Professional Documents
Culture Documents
STT Chủng loại vật tư Đơn vị tính Khối lượng Ghi chú
STT Chủng loại vật tư Đơn vị tính Khối lượng Ghi chú
1.6 Chi phí nhà tạm tại hiện trường NT 4,146,874 414,687 4,561,562 Nhà thầu có dự toán kinh phí xây dựng nhà tạm
Nhà thầu thi công phải bổ sung vào dự toán các loại chi
Chi phí một số công tác không xác định
TT phí này bao gồm : Di chuyển lực lượng lao động trong nội
1.7 được khối lượng từ thiết kế (Trực tiếp 4,146,874 414,687 4,561,562
phí khác bộ công trường, an toàn lao động, bơm nước, nạo vét bùn
phí khác)
…..
1.8 Chi phí đền bù db 0 0
1.9 Chi phí an toàn điện at 0 0
Tổng cộng giá trị xây lắp (theo dự
215,637,044 21,563,704 237,201,000
toán) :
Giá trị đề xuất của nhà thầu: 211,324,303 21,132,430 232,456,733 Nhà thầu giảm 2% giá trị xây lắp
LẬP BIỂU
KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU
Công trình :
1 giai
Tư vấn khảo khảo sát Chỉ định
1 92,455,000 đoạn/1 túi Trọn gói 30 ngày
thiết kế và lập BCKTKT thầu
hồ sơ
Phần thực hiện đấu
thầu
Mua sắm cáp quang,
2 ODF outdoor, Măng 195,344,000 Tập đoàn VNPT mua sắm tập trung
sông, Splitter các loại
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ
TRONG ĐƠN GIÁ
ĐƠN
STT Dự Khảo THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CÔNG
VỊ
toán sát Giá gốc Thông báo TRÌNH
(DT) (KS)
I Vật liệu chính
1 DT CQ treo KL 08 FO km 12,000,000 12,000,000
2 DT CQ treo KL 12 FO km 12,099,740 12,099,740
3 DT CQ treo KL 16 FO km 13,501,395 13,501,395
4 DT CQ treo KL 24 FO km 13,765,000 13,765,000
5 DT CQ treo KL 36 FO km 17,670,900 17,670,900
6 DT CQ treo KL 48 FO km 19,287,000 19,287,000
7 DT CQ treo KL 96 FO km 33,415,140 33,415,140
8 DT CQ treo PKL 08 FO km 8,640,000 8,640,000
9 DT CQ treo PKL 12 FO km 11,589,000 11,589,000
10 DT CQ treo PKL 16 FO km 10,873,650 10,873,650
11 DT CQ treo PKL 24 FO km 14,241,600 14,241,600
12 DT CQ treo PKL 36 FO km 14,174,150 14,174,150
13 DT CQ treo PKL 48 FO km 16,351,000 16,351,000
14 DT CQ treo PKL 96 FO km 26,398,000 26,398,000
15 DT CQ cống KL 08 FO km 9,800,000 9,800,000
16 DT CQ cống KL 12 FO km 11,436,000 11,436,000
17 DT CQ cống KL 16 FO km 12,920,500 12,920,500
18 DT CQ cống KL 24 FO km 14,736,000 14,736,000
19 DT CQ cống KL 36 FO km 18,500,000 18,500,000
20 DT CQ cống KL 48 FO km 16,814,000 16,814,000
21 DT CQ cống KL 96 FO km 35,017,000 35,017,000
22 DT CQ ADSS 24 FO (KV200) km 22,500,000 22,500,000
23 DT MX ngầm 08 FO bộ 500,000 500,000
24 DT MX ngầm 12 FO bộ 700,000 700,000
25 DT MX ngầm 16 FO bộ 541,000 541,000
26 DT MX ngầm 24 FO bộ 720,000 720,000
27 DT MX ngầm 36 FO bộ 983,500 983,500
28 DT MX ngầm 48 FO bộ 775,000 775,000
29 DT MX ngầm 96 FO bộ 1,611,200 1,611,200
30 DT MX treo 08 FO bộ 500,000 500,000
31 DT MX treo 12 FO bộ 581,816 581,816
32 DT MX treo 16 FO bộ 1,324,300 1,324,300
33 DT MX treo 24 FO bộ 590,910 590,910
34 DT MX treo 36 FO bộ 1,377,500 1,377,500
35 DT MX treo 48 FO bộ 636,365 636,365
36 DT MX treo 96 FO bộ 1,611,200 1,611,200
37 DT ODF Indoor 08 FO (lắp khung giá 19") hộp 950,000 950,000
38 DT ODF Indoor 12 FO (lắp khung giá 19") hộp 800,000 800,000
39 DT ODF Indoor 16 FO (lắp khung giá 19") hộp 1,085,000 1,085,000
40 DT ODF Indoor 24 FO (lắp khung giá 19") hộp 1,220,000 1,220,000
41 DT ODF Indoor 36 FO (lắp khung giá 19") hộp 2,500,000 2,500,000
42 DT ODF Indoor 48 FO (lắp khung giá 19") hộp 2,500,000 2,500,000
43 DT ODF Indoor 96 FO (lắp khung giá 19") hộp 4,000,000 4,000,000
44 DT OTB OUT 08 FO hộp 2,000,000 2,000,000
45 DT OTB OUT 12 FO hộp 888,000 888,000
46 DT OTB OUT 16 FO hộp 2,778,500 2,778,500
