Professional Documents
Culture Documents
Buoc 3 Quy Trinh 5 Buoc Xu Ly Nhanh Du Lieu Tai Nguyen Trong Bang Tai Chinh Dan Dung
Buoc 3 Quy Trinh 5 Buoc Xu Ly Nhanh Du Lieu Tai Nguyen Trong Bang Tai Chinh Dan Dung
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy 100m3 1
đào <=0,8 m3, đất cấp II
2 AB.11362 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp II m3 1
1
3 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3 1
4 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu 100m3 1
K=0,90
a.) Vật liệu
A.0506 Cát đen m3 122 73,730
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 5 205,597
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 2 324,280
M999 Máy khác % 2 7,523
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
5 AB.41432 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, 100m3 1
đất cấp II
2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
6 AB.42332 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
7 AB.42432 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất 100m3 1
cấp II
c.) Máy thi công
M.0018 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,844,939
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
8 SA.42310 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu m 1
cọc
a.) Vật liệu
00312 Đá cắt bê tông viên 0 15,500
00375 Đá mài viên 0 15,000
Z999 Vật liệu khác % 2 11
Cộng
b.) Nhân công
N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 0 231,582
3
c.) Máy thi công
M0666 Máy cắt bê tông 1,5Kw Ca 0 238,130
M0947 Máy mài 1Kw Ca 0 213,286
M999 Máy khác % 5 224
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
9 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông m3 1
lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
10 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy
11 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm
12 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm
5
A.1275 Dây thép kg 14 20,000
A.2608 Que hàn kg 5 19,800
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 8 224,158
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1 361,135
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
13 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
móng dài, bệ máy - Dầm móng
14 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=10 mm - Dầm móng
6
a.) Vật liệu
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 1005 12,900
A.1275 Dây thép kg 21 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 11 224,158
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0 240,449
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
15 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính <=18 mm - Dầm móng
7
16 AF.61130 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép móng, đường kính >18 mm - Dầm móng
17 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, M250
8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
18 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm
móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250
19 AF.12314 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
20 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ
nhật (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
10
21 AF.61411 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột
22 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m -
Cổ cột
11
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxd
23 AF.61431 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ
cột
24 AF.12214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
12
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0 301,306
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
25 AE.21214 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa m3 1
XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 539 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 96 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 78 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 1 224,158
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
26 AE.21114 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, m3 1
vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A.1557 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 1,314
A.3172 Xi măng PCB30 kg 93 1,140
A.0511 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 84,840
A.2062 Nước (lít) lít 75 8
Cộng
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 2 224,158
13
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
14
T TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔN
G
TRÌN
HẠNG
H:
MỤC:
MẪU
M20 -
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá
1 AF.89142 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật,
chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
2 AF.61413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
3 AF.61423 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
16
4 AF.61433 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
5 AF.22224 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
6 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
18
7 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
8 AF.89112 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
9 AF.89122 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao
<=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
10 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m
11 AF.61523 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50
m
21
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0
12 AF.61533 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
13 AF.61712 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép sàn mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
