Professional Documents
Culture Documents
0.bang Tra Qd79 2017 Ket Hop
0.bang Tra Qd79 2017 Ket Hop
Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình
Loại công trình/ Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTG
TT Loại thiết kế/
cấp công trình <= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng
1.3 Thiết kế 3 bước
1.3.1 Cấp đặc biệt 3.22 2.81 2.36 2.15 1.9600
1.3.2 Cấp I 2.93 2.55 2.14 1.94 1.7800
1.3.3 Cấp II 2.67 2.33 1.96 1.77 1.6200
1.3.4 Cấp III 2.36 2.07 1.74 1.57 1.4300
1.3.5 Cấp IV 2.07 1.81 1.48 1.30 1.0600
1.2 Thiết kế 2 bước
1.2.1 Cấp đặc biệt 4.66 4.05 3.41 3.10 2.8300
1.2.2 Cấp I 4.22 3.66 3.10 2.82 2.5700
1.2.3 Cấp II 3.85 3.33 2.80 2.54 2.3400
1.2.4 Cấp III 3.41 2.95 2.48 2.25 2.0700
1.2.5 Cấp IV 2.92 2.55 2.12 1.86 1.5100
2 Công trình công nghiệp
2.3 Thiết kế 3 bước
2.3.1 Cấp đặc biệt 2.96 2.73 2.34 2.13 1.9200
2.3.2 Cấp I 2.47 2.27 1.93 1.77 1.6000
2.3.3 Cấp II 2.03 1.86 1.59 1.46 1.3200
2.3.4 Cấp III 1.78 1.65 1.40 1.27 1.1700
2.3.5 Cấp IV 1.59 1.47 1.24 1.14 0.9800
2.2 Thiết kế 2 bước
2.2.1 Cấp đặc biệt 4.70 4.27 3.66 3.32 3.0100
2.2.2 Cấp I 3.87 3.57 3.02 2.77 2.5000
2.2.3 Cấp II 3.13 2.90 2.43 2.24 2.0300
2.2.4 Cấp III 2.78 2.57 2.16 1.99 1.7900
2.2.5 Cấp IV 2.46 2.25 1.89 1.72 1.4700
3 Công trình giao thông
3.3 Thiết kế 3 bước
3.3.1 Cấp đặc biệt 2.05 1.92 1.68 1.50 1.3600
3.3.2 Cấp I 1.44 1.39 1.13 1.05 0.9500
3.3.3 Cấp II 1.19 1.08 0.92 0.84 0.7700
3.3.4 Cấp III 1.05 0.93 0.81 0.74 0.6800
3.3.5 Cấp IV 0.95 0.87 0.76 0.69 0.5900
3.2 Thiết kế 2 bước
3.2.1 Cấp đặc biệt 3.01 2.76 2.36 2.15 1.9500
3.2.2 Cấp I 2.27 2.15 1.83 1.67 1.5100
3.2.3 Cấp II 1.67 1.55 1.32 1.20 1.1000
3.2.4 Cấp III 1.48 1.37 1.17 1.06 0.9700
3.2.5 Cấp IV 1.37 1.26 1.08 0.98 0.8300
4 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
4.3 Thiết kế 3 bước
4.3.1 Cấp đặc biệt 2.98 2.60 2.20 1.98 1.8300
4.3.2 Cấp I 2.70 2.36 1.99 1.78 1.6600
4.3.3 Cấp II 2.48 2.14 1.80 1.61 1.5100
4.3.4 Cấp III 2.20 1.90 1.60 1.43 1.2400
4.3.5 Cấp IV 1.74 1.52 1.27 1.12 1.0100
4.2 Thiết kế 2 bước
4.2.1 Cấp đặc biệt 4.29 3.75 3.17 2.85 2.6000
4.2.2 Cấp I 3.89 3.40 2.87 2.57 2.3600
4.2.3 Cấp II 3.53 3.11 2.62 2.34 2.1500
4.2.4 Cấp III 3.13 2.76 2.31 2.07 1.7900
4.2.5 Cấp IV 2.48 2.19 1.82 1.61 1.4100
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
5.3 Thiết kế 3 bước
5.3.1 Cấp đặc biệt 2.22 1.94 1.63 1.48 1.3600
5.3.2 Cấp I 2.09 1.83 1.53 1.38 1.2800
5.3.3 Cấp II 1.86 1.62 1.36 1.22 1.1300
5.3.4 Cấp III 1.62 1.39 1.19 1.07 0.9700
5.3.5 Cấp IV 1.45 1.23 1.01 0.92 0.8000
5.2 Thiết kế 2 bước
5.2.1 Cấp đặc biệt 3.23 2.79 2.35 2.13 1.9500
5.2.2 Cấp I 3.01 2.63 2.21 1.99 1.8200
5.2.3 Cấp II 2.68 2.33 1.97 1.77 1.5800
5.2.4 Cấp III 2.36 2.01 1.72 1.55 1.3900
5.2.5 Cấp IV 2.07 1.76 1.49 1.35 1.1500
Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.1080
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.1130
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.0730
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.189 0.163 0.125 0.093 0.0730
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.0760
Bảng số 18: Định mức chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.1050
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.1080
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.0690
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.183 0.158 0.119 0.092 0.0700
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.0720
Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng
TT Loại công trình
<= 1 3 5 10 20.0000
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.3110
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.0780
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.0960
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.0570
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.361 0.302 0.166 0.094 0.0660
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.0690
Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị
Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duy
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.1020
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.1520
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.0740
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.281 0.245 0.140 0.090 0.0780
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.0870
Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu thi
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.5460
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.6040
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.2720
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 2.598 2.292 2.075 1.545 1.1890
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.1420
Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vật tư, th
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.3050
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.4900
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.2610
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.718 0.585 0.520 0.344 0.2760
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.3000
Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT) của
TT Loại công trình giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ đồng)
<= 1 5 10 20 50.0000
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.3810
Theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 6/12/2011
Hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm địn
Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.950 0.650 0.475 0.375 0.2250
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản lý nhà nước t
thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.0500
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.0580
