You are on page 1of 23

0 1 2 3 4 5 6 7

DỰ ÁN AMMONIAC
2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thông số vĩ mô
Lạm phát VNĐ 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
Lạm phát USD 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80%
Tỷ giá 21,400
Chi phí đầu tư ban đầu (theo giá năm 2014)
Chi phí đầu tư bằng ngoại tệ (nghìn USD)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT 253,232
Thiết bị công nghệ 171,729
Thiết bị tiện ích (thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị bảo trì, …) 860
Vật liệu rời (đường ống, thiết bị điều khiển, thiết bị điện, sơn, các 80,643
2. Chi phí xây dựng không bao gồm VAT 41,481
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BC 102,132
Chi phí bản quyền công nghệ 4,708
Chi phí chạy thử (không bao gồm chi phí khí và doanh thu sản 9,238
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư 0
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án 76,385
Chi phí bảo hiểm, đào tạo 11,801
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 0
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 1,117
6. Dự phòng tăng chi phí thực 39,796
Chi phí đầu tư bằng nội tệ (triệu VNĐ)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT (thuế nk của thiết bị rời và tiện 20,465
Thuế NK thiết bị tiện ích 221
Thuế NK vật liệu rời 20,244
2. Chi phí lao động Việt Nam 967,010
Chi phí lao động VN không kỹ năng trong mục xây dựng 934,316
Chi phí lao động VN có kỹ năng (ban quản lý + giám sát tk nước 32,694
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BC 191,420
Chi phí bản quyền công nghệ 0
Chi phí chạy thử 0
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư (không bao gồm lương lao động) 15,075
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án (không bao gồm lương giám 2,013
Chi phí thuê đất, chạy thử (chi phí khí và doanh thu sản phẩm) , 174,332
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 224,827
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 3,379
6. Dự phòng tăng chi phí thực 105,844
Tiến độ giải ngân để tài trợ chi phí đầu tư 3% 29% 50% 18%
Thời gian (năm)
Vòng đời nhà máy kể từ năm đầu tiên đi vào hoạt động 21
Thời gian đầu tư xây dựng ban đầu 4
Thời gian khấu hao máy móc thiết bị (đều) 8
Thời gian khấu hao công trình xây dựng (đều) 12
Thời gian khấu hao các chi phí khác (đều) 5
Huy động vốn
Vay nợ ngoại tệ (nghìn USD) 0 23,275 243,430 96,795
Lãi suất (danh nghĩa, cố định) 6.0%
Kỳ hạn trả nợ (năm) 7
Chi phí vốn chủ sở hữu (giá thực) 10%
Doanh thu
Công suất sản phẩm NH3 (tấn/năm) 450,000
Tỷ lệ sử dụng công suất 75% 90% 100%
Giá NH3 tại cổng nhà máy (USD/tấn, giá 2014) 505
Chi phí hoạt động
Giá khí bán cho Đạm Phú Mỹ hiện nay (USD/mmBTU) 6.69 6.83
Tốc độ tăng giá khí hằng năm 2%
Tổng tiêu hao nguyên liệu khí (mmBTU/năm/100% công suất) 13,851,522
Tiêu hao nước sinh hoạt (m3/năm/100% công suất) 399,600
Giá nước sinh hoạt (VND/m3, Quyết định số 28/2013/QĐ-UBND) 9,000 10,000 11,000 12,500
