Professional Documents
Culture Documents
XÃ y Dung KH 2020 - TH
XÃ y Dung KH 2020 - TH
SN01]1
TỔNG CỘNG
SN01]2
TỔNG CỘNG
SN01]3
Biểu mẫu SN 01
TỔNG CỘNG
Dự toán năm
2020
87,382
912
24
15
236
0
195
86,000
30,000
10,000
46,000
78,415
78,415
2,828
821
328
11
9
7
5
0
176
137
77,400
2,349
27,000
2,349
9,000
SN01]4
TỔNG CỘNG
Dự toán năm
2020
0
41,400
8,951
91
2
2
236
20
8,600
3,000
1,000
4,600
1,684,078
590,156
590,156
0
470,000
110,500
0
9,656
0
1,093,922 168,608
28,077 23036 4,564 5,041
678,251 600092 85,198 78,159
387,594 313230 79,854 74,364
0 -1,007
0
0
0
0
0
SN01]5
TỔNG CỘNG
Dự toán năm
2020
0
0
SN01]6
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN NĂM 2020
(Chi tiết theo từng sự nghiệp)
Đơn vị tính: triệu đồn
TỔNG CỘNG
Dự toán năm 2019
Dự toán 2020 Tỷ lệ (%) DT 2020 so với
Dự toán
STT Tên, Sở ngành
Trong đó
Ước %
thực hiện UTH/DT Trong đó: DT ƯTH
Tổng số Giao Cắt giảm Bổ sung Tổng số
định mức 2019 2019
đầu năm trong năm trong năm
A B 1=2-3+4 2 3 4 5 6=5/1 8 9 10=8/1 11=8/5
TỔNG SỐ 852,614 924,964 85,251 12,902 925,314 108.53% 1,093,922 137,347 128.30% 118.22%
* Chi quản lý hành chính 22,071 22,071 0 0 23,513 106.54% 28,077 8,547 127.21% 119.41%
a/ Kinh phí tự chủ 18,710 18,710 0 0 20,153 107.71% 21,316 8,547 113.93% 105.77%
- Tiền lương, phụ cấp và các khoản có tính
10,335 10,335 0 0 11,778 113.96% 12,835 0 124.19% 108.98%
chất lương (BHXH, BHYT, ...)
- Chi khác ngoài lương 8,375 8,375 0 8,375 100.00% 8,481 8,547 101.27% 101.27%
Trong đó: 10% tiết kiệm để cải cách tiền
838 838 0 819 97.79% 848 0 101.27% 103.55%
lương
b/ Kinh phí không tự chủ 3,361 3,361 0 0 3,361 99.99% 6,761 0 201.16% 201.18%
* Chi nghiệp vụ 2,680 2,680 0 0 2,680 99.99% 3,170 0 118.28% 118.29%
* Chi mua sắm, sửa chữa, CXC 681 681 0 0 681 100.00% 3,591 0 527.30% 527.30%
- Mua sắm, sửa chữa TSCĐ 681 681 0 0 681 100.00% 3,591 0 527.30% 527.30%
- Cải tạo, sửa chữa CXC các CT 0 0 0 0 0 0
* Chi sự nghiệp thể dục thể thao 521,216 593,566 72,350 0 593,054 113.78% 678,251 24,150 130.13% 114.37%
a/ Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 49,770 49,770 0 0 49,770 100.00% 54,432 0 109.37% 109.37%
Trong đó: Kinh phí cải cách tiền lương (*) 651 651 0 0 206 4,828 0
b/ Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 471,446 543,796 72,350 0 543,284 115.24% 623,819 24,150 132.32% 114.82%
* Chi nghiệp vụ 446,085 518,435 72,350 518,435 116.22% 582,854 24,150 130.66% 112.43%
* Chi mua sắm, sửa chữa, CXC 25,361 25,361 0 0 24,849 97.98% 40,965 0 161.53% 164.86%
- Mua sắm, sửa chữa TSCĐ 25,361 25,361 0 0 24,849 97.98% 40,965 0 161.53% 164.86%
- Cải tạo, sửa chữa CXC các CT 0 0 0 0 0 0
* Chi tinh giản biên chế 0 0 0 0 0
* Chi phục vụ đại hội TDTT toàn quốc 0 0 0 0 0 0
* Chi sự nghiệp văn hóa thông tin 308,321 308,321 12,901 12,902 307,740 99.81% 387,594 104,650 125.71% 125.95%
a/ Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 86,990 86,990 0 86,990 100.00% 93,171 0 107.11% 107.11%
Trong đó: Kinh phí cải cách tiền lương (*) 0 0 0 0 0
7SN02]
TỔNG CỘNG
Dự toán năm 2019
Dự toán 2020 Tỷ lệ (%) DT 2020 so với
Dự toán
STT Tên, Sở ngành
Trong đó
Ước %
thực hiện UTH/DT Trong đó: DT ƯTH
Tổng số Giao Cắt giảm Bổ sung Tổng số
định mức 2019 2019
đầu năm trong năm trong năm
b/ Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 221,331 221,331 12,901 12,902 220,750 99.74% 294,423 104,650 133.02% 133.37%
* Chi nghiệp vụ 167,035 167,035 12,901 12,902 166,975 99.96% 208,178 104,650 124.63% 124.68%
* Chi mua sắm, sửa chữa, CXC 54,296 54,296 0 0 53,775 99.04% 86,245 0 158.84% 160.38%
- Mua sắm, sửa chữa TSCĐ 43,156 43,156 0 0 42,635 98.79% 67,348 0 156.06% 157.96%
- Mua sắm ô tô 0 0 0 0 0
- Cải tạo, sửa chữa CXC các CT 11,140 11,140 0 0 11,140 100.00% 18,897 0 169.63% 169.63%
* Chi sự nghiệp giáo dục đào tạo 1,007 1,007 0 0 1,007 100.00% 0 0 0.00% 0.00%
b/ Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 1,007 1,007 0 0 1,007 0 0
* Chi nghiệp vụ 1,007 1,007 0 1,007 0 0
Những nhiệm vụ đã xác định, UBND
B Thành phố giao đơn vị tổ chức thực hiện 0 0 0 0 0 0 0
theo quy định
8SN02]
Biểu mẫu -SN02
12
9SN02]
TỔNG CỘNG
10SN02]
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SN
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
BIỂU TỔNG HỢP TÍNH ĐỊNH MỨC CHI QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NĂM 2020
(áp dụng với các đơn vị ngân sách đảm bảo toàn bộ)
Đơn vị tính: triệu đồ
1 Chi quản lý hành chính người 8,375 126 8,375 838 10,611 0 8,481 8,481 0 848 4,269 0
- Văn phòng Sở người 7,095 106 7,095 710 8,433 7,095 106 7,095 710 1,653
+ Biên chế dưới 100 người 6,633 99 67 6,633 663 6,633 99 67 6,633 663
-Thanh tra Sở người 1,280 20 64 1,280 0 128 2,178 0 1,386 21 66 1,386 0 139 2,616 0
Ghi chú:
(1) )Áp dụng đối với các đơn vị sự nghiệp tính theo định mức bao gồm quỹ tiền lương theo mức lương cơ sở 1,21 triệu đồng/tháng (không bao gồm kinh phí thực hiện hợp đồng công việc theo Nghị định số 68/200/NĐ-CP ng
17/11/2000 và Nghị định số 161/2018/NĐ-CP của Chính phủ).
(2) )Áp dụng đối với các đơn vị sự nghiệp tính theo định mức bao gồm quỹ tiền lương. Quỹ tiền lương theo mức lương cơ sở 1,21 triệu đồng/tháng (không bao gồm kinh phí thực hiện hợp đồng công việc theo Nghị định
68/200/NĐ-CP ngày 17/11/2000 và Nghị định số 161/2018/NĐ-CP của Chính phủ).
(3) Kinh phí đề nghị ngân sách Nhà nước bổ sung để thực hiện cải cách tiền lương từ mức lương cơ sở 1,21 triệu đồng/tháng lên mức lương cơ sở 1,49 triệu đồng/tháng
11 SN03
BM-SN03
Ghi
chú
16
ơ sở 1,21 triệu đồng/tháng (không bao gồm kinh phí thực hiện hợp đồng công việc theo Nghị định số 68/200/NĐ-CP ngày
theo mức lương cơ sở 1,21 triệu đồng/tháng (không bao gồm kinh phí thực hiện hợp đồng công việc theo Nghị định số
12 SN03
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
TỔNG HỢP NHU CẦU VÀ NGUỒN KINH PHÍ THỰC HIỆN CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG NĂM 2019
Tổng Quỹ lương Nguồn kinh phí để thực hiện cải cách tiền lương năm 2019
Trong đó
Tổng số biên
chế được cấp Tổng số biên Trong đó tổng Ngân sách
có thẩm chế có mặt nhu cầu kinh phí
STT NỘI DUNG Thành phố
quyền phê đến thời điểm thực hiện điều
Theo lương bổ sung
duyệt năm báo cáo Tổng cộng chỉnh mức lương Tổng số
2020 1,210,000 đồng Nguồn thu được để lại theo chế
cơ sở từ 1,21 triệu
đồng lên 1,49 độ
triệu đồng Nguồn tiết Nguồn CCTL
kiệm 10% còn dư những
chi thường năm trước
xuyên chuyển sang
trong đó: dành
Tổng số
để CCTL
A B 1 2 3 4a 4 5=6+8+9 6 7 8 9 10=4-5
TỔNG SỐ 1,685 1,030 105,972 89,514 16,458 22,643 844 108,227 5,029 16,770 5,714
I Chi quản lý hành chính 127 105 12,272 10,329 1,943 2,724 844 856 342 1,538 234
1 Văn phòng Sở 106 86 10,010 8,433 1,576.117 2,591 716 856 342 1,533
II Chi sự nghiệp thể dục thể thao 514 253 30,488 25,870 4,618 3,946 0 6,473 100 3,846 746
3 Trung tâm HL và thi đấu TDTT 436 208 23,215 19,696 3,519.327 3,594 4,900 - 3,594
4 Trường PTNK thể dục thể thao 78 45 7,272 6,174 1,098.597 352 1,573 100 252 746
III Chi sự nghiệp văn hóa thông tin 1,044 672 63,212 53,315 9,897 15,972 - 100,897 4,587 11,386 4,734
5 Nhà hát chèo Hà Nội 127 84 8,341 7,033 1,308.301 869 5,600 - 869.1 439
6 Nhà hát cải lương Hà Nội 125 72 8,576 7,262 1,314.286 281 3,517 100 181.2 1,033
7 Nhà hát kịch Hà Nội 101 61 7,090 6,004 1,086.638 996 3,845 - 996.0
8 Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long 56 30 2,947 2,498 448.877 18 3,183 - 17.9 431
9 Nhà hát nghệ thuật xiếc và tạp kỹ Hà Nội 40 29 3,258 2,748 509.797 - 3,000 - - 510
10 Nhà hát múa rối Thăng Long 71 60 5,199 4,369 829.777 830 5,421 830 -
13 SN04
Tổng Quỹ lương Nguồn kinh phí để thực hiện cải cách tiền lương năm 2019
Trong đó
Tổng số biên
chế được cấp Tổng số biên Trong đó tổng Ngân sách
có thẩm chế có mặt nhu cầu kinh phí
STT NỘI DUNG Thành phố
quyền phê đến thời điểm thực hiện điều
Theo lương bổ sung
duyệt năm báo cáo Tổng cộng chỉnh mức lương Tổng số
2020 1,210,000 đồng Nguồn thu được để lại theo chế
cơ sở từ 1,21 triệu
đồng lên 1,49 độ
triệu đồng Nguồn tiết Nguồn CCTL
kiệm 10% còn dư những
chi thường năm trước
11 Bảo tàng Hà Nội 124 91 6,442 5,396 1,046.463 147 xuyên 1,670 chuyển sang
147.4 899
12 Ban quản lý di tích danh thắng HN 65 37 3,249 2,739 510.136 6,305 25,200 2,106 4,198.6
13 Ban QLDT nhà tù Hỏa Lò 20 11 938 788 149.751 3,967 9,000 1,283 2,684.6
14 TT HĐVHKH Văn Miếu - Quốc Tử Giám 51 24 2,014 1,693 321.500 1,156 26,735 200 956.0
15 Trung tâm thông tin triển lãm 50 35 3,268 2,757 510.779 964 5,629 964.3
16 Trung tâm văn hóa Thành phố 123 77 6,183 5,210 972.855 - 6,000 - 973
17 Thư viện Hà Nội 75 52 4,686 3,952 734.758 417 1,319 68 348.2 318
18 Báo Màn ảnh Sân khấu 16 9 1,019 866 153.178 22 779 - 22.3 131
14 SN04
BM-SN04
Nguồn CCTL
còn dư chuyển Ghi chú
năm sau
11=5-4 12
11,898
1,015
1,015
75
75
10,809 -
- 91
- 0
15 SN04
Đơn vị: triệu đồng
Nguồn CCTL
còn dư chuyển Ghi chú
năm sau
5,794
3,817
835
454
16 SN04
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
TỔNG HỢP ƯỚC THỰC HIỆN CHI NGHIỆP VỤ NĂM 2019 VÀ DỰ TOÁN 20
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
A B 1=2+3 2 3=5-4 4 5 6 7 8
* Chi sự nghiệp TDTT 518,435 518,435 0 72,350 72,350 518,435 609,188 582,854
* Chi sự nghiệp VHTT 169,415 167,035 0 12,901 12,902 166,975 244,566 208,178
- Chi nghiệp vụ 97,965 99,035 -1,070 5,981 4,912 97,905 140,266 108,868
+ Trong định mức 73,400 74,400 -1,000 2,613 1,614 73,340 112,569 84,264
+ Ngoài định mức 24,565 24,635 -70 3,368 3,298 24,565 27,697 24,604
- Chi phục vụ nhiệm vụ chính trị 71,450 68,000 1070 6,920 7,990 69,070 104,300 99,310
+ Trong định mức 28,000 27,000 1000 3,500 4,500 28,000 35,880 32,560
+ Ngoài định mức 43,450 41,000 70 3,420 3,490 41,070 68,420 66,750
* Nghiệp vụ quản lý nhà nước về văn hóa 1,110 1,110 0 0 0 1,110 1,550 1,350
Công tác quản lý nhà nước về di sản 100 100 100 100 100
Công tác quản lý về nghệ thuật 200 200 200 200 200
- Dịch thuật văn hóa phẩm không nhằm mục
đích kinh doanh
17/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
Các hoạt động thường xuyên của thanh tra 192 192 192.00 206.10 205
Công tác thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo 10 10 10.40 10.40 10
3 Trung tâm thông tin triển lãm HN 200 200 0 0 0 200 200 200
- Tổ chức thi đấu các giải quốc gia và quốc tế 4,400 4,400 - 0 0 4,400 7,500 6,700
18/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
- Tổ chức giải cho các môn thể thao học sinh 3,260 3,260 - 0 3,260 4,000 4,000
- Tổ chức giải 4 môn thể thao người cao tuổi 760 760 - 760 800 800
19/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
20/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
- Tiền công vận động viên, huấn luyện viên 0 47,700 (47,700) 47,700
- Tiền lương, hỗ trợ HLV và VĐV 68,700 0 68,700 68,700 68,700 92,365 92,365
21/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
- Các khoản đóng góp theo quy định 1,300 1,300 1,300 13,130 13,130
Thuê địa điểm tập luyện và nhà ở 2,835 4,000 (1,165) 1,165 2,835 2,800 2,800
Chi phí dịch vụ công cộng 27,500 24,500 3,000 0 3,000 27,500 34,602 30,018
22/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
- Công tác đảm bảo an ninh (dịch vụ bảo vệ) 3,000 3,000 3,000 6,444 4,000
3 Trường PTNK thể dục thể thao 1,535 1,535 - 0 0 1,535 2,020 2,020
Duy trì cảnh quan và chăm sóc cây xanh
323 323 323 323 323
thảm cỏ
23/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
III Chi sự nghiệp văn hóa thông tin 169,415 167,035 0 12,901 12,902 166,975 244,566 208,178
Hoạt động văn hóa 70,000 71,000 -1,000 2,613 1,614 69,940 107,969 79,164
* Hoạt động văn hóa khác 19,120 19,120 0 870 870 19,060 33,526 24,566
1.1 ** Phòng QLDS 9,700 9,700 0 465 465 9,699 15,500 10,750
Công tác quản lý cổ vật 2,892 3,000 (108) 108 0 2,891 3,200 2,900
- Đăng ký di vật, bảo vật, cổ vật quốc gia 200 200 0 200 200 200
- Hội nghị tập huấn về công tác di sản 200 200 0 200 200 200
24/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
1.2 ** Phòng XD NS VH và GĐ 2,800 2,900 (100) 350 250 2,800 4,310 3,910
Thực hiện phong trào "Toàn dân đoàn kết
1,900 2,000 -100 350 250 1,900 2,960 2,660
xây dựng đời sống văn hoá"
* Hoạt động của Ban chỉ đạo 150 150 0 150 710 710
Hội nghị tổng kết 20 năm phong trào Toàn
dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá và
500 500
05 năm thực hiện kế hoạch số 155/KH-
UBND
Công tác kiểm tra giám sát 100 100
Tổ chức hội nghị giao ban BCĐ Thành phố;
giao ban BCĐ các quận, huyện, thị xã phong 60 60
trào "TDDDDKXDDDSVH"
Tham gia tập huấn do BCĐ trung ương tổ
50 50
chức
* Công tác tuyên truyền 0 350 (350) 350 450 350
Tuyên truyền trên báo Hà Nội mới 100 100
Tuyên truyền trên báo kinh tế và đô thị 100 100
