You are on page 1of 140

BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌ

CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

Mã số A.0506 A.0511 A.0516


Tên vật tư Cát đen Cát mịn ML=1,5Cát vàng
Đơn vị m3 m3 m3
Giá H.T 73730 84840 258560

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy 100m3 1
đào <=0,8 m3, đất cấp II

b.) Nhân công


N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 6 205,597
c.) Máy thi công
M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 0 2,579,554
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

2 AB.11362 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 1

b.) Nhân công


N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

1
3 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 1

b.) Nhân công


N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 9 242,718
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 4 324,280
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

4 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3 1
K=0,90
a.) Vật liệu
A.0506 Cát đen m3 122 73,730
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 5 205,597
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 2 324,280
M999 Máy khác % 2 7,523
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

5 AB.41432 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, 100m3 1
đất cấp II

c.) Máy thi công


M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 1 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%

2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

6 AB.42332 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

7 AB.42432 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

8 SA.42310 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu m 1
cọc
a.) Vật liệu
00312 Đá cắt bê tông viên 0 15,500
00375 Đá mài viên 0 15,000
Z999 Vật liệu khác % 2 11
Cộng
b.) Nhân công
N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 0 231,582

3
c.) Máy thi công
M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0 238,130
M0947 Máy mài 1Kw Ca 0 213,286
M999 Máy khác % 5 224
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

9 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông m3 1
lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 201 1,140
A.0516 Cát vàng m3 1 258,560
A.1357 Đá dăm 4x6 m3 1 227,000
A.2062 Nước (lít) lít 170 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0 234,046
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

10 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy

a.) Vật liệu


4
A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000
A.1739 Gỗ chống m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 12 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 29,150
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 14 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

11 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

12 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300

5
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

13 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000
A.1739 Gỗ chống m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 12 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 29,150
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 14 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

14 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm - Dầm móng

6
a.) Vật liệu
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

15 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

7
16 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính >18 mm - Dầm móng

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 6 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

17 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,538
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%

8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

18 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm
móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1 205,597
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,538
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

19 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 415 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 8,230
Cộng
b.) Nhân công
9
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

20 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ
nhật (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 14 69,000
Z999 Vật liệu khác % 5 30,474
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23 242,718
c.) Máy thi công
M.0328 Vận thăng 0,8T ca 0 393,344
M999 Máy khác % 2 983
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

10
21 AF.61411 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 15 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

22 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

11
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

23 AF.61431 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ
cột

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 6 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

24 AF.12214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

a.) Vật liệu


A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 0 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 0 3,000
A.3172 Xi măng PCB30 kg 415 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 8,650
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 5 224,158
c.) Máy thi công

12
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

25 AE.21214 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa m3 1
XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 539 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 96 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 78 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 1 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

26 AE.21114 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, m3 1
vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 93 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 75 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2 224,158

13
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

14
T TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔN
G
TRÌN
HẠNG
H:
MỤC:
MẪU
M20 -
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
1 AF.89142 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật,
chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 14 69,000
Z999 Vật liệu khác % 5 30,474
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 25 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

2 AF.61413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 17 224,158
15
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

3 AF.61423 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 5,865
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

16
4 AF.61433 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 6 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 6,563
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

5 AF.22224 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

a.) Vật liệu


C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 2,000,000


A.1451 Đinh kg 0 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 0 3,000
Z999 Vật liệu khác % 1 11,695
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 0 1,929,643
17
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 2 2,165
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

6 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 40 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 46,861
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

18
7 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 40 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 46,861
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

8 AF.89112 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 12 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 37 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 44,189
Cộng
b.) Nhân công
N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 22 264,611
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
19
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

9 AF.89122 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 11 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 13 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 39 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 35,962
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 23 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

10 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
20
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 18 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

11 AF.61523 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50
m

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 5,767
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

21
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

12 AF.61533 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2939 Thép tròn D>18mm kg 1020 13,300
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 6 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 6,440
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

13 AF.61712 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép sàn mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 16 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
22
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,230
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

14 AF.61313 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 16 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 1,976
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

15 AF.61323 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc

a.) Vật liệu


A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1020 13,300
23
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 13 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 5,720
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

16 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm,
giằng, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

24
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

17 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn
mái, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

18 AF.32124 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái
dốc, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0 2,000,000


A.1451 Đinh kg 0 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 1 3,000
Z999 Vật liệu khác % 2 12,211
Cộng
b.) Nhân công

25
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

19 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban
công tầng mái

a.) Vật liệu


A.3511 Ván ép phủ phim m2 15 200,000
A.1841 Khung xương (nhôm) kg 15 69,000
A.0884 Cột chống thép ống kg 40 16,190
Z999 Vật liệu khác % 5 46,861
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 24 242,718
c.) Máy thi công
M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 9,059
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

26
20 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m - Giằng ban công tầng mái

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 18 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

21 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công
tầng mái

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 351 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 7,594
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344

27
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

22 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, 100m2 1
ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

a.) Vật liệu


A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 2,000,000
A.1451 Đinh kg 0 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 2,492
Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 26 205,597
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

23 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 1

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 21 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%

28
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

24 AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, m3 1
mác 200

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 347 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 188 8
Z999 Vật liệu khác % 1 7,520
Cộng
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 3 205,597
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

25 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 2 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.2062 Nước (lít) lít 1 8
Z999 Vật liệu khác % 10 36
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

29
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

26 AG.42131 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 3 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.2062 Nước (lít) lít 2 8
Z999 Vật liệu khác % 10 51
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 0 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

27 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 4 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.2062 Nước (lít) lít 3 8
Z999 Vật liệu khác % 10 72
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 1 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


30
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

28 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000
A.1739 Gỗ chống m3 1 2,000,000
A.1451 Đinh kg 8 20,000
Z999 Vật liệu khác % 1 33,050
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 28 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

29 AF.61613 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10
mm, cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 24 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825

31
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

30 AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá
1x2, mác 200

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg 351 1,140
A.0516 Cát vàng m3 0 258,560
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1 260,000
A.2062 Nước (lít) lít 190 8
Z999 Vật liệu khác % 1 7,594
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4 224,158
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0 393,344
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

31 AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang 100m2 1
thường
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000

32
A.1737 Gỗ đà, chống m3 1 2,000,000
A.1451 Đinh kg 11 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 29 3,000
Z999 Vật liệu khác % 1 38,620
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 46 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

32 AF.61813 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

a.) Vật liệu


A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 20 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0 740,827
M.0065 Cẩu tháp 25T ca 0 2,882,825
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

33
33 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu
thang, mác 250

a.) Vật liệu


C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 1 1,100,000

Z999 Vật liệu khác % 1 11,165


Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

34 AF.52162 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly 100m3 1
<=4.0km, ôtô 10.7m3

c.) Máy thi công


M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 4 3,878,019
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

35 AF.52172 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp 100m3 1
theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3

c.) Máy thi công

34
M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 0 3,878,019
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0

Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd

35
C CÔNG TRÌNH
ỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
G

A.1275 00312 A.1355 A.1357 00375 A.1451 A.1454 A.1557 A.1739 A.1736
Dây thép Đá cắt bê tông Đá dăm 1x Đá dăm 4x Đá mài Đinh Đinh đỉa Gạch chỉ 6 Gỗ chống Gỗ đà nẹp
kg viên m3 m3 viên kg cái viên m3 m3
20000 15500 260000 227000 15000 20000 3000 1314 2000000 2000000

Hệ số Thành tiền
1 1Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất c

1,256,198 1 1b.) Nhân công


1.00000 1,256,198 1 1Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
959,594 1 1c.) Máy thi công
1.00000 959,594 1 1Máy đào 0,8m3
2,215,792 1 1Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

126,300 1 1CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


128,815 1 1THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

2,470,907 1 1Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

247,091 1 1THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,717,998 1 1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

2 2Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II

139,806 2 2b.) Nhân công


1.00000 139,806 2 2Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
139,806 2 2Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

7,969 2 2CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


8,128 2 2THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

155,903 2 2Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

15,590 2 2THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

171,493 2 2Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

36
3 3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90

2,145,627 3 3b.) Nhân công


1.00000 2,145,627 3 3Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
1,433,318 3 3c.) Máy thi công
1.00000 1,433,318 3 3Máy đầm cóc
3,578,945 3 3Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

204,000 3 3CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


208,062 3 3THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

3,991,007 3 3Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

399,101 3 3THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

4,390,108 3 3Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

4 4Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90

8,995,060 4 4a.) Vật liệu


8,995,060 4 4Cát đen
953,970 4 4b.) Nhân công
1.00000 953,970 4 4Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
763,615 4 4c.) Máy thi công
1.00000 752,330 4 4Máy đầm cóc
11,285 4 4Máy khác
763,615 4 4Cộng
10,712,645 4 4Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

610,621 4 4CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


622,780 4 4THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

11,946,046 4 4Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,194,605 4 4THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

13,140,651 4 4Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

5 5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II

1,420,603 5 5c.) Máy thi công


1.00000 1,420,603 5 5Ô tô tự đổ 10T
1,420,603 5 5Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

80,974 5 5CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )

37
82,587 5 5THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,584,164 5 5Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

158,416 5 5THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,742,580 5 5Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

6 6Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II

2,841,206 6 6c.) Máy thi công


7.00000 2,841,206 6 6Ô tô tự đổ 10T
2,841,206 6 6Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