47 DT OTB OUT 24 FO hộp 1,291,000 1,291,000
5
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ
TRONG ĐƠN GIÁ
ĐƠN
STT Dự Khảo THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CÔNG
VỊ
toán sát Giá gốc Thông báo TRÌNH
(DT) (KS)
48 DT OTB OUT 36 FO hộp 4,547,500 4,547,500
49 DT OTB OUT 48 FO hộp 2,668,000 2,668,000
50 DT OTB OUT 96 FO hộp 4,000,000 4,000,000
51 DT ODF tập trung 144 FO Tủ 45,000,000 45,000,000
52 DT ODF tập trung 192 FO Tủ 50,000,000 50,000,000
53 DT Splitter IN 1:2 bộ 400,000 400,000
54 DT Splitter IN 1:4 bộ 171,108 171,108
55 DT Splitter IN 1:8 bộ 245,000 245,000
56 DT Splitter IN 1:16 bộ 1,250,000 1,250,000
57 DT Splitter IN 1:32 bộ 2,250,000 2,250,000
58 DT Splitter IN 1:64 bộ 4,800,000 4,800,000
59 DT Splitter OUT 1:2 bộ 400,000 400,000
60 DT Splitter OUT 1:4 bộ 250,000 250,000
61 DT Splitter OUT 1:8 bộ 1,175,000 1,175,000
62 DT Splitter OUT 1:16 bộ 1,507,000 1,507,000
63 DT Splitter OUT 1:32 bộ 4,512,500 4,512,500
64 DT Splitter OUT 1:64 bộ 8,781,500 8,781,500
65 DT Dây nhảy quang loại 10m sợi 60,000 60,000
66 DT Gông C1 bộ 191,820 250,000 250,000
67 DT Gông G0 bộ 115,980 150,000 150,000
68 DT Gông G1 bộ 46,018 46,018
69 DT Gông G3 bộ 90,288 100,000 100,000
70 DT Bộ treo cáp ADSS (KV200) bộ 565,000 565,000
71 DT Bộ néo cáp 2 hướng ADSS (KV200) bộ 756,000 756,000
72 DT Cột bê tông 6m cột 1,300,000 1,300,000
73 DT Cột bê tông vuông 7m cột 1,510,000 1,510,000
74 DT Cột bê tông vuông 8m cột 1,705,000 1,705,000
75 DT Cột bê tông ly tâm 10m cột 2,160,000 2,160,000
76 DT Cột bê tông ly tâm 12m cột 4,500,000 4,500,000
I Vật liệu phụ
1 DT Asitol lít 10,000 10,000
2 DT Băng cách điện N.1 cuộn 6,000 6,000
3 DT Băng dính 15 x 20000 mm cuộn 20,000 20,000
4 DT Băng lau đầu connetor quang cuộn 10,000 10,000
5 DT Biển báo cao độ cáp quang cái 25,000 25,000
6 DT Bu lông M 12 x 45 bộ 3,500 3,500
7 DT Bu lông M 12 x 140 bộ 3,500 3,500
8 DT Bu lông M 12 x 160 bộ 4,000 4,000
9 DT Bu lông M 14 x 280 bộ 7,500 7,500
10 DT Cát đen m3 180,000 180,000
11 DT Cát vàng m3 335,000 335,000
12 DT Cây chống cây 10,000 10,000
13 DT Chổi quét sơn cái 1,000 1,000
14 DT Cọc sắt L50x50x5-2500 cái 185,000 185,000
15 DT Cọc đất L50x50x5-1500 mạ cái 180,000 180,000
16 DT Cọc gỗ >2,5m m 5,000 5,000
17 DT Cồn công nghiệp kg 6,600 6,600
18 DT Colie cột tròn cái 25,000 25,000
19 DT Colie bộ 15,000 15,000
20 DT Dây đai Inox m 5,500 5,500
21 DT Dây thép F4 m 1,000 1,000
6
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ
TRONG ĐƠN GIÁ
ĐƠN
STT Dự Khảo THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CÔNG
VỊ
toán sát Giá gốc Thông báo TRÌNH
(DT) (KS)
22 DT Dây thép kg 18,500 18,500
23 DT Đá dăm 1x2 m3 225,000 225,000
24 DT Đá dăm 4x6 m3 205,000 205,000
25 DT Đế chữ U + Bu lông bộ 40,000 40,000
26 DT Đinh các loại kg 20,000 20,000
27 DT Gạch chỉ loại A 210x100x60 viên 1,315 1,900 1,900
28 DT Giấy giáp số 0 tờ 5,000 5,000
29 DT Giấy lau mịn TISSU hộp 5,000 5,000
30 DT Giẻ lau kg 2,500 2,500
31 DT Gỗ chống m3 2,800,000 2,800,000
32 DT Gỗ đà nẹp m3 2,100,000 2,100,000
33 DT Gỗ ván khuôn m3 2,100,000 2,100,000
34 DT Keo dán nhựa kg 65,000 65,000
35 DT Kẹp cáp 3 lỗ 2 rãnh bộ 15,000 14,000 14,000
36 DT Khóa đai Inox bộ 2,500 2,500
37 DT Khóa + Đai Inox A200 bộ 25,000 25,000
38 DT Lạt nhựa 5 x 200 mm cái 500 500
39 DT Mỡ YOC kg 25,000 25,000
40 DT Nước m3 4,500 4,500
41 DT Ống PVC HI-3P m 67,500 67,500
41 DT Ống co nhiệt cái 1,000 1,000
42 DT Ống cong PVC cái 55,000 55,000
44 DT Ống PVC F21 m 5,400 5,400 5,400
45 DT Ống PVC F61 m 20,000 30,000 30,000
