Professional Documents
Culture Documents
ND 3 4
ND 3 4
1 Năm 2022
2 Năm 2022
3 Năm 2022
4 Năm 2022
I. Giá vốn
hàng bán
II. Chi Phí
tài chính
Cộng dòng
tiền vào
II Dòng tiền ra
1 Dòng tiền từ
Hoạt động
kinh doanh
2 Doàng tiền từ
Hoạt động đầu
tư
3 Dòng tiền từ
Hoạt động tài
chính
Cộng dòng
tiền ra
VI Mức dư tiền
cần thiết (IV -
V)
Bảng 4.1: Bảng phân tích quyết định mở rộng tín dụng cho các nhóm khách hàng
STT Chỉ tiêu Giải thích Hiện tại Nhóm TC A Nhóm TC B Nhóm TC C
(CTCP )
1 Doanh thu
(triệu đồng)
2 Kì thu tiền
bình quân
(ngày)
3 Doanh số DT sau -
tăng thêm DT trước
Bảng 4.2: Bảng phân tích quyết định kéo dài thời hạn bán hàng
1 Doanh số (triệu)
Bảng 4.3: Phân tích quyết định cấp chiết khấu cho khách hàng tín dụng
STT Chỉ tiêu Giải thích Chính sách không Chính sách chiết
chiết khấu khấu
1 Doanh số
(triệu)
2 Kì thu tiền
bình quân
Cách
CHỈ TIÊU NĂM 2021 NĂM 2022
Tính NĂM 2020
1. Doanh thu thuần bán
hàng và cung cấp dịch
vụ BCTC
2. Lợi nhuận trước thuế BCTC
3. Lợi nhuận sau thuê BCTC
BCTC
4. Vốn kinh doanh bình
quân -VKD ĐK, VKD
CK
5. Tài sản bình quân
Tài sản đầu kỳ
Tài sản cuối kỳ BCĐKT
6. Vốn chủ sở hữu bình
quân
Vốn CSH ĐK
BCĐKT
Vốn CSH CK TM
7. Tỷ suất lợi nhuận của
tài sản (2/5)*100
8. Tỷ suất lợi nhuận
trước thuế trên doanh
thu (2/1)*100
9. Tỷ suất lợi nhuận sau
thuế trên doanh thu (3/1)*100
10. Tỷ suất lợi nhuận
trước thuế trên vốn kinh
doanh (2/4)*100
11. Tỷ suất lợi nhuận
sau thuế trên vốn kinh
doanh (3/4)*100
12. Tỷ suất lợi nhuận
sau thuế vốn chủ sở hữu (3/6)*100
Bảng 5.2: Bảng phân tích các thông số thị trường.
Chỉ tiêu Cách tính Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Cổ tức bclctt