161,949 6 6CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


165,174 6 6THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

3,168,329 6 6Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

316,833 6 6THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

3,485,162 6 6Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

7 7Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II

1,756,382 7 7c.) Máy thi công


7.00000 1,756,382 7 7Ô tô tự đổ 10T
1,756,382 7 7Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

100,114 7 7CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


102,107 7 7THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,958,603 7 7Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

195,860 7 7THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,154,463 7 7Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

8 8Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu cọc

1,082 8 8a.) Vật liệu


760 8 8Đá cắt bê tông
300 8 8Đá mài
22 8 8Vật liệu khác
1,082 8 8Cộng
71,790 8 8b.) Nhân công
1.00000 71,790 8 8Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1)

38
23,474 8 8c.) Máy thi công
1.00000 15,955 8 8Máy cắt bê tông 1,5Kw
1.00000 6,399 8 8Máy mài 1Kw
1,120 8 8Máy khác
23,474 8 8Cộng
96,346 8 8Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

5,492 8 8CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


5,601 8 8THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

107,439 8 8Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

10,744 8 8THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

118,183 8 8Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

9 9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6,

580,281 9 9a.) Vật liệu


228,969 9 9Xi măng PCB30
137,419 9 9Cát vàng
212,533 9 9Đá dăm 4x6
1,360 9 9Nước (lít)
580,281 9 9Cộng
291,948 9 9b.) Nhân công
1.00000 291,948 9 9Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
49,454 9 9c.) Máy thi công
1.00000 28,624 9 9Máy trộn bê tông 250l
1.00000 20,830 9 9Máy đầm bàn 1kW
49,454 9 9Cộng
921,683 9 9Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

52,536 9 9CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


53,582 9 9THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,027,801 9 9Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

102,780 9 9THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,130,581 9 9Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

10 10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ m

2,944,150 10 10a.) Vật liệu


39
1,584,000 10 10Gỗ ván
173,000 10 10Gỗ đà nẹp
918,000 10 10Gỗ chống
240,000 10 10Đinh
29,150 10 10Vật liệu khác
2,944,150 10 10Cộng
3,050,790 10 10b.) Nhân công
1.00000 3,050,790 10 10Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
5,994,940 10 10Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

341,712 10 10CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


348,516 10 10THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

6,685,168 10 10Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

668,517 10 10THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

7,353,685 10 10Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

11 11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường

13,392,900 11 11a.) Vật liệu


12,964,500 11 11Thép tròn d<=10mm
428,400 11 11Dây thép
13,392,900 11 11Cộng
2,537,469 11 11b.) Nhân công
1.00000 2,537,469 11 11Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
96,180 11 11c.) Máy thi công
1.00000 96,180 11 11Máy cắt uốn cắt thép 5kW
16,026,549 11 11Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

913,513 11 11CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


931,703 11 11THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

17,871,765 11 11Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,787,177 11 11THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

19,658,942 11 11Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

12 12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường

13,943,472 12 12a.) Vật liệu


13,566,000 12 12Thép tròn D<=18mm

40
285,600 12 12Dây thép
91,872 12 12Que hàn
13,943,472 12 12Cộng
1,869,478 12 12b.) Nhân công
1.00000 1,869,478 12 12Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
481,415 12 12c.) Máy thi công
1.00000 404,471 12 12Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 12 12Máy cắt uốn cắt thép 5kW
481,415 12 12Cộng
16,294,365 12 12Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

928,779 12 12CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


947,273 12 12THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,170,417 12 12Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,817,042 12 12THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

19,987,459 12 12Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

13 13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ m

2,944,150 13 13a.) Vật liệu


1,584,000 13 13Gỗ ván
173,000 13 13Gỗ đà nẹp
918,000 13 13Gỗ chống
240,000 13 13Đinh
29,150 13 13Vật liệu khác
2,944,150 13 13Cộng
3,050,790 13 13b.) Nhân công
1.00000 3,050,790 13 13Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
5,994,940 13 13Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

341,712 13 13CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


348,516 13 13THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

6,685,168 13 13Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

668,517 13 13THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

7,353,685 13 13Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

14 14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường

41
13,392,900 14 14a.) Vật liệu
12,964,500 14 14Thép tròn d<=10mm
428,400 14 14Dây thép
13,392,900 14 14Cộng
2,537,469 14 14b.) Nhân công
1.00000 2,537,469 14 14Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
96,180 14 14c.) Máy thi công
1.00000 96,180 14 14Máy cắt uốn cắt thép 5kW
16,026,549 14 14Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

913,513 14 14CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


931,703 14 14THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

17,871,765 14 14Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,787,177 14 14THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

19,658,942 14 14Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

15 15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường

13,943,472 15 15a.) Vật liệu


13,566,000 15 15Thép tròn D<=18mm
285,600 15 15Dây thép
91,872 15 15Que hàn
13,943,472 15 15Cộng
1,869,478 15 15b.) Nhân công
1.00000 1,869,478 15 15Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
481,415 15 15c.) Máy thi công
1.00000 404,471 15 15Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 15 15Máy cắt uốn cắt thép 5kW
481,415 15 15Cộng
16,294,365 15 15Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

928,779 15 15CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


947,273 15 15THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,170,417 15 15Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,817,042 15 15THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

19,987,459 15 15Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

42
16 16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường

13,956,540 16 16a.) Vật liệu


13,566,000 16 16Thép tròn D>18mm
285,600 16 16Dây thép
104,940 16 16Que hàn
13,956,540 16 16Cộng
1,423,403 16 16b.) Nhân công
1.00000 1,423,403 16 16Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
497,113 16 16c.) Máy thi công
1.00000 458,641 16 16Máy hàn 23 KW
1.00000 38,472 16 16Máy cắt uốn cắt thép 5kW
497,113 16 16Cộng
15,877,056 16 16Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

904,992 16 16CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


923,013 16 16THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

17,705,061 16 16Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,770,506 16 16THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

19,475,567 16 16Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

17 17Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ

1,127,665 17 17a.) Vật liệu


1,116,500 17 17Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

11,165 17 17Vật liệu khác


1,127,665 17 17Cộng
174,757 17 17b.) Nhân công
1.00000 174,757 17 17Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
155,333 17 17c.) Máy thi công
1.00000 132,638 17 17Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 21,157 17 17Máy đầm dùi 1,5kW
1,538 17 17Máy khác
155,333 17 17Cộng
1,457,755 17 17Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

83,092 17 17CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


43
84,747 17 17THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,625,594 17 17Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

162,559 17 17THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,788,153 17 17Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

18 18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ

1,127,665 18 18a.) Vật liệu


1,116,500 18 18Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

11,165 18 18Vật liệu khác


1,127,665 18 18Cộng
174,757 18 18b.) Nhân công
1.00000 174,757 18 18Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
155,333 18 18c.) Máy thi công
1.00000 132,638 18 18Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 21,157 18 18Máy đầm dùi 1,5kW
1,538 18 18Máy khác
155,333 18 18Cộng
1,457,755 18 18Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

83,092 18 18CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


84,747 18 18THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,625,594 18 18Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

162,559 18 18THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,788,153 18 18Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

19 19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng n

831,184 19 19a.) Vật liệu


473,243 19 19Xi măng PCB30
117,671 19 19Cát vàng
230,523 19 19Đá dăm 1x2
1,517 19 19Nước (lít)
8,230 19 19Vật liệu khác
831,184 19 19Cộng
798,002 19 19b.) Nhân công
44
1.00000 798,002 19 19Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
114,681 19 19c.) Máy thi công
1.00000 28,624 19 19Máy trộn bê tông 250l
1.00000 42,789 19 19Máy đầm dùi 1,5kW
1.00000 43,268 19 19Máy vận thăng 0,8T
114,681 19 19Cộng
1,743,867 19 19Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

99,400 19 19CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


101,380 19 19THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,944,647 19 19Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

194,465 19 19THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,139,112 19 19Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

20 20Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ố

3,199,740 20 20a.) Vật liệu


2,100,000 20 20Ván ép phủ phim
947,370 20 20Khung xương (nhôm)
152,370 20 20Vật liệu khác
3,199,740 20 20Cộng
5,466,009 20 20b.) Nhân công
1.00000 5,466,009 20 20Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
100,302 20 20c.) Máy thi công
1.00000 98,336 20 20Vận thăng 0,8T
1,966 20 20Máy khác
100,302 20 20Cộng
8,766,051 20 20Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

499,665 20 20CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


509,614 20 20THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

9,775,330 20 20Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

977,533 20 20THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

10,752,863 20 20Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

45
21 21Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường

13,392,900 21 21a.) Vật liệu


12,964,500 21 21Thép tròn d<=10mm
428,400 21 21Dây thép
13,392,900 21 21Cộng
3,335,471 21 21b.) Nhân công
1.00000 3,335,471 21 21Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
96,180 21 21c.) Máy thi công
1.00000 96,180 21 21Máy cắt uốn cắt thép 5kW
16,824,551 21 21Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

958,999 21 21CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


978,095 21 21THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,761,645 21 21Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,876,165 21 21THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,637,810 21 21Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

22 22Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường

13,947,036 22 22a.) Vật liệu


13,566,000 22 22Thép tròn D<=18mm
285,600 22 22Dây thép
95,436 22 22Que hàn
13,947,036 22 22Cộng
2,246,063 22 22b.) Nhân công
1.00000 2,246,063 22 22Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
495,861 22 22c.) Máy thi công
1.00000 418,917 22 22Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 22 22Máy cắt uốn cắt thép 5kW
495,861 22 22Cộng
16,688,960 22 22Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

951,271 22 22CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


970,213 22 22THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,610,444 22 22Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,861,044 22 22THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