Tiêu hao nước sông làm mát (m3/năm/100% công suất) 8,191,800
Giá nước sông làm mát (VNĐ/m3, tăng theo tốc độ lạm phát) 20
Lượng hóa chất tiêu hao để sản xuất 450kt NH3 (tấn/năm/100% công suất)
MDEA/Piperazine 32.000
AMAREL 0.500
Phosphate solution 5.210
Oxygen scavenger 3.128
Alkalinizing agent 5.216
Emulsion Breaker 6.394
Flocculant 0.160
Sodium Hypochlorite 41.925
Antiscaling 18.462
Corrosion Inhibitor 0.468
Sulfuric Acid (98%) 189.934
Sodium Sulphite 0.259
Sodium Hydroxide 473.673
Giá hóa chất (USD/tấn, năm 2014, tăng theo tốc độ lạm phát USD)
MDEA/Piperazine 8,886.8
AMAREL 6,024.9
Phosphate solution 3,237.0
Oxygen scavenger 5,426.5
Alkalinizing agent 4,242.7
Emulsion Breaker 3,966.4
Flocculant 8,434.9
Sodium Hypochlorite 135.6
Antiscaling 6,329.7
Corrosion Inhibitor 4,287.7
Sulfuric Acid (98%) 179.8
Sodium Sulphite 1,129.6
Sodium Hydroxide 312.6
Lượng xúc tác tiêu hao để sản xuất 450kt NH3 (tấnnăm/100% công suất)
Mercury removal 9.000
Hydrogenation, TK-250 2.400
H2S Absorption, HTZ-3 12.510
Primary Reforming, RK-211 0.800
Primary Reforming, RK-201 1.860
Primary Reforming, R-67-7H 2.660
Secondary Reforming, RKS-2P 0.290
Secondary Reforming, RKS-2-7H 1.125
High Temperature CO Conversion , SK-201-2 6.315
Low Temperature CO Conversion, LSK 1.190
Low Temperature CO Conversion, LK-821-2 12.920
Methanation, PK-7R 0.990
Ammonia Synthesis, KM1R 0.735
Ammonia Synthesis, KM1 3.095
Giá xúc tác (USD/tấn, giá 2014, tăng theo tốc độ lạm phát USD)
Mercury removal 763.5
Hydrogenation, TK-250 17,799.4
H2S Absorption, HTZ-3 14,089.3
Primary Reforming, RK-211 33,445.2
Primary Reforming, RK-201 33,726.4
Primary Reforming, R-67-7H 31,717.5
Secondary Reforming, RKS-2P 35,868.6
Secondary Reforming, RKS-2-7H 26,043.6
High Temperature CO Conversion , SK-201-2 12,405.5
Low Temperature CO Conversion, LSK 17,799.4
Low Temperature CO Conversion, LK-821-2 17,799.4
Methanation, PK-7R 32,848.3
Ammonia Synthesis, KM1R 12,901.7
Ammonia Synthesis, KM1 12,901.7
Số lượng lao động trực tiếp các năm 242 303 303
Số lượng lao động quản lý 23
Chi phí lương lao động (USD/tháng)
Lao động trực tiếp 470
Lao động quản lý 1,200
Số tháng lương 13
Tốc độ tăng lương theo giá thực 5%
Chi phí bán hàng và marketing (% doanh thu bán hàng có VAT) 3% 3% 3%
Chi phí thuê đất (cố định trong vòng đời dự án)
Diện tích thuê đất (m2) 136,000
Tiền thuê đất thô (USD/m2/năm) 0.19
Phí sử dụng hạ tầng (USD/m2/năm) 0.41
Chi phí khác (% tổng chi phí đầu tư cố định kế toán 2018, điểu chỉnh theo lạm phát USD)
Chi phí bảo hiểm 0.50%
Chi phí phòng thí nghiệm 0.05%
Chi phí hỗ trợ kỹ thuật 0.05%
Chi phí duy tu hạ tầng (bảo dưỡng bên ngoài hàng rào nhà máy) 0.17%
Chi phí bảo trì thường xuyên hằng năm 0.78%
Chi phí bảo trì lớn (3 năm lần) (chia đều cho mỗi năm) 0.73%
Thuế
Thuế VAT sản phẩm đầu ra 10.0%
Thuế TNDN (Luật thuế 32/2013/QH13) tại địa bàn khó khăn Năm
2 năm miễn thuế 0.0% 2
4 năm tiếp theo 8.5% 4
4 năm tiếp theo 17.0% 4
Các năm còn lại 20.0%
Số năm chuyển lỗ tối đa 5

