Professional Documents
Culture Documents
File Mẫu Dự Án Ammoniac
File Mẫu Dự Án Ammoniac
DỰ ÁN AMMONIAC
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thông số vĩ mô
Lạm phát VNĐ 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Lạm phát USD 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80%
Tỷ giá 21,400
Chi phí đầu tư ban đầu (theo giá năm 2014)
Chi phí đầu tư bằng ngoại tệ (nghìn USD)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT 253,232
Thiết bị công nghệ 171,729
Thiết bị tiện ích (thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị bảo trì, …) 860
Vật liệu rời (đường ống, thiết bị điều khiển, thiết bị điện, sơn, các 80,643
2. Chi phí xây dựng không bao gồm VAT 41,481
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BC 102,132
Chi phí bản quyền công nghệ 4,708
Chi phí chạy thử (không bao gồm chi phí khí và doanh thu sản 9,238
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư 0
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án 76,385
Chi phí bảo hiểm, đào tạo 11,801
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 0
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 1,117
6. Dự phòng tăng chi phí thực 39,796
Chi phí đầu tư bằng nội tệ (triệu VNĐ)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT (thuế nk của thiết bị rời và tiện 20,465
Thuế NK thiết bị tiện ích 221
Thuế NK vật liệu rời 20,244
2. Chi phí lao động Việt Nam 967,010
Chi phí lao động VN không kỹ năng trong mục xây dựng 934,316
Chi phí lao động VN có kỹ năng (ban quản lý + giám sát tk nước 32,694
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BC 191,420
Chi phí bản quyền công nghệ 0
Chi phí chạy thử 0
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư (không bao gồm lương lao động) 15,075
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án (không bao gồm lương giám 2,013
Chi phí thuê đất, chạy thử (chi phí khí và doanh thu sản phẩm) , 174,332
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 224,827
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 3,379
6. Dự phòng tăng chi phí thực 105,844
Tiến độ giải ngân để tài trợ chi phí đầu tư 3% 29% 50% 18%
Thời gian (năm)
Vòng đời nhà máy kể từ năm đầu tiên đi vào hoạt động 21
Thời gian đầu tư xây dựng ban đầu 4
Thời gian khấu hao máy móc thiết bị (đều) 8
Thời gian khấu hao công trình xây dựng (đều) 12
Thời gian khấu hao các chi phí khác (đều) 5
Huy động vốn
Vay nợ ngoại tệ (nghìn USD) 0 23,275 243,430 96,795
Lãi suất (danh nghĩa, cố định) 6.0%
Kỳ hạn trả nợ (năm) 7
Chi phí vốn chủ sở hữu (giá thực) 10%
Doanh thu
Công suất sản phẩm NH3 (tấn/năm) 450,000
Tỷ lệ sử dụng công suất 75% 90% 100%
Giá NH3 tại cổng nhà máy (USD/tấn, giá 2014) 505
Chi phí hoạt động
Giá khí bán cho Đạm Phú Mỹ hiện nay (USD/mmBTU) 6.69 6.83
Tốc độ tăng giá khí hằng năm 2%
Tổng tiêu hao nguyên liệu khí (mmBTU/năm/100% công suất) 13,851,522
Tiêu hao nước sinh hoạt (m3/năm/100% công suất) 399,600
Giá nước sinh hoạt (VND/m3, Quyết định số 28/2013/QĐ-UBND) 9,000 10,000 11,000 12,500