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.0330
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.121 0.080 0.061 0.048 0.0370
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.0390
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản lý nhà nước
cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.0300
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.0350
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.0200
Công trình nông nghiệp và phát
3.4 0.072 0.048 0.036 0.029 0.0220
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.0240
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản lý nhà nước t
thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.0460
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.0550
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.0310
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.117 0.076 0.060 0.046 0.0350
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.0370
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản lý nhà nước
cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
Biểu mức thu phí II - phí thẩm duyệt về phòng cháy, chữa cháy đối với dự án, công trình
1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.570 0.390 0.285 0.375 0.2250
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.0500
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.0580
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.0330
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.121 0.080 0.061 0.048 0.0370
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.0390
Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng th
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
2. Phí thẩm định dự toán xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.0460
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.0550
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.0310
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.117 0.076 0.060 0.046 0.0350
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.0370
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng t
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
D ngày 15/02/2017 của Bộ xây dựng
dự án và tư vấn đầu tư xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 9.491
1.442 1.180 0.912 0.677 0.486 0.363 0.290 3.446
1.518 1.242 1.071 0.713 0.512 0.382 0.305 3.453
1.290 1.056 0.910 0.606 0.435 0.325 0.260 2.936
1.366 1.118 0.964 0.642 0.461 0.344 0.275 3.108
1.214 1.020 0.856 0.570 0.409 0.306 0.245 2.763
Đơn vị tính: tỷ lệ %
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 9.491
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431
Đơn vị tính: tỷ lệ %
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 9.491
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Đơn vị tính: tỷ lệ %
phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 9.491
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056
Đơn vị tính: tỷ lệ %
phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 9.491
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 9.491 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 9.491 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191
Đơn vị tính: tỷ lệ %
giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 11 10 20
0.176 0.114 0.381 0.389 0.311
ựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 9.491 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388
ư, thiết bị
Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0 10 10
0.081 0.055 0.043 0.367 0.367 0.367
0.123 0.084 0.066 0.549 0.549 0.549
0.056 0.040 0.032 0.261 0.261 0.261
0.061 0.050 0.037 0.281 0.281 0.281
0.069 0.054 0.041 0.302 0.302 0.302
Đơn vị tính: tỷ lệ %
huế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 9.491 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.285 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.508 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.203 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.598 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.566 2.566
Đơn vị tính: tỷ lệ %
a giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ
đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 9.491 15 15
c do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ
đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 9.491 15 15
c do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc
h
Đơn vị tính: tỷ lệ %
(tỷ đồng)
g mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư đã
ng dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
5,000 >=10.000 14.277 15 15
0.00144 0.00077 0.12278 0.12278 0.12278
0.00134 0.00072 0.11401 0.11401 0.11401
0.00113 0.00061 0.09647 0.09647 0.09647
0.00103 0.00055 0.08770 0.08770 0.08770
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ
đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 9.491 15 15
Cận trên
10
3.22
2.93
2.67
2.36
2.07
4.66
4.22
3.85
3.41
2.92
2.96
2.47
2.03
1.78
1.59
4.70
3.87
3.13
2.78
2.46
2.05
1.44
1.19
1.05
0.95
3.01
2.27
1.67
1.48
1.37
2.98
2.70
2.48
2.20
1.74
4.29
3.89
3.53
3.13
2.48
2.22
2.09
1.86
1.62
1.45
3.23
3.01
2.68
2.36
2.07
Cận trên
10
0.258
0.290
0.170
0.189
0.197
Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566
Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
Theo Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017 c
Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu
Chi phí xây dựng (Gxd): 2.5 (tỷ đồng)
Chithường
Chi phí bồi phí thiếtgiải
bị (Gtb):
phóng 0 (tỷ đồng) 16.4409
mặt bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí
Chi phí tư
quản
vấnlýđầu
dự tư
ánxây
(Gqlda):
dựng 0 (tỷ đồng)
(Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng
phí giải mứcmặt
phóng đầubằng(Gxdct-
