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.8456
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 4.6124
01
M999 Máy khác % ### ###
65 AF.3224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 9.4634
4 máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao
<= 28m, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 9.6054 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 22.0497 ###
c) Máy thi công
152
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.3123
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.8927
01
M999 Máy khác % ### ###
66 AF.8636 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 4.3500
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 225.3735 ###
153
67 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1033
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,108.8165 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 15.9979 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4413
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0165
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0165
06
M999 Máy khác % ### ###
68 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 3.2324
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 3,297.0480 ###
154
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 30.2876 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 3.7496
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.0344
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0388
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0388
06
M999 Máy khác % ### ###
69 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.7693
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 1,804.6860 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 13.7828 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.6363
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2831
01
155
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0195
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0195
06
M999 Máy khác % ### ###
70 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 59.1028
4 máy bơm bê tông, bê tông xà
dầm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 59.9893 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 98.1106 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.9504
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 10.6385
01
M999 Máy khác % ### ###
71 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 6.1797
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 320.1703 ###
156
A24.0712 Thép hình kg ### ### 301.8165 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 3,135.7005 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 49.1104 ###
c) Máy thi công
157
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.2480
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0468
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0468
06
M999 Máy khác % ### ###
73 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 5.1347
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 5,237.3940 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 49.1904 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 5.8176
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.6431
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0616
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0616
06
M999 Máy khác % ### ###
158
74 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 8.1097
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 8,271.8940 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 65.4453 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 11.8077
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.2976
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0892
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0892
06
M999 Máy khác % ### ###
75 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 207.2977
4 máy bơm bê tông, bê tông sàn
mái, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 210.4072 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
159
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 344.1142 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 6.8408
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 37.3136
01
M999 Máy khác % ### ###
76 AF.8611 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 15.7934
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 818.2561 ###
160
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 1.8952
06
M999 Máy khác % ### ###
77 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 23.4088
1 thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 325.3823 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 9.3635
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.3979
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.3979
06
M999 Máy khác % ### ###
78 AF.1261 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.1049
4 trộn, bê tông cầu thang thường,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 2,252.7081 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 3.1600 ###
161
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ### 5.2063 ###
162
80 AF.6181 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.7199
2 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 723.4995 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 12.6558 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2880
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0108
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0108
06
M999 Máy khác % ### ###
81 AF.6182 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1976
2 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 201.5520 ###
163
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.6597 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.2219
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0632
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0030
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0030
06
M999 Máy khác % ### ###
82 AF.1251 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 19.9390
3 trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 6,417.3672 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 10.5457 ###
164
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.7746
01
M102.09 Vận thăng 0,8T ca ### ### 2.1933
01
83 AF.8115 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 3.1808
2
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 2.5256 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,147.6095 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 21.4563 ###
c) Máy thi công
165
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4568
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0171
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0171
06
M999 Máy khác % ### ###
85 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.4367
2 thép. Cốt thép lanh tô, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 1,465.4340 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 22.9154 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.6134
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4597
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0172
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0172
06
M999 Máy khác % ### ###
166
86 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.5329
3 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 488.5506 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.8028 ###
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0115 ###
167
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.3878 ###
88 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.1233
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 125.7660 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.0036 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0493
01
89 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 43.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 1.2900 ###
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.6450
01
KẾT THÚC : PHẦN KẾT CẤU
* PHẦN HOÀN THIỆN 0 0.0000
90 AE.2222 Xây gạch không nung m3 209.1293
2 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
168
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 72.8376 ###
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 5,188.1370 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 25.3291 ###
169
A24.0524 Nước lít ### ### 5,820.8367 ###
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 1,690.3040 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 231.4368 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.1299 ###
170
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.1129
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0376
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0376
06
93 AE.2812 Xây gạch không nung m3 3.3198
2 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức
tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 1,902.2454 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 228.6678 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.1164 ###
171
94 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 m2 51.0680
3 cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0393 Gạch hoa gió bê tông KT viên ### ### 1,302.2340 ###
20x20cm
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 103.5659 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.3521 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 7,341.9751 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 24.9584 ###
172
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.5555
02
96 AK.2311 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM m2 106.4334
3 mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 647.5408 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.2013 ###
173
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2943
02
98 AK.2162 Trát tường xây gạch không nung m2 1,058.2875
3 bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 6,080.9200 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 20.6715 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,465.3624 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 4.9814 ###