Tiêu hao nước sông làm mát (m3/năm/100% công suất) 8,191,800
Giá nước sông làm mát (VNĐ/m3, tăng theo tốc độ lạm phát) 20
Lượng hóa chất tiêu hao để sản xuất 450kt NH3 (tấn/năm/100% công suất)
MDEA/Piperazine 32.000
AMAREL 0.500
Phosphate solution 5.210
Oxygen scavenger 3.128
Alkalinizing agent 5.216
Emulsion Breaker 6.394
Flocculant 0.160
Sodium Hypochlorite 41.925
Antiscaling 18.462
Corrosion Inhibitor 0.468
Sulfuric Acid (98%) 189.934
Sodium Sulphite 0.259
Sodium Hydroxide 473.673
Giá hóa chất (USD/tấn, năm 2014, tăng theo tốc độ lạm phát USD)
MDEA/Piperazine 8,886.8
AMAREL 6,024.9
Phosphate solution 3,237.0
Oxygen scavenger 5,426.5
Alkalinizing agent 4,242.7
Emulsion Breaker 3,966.4
Flocculant 8,434.9
Sodium Hypochlorite 135.6
Antiscaling 6,329.7
Corrosion Inhibitor 4,287.7
Sulfuric Acid (98%) 179.8
Sodium Sulphite 1,129.6
Sodium Hydroxide 312.6
Lượng xúc tác tiêu hao để sản xuất 450kt NH3 (tấnnăm/100% công suất)
Mercury removal 9.000
Hydrogenation, TK-250 2.400
H2S Absorption, HTZ-3 12.510
Primary Reforming, RK-211 0.800
Primary Reforming, RK-201 1.860
Primary Reforming, R-67-7H 2.660
Secondary Reforming, RKS-2P 0.290
Secondary Reforming, RKS-2-7H 1.125
High Temperature CO Conversion , SK-201-2 6.315
Low Temperature CO Conversion, LSK 1.190
Low Temperature CO Conversion, LK-821-2 12.920
Methanation, PK-7R 0.990
Ammonia Synthesis, KM1R 0.735
Ammonia Synthesis, KM1 3.095
Giá xúc tác (USD/tấn, giá 2014, tăng theo tốc độ lạm phát USD)
Mercury removal 763.5
Hydrogenation, TK-250 17,799.4
H2S Absorption, HTZ-3 14,089.3
Primary Reforming, RK-211 33,445.2
Primary Reforming, RK-201 33,726.4
Primary Reforming, R-67-7H 31,717.5
Secondary Reforming, RKS-2P 35,868.6
Secondary Reforming, RKS-2-7H 26,043.6
High Temperature CO Conversion , SK-201-2 12,405.5
Low Temperature CO Conversion, LSK 17,799.4
Low Temperature CO Conversion, LK-821-2 17,799.4
Methanation, PK-7R 32,848.3
Ammonia Synthesis, KM1R 12,901.7
Ammonia Synthesis, KM1 12,901.7
Số lượng lao động trực tiếp các năm 242 303 303
Số lượng lao động quản lý 23
Chi phí lương lao động (USD/tháng)
Lao động trực tiếp 470
Lao động quản lý 1,200
Số tháng lương 13
Tốc độ tăng lương theo giá thực 5%
Chi phí bán hàng và marketing (% doanh thu bán hàng có VAT) 3% 3% 3%
Chi phí thuê đất (cố định trong vòng đời dự án)
Diện tích thuê đất (m2) 136,000
Tiền thuê đất thô (USD/m2/năm) 0.19
Phí sử dụng hạ tầng (USD/m2/năm) 0.41
Chi phí khác (% tổng chi phí đầu tư cố định kế toán 2018, điểu chỉnh theo lạm phát USD)
Chi phí bảo hiểm 0.50%
Chi phí phòng thí nghiệm 0.05%
Chi phí hỗ trợ kỹ thuật 0.05%
Chi phí duy tu hạ tầng (bảo dưỡng bên ngoài hàng rào nhà máy) 0.17%
Chi phí bảo trì thường xuyên hằng năm 0.78%
Chi phí bảo trì lớn (3 năm lần) (chia đều cho mỗi năm) 0.73%
Thuế
Thuế VAT sản phẩm đầu ra 10.0%
Thuế TNDN (Luật thuế 32/2013/QH13) tại địa bàn khó khăn Năm
2 năm miễn thuế 0.0% 2
4 năm tiếp theo 8.5% 4
4 năm tiếp theo 17.0% 4
Các năm còn lại 20.0%
Số năm chuyển lỗ tối đa 5
PHÂN TÍCH
