Professional Documents
Culture Documents
Bài GK Chu Kì 5 Năm
Bài GK Chu Kì 5 Năm
Lớp 46k20.2
Mã số sinh viên 201121120206
Bảng thông số:
Yêu cầu:
Chu kỳ dự án (năm)
Công suất lắp đặt (thiết kế) tấn sản phẩm/năm
Công suất năm thứ nhất là 70%, năm thứ hai là 80%, năm thứ ba là 90%, và từ năm thứ tư là 100%
Giá bán sản phẩm năm 0 (triệu đồng/tấn)
Tỉ lệ lạm phát trong nước, Năm 0
Tỉ lệ lạm phát nước ngoài (Mỹ), Năm 0
Tỷ giá VND/USD, Năm 0
Chi phí tư vấn xây dựng
Chi phí xây dựng nhà xưởng (không kiên cố), năm 0 (triệu đồng)
Mua máy móc thiết bị, giá CIF (Cost-Insurance and Freight - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí) N
Thuế nhập khẩu
Tuổi thọ kinh tế của thiết bị (năm)
Phương pháp khấu hao đều
Chi phí thuê chuyên gia nước ngoài chuyển giao công nghệ, năm 0 (nghìn USD)
Vốn chủ sở hữu (% tổng đầu tư)
Suất sinh lợi yêu cầu của chủ đầu tư, thực
Chi phí vốn kinh tế, thực
Nợ vay trong nước bằng VND (% tổng đầu tư)
Lãi suất cho vay danh nghĩa (%/năm)
Kỳ hạn (năm)
Nợ gốc trả đều
Chi phí đơn vị bình quân (triệu đồng/tấn sản phẩm)
Chi phí cố định (triệu đồng/năm) theo năm 0
Chi phí quản lý (% doanh thu)
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Hệ số chuyển đổi tỷ giá hối đoái kinh tế (CF)
Tỷ lệ phải thu (% doanh thu)
Tỷ lệ phải trả (% chi phí trực tiếp)
Nhu cầu tồn quỹ tiền mặt (% chi phí trực tiếp)
550.00
6.00%
2.00%
23000.00
0.00
0.00
8.00
10.00%
6.00
5.00
60.00%
6.00%
40.00%
12.36%
5.00
400.00
2000.00
5.00%
20.00%
1.05
Chu kỳ dự án (năm)
Công suất lắp đặt (thiết kế) tấn sản phẩm/năm
Công suất năm thứ nhất là 70%, năm thứ hai là 80%, năm thứ ba là 90%, và từ năm thứ tư là 100% công suất lắp đặt
Giá bán sản phẩm năm 0 (triệu đồng/tấn)
Tỉ lệ lạm phát trong nước, Năm 0
Tỉ lệ lạm phát nước ngoài (Mỹ), Năm 0
Tỷ giá VND/USD, Năm 0
Chi phí tư vấn xây dựng
Chi phí xây dựng nhà xưởng (không kiên cố), năm 0 (triệu đồng)
Mua máy móc thiết bị, giá CIF (Cost-Insurance and Freight - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí) Năm 0 (triệu USD)
Thuế nhập khẩu
Tuổi thọ kinh tế của thiết bị (năm)
Phương pháp khấu hao đều
Chi phí thuê chuyên gia nước ngoài chuyển giao công nghệ, năm 0 (nghìn USD)
Vốn chủ sở hữu (% tổng đầu tư)
Suất sinh lợi yêu cầu của chủ đầu tư, thực
Chi phí vốn kinh tế, thực
Nợ vay trong nước bằng VND (% tổng đầu tư)
Lãi suất cho vay danh nghĩa (%/năm)
Kỳ hạn (năm)
Nợ gốc trả đều
Chi phí đơn vị bình quân (triệu đồng/tấn sản phẩm)
Chi phí cố định (triệu đồng/năm) theo năm 0
Chi phí quản lý (% doanh thu)
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Hệ số chuyển đổi tỷ giá hối đoái kinh tế (CF)
Tỷ lệ phải thu (% doanh thu)
Tỷ lệ phải trả (% chi phí trực tiếp)
Nhu cầu tồn quỹ tiền mặt (% chi phí trực tiếp)
3. bảng khấu hao, tính theo lá chắn thuế của khấu hao (theo pp khấu hao đều)
