You are on page 1of 10

Bảng Thông Số

Thời gian dự án 2024 - 2029


Kế hoạch đầu tư App dọn dẹp Clear
CHI ĐẦU TƯ
NHÀ XƯỞNG 136,000
MÁY MÓC 754,843
SẢN LƯỢNG 20
TỐC ĐỘ SẢN LƯỢNG TĂNG 15%
GIÁ BÁN DỰ KIẾN 247,967.5
TỐC ĐỘ GIÁ BÁN TĂNG 10%
TIỀN THUÊ MẶT BẰNG 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP 0.05
TỐC ĐỘ CHI PHÍ TRỰC TIẾP TĂNG 10%
CPQL & BÁN HÀNG 600
CHỦ ĐẦU TƯ VAY 50%
LÃI SUẤT NH Z 0%
TỶ PHẢI THU, PHẢI TRẢ, VÀ NHU CẦU QUỸ TIỀN MẶT NHƯ SAU:
TỶ LỆ PHẢI THU 10%
TỶ LỆ PHẢI TRẢ 15%
NHU CẦU QUỸ TIỀN MẶT 10%
THỜI GIAN KHẤU HAO 5.00
THUẾ TNDN 20%
TSSL 17%
BẢNG TÍNH KHẤU HAO NHÀ XƯỞNG

Năm 0
Mức khấu hao hàng năm
Khấu hao tích lũy
Giá trị còn lại 136,000.00

BẢNG TÍNH KHẤU HAO MÁY MÓC THIẾT BỊ

Năm 0
Mức khấu hao hàng năm
Khấu hao tích lũy
Giá trị còn lại 754,843.00

Lập bảng tính doanh thu


Năm 0
Doanh thu
Sản lượng
Giá bán

Lập bảng tính GVHB


Năm 0
Tổng GVHB
Chi phí biến đổi
SẢN LƯỢNG
CP TRỰC TIẾP
Khấu hao

Báo cáo kết quả kinh doanh (dự kiến)


Năm 0
Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ
Giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí QL VÀ BÁN HÀNG (+thuê đất)
Lợi nhuận hoạt động (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế

Lưu chuyển tiền tệ của dự án


Khoản phải thu
Năm 0
Doanh thu
Khoản phải thu
D AR

Chênh lệch khoản phải trả


Năm 0
Chi phí trực tiếp
Khoản phải trả
D AP
Nhu cầu tồn quỹ tiền mặt
Năm 0
Chi phí trực tiếp
Nhu cầu tiền mặt
Chênh lệch

Lưu chuyển tiền tệ (theo quan điểm tổng vốn đầu tư) trực tiêp
Năm 0
THU -
Doanh thu
Chênh lệch các khoản phải thu
Giá trị thu hồi sau khi dự án kết thúc
CHI 890,843
Chi Đầu tư vào đất
Nhà xưởng 136,000
Máy móc thiết bị 754,843
Chi phí hoạt động
Giá vốn hàng bán (không kể khấu hao)
Chi phí quản lý DN và bán hàng (có tính thuê đất)
Chênh lệch các khoản phải trả
Chênh lệch tiền mặt
Thuế
CF (890,843)

Phương pháp Gián tiếp (theo quan điểm tổng đầu tư)
Năm 0
Lợi nhuận sau thuế
Lãi vay
Khấu hao
Giá trị thanh lý
Đầu tư (890,843)
Thay đổi vốn lưu động
CF (890,843)

Theo quan điểm toàn bộ vốn chủ sở hữu


Phương pháp trực tiếp
Năm 0
A. Dòng tiền vào
Doanh thu
Vốn vay -
Chênh lệch các khoản phải thu
Thanh lý TS
Tổng CF vào -
B. Dòng tiền ra
Nhà xưởng 136,000.00
Đầu tư máy móc thiết bị 754,843.00
Trả nợ
Chi phí hoạt động (không kể khấu hao)
Chênh lệch các khoản phải trả
Chênh lệch tiền mặt
Thuế TNDN
Tổng CF ra 890,843.00
CF - 890,843.0

Phương pháp gián tiếp (trên quan điểm toàn bộ vốn sở hữu)
Năm -
Lợi nhuận sau thuế
Khấu hao
Thanh lý
Đầu tư vốn cố định (890,843.00)
Vay -
Trả nợ gốc
Thay đổi VLĐ
CF ròng (890,843.00)