174
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 125.2447 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.7226
02
100 AK.2311 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM m2 258.7279
3 mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,574.1005 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 5.3510 ###
175
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 468.5153 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.8111
02
102 AK.2212 Trát má cửa, chiều dày trát m2 170.1735
3 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,035.3356 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.5195 ###
176
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 34.5475 ###
105 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 1,288.6139
4 nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 193.2921 ###
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 305.4015 ###
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 413.0862 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 658.2729 ###
177
a) Vật liệu
A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ### ### 1,155.9142 ###
a) Vật liệu
A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ### ### 67.9498 ###
178
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 25.5653 ###
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 6.7277
01
109 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, m2 376.9260
0 trụ, cột, tiết diện gạch 300x600,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 380.6953 ###
179
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 14.2418 ###
a) Vật liệu
A24.1009 Đá bóc KT 150x300 m2 ### ### 66.5768 ###
180
112 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 164.8662
1 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 247.2993 ###
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 247.2993 ###
a) Vật liệu
A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ### ### 130.8336 ###
181
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.7210 ###
a) Vật liệu
A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 388.3587 ###
182
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 76.9027
01
116 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm m2 129.5382
0 thạch cao KT 600x600
a) Vật liệu
A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch m2 ### ### 136.0151 ###
cao thả KT 600X600
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 46.6338 ###
118 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg ### ### 41.4720 ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 10.3680 ###
119 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 23.5975
0 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 24.7774 ###
183
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.6778 ###
184
121 AI.11421 Gia công lan can inox ( Cầu tấn 0.2310
thang tay vịn inox hộp
80x40x1,5, nan inox D19x1)
a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 151.2634 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 5.9483 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.2936
02
123 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 21.3847
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 4.2769 ###
185
A24.0524 Nước lít ### ### 17.3216 ###
186
125 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can tấn 1.6248
hành lang tay vịn inox hộp
80x40x1,5 nan inox D19x1)
a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 1,063.9515 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 41.8386 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 9.0989
02
127 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 171.9219
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 34.3844 ###
187
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.5947 ###
188
130 AK.8411 Sơn trần thạch cao đã bả bằng m2 447.8287
2 sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 54.6351 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 90.4614 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 606.5253 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.8508 ###
189
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.2959
01
132 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.2989
1 dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.2373 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 261.4005 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.0940 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1040
01
190
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0039
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0039
06
M999 Máy khác % ### ###
134 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 3.8689
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### ### 3,965.6225 ###
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg ### ### 37.3063 ###
A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg ### ### 69.3302 ###
191
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 185.7072 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 21.4164 ###
138 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 153.1280
1 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 229.6920 ###
192
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 4.5938 ###
139 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 153.1280
1 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 229.6920 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 438.5003 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.6309 ###
193
a) Vật liệu
A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 ### ### 26.5468 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 3.8112 ###
147 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, tấn 0.8656
hộp vuông 20x20x1,2
a) Vật liệu
A24.1019 Inox kg ### ### 874.2560 ###
4
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 8.1193 ###
194
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.9130
01
M999 Máy khác % ### ###
148 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 112.5600
a) Vật liệu
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ### ### 225.1200 ###
195
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 4.4764 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7068
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2945
01
M112.15 Máy khoan 4,5KW ca ### ### 0.8835
02
M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### ### 0.1885
05
M999 Máy khác % ### ###
151 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 7.0680 ###
196
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 5.7192 ###
c) Máy thi công
M102.01 Cần trục ô tô 16T ca ### ### 0.1885
06
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7068
02
M112.15 Máy khoan 4,5KW ca ### ### 0.5301
02
M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca ### ### 0.1473
02
M999 Máy khác % ### ###
153 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều 100m2 12.1176
cao <= 16 m
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 1.2723 ###
197
KẾT THÚC : PHẦN HOÀN
THIỆN
198
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Phươ
Cung Định Hệ
ng Cự Định Định
đường mức số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức mức Đơn Thành
Cự ca Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số Cự Cự ca ca giá tiền
Mã số Lo ly máy cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ ly ly máy máy ca máy Chi phí
ại <=1 <=1 (đ) h thuế
chuyển vị n (k (k i <=1 >10 <=1 >10 (đ/ca) (đ)
đg` 0 0 cước (đ)
/ Loại m) m) đg km km km km
km km VC
hình ` ###
1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ô tô ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
2 A24.0099 Bột bả kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
3 A24.0900 Bu lông cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
4 A24.1002 Cát m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
4 tự đổ
7T
5 A24.1002 Cát ( tận dụng cát m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
4 san nền ) tự đổ
7T
6 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
2,0 tự đổ
7T
7 A24.0180 Cát vàng m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
8 A24.0185 Cây chống thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T
1
9 A24.0262 Cột chống thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T
10 A24.0293 Dây thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.00000000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
13 A24.1009 Đá bóc KT m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
150x300 thùng
7T
14 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
15 A24.0032 Đá mài viên ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
16 A24.0054 Đinh kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
17 A24.0056 Đinh đỉa cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
18 A24.0068 Đinh tán f22 cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
19 A24.0070 Đinh, đinh vít cái ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
2
20 A24.0393 Gạch hoa gió bê viên ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tông KT 20x20cm thùng
7T
21 A24.0383 Gạch không nung viên 0.00230000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
A 6,5x10,5x22 thùng
7T
22 A24.1025 Gạch lá nem KT m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
300X300 thùng
7T
23 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
24 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
25 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
26 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
27 A24.0407 Gỗ chèn m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
28 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
29 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
30 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
3
31 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
32 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
33 A24.0435 Giáo thép kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
34 A24.0437 Giấy ráp m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
