You are on page 1of 5

BOM 1 - DỰ TOÁN

MEKONG
KH: WOOD MDF
DỰ ÁN: HỆ THỐNG DI CHUYỂN ĐẦU IN TỐC ĐỘ CAO TRỤC X - Y - Z Ngày chỉnh sửa
HĐ:
1440-0392HD-2302

Total: 327,474,747 Tiến độ có


hàng dự kiến
Phụ Bô phận
STT Bậc Cụm vật tư Ngành Hiệu Model Thông số kỹ thuật Đơn vị SLDT Đơn giá DT Thành tiền DT NCC tại VP HCM Ghi chú S/N
trách mua
Kể từ ngày
1 1 Máy in phun hiệu Hitachi, Model RX2-SD160W 1 100,065,000 100,065,000 duyệt BOM1

2 2 Giao Hàng - Lắp đặt 7,500,000

3 Giao hàng Lần 1 3,000,000 3,000,000 PDA


4 Vật tư thi công D Dây điện, máng, ruột gà, dây rút… Set 1 2,500,000 2,500,000 SangJin
5 Vật tư lắp đặt phát sinh D Set 1 2,000,000 2,000,000 VLXD
6 3 Hệ thống điều khiển 31,920,345
Inox 304
7 Tủ điện D MEE KT: 500x450x250,Inox 304 cái 1 3,000,000 3,000,000 MEE
H500XW450WD250XT1MM
8 D Siemens S71200-1214C S71200-1214C dc/dc/dc cái 1 6,500,000 6,500,000
PLC S7-1200 I/O SM 1223 8DI / 8DO Siemens
9 D Siemens modul mở rộng IO cái 1 3,000,000 3,000,000
6ES7223-1BH32-0XB0
10 HMI D Siemens HMI Siemens 6AV2123-2GB03-0AX0 7 inch Power 24Vdc, Ethernet Communication cái 1 10,500,000 10,500,000 TRẦN GIA
11 Bộ switch D 3Onedata 5 3Onedata 5 BỘ chia cổng ethernet 5 cổng cái 1 3,000,000 3,000,000
12 CB D Sigma 10A cái 3 100,000 300,000 Lê Gia
13 Khối phân phối nguồn D Plastim PDB 207 cái 1 115,000 115,000 Lê Gia
14 Cầu đấu dây D Klemsan AVK 2.5 RD Grey 2.5mm Cái 50 5,000 250,000 Lê Gia
15 Din-Rain D Klemsan 35x7.5mm, 2met Cái 2 75,000 150,000 Lê Gia
16 Wire way D Klemsan KKN 2580 Slotted wiring duct,Grey 25X80, 4Met cây 2 60,000 120,000 Lê Gia
17 Wire way D Klemsan KKN 4040 Slotted wiring duct,Grey 40X40, 4Met cây 2 65,000 130,000 Lê Gia
18 Miếng chặn cuối D Klamsan KD3 Grey cái 10 5,430 54,300 PDA
19 Power Supply D sigma KSS-60-24 Bộ nguồn KSS-60-24, 1 Ph 24V 2.5A, 60W Cái 1 500,000 500,000 Lê Gia
20 Disconnect Switch 2p D Schneider spe3-16 Khóa an toàn 3P 16A SPE3-16 Cái 1 230,000 230,000 Lê Gia
21 Wire D Lion Blue Single Core 1.0 mm Dây đơn xanh 1.0 mm Cuộn 1 300,000 300,000 NHG
22 Relay D Klemsan KPR-SCE-24VAC/DC PLC RELAY KPR-SCE-24VAC/DC Cái 5 137,000 685,000 Lê Gia
23 Quạt tản nhiệt D LEOPOI FKL6621.230 Cái 1 250,000 250,000 Hợp Long
24 Tấm lọc D LEOPOI FKL6621.300 Cái 1 150,000 150,000 Hợp Long
25 Nút nhấn E-Stop D Idec YW1B-V4E01R 1 NC Cái 1 47,045 47,045 HMV
26 Nhãn vàng E-stop D OEM D22 Cái 1 5,000 5,000 TG IC
27 Nhãn treo nút nhấn D OEM Cái 3 6,000 18,000 TG IC
28 Nút nhấn màu Xanh D Idec YW1B-M1E01G D22 Cái 1 30,000 30,000 HMV
29 Nút nhấn màu Đỏ D Idec YW1B-M1E11R D22 Cái 1 56,000 56,000 HMV
30 Nút nhấn màu Vàng D Idec YW1B-M1E01Y D22 Cái 1 30,000 30,000 HMV
31 Công lập trình người/ngày 3 500,000 1,500,000 PDA
32 Dự trù phát sinh 1 1,000,000 1,000,000 PDA
33 4 Hệ thống truyền động 172,989,402
34 1 Trục điện đứng Festo EGC-120-1200-TB-KF-0H-GK Bộ 1 36,046,741 36,046,741 Festo
35 1 Hộp số Festo EMGA-80-P-G5-EAS-80 Cái 1 8,450,897 8,450,897 Festo
36 3 Gá trục điện Festo HPE-120 Bộ 2 818,691 1,637,382 Festo
37 2 Kít gá trục điện và động cơ Festo EAMM-A-L62-80G Bộ 1 5,773,761 5,773,761 Festo
38 1 Động cơ servo Festo EMMT-AS-80-L-LS-RMB Cái 1 19,025,345 19,025,345 Festo
39 2 Cáp động cơ 1 trục Y Festo NEBM-M23G15-EH-5-Q7N-R3LEG14 Cái 1 3,086,601 3,086,601 Festo
40 1 Servo driver Festo CMMT-AS-C4-3A-MP-S1 Cái 1 16,685,619 16,685,619 Festo
41 2 Dây cáp động cơ Festo SIM-M12-8GD-10-PU Cái 1 1,215,863 1,215,863 Festo
42 1 Trục điện ngang Festo EGC-80-500-BS-20P-KF-0H-ML-GK Bộ 1 25,617,740 25,617,740 Festo
43 3 Gá trục điện Festo HPE-80 Bộ 2 648,081 1,296,162 Festo
44 2 Kit gá trục điện và động cơ Festo EAMM-A-S48-60P-G2 Bộ 1 2,292,347 2,292,347 Festo
45 1 Động cơ servo Festo EMMT-AS-60-M-LS-RMB Cái 1 15,320,567 15,320,567 Festo
46 2 Dây cáp động cơ Festo NEBM-M23G15-EH-10-Q7N-R3LEG14 Cái 1 4,357,985 4,357,985 Festo
47 1 Servo driver Festo CMMT-AS-C4-3A-MP-S1 Cái 1 16,685,619 16,685,619 Festo
48 2 Điện trở xả Festo CACR-LE2-100-W500 Cái 1 2,362,712 2,362,712 Festo
49 2 Dây cáp ethernet Festo NEBC-R3G8-KS-0.2-N-S-R3G8-ET Cái 1 150,198 150,198 Festo
50 2 Dây cáp động cơ Festo SIM-M12-8GD-10-PU Cái 1 1,215,863 1,215,863 Festo
51 1 Sensor từ Festo SIES-8M-NS-24V-K-7,5-OE Cái 6 1,128,000 6,768,000 Festo
52 Dự trù phát sinh 1 5,000,000 5,000,000 PDA PDA PDA
53 5 Hệ thống cơ khí Theo thiết kế Khung và chi tiết inox, + nhôm. 15,000,000
54 1 Khung chân C Sắt sơn Khung hộp, tấm Cái 1 8,000,000 8,000,000 Ba Thanh Minh PDA
55 1 Chi tiết gá đầu in, đỡ xích C Đỡ 2 đầu in Set 1 3,000,000 3,000,000 Lasertek Tài PDA
56 2 Vật tư gia công Ốc, sơn, que hàn,…. Bộ 1 1,000,000 1,000,000 Lasertek Tài PDA
57 2 Dự trù phát sinh Cover 1 3,000,000 3,000,000 PDA PDA PDA
Phụ kiện thêm để căn chỉnh
58 6 33,688,429
tiêu cự
Trục điện phụ- đã gồm động cơ và
59 1 driver Festo EGSS-BS-KF-60-50-12P-ST-M-H1-PLK-AA Bộ 1 23,190,980 23,190,980 Festo
60 1 IO Link master Festo CDSU-1 Cái 1 9,078,781 9,078,781 Festo
61 2 Cáp kết nối Festo NEBC-M12G8-E-15-N-B-LE8 Cái 1 1,418,668 1,418,668 Festo
62 2 Cáp kết nối Festo NEFC-M12G8-0.3-M12G5-LK Cái 1 624,029 624,029 Festo
63 2 Cáp kết nối Festo NEBL-M8G4-E-0.3-N-M8G4 Cái 1 180,835 180,835 Festo
64 3 Gá trục điện Festo EAHF-L2-45-P Cái 2 327,537 655,074 Festo
65 1 Sensor từ Festo SIES-8M-NS-24V-K-7,5-OE Cái 3 1,128,000 3,384,000 Festo
Cụm vật tư Ngành Hiệu Model BOM1
Cảm biến hành trình D SMC D M9NL