14 AF.61313 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc
15 AF.61323 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m -
Mái dốc
16 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm,
giằng, mác 250
24
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
17 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn
mái, mác 250
18 AF.32124 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái
dốc, mác 250
25
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3 224,158
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0 4,019,344
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 237,717
M999 Máy khác % 1 1,754
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
19 AF.89132 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột 100m2 1
chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều
cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban
công tầng mái
26
20 AF.61513 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50
m - Giằng ban công tầng mái
21 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công
tầng mái
27
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
22 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, 100m2 1
ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
23 AG.13211 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 1
28
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
24 AG.11413 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, m3 1
mác 200
25 AG.42121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
29
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% ) C 5.7%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5% TL 5.5%
26 AG.42131 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
27 AG.42141 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện cái 1
bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
28 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn 100m2 1
lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
29 AF.61613 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10
mm, cao <=50 m
31
M999 Máy khác % 2 2,049
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
30 AF.12513 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 1
tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá
1x2, mác 200
31 AF.81161 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang 100m2 1
thường
a.) Vật liệu
A.1760 Gỗ ván m3 1 2,000,000
32
A.1737 Gỗ đà, chống m3 1 2,000,000
A.1451 Đinh kg 11 20,000
A.1454 Đinh đỉa cái 29 3,000
Z999 Vật liệu khác % 1 38,620
Cộng
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 46 242,718
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
32 AF.61813 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
33
33 AF.32314 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường m3 1
hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu
thang, mác 250
34 AF.52162 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly 100m3 1
<=4.0km, ôtô 10.7m3
35 AF.52172 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp 100m3 1
theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 10.7m3
34
M.0008 Ô tô chuyển trộn 10,7m3 ca 0 3,878,019
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
35
C CÔNG TRÌNH
ỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
G
A.1275 00312 A.1355 A.1357 00375 A.1451 A.1454 A.1557 A.1739 A.1736
Dây thép Đá cắt bê tông Đá dăm 1x Đá dăm 4x Đá mài Đinh Đinh đỉa Gạch chỉ 6 Gỗ chống Gỗ đà nẹp
kg viên m3 m3 viên kg cái viên m3 m3
20000 15500 260000 227000 15000 20000 3000 1314 2000000 2000000
Hệ số Thành tiền
1 1Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất c
36
3 3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90
4 4Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90
5 5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II
37
82,587 5 5THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%
6 6Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II
7 7Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp II
8 8Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm - Cắt đầu cọc
38
23,474 8 8c.) Máy thi công
1.00000 15,955 8 8Máy cắt bê tông 1,5Kw
1.00000 6,399 8 8Máy mài 1Kw
1,120 8 8Máy khác
23,474 8 8Cộng
96,346 8 8Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
9 9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6,
10 10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ m
11 11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
12 12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
40
285,600 12 12Dây thép
91,872 12 12Que hàn
13,943,472 12 12Cộng
1,869,478 12 12b.) Nhân công
1.00000 1,869,478 12 12Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
481,415 12 12c.) Máy thi công
1.00000 404,471 12 12Máy hàn 23 KW
1.00000 76,944 12 12Máy cắt uốn cắt thép 5kW
481,415 12 12Cộng
16,294,365 12 12Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
13 13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ m
14 14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
41
13,392,900 14 14a.) Vật liệu
12,964,500 14 14Thép tròn d<=10mm
428,400 14 14Dây thép
13,392,900 14 14Cộng
2,537,469 14 14b.) Nhân công
1.00000 2,537,469 14 14Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
96,180 14 14c.) Máy thi công
1.00000 96,180 14 14Máy cắt uốn cắt thép 5kW
16,026,549 14 14Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
15 15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
42
16 16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
17 17Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ
18 18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ
19 19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng n
20 20Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ố
45
