You are on page 1of 6

SV TECHNOLOGIES JSC

Head Office HCMC


2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
BẢNG CHÀO GIÁ
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn
Ngày: 29/07/2022

Kính gửi: CÔNG TY CỔ PHẦN IRIC Công ty: SV TECHNOLOGIES JSC


Dự án: Gia hạn dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật Người gửi: Trịnh Quốc Anh

Công ty SV Technologies xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách hàng đến sản phẩm và dịch vụ của SV Technologies. Chúng tôi xin trân
trọng gởi đến Quý khách Bảng chào giá theo yêu cầu như sau:

Mã hàng / Thành tiền Thành tiền


STT Mô tả kỹ thuật ĐVT SL Đơn giá VAT
Hạng mục chưa VAT có VAT
Gia hạn dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật:
- Thời hạn dịch vụ: 12 tháng
1 - Địa điểm thực hiện dịch vụ: từ xa hoặc onsite tại văn gói 1 1,196,000,000 1,196,000,000 119,600,000 1,315,600,000
phòng khách hàng tại Nha Trang
- Danh mục thiết bị kèm theo
TỔNG GIÁ (chưa VAT) 1,196,000,000
VAT 119,600,000
TỔNG GIÁ (có VAT) 1,315,600,000

ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI:


1. Thời gian bắt đầu dịch vụ: kể từ ngày ký hợp đồng
2. Thanh toán: 100% giá trị hợp đồng trong vòng 45 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng. Nếu Quý vị cần thêm thông tin gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
ĐẠI DIỆN CÔNG TY

TRỊNH QUỐC ANH


Senior Account Manager
Tel: [+84] 909 333 102
Email: anh.trinh@svtech.com.vn

Mã tài liệu: 02.BM.KD


Phiên bản: 1.0 BẢO MẬT Trang 1/6
SV TECHNOLOGIES JSC
Head Office HCMC
2A Phan Thuc Duyen Str., Ward 4,
DANH MỤC THIẾT BỊ
Tan Binh Dist., HCMC, Vietnam
t (84-8) 3948 7620 f (84-8) 3948 7621
hotline: 1800 585857 – 1800 588867
www.svtech.com.vn

Kính gửi: CÔNG TY CỔ PHẦN IRIC


Dự án: Gia hạn dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật

Mã hàng /
STT Mô tả kỹ thuật ĐVT SL
Hạng mục
I HỆ ELV
I.1 GATEWATE
A Internet Gateway
Internet Getway:
CCR1009-7G-1C-
1 1U rackmount, 7x Gigabit Ethernet, 1x Combo port (SFP or Gigabit Ethernet), 1xSFP+ cage, 9 cores x 1.2GHz CPU, 2GB Cái 1
1S+
RAM, LCD panel, Dual Power supplies, SmartCard slot, RouterOS L6
Infinity OneBox Internet Access Gateway software & Managed Services:
- HSIA 1500 concurrent users
2 Infinity OneBox Cái 1
- Bandwidth control
- 1 years license & service support
I.2 TELECOM
A PABX SYSTEM ( Trunk E1, 22 IP phone, 238 Analog Phone)
1 S30777-U778-X OpenScape Business X8 System Box, Stackable, Rack-Mount Design, LAN/WAN, 0×S0 / 0×UP0/E / 0×analog (a/b) Bộ 1
2 S30777-U779-X OpenScape Business X8 Expansion box Stackable and Rack-Mount Design Bộ 1
3 S30122-K7686-M1 LUNA2 Power Supply Unit Bộ 1
3 C39165-A7075-D1 19" Rack Installation Kit Bộ 2
4 C39195-Z7001-C17 Power Cord 2.5m, EURO Cái 2
5 C39165-A7027-B15 Rear Cover Plate for Peripheral Card Slots of Basic Box/Expansion Box Cái 22
S30807-Q6949-
6 Voice Channel Booster Card OCCB1 (1 DSP) Cái 1
X100
7 S30807-Q6950-X UC Booster Card, OCAB Cái 1

