Professional Documents
Culture Documents
STT HẠNG MỤC GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT (10%)
I CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐHKK VÀ THÔNG GIÓ #VALUE! #VALUE!
II CUNG CẤP VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PCCC 2,179,163,300 217,916,330
Bằng chữ: bảy tỷ không trăm chín mươi mốt triệu bảy trăm mười nghìn bốn trăm sáu mươi tám đồng
#VALUE!
2,397,079,630
#VALUE!
ơi tám đồng
Page 3 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
9 Cáp tín hiệu trong nhà CU/FR 2(1Cx1.5mm2) VN mét 2096 20,920 8,000 43,848,320 16,768,000
10 Cáp nguồn chống cháy CU/FR 2(1Cx2.5mm2) VN mét 440 15,500 6,500 6,820,000 2,860,000
11 Ống nhựa bảo vệ dây D20 Sino VN mét 2152 6,860 7,000 14,762,720 15,064,000
12 Ống ruột gà bảo vệ dây D20 Sino VN mét 189 6,080 7,000 1,149,120 1,323,000
13 Box 2,3,4 ngã Sino VN cái 249 7,800 13,000 1,942,200 3,237,000
14 Vật tư phụ VN Lô 1 1,500,000 300,000 1,500,000 300,000
Page 4 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
1 Đầu kim thu sét (bán kính 120m) LIVA AX210 Liva/Thổ nhĩ kỳ Cái 1 9,650,000 1,550,000 9,650,000 1,550,000
2 Trụ đỡ kim (STK DN40 H=5m) VN Trụ 1 700,000 90,000 700,000 90,000
3 Bảng mã 300x300X5mm VN Cái 1 560,000 60,000 560,000 60,000
4 Cáp inox neo trụ đỡ kim 8mm VN Mét 25 50,400 10,000 1,260,000 250,000
5 Cáp thoát sét (dồng trần xoắn 70mm) VN Mét 60 144,200 45,000 8,652,000 2,700,000
6 Tăng đơ cáp 6 VN Cái 3 33,600 7,000 100,800 21,000
7 Cọc mạ đồng 16 L=2.4m VN Cây 1 109,200 45,000 109,200 45,000
8 Hộp kiểm tra điện trở đất 200x200 VN Hộp 1 37,800 12,000 37,800 12,000
9 Ống nhựa bảo vệ dây thoát sét D27 VN Mét 35 12,320 7,000 431,200 245,000
Page 5 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
8 Đầu phun sprinler quay xuống 68 ͦc Taiwan Cái 50 80,000 40,000 4,000,000 2,000,000
9 Đầu phun sprinler quay ngang 68 ͦc Taiwan Cái 120 128,000 40,000 15,360,000 4,800,000
10 Công tắc dòng chảy Taiwan Cái 7 675,000 60,000 4,725,000 420,000
11 Van bướm giám sát DN80 YOEUN-HQ/tđ Cái 7 1,860,000 450,000 13,020,000 3,150,000
14 Ống thép đen DN100 dày 3.5mm Hoà Phát - VN Mét 35 245,000 124,000 8,575,000 4,340,000
15 Ống thép đen DN80 dày 3.0mm Hoà Phát - VN Mét 30 160,000 98,000 4,800,000 2,940,000
16 Ống STK DN65 dày 2.9mm Hoà Phát - VN Mét 95 167,000 83,000 15,865,000 7,885,000
17 Ống STK DN50 dày 2.6mm Hoà Phát - VN Mét 228 118,000 65,000 26,904,000 14,820,000
18 Ống STK DN40 dày 2.5mm Hoà Phát - VN Mét 125 91,000 55,000 11,375,000 6,875,000
19 Ống STK DN32 dày 2.6mm Hoà Phát - VN Mét 95 81,000 46,000 7,695,000 4,370,000
20 Ống STK DN25 dày 2.6mm Hoà Phát - VN Mét 210 65,000 42,000 13,650,000 8,820,000
21 Tê hàn DN100 TQ Cái 2 167,300 45,000 334,600 90,000
22 Tê hàn DN100/80 TQ Cái 3 77,980 45,000 233,940 135,000
23 Tê hàn DN80 TQ Cái 4 89,600 42,000 358,400 168,000
24 Tê hàn DN80/65 TQ Cái 16 105,700 42,000 1,691,200 672,000
25 Tê hàn DN65 TQ Cái 22 92,540 38,000 2,035,880 836,000
26 Tê hàn DN65/50 TQ Cái 14 91,280 38,000 1,277,920 532,000
27 Tê hàn DN65/32 TQ Cái 3 91,280 38,000 273,840 114,000
28 Tê hàn DN65/25 TQ Cái 7 75,600 38,000 529,200 266,000
29 Tê ren DN50/25 TQ Cái 60 58,240 36,000 3,494,400 2,160,000
30 Tê ren DN40/25 TQ Cái 40 35,084 36,000 1,403,360 1,440,000
31 Tê ren DN32/25 TQ Cái 42 29,960 36,000 1,258,320 1,512,000
32 Tê ren DN25 TQ Cái 22 20,580 36,000 452,760 792,000
33 Giảm hàn DN100/80 TQ Cái 5 77,980 45,000 389,900 225,000
34 Giảm hàn DN80/65 TQ Cái 4 49,560 42,000 198,240 168,000
Page 6 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Page 7 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
5 Modul giám sát tin hiệu thiết bị ngoại vi (I-9301) GST cái 16 902,000 140,000 14,432,000 2,240,000
6 Modul kích hoạt chuông (I-9301) GST cái 16 902,000 140,000 14,432,000 2,240,000
7 Cáp tín hiệu trong nhà CU/FR 2(1Cx1.5mm2) VN mét 880 20,920 8,000 18,409,600 7,040,000
8 Cáp nguồn chống cháy CU/FR 2(1Cx2.5mm2) VN mét 112 15,500 6,500 1,736,000 728,000
8 Ống nhựa bảo vệ dây D20 Sino VN mét 900 6,860 7,000 6,174,000 6,300,000
9 Ống ruột gà bảo vệ dây D20 Sino VN mét 150 6,080 7,000 912,000 1,050,000
10 Box 2,3,4 ngã Sino VN cái 124 7,800 13,000 967,200 1,612,000
11 Vật tư phụ VN lô 1 900,000 200,000 900,000 200,000
Page 8 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
1 Đầu kim thu sét (bán kính 120m) LIVA AX210 Liva/Thổ nhĩ kỳ Cái 1 9,650,000 1,550,000 9,650,000 1,550,000
2 Trụ đỡ kim (STK DN40 H=5m) VN Trụ 1 700,000 90,000 700,000 90,000
3 Bảng mã 300x300X5mm VN Cái 1 560,000 60,000 560,000 60,000
4 Cáp inox neo trụ đỡ kim 8mm VN Mét 25 50,400 10,000 1,260,000 250,000
5 Cáp thoát sét (dồng trần xoắn 70mm) VN Mét 60 144,200 45,000 8,652,000 2,700,000
6 Tăng đơ cáp 6 VN Cái 3 33,600 7,000 100,800 21,000
7 Cọc mạ đồng 16 L=2.4m VN Cây 1 109,200 45,000 109,200 45,000
8 Hộp kiểm tra điện trở đất 200x200 VN Hộp 1 37,800 12,000 37,800 12,000
9 Ống nhựa bảo vệ dây thoát sét D27 VN Mét 35 12,320 7,000 431,200 245,000
10 Vật tư phụ VN lô 1 800,000 250,000 800,000 250,000