Ngân lưu chi phí đầu tư (nghìn USD, giá danh nghĩa) 15,489 152,425 267,533 98,045
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (nghìn USD)
Doanh thu chưa VAT 186,339 227,632 257,477
- Chi phí hoạt động 99,834 119,678 133,886
- Khấu hao 79,962 79,962 79,962
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) 6,543 27,992 43,629
- Lãi vay 22,859 19,593 16,328
Lợi nhuận trước thuế -16,316 8,399 27,301
Thu nhập chịu thuế 0 0 19,384
Thuế suất áp dụng 0.0% 0.0% 0.0%
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế -16,316 8,399 27,301
Ngân lưu ra
Chi phí hoạt động 0 0 0 0 99,834 119,678 133,886
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí đầu tư 15,489 152,425 267,533 98,045
Tổng ngân lưu ra 15,489 152,425 267,533 98,045 99,834 119,678 133,886
Ngân lưu ròng theo quan điểm tổng đầu tư -15,489 -152,425 -267,533 -98,045 86,505 107,954 123,591
Ngân lưu ròng theo quan điểm chủ đầu tư -15,489 -129,150 -24,103 -1,250 9,220 33,934 52,837
Cơ cấu vốn
Vôn chủ sở hữu 171,334 145,798 120,262 94,727
Vốn vay 380,983 326,557 272,130 217,704
Tổng tài sản B/q 552,316 472,354 392,393 312,431
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu 78.75% 31.02% 30.87% 30.65% 30.32%
Tỷ lệ nợ vay 21.25% 68.98% 69.13% 69.35% 69.68%
WACC trước thuế 10.71%
NPV tổng đầu tư 221,510
IRR tổng đầu tư 17.01%
Ngân lưu ròng theo quan điểm tổng đầu tư -15,215 -147,083 -253,591 -91,293 79,123 96,996 109,082
Ngân lưu ròng theo quan điểm chủ đầu tư -15,215 -124,623 -22,847 -1,164 8,433 30,490 46,634
5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 80%
303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 240
3% 3% 2% 2% 2% 2% 2% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
1.477 1.551 1.629 1.710 1.796 1.886 1.980 2.079 2.183 2.292 2.407 2.527 2.653 2.786 2.925
1.153 1.174 1.195 1.217 1.239 1.261 1.284 1.307 1.330 1.354 1.379 1.403 1.429 1.454 1.481
27,412 28,274 29,163 30,079 31,025 32,000 33,006 34,044 35,114 36,218 37,356 38,530 39,741 40,991 42,279
217,704 163,278 108,852 54,426
450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 360,000
582 593 604 614 626 637 648 660 672 684 696 709 722 735 748
262,112 266,830 271,632 276,522 281,499 286,566 291,724 296,975 302,321 307,763 313,303 318,942 324,683 330,527 269,181
288,323 293,512 298,796 304,174 309,649 315,223 320,897 326,673 332,553 338,539 344,633 350,836 357,151 363,580 296,100
7.846 8.002 8.162 8.326 8.492 8.662 8.835 9.012 9.192 9.376 9.564 9.755 9.950 10.149 10.352
15,194 15,954 16,751 17,589 18,468 19,392 20,361 21,379 22,448 23,571 24,749 25,987 27,286 28,650 30,083
108,672 110,846 113,063 115,324 117,631 119,983 122,383 124,830 127,327 129,874 132,471 135,121 137,823 140,579 114,713
221 225 230 234 238 242 247 251 255 260 265 270 274 279 227
8.83 8.99 9.15 9.32 9.48 9.65 9.83 10.00 10.18 10.37 10.55 10.74 10.94 11.14 9.07
781 795 809 824 839 854 869 885 901 917 934 950 967 985 802
981 999 1,017 1,035 1,054 1,073 1,092 1,112 1,132 1,152 1,173 1,194 1,216 1,237 1,008