Mã tài liệu: 02.BM.KD


Phiên bản: 1.0 BẢO MẬT Trang 2/6
C39117-A7003-
8 Fan unit OSBiz X8 for OCAB Cái 1
B512
S30810-Q2226-
9 ISDN S2M Card (DIUT2) for OpenScape Business X8 Cái 1
X100
S30810-Q2227-
10 Analog Subscriber Line Module 24 Ports (SLMAV24N), for OpenScape Business X8 Cái 11
X400
C39195-A7267-
11 DIUN2/DIUT2/TMCAS-2 S2M 120-Ohm Connecting Cable, 10m Cái 1
A373
12 S30267-Z196-A100 CABLU with SIVAPAC (24-pair, 3 m, inseparable), long stripper Cái 11
13 F31505-K158-D75 OpenScape Business Base License Cái 1
14 F31505-K158-D1 OpenScape Business IP User License Cái 26
15 F31505-K158-D4 OpenScape Business TDM User Cái 250
16 F31505-K158-D3 OpenScape Business S2M/SIP/T1 Trunks Cái 30
B TELEPHONE
S30817-S7701-
1 IP Phone for Operator & - OpenStage 35G Text black Cái 4
D107
S30817-S7720-
2 IP Phone for Manager - OpenStage CP200 Cái 22
A101
3 AID500 Analog phone for office Cái 50
4 A2310-NMAnalog phone for restroom & HK Floor (wallmount) Cái 189
5 A2210-NSAnalog phone for & coridoor & guest room ( included faceplate & service guest key, msg light) Cái 176
C PMS INTERFACE
PMS interface software (w/o server):
HSC Connect
1 PSE-HSCC-UNL Gói 1
Connect Wake-up advanced VoIP / 1-port license x 8 ports
Remote Hotline plus Update license - HSC Premier
I.3 CAMERA
A CAMERA
Camera IP Thân Hồng Ngoại :
- Ống kính cố định:3.6mm
- Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
1 QNO-6020R/VAP Cái 17
- Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
- Hồng ngoại 25m
- Tiêu chuẩn IP66, IK10
Camera IP Dome Hồng Ngoại :
- Ống kính cố định:3.6mm
- Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
2 QND-6020R/VAP Cái 104
- Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
- Hồng ngoại 20m
- Built-in mic

Mã tài liệu: 02.BM.KD


Phiên bản: 1.0 BẢO MẬT Trang 3/6
Camera IP Dome Hồng Ngoại - Độ phân giải cao :
- Độ phân giải 4M (2720 x 1536) 20fps, 2M/30fps
- Ống kính thay đổi 2,8 - 12mm
3 QND-7080RP/VAP - Chống ngược sáng WDR(120db), BLC Cái 2
- Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
- Hồng ngoại 20m
- Built-in mic
Camera dùng trong thang máy :
- Ống kính cố định:3.6mm
- Chống ngược sáng WDR(120db), BLC
4 QNV-6020R/VAP Cái 4
- Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.265, MJPEG
- Hồng ngoại 15m
- Chống va đập IK10
B RECORDING
Đầu ghi hình mạng 64 kênh
- Đầu ghi hình 64 kênh
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MPEG-4
1 PRN-4011 Cái 2
- Hỗ trợ lên đến 8HDD , 8TB/HDD Max 64TB
- Tương tích với tín hiệu Video: HDMI độ phân giải 4K
- Đồng bộ Playback: Tối đa 16 kênh, [CMS]: Tối đa 16 kênh
C MONITOR
Workstation : HP Z240
- CPU: Intel Xeon E3-1245v5
- Bộ nhớ: 8GB DDR4-2133 ECC (1x8GB) Unbuffered RAM
- Card đồ họa: 2 x NVIDIA Quadro P600 2GB Graphics Kit
1 HP Z240 Bộ 2
- Ổ cứng: SSD 256GB Plextor
- Nguồn: 400W 92 percent efficient Chassis
- Hệ điều hành: Linux
- Chuột + bàn phím
I.4 PUBLIC ANNOUNCEMENT
A SPEAKER
CEILING LSP 6W
1 LHM0606/10 Cái 317
(Loa trần 6W, loại có kẹp)
6 W Cabinet Loudspeaker, White
2 LB1-UW06-L1 Cái 25
(Loa hộp 6W, màu trắng)
ECONOMY HORN LSP 15W
3 LBC3470/00 Cái 8
(Loa nén 15W)
B AMPLY AND BMG
NETWORK CONTROLLER (INCL. PRS-SW)
1 PRS-NCO3 Cái 1
(Bộ điều khiển mạng, đã bao gồm phần mềm cài đặt praesideo)

