Professional Documents
Culture Documents
00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: Kiểm/Check: VBT
CƠ SỞ TÍNH TOÁN THEO TCVN 9362-2012
CÔNG THỨC TÍNH SỨC CHỊU TẢI ĐẤT NỀN ĐẤT
TÍNH GÓC MA SÁT PHI VÀ MODULE DAN HOI E DỰA VÀO CHỈ SỐ Nspt
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: Kiểm/Check: VBT
CƠ SỞ TÍNH TOÁN THEO TCVN 9362-2012
KLượng trung
STT TÊN LỚP Hiγ
(kN/m2)
đáy móng
m kN/m3 độ
1 1A 1.50 18.59 29.00 27.885
2 0
3 0
∑= 1.50 18.59 29.00 0.00 27.89 18.59
m1.m2
Rtc .( A.b. II B.h. II* D.cII ) #VALUE! (T/m2)
ktc
Trong đó:
Dung trọng đất dưới đáy móng: gII = 1.859 (T/m3)
Dung trọng đất trên đáy móng: g*II = 1.859 (T/m3)
Lực dính của đất nền: cII = 0 (T/m2) => A = #VALUE!
Góc ma sát trong của đất nền: jII = 29.0 ( 0) => B = #VALUE!
Bề rộng của móng: B= 1 (m) => D = #VALUE!
Chiều sâu đặt móng: h= 1.5 (m) => m1 = 1.0
Chiều dài công trình: L= 20 (m) => m2 = 1.0
Chiều cao công trình: H= 6.5 (m) => ktc = 1.0
Chọn cường độ của đất nền Rtc = 16.0 (T/m2)
Độ sâu g szbt
Lớp đất hi (m) l/b z/b k0 sz=k0*sgl sz/szbt Điều kiện
z (m) (T/m3) (T/m3)
1B 0 0 1.13 0.00 #VALUE! #VALUE! 1.859 2.79 #VALUE!
1B 0.5 0.5 1.13 0.31 #VALUE! #VALUE! 1.859 3.72 ### #VALUE!
1B 0.5 1 1.13 0.63 #VALUE! #VALUE! 1.859 4.65 ### #VALUE!
1B 0.5 1.5 1.13 0.94 #VALUE! #VALUE! 1.859 5.58 ### #VALUE!
1B 0.5 2 1.13 1.25 #VALUE! #VALUE! 1.859 6.51 ### #VALUE!
1B 0.5 2.5 1.13 1.56 #VALUE! #VALUE! 1.859 7.44 ### #VALUE!
1B 0.5 3 1.13 1.88 #VALUE! #VALUE! 1.859 8.37 ### #VALUE!
1B 0.5 3.5 1.13 2.19 #VALUE! #VALUE! 1.859 9.30 ### #VALUE!
1B 0.5 4 1.13 2.50 #VALUE! #VALUE! 1.859 10.22 ### #VALUE!
1B 0.5 4.5 1.13 2.81 #VALUE! #VALUE! 1.859 11.15 ### #VALUE!
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: TUIBLUE - STAFF HOUSE Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: MÓNG F01 HỐ KHOAN BH1 Kiểm/Check: VBT
MÓNG ĐƠN TRÊN NỀN ĐẤT
1B 0.5 5 1.13 3.13 #VALUE! #VALUE! 1.859 12.08 ### #VALUE!
B Kiểm tra khả năng chống nén thủng của tiết diện bê tông / Checking of punching shear capacity
Trường hợp tính thủng/ Case of punching shear Internal
Chiều dày sàn / Slab thickness h= 250 mm
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ / Concrete cover depth a= 60 mm
Chiều cao làm việc / Effective depth h 0
= h - a = 190 mm
Kích thước cột theo phương X/Dimension of Column Parallel to X axis A= 200 mm
Kích thước cột theo phương Y/Dimension of Column Parallel to Y axis B= 200 mm
Kích thước móng theo phương X/Dimension of Foundation Parallel to X axis Xm = 1000 mm
Kích thước móng theo phương Y/Dimension of Foundation Parallel to Y axis Ym = 1000 mm
Hệ số / Parameter α= 0.75
Chu vi đáy trên và đáy dưới tháp nén thủng ∑u h
m o
= 1560 mm
Diện tích xuyên thủng/ Areas of punching shear Axt = 847900 mm2
Khả năng chống xuyên thủng của bê tông/ Punching capacity's concrete Fb = αRbtho∑umho= #VALUE! kN
Lực nén thủng / Punching force Fxt = Pd.Axt = 75 KN
Kiểm tra khả năng chống xuyên thủng của cấu kiện/ Checking punching capacity of structure #VALUE!