46 DT Ống PVC F110 m 20,000 57,000 57,000
46 DT Que hàn kg 50,000 50,000
48 DT Sắt nối L75x75x8-2000 thanh 400,000 400,000
49 DT Sắt nối L75x75x8-3000 thanh 600,000 600,000
49 DT Sơn màu các loại kg 25,000 25,000
51 DT Tem đánh dấu cái 500 500
36 DT Sơn chống gỉ kg 58,000 58,000 58,000
53 DT ô xy kg 63,000 63,000 63,000
40 DT Đất đèn kg 12,000 12,000 12,000
55 DT Thép dẹt 300x50x5 kg 9,500 14,300 14,300
40 DT Thép dẹt 25x3 kg 9,500 14,300 14,300
57 DT Thép dẹt 50x5 kg 9,500 14,300 14,300
44 DT Thép dẹt 50x50x8 kg 9,500 14,300 14,300
59 DT Thép dẹt 300x50x5 kg 9,500 14,300 14,300
30 DT Thép dẹt 300x80x8 kg 9,500 14,300 14,300
61 DT Thép F1 kg 9,500 14,300 14,300
62 DT Thép F2 kg 9,500 14,300 14,300
63 DT Thép F4 kg 9,500 14,300 14,300
34 DT Thép F6 kg 9,500 14,300 14,300
65 DT Thép F8 kg 9,500 14,300 14,300
66 DT Thép F10 kg 9,500 14,300 14,300
67 DT Thép F12 kg 9,500 14,300 14,300
38 DT Thép F16 kg 9,500 14,300 14,300
69 DT Thép L30x30x4 kg 9,500 14,300 14,300
70 DT Thép L35x35x4 kg 9,500 14,300 14,300
71 DT Thép L60x60x6 kg 9,500 14,300 14,300
58 DT Thép L65x65x6 kg 9,500 14,300 14,300
7
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ
TRONG ĐƠN GIÁ
ĐƠN
STT Dự Khảo THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CÔNG
VỊ
toán sát Giá gốc Thông báo TRÌNH
(DT) (KS)
73 DT Thép L 70x70x8 kg 9,500 14,300 14,300
44 DT Thép L 75x75x5 kg 9,500 14,300 14,300
75 DT Thép L 75x75x8 kg 9,500 14,300 14,300
76 DT Thép L 90x90x10 kg 9,500 14,300 14,300
77 DT Thép T 100x70x8 kg 9,500 14,300 14,300
78 DT Thép tròn d<=10 kg 9,500 14,300 14,300
77 DT Vít nở M6 bộ 1,800 1,800
77 DT Xăng A92 lít 10,500 19,000 19,000
81 DT Xi măng PC30 kg 950 1,030 1,030
82 DT Xi măng PC40 kg 1,020 1,150 1,150
83 KS Giấy in A4 ram 50,000 50,000
84 KS Đĩa CD cái 2,500 2,500
85 KS Mực in A4 hộp 100,000 100,000
86 KS Cọc mốc bê tông 100x100x400 cái 11,000 11,000
87 DT KS Vật liệu khác % A
II 1 III III
1 DT Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 443,003 443,003 443,003
2 DT Công nhân 3,5/7 Nhóm I công 482,996 482,996 482,996
3 DT KS Công nhân 4,0/7 Nhóm I công 522,989 522,989 522,989
4 DT Công nhân 4,5/7 Nhóm I công 570,161 570,161 570,161
5 DT Công nhân 5,0/7 Nhóm I công 617,332 617,332 617,332
6 DT KS Công nhân 3,0/7 Nhóm II công 500,429 500,429 500,429
7 DT Công nhân 3,5/7 Nhóm II công 543,498 543,498 543,498
8 DT Công nhân 4,0/7 Nhóm II công 586,568 586,568 586,568
9 DT KS Công nhân 5,0/7 Nhóm II công 691,166 691,166 691,166
10 DT Kỹ sư 3,0/8 công 607,078 607,078 607,078
11 DT Kỹ sư 4,0/8 công 670,657 670,657 670,657
12 DT KS Kỹ sư 5,0/8 công 734,236 734,236 734,236
13 DT Kỹ sư 6,0/8 công 797,815 797,815 797,815
III 1 III III
1 DT Cẩu 5 tấn ca 957,450 1,700,000 1,700,000
2 DT Cẩu 2,5 tấn ca 757,250 1,500,000 1,500,000
3 DT Máy cắt bê tông MCD 218 ca 154,123 154,123
4 DT Máy cắt uốn 5 kw ca 75,576 249,369 249,369
5 DT Máy đầm 60 kg ca 122,752 122,752
6 DT Máy điện thoại liên lạc quang ca 37,336 37,336
7 DT Máy đo cáp quang OTDR ca 51,876 51,876
8 DT Máy đo công suất quang ca 63,813 63,813
9 DT Máy đo điện trở tiếp đất ca 23,813 23,813
10 DT Máy hàn 23 kw ca 22,304 22,304
11 DT Máy hàn cáp quang ca 112,944 112,944
Máy khoan xuyên đường (đk 105-
12 DT ca 580,804 580,804
110mm)
13 DT Máy phát điện 2KVA ca 79,300 216,970 216,970
14 DT Ô tô tự đổ 7 tấn ca 702,076 702,076
15 DT Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 393,658 393,658
16 DT Khoan 1kW ca 13,388 13,388
17 DT Máy cắt kim loại cầm tay 5kW ca 75,576 75,576
18 DT Máy đầm bàn 1 kw ca 69,472 69,472
