1 Doanh thu thuần Tr đồng 79,597 134,290 2 Lợi nhuận từ hoạt động SXKD Tr. đồng 1,165 -78 3 Chi phí lao động Tr. đồng 5,362 10,669 4 Chi phí bán hàng và CP chung khác (IC) Tr. đồng 6,470 13,308 5 Chi phí tài chính (lãi vay) Tr. đồng 0 3,347 6 Chi phí nguyên vật liệu Tr. đồng 46,708 88,530 7 Chi phí hợp đồng phụ Tr. đồng 5,870 2,277 8 Khấu hao (gồm KVVP và SX) Tr. đồng 3,565 5,208 9 Thuế và các khoản lệ phí Tr. đồng 482 2,667 10 Chi phí dịch vụ thuê ngoài khác Tr. Đồng 11,011 11,126 11 Tài sản lưu động đầu kỳ Tr đồng 94,812 171,563 12 Tồn kho TP đầu kỳ Tr. đồng 12,596 18,503 13 CPSX kinh doanh dở dang đầu kỳ Tr. đồng 1,555 14 Tài sản cố định đầu kỳ Tr. đồng 178,761 192,275 15 Tài sản lưu động cuối kỳ Tr. đồng 113,989 172,697 16 Hàng tồn kho TP cuối kỳ Tr. đồng 15,603 25,183 17 CP SXKD dở dang cuối kỳ Tr. đồng 3,215 0 18 Tài sản cố định cuối kỳ Tr. đồng 177,220 188,398 Số nhân viên toàn thời gian trung bình trong 19 Người 305 353 kỳ
Bảng 2: Tính các chỉ tiêu trung gian
Stt Chỉ tiêu Đvt 18-QI 20-QI
1 Tổng giá trị sản xuất (TO) Tr đồng 2 Chi phí trung gian (IC) Tr. đồng 3 Tổng đầu vào (TI) Tr. đồng 4 Giá trị gia tăng (AV) Tr. đồng 5 Khấu hao Tr. đồng 6 Chi phí lao động (LC) Tr. đồng Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7 Tr. đồng (OP) 8 Vốn cố định (FA) Tr. đồng 9 Vốn lưu động (CA) Tr. đồng 10 Lãi suất Tr. Đồng 11 Thuế: Tr đồng 12 Chi phí nguyên vật liệu Tr. đồng
Bảng 3: Tính các chỉ tiêu năng suất
Stt Chỉ tiêu năng suất Công thức ĐVT 18-QI 20-QI 1 Năng suất tổng thể TO/TI số lần 2 Khả năng sinh lợi OP/TO*100 % 3 Hiệu suất chi phí lao động AV/LC số lần Năng suất lao động tính theo 4 AV/LT Đồng/người giá trị gia tăng Năng suất vốn cố định (tính 5 AV/FA số lần theo giá trị gia tăng) 6 Hiệu quả quá trình (OPM1) AV/(TI-IC) số lần Chi phí lao động cho một lao 7 LC/LT Đồng/người động
8 Tỷ phần chi phí lao động trong LC/AV %
giá trị gia tăng 9 Tỷ phần lợi nhuận hoạt động OP/AV % trong giá trị gia tăng Tỷ trọng giá trị gia tăng trong 10 AV/TO % tổng giá trị sản xuất 11 Mức độ trang bị vốn FA/LT Đồng/người 12 Năng suất nguyên vật liệu TO/MC Số tỉ lệ TO/Chi phí 7. Năng suất chi phí đầu vào sản đầu vào sản Số tỉ lệ xuất xuất trực tiếp TO/Chi phí 8. Năng suất chi phí đầu vào phi đầu vào phi Số tỉ lệ sản xuất sản xuất Chi phí 9. Tỷ lệ nguyên vật liệu trong tổng nguyên vật % đầu vào liệu/TI Chi phí 10. Tỷ lệ nguyên vật liệu trong tổng nguyên vật % đầu ra liệu/TO 21-QI 123,090 2,636 7,712 12,300 3,771 84,579 2,707 5,606 3,002 15,177 181,307 15,506 0 198,222 201,698 34,415 0 192,769 428