tư (Gxdct): 5.08 (tỷ đồng)
Ggpmb): 14.277 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)
GSLD$
QLDA79^
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị (chư
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 3.446 2.923 2.610 2.017 1.8860
2 Công trình công nghiệp 3.453 2.930 2.616 2.021 1.8900
3 Công trình giao thông 2.936 2.491 2.225 1.719 1.6070
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 3.108 2.637 2.355 1.819 1.7010
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.763 2.344 2.093 1.517 1.4860
QLDA79$
Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
NCKT79^
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị (chư
TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 1.114 0.914 0.751 0.534 0.4020
2 Công trình công nghiệp 1.261 1.112 0.882 0.654 0.5150
3 Công trình giao thông 0.689 0.628 0.501 0.393 0.2710
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.943 0.858 0.685 0.480 0.3610
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.719 0.654 0.524 0.407 0.2800
NCKT79$
Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
LBC79^ ^
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa Giá trị
TT Loại công trình có thuế GTGT) (tỷ đồng)
TT Loại công trình
<= 1 3 7 < 15 2.5000
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 5.1500
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 5.2750
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 4.0500
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 6.20 4.40 3.90 3.60 4.8500
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 4.6000
LBC79$
Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình
TKKT79^
Loại công trình/ Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTG
TT Loại thiết kế/
cấp công trình <= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng
1.2 Thiết kế 2 bước
1.2.1 Cấp đặc biệt 4.66 4.05 3.41 3.10 2.8300
1.2.2 Cấp I 4.22 3.66 3.10 2.82 2.5700
1.2.3 Cấp II 3.85 3.33 2.80 2.54 2.3400
1.2.4 Cấp III 3.41 2.95 2.48 2.25 2.0700
1.2.5 Cấp IV 2.92 2.55 2.12 1.86 1.5100
Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
TTTKT79^
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa c
TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.071 0.059 0.048 0.034 0.0250
2 Công trình công nghiệp 0.098 0.083 0.067 0.049 0.0370
3 Công trình giao thông 0.054 0.049 0.039 0.030 0.0200
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.064 0.058 0.047 0.033 0.0240
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.056 0.051 0.041 0.032 0.0210
TTTKT79$
Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
TTKT79^
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa c
TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.204 0.168 0.138 0.097 0.0700
2 Công trình công nghiệp 0.281 0.238 0.190 0.141 0.1070
3 Công trình giao thông 0.153 0.139 0.112 0.087 0.0580
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.182 0.167 0.133 0.094 0.0680
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.160 0.145 0.116 0.092 0.0600
TTKT79$
Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng
TTTKXD79^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.1080
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.1130
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.0730
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.189 0.163 0.125 0.093 0.0730
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.0760
TTTKXD79$
Bảng số 18: Định mức chi phí thẩm tra dự toán xây dựng
TTDT79^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.1050
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.1080
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.0690
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.183 0.158 0.119 0.092 0.0700
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.0720
TTDT79$
Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
LHSTV79^
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng
TT Loại công trình
<= 1 3 5 10 20.0000
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.3110
LHSTV79$
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
LXL79^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.0780
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.0960
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.0570
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.361 0.302 0.166 0.094 0.0660
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.0690
LXL79$
Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị
LTB79^
Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duy
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.1020
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.1520
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.0740
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.281 0.245 0.140 0.090 0.0780
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.0870
LTB79$
Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
GSTC79^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu thi
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.5460
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.6040
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.2720
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 2.598 2.292 2.075 1.545 1.1890
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.1420
GSTC79$
Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
GSLD79^
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vật tư, th
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200.0000
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.3050
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.4900
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.2610