46
20,471,488 22 22Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

23 23Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường

13,974,360 23 23a.) Vật liệu


13,566,000 23 23Thép tròn D>18mm
285,600 23 23Dây thép
122,760 23 23Que hàn
13,974,360 23 23Cộng
1,900,860 23 23b.) Nhân công
1.00000 1,900,860 23 23Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
576,563 23 23c.) Máy thi công
1.00000 538,091 23 23Máy hàn 23 KW
1.00000 38,472 23 23Máy cắt uốn cắt thép 5kW
576,563 23 23Cộng
16,451,783 23 23Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

937,752 23 23CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


956,424 23 23THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,345,959 23 23Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,834,596 23 23THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,180,555 23 23Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

24 24Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2,

873,620 24 24a.) Vật liệu


40,000 24 24Gỗ ván cầu công tác
960 24 24Đinh
1,056 24 24Đinh đỉa
473,243 24 24Xi măng PCB30
117,671 24 24Cát vàng
230,523 24 24Đá dăm 1x2
1,517 24 24Nước (lít)
8,650 24 24Vật liệu khác
873,620 24 24Cộng
1,008,711 24 24b.) Nhân công
1.00000 1,008,711 24 24Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
71,413 24 24c.) Máy thi công

47
1.00000 28,624 24 24Máy trộn bê tông 250l
1.00000 42,789 24 24Máy đầm dùi 1,5kW
71,413 24 24Cộng
1,953,744 24 24Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

111,363 24 24CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


113,581 24 24THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

2,178,688 24 24Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

217,869 24 24THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,396,557 24 24Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

25 25Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75

846,063 25 25a.) Vật liệu


708,246 25 25Gạch chỉ 6,5x10,5x22
109,450 25 25Xi măng PCB30
27,743 25 25Cát mịn ML=1,5-2,0
624 25 25Nước (lít)
846,063 25 25Cộng
333,995 25 25b.) Nhân công
1.00000 333,995 25 25Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
1,180,058 25 25Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

67,263 25 25CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


68,603 25 25THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,315,924 25 25Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

131,592 25 25THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,447,516 25 25Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

26 26Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75

855,923 26 26a.) Vật liệu


722,700 26 26Gạch chỉ 6,5x10,5x22
105,802 26 26Xi măng PCB30
26,818 26 26Cát mịn ML=1,5-2,0
603 26 26Nước (lít)
855,923 26 26Cộng
374,344 26 26b.) Nhân công
1.00000 374,344 26 26Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I

48
1,230,267 26 26Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

70,125 26 26CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


71,522 26 26THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,371,914 26 26Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

137,191 26 26THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,509,105 26 26Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

49
BẢNG CHI BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNCÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1

HẠNG MỤH
CẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

Hệ số Thành tiền STT STTThành phần hao phí

1 1Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn

3,199,740 1 1a.) Vật liệu


2,100,000 1 1Ván ép phủ phim
947,370 1 1Khung xương (nhôm)
152,370 1 1Vật liệu khác
3,199,740 1 1Cộng
6,007,271 1 1b.) Nhân công
1.00000 6,007,271 1 1Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
924,031 1 1c.) Máy thi công
1.00000 185,207 1 1Vận thăng lồng 3T
1.00000 720,706 1 1Cẩu tháp 25T
18,118 1 1Máy khác
924,031 1 1Cộng
10,131,042 1 1Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

577,469 1 1CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


588,968 1 1THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

11,297,479 1 1Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,129,748 1 1THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

12,427,227 1 1Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

2 2Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường

13,392,900 2 2a.) Vật liệu


12,964,500 2 2Thép tròn d<=10mm
428,400 2 2Dây thép
13,392,900 2 2Cộng
3,761,371 2 2b.) Nhân công
1.00000 3,761,371 2 2Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
50
208,988 2 2c.) Máy thi công
1.00000 96,180 2 2Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 22,225 2 2Vận thăng lồng 3T
1.00000 86,485 2 2Cẩu tháp 25T
4,098 2 2Máy khác
208,988 2 2Cộng
17,363,259 2 2Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

989,706 2 2CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,009,413 2 2THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,362,378 2 2Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,936,238 2 2THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

21,298,616 2 2Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

3 3Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường

13,947,036 3 3a.) Vật liệu


13,566,000 3 3Thép tròn D<=18mm
285,600 3 3Dây thép
95,436 3 3Que hàn
13,947,036 3 3Cộng
2,512,811 3 3b.) Nhân công
1.00000 2,512,811 3 3Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
598,183 3 3c.) Máy thi công
1.00000 418,917 3 3Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 3 3Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 18,521 3 3Vận thăng lồng 3T
1.00000 72,071 3 3Cẩu tháp 25T
11,730 3 3Máy khác
598,183 3 3Cộng
17,058,030 3 3Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

972,308 3 3CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


991,669 3 3THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,022,007 3 3Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,902,201 3 3THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,924,208 3 3Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

51
4 4Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường

13,974,360 4 4a.) Vật liệu


13,566,000 4 4Thép tròn D>18mm
285,600 4 4Dây thép
122,760 4 4Que hàn
13,974,360 4 4Cộng
2,183,299 4 4b.) Nhân công
1.00000 2,183,299 4 4Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
669,409 4 4c.) Máy thi công
1.00000 538,091 4 4Máy hàn 23 KW
1.00000 38,472 4 4Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 16,298 4 4Vận thăng lồng 3T
1.00000 63,422 4 4Cẩu tháp 25T
13,126 4 4Máy khác
669,409 4 4Cộng
16,827,068 4 4Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

959,143 4 4CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


978,242 4 4THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,764,453 4 4Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,876,445 4 4THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,640,898 4 4Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

5 5Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm

1,181,211 5 5a.) Vật liệu


1,127,500 5 5Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

40,000 5 5Gỗ ván cầu công tác


960 5 5Đinh
1,056 5 5Đinh đỉa
11,695 5 5Vật liệu khác
1,181,211 5 5Cộng
854,042 5 5b.) Nhân công
1.00000 854,042 5 5Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
220,787 5 5c.) Máy thi công
1.00000 173,668 5 5Cần trục bánh xích 10T
52
1.00000 42,789 5 5Máy đầm dùi 1,5kW
4,330 5 5Máy khác
220,787 5 5Cộng
2,256,040 5 5Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

128,594 5 5CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


131,155 5 5THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

2,515,789 5 5Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

251,579 5 5THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,767,368 5 5Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

6 6Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn

4,920,355 6 6a.) Vật liệu


3,000,000 6 6Ván ép phủ phim
1,038,450 6 6Khung xương (nhôm)
647,600 6 6Cột chống thép ống
234,305 6 6Vật liệu khác
4,920,355 6 6Cộng
5,737,854 6 6b.) Nhân công
1.00000 5,737,854 6 6Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
924,031 6 6c.) Máy thi công
1.00000 185,207 6 6Vận thăng lồng 3T
1.00000 720,706 6 6Cẩu tháp 25T
18,118 6 6Máy khác
924,031 6 6Cộng
11,582,240 6 6Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

660,188 6 6CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


673,334 6 6THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

12,915,762 6 6Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,291,576 6 6THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

14,207,338 6 6Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

53
7 7Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn

4,920,355 7 7a.) Vật liệu


3,000,000 7 7Ván ép phủ phim
1,038,450 7 7Khung xương (nhôm)
647,600 7 7Cột chống thép ống
234,305 7 7Vật liệu khác
4,920,355 7 7Cộng
5,737,854 7 7b.) Nhân công
1.00000 5,737,854 7 7Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
924,031 7 7c.) Máy thi công
1.00000 185,207 7 7Vận thăng lồng 3T
1.00000 720,706 7 7Cẩu tháp 25T
18,118 7 7Máy khác
924,031 7 7Cộng
11,582,240 7 7Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

660,188 7 7CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


673,334 7 7THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

12,915,762 7 7Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,291,576 7 7THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

14,207,338 7 7Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

8 8Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn

4,639,880 8 8a.) Vật liệu


3,000,000 8 8Ván ép phủ phim
828,000 8 8Khung xương (nhôm)
590,935 8 8Cột chống thép ống
220,945 8 8Vật liệu khác
4,639,880 8 8Cộng
5,689,137 8 8b.) Nhân công
1.00000 5,689,137 8 8Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I
924,031 8 8c.) Máy thi công
1.00000 185,207 8 8Vận thăng lồng 3T
1.00000 720,706 8 8Cẩu tháp 25T
18,118 8 8Máy khác
54
924,031 8 8Cộng
11,253,048 8 8Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

641,424 8 8CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


654,196 8 8THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

12,548,668 8 8Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,254,867 8 8THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

13,803,535 8 8Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

9 9Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn

3,775,975 9 9a.) Vật liệu


2,100,000 9 9Ván ép phủ phim
872,850 9 9Khung xương (nhôm)
623,315 9 9Cột chống thép ống
179,810 9 9Vật liệu khác
3,775,975 9 9Cộng
5,461,155 9 9b.) Nhân công
1.00000 5,461,155 9 9Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
924,031 9 9c.) Máy thi công
1.00000 185,207 9 9Vận thăng lồng 3T
1.00000 720,706 9 9Cẩu tháp 25T
18,118 9 9Máy khác
924,031 9 9Cộng
10,161,161 9 9Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

579,186 9 9CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


590,719 9 9THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

11,331,066 9 9Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,133,107 9 9THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