21 21Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
22 22Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
46
20,471,488 22 22Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT)
23 23Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
24 24Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2,
47
1.00000 28,624 24 24Máy trộn bê tông 250l
1.00000 42,789 24 24Máy đầm dùi 1,5kW
71,413 24 24Cộng
1,953,744 24 24Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
25 25Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75
26 26Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
48
1,230,267 26 26Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
49
BẢNG CHI BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNCÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1
HẠNG MỤH
CẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN
1 1Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn
2 2Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
3 3Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
51
4 4Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
5 5Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm
6 6Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn
53
7 7Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn
8 8Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn
9 9Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ốn
10 10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng
11 11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng
56
1,906,826 11 11THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% )
12 12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng
13 13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <
14 14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường
15 15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường
16 16Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ
59
2,094,993 16 16Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL)
17 17Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ
18 18Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ
60
1.00000 721,789 18 18Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I
177,181 18 18c.) Máy thi công
1.00000 132,638 18 18Xe bơm BT, tự hành 50m3/h
1.00000 42,789 18 18Máy đầm dùi 1,5kW
1,754 18 18Máy khác
177,181 18 18Cộng
2,144,485 18 18Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
19 19Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng hệ giáo ố
61
20 20Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng
21 21Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng n
62
114,681 21 21Cộng
1,679,704 21 21Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
22 22Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván
23 23Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô
63
1,063,788 23 23THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%
24 24Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200
25 25Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằ
64
3,685 25 25CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.7% )
3,759 25 25THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5.5%
26 26Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằ
27 27Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằ
28 28Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô
29 29Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền má
66
4,098 29 29Máy khác
208,988 29 29Cộng
19,053,411 29 29Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
30 30Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô l
31 31Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường
67
1,962,000 31 31Gỗ đà, chống
229,000 31 31Đinh
87,000 31 31Đinh đỉa
38,620 31 31Vật liệu khác
3,900,620 31 31Cộng
11,106,776 31 31b.) Nhân công
1.00000 11,106,776 31 31Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I
15,007,396 31 31Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
32 32Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đườ
68
33 33Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩ
34 34Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 10.7m3
35 35Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 1km tiếp theo ngoài phạm vi
69
26.00000 33,676,717 35 35Ô tô chuyển trộn 10,7m3
33,676,717 35 35Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M )
70
A.1760 A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2324 A.3172
Gỗ ván Gỗ ván cầuKhung xươ Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn Thép tròn Ván ép phủVữa XMPCB3
Xi măng P
m3 m3 kg lít kg kg kg kg m2 m3 kg
2000000 2000000 69000 8 19800 12900 13300 13300 200000 1100000 1140
71
000m, ôtô 10T, đất cấp II
72
ủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
73
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm
74
ôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy - Dầm móng
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm - Dầm móng
75
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm - Dầm móng
76
g tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm - Dầm móng
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250
77
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông dầm móng, chiều rộng móng <=250 cm, M250
78
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cổ cột vuông ,chữ nhật (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
79
g tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
g tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
80
g tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m - Cổ cột
hủ công, bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
81
ày > 33cm, vữa XM mác 75
82
UY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
83
tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