19 DT Máy đầm dùi 1,5 kw ca 71,615 71,615
20 DT Máy trộn bê tông 250 lít ca 118,248 118,248
21 DT Máy đào 0,4m3 ca 1,492,949 1,503,149 1,503,149
8
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ
TRONG ĐƠN GIÁ
ĐƠN
STT Dự Khảo THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CÔNG
VỊ
toán sát Giá gốc Thông báo TRÌNH
(DT) (KS)
KS Máy tính ca 20,625 20,625 20,625
KS Máy in A4 ca 135,000 135,000
KS Xe ôtô ca 887,382 887,382
KS Máy bơm nước 1,5kW ca 80,000 80,000
9
TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM
VIỄN THÔNG BẮC GIANG
-------o0o-------
NĂM 2019
-------o0o-------
0
0
46
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Công trình:
Phần kéo cáp
Đơn vị tính: đồng
KÝ
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN
HIỆU
47
BẢNG DỰ TOÁN
Công trình:
Phần kéo cáp
48
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
KHỐI
STT MÃ ĐƠN GIÁ HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG Nhân
Vật liệu Máy Vật liệu Nhân công Máy
công
Lắp đặt tủ treo trên cột, loại tủ (ODF
9 15.160310.10 tủ 4 63,240 703,882 252,960 2,815,526
Out)
49
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ TRONG ĐƠN GIÁ
Công trình:
Phần kéo cáp
KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
50
BẢNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
Công trình:
Phần kéo cáp
51
BẢNG CHIỂT TÍNH ĐƠN GIÁ
Công trình:
Phần kéo cáp
THÀNH TIỀN
MÃ ĐỊNH
STT TÊN CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
HIỆU MỨC
Vật liệu Nhân công Máy
Lắp đặt các phụ kiện treo cáp
14.0700
1 trên tuyến cột điện lực (Đai cột 70,000 50,043
00.60
Inox + Đế U + Kẹp cáp)
Vật liệu
Kẹp cáp 3 lỗ 2 rãnh bộ 1.0 14,000 14,000
Đế chữ U + Bu lông bộ 1.0 40,000 40,000
Dây đai Inox m 2.0 5,500 11,000
Khóa đai Inox bộ 2.0 2,500 5,000
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm II công 0.1 500,429 50,043
34.0700 Lắp biển báo cao độ, báo hiệu
2 cái 25,000 50,043
00.40 cáp quang trên tuyến
Vật liệu
Biển báo cao độ cáp quang cái 1.0 25,000 25,000
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm II công 0.1 500,429 50,043
Lắp đặt cuộn cáp dự phòng C1
3 LĐ-C1 trên trụ bê tông có sẵn. Loại bộ 150,129
tròn và vuông
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm II công 0.3 500,429 150,129
15.1101 Ra, kéo, căng hãm cáp quang
4 km 7,000 7,449,414 1,660
20.10 treo, loại cáp <= 12 sợi
Vật liệu
Giấy lau mịn TISSU hộp 1.0 5,000 5,000
Asitol lít 0.2 10,000 2,000
Biển báo cao độ cáp quang cái 25,000
Nhân công
Công nhân 4,0/7 Nhóm II công 12.7 586,568 7,449,414
Máy thi công
Máy đo cáp quang OTDR ca 0.032 51,876 1,660
Máy đo cáp quang OTDR ca 51,876
21.0205 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện,
5 tấn 212,641
00.10 dây cáp các loại
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 0.48 443,003 212,641
Vận chuyển dây dẫn điện, dây
21.0205
6 cáp các loại có cự ly vận chuyển tấn 584,764
00.30
<= 200m
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 1.32 443,003 584,764
15.1502 Hàn nối ODF cáp sợi quang, bộ
7 6,521 770,650 131,391
20.20 loại cáp quang <=24 FO ODF
Vật liệu
Băng cách điện N.1 cuộn 0.52 6,000 3,120
Giấy lau mịn TISSU hộp 0.31 5,000 1,550
Asitol lít 0.16 10,000 1,600
Vật liệu khác % 4.0 251
54
BẢNG DỰ TOÁN
Công trình: 0
Phần trồng cột
55
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ ĐƠN KHỐI
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Nhân
Vật liệu Máy Vật liệu Nhân công Máy
công
Đào móng công trình, chiều rộng móng
AB.2511
<=6 m, (Máy đào 1 gầu, bánh xích dung 100m3 3,911,958 781,637
3
tích 0,4m3), đất cấp III.