35 A24.0726 Inox kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
36 A24.0931 Khí gas kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
37 A24.0687 Khung xương + m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
tấm trần thạch cao thùng
thả KT 600X600 7T
4
42 A24.0543 Que hàn inox kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
43 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
44 A24.0588 Sơn lót ( sơn kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
chống rỉ sắt thép) thùng
7T
45 A24.1064 Sơn lót nội thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
46 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
47 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt kg ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thép) thùng
7T
48 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
49 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
50 A24.0650 Tôn múi dày m2 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
0,45mm thùng
7T
51 A24.0712 Thép hình kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
52 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
5
53 A24.0726 Thép tấm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
54 A24.0735 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
55 A24.0738 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
D<=10mm thùng
7T
56 A24.0739 Thép tròn kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
D<=18mm thùng
7T
57 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
58 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
59 C2522 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M150 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T
60 C2524 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M250 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T
6
63 A24.0798 Xi măng trắng kg 0.00100000 ô tô ### ### ### ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
7
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều Giá
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn cước bộ
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h (đ)
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
1 A24.0107 Bật sắt d= cái 0 ### ### ### ### ### 0
10mm
2 A24.0099 Bột bả kg 0 ### ### ### ### ### 0
3 A24.0900 Bu lông cái 0 ### ### ### ### ### 0
4 A24.1002 Cát m3 0 ### ### ### ### ### 0
4
5 A24.1002 Cát ( tận m3 0 ### ### ### ### ### 0
4 dụng cát
san nền )
8
15 A24.0032 Đá mài viên 0 ### ### ### ### ### 0
16 A24.0054 Đinh kg 0 ### ### ### ### ### 0
17 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 ### ### ### ### ### 0
18 A24.0068 Đinh tán f22 cái 0 ### ### ### ### ### 0
9
30 A24.1062 Gỗ nẹp, m3 0 ### ### ### ### ### 0
chống
31 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ### ### ### ### 0
32 A24.0420 Gỗ ván ( cả m3 0 ### ### ### ### ### 0
nẹp)
33 A24.0435 Giáo thép kg 0 ### ### ### ### ### 0
34 A24.0437 Giấy ráp m2 0 ### ### ### ### ### 0
35 A24.0726 Inox kg 0 ### ### ### ### ### 0
36 A24.0931 Khí gas kg 0 ### ### ### ### ### 0
37 A24.0687 Khung m2 0 ### ### ### ### ### 0
xương +
tấm trần
thạch cao
thả KT
600X600
10
44 A24.0588 Sơn lót kg 0 ### ### ### ### ### 0
( sơn chống
rỉ sắt thép)
45 A24.1064 Sơn lót nội lít 0 ### ### ### ### ### 0
thất
( JYMEC)
48 A24.1065 Sơn phủ nội lít 0 ### ### ### ### ### 0
thất
( JYMEC)
11
57 A24.0740 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D>10mm
58 A24.0742 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ### 0
D>18mm
59 C2522 Vữ a m3 0 ### ### ### ### ### 0
XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M150 -
Độ sụt 14 -
17cm
12
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Đơn giá
Thành tiền Thuế VAT Thành tiền
trước
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế % Thành tiền sau thuế
thuế
(đ) (đ) (đ)
(đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Không đồng chẵn./.
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
PHẦN CỌC
1 AG.111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
cọc, cột, đá 1x2, mác 250
2
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 126,867
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,395,539
(G+GTGT)
2 AG.323 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
21 dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván 2
khuôn cọc
3
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,095,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,095,731
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,470,687
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 226,418
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 514,586
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,211,691
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,253,733
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
4
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 493,489
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,376,653
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,941
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 481,684
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,070,278
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,173,570
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
5
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,361,079
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 209,543
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 476,235
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,046,856
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,160,293
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
6
Cộng 1,300,716
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,926,459
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 296,586
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 674,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,897,103
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,642,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
7
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 132,103
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 567,777
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 321,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
8
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép cọc 1
âm
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 107,175
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,500
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 37,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 161,175
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 91,365
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 892,539
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
10
a) Vật liệu 19,008
A24.05 Que hàn kg 0.960000 19,800 ### 19,008
43
b) Nhân công 422,346
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 209,082 ### 422,346
c) Máy thi công 120,362
M112.1 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 34,284 ### 35,998
703
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 366,798 ### 84,364
002
Cộng 120,362
Cộng chi phí trực tiếp T 561,715
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 40,135
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 6,179
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 14,043
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 60,356
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 34,214
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
11
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 145,858
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
12
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,984
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 180,445
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 102,288
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
13
Cộng chi phí trực tiếp T 171,447
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 12,250
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,886
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,286
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 18,422
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 10,443
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
14
19 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
15
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
Cộng chi phí trực tiếp T 9,783,119
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 699,004
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 107,614
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 244,578
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,051,196
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 595,887
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
16
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
17
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 65,294
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
18
24 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
19
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
20
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
21
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
22
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
23
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
30 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
24
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
25
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 504,787
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,350,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 207,873
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
26
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,833
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 123,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,248
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
27
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
28
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
Cộng chi phí trực tiếp T 1,045,694
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 74,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,503
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
29
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
