Professional Documents
Culture Documents
ĐỊA CHỈ: THỬA SỐ 39 TỜ BẢN ĐỒ SỐ 26, KHU PHỐ BÌNH ĐỨC 1, PHƯỜNG LÁI THIÊU, THỊ XÃ THUẬN AN, TỈNH BÌNH DƯƠNG
THÔNG TIN SẢN PHẨM KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ) TỔNG
STT DIỄN GIẢI ĐVT GHI CHÚ
MÃ SỐ NHÃN HIỆU XUẤT XỨ LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG THÀNH TIỀN (VNĐ)
1 Router draytek 2962 Vigor Bộ 1.0 8,046,000 2,458,500 8,046,000 2,458,500 10,504,500
2 Swicth POE 24 port SG220-26P-K9-EU Cisco Bộ 2.0 11,520,000 2,250,000 23,040,000 4,500,000 27,540,000
3 Managed Switch 24 port SF350-24-K9-EU Cisco Bộ 2.0 5,685,600 1,850,000 11,371,200 3,700,000 15,071,200
5 Ổ cắm dây PDU 6 port 16A, 230V n/a n/a Việt Nam Bộ 2.0 378,000 115,500 756,000 231,000 987,000
1 Wifi Access Point UBIQUITI UniFi AP-AC-LR Bộ 26.0 3,036,000 350,000 78,936,000 9,100,000 88,036,000
1 PHÒNG KỸ THUẬT
1.1 Tủ Rack 27U w800 x d1000, Grid Door Việt Nam Tủ 1.0 17,533,800 5,357,550 17,533,800 5,357,550 22,891,350
NK Copper Patch Cord, Category 6, Blue, UTP Cable, 5
1.3 Sợi 16.0 162,000 49,500 2,592,000 792,000 3,384,000
Meter
Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000 1 sợi HHD-210G-
1.5 HHD-210G-20A/B G-Net Bộ 4.0 1,188,000 363,000 4,752,000 1,452,000 6,204,000
20A/B ( SM)
1.6 Vật tư phụ Hệ 1.0 2,541,240 776,490 2,541,240 776,490 3,317,730
2 T1.T2.T3.T4
2.2 NK Cat 6 UTP Copper cable, 4 pairs VCom m 2,850.0 10,125 7,200 28,856,250 20,520,000 49,376,250
HT MẠNG, ĐT - ÂM THANH 1
THÔNG TIN SẢN PHẨM KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ) TỔNG
STT DIỄN GIẢI ĐVT GHI CHÚ
MÃ SỐ NHÃN HIỆU XUẤT XỨ LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG THÀNH TIỀN (VNĐ)
2.8 Cáp quang 4FO m 421.0 42,000 15,000 17,682,000 6,315,000 23,997,000
2.9 Bộ chia truyền hình cáp 4202AP PACIFIC Việt Nam Bộ 1.0 167,400 51,150 167,400 51,150 218,550
3 Bộ chia truyền hình cáp 4208AP PACIFIC Việt Nam Bộ 3.0 237,600 72,600 712,800 217,800 930,600
3.1 Khuếch đại Seebest 7530MZ1 Việt Nam Bộ 1.0 669,600 204,600 669,600 204,600 874,200
3.2 Ổ cắm mạng cat6 đôi màu vàng E8331RJS6_WG_G19 Schneider Việt Nam Bộ 5.0 529,650 95,000 2,648,250 475,000 3,123,250
3.3 Ổ cắm mạng cat6 đơn màu vàng E8331RJS6_WG_G19 Schneider Việt Nam Bộ 22.0 346,500 65,000 7,623,000 1,430,000 9,053,000
3.4 Ổ cắm mạng cat6 đơn + Tivi màu vàng E8332TVRJS6-WG-G19 Schneider Việt Nam Bộ 12.0 427,680 95,000 5,132,160 1,140,000 6,272,160
3.5 Box 75x80x50 mm Schneider Việt Nam Cái 60.0 17,280 12,500 1,036,800 750,000 1,786,800
3.6 MDF 30 (+ 3 phiến KH23) Việt Nam Bộ 1.0 405,000 250,000 405,000 250,000 655,000
3.7 Ống luồn dây điện D20 SINO/VANLOCK Việt Nam m 1,349.00 7,335 8,500 10,930,596 11,466,500 22,397,096
3.8 Ống luồn dây điện D25 SINO/VANLOCK Việt Nam m 650.00 11,250 10,600 15,212,604 13,758,800 28,971,404
HT MẠNG, ĐT - ÂM THANH 2
THÔNG TIN SẢN PHẨM KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN (VNĐ) TỔNG
STT DIỄN GIẢI ĐVT GHI CHÚ
MÃ SỐ NHÃN HIỆU XUẤT XỨ LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG THÀNH TIỀN (VNĐ)
6 Ống luồn dây điện D20 SINO/VANLOCK Việt Nam m 345.0 7,335 8,500 2,530,575 2,932,500 5,463,075
7 Ống mềm D20 SINO/VANLOCK Việt Nam m 55.0 3,529 3,200 194,080 176,000 370,080
8 Vật tư phụ n/a n/a Việt Nam lô 1.0 2,582,100 774,630 2,452,995 735,899 3,188,894
CỘNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT) 342,744,910 133,170,331 475,915,240
HT MẠNG, ĐT - ÂM THANH 3