You are on page 1of 9

BẢNG DANH SÁCH NHÀ THẦU NỘP HỒ SƠ ĐỀ XUẤ

DỰ ÁN: TỔ HỘP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CĂN HỘ CAO CẤP HẢI PHÁT PLAZA
CÔNG TRÌNH: HỖN HỢP CAO TẦNG HH
GÓI THẦU: CUNG CẤP, THI CÔNG LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CAR PARKING + ACCEPT CONTROL
ĐỊA ĐIỂM: ĐẠI MỖ - NAM TỪ LIÊM - HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẢI PHÁT

STT Nhà thầu Người liên hệ


1 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAXTECH VIỆT NAM Bá

2 CÔNG TY TECHPRO Chiển

3 CÔNG TY ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ASTEC Khổng Trọng Phát

4 Công ty TC.tech Chiến

5 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP ĐỖ XE THÔNG MINH Minh

6 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP (AT) Hải

7 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SLTECH Phạm Đức Hải

8 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG LAN DƯƠNG Dương


U NỘP HỒ SƠ ĐỀ XUẤT

ZA

EPT CONTROL

Điện thoại E-mail


0973712186 hoangtrongba2009@gmail.com ok
0977899888 chien.ma@techpro.com.vn ok
phat.tdp@gmail.com
0972792947
phat.khongtrong@astecgroup.vn ok
0988192526 tctech.vn@gmail.com

0913001381 minhpq@vitravico.com

0901709568 haiht76@gmail.com ok
0914989828
0967821984
haipd@sltech.com.vn ok
0911512000 vienthongtructuyen@gmail.com ok
BẢNG TỔNG HỢP SO SÁNH GIÁ GÓI THẦU CAR PARKING + ACCEPT CONTROL + SƠN VẠCH BIỂN BÁO

CÔNG TY TNHH CÔNG TY CỔ PHẦN


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TY TNHH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ THƯƠNG MẠI VÀ
ĐẦU TƯ CÔNG ỨNG DỤNG GIẢI CÔNG NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ VIỄN
STT TÊN HẠNG MỤC ĐẦU TƯ PHÁT DỊCH VỤ
NGHỆ KỸ THUẬT PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ CÔNG THÔNG LAN
TRIỂN CÔNG MAXTECH VIỆT
(SLTECH) (ASTECH) NGHIỆP (AT) DƯƠNG
NGHỆ (TECHPRO) NAM

1 CAR PARKING (TẦNG HẦM 1+2) 678,707,480 328,971,500 465,648,700 281,395,400 379,566,000 306,594,750

2 CAR PARKING (TẦNG HẦM LỬNG) 1,154,657,240 497,601,500 793,558,700 469,865,400 545,206,000 560,740,950
ACCEPT CONTROL (PHƯƠNG ÁN KIỂM SOÁT TẠI
3 345,214,804 199,595,000 0 258,957,500 549,026,500 403,549,750
THANG MÁY)
4 VẠCH SƠN + BIỂN BÁO TRONG HẦM 0 795,542,000 681,431,520 670,879,000 884,604,600 884,604,600