30
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
31
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
32
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 8,504,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 607,646
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,549
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,612
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 913,807
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 518,006
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
a) Vật liệu 0
A24.10 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### 0 ### 0
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 1,550,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,783
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,055
hành thi công ( T x 1.1% )
33
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,762
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 166,600
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 94,440
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
34
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 115,223
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,267,453
(G+GTGT)
44 AB.251 Đào móng công trình, chiều rộng 100m 1
12 móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, 3
đất cấp II
35
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 190,933
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
36
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
37
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
38
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,481
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 122,413
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 69,392
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
39
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
51 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
41
b) Nhân công 823,090
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 228,636 ### 823,090
c) Máy thi công 9,511
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.037000 257,043 ### 9,511
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,706,956
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 121,962
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,777
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,674
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 183,412
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 103,970
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
42
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
43
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 45,727
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ### 45,727
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 54,027
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,860
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 594
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,351
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,805
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,291
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
44
Cộng chi phí trực tiếp T 40,305
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,880
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 443
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,008
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,331
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,455
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
45
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,126
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
46
60 AG.114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 250
47
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
Cộng chi phí trực tiếp T 6,413,154
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 458,220
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 70,545
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
48
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 536,451
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,305,667
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,307,004
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
49
a) Vật liệu 888,815
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 1.015000 842,000 ### 854,630
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
b) Nhân công 610,458
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ### 610,458
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
Cộng chi phí trực tiếp T 1,615,049
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 115,395
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,766
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 40,376
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 173,537
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 98,372
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
50
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.200000 238,956 ### 47,791
301
M999 Máy khác % 1.000000 119,408 1,194
Cộng 120,602
Cộng chi phí trực tiếp T 1,542,139
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,186
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,964
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,554
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 165,703
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 93,931
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
51
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 787,557
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 121,247
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 275,562
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,184,366
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 671,377
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
52
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,490,583
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 229,481
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 521,547
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,241,611
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,270,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
53
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,417,121
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 218,171
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 495,844
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,131,136
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,208,069
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
54
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 215,078
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 488,815
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,100,925
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,190,943
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
55
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,587,202
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 158,720
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,745,922
(G+GTGT)
71 AF.863 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
11 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
56
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,103,464
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
72 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 28m
57
73 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
22 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m
58
74 AF.615 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
32 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m
59
75 AF.323 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
14 máy bơm bê tông, bê tông sàn mái,
đá 1x2, mác 250
60
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 686,850
62
A24.05 Que hàn kg 5.500000 19,800 ### 108,900
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,382,112 119,106
Cộng 2,501,217
b) Nhân công 4,963,800
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 4,963,800
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T 8,482,318
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 606,062
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,306
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 911,425
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 516,656
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
61
b) Nhân công 3,178,040
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,178,040
c) Máy thi công 163,946
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 788,628 ### 13,407
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 2,937,676 ### 49,941
406
M999 Máy khác % 2.000000 160,731 3,215
Cộng 163,946
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,481,324
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 228,056
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 518,308
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,227,687
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,262,800
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
62
c) Máy thi công 93,184
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M102.0 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 409,400 ### 45,034
901
Cộng 93,184
Cộng chi phí trực tiếp T 1,297,688
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 92,720
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,275
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 32,442
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 139,437
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 79,042
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
63
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 140,657
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 319,676
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,373,967
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 778,855
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
64
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,317,277
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,313,586
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
65
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,264,633