25/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
26/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
Hỗ trợ giải thưởng Bùi Xuân Phái 120 120 0 120 120 120
Liên hoan giọng hát hay HN 0 2,800 2,500
Liên hoan sân khấu Thủ đô 0 0 1,500 1,000
+ Duy trì hệ thống máy chủ, mạng máy tính 100 100 100
Chi hoạt động thi đua khen thưởng 300 200 100 100 200 500 500
27/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
Dựng vở mới và trích đoạn ( tối thiểu 03 vở) 3,000 4,000 (1000) 1,000 3,000 4,000 4,000
Tham gia liên hoan, hội diễn 700 700 0 700 800 800
5 Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long 3,000 3,000 0 0 0 3,000 4,500 4,000
Dựng chương trình mới 3,000 3,000 0 3,000 3,000 3,000
- Chương trình1 :Hà Nội - Nối vòng tay bè
1,000 1,000 1,000 1,000
bạn
- Chương trình nhạc nhẹ 1,000 1,000 1,000 1,000
- Chương trình múa đương đại 1,000 1,000 1,000 1,000
Tham gia liên hoan, hội diễn 0 0 1,500 1,000
7 Nhà hát nghệ thuật xiếc và tạp kỹ Hà Nội 3,000 3,000 0 0 0 3,000 4,100 3,800
Công tác kiểm kê bảo quản 1,360 1,360 0 0 0 1,360 1,750 1,750
- Bảo quản hiện vật trước khi đưa ra trưng
1,000 1,000 1,000
bày chính thức
- Bảo quản 5 khẩu súng thần công 100 100 100
- Bảo quản 700 hiện vật ván in khắc 160 160 160
- In 20.000 bìa hồ sơ lưu trữ hồ sơ hiện vật 100 100 100
- Bảo quản ô tô Bác Hồ 250 250
- Bảo quản nhóm hiện vật kim loại thể khối
250 250
lớn và vừa kho Cách mạng kháng chiến
- Bảo quản sưu tập tiền và in sách tiền cổ
550 550
BTHN
- Bổ sung thông tin hiện vật 400 400
28/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
Công tác trưng bày, tuyên truyền 1,180 1,180 0 0 0 1,180 340 170
9 Ban quản lý di tích danh thắng 7,350 7,350 0 220 220 7,350 22,700 8,300
Phục chế tài liệu, bảo quản hiện vật tại các di
222 200 22 22 222 300 250
tích cách mạng kháng chiến do Ban quản lý
29/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
30/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
11 Trung tâm thông tin triển lãm 5,560 5,560 0 300 300 5,560 5,560 5,070
Biên soạn in ấn phát hành thông tin 400 400 0 400 400 400
Hệ thống tuyên truyền cổ động trực quan 1,000 1,000 0 1,000 1,000 1,000
- Tuyền truyền cổ động trực quan (đợt 1)
Tập huấn nghiệp vụ cho cán bộ văn hoá cơ
300 300 0 300 300 200
sở
Khai thác, lưu trữ nguồn tư liệu phim và ảnh
về kinh tế chính trị, văn hóa, xã hội của Hà 200 500 (300) 300 500 500 500
Nội và cả nước, các nước trong khu vực
Cuộc vận động trang trí thành phố 370 370 370 370 370
13 Trung tâm văn hóa thành phố 6,530 6,530 0 0 0 6,530 6,950 6,750
31/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
1 Báo màn ảnh sân khấu 3,400 3,400 0 0 0 3,400 4,600 5,100
Thực hiện chương trình CNH-HĐH gia đình 500 500 0 500 800 800
32/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
2 Nhà hát chèo Hà Nội 4,630 3,630 1,000 2,000 3,000 4,630 5,540 4,770
Hoạt động biểu diễn nghệ thuật phục vụ
chính trị thường niên nhân dịp các ngày lễ
trong năm: tết Dương lịch, tết Nguyên đán, 1,630 3,630 -2,000 2,000 0 1,630 5,540 4,770
giỗ tổ Hùng Vương, ngày 30/4, 1/5, ngày
27/7, ngày 19/8, 2/9, ngày 10/10, ngày 22/12
- Kinh phí chương trình Tết Nguyên Đán 60 60 60 120 100
- Kinh phí chương trình nghệ thuật tại Lễ hội
200 200 200 200 200
bơi chải thuyền rồng dịp tết Nguyên đán
- Kỷ niệm ngày thành lập Đảng 3/2 0 500 500
- Kinh phí biểu diễn Đêm giao thừa tại Đền
184 184 184 200 200
Ngọc Sơn
- Chương trình nghệ thuật " Sắc xuân Hà
785 785 785 1,300 800
Nội" chào mừng Tết Nguyên
- Biểu diễn nghệ thuật kỷ niệm 130 năm
ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh tại sân vận 0 500 500
động Mỹ Đình
- Biểu diễn nghệ thuật kỷ niệm ngày giải
103 303 (200) 200 103 350 300
phóng Miền Nam và ngày quốc tế lao động,
- Chương trình 27/7 0 120 (120) 120 120 120
- Chương trình kỷ niệm ngày 2/9 100 500 (400) 400 100 500 500
- Chương trình kỷ niệm ngày 10/10 0 500 300
- Chương trình kỷ niệm ngày 22/12 198 478 (280) 280 198 250 250
- Biểu diễn chào mừng năm mới dương lịch 0 1,000 (1000) 1,000 1,000 1,000
3 Nhà hát cải lương Hà Nội 2,000 2,000 0 0 0 2,000 2,600 2,450
- Biểu diễn nghệ thuật " Chào năm mới" 350 350
- Kinh phí biểu diễn nghệ thuật chào mừng
450 350
Tết nguyên đán
- Chương trình biểu diễn kỷ niệm ngày thành
lập Đảng cộng sản VN
- Biểu diễn nghệ thuật chào mừng 43 năm
ngày giải phóng miền nam, 132 năm ngày 350 300
Quốc tế lao động, v.v…
- Kỷ niệm 130 năm ngày sinh nhật Bác 350 350
- Chương trình kỷ niệm ngày 27/7 200 200
- Chương trình kỷ niệm ngày 19/8 và ngày
400 400
quốc khánh 2/9
33/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
5 Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long 4,500 3,000 1500 0 1,500 4,500 7,450 5,800
- Chương trình kỷ niệm ngày thành lập Đảng 150 150 0 150 700 700
34/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
+ Trang trí chiếu sáng tượng đài Lý Thái Tổ 220 220 220
35/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
7 Trung tâm văn hóa thành phố 3,850 3,850 0 0 0 3,850 5,920 5,220
36/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
* Ban quản lý di tích danh thắng 277 277 0 277 277 277
Duy trì vệ sinh con dường gốm sứ ven sông
277 277 277 277 277
Hồng
1 Báo màn ảnh sân khấu 800 800 0 0 0 800 1,000 1,000
2 Trung tâm thông tin triển lãm 400 400 0 0 0 400 400 400
3 Văn phòng Sở 6,730 6,800 -70 2,868 2,798 6,730 7,950 6,800
Hoạt động tuyên truyền, phổ biến 4,630 4,500 0 4,630 3,700 3,550
- Tuyên truyền về QTUX của cán bộ, công
chức, viên chức, người lao động trong cơ
600 500 100 100 600
quan thuộc TPHN phối hợp với các cơ quan
báo chí
- Tổ chức tọa đàm tuyên truyền QTUX trong
300 500 (200) 200 300
bệnh viện Thành phố Hà Nội
- Tổ chức tọa đàm tuyên truyền QTUX trong
trường THPT, THCS trên địa bàn Thành phố 400 500 (100) 100 400
Hà Nội
- Tuyên truyền bộ quy tắc ứng xử tại địa
0 500 (500) 500
điểm công cộng trên địa bàn TPHN
- Thi tuyên truyền QTUX của cán bộ, CC,
0 500 (500) 500 800 650
VC, NLĐ trong cơ quan thuộc TPHN
- Tuyên truyền QTUX nơi công cộng trên
1,500 500 1000 1,000 1,500 500 500
địa bàn thành phố bằng xe lưu động
37/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
38/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
+ Trung tâm TTTL (Triển lãm, TTCĐTQ) 311 311 0 311 320 300
- Kỷ niệm chiến thắng Điện Biên Phủ 767 767 0 0 0 767 200 200
+Trung tâm TTTL 767 767 0 767 200 200
- Cuộc thi nhiếp ảnh "Tự hào Hà Nội" và
1,000 1,000 0 0 0 1,000 0 0
triển lãm các tác phẩm đoạt giải
+Trung tâm TTTL 1,000 1,000 1,000
- Liên hoan Tuyên truyền lưu động thành
1,000 1,000 0 0 0 1,000 0 0
phố HN lần thứ VIII
+Trung tâm TTTL 1,000 1,000 1,000
- Tham dự Liên hoan tuyên truyền toàn quốc
tại Điện Biên kỷ niệm 65 năm chiến thắng
791 791 0 0 0 791 0 0
Điện biên PHủ và triển lãm ảnh: "Nghĩa tình
Hà Nội - Điện Biên"
+Trung tâm TTTL 791 791 0 791
-Tổ chức các sự kiện văn hoá, thể thao với
0 1,500 -1,500 1,500
các Tỉnh, Thành phố trong cả nước
- Chương trình Quốc tế Pháp ngữ 851 851 0 0 0 851
+Nhà hát CMNTL 851 851 851
Các hoạt động kỷ niệm 90 năm ngày Thành
0 0 0 0 0 0 12,000 11,000
lập ĐCS và chào mừng tết nguyên đán
+ Văn phòng 0 0 0 0 0 0 7,000 6,000
Chương trình nghệ thuật chào mừng Tết
nguyên
0 4,000 4,000
Chương trình kỷ niệm Ngày thành lập Đảng
cộng sản VN
39/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
40/163 558142646.xlsSN05
Dự toán năm 2019
Trong đó
Dự toán năm Dự toán năm
Ước TH năm
TT Nội dung Điều chỉnh trong năm 2020(đơn vị đề 2020 (Sở VHTT
2019
xuất) đề xuất)
Tổng số Trong đó
Giao đầu năm
+ Nhà hát nghệ thuật xiếc và tạp kỹ 750 750 750 750 750
+ Trung tâm TTTL 2,580 200 2,380 700 3,080 200 200 200
- Lễ hội trăng rằm 500 500 500
- Các hoạt động phục vụ nhiệm vụ chính trị
8,806 6,426 2,380 700 3,080 8,806 2,500 2,500
đột xuất khác do chỉ đạo của UBND TP
+ Văn phòng Sở 3,176 796 2,380 0 2,380 3,176 1,000 1,000
+ Nhà hát cải lương Hà Nội 1,000 1,000 1,000
+ Nhà hát chèo Hà Nội 1,700 1,000 700 700 1,700 500 500
+ Nhà hát kịch Hà Nội 0 700 -700 700
+ Nhà hát Xiếc và tạp kĩ 450 450 450
+ Nhà hát CMNTL 149 149 0 149 500 500
+ Trung tâm TTTL 2,331 2,331 0 2,331 500 500
41/163 558142646.xlsSN05
BM-SN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
9 10 11 8
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0
42/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
Dự kiến tăng BC do đỗ CC và 08 CC
01.005
Dự kiến tăng BC do đỗ CC và 08 CC
01.005
Dự kiến tăng BC do đỗ CC và 08 CC
01.005
0 0 0
0 0
0 0
0 0
43/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
44/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
45/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
Hiện tại Trung tâm giải ngân theo
TTLT số 149/2012/TTLT- BTC-
BLĐTBXH -BVHTTDL
Năm 2019 Trung tâm hiện đang trình
cấp có thẩm quyền bổ sung thêm kinh
phí do thực hiện theo chế độ Nghị
định 152/2018/NĐ-CP
46/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
47/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
48/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Nhiệm vụ hàng năm, dự thảo đặt tên
0 đường phố trình HĐND TP tại kỳ
họp
0 0
49/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0 0 0
0 0
51/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0 0
52/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
Chỉnh sửa và nâng cao 3 tiết mục
0 0 tham gia LH
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Theo KH 114/KH-UBND
0 0
0 0
53/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
54/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0 0
0 0 0
0 0 0
55/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
56/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0
0 0
57/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0 0
0 0
58/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0 Tổng 2000
0 0 Tổng 6500
0 0
90 năm TL Đảng
75 năm QK
59/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
sự kiện lớn
0 0 Tổng 1500
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
kỷ niệm 45 năm
0 0
2020: Kỷ niệm 130 năm, có lễ kỷ
niệm cấp QG
0 0
75 năm
60/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
61/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
62/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0 0
63/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0
0 0
0
0 0 0
0
0
0 0
0 0
0
0
0
0
Năm 20120: Kỷ niệm 90 - lễ kỷ niêm
0 cấp quốc gia
0
0 Chương tình kỷ niệm cấp quốc gia
0
0
0
0
0
64/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 0
0
65/163 558142646.xlsSN05
Dự toán được
Dự kiến phân Ý kiến của lãnh Giải trình một số nội dung tăng,
UBND Thành
bổ đạo Sở giảm so với năm 2019
phố giao
0 0
0
0 0 0
0
0 0 0
0
0
0 0
66/163 558142646.xlsSN05
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO HÀ NỘI
TỔNG HỢP ƯỚC THỰC HIỆN CHI MUA SẮM TSCĐ NĂM 2019 VÀ DỰ TOÁN 2020
67/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Hệ thống âm thanh phòng họp: mic để
bàn cho 60 đại biểu, amply, loa, micro 800
không dây cho phòng họp tầng 3
2 Thanh tra sở
b Chi sự nghiệp thể thao 25,361 25,361 - - - 24,849 40,965
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể
3 dục thể thao
25,140 25,140 - - - 24,952 40,965
Bóng bàn - - - -
Bàn bóng bàn (6 chiếc) 180 108
Bắn cung
Bộ cung 1 dây (10 bộ) 1,100
Bộ cung 3 dây (10 bộ) 1,500
Bắn súng
Súng trường hơi (04 khẩu) 548
Súng trường thể thao nam (02 khẩu) 449
Súng trường thể thao nữ cỡ nòng
396
5,6mm (02 khẩu)
Súng trường hơi di động (03 khẩu) 411
Súng ngắn bắn nhanh 25m (03 khẩu) 225
Súng ngắn thể thao nữ 25m (03 khẩu) 207
Súng ngắn hơi 10m (05 khẩu) 430
Súng trường hơi (06 khẩu) 192
68/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Máy nén khí (01 chiếc) 150
Máy kiểm tra kỹ thuật bắn súng có kèm
máy tính laptop điều khiển phần mềm 483
(03 bộ)
Bóng đá
Cầu môn nhỏ (03 bộ) 51
Billiard - - - -
Bàn Pool (02 bộ) 132 110
Bóng chuyền bóng rổ - - - 250
Bộ khung tập tạ (02 bộ) 44 44
Trụ bóng chuyền di động (02 bộ) 177 169
Bảng rổ treo tường thi đấu (01 bộ) 95 90
Trụ rổ thi đấu di động (01 bộ) 498 498
Bộ tạ gánh đa năng (gồm khung, tạ, đòn
35
tạ) (02 bộ)
Tạ tập luyện 190kg (03 bộ) 215
Boxing nữ - - - -
Máy đạp điện thể dục (10 chiếc) 480 480
Hệ thống chấm điểm Boxing (01 bộ) 120 550
Boxing nam - -
Máy chạy bộ điện (03 bộ) 79
Dàn tạ đa năng (01 bộ) 30
Cầu mây - - - 230
Cầu lông - - -
Thảm lót sàn tập (1000 m2) 600 600
Cử tạ - - -
Bộ tạ nam 190 kg (02 bộ) 432 276
Bộ tạ nữ 185 kg (02 bộ) 420 272
Bộ tạ nam 190 kg (03 bộ) 455
Bộ tạ nữ 185 kg (03 bộ) 450
Máy đá chân (01 bộ) 36
Máy đẩy ngực trên (01 bộ) 34
Điền kinh - - -
Tạ tập luyện 190 kg (05 bộ) 327 200
Đua thuyền - - -