5 TỔNG GIÁ TRỊ GÓI THẦU 2,178,579,524 1,821,710,000 1,940,638,920 1,681,097,300 2,358,403,100 2,155,490,050
BẢNG SO SÁNH GIÁ HẠNG MỤC QUẢN LÝ XE TẦNG HẦM 1+2 (KHỐI THƯƠNG MẠI)
YÊU CẦU KỸ THUẬT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ (TECHPRO) CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SLTECH CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ (ASTECH) CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAXTECH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP (AT) CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG LAN DƯƠNG
Đơn giá
STT Tên thiết bị Xuất xứ Đơn vị Số lượng Thông số chi tiết Mã thiết bị Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền
Vật tư Nhân công Tổng đơn giá
TỔNG CỘNG SAU VAT 678,707,480 328,971,500 465,648,700 281,395,400 379,566,000 306,594,750
VAT 10% 61,700,680 29,906,500 42,331,700 25,581,400 34,506,000 27,872,250
TỔNG CỘNG 617,006,800 299,065,000 423,317,000 255,814,000 345,060,000 278,722,500
A PHẦN MỀM QUẢN LÝ XE
Bao gồm 1 Server + 2 Client Phần mềm kiểm soát xe vào ra Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí thuê bao ô
Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí thuê - Áp dụng cho các bãi xe, khu đô thị. tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với các phương pháp tính
Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với các phương - Tích hợp điều khiển Barrie tự động. phí đa dạng (Tính theo Block, theo khoảng thời gian hoặc kết
bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với các pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block, theo khoảng thời - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu sử dụng. hợp tính theo khoảng thời gian + Block).
phương pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block, theo gian hoặc kết hợp tính theo khoảng thời gian + Block). - Các chức năng tìm kiếm dữ liệu xe vào ra. - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu nghiệp vụ quản
- Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu nghiệp vụ - Linh hoạt trong chính sách giá theo yêu cầu khi vận hành lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách khách hàng, danh sách xe Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau
khoảng thời gian hoặc kết hợp tính theo khoảng thời gian thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với các (Phí thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe Phần mềm quản lý giám sát xe vào ra bao gồm những
+ Block). quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách khách hàng, danh - Giám sát thời gian xe vào ra . đăng ký của khách, danh sách xe trong bãi, danh sách xe vào/ra,
sách xe đăng ký của khách, danh sách xe trong bãi, danh sách - Chụp ảnh biển số xe, nhận dạng biển số thống kê doanh thu vãng lai, thuê bao...). phương pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block, theo máy) với các phương pháp tính phí đa dạng (Tính chức năng chính sau:
- Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu nghiệp khoảng thời gian hoặc kết hợp tính theo khoảng thời gian theo Block, theo khoảng thời gian hoặc kết hợp - Giám sát thời gian xe vào ra
vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách khách hàng, xe vào/ra, thống kê doanh thu vãng lai, thuê bao...). - Tự động nhận dạng biển số đối với ô tô vé tháng - Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho từng user.
- Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho từng user. - Chụp ảnh phương tiện và toàn cảnh. - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ thuê bao, + Block). tính theo khoảng thời gian + Block). - Chụp ảnh và nhận dạng biển số tự động Biển
danh sách xe đăng ký của khách, danh sách xe trong bãi, VASSP - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu nghiệp Maxtech - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu - Tính năng đảo làn, đối chiếu so sánh BSX lúc xe vào và
VASS/V Asparkin ASTEC/ Bạc/
1 danh sách xe vào/ra, thống kê doanh thu vãng lai, thuê Việt Nam Bộ 1 - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ thuê TPR-PARKING Techpro/ VietNam 50,000,000 50,000,000 - Lưu trữ và quản lý dữ liệu, hình ảnh. ARKIN 25,000,000 25,000,000 thẻ vãng lai, thẻ VIP...). 30,000,000 30,000,000 vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách khách hàng, Việt 15,000,000 15,000,000 nghiệp vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh 36,000,000 500,000 36,500,000 36,500,000 BSX lúc xe ra SPM 19,000,000 19,000,000
bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). - Tích hợp gửi dữ liệu về máy tính trung tâm. iệt nam - Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ chính xác cao. g VN Việt
bao...). G danh sách xe đăng ký của khách, danh sách xe trong bãi, Nam sách khách hàng, danh sách xe đăng ký của - Cập nhật báo cáo doanh thu theo: Thời gian, ca làm
- Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ chính xác - Phân quyền truy cập theo nhiều mức, Giao diện Tiếng Việt, vận - Tích hợp điều khiển Barrie tự động... Nam
- Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho từng danh sách xe vào/ra, thống kê doanh thu vãng lai, thuê khách, danh sách xe trong bãi, danh sách xe việc, nhân viên
user. cao. hành đơn giản
- Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Chức năng tìm kiếm theo yêu cầu và nâng cao bao...). vào/ra, thống kê doanh thu vãng lai, thuê bao...). - Tổng hợp doanh thu
- Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ thuê - Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho từng - Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng - Cảnh báo bằng âm thanh. Lưu vết sau mỗi lần đăng
bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). - Quản lý giá phí gửi xe bởi người sử dụng
- Bản quền phần mềm trọn đời , không sử dụng phần mềm của bên user. cho từng user. nhập
- Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ chính - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ - Tích hợp web server cho phép xem báo cáo thông qua
xác cao. thứ 3
thuê bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). (Thẻ thuê bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). trình duyệt internet explorer hay trên các thiết bị di động.
- Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ chính - Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ - Chức năng tìm kiếm theo yêu cầu và nâng cao
xác cao. chính xác cao. - Phân quyền truy cập theo nhiều mức, Giao diện Tiếng
- Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Tích hợp điều khiển Barrie tự động... Việt, vận hành đơn giản
B VẬT TƯ, THIẾT BỊ CHÍNH 0 0 0 0
Máy tính công nghiệp điều khiển lối vào/ra: Máy tính đồng bộ DELL : Máy tính đồng bộ HP : Máy tính đồng bộ Lenovo : CPU: Core i3 8100
ADVANTECH, IPC-7132MB - Intel core i3 - Intel core i3 - Intel core i3 - RAM/ HDD: 4Gb/ 1Tb; VGA: VGA onboard, Intel HD
* Tower Chassis - Ram: 4GB DDR3, - Ram: 4GB DDR3, - Ram: 4GB DDR3, Graphics; OS: Dos, Bao gồm phím chuột
* POWER SUPPLY: 80+ BRONZE PS/2 SPS 300W ATX - HDD: 1TB HDD, - HDD: 1TB HDD, - HDD: 1TB HDD,
Máy tính đồng bộ Lenovo : (DELTA) - Ổ quang: DVD+/-RW SMD LS, - Ổ quang: DVD+/-RW SMD LS, - Keyboard & Optical Mouse
* CPU ON SOCKET: CORE 3.0G 6M 1155P 4CORE I5- - Keyboard & Optical Mouse, 15-in-1 Card Reader, NIC * Bàn - Keyboard & Optical Mouse,15-in-1 Card Reader, NIC Vostro
- Intel core i3
IPC-7132MB Hp/Chin 3470- Dell/
1 - Ram: 4GB DDR3, Lenovo Bộ 2 3550S(G) Advantech/ Taiwan 20,885,000 41,770,000 phím, chuột Dell Dell 11,500,000 23,000,000 10,000,000 20,000,000 Lenovo 11,800,000 23,600,000 Máy tính đồng bộ Lenovo : 12,600,000 300,000 12,900,000 25,800,000 10,450,000 20,900,000
* RAM MEMORY: 4GB DDR3 1600 Mhz (Core i5) a STI3150 Malaysia
- HDD: 1TB HDD, - Intel core i3
* HARD DRIVE: 1TB 3.5" SATA 7KRPM 8
- Keyboard & Optical Mouse - Ram: 4GB DDR3,
* 1 port LAN 10/100/1000 Mbps
* 2 port RS-232 - HDD: 1TB HDD,
* 4 USB 2.0 - Ổ quang: DVD+/-RW SMD LS,
- Keyboard & Optical Mouse,15-in-1 Card
Reader, NIC
Màn hình máy tính Màn hình LCD LED 18,5 inch: Màn hình giám sát: Màn hình giám sát: Màn hình giám sát 19.5”
Màn hình giám sát: Kích thước màn hình: 21.5Inch LED HP V203 19.5” Hp/Chin HP V203P 19.5” HP HP/
2 Hp Bộ 2 - Độ phân giải: 1920x1080 E2216H DELL 2,695,000 5,390,000 Dell Dell 2,500,000 5,000,000 2,300,000 4,600,000 Hp 2,100,000 4,200,000 2,640,000 50,000 2,690,000 5,380,000 2,200,000 4,400,000
HP V203P 19.5” a Màn hình giám sát: V203P China
- Cổng giao tiếp: Display port / VGA HP V203 19.5”
Camera IP thân hồng ngoại chụp biển số Camera: HK-LPR901: Camera IP chuyên dụng phục vụ cho soi biển số xe Camera: MT-LPR1201: Camera chụp ảnh biển số xe (ô tô, xe máy)
• Cảm biến hình ảnh 1/2.8" 2.3MEGA SONY CMOS - Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận dạng biển số xe Bullet Camera IP - Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận dạng Dạng hình trụ ngoài trời, hồng ngoại Day/Night.
• Độ phân giải: FULL HD 1920 x 1080 - Camera IP hình trụ 2.0MP H.264, 2MP 1/2.8'' Sony CMOS Sensor, 60 FPT, chống lóa đèn biển số xe - Độ phân giải: 2M Sony CMOS , 30fps@1080P
Camera: • Độ nhạy sáng: Color : 0.15 Lux, B/W : 0.09 Lux - Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD pha và đèn cốt xe vào đêm, ống kính tự động điều chỉnh cho - Camera IP hình trụ 2.0MP - Tính năng: SWDR; 3DNR; D&N; DSS; Privacy
- Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận dạng Camera:
• Ống kính điều chỉnh : 2,8~12mm MOTORIZED DC IRIS - Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, progressive scan , WDR, phép nhìn rõ biển số với khoảng cách tới 13M vào ban ngày, 7M - Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD Motion
biển số xe - Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận
LENS (ICR TYPE) low illumination, high definition vào ban đêm, 22 pcs IR LED, chân đế, tiểu chuẩn ngoài trời IP66 - Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, progressive - Ống kính điều chỉnh:5-50mm
- Camera IP hình trụ 2.0MP dạng biển số xe
Tốc độ màn chập điện tử: Automatic: Min. 1/135,000 sec ~ - Ống kính: 6 ~22 mm. (Đã bao gồm chân đế ống kính) scan , WDR, low illumination, high definition - Hồng ngoại lên tới 70 mét
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD - Camera IP hình trụ 2.0MP
Max. 1/60 sec - Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080). 25fps(1280*960). - Ống kính: 6 ~22 mm. - Nguồn điện: 12VDC
- Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, progressive - Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD
Manual: Min. 1/10,000 sec ~ Max. 1/10 sec - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC card, tối đa - Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080).
scan , WDR, low illumination, high definition VTW- - Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, DMC- Dmax/
KCE / 64 GB. HK- HOKVI Afidus/ 25fps(1280*960). Enster/C
3 - Ống kính: 6 ~22 mm. Enster/China Cái 8 KCE-CBTN2048Z 9,000,000 72,000,000 -Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI. 5,500,000 44,000,000 LPR- 6,500,000 52,000,000 - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 4,650,000 37,200,000 progressive scan , WDR, low illumination, high 8,760,000 50,000 8,810,000 70,480,000 204GZ Hàn 6,200,000 49,600,000
KOREA LPR901 SION Taiwan hina definition
- Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080). -Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support 2MIB card, tối đa 64 GB. W Quốc
25fps(1280*960). - Ống kính: 6 ~22 mm.
RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SMTP -Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC - Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080).
-Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support
card, tối đa 64 GB. 25fps(1280*960).
RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SMTP
-Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI. - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro
-Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support SD/SDHC/SDXC card, tối đa 64 GB.
RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SMTP -Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI.
-Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support
RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/S
MTP
Camera IP thân hồng ngoại chụp toàn cảnh: KCE-EGIRTN2448CB Camera: HK-TC901: Camera IP phục vụ cho chụp toàn cảnh Camera: MT-F1201: Camera mạng hình trụ hồng ngoại Day/Night.
Camera: • Cảm biến hình ảnh : 1/3" Progressive CMOS - ống kính 2.8-12mm IR Bullet IP Cam (IP66 ), H264, 2 Megapixel, 1/2.7'' CMOS, - ống kính 2.8-12mm 1/2.9” Sony 2.12M Pixels Exmor CMOS,
- ống kính 2.8-12mm Camera:
• Độ phân giải: 1920 x 1080 Pixels - Độ phân giải 1.0 Megapixel Full HD@30 fps, H.264/MJPEG encoder, Fixed lens 3.6 mm, - Độ phân giải 1.0 Megapixel 25/30fps@1080P; Color:0.1Lux, 0.01Lux with Sens-
- Độ phân giải 1.0 Megapixel - ống kính 2.8-12mm
• Ống kính : 3,6mm - 25fps(1280*960) ; H.264 24pcs IR LED and ICR for day night, PoE, nguồn cấp Adaptor - 25fps(1280*960) ; H.264 Up(10x)/F1.2, LED On:0Lux; DWDR; 3DNR; D&N;
- 25fps(1280*960) ; H.264 - Độ phân giải 1.0 Megapixel
• Đèn hồng ngoại: 48 bóng - Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 (Đã bao gồm chân đế ống kính) - Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 - 25fps(1280*960) ; H.264 TDN Corridor Defog; Privacy Motion; 2,8~12mm DC
- Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 • Tốc độ màn chập điện tử Auto / Manual (1/25(1/30) ~ - 2D Noise Reduction ; Sense up - 2D Noise Reduction ; Sense up Auto; 36IR (30m); 12VDC, Option:POE DMC- Dmax/
KCE / HK- HOKVI RU- Afidus/ Enster/C
4 - 2D Noise Reduction ; Sense up Enster/China Cái 4 1/100,000 Sec) 5,565,000 22,260,000 - Motion Detection 4,500,000 18,000,000 4,900,000 19,600,000 - Motion Detection 2,300,000 9,200,000 - Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 4,140,000 50,000 4,190,000 16,760,000 2036BZ Hàn 4,647,000 18,588,000
KOREA TC901 SION 331F2-D Taiwan hina - 2D Noise Reduction ; Sense up
- Motion Detection • Cân bằng trắng Auto / Manual - Two-way Audio & Multicast Support - Two-way Audio & Multicast Support W Quốc
- Two-way Audio & Multicast Support - Motion Detection
• Điện áp đầu vào 12VDC, POE - Support 12Vdc Power Input - Support 12Vdc Power Input
- Support 12Vdc Power Input - Two-way Audio & Multicast Support
- Support ONVIF Profile S - Support ONVIF Profile S
- Support ONVIF Profile S - Support 12Vdc Power Input
- IP66 Waterproof - IP66 Waterproof
- IP66 Waterproof - Support ONVIF Profile S
- IP66 Waterproof
đã bao gồm chân đế camera Chân đế camera Chân đế camera Giá treo camera
(Đã bao
gồm
Việt Việt Việt
5 Chân đế camera Việt Nam Chiếc 8 0 200,000 1,600,000 chân đế 0 300,000 2,400,000 336,000 50,000 386,000 3,088,000 150,000 1,200,000
Nam Nam Nam
ống
kính)
Chân đế camera
Đầu đọc thẻ proximity IP10 Đầu đọc thẻ gần: Đầu đọc thẻ: Đầu đọc thẻ: Đầu đọc thẻ:
- Tần số làm việc 125MHz Đọc thẻ tần số 125 KHz. - Tần số : 125 KHz - Tần số : 125 KHz Đầu đọc thẻ tầm gần
- Nguồn vào: 12Vdc Khoảng cách đọc thẻ từ 5 ÷ 10 cm, thời gian đát ứng 30ms. - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit - Tương thích với loại thẻ Proximity
Đầu đọc thẻ: Ngõ tín hiệu ra: 26 Bit Wiegand, RS485 - Format dữ liệu: ASK - Format dữ liệu: ASK Đầu đọc thẻ: - Khoảng cách đọc thẻ: 2 - 5 cm
- Tần số : 125 KHz Điện áp cung cấp: DC12V/Max 150mA, bảo vệ đảo cực âm dương. - Nguồn cung cấp: 12V DC - Nguồn cung cấp: 12V DC - Tần số : 125 KHz - Chuẩn dữ liệu: Wiegand
IDTECK / AR- SOYAL/ ZKTeco/
6 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit China Cái 4 2,215,400 8,861,600 Chất liệu: Polycarbonate/ màu: Dark Pearl Gary. 2,700,000 10,800,000 IP10 Idtek 2,200,000 8,800,000 China 850,000 3,400,000 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit 1,440,000 50,000 1,490,000 5,960,000 635,000 2,540,000
KOREA Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -35° ÷ + 65°C/10% to 90% 721H Taiwan - Format dữ liệu: ASK Taiwan
- Format dữ liệu: ASK
- Nguồn cung cấp: 12V DC Đạt các tiêu chuẩn FCC, CE, KCC, RoHS. - Nguồn cung cấp: 12V DC
( Đã Bao gồm tích hợp bộ điều khiển kết nối máy tính )

Bộ điều khiển đầu đọc thẻ (kết nối tối đa 2 đầu đọc thẻ)
CPU:32bit MIPS CPU
RAM:32M bits
Flash Memory:256M bits
ZKTeco/
4 Cổng kết nối đầu đọc: 2ea (26/34bits wiegand, 8bits C3-200 4,215,000 16,860,000
Taiwan
burst for PIN)
Giao tiếp: RS485, TCP/IP