PHÂN TÍCH

BẢNG CHỈ SỐ GIÁ


Chỉ số giá VNĐ 1.000 1.050 1.103 1.158 1.216 1.276 1.340 1.407
Chỉ số giá USD 1.000 1.018 1.036 1.055 1.074 1.093 1.113 1.133
Tỷ giá VNĐ/USD 21,400 22,073 22,767 23,482 24,220 24,982 25,767 26,577

BẢNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ


Chi phí đầu tư ban đầu, giá thực 2014
Chi phí đầu tư bằng ngoại tệ (nghìn USD)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT 7,597 73,437 126,616 45,582
Thiết bị công nghệ 5,152 49,801 85,865 30,911
Thiết bị tiện ích (thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị bảo trì, …) 26 249 430 155
Vật liệu rời (đường ống, thiết bị điều khiển, thiết bị điện, sơn, cách nhiệt) 2,419 23,386 40,322 14,516
2. Chi phí xây dựng không bao gồm VAT 1,244 12,029 20,741 7,467
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BCMT) 3,064 29,618 51,066 18,384
Chi phí bản quyền công nghệ 141 1,365 2,354 847
Chi phí chạy thử (không bao gồm chi phí khí và doanh thu sản phẩm chạy thử) 277 2,679 4,619 1,663
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư 0 0 0 0
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án 2,292 22,152 38,193 13,749
Chi phí bảo hiểm, đào tạo 354 3,422 5,901 2,124
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 0 0 0 0
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi - Chi phí chìm 34 324 559 201
6. Dự phòng tăng chi phí thực 1,194 11,541 19,898 7,163
Chi phí đầu tư bằng nội tệ (triệu VNĐ)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT (thuế nk của thiết bị rời và tiện ích) 614 5,935 10,233 3,684
Thuế NK thiết bị tiện ích 7 64 111 40
Thuế NK vật liệu rời 607 5,871 10,122 3,644
2. Chi phí lao động Việt Nam 29,010 280,433 483,505 174,062
Chi phí lao động VN không kỹ năng trong mục xây dựng 28,029 270,952 467,158 168,177
Chi phí lao động VN có kỹ năng (ban quản lý + giám sát tk nước ngoài) 981 9,481 16,347 5,885
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BCMT) 5,743 55,512 95,710 34,456
Chi phí bản quyền công nghệ 0 0 0 0
Chi phí chạy thử 0 0 0 0
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư (không bao gồm lương lao động) 452 4,372 7,538 2,714
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án (không bao gồm lương giám sát tknn) 60 584 1,007 362
Chi phí thuê đất, chạy thử (chi phí khí và doanh thu sản phẩm) , kiểm toán, L/C 5,230 50,556 87,166 31,380
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 6,745 65,200 112,414 40,469
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi - Chi phí chìm 101 980 1,690 608
6. Dự phòng tăng chi phí thực 3,175 30,695 52,922 19,052
Chi phí đầu tư ban đầu, giá danh nghĩa
Chi phí đầu tư bằng ngoại tệ (nghìn USD)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT 7,734 76,105 133,577 48,953
Thiết bị công nghệ 5,245 51,610 90,585 33,198
Thiết bị tiện ích (thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị bảo trì, …) 26 258 454 166
Vật liệu rời (đường ống, thiết bị điều khiển, thiết bị điện, sơn, cách nhiệt) 2,463 24,236 42,538 15,589
2. Chi phí xây dựng không bao gồm VAT 1,267 12,466 21,881 8,019
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BCMT) 3,119 30,694 53,873 19,744
Chi phí bản quyền công nghệ 144 1,415 2,483 910
Chi phí chạy thử (không bao gồm chi phí khí và doanh thu sản phẩm chạy thử) 282 2,776 4,873 1,786
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư 0 0 0 0
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án 2,333 22,956 40,292 14,766
Chi phí bảo hiểm, đào tạo 360 3,547 6,225 2,281
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 0 0 0 0
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 34 336 589 216
6. Dự phòng tăng chi phí thực 1,215 11,960 20,992 7,693
Chi phí đầu tư bằng nội tệ (triệu VNĐ)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT (thuế nk của thiết bị rời và tiện ích) 645 6,543 11,845 4,478
Thuế NK thiết bị tiện ích 7 71 128 48
Thuế NK vật liệu rời 638 6,473 11,717 4,429
2. Chi phí lao động Việt Nam 30,461 309,177 559,717 211,573
Chi phí lao động VN không kỹ năng trong mục xây dựng 29,431 298,724 540,794 204,420
Chi phí lao động VN có kỹ năng (ban quản lý + giám sát tk nước ngoài) 1,030 10,453 18,924 7,153
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BCMT) 6,030 61,202 110,796 41,881
Chi phí bản quyền công nghệ 0 0 0 0
Chi phí chạy thử 0 0 0 0
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư (không bao gồm lương lao động) 475 4,820 8,726 3,298
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án (không bao gồm lương giám sát tknn) 63 644 1,165 440
Chi phí thuê đất, chạy thử (chi phí khí và doanh thu sản phẩm) , kiểm toán, L/C 5,491 55,738 100,906 38,142
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 7,082 71,883 130,133 49,190
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 106 1,080 1,956 739
6. Dự phòng tăng chi phí thực 3,334 33,841 61,264 23,158
Chi phí đầu tư bằng nội tệ, quy đổi ra USD (nghìn USD)
1. Chi phí thiết bị không bao gồm VAT (thuế nk của thiết bị rời và tiện ích) 29 287 504 185
Thuế NK thiết bị tiện ích 0 3 5 2
Thuế NK vật liệu rời 29 284 499 183
2. Chi phí lao động Việt Nam 1,380 13,580 23,836 8,735
Chi phí lao động VN không kỹ năng trong mục xây dựng 1,333 13,121 23,030 8,440
Chi phí lao động VN có kỹ năng (ban quản lý + giám sát tk nước ngoài) 47 459 806 295
3. Chi phí khác không bao gồm VAT (không kể chi phí chìm FS, BCMT) 273 2,688 4,718 1,729
Chi phí bản quyền công nghệ 0 0 0 0
Chi phí chạy thử 0 0 0 0
Chi phí quản lý của Chủ đầu tư (không bao gồm lương lao động) 22 212 372 136
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Dự án (không bao gồm lương giám sát tknn) 3 28 50 18
Chi phí thuê đất, chạy thử (chi phí khí và doanh thu sản phẩm) , kiểm toán, L/C 249 2,448 4,297 1,575
4. Thuế cho nhà thầu nước ngoài 321 3,157 5,542 2,031
5. Chi phí chi cho nghiên cứu khả thi 5 47 83 31
6. Dự phòng tăng chi phí thực 151 1,486 2,609 956