Ko TABLE
CONCRETE TABLE
Bảng tra hệ số Ko n =L/B
m=Z/B
Grade Rn Rk Eb-10 3 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2
75 35 3.8 0 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
100 45 4.8 170000 0.2 0.96 0.97 0.97 0.97 0.98 0.98
150 65 6 210000 0.4 0.80 0.83 0.85 0.86 0.87 0.87
200 90 7.5 240000 0.6 0.61 0.65 0.68 0.70 0.72 0.73
250 110 8.8 265000 0.8 0.45 0.50 0.53 0.56 0.58 0.59
300 130 10 290000 1 0.34 0.38 0.41 0.44 0.46 0.48
350 155 11 310000 1.2 0.26 0.29 0.33 0.35 0.37 0.39
400 170 12 330000 1.4 0.20 0.23 0.26 0.28 0.30 0.32
500 215 13.4 360000 1.6 0.16 0.19 0.21 0.23 0.25 0.27
600 250 14.5 380000 1.8 0.13 0.15 0.17 0.19 0.21 0.22
2 0.11 0.13 0.15 0.16 0.18 0.19
STEEL TABLE 2.2 0.09 0.11 0.12 0.14 0.15 0.16
2.4 0.08 0.09 0.11 0.12 0.13 0.14
Grade Ra Ra' Rad 2.6 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12
CI 2000 2000 1600 2.8 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11
CII 2600 2600 2100 3 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10
CIII 3400 3400 2700 3.2 0.05 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09
CIV 5000 3600 4000 3.4 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08
AI 2300 2300 1800 3.6 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07
AII 2800 2800 2200 3.8 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06
AIII 3600 3600 2800 4 0.03 0.04 0.04 0.05 0.05 0.06
AIV 5000 4000 4000 4.5 0.02 0.03 0.03 0.04 0.04 0.05
AV 6400 6400 5 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.04
ATIV 5000 5000 6 0.02 0.02 0.02 0.02 0.03 0.03
ATV 6400 6400
ATVI 8000 8000
nc TABLE
Hệ số ao
Ra\Rn 200 250 300 350 400 500 600
3000 0.62 0.58 0.58 0.55 0.55 0.52 0.48
4000 0.58 0.55 0.55 0.55 0.55 0.5 0.45
5000 0.55 0.55 0.55 0.52 0.52 0.45 0.42
6000 0.5 0.48 0.48 0.45 0.45 0.42 0.4
BANG TRA THEP(cm2)
a(mm) 6 8 10 12 14 16
Strip F 70 4.04 7.18 11.22 16.16 21.99 28.72
100 80 3.53 6.28 9.82 14.14 19.24 25.13
1.000 90 3.14 5.59 8.73 12.57 17.1 22.34
0.977 100 2.83 5.03 7.85 11.31 15.39 20.11
0.881 110 2.57 4.57 7.14 10.28 13.99 18.28
0.755 120 2.36 4.19 6.55 9.42 12.83 16.76
0.642 130 2.17 3.87 6.04 8.7 11.84 15.47
0.55 140 2.02 3.59 5.61 8.08 11 14.36
0.477 150 1.88 3.35 5.24 7.54 10.26 13.4
0.42 160 1.77 3.14 4.91 7.07 9.62 12.57
0.374 170 1.66 2.96 4.62 6.65 9.06 11.83
0.337 180 1.57 2.79 4.36 6.28 8.55 11.17
0.306 190 1.49 2.65 4.13 5.95 8.1 10.58
0.208 200 1.41 2.51 3.93 5.65 7.7 10.05
0.158
0.127
0.091
0.064
TAZAGHI TABLE
Nc Nq Ng B rg
5.70 1.00 0.00 0 1
7.30 1.60 0.50 2 1
9.60 2.70 1.20 2.5 0.97
12.90 4.40 2.50 3 0.95
17.70 7.40 5.00 3.5 0.93
25.10 12.70 9.70 4 0.92
37.20 22.50 19.70 5 0.9
52.60 36.50 36.00 10 0.82
57.80 41.40 42.40 20 0.75
95.70 81.30 100.40 100 0.57
### ### 297.50
### ### 780.10
### ### ###
l/b = 1
ệ số Ko n =L/B #VALUE! z/b = 0
2.4 2.8 3.2 4 5
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.98 0.98 0.98 0.98 0.98
0.88 0.88 0.88 0.88 0.88
0.74 0.75 0.75 0.75 0.75
0.61 0.62 0.63 0.64 0.64
0.51 0.52 0.53 0.54 0.55
0.42 0.44 0.45 0.46 0.47
0.35 0.37 0.38 0.40 0.41
0.29 0.31 0.33 0.35 0.36
0.25 0.27 0.29 0.31 0.32
0.21 0.23 0.25 0.27 0.29
0.19 0.20 0.22 0.24 0.26
0.16 0.18 0.19 0.21 0.23
0.14 0.16 0.17 0.19 0.21
0.12 0.14 0.15 0.17 0.20
0.11 0.12 0.14 0.16 0.17
0.10 0.11 0.12 0.14 0.16
0.09 0.10 0.11 0.13 0.14
0.08 0.09 0.10 0.12 0.13
0.07 0.08 0.09 0.11 0.12
0.07 0.08 0.08 0.10 0.11
0.06 0.06 0.07 0.08 0.10
0.04 0.05 0.06 0.07 0.08
0.03 0.04 0.05 0.05 0.06
BANG TRA THEP(cm2)
18 20 22 25 28 32 36
36.35 44.88 54.3 0 0 0 0
31.81 39.27 47.52 0 0 0 0
28.27 34.91 42.24 0 0 0 0
25.45 31.42 38.01 0 0 0 0
23.13 28.56 34.56 0 0 0 0
21.21 26.18 31.68 0 0 0 0
19.57 24.17 29.24 0 0 0 0
18.18 22.44 27.15 0 0 0 0
16.96 20.94 25.34 0 0 0 0
15.9 19.64 23.76 0 0 0 0
14.97 18.48 22.36 0 0 0 0
14.14 17.45 21.12 0 0 0 0
13.39 16.53 20.01 0 0 0 0
12.72 15.71 19.01 0 0 0 0