Professional Documents
Culture Documents
9.2.1 Ước tính chi phí sản xuất: STT Tên Vật liệu Số lượng Giá (VNĐ) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tổng
9.2.1 Ước tính chi phí sản xuất: STT Tên Vật liệu Số lượng Giá (VNĐ) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tổng
2 Đánh giá khả năng chế tạo và giá thành sản phẩm
9.2.1 Ước tính chi phí sản xuất Chi phí trực tiếp
STT Tên Vật liệu Số lượng Giá (VNĐ)
1 Động cơ điện 1 12.300.000
2 Phễu cấp liệu Thép 1 1.000.000
3 Dây đai Cao su 2 60.000
4 Cụm roto mang dao và búa 1 600.000
5 Ổ lăn 6 180.000
6 Lưới sàn 9SiCr 1 500.000
7 Bộ phận chứa dăm gỗ C45 1 1.000.000
8 Vít tải truyền dăm gỗ ra ngoài Gang xám 1 16.000.000
9 Vỏ máy Thép 5.000.000
10 Chi phí công cụ 2.000.000
9.2 Đánh giá khả năng chế tạo và giá thành sản phẩm
9.2.1 Ước tính chi phí sản xuất Chi phí gián tiếp
7 Chi phí bảo hành, bảo trì, hướng dẫn vận hành 10.000.000
Tổng 117.140.000
9.2 Đánh giá khả năng chế tạo và giá thành sản phẩm
9.2.1 Ước tính chi phí sản xuất Xác định các chi phí cho sản phẩm
Giảm giá: 10
Lợi nhuận: 37.22
Chi phí gián tiếp:117.14
Chi phí bán hàng: 55.64
àn bộ: 115.56
iá bán: 152.78
tạo: 59.92
Chi phí công cụ: 2