Hệ thống tủ nguồn: Tủ nguồn cho hệ thống: Hệ thống tủ nguồn: Hệ thống tủ nguồn: Hệ thống tủ nguồn:
- Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị - Tủ kích thước 200x150mm - Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị - Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị Hệ thống tủ nguồn: - Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị
Hệ thống tủ nguồn:
- Atomat - Atomat MCB 10A 2P - Atomat - Atomat - Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị - Atomat
- Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị
- Atomat
- Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ, hệ - Nguồn tập trung 220V AC/12V DC chuyên dụng - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ, hệ - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ, - Atomat - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ,
Việt Việt - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc Việt
7 - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ, hệ Việt Nam Bộ 2 thống camera, bộ điều khiển trung tâm … VN 9,146,600 18,293,200 - Cầu đấu dây 5A Việt Nam 1,050,000 2,100,000 thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... 3,000,000 6,000,000 hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... 6,000,000 12,000,000 thẻ, hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... 6,240,000 50,000 6,290,000 12,580,000 hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... 1,500,000 3,000,000
thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... Bao gồm Bộ điều khiển kết nối RS232 Icon100 của IDTECK - Ổ cắm lioa - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc thẻ Nam - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc Nam - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc Nam
Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output
- Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc thẻ
đọc thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay
Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output
output

UPS 2000VA: Blazer 2000 Pro Bộ lưu điện UPS 1000VA Bộ lưu điện UPS 1000VA Bộ lưu điện UPS 1000VA Công suất: 1200VA/600W
2000VA / 1200W Hãng sản xuất:Santak Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: UPSELECT - Công nghệ Line Interactive với tính năng tự động ổn
Công suất(VA):1000 Công suất(VA):1000 Công suất(VA):1000 áp (AVR)
Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút - Dải điện áp đầu vào rộng: từ 160-290V
Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V - Điện áp đầu ra 230V
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận)
Bộ lưu điện UPS 1000VA Bộ lưu điện UPS 1000VA - Kết nối PC qua cổng USB
Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: - Phần mềm giám sát (miễn phí) Winpower Eaton/
Santak/C Santak/ 5L1200
8 Công suất(VA):1000 Bộ 2 SANTAK/ China 5,900,000 11,800,000 TG-1000 2,850,000 5,700,000 TG1000 3,200,000 6,400,000 Upselec 2,300,000 4,600,000 Công suất(VA):1000 3,540,000 50,000 3,590,000 7,180,000 - Cổng bảo vệ xung sét đường dữ liệu Phillippi 3,300,000 6,600,000
hina China Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút UNI
Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút - 04 ổ cắm đầu ra chuẩn Universal; Dây cắm nguồn vào n
Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V rời
- Thời gian lưu điện: 30 phút cho 1 PC và 11 phút cho 2
PC
- Kích thước: 359 x 139 x 191mm (sâu x cao x rộng)

Cổng giao tiếp: 16 Cổng SG95D-16 Switch mạng: Switch mạng 8 port Switch mạng 8 port Switch mạng 8 port
Cisco/ Tplink/C DGS- Dlink/
9 Switch mạng 8 port Bộ 3 - Tốc độ LAN: 10/100Mbps 1,340,000 4,020,000 - Switch PoE loại 8 cổng 10/100Mbps Tplink 750,000 2,250,000 China 8,500,000 25,500,000 450,000 1,350,000 Switch mạng 8 port 960,000 50,000 1,010,000 3,030,000 8-port 10/100/1000Mbps Unmanaged Gigabit Switch 690,000 2,070,000
China hina (Metal) 108 China
Barie tự động QIK7EH cho ô tô (Tốc độ đóng/mở: 2-6giây) QIK7EH Barrier tự động sử dụng cho ô tô: Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần gấp) Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần gấp) Barrier
tay cần dài 2,7m. Tay cần gập Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần gấp) - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar coated. - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar - Động cơ 120W/220VAC
Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần gấp) - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar coated. - Mô tơ / Motor : 24VDC coated. - Cần dài 04-6m
Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần gấp)
- Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar - Mô tơ / Motor : 220V - 02 điều khiển từ xa/ Remote control. - Mô tơ / Motor : 220V - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar - Tốc độ đóng/mở:3s/ 6s
coated. - 02 điều khiển từ xa/ Remote control. Thông số kỹ thuật/ Specifications: - 02 điều khiển từ xa/ Remote control. coated. - Điều khiển đóng mở từ nút bấm và điều khiển từ xa
- Mô tơ / Motor : 220V Thông số kỹ thuật/ Specifications: - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 2-6s Thông số kỹ thuật/ Specifications: - Mô tơ / Motor : 220V
- 02 điều khiển từ xa/ Remote control. - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s - 02 điều khiển từ xa/ Remote control.
Thông số kỹ thuật/ Specifications: - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% - Tần số/ : 50-60 Hz - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% Thông số kỹ thuật/ Specifications:
- Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s - Tần số/ : 50-60 Hz - Công suất: 300 W - Tần số/ : 50-60 Hz Baisheng - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s
Baisheng/ DITECK/ BISEN/ Came/E PB4060 ZKTeco/
12 - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% Bộ 4 53,950,000 215,800,000 - Công suất: 100 W BS306 17,500,000 70,000,000 - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -20°C → +55°C 35,000,000 140,000,000 - Công suất: 100 W / 16,500,000 66,000,000 - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% 16,800,000 50,000 16,850,000 67,400,000 15,500,000 62,000,000
China ITALIA China U - Tần số/ : 50-60 Hz L/R Taiwan
- Tần số/ : 50-60 Hz - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C → +85°C - Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ lớn/great - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C → China
- Công suất: 100 W - Công suất: 100 W
- Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ lớn/great intensity. +85°C - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C →
- Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C → intensity. - 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện - Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ
+85°C +85°C
- 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện lớn/great intensity. - Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ
- Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ - 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện lớn/great intensity.
lớn/great intensity.
- 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện
- 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện

Loop detector LAB9 Loop Detectors Loop Detectors Loop Detectors Loop Detectors
Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào ra Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào
Loop Detectors DITECK/ BISEN/ Came/E Loop Detectors ZKTeco/
14 China Bộ 2 5,940,000 11,880,000 PD132 1,500,000 3,000,000 ( phần mềm cao cấp có tính năng chụp liên tục không cần vòng 009SMA 0 China 1,800,000 3,600,000 Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào 2,760,000 50,000 2,810,000 5,620,000 Bộ Loop detector và vòng cảm biến từ PSA02 1,527,000 3,054,000
Dùng kích hoạt chụp biển số cho làn ô tô vào ITALIA China loop) U Tác dụng: kết hợp với barrier để điều khiển đóng barrier Taiwan
tự động khi xe đi qua
Loop detector LAB9 Loop Detectors Loop Detectors Loop Detectors Loop Detectors
Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ xuống. Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ xuống. Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ
Loop Detectors xuống. xuống. Loop Detectors xuống.
DITECK/ BISEN/ Came/E
15 Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ China Bộ 4 5,940,000 23,760,000 PD132 1,500,000 6,000,000 009SMA 3,400,000 13,600,000 China 1,800,000 7,200,000 Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự 2,760,000 50,000 2,810,000 11,240,000 Bộ Loop detector và vòng cảm biến từ China 1,527,000 6,108,000
ITALIA China U động hạ xuống.
xuống. Tác dụng: kết hợp với barrier để điều khiển đóng barrier
tự động khi xe đi qua

C VẬT TƯ PHỤ 0 0 0 0
Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: VIETNAM Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông:
' - Kích thước: 6000x1300x200mm ' - Kích thước: 6000x1300x200mm ' - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt ' - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt ' - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt ' - Kích thước: 6000x1300x200mm - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt
1 Việt Nam Chiếc 2 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 15,000,000 30,000,000 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 7,500,000 15,000,000 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 6,000,000 12,000,000 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 5,300,000 10,600,000 8,400,000 50,000 8,450,000 16,900,000 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 4,500,000 9,000,000
- Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông Nam Nam Nam - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông Nam
- Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo
Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: VIETNAM Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn thu phí (dùng trong hầm)
Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện:
- Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: - Chất liệu thép sơn tĩnh điện
- Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Kích thước 1200x700x600mm - Kích thước 1200x700x600mm Việt - Kích thước 1200x700x600mm Việt - Kích thước 1200x700x600mm Việt - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Có ngăn kéo để thẻ xe và tiền Việt
2 - Kích thước 1200x700x600mm
Việt Nam Chiếc 2 - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ 6,400,000 12,800,000 - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ 6,500,000 13,000,000 - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ 6,500,000 13,000,000 - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ 5,700,000 11,400,000 5,760,000 50,000 5,810,000 11,620,000 - Có ô chứa màn hình phía trên 7,000,000 14,000,000
Nam Nam Nam - Kích thước 1200x700x600mm Nam
- Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ - Có 2 cánh mở phía sau để chữa máy
- Kích thước 800 x 700 x 1100

Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: VIETNAM Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc:
Việt Việt Việt Việt
3 In mầu 2 mặt: Việt Nam Cái 1 In mầu 2 mặt: 22,000 22,000 In mầu 2 mặt: 15,000 15,000 In mầu 2 mặt: 17,000 17,000 In mầu 2 mặt: 14,000 14,000 In mầu 2 mặt: 12,000 500,000 512,000 512,000 In mầu 2 mặt: 17,500 17,500
Sử dụng tần số 125 KHz. Sử dụng tần số 125 KHz. Nam Sử dụng tần số 125 KHz. Nam Sử dụng tần số 125 KHz. Nam Sử dụng tần số 125 KHz. Nam
Sử dụng tần số 125 KHz. Sử dụng tần số 125 KHz.
Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an toàn. VIETNAM Cột sắt hộp lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an toàn. Cột inox trụ D63 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an toàn. Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an
Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an toàn. Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm toàn. toàn.
Việt Việt Việt Việt
4 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm Việt Nam Cái 8 Sơn vàng đen hoàn thiện. 900,000 7,200,000 Sơn vàng đen hoàn thiện 500,000 4,000,000 950,000 7,600,000 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm 650,000 5,200,000 0 0 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm 250,000 2,000,000
Sơn vàng đen hoàn thiện. Nam Nam Nam Nam
Sơn vàng đen hoàn thiện. Sơn vàng đen hoàn thiện.
Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen VIETNAM Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn inox D63 hình chữ U Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen
Việt Việt Việt Việt
5 - Hình chữ U Việt Nam Cái 14 - Hình chữ U 1,400,000 19,600,000 - Hình chữ U 700,000 9,800,000 - Hình chữ U 1,050,000 14,700,000 - Hình chữ U 950,000 13,300,000 - Hình chữ U 1,020,000 5,000 1,025,000 14,350,000 - Hình chữ U 650,000 9,100,000
- Kích thước: 1200x600x63mm - Kích thước: 1200x600x63mm - Kích thước: 1200x600x63mm Nam - Kích thước: 1200x600x63mm Nam - Kích thước: 1200x600x63mm Nam - Kích thước: 1200x600x63mm Nam
- Kích thước: 1200x600x63mm
Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) VIETNAM Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt
6 Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Nam Mét 50 7,000 350,000 6,000 300,000 6,000 300,000 7,000 350,000 Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) 3,000 5,000 8,000 400,000 6,500 325,000
Nam Nam Nam Nam
Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) VIETNAM Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt
7 Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Nam Mét 400 15,000 6,000,000 9,000 3,600,000 13,000 5,200,000 13,000 5,200,000 Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) 8,400 5,000 13,400 5,360,000 8,500 3,400,000
Nam Nam Nam Nam
Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) VIETNAM Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt
8 Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt Nam Mét 400 14,000 5,600,000 12,000 4,800,000 10,500 4,200,000 12,000 4,800,000 16,800 5,000 21,800 8,720,000 8,500 3,400,000
Nam Nam Nam tính) Nam
Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) VIETNAM Cáp Cat5e, 4 đôi UTP Việt Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) Việt Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) Việt Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) Việt
9 Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) Việt Nam Mét 400 14,000 5,600,000 9,000 3,600,000 12,000 4,800,000 10,500 4,200,000 Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) 7,200 2,000 9,200 3,680,000 7,650 3,060,000
Nam Nam Nam Nam
Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… VIETNAM Vật tư phụ cho hệ thống (đinh vít, nở sắt, đai ôm, thít, băng dính…) Việt Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt
10 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Nam Trọn gói 1 8,000,000 8,000,000 3,500,000 3,500,000 15,000,000 15,000,000 2,000,000 2,000,000 12,000,000 500,000 12,500,000 12,500,000 1,500,000 1,500,000
Nam Nam Nam keo… Nam
Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống VIETNAM Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống
- Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc
Việt Việt Việt Việt
11 - Chi phí setup cấu hình máy trạm Việt Nam Trọn gói 1 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 36,000,000 36,000,000 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 25,000,000 25,000,000 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 20,000,000 20,000,000 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 9,000,000 9,000,000 0 0 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 17,000,000 17,000,000
- Cài đặt phần mềm - Cài đặt phần mềm Nam - Cài đặt phần mềm Nam - Cài đặt phần mềm Nam - Cài đặt phần mềm Nam
- Cài đặt phần mềm
- Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống…
BẢNG SO SÁNH GIÁ HẠNG MỤC QUẢN LÝ XE TẦNG HẦM LỬNG (KHỐI CƯ DÂN)
YÊU CẦU KỸ THUẬT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ (TECHPRO) CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SLTECH CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ (ASTECH) CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAXTECH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP (AT) CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG LAN DƯƠNG

Mã thiết Đơn giá


STT Tên thiết bị Xuất xứ Đơn vị Số lượng Thông số chi tiết Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền
bị Vật tư Nhân công Tổng đơn giá
TỔNG CỘNG SAU VAT 1,154,657,240 497,601,500 793,558,700 469,865,400 545,206,000 560,740,950
VAT 10% 104,968,840 45,236,500 72,141,700 41,351,400 46,246,000 50,976,450
TỔNG CỘNG 1,049,688,400 452,365,000 721,417,000 428,514,000 498,960,000 509,764,500
A PHẦN MỀM QUẢN LÝ XE
Bao gồm 1 Server + 2 Client Phần mềm kiểm soát xe vào ra
Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác - Áp dụng cho các bãi xe, khu đô thị.
nhau (Phí thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô - Tích hợp điều khiển Barrie tự động.
tô, xe máy) với các phương pháp tính phí đa - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu
Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí thuê Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí Cho phép cấu hình nhiều loại biểu phí khác nhau (Phí
dạng (Tính theo Block, theo khoảng thời gian sử dụng.
bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với các thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với thuê bao ô tô, xe máy, phí vãng lai ô tô, xe máy) với
hoặc kết hợp tính theo khoảng thời gian + - Các chức năng tìm kiếm dữ liệu xe vào ra.
phương pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block, theo các phương pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block, các phương pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block, các phương pháp tính phí đa dạng (Tính theo Block,
Block). - Linh hoạt trong chính sách giá theo yêu cầu khi
khoảng thời gian hoặc kết hợp tính theo khoảng thời gian theo khoảng thời gian hoặc kết hợp tính theo khoảng theo khoảng thời gian hoặc kết hợp tính theo khoảng theo khoảng thời gian hoặc kết hợp tính theo khoảng
- Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu vận hành
+ Block). thời gian + Block). thời gian + Block). thời gian + Block).
cầu nghiệp vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, - Giám sát thời gian xe vào ra . Phần mềm quản lý giám sát xe vào ra bao gồm những
- Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu nghiệp - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu - Hệ thống báo cáo thống kê đầy đủ theo yêu cầu
danh sách khách hàng, danh sách xe đăng ký của - Chụp ảnh biển số xe, nhận dạng biển số chức năng chính sau:
vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách khách hàng, nghiệp vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách nghiệp vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách nghiệp vụ quản lý (Báo cáo quản lý thẻ, danh sách
khách, danh sách xe trong bãi, danh sách xe - Tự động nhận dạng biển số đối với ô tô vé tháng - Giám sát thời gian xe vào ra Biển
danh sách xe đăng ký của khách, danh sách xe trong bãi, TPR- VASSP khách hàng, danh sách xe đăng ký của khách, danh khách hàng, danh sách xe đăng ký của khách, danh Maxtech khách hàng, danh sách xe đăng ký của khách, danh
vào/ra, thống kê doanh thu vãng lai, thuê bao...). - Chụp ảnh phương tiện và toàn cảnh. VASS/V Asparkin ASTEC/ - Chụp ảnh và nhận dạng biển số tự động Bạc/
1 danh sách xe vào/ra, thống kê doanh thu vãng lai, thuê Việt Nam Bộ 1 PARKIN Techpro/ VietNam 60,000,000 60,000,000 ARKIN 25,000,000 25,000,000 sách xe trong bãi, danh sách xe vào/ra, thống kê 30,000,000 30,000,000 sách xe trong bãi, danh sách xe vào/ra, thống kê Việt 15,000,000 15,000,000 sách xe trong bãi, danh sách xe vào/ra, thống kê doanh 36,000,000 500,000 36,500,000 36,500,000 SPM 19,000,000 19,000,000
- Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng - Lưu trữ và quản lý dữ liệu, hình ảnh. iệt nam g VN - Tính năng đảo làn, đối chiếu so sánh BSX lúc xe vào và Việt
bao...). G G doanh thu vãng lai, thuê bao...). doanh thu vãng lai, thuê bao...). Nam thu vãng lai, thuê bao...).
cho từng user. - Tích hợp gửi dữ liệu về máy tính trung tâm. BSX lúc xe ra Nam
- Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho từng - Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho - Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho - Phân quyền sử dụng chi tiết từng chức năng cho từng
- Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ - Phân quyền truy cập theo nhiều mức, Giao diện - Cập nhật báo cáo doanh thu theo: Thời gian, ca làm
user. từng user. từng user. user.
(Thẻ thuê bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). Tiếng Việt, vận hành đơn giản việc, nhân viên
- Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ thuê - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ - Cho phép định nghĩa và quản lý nhiều loại thẻ (Thẻ
- Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với - Chức năng tìm kiếm theo yêu cầu và nâng cao - Tổng hợp doanh thu
bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). thuê bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). thuê bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...). thuê bao, thẻ vãng lai, thẻ VIP...).
độ chính xác cao. - Quản lý giá phí gửi xe bởi người sử dụng - Cảnh báo bằng âm thanh. Lưu vết sau mỗi lần đăng
- Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ chính - Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ - Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ - Chức năng hỗ trợ nhận dạng biển số xe với độ chính
- Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Bản quền phần mềm trọn đời , không sử dụng nhập
xác cao. chính xác cao. chính xác cao. xác cao.
phần mềm của bên thứ 3 - Tích hợp web server cho phép xem báo cáo thông qua
- Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Tích hợp điều khiển Barrie tự động... - Tích hợp điều khiển Barrie tự động...
trình duyệt internet explorer hay trên các thiết bị di động.
- Chức năng tìm kiếm theo yêu cầu và nâng cao
- Phân quyền truy cập theo nhiều mức, Giao diện Tiếng
Việt, vận hành đơn giản
B VẬT TƯ, THIẾT BỊ CHÍNH 0 0 0
Máy tính công nghiệp điều khiển lối vào/ra: Máy tính đồng bộ DELL : CPU: Core i3 8100
ADVANTECH, IPC-7132MB - Intel core i3 - RAM/ HDD: 4Gb/ 1Tb; VGA: VGA onboard, Intel HD
* Tower Chassis - Ram: 4GB DDR3, Graphics; OS: Dos, Bao gồm phím chuột
* POWER SUPPLY: 80+ BRONZE PS/2 SPS - HDD: 1TB HDD, Máy tính đồng bộ HP : Máy tính đồng bộ Lenovo :
Máy tính đồng bộ Lenovo : 300W ATX (DELTA) - Ổ quang: DVD+/-RW SMD LS, - Intel core i3 Máy tính đồng bộ Lenovo : - Intel core i3
* CPU ON SOCKET: CORE 3.0G 6M 1155P - Keyboard & Optical Mouse, 15-in-1 Card Vostro
- Intel core i3 IPC- - Ram: 4GB DDR3, - Intel core i3 - Ram: 4GB DDR3,
Hp/Chin Dell/ 3470-
2 - Ram: 4GB DDR3, Lenovo Bộ 4 4CORE I5-3550S(G) 7132MB Advantech/ Taiwan 20,885,000 83,540,000 Reader, NIC * Bàn phím, chuột Dell Dell 11,500,000 46,000,000 - HDD: 1TB HDD, 10,000,000 40,000,000 - Ram: 4GB DDR3, 11,800,000 47,200,000 - HDD: 1TB HDD, 12,600,000 300,000 12,900,000 51,600,000 10,450,000 41,800,000
* RAM MEMORY: 4GB DDR3 1600 Mhz a Malaysia STI3150
- HDD: 1TB HDD, (Core i5) - Ổ quang: DVD+/-RW SMD LS, - HDD: 1TB HDD, - Ổ quang: DVD+/-RW SMD LS,
* HARD DRIVE: 1TB 3.5" SATA 7KRPM 8
- Keyboard & Optical Mouse - Keyboard & Optical Mouse,15-in-1 Card Reader, - Keyboard & Optical Mouse - Keyboard & Optical Mouse,15-in-1 Card Reader,
* 1 port LAN 10/100/1000 Mbps NIC NIC
* 2 port RS-232
* 4 USB 2.0
Lenovo
Màn hình máy tính Màn hình LCD LED 18,5 inch: Màn hình giám sát 19.5”
Màn hình giám sát: Kích thước màn hình: 21.5Inch LED Màn hình giám sát: Hp/Chin Màn hình giám sát: Màn hình giám sát: HP/ HP
3 Hp Bộ 4 - Độ phân giải: 1920x1080 E2216H DELL 2,695,000 10,780,000 Dell Dell 2,500,000 10,000,000 2,300,000 9,200,000 Hp 2,100,000 8,400,000 2,640,000 50,000 2,690,000 10,760,000 2,200,000 8,800,000
HP V203P 19.5” HP V203 19.5” a HP V203P 19.5” HP V203 19.5” China V203P
- Cổng giao tiếp: Display port / VGA
Camera IP thân hồng ngoại chụp biển số Camera: HK-LPR901: Camera chụp ảnh biển số xe (ô tô, xe máy)
• Cảm biến hình ảnh 1/2.8" 2.3MEGA SONY - Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận Dạng hình trụ ngoài trời, hồng ngoại Day/Night.
CMOS dạng biển số xe - Độ phân giải: 2M Sony CMOS , 30fps@1080P
Camera: • Độ phân giải: FULL HD 1920 x 1080 - Camera IP hình trụ 2.0MP Camera: MT-LPR1201: Camera: - Tính năng: SWDR; 3DNR; D&N; DSS; Privacy
- Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận dạng • Độ nhạy sáng: Color : 0.15 Lux, B/W : 0.09 - Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD - Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận - Nhúng các thuật toán thông minh phục vụ nhận dạng Motion
biển số xe Lux - Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, dạng biển số xe biển số xe - Ống kính điều chỉnh:5-50mm
- Camera IP hình trụ 2.0MP • Ống kính điều chỉnh : 2,8~12mm progressive scan , WDR, low illumination, high - Camera IP hình trụ 2.0MP - Camera IP hình trụ 2.0MP - Hồng ngoại lên tới 70 mét
Camera IP chuyên dụng phục vụ cho soi biển số xe
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD MOTORIZED DC IRIS LENS (ICR TYPE) definition - Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD - Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Hình ảnh Full HD - Nguồn điện: 12VDC
Bullet Camera IP
- Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, progressive Tốc độ màn chập điện tử: Automatic: Min. - Ống kính: 6 ~22 mm. - Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, progressive - Cảm biến: SONY Exmor CMOS sensor, progressive
H.264, 2MP 1/2.8'' Sony CMOS Sensor, 60 FPT,
scan , WDR, low illumination, high definition 1/135,000 sec ~ Max. 1/60 sec KCE- - Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080). VTW- scan , WDR, low illumination, high definition scan , WDR, low illumination, high definition Dmax/ DMC-
KCE / HK- HOKVI chống lóa đèn pha và đèn cốt xe vào đêm, ống kính tự Afidus/ Enster/C
4 - Ống kính: 6 ~22 mm. Enster/China Cái 8 Manual: Min. 1/10,000 sec ~ Max. 1/10 sec CBTN204 9,000,000 72,000,000 25fps(1280*960). 5,500,000 44,000,000 LPR- 6,500,000 52,000,000 - Ống kính: 6 ~22 mm. 4,650,000 37,200,000 - Ống kính: 6 ~22 mm. 8,760,000 50,000 8,810,000 70,480,000 Hàn 204GZ 6,200,000 49,600,000
KOREA LPR901 SION động điều chỉnh cho phép nhìn rõ biển số với khoảng Taiwan hina
- Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080). 8Z - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro 2MIB - Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080). - Tốc độ khung hình/giây:25fps(1920*1080). Quốc W
cách tới 13M vào ban ngày, 7M vào ban đêm, 22 pcs
25fps(1280*960). SD/SDHC/SDXC card, tối đa 64 GB. 25fps(1280*960). 25fps(1280*960).
IR LED, chân đế, tiểu chuẩn ngoài trời IP66
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC -Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI. - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC - Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC
(Đã bao gồm chân đế ống kính)
card, tối đa 64 GB. -Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support card, tối đa 64 GB. card, tối đa 64 GB.
-Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI. RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SM -Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI. -Tương thích kết nối: ONVIF, PSIA, CGI.
-Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support TP -Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support -Tiêu chuẩn kết nối : RJ45,10/100M,Support
RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SMTP RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SMTP RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP/SMTP