Năm
Nguyên giá TSCĐ được khấu hao, năm 0 (triệu đồng)
Khấu hao trong kỳ
Khấu hao lũy kế
Đầu tư mới
Giá trị còn lại cuối kỳ
Lá chắn thuế của khấu hao
4. Bảng trả nợ ngân sách
Mua máy móc thiết bị (triệu VNĐ)
Thuê chuyên gia nước ngoài (triệu VNĐ)
Trả trước tiền thuê mặt bằng
Chi phí xây dựng
Chi phí giải phóng mặt bằng, bồi thường, tái định cự
Chi phí quản lý
Chi phí tư vấn xây dựng
Chi phí lưu động ban đầu (sản xuất và lưu thông)
Chi phí dự phòng
Tổng vốn đầu tư
Vốn vay
550
6%
2%
23000
8
10%
5
60%
6%
40%
12.36%
5
400
2000
5%
20%
1.05
0 1 2 3 4 5
100% 106% 112% 119% 126% 134%
100% 102% 104% 106% 108% 110%
100% 104% 108% 112% 117% 121%
60%
40%
6%
6%
12.36% ni tính ra 11.8300%
12.36%
20%
12.36%
9.89%
0 1 2 3 4 5
202400 202400 202400 202400 202400 202400
0 40480 40480 40480 40480 40480
40480 80960 121440 161920 202400
202400
202400 161920 121440 80960 40480 0
0 8096 8096 8096 8096 8096
202400 Năm 0 1 2 3 4 5 6
0 Dư nợ đầu kỳ 80960 64768 48576 32384 16192 0
0 Trả gốc đều 16192 16192 16192 16192 16192 16192
0 Trả lãi 10006.66 8005.325 6003.994 4002.662 2001.331 0
0 Trả nợ 26198.66 24197.32 22195.99 20194.66 18193.33 16192
0 Dư nợ cuối kỳ 80960 64768 48576 32384 16192 0 -16192
0 Lá chắn thuế của lãi vay 2001.331 1601.065 1200.799 800.5325 400.2662 0
0
0
202400
80960
0 1 2 3 4 5
80% 90% 100% 100% 100%
480 540 600 600 600
264000 297000 330000 330000 330000
279840 333709.2 393035.3 416617.4 441614.4
0 1 2 3 4 5
203520 242697.6 285843.8 302994.5 321174.1
2120 2247.2 2382.032 2524.954 2676.451
0 0 0 0 0
13992 16685.46 19651.76 20830.87 22080.72
0 0 0 0 0
219632 261630.26 307877.6 326350.3 345931.3
0 1 2 3 4 5
279840 333709.2 393035.3 416617.4 441614.4
279840 333709.2 393035.3 416617.4 441614.4
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
279840 333709.2 393035.3 416617.4 441614.4
219632 261630.26 307877.6 326350.3 345931.3
60208 72078.9400000001 85157.64 90267.1 95683.13
40480 40480 40480 40480 40480
19728 31598.9400000001 44677.64 49787.1 55203.13
10006.66 8005.3248 6003.994 4002.662 2001.331
9721.344 23593.6152 38673.65 45784.44 53201.8
1944.269 4718.72304000001 7734.73 9156.888 10640.36
7777.075 18874.89216 30938.92 36627.55 42561.44
0 1 2 3 4 5
202400
203520 242697.6 285843.8 302994.5 321174.1
2120 2247.2 2382.032 2524.954 2676.451
13992 16685.46 19651.76 20830.87 22080.72
0
1944.269 4718.72304000001 7734.73 9156.888 10640.36
202400 221576.3 266348.98304 315612.4 335507.2 356571.7
-202400 58263.73 67360.2169600001 77422.91 81110.21 85042.77
-202400 53021.01 55783.1377165005 58347.02 55625.57 53074.52
73451.26 73451.26
22%
105.585284076%
0 1 2 3 4 5
0
0
193200
203520 242697.6 285843.8 302994.5 321174.1
2120 2247.2 2382.032 2524.954 2676.451
13992 16685.46 19651.76 20830.87 22080.72