III HỆ THỐNG ĐÈN EXIT - SỰ CỐ 27,798,520 7,808,500
1 Đèn chiếu sáng sự cố (EMMERGENCY) Paragon- VN Cái 34 425,600 85,000 14,470,400 2,890,000
2 Đèn thoát hiểm EXIT (PEXF23SC) Paragon- VN Cái 34 322,000 85,000 10,948,000 2,890,000
3 Ống nhựa bảo vệ dây D20 Sino VN Mét 120 6,860 7,000 823,200 840,000
4 Dây điện CU/FR - PVC 2(1Cx1.5mm2) VN Mét 133 10,360 7,500 1,377,880 997,500
5 Ống ruột gà bảo vệ dây D20 Sino VN Mét 13 6,080 7,000 79,040 91,000
6 Vật tư phụ VN lô 1 100,000 100,000 100,000 100,000
E HỆ THỐNG CHỮA CHÁY 15,364,000 2,296,000
1 Bình chữa cháy ABC 8kg (MFZL8) TQ Bình 38 322,000 22,000 12,236,000 836,000
2 Giá đỡ bình chữa cháy ABC 8kg (giá treo) TQ Bình 38 56,000 20,000 2,128,000 760,000
3 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 1,000,000 700,000 1,000,000 700,000
C KHỐI DỊCH VỤ KHÁCH SẠN 58,776,400 18,752,000
I HỆ THỐNG BÁO CHÁY 50,223,600 17,136,000
1 Đầu báo nhiệt địa chỉ (I-9103) GST cái 1 618,000 140,000 618,000 140,000
2 Đầu báo khói địa chỉ (I-9102) GST cái 19 618,000 140,000 11,742,000 2,660,000
3 Công tắc khẩn địa chỉ (DI-9204E) GST cái 19 824,000 140,000 15,656,000 2,660,000
4 Chuông báo cháy (GST-JL) GST cái 19 285,000 140,000 5,415,000 2,660,000
5 Modul giám sát tin hiệu thiết bị ngoại vi (I-9301) GST cái 1 902,000 140,000 902,000 140,000
Page 9 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
6 Modul kích hoạt chuông (I-9301) GST cái 1 902,000 140,000 902,000 140,000
7 Cáp tín hiệu trong nhà CU/FR 2(1Cx1.5mm2) VN mét 367 20,920 8,000 7,677,640 2,936,000
8 Cáp nguồn chống cháy CU/FR 2(1Cx2.5mm2) VN mét 160 15,500 6,500 2,480,000 1,040,000
9 Ống nhựa bảo vệ dây D20 Sino VN mét 390 6,860 7,000 2,675,400 2,730,000
10 Ống ruột gà bảo vệ dây D20 Sino VN mét 137 6,080 7,000 832,960 959,000
11 Box 2,3,4 ngã Sino VN cái 67 7,800 13,000 522,600 871,000
12 Vật tư phụ VN lô 1 800,000 200,000 800,000 200,000
II HỆ THỐNG CHỮA CHÁY 8,552,800 1,616,000
1 Bình chữa cháy ABC 8kg (MFZL8) TQ Bình 18 322,000 22,000 5,796,000 396,000
2 Giá đỡ bình chữa cháy ABC 8kg (giá treo) Trung Quốc Bình 18 56,000 20,000 1,008,000 360,000
3 Co hàn DN100 TQ Cái 8 93,600 45,000 748,800 360,000
4 Vật tư phụ VN Lô 1 1,000,000 500,000 1,000,000 500,000
D KHỐI SẢNH ĐÓN 620,553,860 99,778,000
13 Cáp tín hiệu trong nhà CU/FR 2(1Cx1.5mm2) VN mét 1035 20,920 8,000 21,652,200 8,280,000
Page 10 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
14 Cáp nguồn chống cháy CU/FR 2(1Cx2.5mm2) VN mét 270 15,500 6,500 4,185,000 1,755,000
15 Ống nhựa bảo vệ dây D20 Sino VN mét 1200 6,860 7,000 8,232,000 8,400,000
16 Ống ruột gà bảo vệ dây D20 Sino VN mét 100 6,080 7,000 608,000 700,000
17 Box 2,3,4 ngã Sino VN cái 130 7,800 13,000 1,014,000 1,690,000
18 Vật tư phụ VN lô 1 1,300,000 300,000 1,300,000 300,000
II HỆ THỐNG ĐÈN EXIT - SỰ CỐ 25,216,560 9,698,000
1 Đèn chiếu sáng sự cố (EMMERGENCY) Paragon- VN Cái 35 425,600 85,000 14,896,000 2,975,000
2 Đèn thoát hiểm EXIT (PEXF23SC) Paragon- VN Cái 9 322,000 85,000 2,898,000 765,000
3 Ống nhựa bảo vệ dây D20 Sino VN Mét 360 6,860 7,000 2,469,600 2,520,000
4 Dây điện CU/FR - PVC 2(1Cx1.5mm2) Việt Nam Mét 404 10,360 7,500 4,185,440 3,030,000
5 Ống ruột gà bảo vệ dây D20 Sino VN Mét 44 6,080 7,000 267,520 308,000
6 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 500,000 100,000 500,000 100,000
III HỆ THỐNG CHỮA CHÁY 445,098,900 52,530,000
3 Bình điều áp 200Lít Aquasystem - Italy Bình 1 14,742,000 920,000 14,742,000 920,000
Page 11 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
12 Lăng phun D13mm Việt Nam Cái 16 72,800 7,500 1,164,800 120,000
13 Cuộn vòi bạt tráng cao su D50 L=20m TQ Cuộn 16 450,000 30,000 7,200,000 480,000
14 Van góc DN50 Taiwan/TQ Cái 16 750,000 75,000 12,000,000 1,200,000
15 Bộ nội quy tiêu lệnh Việt Nam bộ 8 50,000 13,000 400,000 104,000
16 Công tắc dòng chảy Taiwan Cái 1 675,000 60,000 675,000 60,000
17 Van bướm giám sát DN80 YOEUN-HQ/tđ Cái 1 1,860,000 450,000 1,860,000 450,000
18 Van bướm giám sát DN65 YOEUN-HQ/tđ Cái 2 1,720,000 400,000 3,440,000 800,000
19 Van báo cháy kiểu ướt DN100 (Alarm vale) YOEUN-HQ/tđ Cái 1 6,500,000 1,100,000 6,500,000 1,100,000
20 Mặt bích DN80 TQ Cái 2 105,840 38,000 211,680 76,000
21 Mặt bích DN65 TQ Cái 4 120,000 38,000 480,000 152,000
22 Ống thép đen DN125 dày 3.96mm Hoà Phát - VN Mét 18 340,000 140,000 6,120,000 2,520,000
23 Ống thép đen DN100 dày 3.5mm Hoà Phát - VN Mét 14 245,000 124,000 3,430,000 1,736,000
24 Ống STK DN65 dày 2.9mm Hoà Phát - VN Mét 35 167,000 83,000 5,845,000 2,905,000
25 Ống STK DN50 dày 2.6mm Hoà Phát - VN Mét 32 118,000 65,000 3,776,000 2,080,000
26 Tê hàn DN125/100 TQ Cái 4 353,000 55,000 1,412,000 220,000
27 Tê hàn DN100 TQ Cái 4 167,300 45,000 669,200 180,000
28 Tê hàn DN65 TQ Cái 3 92,540 38,000 277,620 114,000
29 Tê hàn DN65/50 TQ Cái 6 91,280 38,000 547,680 228,000
30 Giảm hàn DN125/100 TQ Cái 2 85,060 55,000 170,120 110,000
31 Giảm hàn DN65/50 TQ Cái 4 32,060 38,000 128,240 152,000
32 Giảm hàn DN65/25 TQ Cái 2 46,900 30,000 93,800 60,000
33 Co hàn DN125 TQ Cái 3 115,000 55,000 345,000 165,000