Camera IP thân hồng ngoại chụp toàn cảnh: Camera: HK-TC901: Camera mạng hình trụ hồng ngoại Day/Night.
Camera: • Cảm biến hình ảnh : 1/3" Progressive CMOS - ống kính 2.8-12mm Camera: MT-F1201: Camera: 1/2.9” Sony 2.12M Pixels Exmor CMOS,
- ống kính 2.8-12mm • Độ phân giải: 1920 x 1080 Pixels - Độ phân giải 1.0 Megapixel - ống kính 2.8-12mm - ống kính 2.8-12mm 25/30fps@1080P; Color:0.1Lux, 0.01Lux with Sens-
- Độ phân giải 1.0 Megapixel • Ống kính : 3,6mm - 25fps(1280*960) ; H.264 - Độ phân giải 1.0 Megapixel - Độ phân giải 1.0 Megapixel Up(10x)/F1.2, LED On:0Lux; DWDR; 3DNR; D&N;
Camera IP phục vụ cho chụp toàn cảnh
- 25fps(1280*960) ; H.264 • Đèn hồng ngoại: 48 bóng - Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 - 25fps(1280*960) ; H.264 - 25fps(1280*960) ; H.264 TDN Corridor Defog; Privacy Motion; 2,8~12mm DC
IR Bullet IP Cam (IP66 ), H264, 2 Megapixel, 1/2.7''
- Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 • Tốc độ màn chập điện tử Auto / Manual KCE- - 2D Noise Reduction ; Sense up - Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 - Color:0.1Lux@F1.2, B/W:0.01Lux@F1.2 Auto; 36IR (30m); 12VDC, Option:POE Dmax/ DMC-
KCE / HK- HOKVI CMOS, Full HD@30 fps, H.264/MJPEG encoder, RU- Afidus/ Enster/C
5 - 2D Noise Reduction ; Sense up Enster/China Cái 8 (1/25(1/30) ~ 1/100,000 Sec) EGIRTN2 5,565,000 44,520,000 - Motion Detection 4,500,000 36,000,000 4,900,000 39,200,000 - 2D Noise Reduction ; Sense up 2,300,000 18,400,000 - 2D Noise Reduction ; Sense up 4,140,000 50,000 4,190,000 33,520,000 Hàn 2036BZ 4,647,000 37,176,000
KOREA TC901 SION Fixed lens 3.6 mm, 24pcs IR LED and ICR for day 331F2-D Taiwan hina
- Motion Detection • Cân bằng trắng Auto / Manual 448CB - Two-way Audio & Multicast Support - Motion Detection - Motion Detection Quốc W
night, PoE, nguồn cấp Adaptor
- Two-way Audio & Multicast Support • Điện áp đầu vào 12VDC, POE - Support 12Vdc Power Input - Two-way Audio & Multicast Support - Two-way Audio & Multicast Support
(Đã bao gồm chân đế ống kính)
- Support 12Vdc Power Input - Support ONVIF Profile S - Support 12Vdc Power Input - Support 12Vdc Power Input
- Support ONVIF Profile S - IP66 Waterproof - Support ONVIF Profile S - Support ONVIF Profile S
- IP66 Waterproof - IP66 Waterproof - IP66 Waterproof

Chân đế camera Chân đế camera Việt Việt Giá treo camera Việt
6 Chân đế camera Việt Nam Chiếc 8 0 200,000 1,600,000 Đã bao gồm Chân đế camera 300,000 2,400,000 Chân đế camera 336,000 50,000 386,000 3,088,000 150,000 1,200,000
Nam Nam Nam
Đầu đọc thẻ proximity Đầu đọc thẻ gần: Đầu đọc thẻ:
- Tần số làm việc 125MHz Đọc thẻ tần số 125 KHz. Đầu đọc thẻ tầm gần
- Nguồn vào: 12Vdc Khoảng cách đọc thẻ từ 5 ÷ 10 cm, thời gian đát - Tương thích với loại thẻ Proximity
ứng 30ms. - Khoảng cách đọc thẻ: 2 - 5 cm
Ngõ tín hiệu ra: 26 Bit Wiegand, RS485 - Chuẩn dữ liệu: Wiegand
Điện áp cung cấp: DC12V/Max 150mA, bảo vệ Đầu đọc thẻ:
Đầu đọc thẻ: Đầu đọc thẻ:
đảo cực âm dương. - Tần số : 125 KHz
- Tần số : 125 KHz - Tần số : 125 KHz
IDTECK / Chất liệu: Polycarbonate/ màu: Dark Pearl Gary. AR- SOYAL/ - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit Việt ZKTeco/
7 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit China Cái 8 IP10 2,215,400 17,723,200 2,700,000 21,600,000 2,200,000 17,600,000 China 850,000 6,800,000 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit 1,440,000 50,000 1,490,000 11,920,000 635,000 5,080,000
KOREA Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -35° ÷ + 65°C/10% to 721H Taiwan - Format dữ liệu: ASK Nam Taiwan
- Format dữ liệu: ASK - Format dữ liệu: ASK
90% - Nguồn cung cấp: 12V DC
- Nguồn cung cấp: 12V DC - Nguồn cung cấp: 12V DC
Đạt các tiêu chuẩn FCC, CE, KCC, RoHS.
( Đã Bao gồm tích hợp bộ điều khiển kết nối máy Đầu đọc thẻ:
tính ) - Tần số : 125 KHz
- Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit
- Format dữ liệu: ASK
- Nguồn cung cấp: 12V DC
Bộ điều khiển đầu đọc thẻ (kết nối tối đa 2 đầu đọc thẻ)
CPU:32bit MIPS CPU
RAM:32M bits
Flash Memory:256M bits
ZKTeco/
8 Cổng kết nối đầu đọc: 2ea (26/34bits wiegand, 8bits C3-200 4,215,000 33,720,000
Taiwan
burst for PIN)
Giao tiếp: RS485, TCP/IP