12,464,173 9 9Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

10 10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng

13,392,900 10 10a.) Vật liệu


12,964,500 10 10Thép tròn d<=10mm
55
428,400 10 10Dây thép
13,392,900 10 10Cộng
4,086,400 10 10b.) Nhân công
1.00000 4,086,400 10 10Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
208,988 10 10c.) Máy thi công
1.00000 96,180 10 10Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 22,225 10 10Vận thăng lồng 3T
1.00000 86,485 10 10Cẩu tháp 25T
4,098 10 10Máy khác
208,988 10 10Cộng
17,688,288 10 10Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

1,008,232 10 10CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,028,309 10 10THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,724,829 10 10Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,972,483 10 10THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

21,697,312 10 10Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

11 11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng

13,944,660 11 11a.) Vật liệu


13,566,000 11 11Thép tròn D<=18mm
285,600 11 11Dây thép
93,060 11 11Que hàn
13,944,660 11 11Cộng
2,566,609 11 11b.) Nhân công
1.00000 2,566,609 11 11Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
588,236 11 11c.) Máy thi công
1.00000 409,166 11 11Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 11 11Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 18,521 11 11Vận thăng lồng 3T
1.00000 72,071 11 11Cẩu tháp 25T
11,534 11 11Máy khác
588,236 11 11Cộng
17,099,505 11 11Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

974,672 11 11CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


994,080 11 11THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,068,257 11 11Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

56
1,906,826 11 11THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,975,083 11 11Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

12 12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng

13,971,192 12 12a.) Vật liệu


13,566,000 12 12Thép tròn D>18mm
285,600 12 12Dây thép
119,592 12 12Que hàn
13,971,192 12 12Cộng
2,263,996 12 12b.) Nhân công
1.00000 2,263,996 12 12Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
656,885 12 12c.) Máy thi công
1.00000 525,813 12 12Máy hàn 23 KW
1.00000 38,472 12 12Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 16,298 12 12Vận thăng lồng 3T
1.00000 63,422 12 12Cẩu tháp 25T
12,880 12 12Máy khác
656,885 12 12Cộng
16,892,073 12 12Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

962,848 12 12CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


982,021 12 12THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

18,836,942 12 12Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,883,694 12 12THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,720,636 12 12Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

13 13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <

13,392,900 13 13a.) Vật liệu


12,964,500 13 13Thép tròn d<=10mm
428,400 13 13Dây thép
13,392,900 13 13Cộng
3,608,944 13 13b.) Nhân công
1.00000 3,608,944 13 13Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
227,468 13 13c.) Máy thi công
1.00000 96,180 13 13Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 25,929 13 13Vận thăng lồng 3T
57
1.00000 100,899 13 13Cẩu tháp 25T
4,460 13 13Máy khác
227,468 13 13Cộng
17,229,312 13 13Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

982,071 13 13CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,001,626 13 13THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,213,009 13 13Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,921,301 13 13THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

21,134,310 13 13Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

14 14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường

13,392,900 14 14a.) Vật liệu


12,964,500 14 14Thép tròn d<=10mm
428,400 14 14Dây thép
13,392,900 14 14Cộng
3,481,174 14 14b.) Nhân công
1.00000 3,481,174 14 14Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
201,594 14 14c.) Máy thi công
1.00000 96,180 14 14Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 20,743 14 14Vận thăng lồng 3T
1.00000 80,719 14 14Cẩu tháp 25T
3,952 14 14Máy khác
201,594 14 14Cộng
17,075,668 14 14Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

973,313 14 14CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


992,694 14 14THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,041,675 14 14Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,904,168 14 14THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

20,945,843 14 14Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

15 15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường

13,943,472 15 15a.) Vật liệu


13,566,000 15 15Thép tròn D<=18mm
58
285,600 15 15Dây thép
91,872 15 15Que hàn
13,943,472 15 15Cộng
3,008,200 15 15b.) Nhân công
1.00000 3,008,200 15 15Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
583,447 15 15c.) Máy thi công
1.00000 404,471 15 15Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 15 15Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 18,521 15 15Vận thăng lồng 3T
1.00000 72,071 15 15Cẩu tháp 25T
11,440 15 15Máy khác
583,447 15 15Cộng
17,535,119 15 15Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

999,502 15 15CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,019,404 15 15THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,554,025 15 15Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,955,403 15 15THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

21,509,428 15 15Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

16 16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ

1,127,665 16 16a.) Vật liệu


1,116,500 16 16Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

11,165 16 16Vật liệu khác


1,127,665 16 16Cộng
573,844 16 16b.) Nhân công
1.00000 573,844 16 16Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
177,181 16 16c.) Máy thi công
1.00000 132,638 16 16Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 42,789 16 16Máy đầm dùi 1,5kW
1,754 16 16Máy khác
177,181 16 16Cộng
1,878,690 16 16Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

107,085 16 16CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


109,218 16 16THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

59
2,094,993 16 16Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

209,499 16 16THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,304,492 16 16Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

17 17Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ

1,127,665 17 17a.) Vật liệu


1,116,500 17 17Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

11,165 17 17Vật liệu khác


1,127,665 17 17Cộng
573,844 17 17b.) Nhân công
1.00000 573,844 17 17Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
177,181 17 17c.) Máy thi công
1.00000 132,638 17 17Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 42,789 17 17Máy đầm dùi 1,5kW
1,754 17 17Máy khác
177,181 17 17Cộng
1,878,690 17 17Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

107,085 17 17CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


109,218 17 17THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

2,094,993 17 17Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

209,499 17 17THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,304,492 17 17Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

18 18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ

1,245,515 18 18a.) Vật liệu


1,116,500 18 18Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

98,000 18 18Gỗ ván cầu công tác


3,980 18 18Đinh
2,613 18 18Đinh đỉa
24,422 18 18Vật liệu khác
1,245,515 18 18Cộng
721,789 18 18b.) Nhân công

60
1.00000 721,789 18 18Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
177,181 18 18c.) Máy thi công
1.00000 132,638 18 18Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 42,789 18 18Máy đầm dùi 1,5kW
1,754 18 18Máy khác
177,181 18 18Cộng
2,144,485 18 18Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

122,236 18 18CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


124,670 18 18THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

2,391,391 18 18Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

239,139 18 18THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,630,530 18 18Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

19 19Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ố

4,920,355 19 19a.) Vật liệu


3,000,000 19 19Ván ép phủ phim
1,038,450 19 19Khung xương (nhôm)
647,600 19 19Cột chống thép ống
234,305 19 19Vật liệu khác
4,920,355 19 19Cộng
5,737,854 19 19b.) Nhân công
1.00000 5,737,854 19 19Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
924,031 19 19c.) Máy thi công
1.00000 185,207 19 19Vận thăng lồng 3T
1.00000 720,706 19 19Cẩu tháp 25T
18,118 19 19Máy khác
924,031 19 19Cộng
11,582,240 19 19Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

660,188 19 19CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


673,334 19 19THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

12,915,762 19 19Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,291,576 19 19THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

14,207,338 19 19Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

61
20 20Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng

13,392,900 20 20a.) Vật liệu


12,964,500 20 20Thép tròn d<=10mm
428,400 20 20Dây thép
13,392,900 20 20Cộng
4,086,400 20 20b.) Nhân công
1.00000 4,086,400 20 20Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
208,988 20 20c.) Máy thi công
1.00000 96,180 20 20Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 22,225 20 20Vận thăng lồng 3T
1.00000 86,485 20 20Cẩu tháp 25T
4,098 20 20Máy khác
208,988 20 20Cộng
17,688,288 20 20Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

1,008,232 20 20CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,028,309 20 20THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

19,724,829 20 20Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,972,483 20 20THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

21,697,312 20 20Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

21 21Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng n

767,021 21 21a.) Vật liệu


399,627 21 21Xi măng PCB30
124,296 21 21Cát vàng
233,987 21 21Đá dăm 1x2
1,517 21 21Nước (lít)
7,594 21 21Vật liệu khác
767,021 21 21Cộng
798,002 21 21b.) Nhân công
1.00000 798,002 21 21Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
114,681 21 21c.) Máy thi công
1.00000 28,624 21 21Máy trộn bê tông 250l
1.00000 42,789 21 21Máy đầm dùi 1,5kW
1.00000 43,268 21 21Máy vận thăng 0,8T

62
114,681 21 21Cộng
1,679,704 21 21Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

95,743 21 21CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


97,650 21 21THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,873,097 21 21Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

187,310 21 21THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,060,407 21 21Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

22 22Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván

251,692 22 22a.) Vật liệu


246,000 22 22Gỗ ván ( cả nẹp)
3,200 22 22Đinh
2,492 22 22Vật liệu khác
251,692 22 22Cộng
5,267,395 22 22b.) Nhân công
1.00000 5,267,395 22 22Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
5,519,087 22 22Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

314,588 22 22CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


320,852 22 22THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

6,154,527 22 22Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

615,453 22 22THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

6,769,980 22 22Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

23 23Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô

13,392,900 23 23a.) Vật liệu


12,964,500 23 23Thép tròn d<=10mm
428,400 23 23Dây thép
13,392,900 23 23Cộng
4,790,256 23 23b.) Nhân công
1.00000 4,790,256 23 23Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
115,416 23 23c.) Máy thi công
1.00000 115,416 23 23Máy cắt uốn cắt thép 5kW
18,298,572 23 23Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

1,043,019 23 23CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )

63
1,063,788 23 23THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

20,405,379 23 23Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

2,040,538 23 23THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

22,445,917 23 23Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

24 24Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200

755,778 24 24a.) Vật liệu


395,728 24 24Xi măng PCB30
123,084 24 24Cát vàng
231,704 24 24Đá dăm 1x2
1,502 24 24Nước (lít)
3,760 24 24Vật liệu khác
755,778 24 24Cộng
528,384 24 24b.) Nhân công
1.00000 528,384 24 24Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I
28,624 24 24c.) Máy thi công
1.00000 28,624 24 24Máy trộn bê tông 250l
1,312,786 24 24Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

74,829 24 24CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


76,319 24 24THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,463,934 24 24Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

146,393 24 24THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

1,610,327 24 24Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

25 25Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằ

3,974 25 25a.) Vật liệu


2,195 25 25Xi măng PCB30
1,409 25 25Cát vàng
10 25 25Nước (lít)
360 25 25Vật liệu khác
3,974 25 25Cộng
60,680 25 25b.) Nhân công
1.00000 60,680 25 25Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
64,654 25 25Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

64
3,685 25 25CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )
3,759 25 25THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

72,098 25 25Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

7,210 25 25THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

79,308 25 25Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

26 26Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằ

5,571 26 26a.) Vật liệu


3,073 26 26Xi măng PCB30
1,973 26 26Cát vàng
15 26 26Nước (lít)
510 26 26Vật liệu khác
5,571 26 26Cộng
109,223 26 26b.) Nhân công
1.00000 109,223 26 26Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
114,794 26 26Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

6,543 26 26CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


6,674 26 26THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

128,011 26 26Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

12,801 26 26THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

140,812 26 26Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

27 27Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằ

7,948 27 27a.) Vật liệu


4,389 27 27Xi măng PCB30
2,818 27 27Cát vàng
21 27 27Nước (lít)
720 27 27Vật liệu khác
7,948 27 27Cộng
206,310 27 27b.) Nhân công
1.00000 206,310 27 27Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
214,258 27 27Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

12,213 27 27CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


65
12,456 27 27THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

238,927 27 27Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

23,893 27 27THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

262,820 27 27Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

28 28Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô

3,338,050 28 28a.) Vật liệu


1,584,000 28 28Gỗ ván
224,000 28 28Gỗ đà nẹp
1,336,000 28 28Gỗ chống
161,000 28 28Đinh
33,050 28 28Vật liệu khác
3,338,050 28 28Cộng
6,910,181 28 28b.) Nhân công
1.00000 6,910,181 28 28Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
10,248,231 28 28Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

584,149 28 28CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


595,781 28 28THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

11,428,161 28 28Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,142,816 28 28THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

12,570,977 28 28Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

29 29Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền má

13,392,900 29 29a.) Vật liệu


12,964,500 29 29Thép tròn d<=10mm
428,400 29 29Dây thép
13,392,900 29 29Cộng
5,451,523 29 29b.) Nhân công
1.00000 5,451,523 29 29Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
208,988 29 29c.) Máy thi công
1.00000 96,180 29 29Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 22,225 29 29Vận thăng lồng 3T
1.00000 86,485 29 29Cẩu tháp 25T

66
4,098 29 29Máy khác
208,988 29 29Cộng
19,053,411 29 29Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

1,086,044 29 29CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,107,670 29 29THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

21,247,125 29 29Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

2,124,713 29 29THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

23,371,838 29 29Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

30 30Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô l

767,021 30 30a.) Vật liệu


399,627 30 30Xi măng PCB30
124,296 30 30Cát vàng
233,987 30 30Đá dăm 1x2
1,517 30 30Nước (lít)
7,594 30 30Vật liệu khác
767,021 30 30Cộng
851,800 30 30b.) Nhân công
1.00000 851,800 30 30Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
93,049 30 30c.) Máy thi công
1.00000 28,624 30 30Máy trộn bê tông 250l
1.00000 21,157 30 30Máy đầm dùi 1,5kW
1.00000 43,268 30 30Máy vận thăng 0,8T
93,049 30 30Cộng
1,711,870 30 30Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

97,577 30 30CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


99,520 30 30THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

1,908,967 30 30Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

190,897 30 30THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,099,864 30 30Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

31 31Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường

3,900,620 31 31a.) Vật liệu


1,584,000 31 31Gỗ ván

67
1,962,000 31 31Gỗ đà, chống
229,000 31 31Đinh
87,000 31 31Đinh đỉa
38,620 31 31Vật liệu khác
3,900,620 31 31Cộng
11,106,776 31 31b.) Nhân công
1.00000 11,106,776 31 31Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
15,007,396 31 31Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

855,422 31 31CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


872,455 31 31THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

16,735,273 31 31Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,673,527 31 31THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

18,408,800 31 31Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

32 32Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đườ

13,392,900 32 32a.) Vật liệu


12,964,500 32 32Thép tròn d<=10mm
428,400 32 32Dây thép
13,392,900 32 32Cộng
4,563,857 32 32b.) Nhân công
1.00000 4,563,857 32 32Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
208,988 32 32c.) Máy thi công
1.00000 96,180 32 32Máy cắt uốn cắt thép 5kW
1.00000 22,225 32 32Vận thăng lồng 3T
1.00000 86,485 32 32Cẩu tháp 25T
4,098 32 32Máy khác
208,988 32 32Cộng
18,165,745 32 32Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

1,035,447 32 32CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,056,066 32 32THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

20,257,258 32 32Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

2,025,726 32 32THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

22,282,984 32 32Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

68
33 33Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ

1,127,665 33 33a.) Vật liệu


1,116,500 33 33Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250

11,165 33 33Vật liệu khác


1,127,665 33 33Cộng
573,844 33 33b.) Nhân công
1.00000 573,844 33 33Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
177,181 33 33c.) Máy thi công
1.00000 132,638 33 33Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 42,789 33 33Máy đầm dùi 1,5kW
1,754 33 33Máy khác
177,181 33 33Cộng
1,878,690 33 33Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

107,085 33 33CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


109,218 33 33THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

2,094,993 33 33Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

209,499 33 33THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

2,304,492 33 33Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

34 34Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3

15,201,834 34 34c.) Máy thi công


1.00000 15,201,834 34 34Ô tô chuyển trộn 10,7m3
15,201,834 34 34Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

866,505 34 34CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


883,759 34 34THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

16,952,098 34 34Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

1,695,210 34 34THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

18,647,308 34 34Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

35 35Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi

33,676,717 35 35c.) Máy thi công

69
26.00000 33,676,717 35 35Ô tô chuyển trộn 10,7m3
33,676,717 35 35Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )

1,919,573 35 35CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )


1,957,796 35 35THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%

37,554,086 35 35Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)

3,755,409 35 35THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )

41,309,495 35 35Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)

70
A.1760 A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2324 A.3172
Gỗ ván Gỗ ván cầuKhung xươ Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn Thép tròn Ván ép phủVữa XMPCB3
Xi măng P
m3 m3 kg lít kg kg kg kg m2 m3 kg
2000000 2000000 69000 8 19800 12900 13300 13300 200000 1100000 1140

m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II

71
000m, ôtô 10T, đất cấp II

72
ủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100

ôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy

73
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm

g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm

74
ôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy - Dầm móng

g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm - Dầm móng

75
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm - Dầm móng

76
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm - Dầm móng

tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250

77
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250

hủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

78
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ nhật (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

79
g tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột

g tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột

80
g tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột

hủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

81
ày > 33cm, vữa XM mác 75

ày <= 33cm, vữa XM mác 75

82
UY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16

xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m

83
tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

84
tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m

ại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250

85
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

86
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)

87
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc

g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m

88
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m

89
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m

g tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm

90
g tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc

g tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc

91
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, mác 250

92
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái, mác 250

tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc, mác 250

93
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban công tầng mái

94
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m - Giằng ban công tầng mái

hủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái

95
ông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

96
lanh tô, đá 1x2, mác 200

loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg

97
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg

loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg

98
ôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

g tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

99
hủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200

ôn gỗ, cầu thang thường

100
g tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

101
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang, mác 250

ộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3

ộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3

102
Z999 N.0007 N.0010 N0097 N.0012 M0666 M.0146 M.0088 M.0108
Vật liệu kh Nhân công Nhân công Nhân công Nhân công Máy cắt bê Máy cắt uố Máy đào 0 Máy đầm b
% công công công công Ca ca ca ca
205597 224158 231582 242718 238130 240449 2579554 234046

103
M.0109 M.0110 M.0159 M0947 M.0249 M.0255 M.0018 M.0328 M.0331 M999
Máy đầm c Máy đầm d Máy hàn 2 Máy mài 1 Máy trộn bêMáy vận th Ô tô tự đổ Vận thăng Xe bơm BT,Máy khác
ca ca ca Ca ca ca ca ca ca %
324280 237717 361135 213286 301306 393344 1844939 393344 4019344

104
A.0516 A.0884 A.1275 A.1355 A.1451 A.1454 A.1739 A.1736 A.1737 A.1760 A.1762
Cát vàng Cột chống Dây thép Đá dăm 1x Đinh Đinh đỉa Gỗ chống Gỗ đà nẹp Gỗ đà, chốGỗ ván Gỗ ván ( c
m3 kg kg m3 kg cái m3 m3 m3 m3 m3
258560 16190 20000 260000 20000 3000 2000000 2000000 2000000 2000000 2000000

105
A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2224 C2324 A.3172
Gỗ ván cầuKhung xươ Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn Thép tròn Ván ép phủVữa XMPCB3
Vữa XMPCB3
Xi măng P
m3 kg lít kg kg kg kg m2 m3 m3 kg
2000000 69000 8 19800 12900 13300 13300 200000 1100000 1100000 1140