Ngân lưu chi phí đầu tư (nghìn USD, giá danh nghĩa) 15,489 152,425 267,533 98,045

LỊCH NỢ VAY (nghìn USD)


Dự nợ đầu kỳ 0 0 23,275 268,102 380,983 326,557 272,130
Giải ngân 0 23,275 243,430 96,795
Lãi vay trong thời gian xây dựng, nhập gốc 0 0 1,397 16,086
Trả lãi 22,859 19,593 16,328
Trả nợ gốc 54,426 54,426 54,426
Dư nợ cuối kỳ 0 23,275 268,102 380,983 326,557 272,130 217,704

Ngân lưu nợ vay 0 23,275 243,430 96,795 -77,285 -74,019 -70,754


IRR nợ vay 6%
Lãi vay trong thời gian xây dựng 17,483

LỊCH KHẤU HAO (nghìn USD)


Tổng chi phí đầu tư kế toán để tính khấu hao (nghìn USD)
1. Chi phí thiết bị 267,375
2. Chi phí xây dựng 89,557
3. Chi phí khác 195,384
Tổng cộng 552,316
Khấu hao thiết bị 33,422 33,422 33,422
Khấu hao xây dựng 7,463 7,463 7,463
Khấu hao chi phí khác 39,077 39,077 39,077
Tổng giá trị khấu hao hàng năm 79,962 79,962 79,962

BẢNG DOANH THU


Sản lượng NH3 (tấn/năm) 337,500 405,000 450,000
Giá NH3 tại cổng nhà máy (USD/tấn, giá danh nghĩa) 552 562 572
Doanh thu, không VAT (nghìn USD) 186,339 227,632 257,477
Doanh thu, có VAT (nghìn USD) 204,973 250,395 283,225