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột vuông)
14.01010
loại 6m-6,5m. Cột có trang bị thu lôi, cột 206,579 1,431,226
0.10
lắp bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột vuông)
14.01010
loại 6m-6,5m. Cột không trang bị thu cột 1,349,106
0.30
lôi, lắp bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột tròn) loại
14.01010
6m-6,5m. Cột có trang bị thu lôi, lắp cột 206,579 1,717,471
0.11
bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột tròn) loại
14.01010
6m-6,5m. Cột không trang bị thu lôi, cột 1,618,928
0.31
lắp bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột vuông)
14.01020
loại 7m-8m. Cột có trang bị thu lôi, lắp cột 211,970 1,841,824
0.10
bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột vuông)
14.01020
loại 7m-8m. Cột không trang bị thu lôi, cột 1,736,241
0.30
lắp bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đôi (cột vuông)
14.01050
loại 7m-8m. Cột không trang bị thu lôi, cột 0 3,554,602
0.30
lắp bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột tròn) loại
14.01020
7m-8m. Cột có trang bị thu lôi, lắp bằng cột 211,970 2,210,188
0.11
thủ công
56
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ ĐƠN KHỐI
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Nhân
Vật liệu Máy Vật liệu Nhân công Máy
công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột tròn) loại
14.01020
7m-8m. Cột không trang bị thu lôi, lắp cột 2,083,490
0.31
bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột tròn) loại
14.01021
10m-12m. Cột có trang bị thu lôi, lắp cột 218,705 2,829,604
0.11
bằng thủ công
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột tròn) loại
14.01021
10m-12m. Cột không trang bị thu lôi, cột 0 2,660,672
0.31
lắp bằng thủ công
12.01010 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công.
ụ quầy 191,912 1,085,357
0.10 Loại cột đơn
12.01010 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công.
ụ quầy 0 326,442 1,196,108
0.20 Loại cột ghép
BLĐ-
Đổ block cột bê tông ly tâm đơn 12m block 0 2,013,470 2,895,441 47,102
LT12
bộ
14.02000 Lắp dựng chân chống 5,6m-10m, loại
chân 23,231 1,067,554
0.20 cột bê tông
chống
14.08000
Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 1,530 20,530
0.10
14.04010 Nối cột bê tông đơn bằng sắt L, Sắt nối
thanh 422,102 619,416
0.20 dài 2,00m
14.04010 Nối cột bê tông đơn bằng sắt L, Sắt nối
thanh 0 628,320 680,419
0.30 dài 3,00m
15.01020 Lắp đặt 01 ống PVC D60 nong một đầu
100m 0.00 3,153,024 821,195
0.10 số ống <=3
15.01020 Lắp đặt 01 ống PVC D110 nong một
100m 0.00 5,962,104 821,195
0.20 đầu số ống <=3
57
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ ĐƠN KHỐI
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Nhân
Vật liệu Máy Vật liệu Nhân công Máy
công
15.05000 Lắp đặt 01 ống PVC HI-3P từ bể lên cột
m 0.00 148,825 25,021
0.10 treo cáp (cút cong)
AA.212.2 Phá dỡ kết cấu bêtông (Phá dỡ miệng bể
m3 0.00 1,236,470
1 sâu 20cm để thu hồi khung bể)
Bể 2 đan: (1,516*1,336-1,076*0,896)*0,2 0.2123 0
Bể 3 đan: (1,856*1,516-1,416*1,076)*0,2 0.258 0
58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ ĐƠN KHỐI
STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
GIÁ LƯỢNG Nhân
Vật liệu Máy Vật liệu Nhân công Máy
công
13.01060 Sản xuất ke đỡ cáp bể dưới hè loại bể
bể 0.0 105,890 78,448 561
0.50 cáp 3 đan vuông
Sản xuất thanh đỡ nắp đan bể dưới hè
13.01040
(cho bể xây và bể bê tông). Loại bể cáp bể 0.0 385,440 209,196 446
0.40
3 đan vuông
21.02100
Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 221,502
0.10
21.02100 Vận chuyển thủ công cột bê tông có cự
tấn 420,853
0.20 ly vận chuyển <= 100m
21.01020
Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 66,450
0.10
21.01020 Vận chuyển thủ công cát vàng có cự ly
m3 0.00 203,781
0.20 vận chuyển <= 100m
21.02010
Bốc dỡ thủ công xi măng tấn 0.00 88,601
0.10
21.02010 Vận chuyển thủ công xi măng có cự ly
tấn 0.00 217,071
0.20 vận chuyển <= 100m
21.01030
Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi m3 0.00 93,031
0.10
21.01030 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại,
m3 0.00 212,641
0.20 sỏi có cự ly vận chuyển <= 100m
R TỔNG CỘNG 0 0 0
59
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ TRONG ĐƠN GIÁ
Công trình:
Phần trồng cột
KHỐI
STT THÀNH PHẦN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
I Vật liệu
Bu lông M 12 x 140 bộ 0 3,500
Cát vàng m3 0 335,000
Chổi quét sơn cái 0 1,000
Đá dăm 1x2 m3 0 225,000
Đinh các loại kg 0 20,000
Gỗ ván khuôn m3 0 2,100,000
Nước m3 0 4,500
Sắt nối L75x75x8-2000 thanh 0 400,000
Sơn màu các loại kg 0 25,000
Xi măng PC40 kg 0 1,150
Vật liệu khác %
II Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 0 443,003
Công nhân 4,0/7 Nhóm II công 0 586,568
III Máy thi công
60
BẢNG VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU
Công trình:
Phần trồng cột
61
BẢNG CHIỂT TÍNH ĐƠN GIÁ
Công trình:
Phần trồng cột
MÃ ĐỊNH THÀNH TIỀN
STT TÊN CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
HIỆU MỨC Vật liệu Nhân công Máy
Đào đất bể cáp, rãnh cáp, trồng
11.0602
0 cột rộng <=3m, sâu <=2m. Đất m3 606,914
00.30
cấp III
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 1.37 443,003 606,914
Lắp dựng cột bê tông đơn (cột
14.0102 vuông) loại 7m-8m. Cột không
0 cột 1,736,241
00.30 trang bị thu lôi, lắp bằng thủ
công
Nhân công
Công nhân 4,0/7 Nhóm II công 2.96 586,568 1,736,241
12.0101 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng
0 ụ quầy 191,912 1,085,357
00.10 thủ công. Loại cột đơn
Vật liệu
Xi măng PC40 kg 47.0 1,150 54,050
Cát vàng m3 0.102 335,000 34,170
Đá dăm 1x2 m3 0.181 225,000 40,725
Nước m3 0.037 4,500 167
Gỗ ván khuôn m3 0.028 2,100,000 58,800
Đinh các loại kg 0.2 20,000 4,000
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 2.45 443,003 1,085,357
14.0800
0 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp cột 1,530 20,530
00.10
Vật liệu
Sơn màu các loại kg 0.06 25,000 1,500
Chổi quét sơn cái 0.03 1,000 30
Nhân công
Công nhân 4,0/7 Nhóm II công 0.035 586,568 20,530
14.0401 Nối cột bê tông đơn bằng sắt L,
0 thanh 422,102 619,416
00.20 Sắt nối dài 2,00m
Vật liệu
Sắt nối L75x75x8-2000 thanh 1.0 400,000 400,000
Bu lông M 12 x 140 bộ 3.0 3,500 10,500
Sơn màu các loại kg 0.133 25,000 3,325
Vật liệu khác % 2.0 8,277
Nhân công
Công nhân 4,0/7 Nhóm II công 1.056 586,568 619,416
21.0210
0 Bốc dỡ thủ công cột bê tông tấn 221,502
00.10
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 0.5 443,003 221,502
Vận chuyển thủ công cột bê
21.0210
0 tông có cự ly vận chuyển <= tấn 420,853
00.20
100m
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 0.95 443,003 420,853
21.0102
0 Bốc dỡ thủ công cát vàng m3 66,450
00.10
Nhân công
Công nhân 3,0/7 Nhóm I công 0.15 443,003 66,450
21.0102 Vận chuyển thủ công cát vàng
0 m3 203,781
00.20 có cự ly vận chuyển <= 100m
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN
Thông tư 01/2017/TT-BXD, 06/02/2017 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí khảo sát xây dựng.