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
66
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,629,977
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 162,998
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,792,975
(G+GTGT)
83 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m 1
52 2
a) Vật liệu 3,333,960
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 2,000,000 ### 224,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.668000 2,000,000 ### 1,336,000
06
A24.00 Đinh kg 8.050000 19,000 ### 152,950
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 3,300,950 33,010
Cộng 3,333,960
b) Nhân công 6,509,267
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,509,267
Cộng chi phí trực tiếp T 9,843,226
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 703,299
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 108,276
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 246,081
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,057,655
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 599,549
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
67
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 4,296,070
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 4,296,070
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,560,664
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 240,270
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 546,069
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,347,003
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,330,436
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
68
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 3,646,744
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,646,744
c) Máy thi công 545,228
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 534,537 10,691
Cộng 545,228
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,523,336
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 234,523
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 533,008
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,290,867
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,298,615
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
69
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 680,173 3,401
Cộng 683,574
b) Nhân công 403,528
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,082 ### 403,528
c) Máy thi công 26,883
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
Cộng chi phí trực tiếp T 1,113,985
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 79,594
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 12,254
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 27,850
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 119,698
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 67,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
70
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
71
89 AG.416 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu 1
10 trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
72
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,712
Cộng chi phí trực tiếp T 1,265,688
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 90,433
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 13,923
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 31,642
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 135,998
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 77,093
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
73
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 52,941
Cộng chi phí trực tiếp T 1,456,031
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 104,033
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,016
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 36,401
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 156,451
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 88,687
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
74
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,969
Cộng chi phí trực tiếp T 1,787,963
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 127,750
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 19,668
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 44,699
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 192,117
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 108,904
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
75
Cộng 53,455
Cộng chi phí trực tiếp T 1,824,606
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 130,368
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,071
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 45,615
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 196,054
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 111,136
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
76
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,824
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
77
96 AK.231 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM m2 1
13 mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
78
b) Nhân công 124,095
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 248,190 ### 124,095
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 133,110
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
79
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,187
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 645
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,465
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,297
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,569
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
80
Chi phí xây dựng trước thuế G 161,320
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 16,132
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
100 AK.231 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM m2 1
13 mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
81
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 124,095
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 248,190 ### 124,095
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 133,110
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
82
Cộng chi phí trực tiếp T 138,074
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,865
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,519
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,452
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,836
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,410
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
83
Chi phí xây dựng trước thuế G 36,255
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,626
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,881
(G+GTGT)
104 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 1
b) Nhân công 10,000
Nhân công 1.000000 10,000 10,000
Cộng chi phí trực tiếp T 10,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 110
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,075
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 609
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
84
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,243
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,341
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,028
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
85
107 AK.512 Lát nền, sàn, kích thước gạch m2 1
80 600x600, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 211,848
A24.10 Gạch lát 600x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
23
A24.09 Xi măng kg 0.650000 1,125 ### 731
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.100000 2,800 ### 280
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 210,794 1,054
Cộng 211,848
b) Nhân công 34,747
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ### 34,747
c) Máy thi công 1,113
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.040000 27,817 ### 1,113
101
Cộng chi phí trực tiếp T 247,707
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 17,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,725
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 6,193
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 26,616
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 15,088
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
86
A24.10 Gạch ốp 100x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
11
A24.09 Xi măng kg 2.500000 1,125 ### 2,813
30
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 201,202 1,006
Cộng 202,208
b) Nhân công 94,312
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.380000 248,190 ### 94,312
c) Máy thi công 2,782
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.100000 27,817 ### 2,782
101
Cộng chi phí trực tiếp T 299,302
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 21,385
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,292
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,483
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 32,160
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,230
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
87
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 201,197 2,012
Cộng 203,209
b) Nhân công 84,385
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.340000 248,190 ### 84,385
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 293,157
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 20,946
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,225
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,500
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 17,856
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
88
Cộng chi phí trực tiếp T 708,717
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 50,638
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
89
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 21,674
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
90
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng chi phí trực tiếp T 49,087
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
91
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,076
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,719