BẢNG CHI PHÍ


Giá khí thiên nhiên (USD/mmBTU, giá danh nghĩa) 7.393 7.541 7.692
Giá nước sạch (VNĐ/m3) 12,500 13,125 13,781 14,470
Chi phí sản xuất trực tiếp (nghìn USD)
Chi phí nhiên liệu khí thiên nhiên 76,803 94,007 106,542
Chi phí nước sạch 157 192 218
Chi phí nước sông làm mát 6.28 7.67 8.67
Chi phí hóa chất 555 678 767
Chi phí xúc tác 698 852 964
Chi phí lao động 2,063 2,761 2,952
Chi phí sản xuất gián tiếp (nghìn USD)
Chi phí bán hàng và marketing 6,149 7,512 8,497
Chi phí lương lao động quản lý 501 535 572
Chi phí thuê đất 82 82 82
Chi phí bảo hiểm 2,811 2,862 2,913
Chi phí phòng thí nghiệm 281 286 291
Chi phí hỗ trợ kỹ thuật 281 286 291
Chi phí duy tu hạ tầng (bảo dưỡng bên ngoài hàng rào nhà máy) 956 973 991
Chi phí bảo trì thường xuyên hằng năm 4,386 4,465 4,545
Chi phí bảo trì lớn (3 năm lần) (chia đều cho mỗi năm) 4,104 4,178 4,254

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (nghìn USD)
Doanh thu chưa VAT 186,339 227,632 257,477
- Chi phí hoạt động 99,834 119,678 133,886
- Khấu hao 79,962 79,962 79,962
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) 6,543 27,992 43,629
- Lãi vay 22,859 19,593 16,328
Lợi nhuận trước thuế -16,316 8,399 27,301
Thu nhập chịu thuế 0 0 19,384
Thuế suất áp dụng 0.0% 0.0% 0.0%
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế -16,316 8,399 27,301

BẢNG NGÂN LƯU

Ngân lưu vào


Doanh thu 0 0 0 0 186,339 227,632 257,477

Ngân lưu ra
Chi phí hoạt động 0 0 0 0 99,834 119,678 133,886
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí đầu tư 15,489 152,425 267,533 98,045
Tổng ngân lưu ra 15,489 152,425 267,533 98,045 99,834 119,678 133,886

NGÂN LƯU TÍNH THEO NGHÌN USD, GIÁ DANH NGHĨA

Ngân lưu ròng theo quan điểm tổng đầu tư -15,489 -152,425 -267,533 -98,045 86,505 107,954 123,591

Ngân lưu nợ vay 0 23,275 243,430 96,795 -77,285 -74,019 -70,754

Ngân lưu ròng theo quan điểm chủ đầu tư -15,489 -129,150 -24,103 -1,250 9,220 33,934 52,837

Cơ cấu vốn
Vôn chủ sở hữu 171,334 145,798 120,262 94,727
Vốn vay 380,983 326,557 272,130 217,704
Tổng tài sản B/q 552,316 472,354 392,393 312,431
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu 78.75% 31.02% 30.87% 30.65% 30.32%
Tỷ lệ nợ vay 21.25% 68.98% 69.13% 69.35% 69.68%
WACC trước thuế 10.71%
NPV tổng đầu tư 221,510
IRR tổng đầu tư 17.01%

Chi phí vốn chủ sở hữu, giá danh nghĩa 11.98%


NPV chủ đầu tư 212,538
IRR chủ đầu tư 22.87%

NGÂN LƯU TÍNH THEO NGHÌN USD, GIÁ THỰC

Ngân lưu ròng theo quan điểm tổng đầu tư -15,215 -147,083 -253,591 -91,293 79,123 96,996 109,082

Ngân lưu nợ vay 0 22,459 230,744 90,128 -70,690 -66,506 -62,448

Ngân lưu ròng theo quan điểm chủ đầu tư -15,215 -124,623 -22,847 -1,164 8,433 30,490 46,634

WACC trước thuế 8.75%


NPV tổng đầu tư 221,510
IRR tổng đầu tư 14.94%

Chi phí vốn chủ sở hữu, thực 10.00%


NPV chủ đầu tư 212,538
IRR chủ đầu tư 20.70%

Thay đổi trong mức lạm phát 0%


Kịch bản 1 Kịch bản 2 Kịch bản 3 Kịch bản 4
3% 4% 6% 7%
NPV 212,538
IRR 20.70%
Kịch bản 1 Kịch bản 2 Kịch bản 3 Kịch bản 4
Chí phí đầu tư thiết bị thay đổi 265,894 278,555 291,217 303,878
NPV 212,538
IRR 20.70%

