Professional Documents
Culture Documents
TH C Hành Phân Tích Báo Cáo Tài Chính D Án Nhóm 5
TH C Hành Phân Tích Báo Cáo Tài Chính D Án Nhóm 5
Năm 0
Mức khấu hao hàng năm
Khấu hao tích lũy
Giá trị còn lại 136,000.00
Năm 0
Mức khấu hao hàng năm
Khấu hao tích lũy
Giá trị còn lại 754,843.00
Lưu chuyển tiền tệ (theo quan điểm tổng vốn đầu tư) trực tiêp
Năm 0
THU -
Doanh thu
Chênh lệch các khoản phải thu
Giá trị thu hồi sau khi dự án kết thúc
CHI 890,843
Chi Đầu tư vào đất
Nhà xưởng 136,000
Máy móc thiết bị 754,843
Chi phí hoạt động
Giá vốn hàng bán (không kể khấu hao)
Chi phí quản lý DN và bán hàng (có tính thuê đất)
Chênh lệch các khoản phải trả
Chênh lệch tiền mặt
Thuế
CF (890,843)
Phương pháp Gián tiếp (theo quan điểm tổng đầu tư)
Năm 0
Lợi nhuận sau thuế
Lãi vay
Khấu hao
Giá trị thanh lý
Đầu tư (890,843)
Thay đổi vốn lưu động
CF (890,843)
Phương pháp gián tiếp (trên quan điểm toàn bộ vốn sở hữu)
Năm -
Lợi nhuận sau thuế
Khấu hao
Thanh lý
Đầu tư vốn cố định (890,843.00)
Vay -
Trả nợ gốc
Thay đổi VLĐ
CF ròng (890,843.00)
NPV 10,198,211.42
IRR 425%
0.09
10,198,211.42 3,193.74
Tình huống 1
Tốc độ tăng sản lượng sản xuất 10%
Mức tăng giá bán bình quân 5%
Mức tăng chi phí trực tiếp 5%
Scenario Summary
Changing Cells:
TỐC ĐỘ TĂNG SL
TỐC ĐỘ TĂNG GIÁ
TỐC ĐỘ TĂNG CP
Result Cells:
NPV
IRR
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
5 năm
TRIỆU ĐỒNG
TRIỆU ĐỒNG
SP
/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/SP đã loại trừ VAT
/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/SP
/NĂM
GIÁ TRỊ ĐẦU TƯ
/NĂM VỐN GỐC TRẢ ĐỀU, LÃI TRẢ THỰC TẾ PHÁT SINH
/DT
/CP TRỰC TIẾP
/CP TRỰC TIẾP
NĂM ĐỀU
ĐVT: tr đồng
1 2 3 4 5
27,200 27,200 27,200 27,200 27,200
27,200 54,400 81,600 108,800 136,000
108,800 81,600 54,400 27,200 -
ĐVT: tr đồng
1 2 3 4 5
150,969 150,969 150,969 150,969 150,969
150,969 301,937 452,906 603,874 754,843
603,874 452,906 301,937 150,969 -
1 2 3
4,959,350 6,273,578 7,936,076
20 23 26
247,967.50 272,764.25 300,040.68
1 2 3
178,169.6 178,169.9 178,170.2
0.050 0.055 0.061
20 23 26
1.00 1.27 1.60
178,168.60 178,168.60 178,168.60
1 2 3
4,959,350 6,273,578 7,936,076
- - -
4,959,350 6,273,578 7,936,076
178,170 178,170 178,170
4,781,180 6,095,408 7,757,906
600 600 600
4,780,580 6,094,808 7,757,306
- - -
4,780,580 6,094,808 7,757,306
956,116 1,218,962 1,551,461
3,824,464 4,875,846 6,205,845
1 2 3 4
4,959,350 6,273,578 7,936,076 -
495,935 627,358 793,608 -
495,935 131,423 166,250 (793,608)
1 2 3 4
1 1 2 -
0 0 0 -
0 0 0 (0)
1 2 3 4
1 1 2 -
0 0 0 -
0 0 0 (0)
1 2 3 4
4,463,415 6,142,155 7,769,826 1,149,945
4,959,350 6,273,578 7,936,076
(495,935) (131,423) (166,250) 793,608
356,337.20
956,717 1,219,563 1,552,063 0
1 2 3 4
3,824,464 4,875,846 6,205,845
- - -
178,168.60 178,168.60 178,168.60
356,337.20
1 2 3 4
- - -
601.0 601.3 601.6
(0) (0) (0) 0
0 0 0 (0)
956,116 1,218,962 1,551,461
956,717.03 1,219,562.83 1,552,062.71 0.08
3,506,698.0 4,922,592.1 6,217,763.3 1,149,944.7
- - -
(495,934.95) (131,422.76) (166,249.79) 793,607.51
3,506,697.97 4,922,592.15 6,217,763.33 1,149,944.71
2 3
15% 20%
10% 15%
10% 15%
Current Values: TH 1 TH 2 TH 3
Created by Tu Van on Created by Tu Van on Created by Tu Van on
11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021