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 20,282
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,497
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
92
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,391
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,766
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,007
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
93
Cộng chi phí trực tiếp T 850,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 60,733
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 9,350
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 21,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 91,333
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 51,773
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
94
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 102,567
(G+GTGT)
119 AK.562 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 1
10 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 79,421
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.320000 248,190 ### 79,421
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 677,244
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,389
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,450
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 16,931
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 72,770
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,251
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
95
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 684,690
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,921
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,532
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,117
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 73,570
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,704
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
96
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
97
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,020
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,402
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,422
(G+GTGT)
123 AI.6321 Lắp dựng lan can inox m2 1
1
a) Vật liệu 27,143
A24.05 Que hàn inox kg 0.200000 120,000 ### 24,000
43
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.930000 1,125 ### 1,046
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.003459 231,300 ### 800
80
A24.05 Nước lít 0.810000 5 ### 4
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 25,851 1,293
Cộng 27,143
b) Nhân công 99,276
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 248,190 ### 99,276
c) Máy thi công 25,676
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 366,798 ### 25,676
002
Cộng chi phí trực tiếp T 152,095
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,867
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,673
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,802
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 16,343
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 9,264
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
98
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 106,722
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.430000 248,190 ### 106,722
c) Máy thi công 9,736
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.350000 27,817 ### 9,736
101
Cộng chi phí trực tiếp T 708,717
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 50,638
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
99
A24.07 Inox kg ### 80,000 ### 4,912,000
35
A24.05 Que hàn inox kg ### 120,000 ### 2,719,200
43
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
100
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,289
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 731
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
101
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 195,472
(G+GTGT)
128 AK.662 Thi công trần giật cấp bằng tấm m2 1
10 thạch cao
a) Vật liệu 122,088
A24.06 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 1.000000 119,110 ### 119,110
87 cao
Z999 Vât liệu khác % 2.500000 119,110 2,978
Cộng 122,088
b) Nhân công 104,240
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.420000 248,190 ### 104,240
Cộng chi phí trực tiếp T 226,328
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 16,171
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,490
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 5,658
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 24,319
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 13,786
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
102
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 330
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 750
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,222
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,827
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
103
131 AF.123 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 250
104
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 2,000,000 ### 378,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.957000 2,000,000 ### 1,914,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 271,510
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,151,510 41,515
Cộng 4,193,025
b) Nhân công 6,287,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,287,490
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 748,833
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 115,286
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 262,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,126,131
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 638,366
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
105
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,510,839
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 232,600
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 528,635
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,272,074
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,287,961
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
106
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,162,579
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
107
A24.07 Thép hình kg 0.150000 17,148 ### 2,572
12
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 599,788 5,998
Cộng 605,786
b) Nhân công 677,559
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 2.730000 248,190 ### 677,559
c) Máy thi công 1,397,165
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.338000 1,963,221 ### 663,569
105
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.000000 366,798 ### 733,596
002
Cộng 1,397,165
Cộng chi phí trực tiếp T 2,680,510
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 191,522
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 29,486
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 288,021
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 163,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
108
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 480,492
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,065,153
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,170,665
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
109
139 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 2 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
110
Cộng chi phí trực tiếp T 37,859
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 947
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,068
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,306
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
111
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,895
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
112
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 70,651
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 303,658
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 172,133
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
113
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 134,503
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,707
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 47,062
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 202,273
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 114,662
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
114
A24.10 Inox kg ### 80,000 ### 80,800,000
194
A24.05 Que hàn inox kg 9.380000 120,000 ### 1,125,600
43
A24.00 Đá mài viên 3.270000 15,000 ### 49,050
32
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 81,974,650 409,873
Cộng 82,384,523
b) Nhân công 4,725,538
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 4,725,538
c) Máy thi công 1,563,827
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.640000 366,798 ### 968,347
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 2.210000 18,982 ### 41,950
702
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 2.210000 243,460 ### 538,047
601
M999 Máy khác % 1.000000 1,548,344 15,483
Cộng 1,563,827
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,335,749
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 975,413
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,216,847
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,528,009
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,401,104
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
115
A24.01 Cát vàng m3 0.002306 231,300 ### 533
80
A24.05 Nước lít 0.540000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 5,234 262
Cộng 5,495
b) Nhân công 49,638
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.200000 248,190 ### 49,638
Cộng chi phí trực tiếp T 55,133
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,939
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 607
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,378
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,358
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
116
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 70,102
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 771,118
(G+GTGT)