Trục đai X C SMC LEFS25RNZH-750

Trục đai Y C SMC LEFS25NZH-450

Guide Support cho trục X C SMC LEFG25-S-450

Gá cảm biến cho LEFS25/32 C SMC LEF-D-2-1


Tên hàng NCC gửi Model

Cảm biến đóng ngắt D-M9NL 387,000

Xylanh điện trục X LEFS25RNZH-450 12,544,200

Xylanh điện trục Y LEFS25NZH-750 12,951,450

Guide Support cho trục X LEFG25-S-450 4,007,700

Gá cảm biến cho LEFS25/32 LEF-D-2-1 522,000


417,960 1 LEFS25RNZH-450

13,547,736 2 LEFG25-S-450

13,987,566 3 LEFS25NZH-750

4,328,316 4 LEF-D-2-1

563,760 5 D-M9NL
12,544,2 13,547,7
Xylanh điện trục X 12,544,200 ₫ 8%
00 ₫ 36 ₫
4,007,70 4,328,31
Guide Support cho trục X 4,007,700 ₫ 8%
0₫ 6₫
12,951,4 13,987,5
Xylanh điện trục Y 12,951,450 ₫ 8%
50 ₫ 66 ₫
3,132,00 3,382,56
Gá cảm biến cho LEFS25/32 522,000 ₫ 8%
0₫ 0₫
2,322,00 2,507,76
Cảm biến đóng ngắt 387,000 ₫ 8%
0₫ 0₫

You might also like