Máy rút thẻ RFID tự động chất lượng cao cho hệ Máy rút thẻ RFID tự động chất lượng cao cho hệ thống
Máy rút thẻ RFID tự động chất lượng cao cho hệ thống quản lý bãi đỗ xe: Máy rút thẻ RFID tự động chất lượng cao cho hệ quản lý bãi đỗ xe:
Hệ thống tủ nguồn:
thống quản lý bãi đỗ xe: - Chất liệu thẻ Polyester thống quản lý bãi đỗ xe: - Điện áp hoạt động 24VDC (MAX hiện tại 2A, dòng
- Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị
- Điện áp hoạt động 24VDC (MAX hiện tại 2A, dòng tĩnh - Tốc độ pha chế thẻ khoảng 0,5 giây - Điện áp hoạt động 24VDC (MAX hiện tại 2A, dòng tĩnh 0,1A)
- Atomat
0,1A) - Dung lượng thẻ 150 chiếc tĩnh 0,1A) - Nhiệt độ hoạt động -25 đến 80oC
TECHPRO/ - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc
8 - Nhiệt độ hoạt động -25 đến 80oC China Bộ 2 42,400,000 84,800,000 China 45,000,000 90,000,000 - Nhiệt độ hoạt động -25 đến 80oC China 25,000,000 50,000,000 0 0 - Điều hành độ ẩm tương đối 5% -90% China 36,000,000 72,000,000
Vietnam thẻ, hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ...
- Điều hành độ ẩm tương đối 5% -90% - Điều hành độ ẩm tương đối 5% -90% - Chất liệu thẻ Polyester
- Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu
- Chất liệu thẻ Polyester - Chất liệu thẻ Polyester - Tốc độ pha chế thẻ khoảng 0,5 giây
đọc thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay
- Tốc độ pha chế thẻ khoảng 0,5 giây - Tốc độ pha chế thẻ khoảng 0,5 giây - Dung lượng thẻ 150 chiếc
output
- Dung lượng thẻ 150 chiếc - Dung lượng thẻ 150 chiếc
Hệ thống tủ nguồn: Tủ nguồn cho hệ thống: Hệ thống tủ nguồn:
- Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị - Tủ kích thước 200x150mm Máy rút thẻ RFID tự động chất lượng cao cho hệ - Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị
Hệ thống tủ nguồn:
Hệ thống tủ nguồn: - Atomat - Atomat MCB 10A 2P thống quản lý bãi đỗ xe: Hệ thống tủ nguồn: - Atomat
- Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị
- Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu - Nguồn tập trung 220V AC/12V DC chuyên dụng - Điện áp hoạt động 24VDC (MAX hiện tại 2A, dòng - Tủ đấu nối bảo vệ thiết bị - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ,
- Atomat
- Atomat đọc thẻ, hệ thống camera, bộ điều khiển trung - Cầu đấu dây 5A tĩnh 0,1A) - Atomat hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ...
Santak/ - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc Việt Việt
9 - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc thẻ, hệ Việt Nam Bộ 2 tâm … VN 9,146,600 18,293,200 - Ổ cắm lioa Việt Nam 1,050,000 2,100,000 - Nhiệt độ hoạt động -25 đến 80oC TG1000 3,000,000 6,000,000 6,000,000 12,000,000 - Chuyển nguồn 220 sang 12V/20A cấp cho đầu đọc 6,240,000 50,000 6,290,000 12,580,000 - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc 1,500,000 3,000,000
thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... China thẻ, hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... Nam Nam
Bao gồm Bộ điều khiển kết nối RS232 Icon100 - Điều hành độ ẩm tương đối 5% -90% thẻ, hệ thống camera, bộ điều khiển trung tâm ... thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output
- Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc thẻ - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu
của IDTECK - Chất liệu thẻ Polyester - Bộ điều khiển kết nối RS232, hỗ trợ kết nối 3 đầu đọc
Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output đọc thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay
- Tốc độ pha chế thẻ khoảng 0,5 giây thẻ Weigand, I/O điều khiển, tối thiểu 3 relay output
output
- Dung lượng thẻ 150 chiếc
UPS 2000VA: Bộ lưu điện UPS 1000VA Công suất: 1200VA/600W
2000VA / 1200W Hãng sản xuất:Santak - Công nghệ Line Interactive với tính năng tự động ổn
Công suất(VA):1000 áp (AVR)
Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút - Dải điện áp đầu vào rộng: từ 160-290V
Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V - Điện áp đầu ra 230V
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận)
Bộ lưu điện UPS 1000VA Bộ lưu điện UPS 1000VA Bộ lưu điện UPS 1000VA Bộ lưu điện UPS 1000VA - Kết nối PC qua cổng USB
Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: UPSELECT Hãng sản xuất: - Phần mềm giám sát (miễn phí) Winpower Eaton/
Blazer Santak/C 5L1200
10 Công suất(VA):1000 Bộ 4 SANTAK/ China 5,900,000 23,600,000 TG-1000 2,850,000 11,400,000 Công suất(VA):1000 China 3,200,000 12,800,000 Công suất(VA):1000 Upselec 2,300,000 9,200,000 Công suất(VA):1000 3,540,000 50,000 3,590,000 14,360,000 - Cổng bảo vệ xung sét đường dữ liệu Phillippi 3,300,000 13,200,000
2000 Pro hina UNI
Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút Thời gian lưu điện tối đa:10-15 phút - 04 ổ cắm đầu ra chuẩn Universal; Dây cắm nguồn vào n
Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V Điện áp vào: 220V- Điện áp ra:220V rời
- Thời gian lưu điện: 30 phút cho 1 PC và 11 phút cho 2
PC
- Kích thước: 359 x 139 x 191mm (sâu x cao x rộng)

Cổng giao tiếp: 16 Cổng Switch mạng: Switch mạng 8 port


Cisco/ Tplink/C 001G400 Came/E Dlink/ DGS-
11 Switch mạng 8 port Bộ 3 - Tốc độ LAN: 10/100Mbps SG95D-16 1,340,000 4,020,000 - Switch PoE loại 8 cổng 10/100Mbps Tplink 750,000 2,250,000 Switch mạng 8 port 8,500,000 25,500,000 Switch mạng 8 port 450,000 1,350,000 Switch mạng 8 port 960,000 50,000 1,010,000 3,030,000 8-port 10/100/1000Mbps Unmanaged Gigabit Switch 690,000 2,070,000
China hina 0 U (Metal) China 108
Barie tự động QIK7EH cho xe máy (Tốc độ Barrier tự động sử dụng cho ô tô: Barrier
đóng/mở: 2-6giây) tay cần dài 1.2 m. Tay cần Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần - Động cơ 120W/220VAC
thằng gấp) Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần - Cần dài 04-6m
Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần thẳng) Bộ rào chắn Barrier tự động (tần xuất cao - cần thẳng)
- Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel thẳng) thẳng) - Tốc độ đóng/mở:3s/ 6s
- Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar
bar coated. - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar - Trụ barrier bằng thép sơn tĩnh điện/Barrier steel bar - Điều khiển đóng mở từ nút bấm và điều khiển từ xa
coated. coated.
- Mô tơ / Motor : 220V coated. coated.
- Mô tơ / Motor : 220V - Mô tơ / Motor : 220V
- 02 điều khiển từ xa/ Remote control. - Mô tơ / Motor : 24VDC - Mô tơ / Motor : 220V
- 02 điều khiển từ xa/ Remote control. - 02 điều khiển từ xa/ Remote control.
Thông số kỹ thuật/ Specifications: - 02 điều khiển từ xa/ Remote control. - 02 điều khiển từ xa/ Remote control.
Thông số kỹ thuật/ Specifications: Thông số kỹ thuật/ Specifications:
- Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s Thông số kỹ thuật/ Specifications: Thông số kỹ thuật/ Specifications:
- Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s Baisheng - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s
DITECK/ BISEN/ - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 2-6s Came/E - Thời gian dựng và hạ cần/ Time: 1.5-6s ZKTeco/ PB4060
12 - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% Bộ 8 QIK7EH 47,540,000 380,320,000 - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% BS306 17,500,000 140,000,000 009SMA 31,000,000 248,000,000 / 14,500,000 116,000,000 - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% 16,200,000 50,000 16,250,000 130,000,000 15,500,000 124,000,000
ITALIA - Tần số/ : 50-60 Hz China - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% U - Điện áp/ Voltage: 220VAC ± 10% Taiwan L/R
- Tần số/ : 50-60 Hz China - Tần số/ : 50-60 Hz
- Công suất: 100 W - Tần số/ : 50-60 Hz - Tần số/ : 50-60 Hz
- Công suất: 100 W - Công suất: 100 W
- Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C - Công suất: 300 W - Công suất: 100 W
- Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C → - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C →
→ +85°C - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -20°C → - Nhiệt độ làm việc/ Working temperature: -40°C →
+85°C +85°C
- Điều kiện làm việc/ Working condition: cường +55°C +85°C
- Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ - Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ
độ lớn/great intensity. - Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ - Điều kiện làm việc/ Working condition: cường độ
lớn/great intensity. lớn/great intensity.
- 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện lớn/great intensity. lớn/great intensity.
- 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện - 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện
- 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện - 02 chìa khóa mở khẩn khi mất điện

Loop detector Loop Detectors Loop Detectors


Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ
Loop Detectors tự động hạ xuống. động hạ xuống. Loop Detectors Loop Detectors Loop Detectors xuống.
DITECK/ BISEN/ Came/E
13 Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động hạ Bộ 8 LAB9 5,940,000 47,520,000 PD132 1,500,000 12,000,000 Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự 009SMA 3,400,000 27,200,000 Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự China 1,800,000 14,400,000 Dùng kích hoạt khi ô tô, xe máy đi qua barrier tự động 2,760,000 50,000 2,810,000 22,480,000 Bộ Loop detector và vòng cảm biến từ China 1,527,000 12,216,000
ITALIA China U
xuống. động hạ xuống. động hạ xuống. hạ xuống. Tác dụng: kết hợp với barrier để điều khiển đóng barrier
tự động khi xe đi qua