34 Co hàn DN100 TQ Cái 6 93,600 45,000 561,600 270,000
35 Co hàn DN65 TQ Cái 6 41,580 38,000 249,480 228,000
36 Co ren DN50 TQ Cái 34 42,000 30,000 1,428,000 1,020,000
37 Kép ren DN50 TQ Cái 8 28,840 20,000 230,720 160,000
38 Y lọc DN50 YOEUN-HQ/tđ Cái 1 770,000 150,000 770,000 150,000
39 Y lọc DN125 YOEUN-HQ/tđ Cái 2 2,600,000 218,000 5,200,000 436,000
40 Van cổng DN32 (van khoá) YOEUN-HQ/tđ Cái 1 270,000 110,000 270,000 110,000
41 Van cổng DN50 (van khoá) YOEUN-HQ/tđ Cái 2 550,000 218,000 1,100,000 436,000
42 Van cổng DN125 (van khoá) YOEUN-HQ/tđ Cái 2 4,580,000 250,000 9,160,000 500,000
43 Van cổng DN100 (van khoá) YOEUN-HQ/tđ Cái 7 3,640,000 218,000 25,480,000 1,526,000
44 Chống rung DN50 (khớp nối mềm) YOEUN-HQ/tđ Cái 2 485,000 65,000 970,000 130,000
45 Chống rung DN125 (khớp nối mềm) YOEUN-HQ/tđ Cái 2 1,220,000 85,000 2,440,000 170,000
Page 12 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
46 Chống rung DN100 (khớp nối mềm) YOEUN-HQ/tđ Cái 2 916,000 75,000 1,832,000 150,000
47 Van một chiều DN50 YOEUN-HQ/tđ Cái 1 900,000 218,000 900,000 218,000
48 Van một chiều DN100 YOEUN-HQ/tđ Cái 2 1,700,000 218,000 3,400,000 436,000
49 Clape hút DN125 (van đáy) YOEUN-HQ/tđ Cái 2 2,100,000 185,000 4,200,000 370,000
50 Clape hút DN50 (van đáy) YOEUN-HQ/tđ Cái 1 990,000 85,000 990,000 85,000
51 Van xả khí tự động DN25 YOEUN-HQ/tđ Cái 6 735,000 218,000 4,410,000 1,308,000
52 Van an toàn DN100 YOEUN-HQ/tđ Cái 1 13,900,000 550,000 13,900,000 550,000
53 Công tắc mực nước bể (2 mực) (L8-WP2) USA Cái 1 4,900,000 250,000 4,900,000 250,000
54 Công tắc áp lực Taiwan Cái 3 476,000 65,000 1,428,000 195,000
55 Đồng hồ áp lực Taiwan Cái 7 182,000 35,000 1,274,000 245,000
56 Giảm hàn DN125/100 =>25 TQ Cái 2 85,060 55,000 170,120 110,000
57 Giảm hàn DN100/80 =>25 TQ Cái 4 77,980 45,000 311,920 180,000
58 Giảm ren DN50/40 =>25 TQ Cái 2 32,220 36,000 64,440 72,000
59 Mặt bích DN125 TQ Cái 15 215,000 55,000 3,225,000 825,000
60 Mặt bích DN100 TQ Cái 22 123,060 45,000 2,707,320 990,000
61 Mặt bích DN50 TQ Cái 18 76,720 30,000 1,380,960 540,000
Page 13 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
3 Tủ chữa cháy ngoài nhà 1050x1050x350 dày 1.6mm Việt Nam Cái 8 2,940,000 500,000
23,520,000 4,000,000
4 Ống thép đen DN100 dày 3.5mm Hoà Phát - VN Mét 21 245,000 124,000 5,145,000 2,604,000
5 Van khóa bướm tay gạt DN100 YOEUN-HQ/tđ Cái 10 924,000 218,000 9,240,000 2,180,000
6 Họng chữa cháy ngoài trời D100/2xDN65 VN Cái 8 1,190,000 245,000 9,520,000 1,960,000
7 Họng tiếp nước chữa cháy D100/2xDN65 VN Cái 1 910,000 240,000 910,000 240,000
8 Mặt bích DN100 TQ Cái 28 123,060 45,000 3,445,680 1,260,000
9 Ống HDPE D110 (12.5bar) Bình Minh - VN Mét 250 197,600 110,000 49,400,000 27,500,000
10 Ống HDPE D90 (12.5bar) Bình Minh - VN Mét 184 132,600 95,000 24,398,400 17,480,000
11 Tê HDPE D110 Bình Minh - VN Cái 13 618,800 85,000 8,044,400 1,105,000
12 Gảm HDPE D110/90 Bình Minh - VN Cái 10 214,500 55,000 2,145,000 550,000
13 Đầu nối bích HDPE D110 VN Cái 13 106,600 110,000 1,385,800 1,430,000
14 Co 45 HDPE D110 VN Cái 8 347,100 55,000 2,776,800 440,000
15 Co 90 HDPE D110 VN Cái 8 429,000 55,000 3,432,000 440,000
Page 14 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(KW)
VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Page 15 of 58
O GIÁ
667,248,140
243,980,360
12,736,000
18,950,000
68,220,000
11,568,000
5,100,000
5,328,000
6,252,000
6,252,000
Page 16 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
60,616,320
9,680,000
29,826,720
2,472,120
5,179,200
1,800,000
Page 17 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
27,424,000
11,200,000
790,000
620,000
1,510,000
11,352,000
121,800
154,200
49,800
676,200
950,000
54,219,620
28,593,600
12,617,000
4,435,200
7,018,980
954,840
600,000
341,624,160
29,820,000
9,632,000
9,240,000
2,248,400
2,248,400
23,100,000
882,000
Page 18 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
6,000,000
20,160,000
5,145,000
16,170,000
2,013,760
2,336,000
12,915,000
7,740,000
23,750,000
41,724,000
18,250,000
12,065,000
22,470,000
424,600
368,940
526,400
2,363,200
2,871,880
1,809,920
387,840
795,200
5,654,400
2,843,360
2,770,320
1,244,760
614,900
366,240
Page 19 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
285,000
999,700
1,023,300
871,800
2,034,200
1,047,600
Page 20 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
7,881,200
415,800
464,400
318,320
2,736,000
473,440
18,585,600
830,280
2,966,000
3,240,000
6,500,000
239,983,820
159,192,800
758,000
31,836,000
32,776,000
14,450,000
16,672,000
16,672,000
25,449,600
2,464,000
12,474,000
1,962,000
2,579,200
1,100,000
Page 21 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
27,524,000
11,200,000
790,000
620,000
1,510,000
11,352,000
121,800
154,200
49,800
676,200
1,050,000
35,607,020
17,360,400
13,838,000
1,663,200
2,375,380
170,040
200,000
17,660,000
13,072,000
2,888,000
1,700,000
77,528,400
67,359,600
758,000
14,402,000
18,316,000
8,075,000
1,042,000
Page 22 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