64
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ KHẢO SÁT
Công trình:
65
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ KHẢO SÁT
Công trình:
Quyết định: 147/QĐ-VNPT-HĐTV-KH, ngày 30/07/2010 của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam Về
việc Ban hành định mức sử dụng trong đầu tư xây dựng.
66
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
Công trình:
Đơn vị tính: VNĐ
KÝ GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
HIỆU TRƯỚC THUẾ THUẾ
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở
1 Cnt 207,343,705 đ x 2.0% 4,146,874 414,687 4,561,562
và điều hành thi công
Chi phí một số công tác không xác định được
2 Ckkl 207,343,705 đ x 2.0% 4,146,874 414,687 4,561,562
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CỘNG HMC 8,294,000 829,000 9,123,000
67
Phụ lục số liệu công trình:
300
MĂNG
ODF Splitter Splitter CỘT BT
CÁP QUANG SÔNG ODF Hàn nối Cột đơn
ĐỊA CHỈ TUYẾN CHIỀU DÀI TUYẾN (m) Outdoo cấp 1 Outdoor TRỒNG Block Cột có sẵn
Vị trí TREO (m) QUAN Indoor đầu cũ Điểm trồng lại BL + Sắt
STT ST r (Indoor) cấp 2 dự MỚI Đế U + Biển Gông
đặt Vị trí đặt S1 G Kẹp nối Ghi chú
S1 T phòn BLK báo C1
OLT Đơn Điện Điện cáp 2m
Cột VT Cột Điện Cột 12 Fo 24 Fo 12 24 12 24 12 24 12 24 g cáp 7M Đôi Viễn
Điểm đầu Điểm cuối Tổng 1:4 1:8 1:8 1:16 7m 8m 7M 7m, lực lực
cũ lực mới PKL bọc KL Fo Fo Fo Fo Fo Fo Fo Fo đôi 7m thông
8m vuông tròn
13,300 0 13,300 0 14,250 0 0 0 0 3 0 4 0 0 0 0 0 0 26 0 0 0 0 0 0 0 0 266 266 0 67 0 26 OK
1 1 13,300 13,300 14,250 3 4 26 - 266 266 67 26 OK
- 2 OK
- 3 OK
- 4 OK
- 5 OK
- ### OK
1 tuyến 13,300 0 13,300 0 14,250 0 0 0 0 3 0 4 0 0 0 0 0 0 26 0 0 0 0 0 0 0 0 266 266 0 67 0 26 0
64
Tổng mức đầu tư (tỷ) Ghi chú: những ô cần nhập được tô màu vàng
Xây lắp 0 Nhóm 1
Thiết bị 0 I II III IV
Tổng cộng 0.395 1 0.95 0.9 0.9
na nb
Mức tiền (tỷ) 7 10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000 10000 Hệ số HS nhóm
1 Lập báo cáo đầu tư 0.05 0.044 0.031 0.019 0.016 0.013 0.050 1
2 Lập dự án 0.585 0.428 0.389 0.312 0.253 0.182 0.156 0.137 0.117 0.094 0.075 0.585 1
BCKTKT - QĐ79/BXD 1 3 7 15 1
1 Báo cáo kinh tế, kỹ thuật 5.8 4.2 3.4 3.0 5.800 1
BCKTKT - QĐ79/BXD << 10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000 10000
1 Chi phí BQLDA 2.763 2.763 2.344 2.093 1.517 1.486 1.214 1.02 0.856 0.57 0.409 2.763 1
2 Thẩm tra thiết kế xây dựng 0.197 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076 0.059 0.046 0.04 0.029 0.021 0.197 1
3 Thẩm tra dự toán xây dựng 0.191 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072 0.056 0.044 0.037 0.026 0.02 0.191 1
Chi phí lập hồ sơ mời thầu,
4 đánh giá hồ sơ dự thầu thi 0.388 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069 0.052 0.038 0.028 0.388 1
công xây dựng
Chi phí lập hồ sơ mời thầu,
5 đánh giá hồ sơ dự thầu mua 0.302 0.302 0.26 0.156 0.102 0.087 0.069 0.054 0.041 0.302 1
sắm vật tư thiết bị
6 Giám sát thi công xây dựng 2.566 2.566 2.256 1.984 1.416 1.142 0.912 0.584 0.509 0.452 0.35 2.566 1