84
tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
ại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 250
85
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
86
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
87
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m
88
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m
89
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
g tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
90
g tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
g tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
91
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, mác 250
92
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái, mác 250
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc, mác 250
93
xương,cột chống bằng hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban công tầng mái
94
g tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m - Giằng ban công tầng mái
hủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái
95
ông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
96
lanh tô, đá 1x2, mác 200
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
97
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
98
ôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
g tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
99
hủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
100
g tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
101
tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang, mác 250
102
Z999 N.0007 N.0010 N0097 N.0012 M0666 M.0146 M.0088 M.0108
Vật liệu kh Nhân công Nhân công Nhân công Nhân công Máy cắt bê Máy cắt uố Máy đào 0 Máy đầm b
% công công công công Ca ca ca ca
205597 224158 231582 242718 238130 240449 2579554 234046
103
M.0109 M.0110 M.0159 M0947 M.0249 M.0255 M.0018 M.0328 M.0331 M999
Máy đầm c Máy đầm d Máy hàn 2 Máy mài 1 Máy trộn bêMáy vận th Ô tô tự đổ Vận thăng Xe bơm BT,Máy khác
ca ca ca Ca ca ca ca ca ca %
324280 237717 361135 213286 301306 393344 1844939 393344 4019344
104
A.0516 A.0884 A.1275 A.1355 A.1451 A.1454 A.1739 A.1736 A.1737 A.1760 A.1762
Cát vàng Cột chống Dây thép Đá dăm 1x Đinh Đinh đỉa Gỗ chống Gỗ đà nẹp Gỗ đà, chốGỗ ván Gỗ ván ( c
m3 kg kg m3 kg cái m3 m3 m3 m3 m3
258560 16190 20000 260000 20000 3000 2000000 2000000 2000000 2000000 2000000
105
A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2224 C2324 A.3172
Gỗ ván cầuKhung xươ Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn Thép tròn Ván ép phủVữa XMPCB3
Vữa XMPCB3
Xi măng P
m3 kg lít kg kg kg kg m2 m3 m3 kg
2000000 69000 8 19800 12900 13300 13300 200000 1100000 1100000 1140
106
Z999 N.0007 N.0010 N.0012 N.0014 M.0056 M.0065 M.0146 M.0110
Vật liệu kh Nhân công Nhân công Nhân công Nhân công Cần trục b Cẩu tháp 2 Máy cắt uố Máy đầm d
% công công công công ca ca ca ca
205597 224158 242718 264611 1929643 2882825 240449 237717
107
M.0159 M.0249 M.0255 M.0008 M.0330A M.0330 M.0331 M999
Máy hàn 2 Máy trộn bêMáy vận th Ô tô chuyể Vận thăng Vận thăng Xe bơm BT,Máy khác
ca ca ca ca ca ca ca %
361135 301306 393344 3878019 740827 740827 4019344
108
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 25.1676 205,597 5,174,383
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 35.8529 224,158 8,036,714
3 N0097 Nhân công bậc 3,7/7 (A.1.8 nhóm 1) công 3.5042 231,582 811,510
4 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 5.8708 242,718 1,424,949
TỔNG NHÂN CÔNG 15,447,556
2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền5
I.) I.) VẬT LIỆU
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 4.7011 205,597 966,532
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 247.7959 224,158 55,545,433
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 98.8631 242,718 23,995,854
4 N.0014 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm I công 51.1808 264,611 13,543,003
TỔNG NHÂN CÔNG 94,050,822
4
Mã số A.0506 A.0511 A.0516 A.1275 00312 A.1355 A.1357 00375
Tên vật tư I.) VẬT LIỆU Cát đen Cát mịn Cát vàng Dây thép Đá cắt bê Đá dăm Đá dăm Đá mài
Đơn vị m3 ML=1,5-
m3 m3 kg tôngviên 1x2m3 4x6m3 viên
2,0
Giá H.T 73,730 84,840 258,560 20,000 15,500 260,000 227,000 15,000
5
A.1451 A.1454 A.1557 A.1739 A.1736 A.1760 A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935
Đinh Đinh đỉa Gạch chỉ Gỗ chống Gỗ đà Gỗ ván Gỗ ván Khung Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn
kg cái 6,5x10,5x
viên m3 nẹ pm3 m3 cầu m3
công xươkg ng lít kg d<=10mm
kg D<=18m
kg
22 tác (nhôm) m
20,000 3,000 1,314 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 69,000 8 19,800 12,900 13,300
6
A.2939 A.3511 C2324 A.3172 Z999 N.0007 N.0010 N0097 N.0012 M0666
Thép tròn Ván ép Vữa Xi măng Vật liệu II.) NHÂN Nhân Nhân Nhân Nhân III.) MÁY Máy cắt
CÔNG THI CÔNG
D>18mm
kg ph ủ phim
m2 XMPCB3
m3 PCB30
kg khác% công bậc
công công bậc
công công bậc
công công bậc
công bê tông
Ca
0, cát 3,0/7 - 3,5/7 - 3,7/7 4,0/7 - 1,5Kw
13,300 200,000 vàng,
1,100,000
đá 1,140 205,597
Nhóm I 224,158
Nhóm I 231,582
(A.1.8 242,718
Nhóm I 238,130
7
M.0146 M.0088 M.0108 M.0109 M.0110 M.0159 M0947 M.0249 M.0255 M.0018 M.0328 M.0331
Máy cắt Máy đào Máy đầm Máy đầm Máy đầm Máy hàn Máy mài Máy trộn Máy vận Ô tô tự đổ Vận thăng Xe bơm
uốn ca
cắt 0,8m3ca bàn ca
1kW cóc ca dùi 1,5kW
ca 23 KW
ca 1KwCa bê tông
ca thăng
ca 10T ca 0,8Tca BT, ca
tự
thép 5kW 250l 0,8T hành
240,449 2,579,554 234,046 324,280 237,717 361,135 213,286 301,306 393,344 1,844,939 393,344 4,019,344
50m3/h
8
M999 A.0516 A.0884 A.1275 A.1355 A.1451 A.1454 A.1739 A.1736 A.1737 A.1760
Máy khác I.) VẬT Cát vàng Cột Dây thép Đá dăm Đinh Đinh đỉa Gỗ chống Gỗ đà Gỗ đà, Gỗ ván
LIỆU
% m3 ch ố ng
kg kg 1x2 m3 kg cái m3 nẹ pm3 ch ố ng
m3 m3
thép ống