150 AI.1113 Gia công cột bằng thép hộp mạ tấn 1
1 kẽm
a) Vật liệu 28,048,919
A24.07 Thép hộp mạ kẽm kg ### 26,895 ### 27,029,475
12
A24.07 Thép hộp mạ kẽm kg ### 26,895 ### 591,690
26
A24.00 Ô xy chai 1.590000 55,000 ### 87,450
01
A24.09 Khí gas kg 3.180000 31,750 ### 100,965
31
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 27,909,372 139,547
Cộng 28,048,919
b) Nhân công 1,886,244
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 7.600000 248,190 ### 1,886,244
c) Máy thi công 1,304,932
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 366,798 ### 440,158
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.500000 243,460 ### 121,730
601
M112.1 Máy khoan 4,5KW ca 1.500000 67,929 ### 101,894
502
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.320000 1,963,221 ### 628,231
105
M999 Máy khác % 1.000000 1,292,012 12,920
Cộng 1,304,932
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,232,105
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 343,641
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 781,002
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,356,748
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,902,826
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
117
Chi phí xây dựng trước thuế G ###
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 3,649,967
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
151 AI.6111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 1
1
a) Vật liệu 637,415
A24.09 Bu lông cái ### 9,967 ### 119,604
00
A24.00 Đinh tán f22 cái ### 16,500 ### 330,000
68
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
A24.02 Dây thép kg 0.240000 19,000 ### 4,560
93
A24.07 Thép hình kg 1.000000 17,148 ### 17,148
12
A24.04 Gỗ chèn m3 0.030000 2,000,000 ### 60,000
07
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 631,104 6,311
Cộng 637,415
b) Nhân công 2,409,925
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 248,190 ### 2,409,925
c) Máy thi công 1,481,151
M102.0 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 2,215,121 ### 708,839
106
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 366,798 ### 440,158
002
M112.1 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 67,929 ### 61,136
502
M108.0 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 1,025,415 ### 256,354
302
M999 Máy khác % 1.000000 1,466,486 14,665
Cộng 1,481,151
Cộng chi phí trực tiếp T 4,528,491
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 323,561
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 49,813
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 113,212
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
118
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 486,586
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 275,829
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
119
b) Nhân công 1,257,498
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 228,636 ### 1,257,498
c) Máy thi công 46,268
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 5.000000 44,065 2,203
Cộng 46,268
Cộng chi phí trực tiếp T 2,293,912
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 163,900
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 25,233
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 57,348
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 246,481
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 139,722
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
120
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
ST Ký Giá trị
Nội dung chi phí Cách tính Hệ số
T hiệu (đ)
1
Đơn giá
T Đơ Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) tổng
Mã số Thành phần hao phí Vật Bù NC NC Ca Vật Bù NC NC Ca
T n vị hợp
liệu V.L XL Đất máy liệu V.L XL Đất máy (đ)
1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Thành
ST Đơn Khối Đơn giá
Mã số Tên công tác tiền
T vị lượng (đ)
(đ)
* PHẦN CỌC 0 0.0000
1 AG.1111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 198.6584 1,395,539 ###
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá
1x2, mác 250
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 13.9063 9,565,226 ###
1 khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
3 AG.1311 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 5.3558 ### ###
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 10mm
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 17.4924 ### ###
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 18mm
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0789 ### 1,931,645
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
> 18mm
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.2558 ### ###
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.2558 6,791,102 ###
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AC.2642 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép 100m 21.9560 ### ###
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, kích
thước cọc 30x30cm
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,927,794 1,927,794
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot 100m 0.1280 ### 2,410,568
1 VD* thủy lực tự hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc mối 256.0000 644,831 ###
1 30x30cm nối
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng m3 2.3400 721,915 1,689,281
1 máy khoan bê tông 1,5kW
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự 100m3 0.0234 3,077,612 72,016
4 đổ 5 tấn trong phạm vi 1000m
14 AB.4211 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0234 5,017,658 117,413
4 đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <=
5km
2
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0234 2,158,280 50,504
4 đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km
17 AB.1131 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng m3 19.6711 220,343 4,334,389
2 <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.7936 2,283,722 1,812,362
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
BÊ TÔNG LÓT
19 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 17.5790 1,034,451 ###
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng cột 100m2 0.1838 ### 2,310,958
2
21 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.4353 7,773,912 3,383,984
1
BTCT MÓNG
22 AF.3111 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 72.4451 1,377,709 ###
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250
23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.9397 ### ###
1
24 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 2.4405 6,328,671 ###
1
25 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.7225 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
26 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.2339 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
27 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 4.1218 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
CỔ CỘT
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.4322 1,343,921 4,612,606
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
29 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.4157 ### 4,609,398
1
3
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1480 ### 3,793,823
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
31 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.7071 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
32 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.6618 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
34 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.7439 1,034,451 2,838,430
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.1010 7,773,912 785,165
1
36 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 9.2646 1,343,921 ###
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
37 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.7282 6,328,671 4,608,538
1
38 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.5093 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
39 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4026 ### ###
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 45.6135 1,267,453 ###
2 bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
BỂ PHỐT
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.6350 2,139,819 1,358,785
2 <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
4
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.4472 2,283,722 1,021,281
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
46 AB.6513 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.1878 3,773,461 708,656
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.3040 1,034,451 2,383,375
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.0208 7,773,912 161,697
1
49 AF.3112 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 3.5583 1,464,167 5,209,945
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
>250 cm, đá 1x2, mác 250
50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m2 0.0828 ### 918,110
1
51 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3489 ### 8,943,681
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
52 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0384 ### 955,996
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
53 AE.2611 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 9.3887 2,193,773 ###
3 bể chứa, vữa XM mác 75
54 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp m2 65.3472 63,087 4,122,559
1 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp m2 65.3472 63,087 4,122,559
1 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
56 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 49.6800 69,435 3,449,531
3 vữa XM mác 75 ( lớp 1)
57 AK.2121 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa m2 49.6800 51,800 2,573,424
3 XM mác 75 ( lớp 2)
58 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, m2 39.0000 87,066 3,395,574
3 vữa XM mác 75
59 AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, m2 15.6672 69,703 1,092,051
3 vữa XM mác 75
60 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 2.0970 1,490,739 3,126,080
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 250
61 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.1638 8,242,158 1,350,066