69/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Thuyền Canoe (02 chiếc) 1,020 954
Xuồng + máy đẩy (01 bộ) 600 550
Judo
Thảm (01 bộ) 450
Karate
Tạ tập luyện 190 kg (02 bộ) 143
Kickbox - Muay - - -
Giàn tạ đa năng (01 bộ) 42 29
Ghế tập tạ (02 chiếc) 32 20
Kiếm quốc tế - - -
70/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Taekwondo - - -
Thảm tiêu chuẩn quốc tế (01 bộ) 360 352
Bộ chẩm điểm điện tử phục vụ cho thi
đấu đối kháng tiêu chuẩn quốc tế (01 600 586
bộ)
Dàn tập tạ đa năng (01 bộ) 144 120
Ti vi 50inch (04 chiếc) 75 68
71/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Máy đá chân (04 bộ) 140
Thể hình
Máy chạy bộ (02 chiếc) 180
Xe đạp tập thể dục 01 chiếc) 85
Thể thao khuyết tật
Xe lăn cầu lông (01 chiếc) 65
Xe lăn bóng bàn (01 chiếc) 10
Vật
Mặt thảm (02 bộ) 432 424
Dàn tạ tập (01 bộ) 144 123
Tạ tập (01 bộ) 95 95
Võ cổ truyền - Vovinam 240 236
Thảm tập luyện và thi đấu (01 bộ) 240 236 250
72/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Wushu
Đài tán thủ (02 bộ) 2,760 2,705
Phòng nghiệp vụ khoa học y học
Hệ thống xông hơi khô (01 bộ) 540 226
Máy rửa phim tự động (01 chiếc) 107 549
73/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
74/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Bảo trì hệ thống cửa ra vào, hệ thống
chiếu sáng, hệ thống vệ sinh Nhà Đơn 450 450
nguyên 4
Bảo trì hệ thống cửa ra vào, hệ thống
chiếu sáng, hệ thống vệ sinh Nhà ở vận 200 200
động viên Trịnh Hoài Đức
Sửa chữa nền, đường cấp thoát nước,
thay cửa tầng 4,5 Nhà ở vận động viên 499
đơn nguyên 1
Sửa chữa mái, nền, đường cấp thoát
nước, thay cửa Nhà ở vận động viên 488
đơn nguyên 2
Sửa chữa mái, nền, đường cấp thoát
nước, thay cửa Nhà ở vận động viên 499
đơn nguyên 3
Sửa chữa mái, nền, đường cấp thoát
nước, thay cửa Nhà ở vận động viên 488
đơn nguyên 4
Sửa chữa chống thấm mái Nhà tập
Taekwondo - Cầu lông - Boxing - Bóng 473
chuyền
Sửa chữa nhà vệ sinh tầng 1,2,3 Nhà 3
493
tầng
Sửa chữa mái, nền nhà vệ sinh, đường
cấp thoát nước, tôn nền… Nhà tập Vật - 484
Bóng bàn - Bóng ném
Sửa chữa chống mái tôn khu phòng tập
493
Nhà Kiếm
Sửa chữa chống thấm dột mái Nhà ăn
499
Mỹ Đình
Sửa chữa chống thấm dột mái Nhà Văn
457
hóa
Sửa chữa nền, trần tường khu phòng ở
Nhà 6 tầng; sửa chữa nhà vệ sinh khu 431
nhà 3 tầng tại BQL Trịnh Hoài Đức
Sửa chữa khu phòng ở vận động viên
499
tại BQL Lạc Long Quân
Tài sản thuộc danh mục mua sắm tập
- - - - - - 3,296
trung
Phòng quản trị
Điều hòa tủ đứng 48000 BTU (05
350
chiếc)
Taekwondo
75/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Máy tính xách tay (01 chiếc) 27
76/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Micro cài tai (16 Bộ)
Micro cho dàn nhạc (20 Bộ)
Bộ kích sóng cho micro không dây cầm tay
()
Bộ phát không dây (3 Bộ)
Lá sóng cho bộ phát (3 Bộ)
Đế đặt loa Full (2 Cái)
Giá treo loa Full (2 Cái)
Pa lăng điện treo loa (2 Cái)
Thựng đựng loa Full (16 Chiếc)
Thựng đựng loa Sub (8 Chiếc)
Dây tín hiệu, giắc tín hiệu đồng bộ cho hệ
thống, tủ nguồn 3 pha tổng (1 HT)
Chân micro cho micro nhạc cụ (20 Chiếc)
Bộ cáp link 24 đường (1 Bộ)
77/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Dây tín hiệu, giắc tín hiệu đồng bộ cho hệ
thống (3 HT)
78/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Đèn moving wash led nhuộm màu sân
- -
khấu (08 chiếc)
Đèn profile cho sân khấu (12 chiếc) - -
Bàn điều khiển ánh sáng kèm phụ kiện
- -
(01 bộ)
Bộ chia tín hiệu (02 bộ) - -
Dây tín hiệu chống nhiễu 2 lõi (400 m) - -
Máy tạo khói 3000W (02 chiếc) - -
Giắc tín hiệu 3 pin (60 cặp) - -
Tủ máy đựng thiết bị (02 chiếc) - -
Dây nguồn, tủ điện nguồn cho hệ thống
- -
(01 hệ thống)
* Hệ thống thiết bị âm thanh, ánh sáng
biểu diễn lưu động ngoài trời (01 hệ 14,180
thống)
Xe ô tô 45 chỗ (01 chiếc) 2,500
Xe ô tô tải 3.5 tấn (01 chiếc) 900
8 Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long 8,600 8,600 0 0 0 8,082 12,670
* Thiết bị ánh sáng ngoài trời phục vụ
7,000 7,000 6,996
biểu diễn
Đèn kỹ xảo- Profile (12 chiếc) - -
Đèn kỹ sảo - BEAM (16 chiếc) - -
Đèn kỹ xảo nhuộm màu - Led (12 - -
chiếc)
Đèn khán giả (12 chiếc) - -
Đèn chiếu mặt (12 chiếc) - -
Công suất cho đèn (02 chiếc) - -
Cục chia tín hiệu (03 chiếc) - -
Bàn điều khiển ánh sáng (01 chiếc) - -
Dây tín hiệu ánh sáng (500 m) - -
Giắc tín hiệu ánh sáng (50 chiếc) - -
Tủ nguồn tổng + dây nguồn tổng 100m
- -
(01 chiếc)
Tủ nguồn di động + dây nguồn 100m
- -
(02 chiếc)
Dây nguồn 3 x 2,5 (300 m) - -
* Máy phát điện (01 chiếc) 1,600 1,600 1,086
79/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Bộ khuyếch đại âm thanh cho nhạc cụ
Bộ khuyếch đại âm thanh cho đàn bass
Bộ khuyếch đại âm thanh cho đàn ghi ta
Loa cho đàn bass
Loa cho đàn ghi ta
Điều khiển
Bộ xử lý tín hiệu kỹ thuật số đầu vào
Bộ chia tín hiệu kỹ thuật số
Bộ nhận tín hiệu kỹ thuật số
Cáp tín hệu
dây chia tín hiệu
Bộ chia tín hiệu analog
Cáp tín hệu
Bộ chia phone
80/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
*Xe ô tô tải 3.5 tấn (01 chiếc) 900
*Bàn họp (01 chiếc) 10
*Ghế họp (60 chiếc) 30
81/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
Máy scan (02 chiếc) 9 9 9
Máy Scan A3 (01 chiếc) 28 28 28
Điều hòa 18000 BTU 1 chiều (01 25 25 25
chiếc)
*Máy ảnh (01 chiếc) 18 18 18
*Máy hủy tài liệu (01 chiếc) 14 14 14
*Mua sắm tài sản năm 2020 550
16 Trung tâm Văn hóa Thành phố 2,828 2,828 0 0 0 2,828 7,902
* Thiết bị âm thanh 1,502 1,502 1,502
Loa (10 chiếc) - -
Micro không dây cài đầu (06 chiếc) - -
Cable Audio link (01 bộ) - -
Thiết bị linh kiện lắp đặt vận hành hệ
- -
thống âm thanh (01 hệ thống)
* Hệ thống ánh sáng 396 396 396
Đèn Beam 260 plus (10 chiếc) - -
Đèn Moving 36x10W (08 chiếc) - -
Đèn Blinder 4 mắt led (10 chiếc) - -
Bàn Tiger Touch (01 chiếc) - -
Công suất đèn Par 12 kênh (01 chiếc) - -
Chân đèn 2 tầng có tay (01 bộ) - -
Cáp tín hiệu 16 đường (50 m) - -
Tủ beam đôi (04 chiếc) - -
Tủ đôi đựng đèn led 36x10W (03 chiếc) - -
Tủ điện (01 chiếc) - -
Phụ kiện dây giắc lắp đặt (01 hệ thống) - -
* Máy in (10 chiếc) 35 35 35
* Bộ bàn ghế hội nghị và bàn dự thính
495 495 495
viên hai bên (01 bộ)
* Âm thanh hội trường mic bàn họp và
trang thiết bị đồng bộ đi kèm bàn họp 400 400 400
hội trường
Tăng âm trung tâm (01 chiếc) - -
Bộ máy chủ có cần micro (01 chiếc) - -
Bộ máy đại biểu có cần micro (22
- -
chiếc)
Cáp hội thảo 10m (03 cuộn) - -
Tăng âm công suất 240W (01 chiếc) - -
Loa cột 40W (06 chiếc) - -
Dây cáp loa (80 m) - -
Tủ máy đựng thiết bị (01 chiếc) - -
Loa full liền công suất (04 chiếc) - -
Bàn trộn âm thanh (01 chiếc) - -
Micro phát biểu có chân đế (01 chiếc) - -
Dây tín hiệu, giắc tín hiệu và phụ kiện
- -
lắp đặt (01 hệ thống)
82/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
* Hệ thống phòng cháy chữa cháy Rạp
150
Kim Đồng 19 Hàng Bài
*Ghế phòng họp đa năng 75
*Mua bổ sung âm thanh ánh sáng hội
1,633
trường
Loa JBL. Model: JRX115(4 chiếc) 52
Loa Line Array liền công suất- Công
460
suất 1400W Peak - HDL 20A(4 Chiếc)
Cục công suất Crown 9000i(1 Bộ) 150
Bộ tiếp sóng (Kích sóng) vây cá mập -
20
Shure(1 Bộ)
Micro cài đầu - Audio Technica(8 Bộ)
244
Micro không dây cầm tay- Shure(8 Bộ
212
)
Chân treo đèn. Model: PST 1000(2 64
Chiếc)
Tủ Beam đôi(3 Chiếc) 10
Tủ Moving led(1 chiếc) 3
Tủ đựng 16 đèn Par led(2 Chiêcs) 9
Đèn follow led(4 chiếc) 62
Bóng đèn Par 64-GE Hungari(50 91
Chiếc)
Cáp điện 3 pha 3x4+1x2,5(170 Mét) 9
Dây cáp, giắc tín hiệu đấu nối(1 HT) 10
Đèn Led đa mầu có gioăng chống 185
ẩm(48 chiếc)
Tủ đựng đèn Led đa màu (3 chiếc) 14
Vận chuyển, lắp đặt và chuyển giao 19
công nghệ (1 HT)
Chi phí tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu 20
thầu và thẩm định gía (1 Gói)
17 Thư viện Hà Nội 1,050 1,050 0 0 0 1,050 8,266
*Sửa chữa phòng thiếu nhi 503 503 503
*Điều hòa 24000 BTU 1 chiều (10
236 236 236
chiếc)
*Điều hòa tủ đứng 24000 BTU 1 chiều
130 130 130
(05 chiếc)
*Máy photocopy (02 chiếc) 180 180 180
83/163 558142646.xlsSN06
Dự toán năm 2019
Trong đó
Điều chỉnh trong năm
Ước TH Dự toán năm
TT Nội dung trong đó
Tổng số Giao đầu Cắt năm 2019 2020
năm Bổ sung
giảm
Tổng số trong
trong
năm
năm
84/163 558142646.xlsSN06
BM-SN06
HI MUA SẮM TSCĐ NĂM 2019 VÀ DỰ TOÁN 2020
Đvt: triệu đồng
- (0)
85/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
Đã có báo giá
86/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
Hiện có 05 bộ (2016), 02 bộ
(2018)
Hiện có 02 bộ (2006) đã sử
dụng lâu
Hiện có 09 bộ gồm 01 bộ
(2009), 04 bộ (2013), 02 bộ
(2014), 02 bộ (2017)
- Đề nghị được mua bổ sung
để thay thế thảm đã sử dụng
lâu và cho VĐV tập luyện
(nhà tập cần trải 12 sân)
+ Tạ nữ có 03 bộ (2012), 01
bộ (2014), 02 bộ (2015), 02
bộ (2017), 03 bộ (2018)
- Nămchưa
Hiện 2019được
muatrang
02 bộbịnam
Hiện chưa được trang bị
87/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
Hiện có 01 bộ (2014), 01 bộ
(2017)
Hiện có 01 bộ nam và 01 bộ
nữ (2015)
Hiện có 02 bộ (2009), 01 bộ
(2011), 01 bộ (2012), 01 bộ
(2014), 01 bộ (2016)
88/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
Hiện có 14 bộ gồm 02 bộ
(2013), 03 bộ (2015), 01 bộ
(2016), 03 bộ (2018), 05 bộ
(2019)
Đề nghị mua để cập nhật
Luật thi đấu thay đổi thường
xuyên
Hiện có 05 bộ gồm 01 bộ
(2010), 01 bộ (2011), 01 bộ
(2012), 01 bộ (2014), 01 bộ
(2016). Nhà tập sử dụng tối
đa 08 bộ
89/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
Hiện có 04 bộ gồm 03 bộ
Vovinam mua từ năm 2011,
2013, 2018 và 01 bộ Võ cổ
truyền năm 2015, đang thực
hiện mua 01 bộ (2019)
Đề nghị mua dùng cho
Vovinam thay thế bộ đã bị
cũ hỏng do đã sử dụng lâu
không đảm bảo về mặt
chuyên môn dễ xảy ra chấn
thương và lắp tại địa điểm
thuê Nhà thi đấu huyện Hoài
Đức
90/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
91/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
92/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
93/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
94/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
95/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
96/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
97/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
98/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
99/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
100/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
101/163 558142646.xlsSN06
Giải trình một số nội
dung tăng, giảm
so với năm 2019
ản lý hành chính và các đơn vị sự nghiệp do ngân sách đảm bảo toàn bộ kinh phí hoạt
bộ, công chức, viên chức theo Quyết định 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ
102/163 558142646.xlsSN06
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CẢI TẠO, CHỐNG XUỐNG CẤP NĂM 2020
Đơn vị: Tri
Quyết định phê duyệt Giải Luỹ kế thanh toán
Địa điểm Thời gian BCKTKT Kế hoạch ngân 6 đến hết năm 2019 Kế hoạch
STT Tên công trình Số dự án Riêng Chủ đầu tư
thực hiện KC-HT Số - ngày QĐ Số tiền năm 2019 tháng Tổng số năm 2020
/2019 năm 2019
Tổng cộng 15 11,140 2,302 5,040 18,897
I Công trình chuyển tiếp 9 11,140 2,302 5,040 9,900
* Chi sự nghiệp văn hóa 9 11,140 2,302 5,040 9,900
Cải tạo sửa chữa trụ sở Báo Màn ảnh Hoàn 2018- 908/QĐ-SVHTT
2 1 2,987 1,330 814 2,534 1,330 - Báo MASK
Sân khấu Kiếm 2019 ngày 08/8/2018
Tu sửa nâng cấp tượng đài và khu vực Hoàn 2018- 1446/QĐ-SVH&TT
3 1 4,993 3,800 125 - -
sân tượng đài Lý Thái Tổ Kiếm 2019 ngày 31/10/2017
Sửa chữa, chống thấm, chống dột tại Hoàn 2018- 630/QĐ-SXD ngày
6 1 800 600 - 644 600 TT Triển lãm
Nhà triển lãm 93 Đinh Tiên Hoàng Kiếm 2019 04/9/2018
Cải tạo, sửa chữa nhà điều hành Trung Nam Từ 2018- 825/QĐ-SXD ngày
7 1 1,782 1,400 - 100 - Sở VHTT
tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội Kiêm 2019 26/10/2018
Cải tạo, nâng cấp khu nhà làm việc của 2019-
8 1 Hà Đông 4,900 Sở VHTT
Trung tâm văn hóa thành phố Hà Nội 2020
103/163 558142646.xlsSN07
Quyết định phê duyệt Giải Luỹ kế thanh toán
Địa điểm Thời gian BCKTKT Kế hoạch ngân 6 đến hết năm 2019 Kế hoạch
STT Tên công trình Số dự án Riêng Chủ đầu tư
thực hiện KC-HT Số - ngày QĐ Số tiền năm 2019 tháng Tổng số năm 2020
/2019 năm 2019
Cải tạo sửa chữa rạp Đại Nam 89 Phố Hai Bà 2019-
9 1 5,000 Sở VHTT
Huế Trưng 2020
104/163 558142646.xlsSN07
BM-SN07
Ghi chú
105/163 558142646.xlsSN07
Ghi chú
Sở đã hoàn thành BC
KTKT công trình và
có Tờ trình 329/TTr
ngày 22/8/2019 gửi
Sở Xây dựng thẩm
định BC KTKT
Đã có BC KTKT, dự
toán, thiết kế công
trình
106/163 558142646.xlsSN07
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO NĂM 2020
A B 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 468,257 514,608 558,983 608,667 454,036 501,668 546,043 594,988 14,221 12,940
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 9,755 7,470 6,638 4,325 8,386 5,800 4,968 2,655 1,369 1,670
Từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ công do nhà nước
1.1 0 0 0 0
định giá
1.2 Từ các hoạt động dịch vụ khác theo quy định của pháp luật 9,755 7,470 6,638 4,325 8,386 5,800 4,968 2,655 1,369 1,670
3 Nguồn NSNN 458,401 507,066 552,291 604,288 445,553 495,800 541,025 592,283 12,848 11,266
3.1 Ngân sách trong nước 458,401 507,066 552,291 604,288 445,553 495,800 541,025 592,283 12,848 11,266
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ được cấp có
- 55,831 49,770 49,770 54,432 46,012 40,260 40,260 44,447 9,819 9,510
thẩm quyền giao
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà nước; nhiệm vụ
- 372,606 430,535 476,059 512,788 371,233 429,000 474,524 510,768 1,373 1,535
được Nhà nước giao
- Hoạt động của TT HL và TĐ TDTT 371,233 429,000 474,524 510,768 371,233 429,000 474,524 510,768
107/163 558142646.xls/SN08.TT
TỔNG CỘNG TRUNG TÂM HL VÀ TĐ TDTT TRƯỜNG PTNK TDTT
- Hoạt động của Trường PTNK TDTT 1,373 1,535 1,535 2,020 1,373 1,535
- Các nhiệm vụ không thường xuyên 29,964 26,761 26,462 37,068 28,308 26,540 26,241 37,068 1,656 221
* Chi mua sắm TSCĐ 13,780 25,361 24,849 37,068 13,780 25,140 24,628 37,068 221
* Chi sửa chữa chống xuống cấp 1,756 1,400 1,400 0 100 1,400 1,400 0 1,656 0
* Chi tinh giản biên chế 328 0 213 0 328 0 213
* Chi phục vụ đại hội TDTT toàn quốc 14,100 0 0 0 14,100
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật 0 0 0 0
4 Nguồn thu hợp pháp khác 101 72 54 54 97 68 50 50 4 4
- Thu bán hồ sơ thầu 97 68 50 50 97 68 50 50
- Thu lãi tiền gửi 2 2 2 2 2 2
- Thu khác 2 2 2 2 2 2
II Sử dụng nguồn tài chính của đơn vị 468,292 514,733 559,108 609,074 454,036 501,668 546,043 594,988 14,256 13,065
1 Chi từ nguồn thu sự nghiệp, dịch vụ 9,790 7,374 6,542 4,732 8,386 5,800 4,968 2,655 1,404 1,574
1.1 Chi tiền lương 503 670 670 503 503 670
1.2 Chi hoạt động chuyên môn, chi quản lý 7,450 4,800 3,968 3,125 7,450 4,800 3,968 2,455
1.3 Trích khấu hao tài sản cố định theo quy định 0 0 0 0
1.4 Chi khác theo quy định 792 762 762 762 792 762
1.5 Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo quy định 1,045 1,142 1,142 342 936 1,000 1,000 200 109 142
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Chi từ nguồn NSNN 458,401 507,287 552,512 604,288 445,553 495,800 541,025 592,283 12,848 11,487
3.1 Ngân sách trong nước 458,401 507,287 552,512 604,288 445,553 495,800 541,025 592,283 12,848 11,487
* Kinh phí thường xuyên 55,831 49,770 49,770 54,432 46,012 40,260 40,260 44,447 9,819 9,510
* Kinh phí không thường xuyên 402,570 457,517 502,742 549,856 399,541 455,540 500,765 547,836 3,029 1,977
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật 0 0 0 0
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 101 72 54 54 97 68 50 50 4 4
- Trung tâm HL và TĐ TDTT 97 68 50 50 97 68 50 50
- Trường PTNK TDTT 4 4 4 4 4 4
0 0 0 0
108/163 558142646.xls/SN08.TT
BM-SN8 -TT
Năm 2019
Dự toán năm
Ước thực hiện 2020
3 4
12,940 13,679
x
1,670 1,670 x
1,670 1,670
x
730 730
x
940 940 x
0 0x
0 0x
11,266 12,005 x
11,266 12,005 x
9,510 9,985
x
1,535 2,020
x
109/163 558142646.xls/SN08.TT
TRƯỜNG PTNK TDTT
Năm 2019
Dự toán năm
Ước thực hiện 2020
1,535 2,020
221 0x
221 0
0 0
x
4 4x
x
2 2
2 2x
13,065 14,086 x
1,574 2,077 x
670 503
670 x
762 762
142 142 x
0 0x
11,487 12,005 x
11,487 12,005 x
9,510 9,985
1,977 2,020
x
4 4x
4 4
110/163 558142646.xls/SN08.TT
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SN08-VH
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT CHI TIẾT TỔNG CỘNG Nhà hát Chèo Hà Nội Nhà hát cải lương Hà Nội
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 272,547 #VALUE! 301,166 374,916 37,180 39,311 39,010 52,661 22,778 27,749 27,591
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 27,196 31,675 27,518 28,689 5,279 5,600 4,500 5,000 2,643 3,000 2,343
Từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ công do
1.1 0 0 0 0
nhà nước định giá
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo quy định
1.2 27,196 31,675 27,518 28,689 5,279 5,600 4,500 5,000 2,643 3,000 2,343
của pháp luật
Thu chiếu phim 4,440 3,896 4,396 4,896
Thu biểu diễn 10,902 16,340 11,983 13,580 5,279 5,600 4,500 5,000 1,923 2,280 1,923
Thu cho thuê hội trường 469 600 600 600
Thu thuê liên doanh liên kết 5,282 4,333 4,033 3,220 720 720 420
Thu khác 5,853 6,506 6,506 6,393
Thu phát hành báo 250 0 0 0
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 23,998 25,371 25,371 27,176 0 0 0 0 0 0 0
- Tổng thu 26,665 28,190 28,190 30,195
- Nộp thuế 2,666 2,819 2,819 3,020
3 Nguồn NSNN 216,540 #VALUE! 244,777 315,551 31,901 33,711 34,510 47,661 20,135 24,749 25,248
3.1 Ngân sách trong nước 216,540 #VALUE! 244,777 315,551 31,901 33,711 34,510 47,661 20,135 24,749 25,248
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ
- 95,037 86,990 86,990 93,171 14,314 13,477 13,477 14,872 14,232 13,615 13,615
được cấp có thẩm quyền giao
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà
- 108,841 #VALUE! 113,441 144,294 14,489 10,830 11,630 16,570 5,903 5,500 6,000
nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao
Quản lý nhà nước
Các hoạt động tính trong định mức sự nghiệp
73,506 77,504 80,004 93,338 7,650 8,330 9,330 9,770 5,903 5,000 5,000
VHTT
* Hoạt động thông tấn 2,500 3,400 3,400 5,100
* Hoạt động nghệ thuật 27,502 28,090 30,590 39,320 7,650 8,330 9,330 9,770 5,903 5,000 5,000
* Hoạt động văn hóa thông tin 31,612 28,124 28,124 31,458
* Hoạt động thư viện 5,307 4,200 4,200 4,590
* Hoạt động bảo tồn bảo tàng 6,585 13,690 13,690 12,870
111/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT CHI TIẾT TỔNG CỘNG Nhà hát Chèo Hà Nội Nhà hát cải lương Hà Nội
* Vận hành hoạt động của Bảo tàng Hà Nội 0 15,858 15,858 15,627
112/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT CHI TIẾT TỔNG CỘNG Nhà hát Chèo Hà Nội Nhà hát cải lương Hà Nội
113/163 558142646.xls/SN08.VH
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP DỰLĨNH
TOÁNVỰCTHU,VĂN
CHIHOÁ
ĐƠNNĂMVỊ SỰ2020
NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một
(Cácphần
đơn vị
chingân
thường
sáchxuyên)
nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT Nhà
CHIhát
TIẾT
cải lương Hà Nội Nhà hát kịch Hà Nội Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long Nhà hát ngh
A B 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 27,305 19,743 28,978 28,678 43,147 18,365 #VALUE! 25,602 35,024 11,106
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 2,120 3,000 3,300 3,000 3,300 2,068 3,183 3,183 3,000 645
Từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ công do
1.1
nhà nước định giá
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo quy định
1.2 2,120 3,000 3,300 3,000 3,300 2,068 3,183 3,183 3,000 645
của pháp luật
Thu chiếu phim
Thu biểu diễn 2,120 1,000 2,460 2,160 2,460 2,055 3,000 3,000 3,000 645
Thu cho thuê hội trường
Thu thuê liên doanh liên kết 2,000 840 840 840
Thu khác 13 183 183
Thu phát hành báo
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Tổng thu
- Nộp thuế
3 Nguồn NSNN 25,185 16,734 25,678 25,678 39,847 16,297 #VALUE! 22,419 32,024 10,461
3.1 Ngân sách trong nước 25,185 16,734 25,678 25,678 39,847 16,297 #VALUE! 22,419 32,024 10,461
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ
- 14,235 11,466 11,002 11,002 11,567 5,971 5,837 5,837 6,054 4,458
được cấp có thẩm quyền giao
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà
- 10,950 5,047 6,460 6,460 10,700 7,645 #VALUE! 8,500 13,300 2,965
nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao
Quản lý nhà nước
Các hoạt động tính trong định mức sự nghiệp
6,450 4,059 5,260 5,260 7,450 7,645 6,000 7,500 9,800 2,245
VHTT
* Hoạt động thông tấn
* Hoạt động nghệ thuật 6,450 4,059 5,260 5,260 7,450 7,645 6,000 7,500 9,800 2,245
* Hoạt động văn hóa thông tin
* Hoạt động thư viện
* Hoạt động bảo tồn bảo tàng
114/163 558142646.xls/SN08.VH
2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP DỰLĨNH
TOÁNVỰCTHU,VĂN
CHIHOÁ
ĐƠNNĂMVỊ SỰ2020
NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một
(Cácphần
đơn vị
chingân
thường
sáchxuyên)
nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT Nhà
CHIhát
TIẾT
cải lương Hà Nội Nhà hát kịch Hà Nội Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long Nhà hát ngh
A B 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1
115/163 558142646.xls/SN08.VH
2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP DỰLĨNH
TOÁNVỰCTHU,VĂN
CHIHOÁ
ĐƠNNĂMVỊ SỰ2020
NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một
(Cácphần
đơn vị
chingân
thường
sáchxuyên)
nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT Nhà
CHIhát
TIẾT
cải lương Hà Nội Nhà hát kịch Hà Nội Nhà hát ca múa nhạc Thăng Long Nhà hát ngh
A B 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1
1.4 Chi khác theo quy định 120 3,624 3,118 2,830 3,118 20 255 255 72 619
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5 72 204 182 170 182 82 120 120 12 26
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thường xuyên
2.2 Kinh phí không thường xuyên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Chi từ nguồn NSNN 25,185 16,734 25,678 25,678 39,847 16,297 #VALUE! 22,419 32,024 10,461
3.1 Ngân sách trong nước 25,185 16,734 25,678 25,678 39,847 16,297 #VALUE! 22,419 32,024 10,461
* Kinh phí thường xuyên 14,235 11,466 11,002 11,002 11,567 5,971 5,837 5,837 6,054 4,458
* Kinh phí không thường xuyên 10,950 5,268 14,676 14,676 28,280 10,326 #VALUE! 16,582 25,970 6,003
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0
- Thu bán hồ sơ thầu 9
- Thu thanh lý
- Thu công đức
116/163 558142646.xls/SN08.VH
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SN08-VH
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
I ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM DỰ TOÁN
2020 THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HO
n sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thườ
STT CHI TIẾT Nhà hát nghệ thuật xiếc và tạp kỹ Bảo tàng Hà Nội Ban quản lý di tích danh thắng
A B 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 18,690 16,090 19,009 40,081 35,459 35,459 37,925 42,054 38,527 38,527
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 3,000 400 1,000 2,090 1,670 1,670 1,500 0 0 0
Từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ công do
1.1
nhà nước định giá
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo quy định
1.2 3,000 400 1,000 2,090 1,670 1,670 1,500 0 0 0
của pháp luật
Thu chiếu phim
Thu biểu diễn 3,000 400 1,000
Thu cho thuê hội trường
Thu thuê liên doanh liên kết 1,235 1,500 1,500 1,360
Thu khác 855 170 170 140
Thu phát hành báo
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 0 0 0 0 0 0 0 23,826 25,200 25,200
- Tổng thu 26,474 28,000 28,000
- Nộp thuế 2,647 2,800 2,800
3 Nguồn NSNN 15,690 15,690 18,009 37,991 33,789 33,789 36,425 13,434 9,827 9,827
3.1 Ngân sách trong nước 15,690 15,690 18,009 37,991 33,789 33,789 36,425 13,434 9,827 9,827
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ
- 4,151 4,151 4,809 12,240 11,591 11,591 15,301 6,059 2,200 2,200
được cấp có thẩm quyền giao
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà
- 4,250 4,250 9,100 25,498 22,198 22,198 20,197 7,375 7,627 7,627
nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao
Quản lý nhà nước
Các hoạt động tính trong định mức sự nghiệp
3,500 3,500 5,850 6,340 6,340 4,570 6,585 7,350 7,350
VHTT
* Hoạt động thông tấn
* Hoạt động nghệ thuật 3,500 3,500 5,850
* Hoạt động văn hóa thông tin
* Hoạt động thư viện
* Hoạt động bảo tồn bảo tàng 6,340 6,340 4,570 6,585 7,350 7,350
117/163 558142646.xls/SN08.VH
I ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM DỰ TOÁN
2020 THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HO
n sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thườ
STT CHI TIẾT Nhà hát nghệ thuật xiếc và tạp kỹ Bảo tàng Hà Nội Ban quản lý di tích danh thắng
A B 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
* Vận hành hoạt động của Bảo tàng Hà Nội 15,858 15,858 15,627
118/163 558142646.xls/SN08.VH
I ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM DỰ TOÁN
2020 THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HO
n sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thườ
STT CHI TIẾT Nhà hát nghệ thuật xiếc và tạp kỹ Bảo tàng Hà Nội Ban quản lý di tích danh thắng
A B 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3
1.4 Chi khác theo quy định 2,880 384 960 833 720 720 600
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5 120 16 40 209 167 167 150
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 0 0 0 0 0 0 0 18,270 25,200 25,200
2.1 Kinh phí thường xuyên 14,295 15,120 15,120