1,042,000
10,613,640
3,520,000
5,405,400
1,791,960
1,393,600
1,000,000
10,168,800
6,192,000
1,368,000
1,108,800
1,500,000
720,331,860
187,788,400
70,868,200
837,000
2,600,000
10,746,000
5,572,000
15,160,000
1,276,000
8,676,000
3,825,000
1,776,000
4,168,000
4,168,000
29,932,200
Page 23 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
5,940,000
16,632,000
1,308,000
2,704,000
1,600,000
34,914,560
17,871,000
3,663,000
4,989,600
7,215,440
575,520
600,000
497,628,900
161,960,000
23,140,000
15,662,000
7,400,000
29,200,000
12,596,800
1,272,400
17,040,000
28,896,000
5,280,000
5,776,000
Page 24 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
1,284,800
7,680,000
13,200,000
504,000
735,000
2,310,000
4,240,000
7,600,000
287,680
632,000
8,640,000
5,166,000
8,750,000
5,856,000
1,632,000
849,200
391,620
775,680
280,120
280,240
153,800
510,000
831,600
477,480
2,448,000
390,720
920,000
5,636,000
380,000
1,536,000
9,660,000
27,006,000
1,100,000
2,610,000
Page 25 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
1,982,000
1,118,000
3,836,000
4,570,000
1,075,000
5,718,000
14,450,000
5,150,000
1,623,000
1,519,000
280,120
491,920
136,440
4,050,000
3,697,320
1,920,960
Page 26 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
1,234,000
11,800,000
440,071,080
120,500,000
55,000,000
64,000,000
1,500,000
319,571,080
1,598,400
13,520,000
27,520,000
7,749,000
11,420,000
11,480,000
1,150,000
4,705,680
76,900,000
41,878,400
9,149,400
2,695,000
2,815,800
3,216,800
3,872,000
Page 27 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
759,000
891,600
92,250,000
6,000,000
34,000,000
2,179,163,300
217,916,330
2,397,079,630
răm chín mươi nghìn ba trăm chín mươi đồng
Page 28 of 58
BẢNG BÁO GIÁ
HẠNG MỤC: CUNG CẤP, LẮP ĐẶT HỆ THỐNG DHKK VÀ THÔNG GIÓ
CÔNG TRÌNH: KHU DỊCH VỤ DU LỊCH THỂ THAO HỒ TIÊN C
ĐỊA CHỈ: PHẠM VĂN ĐỒNG - P.VĨNH HÒA - TP.NHA TRANG
CHỦ ĐẦU TƯ: DNTN TOÀN HƯNG
Page 29 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
13 Bọc cách nhiệt Ø6 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 340 17,387 4,200 5,911,580 1,428,000
14 Bọc cách nhiệt Ø10 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 310 18,778 5,900 5,821,180 1,829,000
15 Bọc cách nhiệt Ø13 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 630 21,560 6,600 13,582,800 4,158,000
16 Bọc cách nhiệt Ø16 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 470 24,342 7,500 11,440,740 3,525,000
Page 30 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
17 Bọc cách nhiệt Ø19 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 286 25,733 8,300 7,359,638 2,373,800
18 Bọc cách nhiệt Ø22 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 190 46,597 8,900 8,853,430 1,691,000
19 Bọc cách nhiệt Ø28 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 93 53,551 9,900 4,980,243 920,700
20 Bọc cách nhiệt Ø28 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 35 53,552 10,100 1,874,320 353,500
21 Bọc cách nhiệt Ø34 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 290 59,116 10,900 17,143,640 3,161,000
22 Bọc cách nhiệt Ø34 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 95 66,070 10,900 6,276,650 1,035,500
23 Bọc cách nhiệt Ø42 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 6 66,070 11,400 396,420 68,400
24 Bọc cách nhiệt Ø42 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 45 66,070 11,400 2,973,150 513,000
25 Que hàn đồng, Nitơ thử kín, thử bền USA - VN Lô 1 30,000,000 9,000,000 30,000,000 9,000,000
26 Simily quấn cách ẩm Việt Nam kg 350 28,000 5,000 9,800,000 1,750,000
27 Vật tư phụ (cùm, giá đỡ, ty treo….) Việt Nam lô 1 20,000,000 8,000,000 20,000,000 8,000,000
C HỆ THỐNG NƯỚC NGƯNG 26,587,200 13,122,900
1 Ống nước ngưng PVC-D27 Bình Minh-VN mét 530 11,500 7,500 6,095,000 3,975,000
2 Ống nước ngưng PVC-D34 Bình Minh-VN mét 23 16,100 8,200 370,300 188,600
3 Ống nước ngưng PVC-D42 Bình Minh-VN mét 79 21,400 9,600 1,690,600 758,400
4 Ống nước ngưng PVC-D60 Bình Minh-VN mét 239 29,400 11,200 7,026,600 2,676,800
5 Bọc cách nhiệt HMP Ø27 Dày 10mm HMP-VN mét 565 5,700 3,500 3,220,500 1,977,500
6 Bọc cách nhiệt HMP Ø34 Dày 10mm HMP-VN mét 25 7,000 4,500 175,000 112,500
7 Bọc cách nhiệt HMP Ø42 Dày 10mm HMP-VN mét 87 8,100 5,900 704,700 513,300
8 Bọc cách nhiệt HMP Ø60 Dày 10mm HMP-VN mét 239 15,500 7,200 3,704,500 1,720,800
9 Vật tư phụ ( co, măng xoong, simili, T, co …) Việt Nam lô 1 3,600,000 1,200,000 3,600,000 1,200,000
D HỆ THỐNG ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN 69,498,720 35,336,500
1 Dây tín hiệu điều khiển DVV/Sc 2x1.5mm2 Cadivi-VN/tđ mét 1,343 25,000 8,000 33,575,000 10,744,000
2 Dây tín hiệu điều khiển remote CVV 2x1.5mm2 Cadivi-VN/tđ mét 825 15,500 6,500 12,787,500 5,362,500
3 Dây cấp nguồn Quạt CV 2(1Cx1.5)+E1.0mm2 Cadivi-VN/tđ mét 150 13,520 6,000 2,028,000 900,000
4 Dây cấp nguồn Quạt CV 2.5mm2+E1.0mm2 Cadivi-VN/tđ mét 380 11,739 5,000 4,460,820 1,900,000
5 Ống xoắn HDPE Ø40/30 (Đi ngoài trời) VN mét 110 25,000 8,000 2,750,000 880,000