C VẬT TƯ PHỤ 0 - 0 0
Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông: Bệ kiểm soát lối vào/ ra - Đảo giao thông:
' - Kích thước: 6000x1300x200mm ' - Kích thước: 6000x1300x200mm VIETNA ' - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt ' - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt ' - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt ' - Kích thước: 6000x1300x200mm - Kích thước: 6000x1300x200mm Việt Việt
1 Việt Nam Chiếc 2 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 15,000,000 30,000,000 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 7,500,000 15,000,000 6,000,000 12,000,000 5,300,000 10,600,000 8,400,000 50,000 8,450,000 16,900,000 - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông 4,500,000 9,000,000
- Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông M Nam - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông Nam - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông Nam - Xây gạch xung quanh trên đổ bê tông Nam Nam
- Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo - Sơn vàng - đen cảnh báo
Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn thu phí (dùng trong hầm)
- Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện: - Chất liệu thép sơn tĩnh điện
Bàn kiểm soát sơn tĩnh điện:
- Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Kích thước 1200x700x600mm VIETNA - Kích thước 1200x700x600mm Việt - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: Việt - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: Việt - Vật liệu sắt sơn tĩnh điện: - Có ngăn kéo để thẻ xe và tiền Việt Việt
2 Việt Nam Chiếc 2 - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ 6,400,000 12,800,000 - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ 6,500,000 13,000,000 6,500,000 13,000,000 5,700,000 11,400,000 5,760,000 50,000 5,810,000 11,620,000 - Có ô chứa màn hình phía trên 7,000,000 14,000,000
- Kích thước 1200x700x600mm M Nam - Kích thước 1200x700x600mm Nam - Kích thước 1200x700x600mm Nam - Kích thước 1200x700x600mm Nam Nam
- Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ - Đặt máy tính, bộ lưu điện, đầu đọc thẻ - Có 2 cánh mở phía sau để chữa máy
- Kích thước 800 x 700 x 1100

Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc: Thẻ không tiếp xúc:
VIETNA Việt Việt Việt Việt Việt
3 In mầu 2 mặt: Việt Nam Cái 1 In mầu 2 mặt: 22,000 22,000 In mầu 2 mặt: 15,000 15,000 In mầu 2 mặt: 17,000 17,000 In mầu 2 mặt: 14,000 14,000 In mầu 2 mặt: 12,000 500,000 512,000 512,000 In mầu 2 mặt: 17,500 17,500
Sử dụng tần số 125 KHz. M Sử dụng tần số 125 KHz. Nam Nam Nam Sử dụng tần số 125 KHz. Nam Nam
Sử dụng tần số 125 KHz. Sử dụng tần số 125 KHz. Sử dụng tần số 125 KHz. Sử dụng tần số 125 KHz.
Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm Cột sắt hộp lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến Cột inox D63 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an
Cột sắt hộp 48 lắp camera, đầu đọc thẻ và cảm biến an toàn. biến an toàn. an toàn. toàn.
VIETNA Việt toàn. Việt an toàn. Việt Việt Việt
4 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm Việt Nam Cái 10 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm 900,000 9,000,000 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm 500,000 5,000,000 950,000 9,500,000 650,000 6,500,000 0 0 Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm 250,000 2,500,000
Sơn vàng đen hoàn thiện. M Nam Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm Nam Chiều cao dài (600 - 1000 - 1400) mm Nam Nam Nam
Sơn vàng đen hoàn thiện. Sơn vàng đen hoàn thiện Sơn vàng đen hoàn thiện. Sơn vàng đen hoàn thiện. Sơn vàng đen hoàn thiện.
Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen
Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen - Hình chữ U - Hình chữ U Trụ phân làn inox D63 hình chữ U Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen Trụ phân làn hình chữ U bằng sắt sơn vàng đen - Hình chữ U
VIETNA Việt Việt Việt Việt Việt
5 - Hình chữ U Việt Nam Cái 38 - Kích thước: 1200x600x63mm 1,400,000 53,200,000 - Kích thước: 1200x600x63mm 700,000 26,600,000 - Hình chữ U 1,050,000 39,900,000 - Hình chữ U 950,000 36,100,000 - Hình chữ U 1,020,000 5,000 1,025,000 38,950,000 - Kích thước: 1200x600x63mm 650,000 24,700,000
- Kích thước: 1200x600x63mm
M Nam Nam Nam Nam Nam
- Kích thước: 1200x600x63mm - Kích thước: 1200x600x63mm - Kích thước: 1200x600x63mm

Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) VIETNA Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Việt Việt Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Việt
6 Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) Việt Nam Mét 50 7,000 350,000 6,000 300,000 Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) 6,000 300,000 Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) 7,000 350,000 Ống ghen mềm D20 (Tạm tính) 3,000 5,000 8,000 400,000 6,500 325,000
M Nam Nam Nam Nam Nam
Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) VIETNA Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Việt Việt Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Việt
7 Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) Việt Nam Mét 400 15,000 6,000,000 9,000 3,600,000 Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) 13,000 5,200,000 Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) 13,000 5,200,000 Ghen tròn cứng D20 (Tạm tính) 8,400 5,000 13,400 5,360,000 8,500 3,400,000
M Nam Nam Nam Nam Nam
Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm VIETNA Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm Việt Việt Việt Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt Việt
8 Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) Việt Nam Mét 400 tính) 14,000 5,600,000 tính) 12,000 4,800,000 Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) 10,500 4,200,000 Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) 12,000 4,800,000 Dây điện đôi lõi đồng, vỏ PVC (2 x 1,5) (Tạm tính) 16,800 5,000 21,800 8,720,000 8,500 3,400,000
M Nam Nam Nam Nam Nam
Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) VIETNA Cáp Cat5e, 4 đôi UTP Việt Việt Việt Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) Việt Việt
9 Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) Việt Nam Mét 400 14,000 5,600,000 9,000 3,600,000 Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) 12,000 4,800,000 Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) 10,500 4,200,000 Dây tín hiệu Cat5 (Tạm tính) 7,200 2,000 9,200 3,680,000 7,650 3,060,000
M Nam Nam Nam Nam Nam
Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng Vật tư phụ cho hệ thống (đinh vít, nở sắt, đai ôm, Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo…
keo… thít, băng dính…)
VIETNA Việt Việt Việt Việt Việt
10 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Nam Trọn gói 1 8,000,000 8,000,000 3,500,000 3,500,000 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… 15,000,000 15,000,000 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… 2,000,000 2,000,000 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… 12,000,000 500,000 12,500,000 12,500,000 1,500,000 1,500,000
M Nam Nam Nam Nam Nam

Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống Chi phí lắp đặt và cài đặt hệ thống
- Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc - Toàn bộ hệ thống bàn điều khiển, đầu đọc
VIETNA Việt Việt Việt Việt Việt
11 - Chi phí setup cấu hình máy trạm Việt Nam Trọn gói 1 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 72,000,000 72,000,000 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 25,000,000 25,000,000 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 20,000,000 20,000,000 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 9,000,000 9,000,000 0 0 - Chi phí setup cấu hình máy trạm 25,000,000 25,000,000
- Cài đặt phần mềm M - Cài đặt phần mềm Nam Nam Nam - Cài đặt phần mềm Nam Nam
- Cài đặt phần mềm - Cài đặt phần mềm - Cài đặt phần mềm
- Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống… - Các đầu mục khác liên quan hệ thống…
BẢNG SO SÁNH GIÁ HẠNG MỤC QUẢN LÝ RA-VÀO
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ
YÊU CẦU KỸ THUẬT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ (TECHPRO) CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT SLTECH (ASTECH)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAXTECH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP (AT) CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG LAN DƯƠNG

Đơn giá
STT Tên thiết bị Xuất xứ Đơn vị Số lượng Thông số chi tiết Mã thiết bị Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền Thành tiền Thông số chi tiết Mã SP Xuất xứ Đơn giá Thành tiền
Vật tư Nhân công Tổng đơn giá
TỔNG CỘNG SAU VAT 345,214,804 199,595,000 258,957,500 549,026,500 403,549,750
VAT 10% 31,383,164 18,145,000 22,632,500 49,411,500 30,777,250
TỔNG CỘNG 313,831,640 181,450,000 236,325,000 499,615,000 372,772,500
A VẬT TƯ, THIẾT BỊ CHÍNH
Đầu đọc thẻ gần:
Đầu đọc thẻ không tiếp xúc: Đầu đọc thẻ không tiếp xúc: - Chấm công nhân viên bằng thẻ cảm ứng 125 KHz. Đầu đọc thẻ không tiếp xúc: Đầu đọc thẻ không tiếp xúc:
- Tần số : 125 KHz - Tần số : 125 KHz - Kết nối với máy vi tính qua cổng RS 232/485 - Tần số : 125 KHz - Tần số : 125 KHz
IDTECK / PROID20-BE Zkteco
1 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit China Cái 14 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit IP10
KOREA
1,282,600 17,956,400 - Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi mất điện. AR-721H SOYAL/Taiwan 2,700,000 37,800,000 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit China 850,000 11,900,000 3,291,000 500,000 3,791,000 53,074,000 - Chuẩn tín hiệu ra: Wiegand 26 bit Taiwan 1,250,000 17,500,000
- Format dữ liệu: ASK - Format dữ liệu: ASK - Kích thước : 110 x 79 x 26 mm - Format dữ liệu: ASK - Format dữ liệu: ASK
- Nguồn cung cấp: 12V DC - Nguồn cung cấp: 12V DC - Tốc độ xử lý nhanh < 1 giây hoặc/1lần chấm công. - Nguồn cung cấp: 12V DC - Nguồn cung cấp: 12V DC
- Đọc thẻ trong khoảng cách từ 2 – 10 cm.

