Professional Documents
Culture Documents
BT17
BT17
TT Khoản mục 2019
1 Doanh thu ròng 150
2 Giá vốn hàng bán (-) (Chi phí sản xuất SP/DV) 50
3 Lãi gộp (3 = 1 -2) 100
4 Chi phí bán hàng (-) 10
5 Chi phí quản lý (-) 10
6 Chi phí khấu hao (-) 15
7 Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT= 3 - 4 -5 -6) 65
8 Chi phí lãi vay (-) 5
9 Lợi nhuận trước thuế (EBT = 7 -8) 60
=
10 Thuế thu nhập doanh nghiệp (-)
60*0.2=12
11 Lợi nhuận sau thuế (EAT = 9 -10) 48
Bài 18
TT Khoản mục 2019
1 Doanh thu ròng 300
2 Giá vốn hàng bán (-) (Chi phí sản xuất SP/DV) 100
3 Lãi gộp (3 = 1 -2)
4 Chi phí bán hàng (-) 20
5 Chi phí quản lý (-) 15
6 Chi phí khấu hao (-) 20
7 Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT= 3 - 4 -5 -6)
8 Chi phí lãi vay (-) 10
9 Lợi nhuận trước thuế (EBT = 7 -8)
10 Thuế thu nhập doanh nghiệp (-) =
11 Lợi nhuận sau thuế (EAT = 9 -10)
Tỷ suất lợi nhuận = Lợi nhuận sau thuế / Tổng doanh thu =
Hệ số EBIT
hệ số EBIT = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Lãi vay =