6 Ống nhựa PVC bảo vệ dây Ø20 Sino - VN mét 1,700 6,472 7,000 11,002,400 11,900,000
7 Ống nhựa mềm Ø20 Sino - VN mét 450 3,100 7,000 1,395,000 3,150,000
8 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 1,500,000 500,000 1,500,000 500,000
Page 31 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
12 Ống gió mềm không cách nhiệt D250 DongsangVN/Taiwan/TQ mét 5 7,500 225,000 37,500
45,000
13 Ống gió mềm không cách nhiệt D200 DongsangVN/Taiwan/TQ mét 26 28,900 7,000 751,400 182,000
14 Ống gió mềm không cách nhiệt D150 DongsangVN/Taiwan/TQ mét 270 24,500 6,900 6,615,000 1,863,000
15 Ống gió mềm không cách nhiệt D100 DongsangVN/Taiwan/TQ mét 175 22,100 5,800 3,867,500 1,015,000
16 Cách nhiệt PE, dày 20mm (không keo) DongsangVN/Taiwan/TQ M2 140 51,000 22,000 7,140,000 3,080,000
17 Simili kết nối máy lạnh và quạt Việt Nam m2 130 98,000 9,000 12,740,000 1,170,000
18 Box gió cấp tiêu âm 800x200/L600 Hoa Sen-VN Cái 39 910,000 220,000 35,490,000 8,580,000
19 Box gió hồi tiêu âm 800x200/L350 Hoa Sen-VN Cái 14 572,000 110,000 8,008,000 1,540,000
20 Box gió cấp 1000x200/L250 Hoa Sen-VN Cái 50 225,000 45,000 11,250,000 2,250,000
21 Box gió hồi tiêu âm 800x250/L350 Hoa Sen-VN Cái 75 624,000 115,000 46,800,000 8,625,000
Louver 450x300 (Nect size)
22 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 1 625,000 112,000 625,000 112,000
Kèm box gió 450x300x200
Louver 1400x300 (Nect size)
23 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 1 1,200,000 165,000 1,200,000 165,000
Kèm box gió 1400x300x200
Page 32 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
36 VCD D150 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 139 138,000 65,000 19,182,000 9,035,000
38 NRD (van gió 1 chiều) D150 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 100 140,000 65,000 14,000,000 6,500,000
Page 33 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
7 Bọc cách nhiệt Ø10 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 300 18,778 5,900 5,633,400 1,770,000
8 Bọc cách nhiệt Ø13 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 30 21,560 6,600 646,800 198,000
9 Bọc cách nhiệt Ø16 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 230 24,342 7,500 5,598,660 1,725,000
10 Bọc cách nhiệt Ø19 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 110 25,733 8,300 2,830,630 913,000
11 Bọc cách nhiệt Ø22 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 60 46,597 8,900 2,795,820 534,000
12 Bọc cách nhiệt Ø28 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 24 53,551 9,900 1,285,224 237,600
13 Que hàn đồng, Nitơ thử kín, thử bền USA - VN Lô 1 20,000,000 5,000,000 20,000,000 5,000,000
14 Simily quấn cách ẩm Việt Nam kg 100 28,000 5,000 2,800,000 500,000
15 Vật tư phụ (cùm, giá đỡ, ty treo….) Việt Nam lô 1 10,000,000 4,500,000 10,000,000 4,500,000
Page 34 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
3 Dây cấp nguồn Quạt CV 2(1Cx1.5)+E1.0mm2 Cadivi-VN/tđ mét 288 13,520 6,000 3,893,760 1,728,000
4 Ống xoắn HDPE Ø40/30 (Đi ngoài trời) VN mét 150 25,000 8,000 3,750,000 1,200,000
5 Ống nhựa PVC bảo vệ dây Ø20 Sino - VN mét 1500 6,472 7,000 9,708,000 10,500,000
6 Ống nhựa mềm Ø20 Sino - VN mét 300 3,100 7,000 930,000 2,100,000
7 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 1,500,000 500,000 1,500,000 500,000
E HỆ THỐNG ỐNG GIÓ 563,445,800 113,869,400
Quạt cấp gió tươi hướng trục
1 Kruger-VN cái 32 2,375,000 330,000 76,000,000 10,560,000
lưu lượng 180m3/h - 40Pa (MTD 100/2)
Quạt hút mùi WC gắn trần
2 Kruger-VN cái 32 2,350,000 65,000 75,200,000 2,080,000
lưu lượng 150m3/h - 50Pa (KCE 250X)
Louver 200x200
3 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 32 175,000 40,000 5,600,000 1,280,000
Kèm box gió 155x155x200/D150
Louver 150x150
4 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 32 140,000 35,000 4,480,000 1,120,000
Kèm box gió 105x105x200/D100
5 Ống gió tole tráng kẽm 0.6mm Hoa Sen-VN m2 200 215,000 65,000 43,000,000 13,000,000
6 Ống gió tole tráng kẽm 0.8mm Hoa Sen-VN m2 100 250,000 76,000 25,000,000 7,600,000
tỷ trọng: 32kg/m3 Dongsang/VN-
7 Ống gió mềm cách nhiệt D200 mét 400 74,100 12,000 29,640,000 4,800,000
dày: 25mm Taiwan/TQ
Dongsang/VN-
8 Ống gió mềm không cách nhiệt D150 mét 340 24,500 6,900 8,330,000 2,346,000
Taiwan/TQ
Dongsang/VN-
9 Ống gió mềm Không cách nhiệt D100 mét 178 22,100 5,800 3,933,800 1,032,400
Taiwan/TQ
10 Box gió cấp tiêu âm 950x200/L800 Hoa Sen-VN Cái 79 1,300,000 250,000 102,700,000 19,750,000
11 Box gió hồi tiêu âm 1030x200/L300 Hoa Sen-VN Cái 79 620,000 112,000 48,980,000 8,848,000
Miệng gió cấp linear 1000x90 (Nect size) Kèm box
12 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 216 436,000 115,000 94,176,000 24,840,000
miệng gió 1005x95x200/D250
13 Cách nhiệt PE, dày 20mm Dongsang/VN-Taiwan/TQ M2 100 51,000 22,000 5,100,000 2,200,000
14 Simili kết nối máy lạnh và quạt Việt Nam m2 97 98,000 9,000 9,506,000 873,000
15 VCD D150 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 120 110,000 65,000 13,200,000 7,800,000
