You are on page 1of 15

Mã dự án/Project Code: Rev. No.

00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: Kiểm/Check: VBT
CƠ SỞ TÍNH TOÁN THEO TCVN 9362-2012
CÔNG THỨC TÍNH SỨC CHỊU TẢI ĐẤT NỀN ĐẤT

BẢNG TRA CÁC HỆ SỐ M1,M2, KTC


Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: Kiểm/Check: VBT
CƠ SỞ TÍNH TOÁN THEO TCVN 9362-2012

ĐIỀU KIỆN ỨNG SUẤT DƯỚI ĐÁY MÓNG

BẢNG TRA HỆ SỐ MA SÁT GIỮA MÓNG VÀ ĐẤT NỀN

TÍNH GÓC MA SÁT PHI VÀ MODULE DAN HOI E DỰA VÀO CHỈ SỐ Nspt
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: Kiểm/Check: VBT
CƠ SỞ TÍNH TOÁN THEO TCVN 9362-2012

THAM KHẢO - GÓC MA SÁT PHI DỰA VÀO Nspt

THAM KHẢO - CHỈ TIÊU CƠ LÝ ĐẤT DỰA VÀO HỆ SỐ ĐẦM CHẶT K


Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: Kiểm/Check: VBT
CƠ SỞ TÍNH TOÁN THEO TCVN 9362-2012
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: TUIBLUE - STAFF HOUSE Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: MÓNG F01 HỐ KHOAN BH1 Kiểm/Check: VBT
MÓNG ĐƠN TRÊN NỀN ĐẤT
I. THÔNG SỐ ĐỊA CHẤT
a. Địa chất trên đáy móng
Hi γ φ

bình của đất đến


c

KLượng trung
STT TÊN LỚP Hiγ
(kN/m2)

đáy móng
m kN/m3 độ
1 1A 1.50 18.59 29.00 27.885
2 0
3 0
∑= 1.50 18.59 29.00 0.00 27.89 18.59

b. Địa chất dưới đáy đài móng


Hi γ φ c E
STT TÊN LỚP
m kN/m3 độ (kN/m2) (kN/m2)
1 1B 10.00 18.59 29.00 8500
2
3

II. TÍNH TOÁN

m1.m2
Rtc  .( A.b. II  B.h. II*  D.cII )  #VALUE! (T/m2)
ktc
Trong đó:
Dung trọng đất dưới đáy móng: gII = 1.859 (T/m3)
Dung trọng đất trên đáy móng: g*II = 1.859 (T/m3)
Lực dính của đất nền: cII = 0 (T/m2) => A = #VALUE!
Góc ma sát trong của đất nền: jII = 29.0 ( 0) => B = #VALUE!
Bề rộng của móng: B= 1 (m) => D = #VALUE!
Chiều sâu đặt móng: h= 1.5 (m) => m1 = 1.0
Chiều dài công trình: L= 20 (m) => m2 = 1.0
Chiều cao công trình: H= 6.5 (m) => ktc = 1.0
Chọn cường độ của đất nền Rtc = 16.0 (T/m2)

