You are on page 1of 6

Mã số Thuyết minh

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 29


Các khoản giảm trừ doanh thu 2 29
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 29
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11 30
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11) 20
Doanh thu hoạt động tài chính 21 31
Chi phí tài chính 22 32
Chi phí bán hàng 25 33
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 34
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
Thu nhập khác 31
Chi phí khác 32
Kết quả từ các hoạt động khác (40 = 31 - 32) 40
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 36
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 36
Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60
2021 (VND)
31,435,551,551,793
32.465.756.702
31.403.085.755.091
26.921.488.472.056
4.481.597.283.035
2.824.549.493.438
(22.901.890.854)
3.074.938.843.294
242.149.473.384
4.011.960.350.649

75.326.057.345
3.062.823.083
72.263.2.34.262
4.084.223.584.911
471.637.285.430
(21.366.232.103)
3.633.952.531.584
Mã số Thuyết minh
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 29
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 29
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 29
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11 30
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11) 20
Doanh thu hoạt động tài chính 21 31
Chi phí tài chính 22 32
Chi phí bán hàng 25 33
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 34
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
Thu nhập khác 31
Chi phí khác 32
Kết quả từ các hoạt động khác (40 = 31 - 32) 40
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 36
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 36
Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60
2020 (VND)
31.286.456.971.695
3.562.953.416
31.282.894.018.279
26.512.305.697.464
4.770.588.320.815
3.197.236.331.395
42.934.716.459
2.388.495.253.345
331.85.8812.074
5.204.542.870.332

4.026.980.652
2.927.815.469
1.099.165.183
5.205.642.035.515
577.119.284.322
26.815.858.214
4.601.706.892.979
Mã số Thuyết minh
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 28
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 28
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 28
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11 29
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11) 20
Doanh thu hoạt động tài chính 21 30
Chi phí tài chính 22 31
Chi phí bán hàng 25 32
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 33
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30
{30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)}
Thu nhập khác 31
Chi phí khác 32
Kết quả từ các hoạt động khác (40 = 31 - 32) 40
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 35
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 35
Lợi nhuận thuần sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60
2019 (VND)
39.830.365.078.035
1.829.235.021
39.828.535.843.014
35.043.871.013.642
4.784.664.829.372
2.970.222.411.575
42.138.560.703
1.875.597.765.722
594.830.088.986
5.242.320.825.536

6.594.368.183
14.221.150.890
(7.626.782.707)
5.234.694.042.829
717.303.217.858
(30.810.575.160)
4.548.201.400.131

You might also like