Professional Documents
Culture Documents
Công trình: NHÀ XE 2 TẦNG DO (SỐ 8) - CTY TNHH ĐÔNG PHƯƠNG ĐỒNG NAI VIỆT NAM
Địa điểm: KCN SÔNG MÂY, HUYỆN TRẢNG BOM, TỈNH ĐỒNG NAI
CHỦ ĐẦU TƯ XÁC NHẬN TPHCM, Ngày …... tháng …... năm 2020
CTY TNHH ĐÔNG PHƯƠNG ĐỒNG NAI VIỆT
ANTACO
NAM
Beâ toâng M150 t=50mm loùt ñaùy moùng vaø ñaø kieàng
1 DOXD85 m3 19.93 1,080,000 200,000 1,280,000 25,515,336
Lean concrete M150 &t=50mm under footing and gr.beam
Beâ toâng M200 saøn neàn ñaët tröïc tieáp treân neàn ñaát
3 DOXD87 m3 240.09 1,200,000 150,000 1,350,000 324,125,550
Concrete M200 for groundslab place directly on ground
Laøm phaèng maët BT ñaàu coät vaø vai coät baèng vöõa töï
laøm phaúng cöôøng doä cao ñeå laép keát caáu theùp
4 DOXD88 m3 0.70 20,500,000 6,000,000 26,500,000 18,503,625
Self leveling mortar with high streng at column top and shoulder
before erection of steel structures)
ÑÖÔØNG NHÖÏA
I
ASPHALT ROAD
Ñaøo ñaát tạo khuoân ñöôøng taän duïng neàn beâ
1 DOXD221 m3 - -
Excavation work toâng hieän höõu
Vaän chuyeån ñaát dö taän duïng neàn beâ
2 DOXD222 m3 - -
Soil disposal toâng hieän höõu
Lôùp ñaù 0x4 cheøn ñaù 4x6 treân neàn ñaát ñaàm chaët
4 DOXD224 m3 269.59 392,000 85,000 477,000 128,593,238
0x4 & 4x6 stone layer compaction
Thöû ñoä chaët neàn ñaát
5 DOXD225 ñieåm 5.00 210,000 210,000 1,050,000
Density test for soil
Thöû ñoä chaët neàn ñaù
6 DOXD226 ñieåm 5.00 210,000 210,000 1,050,000
Density test for stone layer
Troàng laïi coû treân neàn ñaát tieáp giaùp boùõ vóa laøm môùi
6 m2 284.60 35,000 12,000 47,000 13,376,200
(roäng 2m)
2.1 DOXD256 Beâ toâng loùt M150 m3 13.88 1,080,000 200,000 1,280,000 17,772,032
2.2 DOXD257 Beâ toâng M250 m3 125.96 1,250,000 300,000 1,550,000 195,242,371
2.3 DOXD258 Vaùn khuoân m2 862.40 100,000 100,000 200,000 172,480,000
2.4 DOXD259 Coát theùp taán 10.00 13,900,000 3,500,000 17,400,000 174,000,000
2.5 DOXD260 Theùp hình nhuùng keõm kg 1,962.50 36,000 8,500 44,500 87,331,250
DOXD261 Theùp V goùc cho naép V50x3 kg 6,994.35 15,500 10,500 26,000 181,853,100
Laép ñaët coáng BTCT D500 (H30)
3 DOXD262 m 9.00 725,730 160,000 885,730 7,971,572
Heavy duty RC pipe D500(H30)
Laép ñaët coáng BTCT D600 (H30)
4 DOXD263 m 34.00 858,222 180,000 1,038,222 35,299,548
Heavy duty RC pipe D600(H30)
Laép ñaët coáng BTCT D800 (H30)
5 DOXD264 m 42.00 1,176,000 20,000 1,196,000 50,232,000
Heavy duty RC pipe D800(H30)
Hoá ga beâ toâng HG3 - dưới ñöôøng (1100x1100)
6 DOXD265 caùi 5.00 12,182,983 5,530,627 17,713,610 88,568,052
RC manhole HG3
-