3,155 3,372 3,605 3,853 4,118 4,402 4,705 5,030 5,376 5,747 6,143 6,566 7,018 7,502 6,351
8,650 8,805 5,976 6,083 6,193 6,304 6,418 3,267 3,326 3,385 3,446 3,508 3,572 3,636 2,961
611 654 699 747 798 853 912 975 1,042 1,114 1,190 1,272 1,360 1,454 1,554
82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82
2,966 3,019 3,074 3,129 3,185 3,243 3,301 3,360 3,421 3,482 3,545 3,609 3,674 3,740 3,807
297 302 307 313 319 324 330 336 342 348 355 361 367 374 381
297 302 307 313 319 324 330 336 342 348 355 361 367 374 381
1,008 1,027 1,045 1,064 1,083 1,102 1,122 1,143 1,163 1,184 1,205 1,227 1,249 1,272 1,294
4,627 4,710 4,795 4,881 4,969 5,058 5,149 5,242 5,336 5,433 5,530 5,630 5,731 5,834 5,939
4,330 4,408 4,487 4,568 4,650 4,734 4,819 4,906 4,994 5,084 5,176 5,269 5,364 5,460 5,559
262,112 266,830 271,632 276,522 281,499 286,566 291,724 296,975 302,321 307,763 313,303 318,942 324,683 330,527 269,181
136,687 139,555 139,504 142,459 145,486 148,589 151,770 151,764 155,050 158,420 161,880 165,430 169,076 172,820 145,069
79,962 79,962 40,885 40,885 40,885 7,463 7,463 7,463 7,463 0 0 0 0 0 0
45,463 47,313 91,243 93,178 95,128 130,514 132,492 137,748 139,808 149,342 151,423 153,512 155,607 157,708 124,113
13,062 9,797 6,531 3,266 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32,401 37,516 84,712 89,912 95,128 130,514 132,492 137,748 139,808 149,342 151,423 153,512 155,607 157,708 124,113
32,401 37,516 84,712 89,912 95,128 130,514 132,492 137,748 139,808 149,342 151,423 153,512 155,607 157,708 124,113
0.0% 8.5% 8.5% 8.5% 8.5% 17.0% 17.0% 17.0% 17.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0%
0 3,189 7,201 7,643 8,086 22,187 22,524 23,417 23,767 29,868 30,285 30,702 31,121 31,542 24,823
32,401 34,327 77,512 82,270 87,042 108,327 109,968 114,331 116,041 119,474 121,138 122,810 124,486 126,166 99,290
262,112 266,830 271,632 276,522 281,499 286,566 291,724 296,975 302,321 307,763 313,303 318,942 324,683 330,527 269,181
136,687 139,555 139,504 142,459 145,486 148,589 151,770 151,764 155,050 158,420 161,880 165,430 169,076 172,820 145,069
0 3,189 7,201 7,643 8,086 22,187 22,524 23,417 23,767 29,868 30,285 30,702 31,121 31,542 24,823
136,687 142,744 146,705 150,101 153,572 170,777 174,293 175,181 178,817 188,289 192,164 196,132 200,197 204,361 169,891
125,425 124,086 124,928 126,420 127,927 115,790 117,431 121,794 123,504 119,474 121,138 122,810 124,486 126,166 99,290
57,936 59,863 63,971 68,729 127,927 115,790 117,431 121,794 123,504 119,474 121,138 122,810 124,486 126,166 99,290
50,231 50,983 53,518 56,482 103,273 91,822 91,477 93,199 92,836 88,219 87,866 87,503 87,129 86,744 67,059
23 24 25
2037 2038 2039
5% 5% 5%
1.80% 1.80% 1.80%
60% 40% 20%
180 145 80
1% 1% 1%
3.072 3.225 3.386
1.507 1.534 1.562
43,608 44,979 46,393
270,000 180,000 90,000
761 775 789
205,520 139,480 70,995
226,072 153,428 78,095
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
100.00% 100.00% 100.00%
0.00% 0.00% 0.00%
47,467 27,621 8,379
0 0 0