2.2 Kinh phí không thường xuyên 0 0 0 0 0 0 0 3,975 10,080 10,080
3 Chi từ nguồn NSNN 15,690 15,690 18,009 37,991 33,789 33,789 36,425 13,434 9,827 9,827
3.1 Ngân sách trong nước 15,690 15,690 18,009 37,991 33,789 33,789 36,425 13,434 9,827 9,827
* Kinh phí thường xuyên 4,151 4,151 4,809 12,240 11,591 11,591 15,301 6,059 2,200 2,200
* Kinh phí không thường xuyên 11,539 11,539 13,200 25,751 22,198 22,198 21,124 7,375 7,627 7,627
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Thu bán hồ sơ thầu
- Thu thanh lý 12
- Thu công đức 2,439 3,500 3,500
119/163 558142646.xls/SN08.VH
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SN08-VH
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM DỰ 2020TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGH
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đả
STT BanCHI
quản
TIẾT
lý di tích danh thắng Trung tâm thông tin triển lãm Trung tâm văn hóa Thành phố Th
A B 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 42,177 29,150 39,483 39,483 44,820 31,152 28,072 28,572 41,088 14,907
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 0 4,982 5,629 5,629 5,629 5,466 5,000 5,500 6,000 773
Từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ công do
1.1
nhà nước định giá
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo quy định
1.2 0 4,982 5,629 5,629 5,629 5,466 5,000 5,500 6,000 773
của pháp luật
Thu chiếu phim 4,440 3,896 4,396 4,896
Thu biểu diễn
Thu cho thuê hội trường 469 600 600 600
Thu thuê liên doanh liên kết 554 500 500 500 773
Thu khác 4,982 5,629 5,629 5,629 3 4 4 4
Thu phát hành báo
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 27,000 0 0 0 0 0 0 0 0 172
- Tổng thu 30,000 191
- Nộp thuế 3,000 19
3 Nguồn NSNN 11,677 24,168 33,854 33,854 39,191 25,686 23,072 23,072 35,088 13,953
3.1 Ngân sách trong nước 11,677 24,168 33,854 33,854 39,191 25,686 23,072 23,072 35,088 13,953
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ
- 5,506 5,366 5,366 4,901 10,453 9,864 9,864 11,216 8,646
được cấp có thẩm quyền giao
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà
- 8,577 18,662 27,996 27,996 29,740 12,950 10,380 10,380 14,470 5,307
nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao
Quản lý nhà nước 200 200 200
Các hoạt động tính trong định mức sự nghiệp
8,300 18,662 17,744 17,744 19,488 12,950 10,380 10,380 11,970 5,307
VHTT
* Hoạt động thông tấn
* Hoạt động nghệ thuật
* Hoạt động văn hóa thông tin 18,662 17,744 17,744 19,488 12,950 10,380 10,380 11,970
* Hoạt động thư viện 5,307
* Hoạt động bảo tồn bảo tàng 8,300
120/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM DỰ 2020TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGH
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đả
STT BanCHI
quản
TIẾT
lý di tích danh thắng Trung tâm thông tin triển lãm Trung tâm văn hóa Thành phố Th
A B 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1
121/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM DỰ 2020TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGH
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên) (Các đơn vị ngân sách nhà nước đả
STT BanCHI
quản
TIẾT
lý di tích danh thắng Trung tâm thông tin triển lãm Trung tâm văn hóa Thành phố Th
A B 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1
1.4 Chi khác theo quy định 615 866 866 866 5,466 5,000 5,500 6,000 607
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5 467 216 216 216 19
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 27,000 0 0 0 0 0 0 0 0 172
2.1 Kinh phí thường xuyên 16,200 172
2.2 Kinh phí không thường xuyên 10,800 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Chi từ nguồn NSNN 11,677 24,168 33,854 33,854 39,191 25,686 23,072 23,072 35,088 13,953
3.1 Ngân sách trong nước 11,677 24,168 33,854 33,854 39,191 25,686 23,072 23,072 35,088 13,953
* Kinh phí thường xuyên 0 5,506 5,366 5,366 4,901 10,453 9,864 9,864 11,216 8,646
* Kinh phí không thường xuyên 11,677 18,662 28,488 28,488 34,290 15,233 13,208 13,208 23,872 5,307
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
- Thu bán hồ sơ thầu
- Thu thanh lý 9
- Thu công đức 3,500
122/163 558142646.xls/SN08.VH
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SN08-VH
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNHDỰ VỰC
TOÁNVĂNTHU,
HOÁCHI NĂMĐƠN2020
VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần
(Các
chi đơn
thường
vị ngân
xuyên)
sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT CHI TIẾT Thư viện Hà Nội Báo Màn hảnh sân khấu
A B 2 3 4 1 2 3 4
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 14,623 14,623 22,481 6,030 7,532 7,532 9,281
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 773 773 520 250 520 520 620
Từ các hoạt động cung cấp các dịch vụ công do
1.1
nhà nước định giá
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo quy định
1.2 773 773 520 250 520 520 620
của pháp luật
Thu chiếu phim
Thu biểu diễn
Thu cho thuê hội trường
Thu thuê liên doanh liên kết 773 773 520
Thu khác 520 520 620
Thu phát hành báo 250
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 171 171 176 0 0 0 0
- Tổng thu 190 190 195
- Nộp thuế 19 19 20
3 Nguồn NSNN 13,679 13,679 21,785 5,780 7,012 7,012 8,661
3.1 Ngân sách trong nước 13,679 13,679 21,785 5,780 7,012 7,012 8,661
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ
- 8,429 8,429 8,429 1,692 1,458 1,458 1,787
được cấp có thẩm quyền giao
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà
- 4,200 4,200 4,590 3,000 4,200 4,200 6,100
nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao
Quản lý nhà nước
Các hoạt động tính trong định mức sự nghiệp
4,200 4,200 4,590 2,500 3,400 3,400 5,100
VHTT
* Hoạt động thông tấn 2,500 3,400 3,400 5,100
* Hoạt động nghệ thuật
* Hoạt động văn hóa thông tin
* Hoạt động thư viện 4,200 4,200 4,590
* Hoạt động bảo tồn bảo tàng
123/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNHDỰ VỰC
TOÁNVĂNTHU,
HOÁCHI NĂMĐƠN2020
VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần
(Các
chi đơn
thường
vị ngân
xuyên)
sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT CHI TIẾT Thư viện Hà Nội Báo Màn hảnh sân khấu
A B 2 3 4 1 2 3 4
124/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNHDỰ VỰC
TOÁNVĂNTHU,
HOÁCHI NĂMĐƠN2020
VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần
(Các
chi đơn
thường
vị ngân
xuyên)
sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
STT CHI TIẾT Thư viện Hà Nội Báo Màn hảnh sân khấu
A B 2 3 4 1 2 3 4
1.4 Chi khác theo quy định 607 607 400 249.7 515 515 614
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5 19 19 19.5 0.3 5 5 6
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 170 170 175 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thường xuyên 170 170 175
2.2 Kinh phí không thường xuyên 0 0 0 0 0 0 0
3 Chi từ nguồn NSNN 13,679 13,679 21,785 5,780 7,012 7,012 8,661
3.1 Ngân sách trong nước 13,679 13,679 21,785 5,780 7,012 7,012 8,661
* Kinh phí thường xuyên 8,429 8,429 8,429 1,692 1,458 1,458 1,787
* Kinh phí không thường xuyên 5,250 5,250 13,356 4,088 5,554 5,554 6,874
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 0 0 0 0 0 0 0
- Thu bán hồ sơ thầu
- Thu thanh lý
- Thu công đức
125/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
A B
1.4 Chi khác theo quy định
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Kinh phí thường xuyên
2.2 Kinh phí không thường xuyên
3 Chi từ nguồn NSNN
3.1 Ngân sách trong nước
* Kinh phí thường xuyên
* Kinh phí không thường xuyên
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác
- Thu bán hồ sơ thầu
- Thu thanh lý
- Thu công đức
126/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
A B
1.4 Chi khác theo quy định
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Kinh phí thường xuyên
2.2 Kinh phí không thường xuyên
3 Chi từ nguồn NSNN
3.1 Ngân sách trong nước
* Kinh phí thường xuyên
* Kinh phí không thường xuyên
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác
- Thu bán hồ sơ thầu
- Thu thanh lý
- Thu công đức
127/163 558142646.xls/SN08.VH
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HOÁ NĂM 2020
(Các đơn vị ngân sách nhà nước đảm bảo một phần chi thường xuyên)
A B
1.4 Chi khác theo quy định
Nộp thuế và các khoản nộp NSNN khác theo
1.5
quy định
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Kinh phí thường xuyên
2.2 Kinh phí không thường xuyên
3 Chi từ nguồn NSNN
3.1 Ngân sách trong nước
* Kinh phí thường xuyên
* Kinh phí không thường xuyên
3.2 Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác
- Thu bán hồ sơ thầu
- Thu thanh lý
- Thu công đức
128/163 558142646.xls/SN08.VH
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SN08.2
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HÓA THÔNG TIN NĂM 2020
Đơn vị: Triệu đồ
TỔNG HỢP TT HĐ VHKH Văn Miếu - Quốc Tử Giám Ban quản lý Di tích Danh Thắng Ban quản lý di tích Nhà tù
A B 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 100,669 93,829 101,805 119,979 43,646 45,425 44,255 44,686 41,265 37,154 46,300 61,550 15,758 11,250
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 1,254 1,775 1,775 1,895 1,254 1,775 1,775 1,895 0 0 0 0 0 0
Từ các hoạt động cung cấp các dịch
1.1 0 0 0 0
vụ công do nhà nước định giá
Trong đó: Phần thu tăng thêm do
thực hiện lộ trình điều chỉnh giá
dịch vụ theo quy định
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo
1.2 1,254 1,775 1,775 1,895 1,254 1,775 1,775 1,895 0 0 0 0 0 0
quy định của pháp luật
Thu biểu diễn Nghệ thuật 0 0 0 0
Thu lãi tiền gửi Ngân hàng 0 0 0 0
Thu cưả hàng dịch vụ văn hóa 1,125 1,500 1,500 1,500 1,125 1,500 1,500 1,500
Thu trông xe máy, xe đạp 86 240 240 360 86 240 240 360
Thu bán tờ gấp giới thiệu di tích 39 35 35 35 39 35 35 35
Thu bán hồ sơ mời thầu 4 0 0 0 4
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 74,433 74,677 74,880 77,400 41,056 42,300 41,130 41,400 23,827 23,827 25,200 27,000 9,550 8,550
- Phí tham quan di tích lịch sử 82,703 82,974 83,200 86,000 45,618 47,000 45,700 46,000 26,474 26,474 28,000 30,000 10,611 9,500
- Nộp thuế 8,270 8,297 8,320 8,600 4,562 4,700 4,570 4,600 2,647 2,647 2,800 3,000 1,061 950
3 Nguồn ngân sách nhà nước 18,852 12,527 20,300 35,793 0 0 0 0 12,644 9,827 17,600 31,050 6,208 2,700
3.1 Ngân sách trong nước 18,852 12,527 20,300 35,793 0 0 0 0 12,644 9,827 17,600 31,050 6,208 2,700
Kinh phí thường xuyên theo phương
án tự chủ được cấp có thẩm quyền
- 6,059 2,200 2,200 0 6,059 2,200 2,200 0
giao ( kể cả kinh phí được chuyển
nguồn)
129/163 558142646.xls/SN08.2
TỔNG HỢP TT HĐ VHKH Văn Miếu - Quốc Tử Giám Ban quản lý Di tích Danh Thắng Ban quản lý di tích Nhà tù
130/163 558142646.xls/SN08.2
TỔNG HỢP TT HĐ VHKH Văn Miếu - Quốc Tử Giám Ban quản lý Di tích Danh Thắng Ban quản lý di tích Nhà tù
3 Chi từ nguồn ngân sách nhà nước 12,267 4,900 4,900 27,443 0 0 0 0 6,059 2,200 2,200 22,700 6,208 2,700
3.1 Ngân sách trong nước 12,267 4,900 4,900 27,443 6,059 2,200 2,200 22,700 6,208 2,700
Vốn vay, viện trợ theo quy định của
3.2 0 0 0 0
pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 3,775 4,850 4,850 4,891 1,336 1,350 1,350 1,391 2,439 3,500 3,500 3,500 0 0
- Thu công đức 3,775 4,850 4,850 4,891 1,336 1,350 1,350 1,391 2,439 3,500 3,500 3,500
0 0 0 0
131/163 558142646.xls/SN08.2
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HÓA THÔNG TIN NĂM 2020 DỰ TOÁN THU, CHI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP LĨNH VỰC VĂN HÓA THÔNG TIN NĂM 2020
Đơn vị: Triệu đồng
A B 1 2 3 4 3 4
I Tổng nguồn tài chính của đơn vị 100,669 93,829 101,805 119,979 11,250 13,743
1 Thu sự nghiệp, dịch vụ 1,254 1,775 1,775 1,895 0 0
Từ các hoạt động cung cấp các dịch
1.1 0 0 0 0
vụ công do nhà nước định giá
Trong đó: Phần thu tăng thêm do
thực hiện lộ trình điều chỉnh giá
dịch vụ theo quy định
Từ các hoạt động dịch vụ khác theo
1.2 1,254 1,775 1,775 1,895 0 0
quy định của pháp luật
Thu biểu diễn Nghệ thuật 0 0 0 0
Thu lãi tiền gửi Ngân hàng 0 0 0 0
Thu cưả hàng dịch vụ văn hóa 1,125 1,500 1,500 1,500
Thu trông xe máy, xe đạp 86 240 240 360
Thu bán tờ gấp giới thiệu di tích 39 35 35 35
Thu bán hồ sơ mời thầu 4 0 0 0
1.3 Kinh phí nhà nước đặt hàng 0 0 0 0 0 0
2 Nguồn thu phí được để lại 74,433 74,677 74,880 77,400 8,550 9,000
- Phí tham quan di tích lịch sử 82,703 82,974 83,200 86,000 9,500 10,000
- Nộp thuế 8,270 8,297 8,320 8,600 950 1,000
3 Nguồn ngân sách nhà nước 18,852 12,527 20,300 35,793 2,700 4,743
3.1 Ngân sách trong nước 18,852 12,527 20,300 35,793 2,700 4,743
Kinh phí thường xuyên theo phương
án tự chủ được cấp có thẩm quyền
- 6,059 2,200 2,200 0