106
Z999 N.0007 N.0010 N.0012 N.0014 M.0056 M.0065 M.0146 M.0110
Vật liệu kh Nhân công Nhân công Nhân công Nhân công Cần trục b Cẩu tháp 2 Máy cắt uố Máy đầm d
% công công công công ca ca ca ca
205597 224158 242718 264611 1929643 2882825 240449 237717

107
M.0159 M.0249 M.0255 M.0008 M.0330A M.0330 M.0331 M999
Máy hàn 2 Máy trộn bêMáy vận th Ô tô chuyể Vận thăng Vận thăng Xe bơm BT,Máy khác
ca ca ca ca ca ca ca %
361135 301306 393344 3878019 740827 740827 4019344

108
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A.0506 Cát đen m3 17.2996 73,730 1,275,500


2 A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.3637 84,840 115,696
3 A.0516 Cát vàng m3 1.7230 258,560 445,499
4 A.1275 Dây thép kg 27.5634 20,000 551,268
5 00312 Đá cắt bê tông viên 0.5539 15,500 8,585
6 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.9124 260,000 237,224
7 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 2.2102 227,000 501,715
8 00375 Đá mài viên 0.2261 15,000 3,392
9 A.1451 Đinh kg 8.9551 20,000 179,102
10 A.1454 Đinh đỉa cái 0.1022 3,000 307
11 A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 2,370.6078 1,314 3,114,979
12 A.1739 Gỗ chống m3 0.3420 2,000,000 684,000
13 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.0644 2,000,000 128,800
14 A.1760 Gỗ ván m3 0.5901 2,000,000 1,180,200
15 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.0058 2,000,000 11,600
16 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 0.7249 69,000 50,018
17 A.2062 Nước (lít) lít 921.6043 8 7,373
18 A.2608 Que hàn kg 5.2571 19,800 104,091
19 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 614.6580 12,900 7,929,088
20 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 397.4940 13,300 5,286,670
21 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 635.5620 13,300 8,452,975
22 A.3511 Ván ép phủ phim m2 0.5544 200,000 110,880
23 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 12.4270 1,100,000 13,669,700
24 A.3172 Xi măng PCB30 kg 1,301.7102 1,140 1,483,950
25 Z999 Vật liệu khác % 175,293
TỔNG VẬT LIỆU 45,707,905

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 25.1676 205,597 5,174,383
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 35.8529 224,158 8,036,714
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 3.5042 231,582 811,510
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 5.8708 242,718 1,424,949
TỔNG NHÂN CÔNG 15,447,556

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0.7574 238,130 180,360


2 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.4690 240,449 112,771
3 M.0088 Máy đào 0,8m3 ca 0.2208 2,579,554 569,566
4 M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0.2101 234,046 49,173
5 M.0109 Máy đầm cóc ca 2.6698 324,280 865,763
6 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 1.2749 237,717 303,065
7 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.2634 361,135 456,258
8 M0947 Máy mài 1Kw Ca 0.3391 213,286 72,325
9 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.3221 301,306 97,051
1
10 M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0813 393,344 31,979
11 M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0.5507 1,844,939 1,016,008
12 M.0328 Vận thăng 0,8T ca 0.0132 393,344 5,192
13 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.4040 4,019,344 1,623,815
14 M999 Máy khác % 33,167
TỔNG MÁY THI CÔNG 5,416,493

2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A.0516 Cát vàng m3 0.5134 258,560 132,745


2 A.0884 Cột chống thép ống kg 166.2710 16,190 2,691,927
3 A.1275 Dây thép kg 121.4935 20,000 2,429,870
4 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.7365 260,000 191,490
5 A.1451 Đinh kg 4.7734 20,000 95,468
6 A.1454 Đinh đỉa cái 14.0228 3,000 42,068
7 A.1739 Gỗ chống m3 0.0051 2,000,000 10,200
8 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.0009 2,000,000 1,800
9 A.1737 Gỗ đà, chống m3 0.3457 2,000,000 691,400
10 A.1760 Gỗ ván m3 0.2852 2,000,000 570,400
11 A.1762 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0145 2,000,000 29,000
12 A.1763 Gỗ ván cầu công tác m3 0.2153 2,000,000 430,600
13 A.1841 Khung xương (nhôm) kg 74.1042 69,000 5,113,190
14 A.2062 Nước (lít) lít 183.7930 8 1,470
15 A.2608 Que hàn kg 15.4621 19,800 306,150
16 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 3,579.3075 12,900 46,173,067
17 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 2,911.9980 13,300 38,729,573
18 A.2939 Thép tròn D>18mm kg 317.0160 13,300 4,216,313
19 A.3511 Ván ép phủ phim m2 76.6267 200,000 15,325,340
20 C2224 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 6.6826 1,100,000 7,350,860
21 C2324 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 m3 49.8940 1,100,000 54,883,400
22 A.3172 Xi măng PCB30 kg 329.2517 1,140 375,347
23 Z999 Vật liệu khác % 1,830,427
TỔNG VẬT LIỆU 181,622,105

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 4.7011 205,597 966,532
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 247.7959 224,158 55,545,433
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 98.8631 242,718 23,995,854
4 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 51.1808 264,611 13,543,003
TỔNG NHÂN CÔNG 94,050,822

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0056 Cần trục bánh xích 10T ca 0.5868 1,929,643 1,132,315


2 M.0065 Cẩu tháp 25T ca 1.5845 2,882,825 4,567,836
3 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 2.3953 240,449 575,947
4 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 10.0497 237,717 2,388,985
5 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 3.7241 361,135 1,344,903
6 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.0784 301,306 23,622
7 M.0255 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0188 393,344 7,395
8 M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 0.0000 3,878,019 0
9 M.0330A Vận thăng lồng 3T ca 1.3906 740,827 1,030,194
10 M.0330 Vận thăng lồng 3T ca 0.1939 740,827 143,646
11 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 1.6221 4,019,344 6,519,778
3
12 M999 Máy khác % 267,501
TỔNG MÁY THI CÔNG 18,002,122

4
Mã số A.0506 A.0511 A.0516 A.1275 00312 A.1355 A.1357 00375
Tên vật tư I.) VẬT LIỆU Cát đen Cát mịn Cát vàng Dây thép Đá cắt bê Đá dăm Đá dăm Đá mài
Đơn vị m3 ML=1,5-
m3 m3 kg tôngviên 1x2m3 4x6m3 viên
2,0
Giá H.T 73,730 84,840 258,560 20,000 15,500 260,000 227,000 15,000

5
A.1451 A.1454 A.1557 A.1739 A.1736 A.1760 A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935
Đinh Đinh đỉa Gạch chỉ Gỗ chống Gỗ đà Gỗ ván Gỗ ván Khung Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn
kg cái 6,5x10,5x
viên m3 nẹ pm3 m3 cầu m3
công xươkg ng lít kg d<=10mm
kg D<=18m
kg
22 tác (nhôm) m
20,000 3,000 1,314 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 69,000 8 19,800 12,900 13,300

6
A.2939 A.3511 C2324 A.3172 Z999 N.0007 N.0010 N0097 N.0012 M0666
Thép tròn Ván ép Vữa Xi măng Vật liệu II.) NHÂN Nhân Nhân Nhân Nhân III.) MÁY Máy cắt
CÔNG THI CÔNG
D>18mm
kg ph ủ phim
m2 XMPCB3
m3 PCB30
kg khác% công bậc
công công bậc
công công bậc
công công bậc
công bê tông
Ca
0, cát 3,0/7 - 3,5/7 - 3,7/7 4,0/7 - 1,5Kw
13,300 200,000 vàng,
1,100,000
đá 1,140 205,597
Nhóm I 224,158
Nhóm I 231,582
(A.1.8 242,718
Nhóm I 238,130

7
M.0146 M.0088 M.0108 M.0109 M.0110 M.0159 M0947 M.0249 M.0255 M.0018 M.0328 M.0331
Máy cắt Máy đào Máy đầm Máy đầm Máy đầm Máy hàn Máy mài Máy trộn Máy vận Ô tô tự đổ Vận thăng Xe bơm
uốn ca
cắt 0,8m3ca bàn ca
1kW cóc ca dùi 1,5kW
ca 23 KW
ca 1KwCa bê tông
ca thăng
ca 10T ca 0,8Tca BT, ca
tự
thép 5kW 250l 0,8T hành
240,449 2,579,554 234,046 324,280 237,717 361,135 213,286 301,306 393,344 1,844,939 393,344 4,019,344
50m3/h

8
M999 A.0516 A.0884 A.1275 A.1355 A.1451 A.1454 A.1739 A.1736 A.1737 A.1760
Máy khác I.) VẬT Cát vàng Cột Dây thép Đá dăm Đinh Đinh đỉa Gỗ chống Gỗ đà Gỗ đà, Gỗ ván
LIỆU
% m3 ch ố ng
kg kg 1x2 m3 kg cái m3 nẹ pm3 ch ố ng
m3 m3
thép ống
258,560 16,190 20,000 260,000 20,000 3,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

9
A.1762 A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2224 C2324 A.3172
Gỗ ván Gỗ ván Khung Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn Thép tròn Ván ép Vữa Vữa Xi măng
( cảm3
nẹp) cầu m3
công xươkgng lít kg d<=10mm
kg D<=18m
kg D>18mm
kg ph ủ phim
m2 XMPCB3
m3 XMPCB3
m3 PCB30
kg
tác (nhôm) m 0, cát 0, cát
2,000,000 2,000,000 69,000 8 19,800 12,900 13,300 13,300 200,000 vàng,
1,100,000
đá 1,100,000
vàng, đá 1,140

