Loại công trình: + Công trình thu li I CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (QĐ 957) Ga Gb Na Nb Hệ số Ga 1 Chi phí quản lý dự án 10 10 2.3910 2.3910 2.3910### II CHI PHÍ LẬP DỰ ÁN (QĐ 957) Ga Gb Na Nb Hệ số 1 Chi phí lập dự án đầu tư xây dựng công trình 15 15 0.5890 0.5890 0.5890### 2 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và khả thi của dự án 15 15 0.0880 0.0880 0.0880### 3 Chi phí lập Báo cáo KTKT xây dựng công trình 3 3 3.4000 3.4000 3.4000### Bước thiết kế: + Thit k 2 bc dd Cấp công trình: + Cp III ### III CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (QĐ 957) Ga Gb Na Nb Hệ số ### 1 Chi phí thiết kế 7 7 3.1100 3.1100 3.1100### 2 Chi phí thẩm tra thiết kế 10 10 0.1510 0.1510 0.1510### 3 Chi phí thẩm tra dự toán 10 10 0.1460 0.1460 0.1460### 4 Chi phí lập HS mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu XD 10 10 0.2820 0.2820 0.2820### 5 Chi phí lập HS mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm TB 10 10 0.2190 0.2190 0.2190### 6 Chi phí giám sát thi công 10 10 2.0790 2.0790 2.0790### 7 Chi phí giám sát lắp đặt TB 10 10 0.5740 0.5740 0.5740### Nhóm Công trình: III III IV CHI PHÍ KHÁC (109/BTC và 33/QĐ-BTC) Ga Gb Na Nb Hệ số 1 Lệ phí thẩm định thiết kế 1 1 0.0666 0.0666 0.0666### 2 Lệ phí thẩm định dự toán, tổng dự toán 1 1 0.0755 0.0755 0.0755### 3 Lệ phí thẩm định dự án 1 1 0.0250 0.0250 0.0250### 4 Chi phí kiểm toán 5 5 0.5000 0.5000 0.5000### 5 Chi phí thẩm tra phê duyệt, quyết toán vốn 5 5 0.3200 0.3200 0.3200###
Bảng Tổng Hợp Dự Toán Công Trình Bảng Tổng Hợp Dự Toán Công Trình Bảng Tổng Hợp Dự Toán Công Trình Bảng Tổng Hợp Dự Toán Công Trình Bảng Tổng Hợp Dự Toán Công Trình Bảng Tổng Hợp Dự Toán Công Trình