giao ( kể cả kinh phí được chuyển
nguồn)
132/163 558142646.xls/SN08.2
TỔNG HỢP Ban quản lý di tích Nhà tù Hỏa Lò
133/163 558142646.xls/SN08.2
TỔNG HỢP Ban quản lý di tích Nhà tù Hỏa Lò
3 Chi từ nguồn ngân sách nhà nước 12,267 4,900 4,900 27,443 2,700 4,743
3.1 Ngân sách trong nước 12,267 4,900 4,900 27,443 2,700 4,743
Vốn vay, viện trợ theo quy định của
3.2 0 0 0 0
pháp luật
4 Chi từ nguồn thu hợp pháp khác 3,775 4,850 4,850 4,891 0 0
- Thu công đức 3,775 4,850 4,850 4,891
0 0 0 0
134/163 558142646.xls/SN08.2
BM-SNQH04
BÁO CÁO BIÊN CHẾ - TIỀN LƯƠNG CỦA CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ NĂM 2020
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
Đơn vị: Triệu đồng
Thực hiện năm 2018 Dự toán năm 2019
Tổng số biên chế được Tổng số biên chế được cấp
Tổng số biên chế có mặt thời điểm Tổng số biên chế có mặt
cấp có thẩm quyền giao Trong đó: có thẩm quyền giao Trong đó:
31/12 (Người) thời điểm báo cáo (Người)
(Người) Quỹ lương, phụ cấp (Người)
Quỹ lương, phụ
STT LĨNH VỰC/TÊN ĐƠN VỊ và các khoản đóng
Trong đó: góp theo lương theo Trong đó: Trong đó: cấp và các khoản
LĐHĐ theo Trong đó: LĐHĐ biên chế có mặt LĐHĐ LĐHĐ theo đóng góp theo Các khoản
Lương theo Phụ cấp theo Các khoản đóng lương Lương theo Phụ cấp theo
Tổng số NĐ số Tổng số theo NĐ số 31/12 Tổng số theo NĐ số Tổng số NĐ số đóng góp theo
ngạch, bậc lương góp theo lương ngạch, bậc lương
68/2000/NĐ- 68/2000/NĐ-CP 68/2000/N 68/2000/NĐ- lương
CP Đ-CP CP
A B 1 2 3 4 5=6+7+8 6 7 8 9 10 11 12 13=14+15+16 14 15 16
TỔNG SỐ 129 16 122 13 11,247 6,861 2,526 1,860 127 16 119 14 10,335 - - -
1 Văn phòng Sở 108 14 98 11 8,804 5,437 1,912 1,455 106 14 98 12 8,367
- Lương của số người hiện có mặt
- Lương số người còn thiếu so với BC giao
2 Thanh tra Sở 21 2 24 2 2,443 1,424 614 405 21 2 21 2 1,968
- Lương của số người hiện có mặt
- Lương số người còn thiếu so với BC giao
Ghi chú: (*) Kinh phí thực hiện hợp đồng công việc theo quy định tại Nghị định số 68/2000/NĐ-CP ngày 17 tháng 11 năm 2000 của Chính phủ ngoài quỹ tiền lương hàng năm của cơ quan theo quy định tại Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy
tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, Thông tư 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ quy định về sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển
công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, viên chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.
135/163 558142646.xls/SNQH04
BM-SNQH04 UBND THÀNH PHỐ
SỞ VĂN HOÁ VÀ THỂ THAO
BÁO CÁO BIÊN CHẾ - TIỀN LƯƠNG CỦA CÁC CƠ QUAN
BÁOQUẢN
CÁO BIÊN
LÝ NHÀ
CHẾ
NƯỚC,
- TIỀNĐẢNG,
LƯƠNGĐOÀN
CỦATHỂ
CÁCNĂM
CƠ QUAN
2020 QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ NĂM 2020
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện) (Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
Đơn vị: Triệu đồng
oán năm 2019 Ước thực hiện năm 2019 Dự toán năm 2020
Tổng số biên chế được cấp có Tổng số biên chế có mặt dự kiến
Trong đó: Trong đó:
Kinh phí thực thẩm quyền giao (Người) thời điểm 31/12 (Người) Quỹ lương, Kinh phí thực
Tổng số biên chế
hiện hợp đồng phụ cấp và các hiện hợp đồng Quỹ lương, phụ
STT LĨNH VỰC/TÊN ĐƠN VỊ công chức, LĐHĐ
công việc theo khoản đóng góp công việc theo cấp và các khoản
Trong đó: Trong đó: theo định mức
NĐ số theo lương theo NĐ số đóng góp theo
LĐHĐ theo NĐ LĐHĐ theo NĐ biên chế có mặt Lương theo Phụ cấp theo Các khoản đóng được cấp có thẩm Lương theo Phụ cấp theo
68/2000/NĐ-CP Tổng số Tổng số 68/2000/NĐ-CP lương
số 68/2000/NĐ- số 68/2000/NĐ- ngạch, bậc lương góp theo lương quyền giao (Người) ngạch, bậc lương
(*) 31/12 (*)
CP CP
A B 17 18 19 20 21 22=23+24+25 23 24 25 26 27 28=29+30+31 29 30
TỔNG SỐ 899 127 16 119 14 11,778 7,133 2,481 2,163 899 126 12,764 7,815 2,599
1 Văn phòng Sở 689 106 14 98 12 9,261 5,746 1,814 1,701 689 105 10,256 6,433 1,939
- Lương của số người hiện có mặt 9,261 5,746 1,814 1,701 689 9,871 6,182 1,877
- Lương số người còn thiếu so với BC giao 384 251 63
2 Thanh tra Sở 210 21 2 21 2 2,517 1,387 668 462 210 21 2,509 1,382 660
- Lương của số người hiện có mặt 2,517 1,387 668 462 210 1,616 804 515
- Lương số người còn thiếu so với BC giao 893 578 145
9 tháng 11 năm
Ghi chú:
2018(*)
củaKinh
Chính
phíphủ
thựcsửa
hiện
đổi,hợp
bổ đồng
sung một
côngsốviệc
quytheo
địnhquy
về định
Ghitại
chú:
Nghị
(*) định
Kinhsốphí
68/2000/NĐ-CP
thực hiện hợp đồng
ngày công
17 tháng
việc 11
theo
năm
quy2000
địnhcủa
tại Chính
Nghị định
phủ số
ngoài
68/2000/NĐ-CP
quỹ tiền lươngngày
hàng
17năm
tháng
của
11cơ
năm
quan
2000
theocủa
quy
Chính
định phủ
tại Nghị
ngoài
định
quỹsốtiền
161/2018/NĐ-CP
lương hàng nămngày
của 29
cơ quan
thángtheo
11 năm
quy 2018
định tại
củaNghị
Chính
định
phủsốsửa
161/2018/NĐ-CP
đổi, bổ sung mộtngày
số qu
2
Bộ Nội vụ quytuyển
định
dụng
về sửa
công
đổi,
chức,
bổ sung
viên một
chức,sốnâng
quy ngạch
định vềcông
tuyểnchức,
dụngthăngtuyển
hạng dụng
viên chức
côngvà
chức,
thựcviên
hiệnchức,
chế độ
nâng
hợpngạch
đồng công
một sốchức,
loạithăng
công việc
hạngtrong
viên chức
cơ quan
và thực
hànhhiện
chính
chế
nhàđộnước,
hợp đồng
đơn vị
một
sựsố
nghiệp
loại công
côngviệc
lập, trong
Thôngcơtưquan
03/2019/TT-BNV
hành chính nhàngày
nước,
14/5/2019
đơn vị sựcủa
nghiệp
Bộ Nội
công
vụlập,
quyThông
định vềtưsửa
03/2019/TT-BNV
đổi, bổ sung mộtngày
số quy
14/5/2019
định vềcủa
tuy
vị sự nghiệp công lập. công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, viên chức, thăng công
hạng chức
chức,danh
viên nghề
chức,nghiệp
nâng ngạch
viên chức
công và
chức,
thựcviên
hiệnchức,
chế độ
thăng
hợphạng
đồngchức
một danh
số loại
nghề
côngnghiệp
việc trong
viên chức
cơ quan
và thực
hànhhiện
chính
chế
nhà
độnước,
hợp đồng
đơn vị
một
sựsố
nghiệp
loại công
côngviệc
lập. trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn
136/163 558142646.xls/SNQH04
BM-SNQH04
BÁO CÁO BIÊN CHẾ - TIỀN LƯƠNG CỦA CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ NĂM 2020 BÁO CÁO BIÊN CHẾ - TIỀN LƯƠNG CỦA CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, ĐẢNG, ĐOÀN THỂ NĂM 2020
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện) (Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
Đơn vị: Triệu đồng
Dự toán năm 2020
Trong đó:
Kinh phí thực
STT LĨNH VỰC/TÊN ĐƠN VỊ hiện hợp đồng
công việc theo NĐ
Các khoản đóng số 68/2000/NĐ-CP
góp theo lương (*)
A B 31 32
TỔNG SỐ 2,350 1,083
1 Văn phòng Sở 1,884 866
- Lương của số người hiện có mặt 1,813 737
- Lương số người còn thiếu so với BC giao 71 129
2 Thanh tra Sở 467 218
- Lương của số người hiện có mặt 297 218
- Lương số người còn thiếu so với BC giao 170 -
Đ-CP ngày 17 tháng 11 năm 2000 của Chính phủ ngoài quỹ tiền lương hàng năm của cơ quan theo Ghi quy
chú:định
(*) Kinh
tại Nghị
phí thực
định hiện
số 161/2018/NĐ-CP
hợp đồng công việc
ngàytheo
29 tháng
quy định
11 năm
tại Nghị
2018định
của số
Chính
68/2000/NĐ-CP
phủ sửa đổi, ngày
bổ sung
17 một
thángsố11
quy
năm
định
2000
về của Chính phủ ngoài quỹ tiền lương hàng năm của cơ quan theo quy định tại Nghị định số 161
chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp côngtuyển
lập, Thông
dụng công
tư 03/2019/TT-BNV
chức, viên chức, ngày
nâng 14/5/2019
ngạch côngcủa
chức,
Bộ thăng
Nội vụhạng
quy viên
địnhchức
về sửa
vàđổi,
thựcbổhiện
sung
chế
một
độ số
hợp
quy
đồng
địnhmột
về số
tuyển
loạidụng
công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, Thông tư 03/2019/TT-BNV
c, viên chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước,công
đơnchức,
vị sự viên
nghiệp
chức,
công
nâng
lập.ngạch công chức, viên chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành
137/163 558142646.xls/SNQH04
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
BÁO CÁO LAO ĐỘNG - TIỀN LƯƠNG - NGUỒN KINH PHÍ ĐẢM BẢO CỦA CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP NĂM 2020
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
Dự toán năm 2019 Ước thực hiện năm 2019 Dự toán năm 2020
Trong đó Quỹ lương, phụ cấp và các khoản Nguồn kinh phí bảo đảm Tổng số Trong
Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng gópđó Quỹ lương, phụ cấp và các khoản Nguồn kinh phí bảo đảm Trong đó Nguồn kin
Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng góp theo lương Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng góp theo Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng góp
đóng góp theo lương của hợp đồng người Tổng quỹ theo lương của số biên chế thực có mặt thời đóng góp theo lương của hợp đồng
của biên chế được giao (*) lương của biên chế (*) theo lương của hợp đồng lao động
Tổng số lao động Tổng số làm việc lương, phụ điểm 31/12 (*) lao động
người làm Trong người được cấp cấp và các Trong Tổng số Tổng quỹ
Tổng quỹ Trong đó: Trong
việc được đó:Kinh làm việc có thẩm khoản đóng đó:Kinh người làm lương, phụ
lương, phụ cấp Nguồn được cấp Tổng số Nguồn việc được cấp đó:Kinh phí
STT Tên đơn vị cấp có Trong đó: phí thực Nguồn thu quyền góp theo Trong đó: phí thực Nguồn thu Nguồn cấp và các
và các khoản viên chức, Các Trong đó: thực hiện hợp
thẩm Các khoản Kinh phí hiện hợp Nguồn NSNN sự nghiệp, Nguồn phí thu hợp có thẩm giao có lương theo Lương Các khoản Kinh phí hiện hợp Nguồn
sự nghiệp, phí được
thu hợp có thẩm khoản đóng Lương Nguồn
đóng góp theo Lương theo Phụ cấp theo được để lại pháp công chức Phụ cấp NSNN pháp Phụ cấp khoản Kinh phí thực đồng công NSNN
quyền Tổng số đóng góp Tổng số thực hiện đồng công dịch vụ quyền mặt tại số người Tổng số theo đóng góp Tổng số thực hiện đồng công dịch vụ để lại quyền giao góp theo Tổng số theo Tổng số
lương ngạch, bậc lương khác (Người) theo lương khác theo lương đóng góp hiện hợp đồng việc theo NĐ
giao theo lương hợp đồng việc theo giao thời làm việc có ngạch, bậc theo lương hợp đồng việc theo (Người) lương ngạch, bậc
theo lương ngắn hạn số
(Người) ngắn hạn NĐ số (Người) điểm mặt tại thời ngắn hạn NĐ số
68/2000/NĐ-
68/2000/N 31/12 điểm 31/12 68/2000/N
CP
Đ-CP (Người) Đ-CP
138/163 558142646.xls/SNQH05
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
BÁO CÁO LAO ĐỘNG - TIỀN LƯƠNG - NGUỒN KINH PHÍ ĐẢM BẢO CỦA CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP NĂM 2020
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
Dự toán năm 2019 Ước thực hiện năm 2019 Dự toán năm 2020
Trong đó Quỹ lương, phụ cấp và các khoản Nguồn kinh phí bảo đảm Tổng số Trong
Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng gópđó Quỹ lương, phụ cấp và các khoản Nguồn kinh phí bảo đảm Trong đó Nguồn kin
Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng góp theo lương Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng góp theo Quỹ lương, phụ cấp và các khoản đóng góp
đóng góp theo lương của hợp đồng người Tổng quỹ theo lương của số biên chế thực có mặt thời đóng góp theo lương của hợp đồng
của biên chế được giao (*) lương của biên chế (*) theo lương của hợp đồng lao động
Tổng số lao động Tổng số làm việc lương, phụ điểm 31/12 (*) lao động
người làm Trong người được cấp cấp và các Trong Tổng số Tổng quỹ
Tổng quỹ Trong đó: Trong
việc được đó:Kinh làm việc có thẩm khoản đóng đó:Kinh người làm lương, phụ
lương, phụ cấp Nguồn được cấp Tổng số Nguồn việc được cấp đó:Kinh phí
STT Tên đơn vị cấp có Trong đó: phí thực Nguồn thu quyền góp theo Trong đó: phí thực Nguồn thu Nguồn cấp và các
và các khoản viên chức, Các Trong đó: thực hiện hợp
thẩm Các khoản Kinh phí hiện hợp Nguồn NSNN sự nghiệp, Nguồn phí thu hợp có thẩm giao có lương theo Lương Các khoản Kinh phí hiện hợp Nguồn
sự nghiệp, phí được
thu hợp có thẩm khoản đóng Lương Nguồn
đóng góp theo Lương theo Phụ cấp theo được để lại pháp công chức Phụ cấp NSNN pháp Phụ cấp khoản Kinh phí thực đồng công NSNN
quyền Tổng số đóng góp Tổng số thực hiện đồng công dịch vụ quyền mặt tại số người Tổng số theo đóng góp Tổng số thực hiện đồng công dịch vụ để lại quyền giao góp theo Tổng số theo Tổng số
lương ngạch, bậc lương khác (Người) theo lương khác theo lương đóng góp hiện hợp đồng việc theo NĐ
giao theo lương hợp đồng việc theo giao thời làm việc có ngạch, bậc theo lương hợp đồng việc theo (Người) lương ngạch, bậc
theo lương ngắn hạn số
(Người) ngắn hạn NĐ số (Người) điểm mặt tại thời ngắn hạn NĐ số
68/2000/NĐ-
68/2000/N 31/12 điểm 31/12 68/2000/N
CP
Đ-CP (Người) Đ-CP
Ghi chú: (*) Kinh phí thực hiện ký hợp đồng công việc theo quy định tại Nghị định số 68/2000/NĐ-CP ngày 17 tháng 11 năm 2000 của Chính phủ ngoài quỹ tiền lương hàng năm của cơ quan theo quy định tại Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, Thông tư 03/2019/TT-BN
Nội vụ quy định về sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, viên chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.