258,560 16,190 20,000 260,000 20,000 3,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
9
A.1762 A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2224 C2324 A.3172
Gỗ ván Gỗ ván Khung Nước (lít) Que hàn Thép tròn Thép tròn Thép tròn Ván ép Vữa Vữa Xi măng
( cảm3
nẹp) cầu m3
công xươkgng lít kg d<=10mm
kg D<=18m
kg D>18mm
kg ph ủ phim
m2 XMPCB3
m3 XMPCB3
m3 PCB30
kg
tác (nhôm) m 0, cát 0, cát
2,000,000 2,000,000 69,000 8 19,800 12,900 13,300 13,300 200,000 vàng,
1,100,000
đá 1,100,000
vàng, đá 1,140
10
Z999 N.0007 N.0010 N.0012 N.0014 M.0056 M.0065 M.0146 M.0110 M.0159
Vật liệu II.) NHÂN Nhân Nhân Nhân Nhân III.) MÁY Cần trục Cẩu tháp Máy cắt Máy đầm Máy hàn
CÔNG THI CÔNG
khác% công bậc
công công bậc
công công bậc
công công bậc
công bánhcaxích 25T ca uốn ca
cắt dùi 1,5kW
ca 23 KW
ca
3,0/7 - 3,5/7 - 4,0/7 - 4,5/7 - 10T thép 5kW
205,597
Nhóm I 224,158
Nhóm I 242,718
Nhóm I 264,611
Nhóm I 1,929,643 2,882,825 240,449 237,717 361,135
11
M.0249 M.0255 M.0008 M.0330A M.0330 M.0331 M999
Máy trộn Máy vận Ô tô Vận thăng Vận thăng Xe bơm Máy khác
bê tông
ca thăng
ca chuyca
ển lồngca
3T lồngca 3T BT, ca
tự %
250l 0,8T trộn hành
301,306 393,344 3,878,019 740,827 740,827
10,7m3 4,019,344
50m3/h
12
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ
HẠNG MỤC: MẪU M20 - KẾT CẤU MÓNG
( Bằng chữ : Tám mươi mốt triệu sáu trăm sáu mươi nghìn ba trăm tám mươi tám đồ
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH : NHÀ LIÊN KẾ TẠI Ô ĐẤT QUY HOẠCH KÝ HIỆU TỪ
HẠNG MỤC: MẪU M20 -KẾT CẤU PHẦN THÂN
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Vật liệu
Cột
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
1 hệ giáo ống . Ván khuôn cột vuông ,chữ nhật, chiều cao <=50m 100m2 1.1853 3,199,740
(Theo Định mức 1172/QĐ-BXD)
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
2 tấn 0.1416 13,392,900
trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
3 tấn 0.9780 13,947,036
trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột,
4 tấn 0.3108 13,974,360
trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 50 m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
5 thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột m3 6.5196 1,181,211
<=0,1 m2, mác 250
DẦM, SÀN
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
6 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 1.1537 4,920,355
Định mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
7 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.4967 4,920,355
Định mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
8 hệ giáo ống . Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=50m (Theo Định 100m2 2.3805 4,639,880
mức 1172/QĐ-BXD)
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
9 hệ giáo ống . Ván khuôn tường, chiều cao <=50m (Theo Định mức 100m2 0.3289 3,775,975
1172/QĐ-BXD) - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
10 tấn 0.3809 13,392,900
dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
11 tấn 1.8704 13,944,660
dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
12 tấn 0.0000 13,971,192
dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=50 m
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn
13 tấn 2.4207 13,392,900
mái, cao <=50 m, đường kính <=10 mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
14 tấn 0.2320 13,392,900
tường, đường kính <=10 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
15 tấn 0.0065 13,943,472
tường, đường kính <=18 mm, tường cao <= 50 m - Mái dốc
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
16 thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, mác m3 12.6945 1,127,665
250
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
17 m3 30.9134 1,127,665
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông sàn mái, mác 250
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
18 m3 1.7317 1,245,515
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông mái dốc, mác 250
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương,cột chống bằng
19 hệ giáo ống . Ván khuôn xà dầm,giằng, chiều cao <=50m (Theo 100m2 0.0176 4,920,355
Định mức 1172/QĐ-BXD) - Giằng ban công tầng mái
3
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà
20 dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=50 m - Giằng ban tấn 0.0090 13,392,900
công tầng mái
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà
21 m3 0.1407 767,021
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 - Giằng ban công tầng mái
LANH TÔ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn
22 100m2 0.1179 251,692
gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép lanh tô tấn 0.0929 13,392,900
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
24 m3 0.6539 755,778
200
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
25 cái 13.0000 3,974
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
26 cái 5.0000 5,571
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
27 cái 1.0000 7,948
đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh
28 100m2 0.0077 3,338,050
tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh
29 tấn 0.0068 13,392,900
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh
30 m3 0.0302 767,021
tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200
CẦU THANG
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường 100m2 0.3524 3,900,620
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu
32 tấn 0.2776 13,392,900
thang, đường kính <=10 mm, cao <=50 m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc
33 m3 3.8170 1,127,665
thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông cầu thang, mác 250
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : ba trăm sáu mươi triệu, hai tram ba mươi sáu đồng chẵn./.