TOÅNG COÄNG - TOTAL (xx) 1,337,369,595
DOME200 Thanh đồng mạ Niken, dây cáp, phụ kiện và nhân công L250B0M69A lô 1.00 7,490,000 7,490,000 7,490,000 Asia.E
Ngõ vào:
DOME201 Đèn báo (Đỏ, Vàng, Xanh dương) AD22-22CS cái 3.00 17,250 17,250 51,750 LinkWell
DOME202 Cầu chì + đế 5A RT18-32T cái 6.00 43,700 43,700 262,200 Asia.E
DOME203 Biến dòng đo lường (MFO) 250/5A MFO40 cái 3.00 242,500 242,500 727,500 Munhean
DOME204 Đồng hồ đa năng (V,A,Hz,Pf,KW,KWH…) DPM680-415AD cái 1.00 9,595,000 9,595,000 9,595,000 Mikro
DOME205 MCCB 3P 250A 36KA LV525333 cái 1.00 3,778,900 3,778,900 3,778,900 Schneider
Ngõ ra:
DOME206 MCB 3P 50A 6KA A9K24350 cái 1.00 644,000 644,000 644,000 Schneider
DOME207 MCB 3P 20A 6KA A9K24320 cái 1.00 443,900 443,900 443,900 Schneider
DOME208 MCB 2P 20A 6KA A9K27220 cái 20.00 274,850 274,850 5,497,000 Schneider
DOME209 MCB 2P 16A 6KA A9K27216 cái 7.00 274,850 274,850 1,923,950 Schneider
DOME210 MCB 2P 10A 6KA A9K27210 cái 1.00 274,850 274,850 274,850 Schneider
DOME213 Thanh đồng mạ Niken, dây cáp, phụ kiện và nhân công lô 1.00 15,750,000 15,750,000 15,750,000 Asia.E
Ngõ vào:
DOME214 Đèn báo (Đỏ, Vàng, Xanh dương) AD22-22CS cái 3.00 17,250 17,250 51,750 LinkWell
DOME215 Cầu chì + đế 5A RT18-32T cái 6.00 43,700 43,700 262,200 Asia.E
DOME216 Đồng hồ Vôn 0-500V, D96mm + chuyển mạch YCYP1V + SFT20-7 cái 1.00 322,000 322,000 322,000 CNC
DOME217 Đồng hồ Ampere, 0-400A, D96mm + chuyển mạch YCYP1A + SFT20-4 cái 1.00 262,500 262,500 262,500 CNC
DOME218 Biến dòng đo lường (MFO) 400/5A MFO40 cái 3.00 258,750 258,750 776,250 Munhean
DOME219 Biến dòng bảo vệ (PCT) 400/5A MT5/5P10/15/0400 cái 4.00 600,000 600,000 2,400,000 Munhean
DOME220 Bộ bảo vệ chạm đất (EF) NX201A-240A cái 1.00 1,876,800 1,876,800 1,876,800 Mikro
DOME221 MCCB 3P 400A 50KA LV540316 cái 1.00 7,511,800 7,511,800 7,511,800 Schneider
DOME222 Shunt trip cho MCCB EZC4/NSX/CVS 100 đến 630 LV429387 cái 1.00 1,168,400 1,168,400 1,168,400 Schneider
Ngõ ra:
DOME223 MCCB 3P 320A 36KA LV540305 cái 1.00 6,343,400 6,343,400 6,343,400 Schneider
DOME224 MCB 2P 25A 6KA A9K27225 cái 1.00 274,850 274,850 274,850 Schneider
DOME225 MCB 2P 16A 6KA A9K27216 cái 2.00 274,850 274,850 549,700 Schneider
DOME226 MCB 2P 6A 6KA A9K27206 cái 2.00 274,850 274,850 549,700 Schneider
DOME227 Biến áp 220V/24VAC 300VA NDK-300VA cái 1.00 1,310,000 1,310,000 1,310,000 Chint
II HỆ THỐNG CẤP NGUỒN
Từ tủ MP-9 hiện hữu đến DB-W8
(DB-W8 đặt tại bể nước PCCC số 34)
1 DOME253 Cáp CXV/FR 3*1C*240mm2 Cadivi m 320.0 1,627,200 175,810 1,803,010 576,963,200