4 Công trình nông nghiệp và phát triể 0.718 0.585 0.520 0.344 0.2760
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.3000
GSLD79$
Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GSKS79^ ^
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT) của
TT Loại công trình giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ đồng)
<= 1 5 10 20 50.0000
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.3810
Theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 6/12/2011
Hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm địn
Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
TDDA^
TTTK75^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản lý nhà nước t
thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.0500
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.0580
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.0330
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.121 0.080 0.061 0.048 0.0370
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.0390
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản lý nhà nước
cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.0300
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.0350
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.0200
Công trình nông nghiệp và phát
3.4 0.072 0.048 0.036 0.029 0.0220
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.0240
TTTK75$
TTDT75^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản lý nhà nước t
thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.0460
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.0550
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.0310
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.117 0.076 0.060 0.046 0.0350
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.0370
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản lý nhà nước
cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
TTDT75$
TTDT210^
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự t
TT Loại công trình đồng)
<= 15 50 100 200 500.0000
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.0460
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.0550
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.0310
Công trình nông nghiệp và phát
1.4 0.117 0.076 0.060 0.046 0.0350
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.0370
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng t
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
Công trình nông nghiệp và phát
2.4 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
D ngày 15/02/2017 của Bộ xây dựng
dự án và tư vấn đầu tư xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 2.5
1.442 1.180 0.912 0.677 0.486 0.363 0.290 3.446
1.518 1.242 1.071 0.713 0.512 0.382 0.305 3.453
1.290 1.056 0.910 0.606 0.435 0.325 0.260 2.936
1.366 1.118 0.964 0.642 0.461 0.344 0.275 3.108
1.214 1.020 0.856 0.570 0.409 0.306 0.245 2.763
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 2.5
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1.000 2.000 5.000 8.000 10.000 2.5 10
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 2.5
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 2.5
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
GT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 2.5 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
GT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 2.5 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 11 10 20
0.176 0.114 0.381 0.389 0.311
ựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 2.5 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388
ư, thiết bị
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0 10 10
0.081 0.055 0.043 0.367 0.367 0.367
0.123 0.084 0.066 0.549 0.549 0.549
0.056 0.040 0.032 0.261 0.261 0.261
0.061 0.050 0.037 0.281 0.281 0.281
0.069 0.054 0.041 0.302 0.302 0.302
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
huế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 2.5 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.285 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.508 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.203 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.598 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.566 2.566
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
a giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803
^
Giá trị Cận dưới Cận trên
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ Giá trị Cận dưới Cận trên
đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000 2.5 15 15
c do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ Giá trị Cận dưới Cận trên
đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000 2.5 15 15
c do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc
0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160
0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
^
Giá trị Cận dưới Cận trên
1000 >= 10.000 5.08 5 10
0.150 0.080 0.567 0.570 0.390
^
Giá trị Cận dưới Cận trên
1000 >= 10.000 5.08 5 10
0.215 0.115 1.592 1.600 1.075
BTC ngày
ụng phí 10/11/2016
thẩm định dựcủa
án Bộ
đầuTài chính
tư xây dựng, phí thẩm định
t kế cơ sở
^
Giá trị Cận dưới Cận trên
ngày 10 thẩm
ng phí thángđịnh
11 năm
thiết2016 của
kế kỹ Bộ Tài
thuật, phíchính
thẩm định dự toán
ây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ Giá trị Cận dưới Cận trên
đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000 2.5 15 15
Đơn vị tính: tỷ lệ %
^
ong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ Giá trị Cận dưới Cận trên
đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000 2.5 15 15
4.66
4.22
3.85
3.41
2.92
Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566
Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803