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan
62 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.2172 ### 5,989,897
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
63 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 40.0000 35,746 1,429,840
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
5
KẾT THÚC : PHẦN MÓNG
* PHẦN KẾT CẤU 0 0.0000
KẾT CẤU CỘT
64 AF.3222 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 25.6247 2,075,654 ###
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250
65 AF.3224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 9.4634 1,981,951 ###
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột >
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250
66 AF.8636 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 4.3500 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn cột
vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
67 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.1033 ### ###
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
68 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.2324 ### ###
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m
69 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.7693 ### ###
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m
71 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 6.1797 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m
72 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.1201 ### ###
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m
73 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 5.1347 ### ###
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m
74 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 8.1097 ### ###
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 28m
6
76 AF.8611 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 15.7934 ### ###
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn
mái, chiều cao <= 28m
77 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 23.4088 ### ###
1 thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m
79 AF.8116 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 0.5544 ### 9,110,923
1 thường
80 AF.6181 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.7199 ### ###
2 thép cầu thang, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
81 AF.6182 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1976 ### 5,272,710
2 thép cầu thang, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
85 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.4367 ### ###
2 thép lanh tô, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
87 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0932 8,242,158 768,169
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan
88 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1233 ### 3,400,342
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
89 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 43.0000 35,746 1,537,078
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
KẾT THÚC : PHẦN KẾT CẤU
* PHẦN HOÀN THIỆN 0 0.0000
CÔNG TÁC XÂY TRÁT
7
90 AE.2222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 209.1293 1,626,657 ###
2 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50
91 AE.2212 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 91.6956 1,871,285 ###
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50
92 AE.2312 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 3.1360 2,297,882 7,206,158
2 cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
50
93 AE.2812 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 3.3198 2,344,977 7,784,855
2 kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50
94 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa m2 51.0680 882,485 ###
3 XM mác 75
CHI TIẾT TRÁT
95 AK.2152 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 95,882 ###
3 vữa thông thường, trát tường ngoài,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
96 AK.2311 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 106.4334 123,226 ###
3
97 AK.2321 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 98.0900 171,073 ###
3
98 AK.2162 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 75,313 ###
3 vữa thông thường, trát tường trong, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
99 AK.2212 Trát trụ, cột, cầu thang trong nhà, chiều m2 240.8551 177,452 ###
3 dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
100 AK.2311 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 258.7279 123,226 ###
3
101 AK.2321 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 937.0305 171,073 ###
3
102 AK.2212 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 170.1735 177,452 ###
3 XM mác 75
103 AK.2431 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 287.8960 39,881 ###
3
104 TT Kẻ khe vữa rộng 20 sâu 10 m 102.4700 12,852 1,316,944
CÔNG TÁC SƠN
105 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 ### 63,886 ###
4 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
106 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 ### 55,146 ###
2 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
8
ỐP LÁT
107 AK.5128 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 ### 318,352 ###
0 vữa XM mác 75
108 AK.3123 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền m2 67.2770 384,661 ###
0 tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch
100x600
109 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 376.9260 376,764 ###
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
110 AK.5623 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 13.5636 910,841 ###
0
111 AK.3121 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào m2 65.9176 457,312 ###
0 chân tường ngoài nhà
HOÀN THIỆN VỆ SINH
112 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.8662 63,087 ###
1 lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
113 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.8662 63,087 ###
1 lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
114 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, m2 129.5382 242,584 ###
0 vữa XM mác 75
115 AK.3114 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 384.5136 379,954 ###
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
116 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 129.5382 253,150 ###
0 KT 600x600
117 TT GCLD vách ngăn compact HPL dày m² 34.5600 1,092,417 ###
12mm, phụ kiện inox đi kèm
118 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 102,567 3,544,716
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
119 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 23.5975 870,392 ###
0
120 AK.5622 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 53.2280 879,960 ###
0
121 AI.11421 Gia công lan can inox ( Cầu thang tay tấn 0.2310 ### ###
vịn inox hộp 80x40x1,5, nan inox D19x1)
122 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 231.0000 15,422 3,562,482
123 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 21.3847 195,472 4,180,110
124 AK.5623 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM mác 75 m2 62.4652 910,841 ###
0
125 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành tấn 1.6248 ### ###
lang tay vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox
D19x1)
9
126 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg ### 15,422 ###
127 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 171.9219 195,472 ###
TRẦN THẠCH CAO
128 AK.6621 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch m2 447.8287 290,875 ###
0 cao
129 AK.8252 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 447.8287 38,541 ###
0
130 AK.8411 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các m2 447.8287 46,462 ###
2 loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
131 AF.1231 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.6437 1,825,911 3,001,250
4 tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
132 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2989 ### 4,026,037
1
133 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2601 ### 7,068,473
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m
139 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 153.1280 63,087 9,660,386
1 lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
140 AK.4211 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, m2 108.8090 48,656 5,294,211
3 vữa XM mác 75
141 AK.5541 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa XM m2 26.2840 187,685 4,933,113
0 mác 75
CHI TIẾT CỬA, VÁCH
142 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 37.4400 3,091,025 ###
CBG Q1- 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
2021 kèm
143 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 77.7600 3,632,011 ###
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
Q1-2021 kèm
10
145 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa m² 8.6400 2,419,358 ###
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
146 307/ Vách kính cố định, hệ nhôm kính an m² 18.7920 2,377,613 ###
CBG Q1- toàn 8,38mm
2021
147 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.8656 ### ###
20x20x1,2
148 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 112.5600 70,858 7,975,777
149 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 771,118 1,542,236
CỘT XÒE ỐP ALU
150 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 ### ###
151 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 5,819,998 3,427,979
152 TT Ốp tấm Aluminium vào hệ khung cột m2 71.0520 1,220,936 ###
DÀN GIÁO
153 AL.6111 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 100m2 12.1176 2,948,125 ###
0 16 m
KẾT THÚC : PHẦN HOÀN THIỆN
TỔNG CỘNG ###
LÀM TRÒN ###
( Bằng chữ : Tám tỷ sáu trăm hai mươi tư triệu không trăm mười hai nghìn đồng chẵn./.
11
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC A ( BLOCK B) - PHẦN XÂY DỰNG
Diễn giải hệ
STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số
số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 7.145% 0.07145
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ 0% 0
12 công
Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0