NPV 10,198,211.42
IRR 425%
0.09
10,198,211.42 3,193.74

Tình huống 1
Tốc độ tăng sản lượng sản xuất 10%
Mức tăng giá bán bình quân 5%
Mức tăng chi phí trực tiếp 5%

Scenario Summary
Changing Cells:
TỐC ĐỘ TĂNG SL
TỐC ĐỘ TĂNG GIÁ
TỐC ĐỘ TĂNG CP
Result Cells:
NPV
IRR
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
5 năm

TRIỆU ĐỒNG
TRIỆU ĐỒNG
SP
/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/SP đã loại trừ VAT
/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/NĂM
TRIỆU ĐỒNG/SP

/NĂM
GIÁ TRỊ ĐẦU TƯ
/NĂM VỐN GỐC TRẢ ĐỀU, LÃI TRẢ THỰC TẾ PHÁT SINH

/DT
/CP TRỰC TIẾP
/CP TRỰC TIẾP
NĂM ĐỀU

ĐVT: tr đồng
1 2 3 4 5
27,200 27,200 27,200 27,200 27,200
27,200 54,400 81,600 108,800 136,000
108,800 81,600 54,400 27,200 -

ĐVT: tr đồng
1 2 3 4 5
150,969 150,969 150,969 150,969 150,969
150,969 301,937 452,906 603,874 754,843
603,874 452,906 301,937 150,969 -
1 2 3
4,959,350 6,273,578 7,936,076
20 23 26
247,967.50 272,764.25 300,040.68

1 2 3
178,169.6 178,169.9 178,170.2
0.050 0.055 0.061
20 23 26
1.00 1.27 1.60
178,168.60 178,168.60 178,168.60

1 2 3
4,959,350 6,273,578 7,936,076
- - -
4,959,350 6,273,578 7,936,076
178,170 178,170 178,170
4,781,180 6,095,408 7,757,906
600 600 600
4,780,580 6,094,808 7,757,306
- - -
4,780,580 6,094,808 7,757,306
956,116 1,218,962 1,551,461
3,824,464 4,875,846 6,205,845

1 2 3 4
4,959,350 6,273,578 7,936,076 -
495,935 627,358 793,608 -
495,935 131,423 166,250 (793,608)

1 2 3 4
1 1 2 -
0 0 0 -
0 0 0 (0)
1 2 3 4
1 1 2 -
0 0 0 -
0 0 0 (0)

1 2 3 4
4,463,415 6,142,155 7,769,826 1,149,945
4,959,350 6,273,578 7,936,076
(495,935) (131,423) (166,250) 793,608
356,337.20
956,717 1,219,563 1,552,063 0

601.0 601.3 601.6


1.0 1.3 1.6
600 600 600
(0) (0) (0) 0
0 0 0 (0)
956,116 1,218,962 1,551,461
3,506,698 4,922,592 6,217,763 1,149,945

1 2 3 4
3,824,464 4,875,846 6,205,845
- - -
178,168.60 178,168.60 178,168.60
356,337.20

(495,935) (131,423) (166,250) 793,608


3,506,698 4,922,592 6,217,763 1,149,945

1 2 3 4

4,959,350 6,273,578 7,936,076


(495,935) (131,423) (166,250) 793,608
356,337.20
4,463,415.0 6,142,155.0 7,769,826.0 1,149,944.8

- - -
601.0 601.3 601.6
(0) (0) (0) 0
0 0 0 (0)
956,116 1,218,962 1,551,461
956,717.03 1,219,562.83 1,552,062.71 0.08
3,506,698.0 4,922,592.1 6,217,763.3 1,149,944.7

1.00 2.00 3.00 4.00


3,824,464.32 4,875,846.31 6,205,844.52
178,168.60 178,168.60 178,168.60
356,337.20

- - -
(495,934.95) (131,422.76) (166,249.79) 793,607.51
3,506,697.97 4,922,592.15 6,217,763.33 1,149,944.71

0.1 0.11 0.12


4,939.32 6,684.91 8,430.50

2 3
15% 20%
10% 15%
10% 15%

Current Values: TH 1 TH 2 TH 3
Created by Tu Van on Created by Tu Van on Created by Tu Van on
11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021

15% 10% 15% 20%


10% 5% 10% 15%
10% 5% 10% 15%

6,684.91 5,762.47 6,684.91 7,709.73


154% 144% 154% 165%

You might also like