16 Gót dày 350x150/D200 Hoa Sen-VN Cái 136 70,000 20,000 9,520,000 2,720,000
17 Gót dày 225x150/D145 Hoa Sen-VN Cái 68 60,000 15,000 4,080,000 1,020,000
18 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 5,000,000 2,000,000 5,000,000 2,000,000
Page 35 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
10 Bọc cách nhiệt Ø6 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 115 17,387 4,200 1,999,505 483,000
11 Bọc cách nhiệt Ø10 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 100 18,778 5,900 1,877,800 590,000
Page 36 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
12 Bọc cách nhiệt Ø13 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 170 21,560 6,600 3,665,200 1,122,000
13 Bọc cách nhiệt Ø16 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 74 24,342 7,500 1,801,308 555,000
14 Bọc cách nhiệt Ø19 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 126 25,733 8,300 3,242,358 1,045,800
15 Bọc cách nhiệt Ø22 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 50 46,597 8,900 2,329,850 445,000
16 Bọc cách nhiệt Ø28 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 6 53,552 10,100 321,312 60,600
17 Bọc cách nhiệt Ø28 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 60 53,552 10,100 3,213,120 606,000
18 Bọc cách nhiệt Ø34 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 90 59,116 10,900 5,320,440 981,000
19 Que hàn đồng, Nitơ thử kín, thử bền USA-VN Lô 1 25,000,000 7,000,000 25,000,000 7,000,000
20 Simily quấn cách ẩm Việt Nam kg 45 28,000 5,000 1,260,000 225,000
21 Vật tư phụ (cùm, giá đỡ, ty treo….) Việt Nam lô 1 8,000,000 2,500,000 8,000,000 2,500,000
C HỆ THỐNG NƯỚC NGƯNG 6,885,000 3,585,000
1 Ống nước ngưng PVC-D27 Bình Minh-VN mét 160 11,500 7,500 1,840,000 1,200,000
2 Ống nước ngưng PVC-D34 Bình Minh-VN mét 50 16,100 8,200 805,000 410,000
3 Ống nước ngưng PVC-D49 Bình Minh-VN mét 60 27,800 10,000 1,668,000 600,000
4 Bọc cách nhiệt HMP Ø28 Dày 10mm Việt Nam mét 160 5,700 3,500 912,000 560,000
5 Bọc cách nhiệt HMP Ø35 Dày 10mm Việt Nam mét 50 7,000 4,500 350,000 225,000
6 Bọc cách nhiệt HMP Ø48 Việt Nam mét 60 13,500 6,500 810,000 390,000
7 Vật tư phụ ( co, măng xoong, simili, T, co …) Việt Nam lô 1 500,000 200,000 500,000 200,000
D HỆ THỐNG ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN 15,607,160 7,335,000
1 Dây tín hiệu điều khiển DVV/Sc 2x1.5mm2 Cadivi-VN/tđ mét 200 25,000 8,000 5,000,000 1,600,000
2 Dây tín hiệu điều khiển remote CVV 2x1.5mm2 Cadivi-VN/tđ mét 190 15,500 6,500 2,945,000 1,235,000
3 Dây cấp nguồn Quạt CV 2(1Cx1.5)+E1.0mm2 Cadivi-VN/tđ mét 100 13,520 6,000 1,352,000 600,000
4 Ống xoắn HDPE Ø40/30 (Đi ngoài trời) VN mét 110 25,000 8,000 2,750,000 880,000
5 Ống nhựa PVC bảo vệ dây Ø20 Sino - VN mét 280 6,472 7,000 1,812,160 1,960,000
6 Ống nhựa mềm Ø20 Sino - VN mét 80 3,100 7,000 248,000 560,000
7 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 1,500,000 500,000 1,500,000 500,000
Page 37 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
4 Louver 600x300 kèm lưới chắn côn trùng Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 2 700,000 100,000 1,400,000 200,000
5 Ống gió tole tráng kẽm 0.6mm Hoa Sen-VN m2 200 215,000 65,000 43,000,000 13,000,000
Dongsang/VN-
6 Ống gió mềm Không cách nhiệt D100 mét 100 22,100 5,800 2,210,000 580,000
Taiwan/TQ
tỷ trọng: 32kg/m3 Dongsang/VN-
7 Ống gió mềm cách nhiệt D300 mét 70 125,000 32,000 8,750,000 2,240,000
dày: 25mm Taiwan/TQ
8 Box gió cấp 1150x110/L230 Hoa Sen-VN Cái 19 225,000 45,000 4,275,000 855,000
9 Box gió hồi 1150x110/L230 Hoa Sen-VN Cái 19 225,000 45,000 4,275,000 855,000
10 Miệng gió thải 200x200 face size Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 19 105,000 80,000 1,995,000 1,520,000
11 Miệng gió cấp linear 1200x150 (face size) Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 19 405,000 300,000 7,695,000 5,700,000
12 Miệng gió hồi linear 1200x150 (face size) + lưới lọc bụi Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 19 405,000 300,000 7,695,000 5,700,000
13 Cách nhiệt PE dày 20mm (không keo) Dongsang/VN-Taiwan/TQ M2 200 51,000 22,000 10,200,000 4,400,000
14 Simili kết nối máy lạnh và quạt Việt Nam m2 27 98,000 9,000 2,646,000 243,000
14 Van 1 chiều 350x200 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 2 500,000 65,000 1,000,000 130,000
Page 38 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
Page 39 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
8 Ống dẫn môi chất: Ø34.9 Dày 1.22mm Hailiang/VN/TQ mét 43 342,320 23,500 14,719,760 1,010,500
9 Ống dẫn môi chất: Ø41.28 Dày 1.41mm Hailiang/VN/TQ mét 51 403,000 23,500 20,553,000 1,198,500
10 Bọc cách nhiệt Ø6 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 47 17,387 4,200
817,189 197,400
11 Bọc cách nhiệt Ø10 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 299 18,778 5,900
5,614,622 1,764,100
12 Bọc cách nhiệt Ø13 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 56 21,560 6,600
1,207,360 369,600
13 Bọc cách nhiệt Ø16 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 250 24,342 7,500