10
Z999 N.0007 N.0010 N.0012 N.0014 M.0056 M.0065 M.0146 M.0110 M.0159
Vật liệu II.) NHÂN Nhân Nhân Nhân Nhân III.) MÁY Cần trục Cẩu tháp Máy cắt Máy đầm Máy hàn
CÔNG THI CÔNG
khác% công bậc
công công bậc
công công bậc
công công bậc
công bánhcaxích 25T ca uốn ca
cắt dùi 1,5kW
ca 23 KW
ca
3,0/7 - 3,5/7 - 4,0/7 - 4,5/7 - 10T thép 5kW
205,597
Nhóm I 224,158
Nhóm I 242,718
Nhóm I 264,611
Nhóm I 1,929,643 2,882,825 240,449 237,717 361,135

11
M.0249 M.0255 M.0008 M.0330A M.0330 M.0331 M999
Máy trộn Máy vận Ô tô Vận thăng Vận thăng Xe bơm Máy khác
bê tông
ca thăng
ca chuyca
ển lồngca
3T lồngca 3T BT, ca
tự %
250l 0,8T trộn hành
301,306 393,344 3,878,019 740,827 740,827
10,7m3 4,019,344
50m3/h

12
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Vật liệu


Phần đào móng
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8
1 100m3 0.5936 0
m3, đất cấp II
2 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 10.4760 0
Thi công phần móng
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 0.5296 0
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 0.1418 8,995,060
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp
5 100m3 0.1688 0
II
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II 100m3 0.1688 0
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II 100m3 0.1688 0
8 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu cọc m 11.3040 1,082
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót
9 m3 2.3606 580,281
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng
10 100m2 0.2869 2,944,150
dài, bệ máy
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
11 tấn 0.3328 13,392,900
đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
12 tấn 0.0559 13,943,472
đường kính <=18 mm
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng
13 100m2 0.4582 2,944,150
dài, bệ máy - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
14 tấn 0.2540 13,392,900
đường kính <=10 mm - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
15 tấn 0.3154 13,943,472
đường kính <=18 mm - Dầm móng
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
16 tấn 0.4642 13,956,540
đường kính >18 mm - Dầm móng
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng m3 7.1890 1,127,665
móng <=250 cm, M250
1
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm móng, chiều m3 5.0544 1,127,665
rộng móng <=250 cm, M250
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
19 m3 0.7387 831,184
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
20 hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ nhật (Theo Định mức 100m2 0.0528 3,199,740
1172/QĐ-BXD)
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
21 tấn 0.0248 13,392,900
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
22 tấn 0.0184 13,947,036
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
23 tấn 0.1589 13,974,360
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột,
24 m3 0.2904 873,620
đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác
25 m3 0.0702 846,063
75
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM
26 m3 4.2414 855,923
mác 75
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu sáu trăm sáu mươi nghìn ba trăm tám mươi tám đồ

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Vật liệu
Cột
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
1 hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều cao <=50m 100m2 1.1853 3,199,740
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
2 tấn 0.1416 13,392,900
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
3 tấn 0.9780 13,947,036
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
4 tấn 0.3108 13,974,360
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
5 thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột m3 6.5196 1,181,211
<=0,1 m2, mác 250
DẦM, SÀN
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
6 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 1.1537 4,920,355
Định mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
7 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.4967 4,920,355
Định mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
8 hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m (Theo Định 100m2 2.3805 4,639,880
mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
9 hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao <=50m (Theo Định mức 100m2 0.3289 3,775,975
1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
10 tấn 0.3809 13,392,900
dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
11 tấn 1.8704 13,944,660
dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
12 tấn 0.0000 13,971,192
dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn
13 tấn 2.4207 13,392,900
mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
14 tấn 0.2320 13,392,900
tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
15 tấn 0.0065 13,943,472
tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
16 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, mác m3 12.6945 1,127,665
250

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 m3 30.9134 1,127,665
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái, mác 250

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 m3 1.7317 1,245,515
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc, mác 250

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
19 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.0176 4,920,355
Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban công tầng mái

3
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
20 dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m - Giằng ban tấn 0.0090 13,392,900
công tầng mái
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
21 m3 0.1407 767,021
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái
LANH TÔ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn
22 100m2 0.1179 251,692
gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 0.0929 13,392,900
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
24 m3 0.6539 755,778
200
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
25 cái 13.0000 3,974
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
26 cái 5.0000 5,571
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
27 cái 1.0000 7,948
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh
28 100m2 0.0077 3,338,050
tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh
29 tấn 0.0068 13,392,900
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh
30 m3 0.0302 767,021
tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
CẦU THANG
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 100m2 0.3524 3,900,620
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu
32 tấn 0.2776 13,392,900
thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
33 m3 3.8170 1,127,665
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang, mác 250
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : ba trăm sáu mươi triệu, hai tram ba mươi sáu đồng chẵn./.

4
NG MỤC CÔNG TRÌNH
ẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
T CẤU MÓNG

Mã số A.0506 A.0511 A.0516

Tên vật
tư Cát mịn
Cát đen ML=1,5- Cát vàng
2,0

Đơn vị
m3 m3 m3

Giá H.T
73730 84840 258560

Nhân công Máy Đơn giá Thành tiền

1,256,198 959,594 2,717,998 1,613,404 3.626896 0 0 14.6916

139,806 0 171,493 1,796,561 7.12368 175.78728 0 0


0 0 0 0
2,145,627 1,433,318 4,390,108 2,325,001 0 5.936816 0 4.681664
953,970 763,615 13,140,651 1,863,344 0.657952 1.381132 0 0

0 1,420,603 1,742,580 294,148 0 0.643128 0 0

0 2,841,206 3,485,162 588,295 0 0 0 3.990432

0 1,756,382 2,154,463 363,673 0 0 0 3.990432


71,790 23,474 118,183 1,335,941 0 0 3.50424 0

291,948 49,454 1,130,581 2,668,850 3.352052 0 0 53.1135

3,050,790 0 7,353,685 2,109,772 0 3.904709 0 0

2,537,469 96,180 19,658,942 6,542,496 0 3.767296 0 0

1,869,478 481,415 19,987,459 1,117,299 0 0.466206 0 0

3,050,790 0 7,353,685 3,369,458 0 6.236102 0 0

2,537,469 96,180 19,658,942 4,993,371 0 2.87528 0 0

1,869,478 481,415 19,987,459 6,304,045 0 2.630436 0 0

1,423,403 497,113 19,475,567 9,040,558 0 2.94767 0 0

174,757 155,333 1,788,153 12,855,032 6.11065 18.40384 0 0

5
174,757 155,333 1,788,153 9,038,041 4.29624 16.275168 0 0

798,002 114,681 2,139,112 1,580,162 0 2.629772 0 17.462868

5,466,009 100,302 10,752,863 567,751 0 0.962544 0 1.189056

3,335,471 96,180 20,637,810 511,818 0 0.369024 0 0

2,246,063 495,861 20,471,488 376,675 0.471408 0.184368 0 0

1,900,860 576,563 20,180,555 3,206,690 0 1.347472 0 0

1,008,711 71,413 2,396,557 695,960 0.746328 1.3068 0 0

333,995 0 1,447,516 101,616 0 0.104598 0 0.01755

374,344 0 1,509,105 6,400,718 0 7.083138 0 1.90863

81,660,388 0 0 0 0

ăm tám mươi tám đồng chẵn./.

6
NG MỤC CÔNG TRÌNH
ẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
ẤU PHẦN THÂN
Nhân công Máy Đơn giá Thành tiền 0 0

6,007,271 924,031 12,427,227 14,729,992

3,761,371 208,988 21,298,616 3,015,884

2,512,811 598,183 20,924,208 20,463,875

2,183,299 669,409 20,640,898 6,415,191

854,042 220,787 2,767,368 18,042,132

5,737,854 924,031 14,207,338 16,391,006

5,737,854 924,031 14,207,338 7,056,785

5,689,137 924,031 13,803,535 32,859,315

5,461,155 924,031 12,464,173 4,099,466

4,086,400 208,988 21,697,312 8,264,506

2,566,609 588,236 20,975,083 39,231,795

2,263,996 656,885 20,720,636 0

3,608,944 227,468 21,134,310 51,159,824

3,481,174 201,594 20,945,843 4,859,436

3,008,200 583,447 21,509,428 139,811

573,844 177,181 2,304,492 29,254,374

573,844 177,181 2,304,492 71,239,683

721,789 177,181 2,630,530 4,555,289

5,737,854 924,031 14,207,338 250,049

7
4,086,400 208,988 21,697,312 195,276

798,002 114,681 2,060,407 289,899

5,267,395 0 6,769,980 798,181


4,790,256 115,416 22,445,917 2,085,226
528,384 28,624 1,610,327 1,052,993

60,680 0 79,308 1,031,004

109,223 0 140,812 704,060

206,310 0 262,820 262,820

6,910,181 0 12,570,977 96,797

5,451,523 208,988 23,371,838 158,928

851,800 93,049 2,099,864 63,416

11,106,776 0 18,408,800 6,487,261

4,563,857 208,988 22,282,984 6,185,756

573,844 177,181 2,304,492 8,796,246

360,236,059

ơi sáu đồng chẵn./.