MÓNG F01-HỐ KHOAN BH1 Đơn vị Ký hiệu Phương x Phương y


(T.m) Mtt0 12.20 1.00
Tải trọng tính toán (T) Ntt0 36.60
(T) Qtt0 2.50 0.60
Hệ số vượt tải trung bình n 1.15
(T.m) Mtc0 10.61 0.87
Tải trọng tiêu chuẩn (T) Ntc0 31.83
(T) Qtc0 2.17 0.52
Chiều sâu đặt móng (m) h 1.5
Chiều cao san lấp (m) hsl 0
(m) hm 0.4
Kích thước móng (m) Bx (x dir.) 1.6
(m) Ly (y dir.) 1.8
(Tm) Mtc 10.6 0.9
Tải trọng tiêu chuẩn
ở mức đáy móng (T) Ntc 31.83
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: TUIBLUE - STAFF HOUSE Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: MÓNG F01 HỐ KHOAN BH1 Kiểm/Check: VBT
MÓNG ĐƠN TRÊN NỀN ĐẤT
TLTB móng, đất nền (T/m3) gtb 2.13
(T/m2) Rtc 16.0
Cường độ tiêu chuẩn của nền đất :
(T/m2) 1.2Rtc 19.2
1a. Kiểm tra điều kiện chống trượt - Phương X
(T/m2) Pa 0.97
Áp lực chủ động
(T) 1.2
(T/m2) Pp 8.04
Áp lực bị động
(T) 9.6
Lực gây trượt (Pt) (T) Q+Pa 3.3
Lực chống trượt (Pct) (T) (Pp+Wtanϕ+cAm)f 11.9
Điều kiện kiểm tra móng trượt Pct/Pt >= 1.5 3.58 (OK)
1b. Kiểm tra điều kiện chống trượt - Phương Y
(T/m2) Pa 0.97
Áp lực chủ động
(T) 1.3
(T/m2) Pp 8.04
Áp lực bị động
(T) 10.8
Lực gây trượt (Pt) (T) Q+Pa 1.8
Lực chống trượt (Pct) (T) (Pp+Wtanϕ+cAm)f 12.6
Điều kiện kiểm tra móng trượt Pct/Pt >= 1.5 6.9 (OK)
1c. Kiểm tra điều kiện chống lật - phương X
Moment gây lật tại vị trí O do moment gây ra (T.m) MMx 10.6
Moment gây lật tại vị trí O do lực cắt gây ra (T.m) MHx=H.hm 0.9
Tổng moment gây lật tại vị trí O (T.m) Mgl 11.5
Momen chống lật tại vị trí O do TLBT gây ra (T) 0.5NBx 25.8
Điều kiện kiểm tra móng lật Mcl/Pgl >= 1.3 2.25 (OK)
1d. Kiểm tra điều kiện chống lật - phương Y
Moment gây lật tại vị trí O do moment gây ra (T.m) MMy 0.9
Moment gây lật tại vị trí O do lực cắt gây ra (T.m) MHy=H.hm 0.2
Tổng moment gây lật tại vị trí O (T.m) Mgl 1.1
Momen chống lật tại vị trí O do TLBT gây ra (T) 0.5NLy 28.7
Điều kiện kiểm tra móng lật Mcl/Pgl >= 1.3 26.64 (OK)
2. Kiểm tra ứng suất dưới đáy móng
(T/m2) stcmax 29.06 N.G
tc
M M
tc tc (T/m2) stcmax 28.06 N.G
N
 max,min
tc
  tb .h    x y
stcmin
F Wx Wy (T/m2) 0.00 N.G
(T/m2) stctb 14.53 OK
Điều kiện kiểm tra ổn định nền theo TTGH II Kiểm tra N.G
3. Tính toán độ bền và cấu tạo móng
(T.m) Mtt 12.2 1
Tải trọng tính toán :
(T) Ntt 36.6
(T/m2) sttmax 33.11
tt
N tt M xtt M y sttmin
 max,min
tt
 n. tb .h    (T/m2) -0.98
F Wx Wy
(T/m2) stttb 16.06
Nc #VALUE!
Tải trọng giới hạn của nền đất: Từ ϕ ta có:
Pult=0.4γIIBmNγ+γIhmNq+(1+0.3Bm/Lm)cNc
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: TUIBLUE - STAFF HOUSE Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: MÓNG F01 HỐ KHOAN BH1 Kiểm/Check: VBT
MÓNG ĐƠN TRÊN NỀN ĐẤT
Tải trọng giới hạn của nền đất: Từ ϕ ta có: Nq #VALUE!
Pult=0.4γIIBmNγ+γIhmNq+(1+0.3Bm/Lm)cNc Nγ #VALUE!
(T/m2) Pult #VALUE!
Điều kiện kiểm tra ổn định nền theo TTGH I Pult/Stttb>=2.5 #VALUE!
Chiều rộng tiết diện cột (m) ac (x dir.) 0.3
Chiều cao tiết diện cột (m) bc (y dir.) 0.2
Chiều dày lớp BT bảo vệ (m) abv 0.06
Chiều cao làm việc của móng (m) h0 0.34
Rb = 130 (kG/cm2)
Cấp độ bền bêtông B22.5
Rbt = 10 (kG/cm2)
Nhóm cốt thép AIII Rs = 3650 (kG/cm2)
(T) Pxt 40.71
Kiểm tra điều kiện chọc thủng móng (T) Pcx 60.18
Kiểm tra OK
(T.m/m) Mx 6.75
(cm2/m) Asx 6.04
f (mm) 10 Bố trí (cm) 13.00
Chọn T10-150
Tính cốt thép đáy móng :
(T.m/m) My 5.51
(cm2/m) Asy 4.93
f (mm) 10 Bố trí (cm) 15.92
Chọn T10-120