Giám sát thi công lắp đặt
7 0.803 0.803 0.69 0.575 0.383 0.3 0.261 0.173 0.15 0.126 0.095 0.803 1
thiết bị
Thiết kế (QĐ: 79/QĐ-BXD, 15/02/2017)
Mức tiền (tỷ) 5 10 15 25 50 100 200 500 Hệ số HS nhóm
1 Thiết kế cáp chôn trực tiếp 1.83 1.4 1.3 1.1 0.95 0.8 0.7 0.6 1.830 1
2 Thiết kế cáp chôn qua sông 1.9 1.5 1.4 1.3 1.1 1 0.9 0.7 1.900 1
3 Thiết kế hào kỹ thuật, cống bể cáp 2.1 1.6 1.5 1.35 1.15 1.05 0.95 0.8 2.100 1
4 Tổng đài HOST, Vệ tinh, độc lập 1 0.75 0.6 0.5 0.45 0.35 0.25 0.15 1.000 1
5 MSC,BSC , truy nhập, nhắn tin 0.9 0.7 0.55 0.45 0.4 0.3 0.2 0.1 0.900 1
6 Hệ thống thiết bị truyền dẫn quang 1.35 0.8 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1 1.350 1
7 Hệ thống truyền dẫn Vi ba 1.7 1.4 1.3 0.8 0.6 0.45 0.3 0.15 1.700 1
8 Vthông nông thôn, BTS 2.8 1.75 1.4 0.9 0.65 0.5 0.35 0.2 2.800 1
9 Internet, voip, NGN 1 0.75 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1 1.000 1
10 Tiếp đất, chống sét 2.15 1.05 0.85 0.65 0.55 0.35 0.25 0.2 2.150 1
11 Vsat 1.8 1.3 1.1 0.9 0.7 0.5 0.35 0.2 1.800 1
12 BTS, CS, điện thoại thẻ 1.25 0.7 0.5 0.35 0.3 0.25 0.2 0.1 1.250 1
Quyết toán (09/2016/TT-BTC, ngày 18/01/2016)
Mức tiền (tỷ) 5 10 50 100 500 1000 10000 Hệ số HS nhóm
1 Thẩm tra, phê duyêt quyet toan 0.95 0.65 0.475 0.375 0.225 0.15 0.08 0.950 1
2 Kiểm toán 1.6 1.075 0.75 0.575 0.325 0.215 0.115 1.6 1
B¶ng chiÕt tÝnh g«ng treo c¸p
Stt M· hiÖu Thµnh phÇn hao phÝ §¬n vÞ Khèi lîng §¬n gi¸ Thµnh tiÒn
1 G0 G«ng G0 bé 1
VËt liÖu chÝnh(VLC) 82,037
ThÐp c¸c lo¹i kg 2.611 16,100 42,037
Thanh ren M16x300-350 bé 2.0 20,000 40,000
Nh©n c«ng C = (NC) 11,749
Nh©n c«ng gia c«ng ®/kg 2.611 4,500 11,749
M¹ kÏm nhóng nãng 22,193
M¹ kÏm nhóng nãng ®/kg 2.611 8,500 22,193
Tæng gi¸ thµnh tríc thuÕ: 115,980
2 G1 G«ng G1 bé 1
VËt liÖu chÝnh(VLC) 31,978
ThÐp c¸c lo¹i kg 1.08 16,100 17,388
Bulong mãc M14 bé 1.0 14,240 14,240
Bulong M8x25 bé 1.0 350 350
Nh©n c«ng C = (NC) 4,860
Nh©n c«ng gia c«ng ®/kg 1.08 4,500 4,860
M¹ kÏm nhóng nãng 9,180
M¹ kÏm nhóng nãng ®/kg 1.08 8,500 9,180
Tæng gi¸ thµnh tríc thuÕ: 46,018
3 G3 G«ng G3 bé 1
VËt liÖu chÝnh(VLC) 62,676
ThÐp c¸c lo¹i kg 2.124 16,100 34,196
Bulong M14x300 bé 2.0 14,240 28,480
Nh©n c«ng C = (NC) 9,558
Nh©n c«ng gia c«ng ®/kg 2.124 4,500 9,558
M¹ kÏm nhóng nãng 18,054
M¹ kÏm nhóng nãng ®/kg 2.124 8,500 18,054
Tæng gi¸ thµnh tríc thuÕ: 90,288
4 G4 G«ng G4 bé 1
VËt liÖu chÝnh(VLC) 81,674
ThÐp c¸c lo¹i kg 3.304 16,100 53,194
Bulong M14x300 bé 2.0 14,240 28,480
Nh©n c«ng C = (NC) 14,868
Nh©n c«ng gia c«ng ®/kg 3.304 4,500 14,868
M¹ kÏm nhóng nãng 28,084
M¹ kÏm nhóng nãng ®/kg 3.304 8,500 28,084
Tæng gi¸ thµnh tríc thuÕ: 124,626
5 C1 G«ng C1 bé 1
VËt liÖu chÝnh(VLC) 116,420
ThÐp c¸c lo¹i kg 5.8 16,100 93,380
Bulong M12x320 bé 2.0 11,520 23,040
Nh©n c«ng C = (NC) 26,100
Nh©n c«ng gia c«ng ®/kg 5.8 4,500 26,100
M¹ kÏm nhóng nãng 49,300
M¹ kÏm nhóng nãng ®/kg 5.8 8,500 49,300
Tæng gi¸ thµnh tríc thuÕ: 191,820
67