6,085,500 1,875,000
14 Bọc cách nhiệt Ø19 Dày 19mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 102 25,733 8,300
2,624,766 846,600
15 Bọc cách nhiệt Ø22 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 52 46,597 8,900
2,423,044 462,800
16 Bọc cách nhiệt Ø28 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 70 53,551 9,900
3,748,570 693,000
17 Bọc cách nhiệt Ø34 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 43 59,116 10,900
2,541,988 468,700
18 Bọc cách nhiệt Ø42 Dày 25mm Superlon/ Malaysia/tđ mét 51 66,070 11,400
3,369,570 581,400
19 Que hàn đồng, Nitơ thử kín, thử bền USA Lô 1 30,000,000 9,000,000 30,000,000 9,000,000
20 Simily quấn cách ẩm Việt Nam kg 130 28,000 5,000 3,640,000 650,000
21 Vật tư phụ (cùm, giá đỡ, ty treo….) Việt Nam lô 1 8,000,000 2,500,000 8,000,000 2,500,000
C HỆ THỐNG NƯỚC NGƯNG 9,264,500 4,458,600
1 Ống nước ngưng PVC-D27 Bình Minh-VN mét 123 11,500 7,500 1,414,500 922,500
2 Ống nước ngưng PVC-D34 Bình Minh-VN mét 89 16,100 8,200 1,432,900 729,800
3 Ống nước ngưng PVC-D49 Bình Minh-VN mét 52 27,800 10,000 1,445,600 520,000
4 Ống nước ngưng PVC-D60 Bình Minh-VN mét 16 29,500 11,200 472,000 179,200
5 Bọc cách nhiệt HMP Ø28 Dày 10mm Việt Nam mét 135 5,700 3,500 769,500 472,500
6 Bọc cách nhiệt HMP Ø35 Dày 10mm Việt Nam mét 98 7,000 4,500 686,000 441,000
7 Bọc cách nhiệt HMP Ø48 Việt Nam mét 56 13,500 6,500 756,000 364,000
8 Bọc cách nhiệt HMP Ø60 Việt Nam mét 18 16,000 7,200 288,000 129,600
9 Vật tư phụ ( co, măng xoong, simili, T, co …) Việt Nam lô 1 2,000,000 700,000 2,000,000 700,000
D HỆ THỐNG ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN 35,050,380 18,140,000
1 Dây tín hiệu điều khiển DVV/Sc 2x1.5mm2 Cadivi-VN/tđ mét 603 25,000 8,000 15,075,000 4,824,000
2 Dây tín hiệu điều khiển remote CVV 2x1.5mm2 Cadivi-VN/tđ mét 504 15,500 6,500 7,812,000 3,276,000
3 Dây cấp nguồn Quạt CV 2.5mm2+E1.0mm2 Cadivi-VN/tđ mét 300 11,739 5,000 3,521,700 1,500,000
4 Ống nhựa PVC bảo vệ dây Ø20 Sino - VN mét 940 6,472 7,000 6,083,680 6,580,000
5 Ống nhựa mềm Ø20 Sino - VN mét 180 3,100 7,000 558,000 1,260,000
6 Vật tư phụ Việt Nam lô 1 2,000,000 700,000 2,000,000 700,000
Page 40 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
Quạt cấp gió tươi hướng trục lưu lượng 300l/s -200Pa
1 Kruger - VN/tđ Cái 1 8,225,000 700,000 8,225,000 700,000
(CCD9-7T 245W 4P-1 3SY)
Quạt hút gió thải hướng trục lưu lượng 2000l/s -250Pa
4 Kruger - VN/tđ Cái 1 13,950,000 1,200,000 13,950,000 1,200,000
(TDA560-12AA-7-7/30)
Quạt cấp gió tươi hướng trục lưu lượng 560l/s - 250Pa
10 Kruger - VN/tđ Cái 1 8,537,500 700,000 8,537,500 700,000
(CCD 9-9 350W 4P-1 3SK)
Page 41 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
19 Box gió cấp tiêu âm 800x200/L800 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 19 800,000 210,000 15,200,000 3,990,000
20 Box gió hồi tiêu âm 800x200/L500 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 20 828,240 210,000 16,564,800 4,200,000
Miệng cấp gió tươi dạng lưới 200x200 (Face size) Kèm
21 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 40 149,800 63,000 5,992,000 2,520,000
box miệng gió 160x160x200/D145
Miệng cấp gió tươi dạng lưới 600x600 (Face size) Kèm
22 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 18 819,140 130,000 14,744,520 2,340,000
box miệng gió 560x560x200/D245
23 Miệng cấp gió tươi linenear 1000x120 (nect size) Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 6 353,000 85,000 2,118,000 510,000
24 Miệng cấp gió tươi dạng lá sách 400x150 (Face size) Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 5 124,600 40,000 623,000 200,000
Miệng gió cấp 600x 600 (Face size) Kèm box miệng
25 Dongsang/Dafa - VN/tđ Cái 56 650,000 110,000 36,400,000 6,160,000
gió 560x560x250/D295
26 Ống gió tole tráng kẽm 0.6mm Hoa Sen-VN m2 271 215,000 65,000 58,265,000 17,615,000
27 Ống gió tole tráng kẽm 0.8mm Hoa Sen-VN m2 137 250,000 76,000 34,250,000 10,412,000
tỷ trọng: 32kg/m3 Dongsang/VN-
28 Ống gió mềm cách nhiệt D200 mét 100 74,100 12,000 7,410,000 1,200,000
dày: 25mm Taiwan/TQ
tỷ trọng: 32kg/m3 Dongsang/VN-
29 Ống gió mềm cách nhiệt D300 mét 150 116,000 15,000 17,400,000 2,250,000
dày: 25mm Taiwan/TQ
Dongsang/VN-
30 Ống gió mềm Không cách nhiệt D250 mét 47 45,000 7,500 2,115,000 352,500
Taiwan/TQ
Dongsang/VN-
31 Ống gió mềm Không cách nhiệt D200 mét 28 28,900 809,200 196,000
Taiwan/TQ 7,000
Dongsang/VN-
32 Ống gió mềm Không cách nhiệt D150 mét 84 24,500 2,058,000 579,600
Taiwan/TQ 6,900
Dongsang/VN-
33 Ống gió mềm Không cách nhiệt D100 mét 32 22,100 707,200 185,600
Taiwan/TQ 5,800
Page 42 of 58
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
CÔNG SUẤT
CÔNG SUẤT LẠNH SƯỞI XUẤT XỨ
STT DIỄN GIẢI ĐVT SL
(BTU/H)/QUY CÁCH (BTU/H)/QUY (KW) VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CÁCH
Dongsang/VN-
34 Cách nhiệt PE, dày 20mm M2 200 51,000 22,000 10,200,000 4,400,000
Taiwan/TQ
35 Simili kết nối máy lạnh và quạt Việt Nam m2 20 98,000 9,000 1,960,000 180,000
Ghi chú: CĐT cấp nguồn cho hệ thống ĐHKK và Thông gió tới máy.