4
NG MỤC CÔNG TRÌNH
ẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
T CẤU MÓNG
Tên vật
tư Cát mịn
Cát đen ML=1,5- Cát vàng
2,0
Đơn vị
m3 m3 m3
Giá H.T
73730 84840 258560
5
174,757 155,333 1,788,153 9,038,041 4.29624 16.275168 0 0
81,660,388 0 0 0 0
6
NG MỤC CÔNG TRÌNH
ẠCH KÝ HIỆU TỪ C-TT1 ĐẾN C-TT16
ẤU PHẦN THÂN
Nhân công Máy Đơn giá Thành tiền 0 0
7
4,086,400 208,988 21,697,312 195,276
360,236,059
8
A.1275 00312 A.1355 A.1357 00375 A.1451 A.1454 A.1557 A.1739 A.1736 A.1760
Gạch
Đá cắt Đá dăm Đá dăm Đinh chỉ Gỗ Gỗ đà
Dây thép Đá mài Đinh Gỗ ván
bê tông 1x2 4x6 đỉa 6,5x10, chống nẹp
5x22
20000 15500 260000 227000 15000 20000 3000 1314 2E+06 2000000 2E+06
0 0 0 0.2208192 0 0 0 0 0 0 0
0 0 4.1904 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0.169472 0 0 2.340832 0 0.614336 0 0 0
0 0 0.022688 0 0 0.328976 0 0.211282 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0.030384 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0.757368 0 0 0 0 0 0 0.33912 0 0
0 0 0 0 0.2100934 0 0 0 0 0.224257 0
0 0 0.11476 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0.13312 0 0 0 0 0.3770624 0 0 0
0 0 0.017888 0 0 0 0 0.062608 0 0 0
0 0 0.18328 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0.1016 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0.100928 0 0 0 0 0.353248 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0.639821 0 0 0 0
9
0 0 0 0 0 0 0.4498416 0 0 0 0
0 0 0.02112 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0.005888 0 0 0 0 0.021344 0 0 0
0 0 0.025424 0 0 0 0 0.236761 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0.052272 0 0 0.027588 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10
A.1763 A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2324 A.3172 Z999
Vữa
XMPC
Gỗ ván Thép Thép Thép
Khung Ván ép B30,
cầu tròn tròn tròn Xi măng Vật liệu
xương Nước (lít) Que hàn phủ cát
công d<=10 D<=18 D>18m PCB30 khác
(nhôm) phim vàng,
tác mm mm m
đá 1x2
M250
m3 kg lít kg kg kg kg m2 m3 kg %
0 0 0 1.1872 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 20.952 0 0 0 224.39592 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1.0592 0 0 0 7.562688 0 0 0
0 0 0 0.2127 0 0 0 2.024904 0 0 0
0 0 0 0.6656 0 0 0 7.128576 0 0 0
0 0 0 0.1118 0 0 0 0.798252 0 0 0
0 0 0 0.508 0 0 0 5.44068 0 0 0
0 0 0 0.6308 0 0 0 4.503912 0 0 0
0 0 0.237237 7.189 0 0 0 0 0 0 0
11
0 0 0.1667952 5.0544 0 0 0 0 0 1.0058256 4.4023824
0 0 0 0 0 0 0 0.262752 0 0.002944 0
0 0 0 0 0 0 0 2.269092 0 0 0
0 0 0 0 0 0.0003826 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0.0323619 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12
N.0007 N.0010 N0097 N.0012 M0666 M.0146 M.0088 M.0108 M.0109
Nhân
Nhân Nhân công Nhân
Máy cắt Máy
công công bậc công Máy cắt Máy