2 DOME254 Cáp CXV/FR 1C*95mm2 (N) Cadivi m 320.0 223,300 18,860 242,160 77,491,200
3 DOME255 Cáp CV 1C*120mm2 (E) Cadivi m 320.0 257,800 23,620 281,420 90,054,400
4 DOME256 Máng cáp tráng kẽm 200*150 + nắp Asia.E m 250.0 248,760 31,800 280,560 70,140,000
5 DOME257 Ống xoắn HDPE BTP 190/150 Santo m 40.0 218,690 23,740 242,430 9,697,200
6 DOME258 Giá đở máng cáp Lô lô 1.0 9,375,000 1,875,000 11,250,000 11,250,000
7 DOME259 Cắt đường betong hiện hữu lô 1.0 0 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8 DOME260 Đào và lắp đất m3 6.0 0 116,000 116,000 696,000
9 DOME261 Hoàn thiện lại bằng betong lô 1.0 2,160,000 648,000 2,808,000 2,808,000
10 DOME262 Hố ga betong nắp thép VN cái 1.0 4,361,830 1,014,300 5,376,130 5,376,130
11 DOME263 Mốc cáp ngầm cái 95.0 35,000 5,000 40,000 3,800,000
Đơn giá (VNĐ) Tổng cộng
Số lượng Thành tiền
Stt Mã số Mô tả công việc Spec Đơn vị đơn giá Ghi chú
Vật liệu Nhân công (VNĐ)
1 DOME264 Cáp CXV 4*1C*120mm2 Cadivi m 60.0 1,091,700 94,480 1,186,180 71,170,800
2 DOME265 Cáp CV 1C*50mm2 (E) Cadivi m 60.0 100,300 9,700 110,000 6,600,000
3 DOME266 Ống xoắn HDPE BTP 190/150 Santo m 50.0 218,690 23,740 242,430 12,121,500
4 DOME267 Ống xoắn HDPE BTP 65/50 Santo m 40.0 25,920 9,120 35,040 1,401,600
5 DOME268 Hố ga betong nắp thép VN cái 1.0 4,361,830 1,014,300 5,376,130 5,376,130
6 DOME269 Mốc cáp ngầm cái 15.0 35,000 5,000 40,000 600,000
Tầng 2
Paragon
1 DOME277 Đèn HQ led 1x20W chóa phản quang Bộ 67.00 340,770 101,440 442,210 29,628,070
PIFC136L18
Paragon
2 DOME278 Đèn HQ led 1x20W chóa phản quang + bộ lưu điện 2h PIFC136L18 + Bộ 13.00 1,623,500 101,440 1,724,940 22,424,220
PAPI418
3 DOME279 Đèn vách rọi 1 hướng ngoài trời 11W Paragon Bộ 14.00 585,640 101,440 687,080 9,619,120
4 DOME280 Cáp điện CVV 3x2.5mm2 Cadivi M 500.0 20,280 2,770 23,050 11,525,000
5 DOME281 Cáp điện CVV 3x1.5mm2 Cadivi M 700.0 15,670 1,850 17,520 12,264,000
6 DOME282 Ống điện PVC Ø 20 HDV M 1,200.0 5,150 2,700 7,850 9,420,000
7 DOME283 Vật tư phụ Lô 1.0 4,761,100 952,220 5,713,320 5,713,320
Bể nước PCCC số 34
Paragon
1 DOME284 Đèn Led 1.2M (1x20W) chống ẩm Bộ 8.0 711,680 101,440 813,120 6,504,960
PIFH136L18
2 DOME285 Cáp điện CVV 3x1.5mm2 Cadivi M 80.0 15,670 1,850 17,520 1,401,600
3 DOME286 Ống điện PVC Ø 20 HDV M 80.0 5,150 2,700 7,850 628,000
4 DOME287 Vật tư phụ Lô 1.0 426,730 85,350 512,080 512,080
CÔNG TÁC BỔ SUNG ME
#6 : NHÀ XE 2 TẦNG DV SỐ 8
A.1 DB-GH1 Tủ 0
1 DVME409 MCB 2P 6A 6KA A9K27210 cái 1.00 274,850 274,850 274,850 Schneider