Nha Trang, ngày 06 tháng 07 năm 201
XÁC NHẬN CỦA CĐT XÁC NHẬN CỦA TVGS ĐƠN VỊ THI CÔNG
Page 43 of 58
BÁO GIÁ
1,857,920,876
134,390,000
-
-
7,400,000
7,400,000
-
-
11,100,000
11,100,000
-
-
7,400,000
3,700,000
-
-
6,050,000
1,160,000
-
600,000
600,000
-
3,480,000
4,200,000
12,000,000
-
2,900,000
Page 44 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
31,900,000
-
400,000
-
-
1,620,000
4,950,000
4,160,000
1,050,000
-
1,980,000
350,000
-
110,000
-
3,780,000
-
5,000,000
574,659,556
11,733,400
18,080,440
49,867,650
57,336,240
42,293,394
39,938,570
18,821,991
6,562,000
87,372,360
34,752,900
2,194,920
19,485,000
7,339,580
7,650,180
17,740,800
14,965,740
Page 45 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
9,733,438
10,544,430
5,900,943
2,227,820
20,304,640
7,312,150
464,820
3,486,150
39,000,000
11,550,000
28,000,000
39,710,100
10,070,000
558,900
2,449,000
9,703,400
5,198,000
287,500
1,218,000
5,425,300
4,800,000
104,835,220
44,319,000
18,150,000
2,928,000
6,360,820
3,630,000
22,902,400
4,545,000
2,000,000
Page 46 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
950,896,400
10,650,000
13,325,000
37,835,000
9,195,000
81,900,000
36,135,000
14,663,000
17,663,000
154,000,000
128,770,000
38,280,000
262,500
933,400
8,478,000
4,882,500
10,220,000
13,910,000
44,070,000
9,548,000
13,500,000
55,425,000
737,000
1,365,000
Page 47 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
1,910,000
21,488,000
10,800,000
38,220,000
5,460,000
1,866,000
36,450,000
30,510,000
26,688,000
3,840,000
554,000
2,748,000
28,217,000
11,898,000
20,500,000
4,000,000
53,429,600
40,490,000
4,435,600
2,126,000
4,252,000
2,126,000
987,696,894
45,940,000
7,400,000
Page 48 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
14,800,000
-
-
14,400,000
5,600,000
-
-
1,440,000
660,000
520,000
-
1,120,000
150,076,534
17,497,200
2,374,650
28,058,160
16,266,690
12,612,180
6,299,520
7,403,400
844,800
7,323,660
3,743,630
3,329,820
1,522,824
25,000,000
3,300,000
14,500,000
Page 49 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
21,596,400
7,524,000
4,228,200
3,643,200
2,001,000
4,200,000
71,984,760
25,925,000
10,250,000
5,621,760
4,950,000
20,208,000
3,030,000
2,000,000
677,315,200
86,560,000
77,280,000
6,880,000
5,600,000
56,000,000
32,600,000
34,440,000
10,676,000
4,966,200
122,450,000
57,828,000
119,016,000
7,300,000
10,379,000
21,000,000
12,240,000
5,100,000
7,000,000
Page 50 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
20,784,000
14,700,000
2,028,000
4,056,000
#VALUE!
21,960,000
7,400,000
-
-
400,000
-
11,020,000
-
-
450,000
880,000
780,000
-
330,000
-
700,000
179,166,287
3,968,650
5,832,400
13,456,350
9,027,408
18,632,754
10,510,150
1,229,922
15,748,800
27,115,560
2,482,505
2,467,800
Page 51 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
4,787,200
2,356,308
4,288,158
2,774,850
381,912
3,819,120
6,301,440
32,000,000
1,485,000
10,500,000
10,470,000
3,040,000
1,215,000
2,268,000
1,472,000
575,000
1,200,000
700,000
22,942,160
6,600,000
4,180,000
1,952,000
3,630,000
3,772,160
808,000
2,000,000
Page 52 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
#VALUE!
76,095,000
#VALUE!
3,705,000
1,600,000
56,000,000
2,790,000
10,990,000
5,130,000
5,130,000
3,515,000
13,395,000
13,395,000
14,600,000
2,889,000
1,130,000
3,767,700
4,000,000
6,928,000
4,900,000
676,000
1,352,000
817,038,699
50,150,000
-
-
3,700,000
3,700,000
-
-
3,700,000
Page 53 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
3,700,000
-
-
3,700,000
3,700,000
-
-
2,900,000
-
2,400,000
1,200,000
-
1,200,000
2,600,000
4,200,000
5,400,000
-
800,000
-
-
540,000
1,100,000
910,000
900,000
-
990,000
-
250,000
-
240,000
1,200,000
-
1,120,000
225,061,235
1,617,928
17,438,876
4,432,680
30,498,000
14,806,626
10,930,556
18,373,600
Page 54 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
15,730,260
21,751,500
1,014,589
7,378,722
1,576,960
7,960,500
3,471,366
2,885,844
4,441,570
3,010,688
3,950,970
39,000,000
4,290,000
10,500,000
13,723,100
2,337,000
2,162,700
1,965,600
651,200
1,242,000
1,127,000
1,120,000
417,600
2,700,000
53,190,380
19,899,000
11,088,000
5,021,700
12,663,680
1,818,000
2,700,000
Page 55 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
452,169,384
8,925,000
10,500,000
45,200,000
15,150,000
7,072,500
5,087,500
5,087,500
6,475,000
9,075,000
9,237,500
Page 56 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
9,075,000
4,150,000
587,220
439,940
1,461,240
1,632,660
605,000
439,940
19,190,000
20,764,800
8,512,000
17,084,520
2,628,000
823,000
42,560,000
75,880,000
44,662,000
8,610,000
19,650,000
2,467,500
1,005,200
2,637,600
892,800
Page 57 of 58
TỔNG (VNĐ) GHI CHU
14,600,000
2,140,000
2,379,600
8,120,000
4,580,000
2,770,000
10,011,364
22,744,600
15,524,600
4,900,000
338,000
822,000
822,000
338,000
109,200,000
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
Page 58 of 58