139/163 558142646.xls/SNQH05
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SNQH05
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
ƯƠNG - NGUỒN KINH PHÍ ĐẢM BẢO CỦA CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP NĂM 2020 BÁO CÁO LAO ĐỘNG - TIỀN LƯƠNG - NGUỒN KINH PHÍ ĐẢM BẢO CỦA CÁC
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện) (Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
A B 37 38 39
140/163 558142646.xls/SNQH05
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SNQH05
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
ƯƠNG - NGUỒN KINH PHÍ ĐẢM BẢO CỦA CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP NĂM 2020 BÁO CÁO LAO ĐỘNG - TIỀN LƯƠNG - NGUỒN KINH PHÍ ĐẢM BẢO CỦA CÁC
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện) (Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
A B 37 38 39
1 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự
Ghinghiệp
chú: (*)
công
Kinh
lập,phí
Thông
thực tư
hiện
03/2019/TT-BNV
ký hợp đồng công
ngày
việc14/5/2019
theo quy của
địnhBộ
tại Nghị định số 68/2000/NĐ-CP ngày 17 tháng 11 năm 2000 của Chính phủ ngoài quỹ tiền lương hàng năm của cơ quan theo quy định tại Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy đ
c, đơn vị sự nghiệp công lập. Nội vụ quy định về sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, viên chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.
141/163 558142646.xls/SNQH05
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SNQH11
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
142/163 558142646.xls/SHQH11
TỔNG CỘNG TT HL và thi đấu TDTT Trường PTNK TDTT
Năm 2019 Năm 2019 Năm 2019
Thực hiện Dự toán Thực hiện Dự toán năm Đơn vị Thực hiện
STT Nội dung Đơn vị tính Ước thực Đơn vị tính Ước thực Ước thực
năm 2018 Dự toán năm 2020 năm 2018 Dự toán 2020 tính năm 2018 Dự toán
hiện hiện hiện
A B 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4
+ Tuyến 1 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
+ Tuyến 2 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
+ Tuyến 3 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
1.2 Chi tiền công tr.đồng 44,651 68,700 92,605 92,365 tr.đồng 44,651 68,700 92,605 92,365
a Huấn luyện viên
- Số ngày tập trung đội tuyển ngày 305 305 312 312 ngày 305 305 312 312
- Định mức chi
+ Tuyến 1 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
+ Tuyến 2 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
+ Tuyến 3 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
b Vận động viên
- Số ngày tập trung đội tuyển ngày 305 305 312 312 ngày 305 305 312 312
- Định mức chi
+ Tuyến 1 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
+ Tuyến 2 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
+ Tuyến 3 tr.đồng 0 0 0 0 tr.đồng 0 0 0 0
2 Các khoản đóng góp theo quy định tr.đồng 1,230 1,300 11,000 13,130 tr.đồng 1,230 1,300 11,000 13,130
Số lượng HLV, HDV đang thực hiện đóng BHXH,
người 157 139 2,997 3,163 người 157 139 2,997 3,163
BHYT
3 Chi tiền thuê chuyên gia, phiên dịch tr.đồng 12,052 0 12,232 13,000 tr.đồng 12,052 0 12,232 13,000
a Chuyên gia nước ngoài
Số lượng chuyên gia người 18 24 19 22 người 18 24 19 22
tr.đồng/ tr.đồng/
Định mức chi/chuyên gia 631 0 616 562 631 0 616 562
người/năm người/năm
Kinh phí chi tiền lương, ăn chuyên gia tr.đồng 11,366 11,695 12,355 tr.đồng 11,366 11,695 12,355
b Phiên dịch
Số lượng phiên dịch người 6 14 10 11 người 6 14 10 11
tr.đồng/ tr.đồng/
Định mức chi/phiên dịch 32 0 32 30 32 0 32 30
người/năm người/năm
Kinh phí chi tiền lương phiên dịch tr.đồng 194 315 333 tr.đồng 194 315 333
c Chuyên gia trong nước
Số lượng chuyên gia người 5 10 7 3 người 5 10 7 3
tr.đồng/ tr.đồng/
Định mức chi/chuyên gia 98 0 32 104 98 0 32 104
người/năm người/năm
Kinh phí chi tiền lương chuyên gia tr.đồng 492 222 312 tr.đồng 492 222 312
4 Tổ chức các giải thi đấu tại Hà Nội tr.đồng 967 1,000 1,000 1,000 tr.đồng 967 1,000 1,000 1,000
Số các giải thi đấu đợt 6 7 7 8 đợt 6 7 7 8
Kinh phí đoàn tập huấn, tham dự các giải thi đấu
5 tr.đồng 134,827 115,000 118,000 139,000 tr.đồng 134,827 115,000 118,000 139,000
thể thao
5.1 Tập huấn trong và ngoài nước tr.đồng 84,681 75,000 78,000 80,000 tr.đồng 84,681 75,000 78,000 80,000
a Trong nước
Tổng số đợt đợt 72 55 55 60 đợt 72 55 55 60
Số lượng người tham gia lượt người 1,248 1,150 1,150 1,200 lượt người 1,248 1,150 1,150 1,200
Kinh phí thực hiện tr.đồng 14,326 tr.đồng 14,326
b Nước ngoài
Tổng số đợt đợt 73 70 70 60 đợt 73 70 70 60
Số lượng người tham gia lượt người 1,064 939 939 1,020 lượt người 1,064 939 939 1,020
Kinh phí thực hiện tr.đồng 70,355 tr.đồng 70,355
143/163 558142646.xls/SHQH11
TỔNG CỘNG TT HL và thi đấu TDTT Trường PTNK TDTT
Năm 2019 Năm 2019 Năm 2019
Thực hiện Dự toán Thực hiện Dự toán năm Đơn vị Thực hiện
STT Nội dung Đơn vị tính Ước thực Đơn vị tính Ước thực Ước thực
năm 2018 Dự toán năm 2020 năm 2018 Dự toán 2020 tính năm 2018 Dự toán
hiện hiện hiện
A B 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4
5.2 Thi đấu trong và ngoài nước tr.đồng 50,146 40,000 40,000 45,000 tr.đồng 50,146 40,000 40,000 45,000
a Trong nước
Tổng số đợt đợt 103 95 95 99 đợt 103 95 95 99
Số lượng người tham gia lượt người 3,174 3,055 3,055 3,168 lượt người 3,174 3,055 3,055 3,168
Kinh phí thực hiện tr.đồng 31,055 30,000 tr.đồng 31,055 30,000
b Nước ngoài
Tổng số đợt đợt 63 56 56 66 đợt 63 56 56 66
Số lượng người tham gia lượt người 355 318 318 330 lượt người 355 318 318 330
Kinh phí thực hiện tr.đồng 19,091 15,000 tr.đồng 19,091 15,000
c Mua trang thiết bị đi tập huấn, thi đấu tr.đồng 11,000 14,000 11,000 14,000
Mua sắm vật tư, dụng cụ phục vụ công tác tập
6 tr.đồng 10,753 0 16,000 16,000 tr.đồng 10,753 0 16,000 16,000
luyện và thi đấu thể thao
Trang thiết bị vật tư dụng cụ tập luyện thường
a tr.đồng 9,851 0 10,500 15,640 tr.đồng 9,851 0 10,500 15,640
xuyên
Số lượng vận động viên người 2,800 2,711 2,713người 2,800 2,711 2,713
tr.đồng/ tr.đồng/
Định mức chi 4 4 6 4 4 6
người/năm người/năm
Kinh phí tr.đồng 9,851 10,500 15,640 tr.đồng 9,851 10,500 15,640
Mua sắm đồng phục thể thao thường xuyên (2
b tr.đồng 0 0 4,650 0 tr.đồng 0 0 4,650 0
năm/1 lần phục vụ 3 tuyến)
Số lượng vận động viên người 2,159 người 2,159
tr.đồng/ tr.đồng/
Định mức chi 2 2
người/năm người/năm
Kinh phí tr.đồng 4,650 tr.đồng 4,650
Mua sắm các vật tư dụng khác (mua sắm vật tư
cho bộ phận khoa học, y học; mua sắm vật tư đồ
c tr.đồng 902 850 360 tr.đồng 902 850 360
dùng cho bếp ăn; mua sắm vật tư phục vụ phòng ở
…..)
7 Thuê địa điểm tập luyện và nhà ở tr.đồng 3,510 2,835 2,835 2,800 tr.đồng 3,510 2,835 2,835 2,800
Cộng tác viên phục vụ công tác huấn luyện thể
8 tr.đồng tr.đồng
dục thể thao
Thuê phương tiện đi lại cho vận động viên đi học
9 và phương tiện vận chuyển suất ăn tới Hà đông, tr.đồng 2,171 0 2,650 3,000 tr.đồng 2,171 0 2,650 3,000
Lạc Long Quân
a Thuê phương tiện chở VĐV đi học tr.đồng 990 1,000 1,436 tr.đồng 990 1,000 1,436
Thuê phương tiện vận chuyển suất ăn từ Mỹ Đình
b tr.đồng 1,181 1,650 1,564 tr.đồng 1,181 1,650 1,564
tới Hà Đông, Lạc Long Quân
Chi phí hỗ trợ tăng cường thể lực cho VĐV và
10 HLV (Chi nước uống hàng ngày, vitamin, thực tr.đồng 0 0 3,200 8,000 tr.đồng 0 0 3,200 8,000
phẩm chức năng, chữa trị chấn thương……)
Mua nước uống hàng ngày (tạm tính phục vụ cho
a tr.đồng 0 0 2,700 2,700 tr.đồng 0 0 2,700 2,700
VĐV tuyến 1 và 2)
Số lượng VĐV người 2,430 2,000 2,000 1,870 người 2,430 2,000 2,000 1,870
Kinh phí tr.đồng 2,700 2,700 tr.đồng 2,700 2,700
b Mua vitamin, thực phẩm chức năng tr.đồng 0 0 0 4,800 tr.đồng 0 0 0 4,800
Số lượng VĐV người người
Kinh phí tr.đồng 4,800 tr.đồng 4,800
c Chi phí chữa trị chấn thương tr.đồng 500 500 tr.đồng 500 500
144/163 558142646.xls/SHQH11
TỔNG CỘNG TT HL và thi đấu TDTT Trường PTNK TDTT
Năm 2019 Năm 2019 Năm 2019
Thực hiện Dự toán Thực hiện Dự toán năm Đơn vị Thực hiện
STT Nội dung Đơn vị tính Ước thực Đơn vị tính Ước thực Ước thực
năm 2018 Dự toán năm 2020 năm 2018 Dự toán 2020 tính năm 2018 Dự toán
hiện hiện hiện
A B 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4
11 Chi phí dịch vụ công cộng tr.đồng 24,341 27,500 27,500 34,602 tr.đồng 24,341 27,500 27,500 34,602
Chi phí điện, nước, nhiên liệu, phun thuốc phòng
11.1 tr.đồng 14,042 15,000 15,000 17,140 tr.đồng 14,042 15,000 15,000 17,140
chống dịch bệnh
a Tiền điện nước tr.đồng 12,614 10,512 10,512 11,072 tr.đồng 12,614 10,512 10,512 11,072
b Tiền nhiên liệu tr.đồng 612 3,350 3,350 4,930 tr.đồng 612 3,350 3,350 4,930
c Tiền hóa chất, Phun thuốc phòng chống dịch bệnh tr.đồng 816 1,138 1,138 1,138 tr.đồng 816 1,138 1,138 1,138
145/163 558142646.xls/SHQH11
TỔNG CỘNG TT HL và thi đấu TDTT Trường PTNK TDTT
Năm 2019 Năm 2019 Năm 2019
Thực hiện Dự toán Thực hiện Dự toán năm Đơn vị Thực hiện
STT Nội dung Đơn vị tính Ước thực Đơn vị tính Ước thực Ước thực
năm 2018 Dự toán năm 2020 năm 2018 Dự toán 2020 tính năm 2018 Dự toán
hiện hiện hiện
A B 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4
Thuyết minh:
1. Kinh phí tập huấn huấn luyện viên, vận động viên: Định mức trên cơ sở chế độ mức chi tại các văn bản hiện hành và số lượng tạm tính bằng năm 2018
2.Chi tiền thuê chuyên gia, phiên dịch: Định mức trên cơ sở chế độ mức chi tại các văn bản hiện hành
3. Kinh phí đoàn tập huấn, tham dự các giải thi đấu thể thao: Số đợt và số lượt người tham gia năm 2019 dự kiến bằng số ước thực hiện năm 2018 và mức chi tại các văn bản hiện hành
4. Kinh phí mua trang thiết bị thường xuyên cho VĐV, HLV: Định mức chi: Do hiện tại Thành phố Hà Nội chưa có văn bản quy định tiêu chuẩn định mức trang thiết bị tập luyện đối với các HLV, VĐV Hà Nội nên tạm tính theo phương
bình quân
146/163 558142646.xls/SHQH11
HIỆP THỂ DỤC THỂ THAO NĂM 2020
Dự toán
năm 2020
78
70
8
78
46
1
31
1
0
9,191
7,968
7,554
414
1,223
2,020
147/163 558142646.xls/SHQH11
Trường PTNK TDTT
Dự toán
năm 2020
148/163 558142646.xls/SHQH11
Trường PTNK TDTT
Dự toán
năm 2020
149/163 558142646.xls/SHQH11
Trường PTNK TDTT
Dự toán
năm 2020
2,020
1,426
271
150/163 558142646.xls/SHQH11
Trường PTNK TDTT
Dự toán
năm 2020
323
36
36
n bằng số ước thực hiện năm 2018 và mức chi tại các văn bản hiện hành
ưa có văn bản quy định tiêu chuẩn định mức trang thiết bị tập luyện đối với các HLV, VĐV Hà Nội nên tạm tính theo phương pháp
151/163 558142646.xls/SHQH11
Sở Văn hóa Thể thao BM-SNQH14
CHI TIẾT CHI HOẠT ĐỘNG KINH TẾ THEO CHƯƠNG TRÌNH/DỰ ÁN NĂM 2020
A B 1 2 3 4 5
1 Dự án chuyển tiếp
2 Dự án mở mới (1)
- Dự án....