Kịch bản 1 Kịch bản 2 Kịch bản 3 Kịch bản 4


NPV 212,538 3% 4% 6% 7%
265,894
278,555
291,217
303,878
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036

5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5%
1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80% 1.80%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 80%
303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 303 240

3% 3% 2% 2% 2% 2% 2% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
1.477 1.551 1.629 1.710 1.796 1.886 1.980 2.079 2.183 2.292 2.407 2.527 2.653 2.786 2.925
1.153 1.174 1.195 1.217 1.239 1.261 1.284 1.307 1.330 1.354 1.379 1.403 1.429 1.454 1.481
27,412 28,274 29,163 30,079 31,025 32,000 33,006 34,044 35,114 36,218 37,356 38,530 39,741 40,991 42,279
217,704 163,278 108,852 54,426

13,062 9,797 6,531 3,266


54,426 54,426 54,426 54,426
163,278 108,852 54,426 0

-67,488 -64,223 -60,957 -57,692

33,422 33,422 33,422 33,422 33,422


7,463 7,463 7,463 7,463 7,463 7,463 7,463 7,463 7,463
39,077 39,077
79,962 79,962 40,885 40,885 40,885 7,463 7,463 7,463 7,463

450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 360,000
582 593 604 614 626 637 648 660 672 684 696 709 722 735 748
262,112 266,830 271,632 276,522 281,499 286,566 291,724 296,975 302,321 307,763 313,303 318,942 324,683 330,527 269,181
288,323 293,512 298,796 304,174 309,649 315,223 320,897 326,673 332,553 338,539 344,633 350,836 357,151 363,580 296,100

7.846 8.002 8.162 8.326 8.492 8.662 8.835 9.012 9.192 9.376 9.564 9.755 9.950 10.149 10.352
15,194 15,954 16,751 17,589 18,468 19,392 20,361 21,379 22,448 23,571 24,749 25,987 27,286 28,650 30,083

108,672 110,846 113,063 115,324 117,631 119,983 122,383 124,830 127,327 129,874 132,471 135,121 137,823 140,579 114,713
221 225 230 234 238 242 247 251 255 260 265 270 274 279 227
8.83 8.99 9.15 9.32 9.48 9.65 9.83 10.00 10.18 10.37 10.55 10.74 10.94 11.14 9.07
781 795 809 824 839 854 869 885 901 917 934 950 967 985 802
981 999 1,017 1,035 1,054 1,073 1,092 1,112 1,132 1,152 1,173 1,194 1,216 1,237 1,008
3,155 3,372 3,605 3,853 4,118 4,402 4,705 5,030 5,376 5,747 6,143 6,566 7,018 7,502 6,351

8,650 8,805 5,976 6,083 6,193 6,304 6,418 3,267 3,326 3,385 3,446 3,508 3,572 3,636 2,961
611 654 699 747 798 853 912 975 1,042 1,114 1,190 1,272 1,360 1,454 1,554
82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82 82
2,966 3,019 3,074 3,129 3,185 3,243 3,301 3,360 3,421 3,482 3,545 3,609 3,674 3,740 3,807
297 302 307 313 319 324 330 336 342 348 355 361 367 374 381
297 302 307 313 319 324 330 336 342 348 355 361 367 374 381
1,008 1,027 1,045 1,064 1,083 1,102 1,122 1,143 1,163 1,184 1,205 1,227 1,249 1,272 1,294
4,627 4,710 4,795 4,881 4,969 5,058 5,149 5,242 5,336 5,433 5,530 5,630 5,731 5,834 5,939
4,330 4,408 4,487 4,568 4,650 4,734 4,819 4,906 4,994 5,084 5,176 5,269 5,364 5,460 5,559