4. Kiếm tra độ lún của móng:


Độ lún của móng được tính theo phương pháp cộng lún các lớp phân tố như sau:
n
1
S=∑ Si= β ∑ ∗σi∗hi=
1 Eoi
E= 1240 (T/m2)
sbt = 2.79 (T/m2)
sglz = stctb - sbt = 13.00 (T/m2)

Độ sâu g szbt
Lớp đất hi (m) l/b z/b k0 sz=k0*sgl sz/szbt Điều kiện
z (m) (T/m3) (T/m3)
1B 0 0 1.13 0.00 #VALUE! #VALUE! 1.859 2.79 #VALUE!
1B 0.5 0.5 1.13 0.31 #VALUE! #VALUE! 1.859 3.72 ### #VALUE!
1B 0.5 1 1.13 0.63 #VALUE! #VALUE! 1.859 4.65 ### #VALUE!
1B 0.5 1.5 1.13 0.94 #VALUE! #VALUE! 1.859 5.58 ### #VALUE!
1B 0.5 2 1.13 1.25 #VALUE! #VALUE! 1.859 6.51 ### #VALUE!
1B 0.5 2.5 1.13 1.56 #VALUE! #VALUE! 1.859 7.44 ### #VALUE!
1B 0.5 3 1.13 1.88 #VALUE! #VALUE! 1.859 8.37 ### #VALUE!
1B 0.5 3.5 1.13 2.19 #VALUE! #VALUE! 1.859 9.30 ### #VALUE!
1B 0.5 4 1.13 2.50 #VALUE! #VALUE! 1.859 10.22 ### #VALUE!
1B 0.5 4.5 1.13 2.81 #VALUE! #VALUE! 1.859 11.15 ### #VALUE!
Mã dự án/Project Code: Rev. No. 00
Dự án/Project: TUIBLUE - STAFF HOUSE Ngày/Date:
Chủ đẩu tư/The owner: Thiết kế/Design:
Hạng mục/Item: MÓNG F01 HỐ KHOAN BH1 Kiểm/Check: VBT
MÓNG ĐƠN TRÊN NỀN ĐẤT
1B 0.5 5 1.13 3.13 #VALUE! #VALUE! 1.859 12.08 ### #VALUE!

Chiều dày Ei sz Độ lún


STT b
(m) (T/m2) (T/m )2
(m)
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
1B 0.5 8500 #VALUE! 0.8 #VALUE!
#VALUE! (m)
Độ lún của nền : S= #VALUE! (cm)
Độ lún giới hạn : [S] = 8 (cm) => #VALUE!
Mã dự án / Project Code: Rev. No.
Dự án/ Project: VỊNH HÒA EMERALD BAY RESORT Ngày/ Date:
Chủ đẩu tư/ The owner: Thiết kế/ Design: LVT
Hạng mục/ Item: MÓNG F01 HỐ KHOAN BH17 Kiểm/ Check: VBT

PUNCHING SHEAR CHECKING TO TCVN 5574:2012


A Số liệu / Input data
1 Tải trọng /Loading
Áp lực đất tính toán dưới đáy móng/ Gound Pressure occurs at bottom Foundation Pd = 89 kN/m2
2 Đặc trưng vật liệu / Material properties
Cấp bê tông / Concrete grade B22.5
Cường độ chịu nén của bê tông / Compressive strength of concrete Rb = #VALUE! MPa
Cường độ chịu kéo của bê tông / Tensile strength of concrete Rbt = #VALUE! MPa
Modun đàn hồi của bê tông / Elastic modulus of concrete Eb = #VALUE! MPa