- Dự án....
Ghi chú: (1) Thuyết minh chi tiết từng nội dung, cơ sở và căn cứ tính.
152/163 558142646.xls/SNQH14
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI BM-SNQH
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO
I Cơ sở tính
1 Biên chế được giao 129 127 121 127 108 106 100 106 21 21
2 Biên chế thực tế 114 130 122 127 98 106 100 106 16 24
II Tổng số kinh phí 78,752 147,778 149,230 180,472 75,559 143,780 144,683 175,578 3,193 3,998
Quỹ lương, phụ cấp và các khoản
1 11,247 10,335 11,778 12,764 8,804 8,367 9,261 10,256 2,443 1,968
đóng góp theo lương
a Tính theo biên chế thực tế 11,247 10,335 11,778 12,764 8,804 8,367 9,261 10,256 2,443 1,968
2 Chi thường xuyên theo định mức 5,931 50,961 50,901 56,447 5,931 49,681 49,621 55,061 - 1,280
Chi khác 5,931 8,441 8,441 8,481 5,931 7,161 7,161 7,095 1,280
Chi nghiệp vụ trong định mức - 42,520 42,460 47,966 - 42,520 42,460 47,966 - -
- Nghiệp vụ văn hóa - 19,120 19,060 24,566 19,120 19,060 24,566
- Nghiệp vụ thể thao - 23,400 23,400 23,400 23,400 23,400 23,400
3 Chi đặc thù ngoài định mức 61,574 86,482 86,552 111,261 60,824 85,732 85,802 110,261 750 750
Chi hoạt động quản lý nhà nước 3,791 2,480 2,480 2,970 3,041 1,730 1,730 1,970 750 750
Chi hoạt động nghiệp vụ 57,500 82,314 82,384 103,700 57,500 82,314 82,384 103,700 - -
- Chi hoạt động nghiệp vụ thể dục thể
57,000 64,500 64,500 68,600 57,000 64,500 64,500 68,600 - -
thao
+ Thể thao thành tích cao - 7,500 7,500 8,600 7,500 7,500 8,600
+ Khen thưởng VĐV, HLV 57,000 57,000 57,000 60,000 57,000 57,000 57,000 60,000
+ Đại hội TT toàn quốc - - - -
- Chi hoạt động nghiệp vụ văn hóa
500 17,814 17,884 35,100 500 17,814 17,884 35,100 - -
thông tin ngoài định mức
153/163 558142646.xls/SNQH16
Năm 2019 Năm 2019 Năm 2019
Thực hiện Dự toán năm Thực hiện Dự toán Thực hiện
STT Nội dung
năm 2018 Ước thực 2020 năm 2018 Ước thực năm 2020 năm 2018
Dự toán Dự toán Dự toán
hiện hiện
+ Thực hiện chương trình xây dựng và
phát triển văn hóa, con người Việt Nam
500 500 500 500 500 500 500 500
đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất
nước
+ Thực hiện chương trình số 04/CTr-
TU ngày 26/4/2016 của Thành ủy Hà 6,730 6,800 6,800 6,730 6,800 6,800
Nội
+ Thực hiện chương trình văn hóa - - - -
+ Phục vụ nhiệm vụ chính trị theo chỉ
- 10,584 10,584 27,800 10,584 10,584 27,800
đạo của UBND Thành phố Hà Nội
Chi đào tạo 282 1,007 1,007 - 282 1,007 1,007 -
Chi mua sắm TSCĐ - 681 681 3,591 681 681 3,591
Chi sửa chữa chống xuống cấp - - - 1,000 - - - 1,000 - -
- Chi quản lý nhà nước - - - -
- Chi sự nghiệp thể thao - - - - -
- Chi sự nghiệp văn hóa - - - 1,000 1,000
Chi chương trình công nghệ thông tin - - - -
Chi quy hoạch - - - -
154/163 558142646.xls/SNQH16
BM-SNQH16
21 21
22 21
4,547 4,894
2,517 2,509
2,517 2,509
1,280 1,386
1,280 1,386
- -
750 1,000
750 1,000
- -
- -
- -
155/163 558142646.xls/SNQH16
Năm 2019
Dự toán
Ước thực năm 2020
hiện
- -
156/163 558142646.xls/SNQH16
Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội
DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ NGUỒN NSNN (VỐN TRONG NƯỚC) NĂM 2020
(Dùng cho các Sở, Ngành, Đoàn thể và Quận, Huyện)
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
TỔNG SỐ 478,300 478,300 22,928 22,842 20,000 20,000 146,271 146,271 116 116 20,000 20,000 249,372 249,372
I Ngành văn hóa 478,300 478,300 22,928 22,842 20,000 20,000 146,271 146,271 116 116 20,000 20,000 249,372 249,372
CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
THỰC HIỆN DỰ ÁN 478,300 478,300 22,928 22,842 20,000 20,000 146,271 146,271 116 116 20,000 20,000 249,372 249,372
Các dự án hoàn thành, bàn giao,
* đưa vào sử dụng trước ngày
31/12/2019
a Dự án nhóm C
4985/QĐ-
Dự án Bảo tồn tôn tạo di tích đền Hoàn 2016-
1 7326970 UBND ngày 52,210 31,576 25,000 25,000 15,085 14,999 25,000 25,000
Ngọc Sơn Kiếm 2018
31/10/2012
Nâng cấp mở rộng di tích nhà Hồ
5550/QĐ-
Chủ tịch ở và làm việc tháng Hà 2016-
7285078 UBND ngày 58,979 58,979 50,000 50,000 5,215 5,215 50,000 50,000
12/1946 tại phường Vạn Phúc, Hà Đông 2018
28/10/2014
Đông
Các dự án chuyển tiếp dự kiến
* chuyển tiếp hoàn thành sau năm
2020
a Dự án nhóm A
1424/QĐ-
UBND
Nam Từ 21/4/2008;
1 Dự án Xây dựng Bảo tàng Hà Nội 7032032 2,910,176 2,910,176 403,300 403,300 2,628 2,628 20,000 20,000 146,271 146,271 116 116 20,000 20,000 174,372 174,372
Liêm 5099/QĐ-
UBND
07/11/2012
II Ngành thể thao
CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ
THỰC HIỆN DỰ ÁN 300,000 300,000
* Các dự án khởi công mới
… …
157/163 558142646.xls/SNQH17
BM-SNQH17
Ghi chú
Trong đó
23 24 25 26
580,500 580,500
110,500 110,500
110,500 110,500
5,500 5,500
5,000 5,000
100,000 100,000
470,000 470,000
470,000 470,000
Chủ đầu
tư
BQLDA
470,000 470,000
Công
trình VH-
XH
158/163 558142646.xls/SNQH17
UBND THÀNH PHỐ
SỞ VĂN HOÁ VÀ THỂ THAO
DỰ KIẾN NHU CẦU VÀ NGUỒN THỰC HIỆN CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG NĂM 20
Số
TT
Nội dung
1 2
A NHU CẦU VÀ NGUỒN THỰC HIỆN CCTL NĂM 2019
I NGUỒN THỰC HIỆN CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG NĂM 2019
50% tăng/giảm thu NSĐP (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết) thực hiện
1
2018 so dự toán Thủ tướng Chính phủ giao năm 2018
50% tăng thu NSĐP (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết) dự toán 2019
2
so dự toán 2018 Thủ tướng Chính phủ giao
50% tăng thu NSĐP (không kể thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết) dự toán 2018
3
so dự toán 2017 Thủ tướng Chính phủ giao
4 Số tiết kiệm 10% chi thường xuyên dự toán năm 2017
5 Số tiết kiệm 10% chi thường xuyên dự toán tăng thêm năm 2018
6 Số tiết kiệm 10% chi thường xuyên dự toán tăng thêm năm 2019
5 Số thu được huy động từ nguồn để lại đơn vị năm 2019:
a Nguồn huy động từ các đơn vị tự đảm bảo (1):
+ Phí
+ Viện phí
+ Nguồn thu khác
b Nguồn huy động từ các đơn vị chưa tự đảm bảo chi thường xuyên:
+ Học phí
+ Viện phí
+ Nguồn thu khác
Nguồn tiết kiệm chi gắn với thực hiện các giải pháp sắp xếp tổ chức bộ máy, tinh
6 giản biên chế, đổi mới hoạt động đơn vị sự nghiệp công lập theo Nghị quyết số
18, 19 năm 2019
+ Từ việc tinh giản biên chế, tổ chức lại bộ máy
+ Từ việc sát nhập các đầu mối, cơ quan, đơn vị
+ Từ việc thay đổi cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp
+ Từ việc sát nhập các xã không đủ điều kiện tiêu chuẩn
Nguồn thực hiện cải cách tiền lương năm 2018 chưa sử dụng hết chuyển sang
7
2019
II TỔNG NHU CẦU CẢI CÁCH TIỀN LƯƠNG NĂM 2019
Tổng nhu cầu kinh phí tăng thêm để thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị
1
định số 47/2017/NĐ-CP và Nghị định số 76/2017/NĐ-CP tính đủ 12 tháng
Tổng nhu cầu kinh phí tăng thêm để thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị
2
định số 72/2018/NĐ-CP và Nghị định số 88/2018/NĐ-CP, tính đủ 12 tháng
Tổng nhu cầu kinh phí tăng thêm để thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị
3
định số 38/2019/NĐ-CP và Nghị định số .../2019/NĐ-CP
159/163 558142646.xls/SNQH20
TT
Nội dung
1 2
Quỹ tiền lương, phụ cấp tăng thêm đối với cán bộ công chức khu vực hành chính,
a
sự nghiệp
Trong đó: nhu cầu tăng thêm đối với các đơn vị sự nghiệp tự đảm bảo
b Quỹ lương, phụ cấp tăng thêm đối với cán bộ chuyên trách và công chức cấp xã
c Hoạt động phí tăng thêm đối với đại biểu hội đồng nhân dân các cấp
Quỹ trợ cấp tăng thêm đối với cán bộ xã nghỉ việc hưởng trợ cấp hàng tháng theo
d
NĐ .../2019/NĐ-CP
Kinh phí tăng thêm thực hiện chế độ đối với cán bộ không chuyên trách cấp xã,
e
thôn và tổ dân phố
Kinh phí tăng thêm để thực hiện phụ cấp trách nhiệm đối với cấp uỷ viên các cấp
f
theo QĐ số 169-QĐ/TW ngày 24/6/2008
Kinh phí tăng thêm thực hiện chế độ bồi dưỡng phục vụ hoạt động cấp uỷ thuộc
g
cấp tỉnh theo Quy định 09-QĐ/VPTW ngày 22/9/2017
4 Nhu cầu thực hiện một số loại phụ cấp, trợ cấp theo quy định:
Kinh phí tăng, giảm do điều chỉnh địa bàn vùng KTXH ĐBKK năm 2017 theo Quyết
a định số 131/QĐ-TTg và Quyết định số 582/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ tính
đủ 12 tháng (6)
Nhu cầu kinh phí thực hiện chính sách tinh giản biên chế năm 2019 theo NĐ số
b
108/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014
Nhu cầu kinh phí thực hiện chính sách nghỉ hưu trước tuổi năm 2019 theo NĐ số
c
26/2014/NĐ-CP ngày 09/3/2015
Kinh phí giảm do điều chỉnh danh sách huyện nghèo theo Quyết định số 275/QĐ-
d TTg ngày 07/3/2018 của Thủ tướng Chính phủ (quy định tại điểm b khoản 2 Công
văn số 1044/BNV-TL ngày 11/3/2019 của Bộ Nội vụ)
Kinh phí thu hút
Kinh phí ưu đãi
Kinh phí giảm do điểu chỉnh mức khoán đối với người hoạt động không chuyên
e
trách ở cấp xã theo Nghị định số 34/2019/NĐ-CP của Chính phủ
… …
CHÊNH LỆCH NHU CẦU VÀ NGUỒN THỰC HIỆN CẢI CÁCH TIỀN
III
LƯƠNG NĂM 2019
1 Phần thiếu nguồn ngân sách TP hỗ trợ.
2 Nguồn thực hiện cải cách tiền lương còn dư
NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN CÁC CHÍNH SÁCH AN SINH XÃ HỘI TĂNG THÊM SO
B
VỚI SỐ BỐ TRÍ CÂN ĐỐI NSĐP NĂM 2019
NGUỒN KINH PHÍ THỰC HIỆN CCTL NĂM 2019 CÒN DƯ SAU KHI ĐẢM BẢO CÁC
C
CHÍNH SÁCH AN SINH XÃ HỘI (III.2 -C)
Ghi chú:
(1) C=B x tỷ lệ (%) NSTW hỗ trợ tại khoản 1 Điều 1 Quyết định số 579/QĐ-TTg ngày 28/4/2017 c
Chính phủ.
160/163 558142646.xls/SNQH20
TT
Nội dung
1 2
(2) Bằng C trường hợp III.2>C; bằng III.2 trường hợp III.2<C
161/163 558142646.xls/SNQH20
BM-SNQH20
Kinh phí
3
21,799
0
5,029
4,829
3,999
830
200
200
16,770
16,458
6,671
1210-1300 90
6,671
1300-1390 90
3,116
1390-1490 100
162/163 558142646.xls/SNQH20
Kinh phí
3
3,116
282
5,341
5,341
163/163 558142646.xls/SNQH20