uốn cắt Máy đào đầm
bậc bậc 3,7/7 bậc bê tông đầm
thép 0,8m3 bàn
3,0/7 - 3,5/7 - (A.1.8 4,0/7 - 1,5Kw cóc
5kW 1kW
Nhóm I Nhóm I nhóm Nhóm I
1)
công công công công Ca ca ca ca ca
0 0 0 0 0 0 8.150128 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 10528.38 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 2.552672 0 540.192
0 0 0 0 0 0 0 0 0.87916 0 0
0 0 0 0 0 0.003376 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 2.54044 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 2.54044 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 135.648 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 29.86159 401.18397 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.259376 0 57.018
0 0 0 0 0 0 0 0 0 255.27 0
0 0 0 0 0 0 0 0 1.463456 0 321.708
0 0 0 0 0 0 0 0 2.46026 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13
0 0 0 0 0 0.2476656 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 11.117435 140.07599 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0.724944 0 0 53.064 0
0 0 0 0 0 0 0 4.7027 0 24.924 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.98518 159.6945 0
0 0 0 0 0 0.005808 0 55.0671 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 5.4756 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 319.80156 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14
M.0110 M.0159 M0947 M.0249 M.0255 M.0018 M.0328 M.0331 M999 A.0516
ca ca Ca ca ca ca ca ca % m3
0 6.2328 0 0 0 2.968
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
144.636 0 0 0 0 0
0 2.532 0 0 0 0.844
0 2.532 0 0 0 0.844
0 169.56 0 0 0 22.608
0 0 0 0 0 0.2869
0 0 0 0 0 0
57.018 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0.4582
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
15
0 0 5.130216 5.130216 0 5.0544
0 0.5544 0 0 0 0.264
0 0 0 0 8.69364 0.0248
0 0 0 0 0 0.0184
162.078 0 0 0 0 0
0 0 0 0 120.5523 0.2904
0 0 0 0 6.7398318 0.702
0 0 0 0 393.63882 42.414
0 0 0 0 0 0
16
A.0884 A.1275 A.1355 A.1451 A.1454 A.1739 A.1736 A.1737 A.1760 A.1762 A.1763
Gỗ ván
Cột
Dây Đá dăm Đinh Gỗ Gỗ đà Gỗ đà, Gỗ ván ( cầu
chống Đinh Gỗ ván
thép 1x2 đỉa chống nẹp chống cả nẹp) công
thép ống
tác
kg kg m3 kg cái m3 m3 m3 m3 m3 m3
16190 20000 260000 20000 3000 2E+06 2E+06 2E+06 2000000 2000000 2E+06
17
A.1841 A.2062 A.2608 A.2933 A.2935 A.2939 A.3511 C2224 C2324 A.3172 Z999
Vữa Vữa
Thép Thép Thép XMPCB XMPCB
Khung Ván ép Xi
Nước Que tròn tròn tròn 30, cát 30, cát Vật liệu
xương phủ măng
(lít) hàn d<=10 D<=18 D>18m vàng, đá vàng, đá khác
(nhôm) phim PCB30
mm mm m 1x2 1x2
M250 M250
kg lít kg kg kg kg m2 m3 m3 kg %
18
N.0007 N.0010 N.0012 N.0014 M.0056 M.0065 M.0146 M.0110 M.0159
19
M.0249 M.0255 M.0008 M.0330A M.0330 M.0331 M999
ca ca ca ca ca ca %
20