B Kiểm tra khả năng chống nén thủng của tiết diện bê tông / Checking of punching shear capacity
Trường hợp tính thủng/ Case of punching shear Internal
Chiều dày sàn / Slab thickness h= 250 mm
Chiều dày lớp bê tông bảo vệ / Concrete cover depth a= 60 mm
Chiều cao làm việc / Effective depth h 0
= h - a = 190 mm
Kích thước cột theo phương X/Dimension of Column Parallel to X axis A= 200 mm
Kích thước cột theo phương Y/Dimension of Column Parallel to Y axis B= 200 mm
Kích thước móng theo phương X/Dimension of Foundation Parallel to X axis Xm = 1000 mm
Kích thước móng theo phương Y/Dimension of Foundation Parallel to Y axis Ym = 1000 mm
Hệ số / Parameter α= 0.75
Chu vi đáy trên và đáy dưới tháp nén thủng ∑u h
m o
= 1560 mm
Diện tích xuyên thủng/ Areas of punching shear Axt = 847900 mm2
Khả năng chống xuyên thủng của bê tông/ Punching capacity's concrete Fb = αRbtho∑umho= #VALUE! kN
Lực nén thủng / Punching force Fxt = Pd.Axt = 75 KN
Kiểm tra khả năng chống xuyên thủng của cấu kiện/ Checking punching capacity of structure #VALUE!
Ko TABLE

m=z/b circle a/b


0 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 3 4 6 8 10
0.0 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
0.2 0.949 0.960 0.968 0.972 0.974 0.975 0.976 0.977 0.977 0.977 0.977 0.977
0.4 0.756 0.800 0.830 0.848 0.859 0.866 0.870 0.878 0.880 0.881 0.881 0.881
0.6 0.547 0.606 0.651 0.682 0.703 0.717 0.727 0.748 0.735 0.755 0.755 0.755
0.8 0.390 0.449 0.496 0.532 0.558 0.578 0.593 0.627 0.636 0.064 0.641 0.642
1.0 0.285 0.334 0.378 0.414 0.441 0.463 0.482 0.526 0.540 0.547 0.548 0.550
1.2 0.214 0.257 0.294 0.352 0.352 0.374 0.392 0.443 0.462 0.474 0.476 0.477
1.4 0.165 0.201 0.232 0.260 0.284 0.304 0.321 0.376 0.400 0.414 0.418 0.420
1.6 0.130 0.160 0.187 0.210 0.232 0.251 0.267 0.322 0.348 0.365 0.370 0.374
1.8 0.106 0.130 0.153 0.173 0.192 0.209 0.224 0.278 0.305 0.326 0.332 0.337
2.0 0.087 0.108 0.127 0.145 0.161 0.176 0.189 0.237 0.270 0.293 0.301 0.304
3.0 0.040 0.051 0.060 0.070 0.078 0.087 0.095 0.130 0.155 0.184 0.197 0.202
4.0 0.025 0.029 0.035 0.040 0.046 0.051 0.056 0.080 0.095 0.125 0.139 0.147
5.0 0.017 0.019 0.022 0.026 0.030 0.033 0.037 0.053 0.067 0.089 0.103 0.112
7.0 0.008 0.010 0.012 0.014 0.016 0.018 0.019 0.029 0.037 0.051 0.062 0.070
10.0 0.004 0.005 0.006 0.007 0.008 0.009 0.010 0.014 0.019 0.027 0.033 0.037