Hệ thống tủ nguồn:
Rơle điều khiển thang máy: 10 (tầng)
Hệ thống tủ nguồn: Hệ thống tủ nguồn:
Vân tay: 3000
- Tủ điện: 300mm x400mm x150mm. - Tủ điện: 300mm x400mm x150mm.
Hệ thống tủ nguồn: Hệ thống tủ nguồn: Thẻ: 30, 000
- Cầu giao an toàn: 15A /230~50/60Hz - Cầu giao an toàn: 15A /230~50/60Hz
- Tủ điện: 300mm x400mm x150mm. - Tủ điện: 200mm x150mm x10mm. Công suất sự kiện: 100, 000;
- Nguồn tập chung :12v - Nguồn tập chung :12v EC10
- Cầu giao an toàn: 15A /230~50/60Hz - Cầu giao an toàn: 15A /230~50/60Hz Giao tiếp với PC: TCP / IP, RS485 Zkteco
2 - Bộ điều khiển trung tâm: Việt Nam Bộ 14
- Nguồn tập chung :12v
VN 9,146,000 128,044,000 - Nguồn tập chung :12v VASS-CONTROL VASS/Việt Nam 1,350,000 18,900,000 - Bộ điều khiển trung tâm: Việt Nam 7,500,000 105,000,000 30,000,000 500,000 30,500,000 427,000,000 Liên lạc với EX16: RS485 EX16
Taiwan 12,500,000 175,000,000
* Cho phép điều khiển bộ nhớ động, không giới hạn số lượng * Cho phép điều khiển bộ nhớ động, không giới hạn số lượng Thẻ,User và sự Package B
- Bộ điều khiển trung tâm kết nối 02 đầu đọc *Hoạt động độc lập hoặc nối mạng tối đa 32 bộ. Số EX16 được hỗ trợ: 3
Thẻ,User và sự kiện. kiện.
- Bộ chuyển đổi tín hiệu *Kết nối thông qua các giao thức RS232/RS485 Rơle điều khiển nút sàn: 16
*Hoạt động độc lập hoặc nối mạng tối đa 32 bộ. *Hoạt động độc lập hoặc nối mạng tối đa 32 bộ.
Liên lạc với EC10: RS485
*Kết nối thông qua các giao thức RS232/RS485 *Kết nối thông qua các giao thức RS232/RS485
Địa chỉ RS485: Được đặt bằng công tắc DIP
Nguồn điện: 12V DC 1A

Zkteco
1 Đầu đọc thẻ USB Reader CR20E
Taiwan 750,000 750,000

Bộ thu phát tín hiệu


Bộ thu phát tín hiệu camera IP 2km chuyên dụng trong thang máy và các
điểm không thể chạy dây như qua đường, qua sân ...tín hiệu ổn định, không bị
nhiễu
- Đáp ứng được cho các thang máy lên đến 90 tầng
Todaair/
3 Bộ thu phát tín hiệu Bộ 14 Bộ thu phát tín hiệu 1KM SB-156HW 3,842,100 53,789,400 Bộ thu phát tín hiệu SOYAL/Taiwan 3,500,000 49,000,000 Bộ thu phát tín hiệu 4,500,000 63,000,000 - - - Khoảng cách thu phát sóng 1-3km (không vật cản), nếu lắp trong nhà, biệt SB-156HW
China 4,300,000 60,200,000
thự có thể đâm xuyên 2-3 vách tường, trần.
- Có thể điều chỉnh tần số phát sóng để loại bỏ nhiễu
- kèm Bộ cấp nguồn PoE 24V1A Tích hợp sẵn 2 cổng LAN
- Tần số 4.9-6.1Mhz
- Tiêu chuẩn IP66 ngoài trời

Switch mạng 8 port


Cisco/
6 Switch mạng 8 port Bộ 4 Cổng giao tiếp: Managed switch, 8 10/100/1000 + 2 combo mini-GBIC SG300-10 5,190,000 20,760,000 Switch mạng 8 port TplinkChina 750,000 3,000,000 Switch mạng 8 port 450,000 1,800,000 179000 50000 229,000 916,000 Switch mạng 8 port DGS-108 Dlink/ China 690,000 2,760,000
China
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
B VẬT TƯ PHỤ - - - - - -
1 Dây tín hiệu cat 5 (Tạm tính) Việt Nam mét 1250 Dây tín hiệu cat 5 (Tạm tính) Việt Nam 14,000 17,500,000 Dây tín hiệu cat 6 (Tạm tính) Việt Nam 11,000 13,750,000 Dây tín hiệu cat 5 (Tạm tính) 10,500 13,125,000 8500 2000 10,500 13,125,000 Dây tín hiệu cat 5 (Tạm tính) Việt Nam 7,650 9,562,500
2 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Nam Gói 1 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Nam 7,000,000 7,000,000 Vật tư phụ cho hệ thống (đinh vít, nở sắt, đai ôm, thít, băng dính…) Việt Nam 4,000,000 4,000,000 Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… 6,500,000 6,500,000 - - Vật tư phụ: Jac BNC, jac mạng, vit, nở, băng keo… Việt Nam 7,000,000 7,000,000
3 Nhân công chạy dây về hệ thống máy chủ Việt Nam HT 1 Nhân công chạy dây về hệ thống máy chủ Việt Nam 5,000,000 5,000,000 Nhân công chạy dây về hệ thống máy chủ Việt Nam 5,000,000 5,000,000 Nhân công chạy dây về hệ thống máy chủ 25,000,000 25,000,000 - - Nhân công chạy dây về hệ thống máy chủ Việt Nam 35,000,000 35,000,000
IDTECK Standard Server 5,000 Users
Phần mềm quản lý: Phần mềm quản lý: Phần mềm quản lý: Phần mềm quản lý:
-based on MS SQL Database (with License USB key)
- Quản lý dữ liệu Standard Server IDTECK / - Quản lý dữ liệu - Quản lý dữ liệu - Quản lý dữ liệu Zkteco
4 Việt Nam HT 1 - Quản lý dữ liệu 33,781,840 33,781,840 Việt Nam 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 5000000 500000 5,500,000 5,500,000 Taiwan 65,000,000 65,000,000
- Nhập thêm hoặc bớt thẻ trong hệ thống (5,000 Users) KOREA - Nhập thêm hoặc bớt thẻ trong hệ thống - Nhập thêm hoặc bớt thẻ trong hệ thống - Nhập thêm hoặc bớt thẻ trong hệ thống
- Nhập thêm hoặc bớt thẻ trong hệ thống
- Chiết xuất in báo cáo . - Chiết xuất in báo cáo . - Chiết xuất in báo cáo . - Chiết xuất in báo cáo .
- Chiết xuất in báo cáo .
Nhân công lắp đặt:
Bảo hành hệ thống 24 tháng Bảo hành hệ thống 24 tháng 30,000,000 30,000,000 Việt Nam 40,000,000 40,000,000 Bảo hành hệ thống 24 tháng - - -
Bao gồm cả công tích hợp thẻ gửi xe vào hệ thống thang máy.
BẢNG SO SÁNH GIÁ HẠNG MỤC SƠN VẠCH VÀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ
YÊU CẦU KỸ THUẬT TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MAXTECH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP (AT)
VIỄN THÔNG LAN DƯƠNG
CÔNG NGHỆ SLTECH (ASTECH)
(TECHPRO)

Số Mã Thành Đơn giá


STT Tên thiết bị Xuất xứ Đơn vị Hình ảnh minh họa Đơn giá Đơn giá Thành tiền Đơn giá Thành tiền Đơn giá vật tư Nhân công Tổng đơn giá Thành tiền Thành tiền Đơn giá Thành tiền
lượng thiết bị tiền Vật tư Nhân công Tổng đơn giá
TỔNG CỘNG SAU VAT 795,542,000 681,431,520 670,879,000 884,604,600 732,824,400
VAT 10% 72,322,000 61,948,320 60,989,000 80,418,600 66,620,400
TỔNG CỘNG 723,220,000 619,483,200 609,890,000 804,186,000 666,204,000
Biển chỉ dẩn lớn treo lối xuống hầm
Kích thước: 3000x600x18mm, nền màu
1 Chiếc 2 VN 4,500,000 9,000,000 2,912,000 5,824,000 2,800,000 200,000 3,000,000 6,000,000 3,000,000 300,000 3,300,000 6,600,000 3,360,000 6,720,000
alumex, dán giấy phản quang.

Biển báo hình chữ nhật


(Biển chỉ dẫn lối ra Exit, khu vực đỗ xe
máy, lối xuống hầm 2)
2 Chiếc 49 VN 420,000 20,580,000 313,600 15,366,400 300,000 20,000 320,000 15,680,000 360,000 30,000 390,000 19,110,000 336,000 16,464,000
Kích thước: 600x400x15mm
Chất liệu: Khung nhôm, ốp alumex, dán
chữ phản quang.

Biển tròn Ø 500 (Biển cấm ngược chiều,


biển cấm rẽ)
3 Chiếc 8 VN 420,000 3,360,000 313,600 2,508,800 300,000 20,000 320,000 2,560,000 360,000 30,000 390,000 3,120,000 360,000 2,880,000
Gồm: Khung nhôm ốp alumex, dán giấy
phản quang.
Gương cầu lồi Ø 800.
Kích thước : Ø 800
4 Chất liệu : PC chống vỡ Chiếc 12 Taiwan 1,300,000 15,600,000 1,198,400 14,380,800 1,250,000 100,000 1,350,000 16,200,000 1,860,000 30,000 1,890,000 22,680,000 1,560,000 18,720,000
có vành sử dụng chất liệu ngoài trời
chống ánh sáng chói

Gờ giảm tốc K-S


- Kích thước : 500*350*50mm
5 m/d 281 VN 530,000 148,930,000 425,600 119,593,600 450,000 50,000 500,000 140,500,000 456,000 30,000 486,000 136,566,000 480,000 134,880,000
- Chất liêu: Cao su
- Màu sắc: vàng và đen

Sơn bó vỉa vàng đen cao 0,5 m,


Chất liệu: Sơn CMC Công nghệ Đức thuộc
8 Công ty cổ phần hóa chất sơn Hà Nội, m2 135 VN 100,000 13,500,000 76,160 10,281,600 60,000 10,000 70,000 9,450,000 96,000 30,000 126,000 17,010,000 84,000 11,340,000
chứng chỉ chất lượng nhà máy cấp.
(Không bao gồm sơn lót trắng)

Sơn Vàng đen chân cột cao 1m


Bản rộng theo vàng đen của ốp góc cột.
Chất liệu: Sơn CMC Công nghệ Đức thuộc
9 m2 2,300 VN 95,000 218,500,000 76,160 175,168,000 60,000 10,000 70,000 161,000,000 96,000 1,000 97,000 223,100,000 84,000 193,200,000
Công ty cổ phần hóa chất sơn Hà Nội,
chứng chỉ chất lượng nhà máy cấp.
(Không bao gồm sơn lót trắng)
Sơn giao thông:
Sơn kẻ vạch ô tô, xe máy khu vực tầng
hầm. Sơn đặc biệt sơn giao thông mầu
trắng.
10 m/d 23,500 VN 12,500 293,750,000 11,760 276,360,000 7,500 3,500 11,000 258,500,000 15,000 1,000 16,000 376,000,000 12,000 282,000,000
Kích thước: Rộng 100mm, sơn 2 lớp
Chất liệu: Sơn CMC Công nghệ Đức thuộc
Công ty cổ phần hóa chất sơn Hà Nội,
chứng chỉ chất lượng nhà máy cấp.

You might also like