8
A.1275 00312 A.1355 A.1357 00375 A.1451 A.1454 A.1557 A.1739 A.1736 A.1760

Gạch
Đá cắt Đá dăm Đá dăm Đinh chỉ Gỗ Gỗ đà
Dây thép Đá mài Đinh Gỗ ván
bê tông 1x2 4x6 đỉa 6,5x10, chống nẹp
5x22

kg viên m3 m3 viên kg cái viên m3 m3 m3

20000 15500 260000 227000 15000 20000 3000 1314 2E+06 2000000 2E+06

0 0 0 0.2208192 0 0 0 0 0 0 0

0 0 4.1904 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0.169472 0 0 2.340832 0 0.614336 0 0 0
0 0 0.022688 0 0 0.328976 0 0.211282 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0.030384 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0.757368 0 0 0 0 0 0 0.33912 0 0

0 0 0 0 0.2100934 0 0 0 0 0.224257 0

0 0 0.11476 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0.13312 0 0 0 0 0.3770624 0 0 0

0 0 0.017888 0 0 0 0 0.062608 0 0 0

0 0 0.18328 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0.1016 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0.100928 0 0 0 0 0.353248 0 0 0

0 0 0.074272 0 0 0 0.083556 0.589534 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0.639821 0 0 0 0

9
0 0 0 0 0 0 0.4498416 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0.132966 0 0 0.0701765 0.081257

0 0 0.02112 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0.00992 0 0 0 0.004464 0 0 0.002356 0.002728

0 0 0.005888 0 0 0 0 0.021344 0 0 0

0 0 0.025424 0 0 0 0 0.236761 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0.052272 0 0 0.027588 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

10
A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2324 A.3172 Z999
Vữa
XMPC
Gỗ ván Thép Thép Thép
Khung Ván ép B30,
cầu tròn tròn tròn Xi măng Vật liệu
xương Nước (lít) Que hàn phủ cát
công d<=10 D<=18 D>18m PCB30 khác
(nhôm) phim vàng,
tác mm mm m
đá 1x2
M250
m3 kg lít kg kg kg kg m2 m3 kg %

2E+06 69000 8 19800 12900 13300 13300 200000 1E+06 1140

0 0 0 1.1872 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 20.952 0 0 0 224.39592 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1.0592 0 0 0 7.562688 0 0 0
0 0 0 0.2127 0 0 0 2.024904 0 0 0

0.129976 0 0 0.3376 0 0 0 0 0 0.0081024 0.0594176

0.037136 0 0 0.3376 0 0 6.752 0 0 0 0

0.0229568 0 0 0.3376 0 0 6.752 0 0 0 0


0 0 0 56.52 0 0 412.596 0 0 0 0

0 0 0 4.7212 0 1.2546117 90.8831 0 0 0 0

0 0 0 0.5738 0 0 0 6.145398 0 3.4428 0

0 0 0 0.6656 0 0 0 7.128576 0 0 0

0 0 0 0.1118 0 0 0 0.798252 0 0 0

0 0 0 0.9164 0 0 0 9.814644 0 5.4984 0

0 0 0 0.508 0 0 0 5.44068 0 0 0

0 0 0 0.6308 0 0 0 4.503912 0 0 0

0 0 0.0153186 0.4642 0 0 0 6.628776 0 0 0

0 0 0.237237 7.189 0 0 0 0 0 0 0

11
0 0 0.1667952 5.0544 0 0 0 0 0 1.0058256 4.4023824

0 0 0 1.4774 0 0.3361824 29.548 0 0.6549499 0 0

0 0.0132 0 0.1056 0 0 0 1.130976 0 0 0

0 0 0 0 0 0.011922 0 0.531216 0.0223188 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0.262752 0 0.002944 0

0 0 0 0 0 0 0 2.269092 0 0 0

0 0 0 0 0 0.132161 0 0 0.2574759 0.0139392 0.1022208

0 0 0 0 0 0.0003826 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0.0323619 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

12
N.0007 N.0010 N0097 N.0012 M0666 M.0146 M.0088 M.0108 M.0109
Nhân
Nhân Nhân công Nhân
Máy cắt Máy
công công bậc công Máy cắt Máy
uốn cắt Máy đào đầm
bậc bậc 3,7/7 bậc bê tông đầm
thép 0,8m3 bàn
3,0/7 - 3,5/7 - (A.1.8 4,0/7 - 1,5Kw cóc
5kW 1kW
Nhóm I Nhóm I nhóm Nhóm I
1)
công công công công Ca ca ca ca ca

205597 224158 231582 242718 238130 240449 2579554 234046 324280

0 0 0 0 0 0 8.150128 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 10528.38 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 2.552672 0 540.192
0 0 0 0 0 0 0 0 0.87916 0 0

0 0 0 0 0 0.003376 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 2.54044 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 2.54044 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 135.648 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 29.86159 401.18397 0 0 0

0.1316871 0.0248168 0 0.2272248 0 0 0 0 0 288.3345 0

0 0 0 0 0 0 0 0 1.56416 334.464 339.456

0 0 0 0 0 0 0 0 0.259376 0 57.018

0.2103138 0.0396343 0 0.3628944 0 0 0 0 0 460.491 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 255.27 0

0 0 0 0 0 0 0 0 1.463456 0 321.708

0 0 0 0 0 0 0 0 2.46026 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

13
0 0 0 0 0 0.2476656 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 11.117435 140.07599 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0.724944 0 0 53.064 0

0 0 0 0 0 0 0 4.7027 0 24.924 0

0 0 0 0 0.0022632 0 0 0 0.088688 0 18.768

0 0 0 0 0 0 0 0 0.98518 159.6945 0

0 0 0 0 0 0.005808 0 55.0671 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 5.4756 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 319.80156 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

14
M.0110 M.0159 M0947 M.0249 M.0255 M.0018 M.0328 M.0331 M999 A.0516

Máy Máy Máy Xe bơm


Máy Máy Vận
đầm trộn bê vận Ô tô tự BT, tự Máy
hàn 23 mài thăng Cát vàng
dùi tông thăng đổ 10T hành khác
KW 1Kw 0,8T
1,5kW 250l 0,8T 50m3/h

ca ca Ca ca ca ca ca ca % m3

237717 361135 213286 301306 393344 2E+06 393344 4019344 258560

0 6.2328 0 0 0 2.968

0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
144.636 0 0 0 0 0

0 0 0.17302 0.17302 0 0.1688

0 2.532 0 0 0 0.844

0 2.532 0 0 0 0.844
0 169.56 0 0 0 22.608

0 24.7863 0 0 474.12651 11.803

0 0 0 0 0 0.2869

0 0 0 0 0 0

57.018 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0.4582

0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0

473.484 0 0.471163 0.471163 0 0.4642

0 0 7.296835 7.296835 0 7.189

15
0 0 5.130216 5.130216 0 5.0544

0 11.0805 0 0 306.65284 0.7387

0 0.5544 0 0 0 0.264

0 0 0 0 8.69364 0.0248

0 0 0 0 0 0.0184

162.078 0 0 0 0 0

0 0 0 0 120.5523 0.2904

0 0 0 0 6.7398318 0.702

0 0 0 0 393.63882 42.414

0 0 0 0 0 0

16
A.0884 A.1275 A.1355 A.1451 A.1454 A.1739 A.1736 A.1737 A.1760 A.1762 A.1763

Gỗ ván
Cột
Dây Đá dăm Đinh Gỗ Gỗ đà Gỗ đà, Gỗ ván ( cầu
chống Đinh Gỗ ván
thép 1x2 đỉa chống nẹp chống cả nẹp) công
thép ống
tác

kg kg m3 kg cái m3 m3 m3 m3 m3 m3

16190 20000 260000 20000 3000 2E+06 2E+06 2E+06 2000000 2000000 2E+06

17
A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2224 C2324 A.3172 Z999
Vữa Vữa
Thép Thép Thép XMPCB XMPCB
Khung Ván ép Xi
Nước Que tròn tròn tròn 30, cát 30, cát Vật liệu
xương phủ măng
(lít) hàn d<=10 D<=18 D>18m vàng, đá vàng, đá khác
(nhôm) phim PCB30
mm mm m 1x2 1x2
M250 M250

kg lít kg kg kg kg m2 m3 m3 kg %

69000 8 19800 12900 13300 13300 200000 1100000 1100000 1140

18
N.0007 N.0010 N.0012 N.0014 M.0056 M.0065 M.0146 M.0110 M.0159

Nhân Nhân Nhân Nhân


Máy cắt Máy
công công công công Cần trục Cẩu Máy
uốn cắt đầm
bậc bậc bậc bậc bánh tháp hàn 23
thép dùi
3,0/7 - 3,5/7 - 4,0/7 - 4,5/7 - xích 10T 25T KW
5kW 1,5kW
Nhóm I Nhóm I Nhóm I Nhóm I

công công công công ca ca ca ca ca

205597 224158 242718 264611 1929643 3E+06 240449 237717 361135

19
M.0249 M.0255 M.0008 M.0330A M.0330 M.0331 M999

Máy Máy Ô tô Xe bơm


Vận Vận
trộn bê vận chuyển BT, tự Máy
thăng thăng
tông thăng trộn hành khác
lồng 3T lồng 3T
250l 0,8T 10,7m3 50m3/h

ca ca ca ca ca ca %

301306 393344 4E+06 740827 740827 4E+06

20

You might also like