A-B-D TABLE Factor k of wind TAZAGHI TABLE

Phi A B D Level 1 2 3 Phi


0 0.00 1.00 3.14 3 1.00 0.80 0.47 0
1 0.02 1.06 3.23 5 1.07 0.88 0.54 5
2 0.03 1.12 3.32 10 1.18 1.00 0.66 10
3 0.05 1.19 3.42 15 1.24 1.08 0.74 15
4 0.06 1.25 3.51 20 1.29 1.13 0.80 20
5 0.08 1.32 3.61 30 1.37 1.22 0.89 25
6 0.10 1.39 3.71 40 1.43 1.28 0.97 30
7 0.12 1.47 3.82 50 1.47 1.34 1.03 34
8 0.14 1.55 3.93 60 1.51 1.38 1.08 35
9 0.16 1.64 4.05 80 1.57 1.45 0.18 40
10 0.18 1.73 4.17 100 1.62 1.51 1.25 45
11 0.21 1.84 4.30 150 1.72 1.63 1.40 48
12 0.23 1.94 4.42 200 1.79 1.71 1.52 50
13 0.26 2.06 4.56 250 1.84 1.78 1.62
14 0.29 2.17 4.69 300 1.84 1.84 1.70
15 0.33 2.30 4.85 350 1.84 1.84 1.78
16 0.36 2.43 5.00 400 1.84 1.84 1.84
17 0.40 2.58 5.16
18 0.43 2.72 5.31
19 0.47 2.89 5.49
20 0.51 3.06 5.66
21 0.55 3.25 5.80
22 0.61 3.44 6.04
23 0.65 3.65 6.25
24 0.72 3.87 6.45
25 0.78 4.12 6.68
26 0.84 4.37 6.90
27 0.91 4.65 7.15
28 0.98 4.93 7.40
29 1.065 5.260 7.675
30 1.150 5.59 7.95
31 1.25 5.97 8.25
32 1.34 6.35 8.55
33 1.45 6.78 8.88
34 1.55 7.21 9.21
35 1.68 7.73 9.60
36 1.81 8.25 9.98
37 1.96 8.85 10.39
38 2.11 9.44 10.80
39 2.29 10.14 11.27
40 2.46 10.84 11.73
41 2.67 11.67 12.25
42 2.87 12.50 12.77
43 3.12 13.49 13.37
44 3.37 14.48 13.96
45 3.66 15.64 14.64

CONCRETE TABLE
Bảng tra hệ số Ko n =L/B
m=Z/B
Grade Rn Rk Eb-10 3 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2
75 35 3.8 0 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
100 45 4.8 170000 0.2 0.96 0.97 0.97 0.97 0.98 0.98
150 65 6 210000 0.4 0.80 0.83 0.85 0.86 0.87 0.87
200 90 7.5 240000 0.6 0.61 0.65 0.68 0.70 0.72 0.73
250 110 8.8 265000 0.8 0.45 0.50 0.53 0.56 0.58 0.59
300 130 10 290000 1 0.34 0.38 0.41 0.44 0.46 0.48
350 155 11 310000 1.2 0.26 0.29 0.33 0.35 0.37 0.39
400 170 12 330000 1.4 0.20 0.23 0.26 0.28 0.30 0.32
500 215 13.4 360000 1.6 0.16 0.19 0.21 0.23 0.25 0.27
600 250 14.5 380000 1.8 0.13 0.15 0.17 0.19 0.21 0.22
2 0.11 0.13 0.15 0.16 0.18 0.19
STEEL TABLE 2.2 0.09 0.11 0.12 0.14 0.15 0.16
2.4 0.08 0.09 0.11 0.12 0.13 0.14
Grade Ra Ra' Rad 2.6 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12
CI 2000 2000 1600 2.8 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11
CII 2600 2600 2100 3 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10
CIII 3400 3400 2700 3.2 0.05 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09
CIV 5000 3600 4000 3.4 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08
AI 2300 2300 1800 3.6 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06 0.07
AII 2800 2800 2200 3.8 0.03 0.04 0.04 0.05 0.06 0.06
AIII 3600 3600 2800 4 0.03 0.04 0.04 0.05 0.05 0.06
AIV 5000 4000 4000 4.5 0.02 0.03 0.03 0.04 0.04 0.05
AV 6400 6400 5 0.02 0.02 0.03 0.03 0.03 0.04
ATIV 5000 5000 6 0.02 0.02 0.02 0.02 0.03 0.03
ATV 6400 6400
ATVI 8000 8000
nc TABLE

100As Effective Depth(mm)


bd 150 175 200 225 250 300 400
0.15 0.46 0.44 0.43 0.41 0.40 0.38 0.36
0.25 0.54 0.52 0.50 0.49 0.48 0.46 0.42
0.50 0.68 0.66 0.64 0.62 0.59 0.57 0.53
0.75 0.76 0.75 0.72 0.70 0.69 0.64 0.61
1.00 0.86 0.83 0.80 0.78 0.75 0.72 0.67
1.50 0.98 0.95 0.91 0.88 0.86 0.83 0.76
2.00 1.08 1.04 1.01 0.97 0.95 0.91 0.85
3.00 1.23 1.19 1.15 1.11 1.08 1.04 0.97