262,112 266,830 271,632 276,522 281,499 286,566 291,724 296,975 302,321 307,763 313,303 318,942 324,683 330,527 269,181
136,687 139,555 139,504 142,459 145,486 148,589 151,770 151,764 155,050 158,420 161,880 165,430 169,076 172,820 145,069
79,962 79,962 40,885 40,885 40,885 7,463 7,463 7,463 7,463 0 0 0 0 0 0
45,463 47,313 91,243 93,178 95,128 130,514 132,492 137,748 139,808 149,342 151,423 153,512 155,607 157,708 124,113
13,062 9,797 6,531 3,266 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32,401 37,516 84,712 89,912 95,128 130,514 132,492 137,748 139,808 149,342 151,423 153,512 155,607 157,708 124,113
32,401 37,516 84,712 89,912 95,128 130,514 132,492 137,748 139,808 149,342 151,423 153,512 155,607 157,708 124,113
0.0% 8.5% 8.5% 8.5% 8.5% 17.0% 17.0% 17.0% 17.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0% 20.0%
0 3,189 7,201 7,643 8,086 22,187 22,524 23,417 23,767 29,868 30,285 30,702 31,121 31,542 24,823
32,401 34,327 77,512 82,270 87,042 108,327 109,968 114,331 116,041 119,474 121,138 122,810 124,486 126,166 99,290

262,112 266,830 271,632 276,522 281,499 286,566 291,724 296,975 302,321 307,763 313,303 318,942 324,683 330,527 269,181

136,687 139,555 139,504 142,459 145,486 148,589 151,770 151,764 155,050 158,420 161,880 165,430 169,076 172,820 145,069
0 3,189 7,201 7,643 8,086 22,187 22,524 23,417 23,767 29,868 30,285 30,702 31,121 31,542 24,823

136,687 142,744 146,705 150,101 153,572 170,777 174,293 175,181 178,817 188,289 192,164 196,132 200,197 204,361 169,891

125,425 124,086 124,928 126,420 127,927 115,790 117,431 121,794 123,504 119,474 121,138 122,810 124,486 126,166 99,290

-67,488 -64,223 -60,957 -57,692 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

57,936 59,863 63,971 68,729 127,927 115,790 117,431 121,794 123,504 119,474 121,138 122,810 124,486 126,166 99,290

69,191 43,655 57,196 70,737 29,852 22,389 14,926 7,463 0 0 0 0 0 0 0


163,278 108,852 54,426 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
232,469 152,507 111,622 70,737 29,852 22,389 14,926 7,463 0 0 0 0 0 0 0
29.76% 28.63% 51.24% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
70.24% 71.37% 48.76% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
108,743 105,680 104,516 103,894 103,273 91,822 91,477 93,199 92,836 88,219 87,866 87,503 87,129 86,744 67,059

-58,512 -54,696 -50,997 -47,412 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

50,231 50,983 53,518 56,482 103,273 91,822 91,477 93,199 92,836 88,219 87,866 87,503 87,129 86,744 67,059
23 24 25
2037 2038 2039

5% 5% 5%
1.80% 1.80% 1.80%
60% 40% 20%
180 145 80

1% 1% 1%
3.072 3.225 3.386
1.507 1.534 1.562
43,608 44,979 46,393
270,000 180,000 90,000
761 775 789
205,520 139,480 70,995
226,072 153,428 78,095

10.559 10.770 10.986


31,587 33,166 34,825

87,755 59,674 30,434


174 118 60
6.92 4.70 2.39
612 416 212
769 522 266
5,092 4,384 2,586

2,261 1,534 781


1,661 1,776 1,898
82 82 82
3,876 3,946 4,017
388 395 402
388 395 402
1,318 1,342 1,366
6,046 6,155 6,266
5,659 5,761 5,864

205,520 139,480 70,995


116,087 86,502 54,635
0 0 0
89,433 52,978 16,360
0 0 0
89,433 52,978 16,360
89,433 52,978 16,360
20.0% 20.0% 20.0%
17,887 10,596 3,272
71,547 42,382 13,088

205,520 139,480 70,995

116,087 86,502 54,635


17,887 10,596 3,272

133,973 97,097 57,907

71,547 42,382 13,088

0 0 0

71,547 42,382 13,088

0 0 0
0 0 0
0 0 0
100.00% 100.00% 100.00%
0.00% 0.00% 0.00%
47,467 27,621 8,379

0 0 0

47,467 27,621 8,379

You might also like