Mã tài liệu: 02.BM.KD


Phiên bản: 1.0 BẢO MẬT Trang 4/6
AUDIO EXPANDER ANALOGUE
2 PRS-4AEX4 Cái 1
(Bộ mở rộng tín hiệu analog cho đầu vào nhạc nền)
MULTI CHANNEL INTERFACE
3 PRS-16MCI Cái 2
(Giao diện đa kênh)
BASIC AMPLIFIER, 1X500W
4 PRS-1B500 Cái 3
(Âm ly cơ sở 1X500W)
BASIC AMPLIFIER, 2X250W
5 PRS-2B250 Cái 1
(Âm ly cơ sở 2X250W)
BASIC AMPLIFIER, 4X 125W
6 PRS-4B125 Cái 3
(Âm ly cơ sở 4X125W)
CALL STATION INTERFACE
7 PRS-CSI Cái 2
(Giao diện cho bàn gọi)
REMOTE CALL STATION
8 PRS-CSR Cái 2
(Bàn gọi điều khiển từ xa)
CALLSTATION KEYPAD
9 LBB4432/00 Cái 6
(Bàn phím cho bàn gọi)
NETWORK CABLE ASSEMBLY 2 METER
10 LBB4416/02 Cái 7
(Cáp quang 2m)
VOLUME CONTROL 100W (MK)
11 LBC1420/10 Cái 5
(Điều chỉnh âm lượng 100W, kiểu Châu Á)
VOLUME CONTROL 36W (MK)
12 LBC1410/10 Cái 18
(Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Á)
VOLUME CONTROL 12W (MK)
13 LBC1400/10 Cái 2
(Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Á)
Plena Easy Line SD Tuner BGM Source
14 PLE-SDT Cái 5
(Đầu phát nhạc nền dùng thẻ SD)

II MẠNG (NETWORK)

A Firewall & Internet Gateway

(HA) Firewall support Load balancing:


FG-200E-BDL-950- 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite
1 Cái 2
12 and CP9 hardware accelerated.
Hardware plus 1 Year 24x7 FortiCare and FortiGuard UTM Protection
B Switching ( Wire LAN)
Core Switch:
1 Aruba 5406R Cái 2
Aruba 5406R zl2 Switch
Server Switch:
2 Aruba 2930F Cái 1
Aruba 2930F 24G 4SFP+ Switch
Access Switch :
3 Aruba 2930F Cái 15
Aruba 2930F 24G 4SFP+ Switch

Mã tài liệu: 02.BM.KD


Phiên bản: 1.0 BẢO MẬT Trang 5/6
Aruba 2930F 24G Access Switch with PoE:
4 Cái 16
PoE Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP Switch
5 JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver Cái 2
6 JG081C HPE X240 10G SFP+ SFP+ 5m DAC Cable Cái 2
7 Aruba 1G SFP LC SX 500m MMF Transceiver Cái 54
C Wifi ( Wireless LAN)
1 JZ320A Aruba AP-303 (RW) Unified AP Cái 113
2 JW811A Aruba Instant IAP-315 Cái 23
3 JZ172A Aruba AP-375 (RW) Cái 2
4 JW735A Aruba 7205 Cái 1
III HỆ THỐNG (SYSTEM)

1 HPE DL380 Gen10 8SFF CTO Server Bộ 2

2 HPE DL380 Gen10 8SFF CTO Server & 1x External SAS Controller (Kết nối Tape Drive) Bộ 1

3 Thiết bị lưu dữ liệu Synology RS1619xs+ Bộ 1


UPS 20KVA On-Line for server room :
- On – Line Double Conversion; Rackmount; Back up 9min full load
- Active power: 18KW ;
4 FORTE 33020 Bộ 1
- Input voltage: 380, 400, 415 V 3Ph+N+PE
- Minimum voltage: 312V / Maximum: 467V Ph-Ph full load
- Output voltage: 380, 400, 415 V 3Ph+N
APC Smart-UPS SRT 5000VA RM 230V
5 SRT5KRMXLI APC Smart-UPS On-Line,4500 Watts /5000 VA,Input 230V /Output 230V, Interface Port Contact Closure, RJ-45 10/100 Bộ 2
Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB, Extended runtime model, Rack Height 3 U
APC Smart-UPS C 1500VA LCD RM 230V
- APC Smart-UPS C , 900Watts / 1.5 kVA, Input 230V/Output 230V, Interface Port USB, SmartSlot
6 SMC1500I-2U Bộ 8
- Multi-function LCD status and control console

Mã tài liệu: 02.BM.KD


Phiên bản: 1.0 BẢO MẬT Trang 6/6

You might also like