Hệ số ao
Ra\Rn 200 250 300 350 400 500 600
3000 0.62 0.58 0.58 0.55 0.55 0.52 0.48
4000 0.58 0.55 0.55 0.55 0.55 0.5 0.45
5000 0.55 0.55 0.55 0.52 0.52 0.45 0.42
6000 0.5 0.48 0.48 0.45 0.45 0.42 0.4
BANG TRA THEP(cm2)
a(mm) 6 8 10 12 14 16
Strip F 70 4.04 7.18 11.22 16.16 21.99 28.72
100 80 3.53 6.28 9.82 14.14 19.24 25.13
1.000 90 3.14 5.59 8.73 12.57 17.1 22.34
0.977 100 2.83 5.03 7.85 11.31 15.39 20.11
0.881 110 2.57 4.57 7.14 10.28 13.99 18.28
0.755 120 2.36 4.19 6.55 9.42 12.83 16.76
0.642 130 2.17 3.87 6.04 8.7 11.84 15.47
0.55 140 2.02 3.59 5.61 8.08 11 14.36
0.477 150 1.88 3.35 5.24 7.54 10.26 13.4
0.42 160 1.77 3.14 4.91 7.07 9.62 12.57
0.374 170 1.66 2.96 4.62 6.65 9.06 11.83
0.337 180 1.57 2.79 4.36 6.28 8.55 11.17
0.306 190 1.49 2.65 4.13 5.95 8.1 10.58
0.208 200 1.41 2.51 3.93 5.65 7.7 10.05
0.158
0.127
0.091
0.064

TAZAGHI TABLE

Nc Nq Ng B rg
5.70 1.00 0.00 0 1
7.30 1.60 0.50 2 1
9.60 2.70 1.20 2.5 0.97
12.90 4.40 2.50 3 0.95
17.70 7.40 5.00 3.5 0.93
25.10 12.70 9.70 4 0.92
37.20 22.50 19.70 5 0.9
52.60 36.50 36.00 10 0.82
57.80 41.40 42.40 20 0.75
95.70 81.30 100.40 100 0.57
### ### 297.50
### ### 780.10
### ### ###
l/b = 1
ệ số Ko n =L/B #VALUE! z/b = 0
2.4 2.8 3.2 4 5
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.98 0.98 0.98 0.98 0.98
0.88 0.88 0.88 0.88 0.88
0.74 0.75 0.75 0.75 0.75
0.61 0.62 0.63 0.64 0.64
0.51 0.52 0.53 0.54 0.55
0.42 0.44 0.45 0.46 0.47
0.35 0.37 0.38 0.40 0.41
0.29 0.31 0.33 0.35 0.36
0.25 0.27 0.29 0.31 0.32
0.21 0.23 0.25 0.27 0.29
0.19 0.20 0.22 0.24 0.26
0.16 0.18 0.19 0.21 0.23
0.14 0.16 0.17 0.19 0.21
0.12 0.14 0.15 0.17 0.20
0.11 0.12 0.14 0.16 0.17
0.10 0.11 0.12 0.14 0.16
0.09 0.10 0.11 0.13 0.14
0.08 0.09 0.10 0.12 0.13
0.07 0.08 0.09 0.11 0.12
0.07 0.08 0.08 0.10 0.11
0.06 0.06 0.07 0.08 0.10
0.04 0.05 0.06 0.07 0.08
0.03 0.04 0.05 0.05 0.06
BANG TRA THEP(cm2)
18 20 22 25 28 32 36
36.35 44.88 54.3 0 0 0 0
31.81 39.27 47.52 0 0 0 0
28.27 34.91 42.24 0 0 0 0
25.45 31.42 38.01 0 0 0 0
23.13 28.56 34.56 0 0 0 0
21.21 26.18 31.68 0 0 0 0
19.57 24.17 29.24 0 0 0 0
18.18 22.44 27.15 0 0 0 0
16.96 20.94 25.34 0 0 0 0
15.9 19.64 23.76 0 0 0 0
14.97 18.48 22.36 0 0 0 0
14.14 17.45 21.12 0 0 0 0
13.39 16.53 20.01 0 0 0 0
12.72 15.71 19.01 0 0 0 0

You might also like