Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích R3
Phân Tích R3
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ R0 Phân tích lợi nhuận theo công nghệ R3
TECH 1
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD
Tech 1 Tech 1
Doanh số thực tế = 1204 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 437 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = $280 Giá bán = $419
Doanh thu bán hàng 337,067 280 Doanh thu bán hàng 183,046 419
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0
Total costs of unit sold 153,355 127 45% Total costs of unit sold 63,836 146 35%
Sales margin (Revenue –
Cost of goods
sold)/Revenue) 183,712 153 54% Sales margin 119,210 273
Chiêu thị 5,580 5 2% Chiêu thị 25,000 57 14%
Lợi nhuận gộp (GROSS
PROFIT = DOANH
THU - TỔNG CHI PHÍ) 178,132 148 53% Lợi nhuận gộp 94,210 216 51%
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Á, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Á, nghìn USD USD
Tech 1 Tech 1
Doanh số thực tế = 2006 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 714 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = RMB 2000 Giá bán = RMB 3000
Doanh thu bán hàng 495,395 247 Doanh thu bán hàng 267,645 375
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0
Total costs of unit sold 415,489 207 84% Total costs of unit sold 174,010 244 65%
Sales margin 79,906 40 Sales margin 93,634 131
Chiêu thị 16,000 8 3% Chiêu thị 20,000 28 7%
Lợi nhuận gộp 63,906 32 13% Lợi nhuận gộp 73,634 103 28%
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn USD USD
Tech 1 Tech 1
Doanh số thực tế = 1739 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 376 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = EUR 150 Giá bán = EUR 339
Doanh thu bán hàng 375,589 216 Doanh thu bán hàng 165,288 440
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0
- In-house and contract - In-house and
manufacturing 0 0 contract manufacturing 0 0
- Cost of imported - Cost of imported
products 200,647 115 products 59,064 157
- Transportation and - Transportation and
tariffs 20,866 12 tariffs 4,966 13
- Feature costs 20,866 12 - Feature costs 18,058 48
Total costs of unit sold 242,379 139 65% Total costs of unit sold 82,088 218 49.66%
Sales margin 133,210 77 Sales margin 83,199 221
Chiêu thị 7,600 4 2% Chiêu thị 20,000 53 12.10%
Lợi nhuận gộp 125,610 72 33% Lợi nhuận gộp 63,199 168 38.24%
TECH 2
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD
Tech 2 Tech 2
Doanh số thực tế = 0 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 1356 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = $ 0 Giá bán = $339
Doanh thu bán hàng 0 0 Doanh thu bán hàng 459,548 339
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0
Total costs of unit sold 0 0 0% Total costs of unit sold 248,211 183 54%
Sales margin (Revenue –
Cost of goods
sold)/Revenue) 0 0 0% Sales margin 211,337 156
Chiêu thị 0 0 0% Chiêu thị 30,000 22 7%
Total costs of unit sold 0 0 0% Total costs of unit sold 155,638 194 50%
Sales margin 0 0 Sales margin 155,057 193
Chiêu thị 0 0 0% Chiêu thị 25,000 31 8%
Lợi nhuận gộp 0 0 0% Lợi nhuận gộp 130,057 162 42%
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn USD USD
Tech 2 Tech 2
Doanh số thực tế = 0 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 722 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = EUR 0 Giá bán = EUR 425
Doanh thu bán hàng 0 0 Doanh thu bán hàng 397,814 551
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0
Total costs of unit sold 0 0 0% Total costs of unit sold 187,171 259 47.05%
Sales margin 0 0 Sales margin 210,643 292
Chiêu thị 0 0 0% Chiêu thị 15,000 21 3.77%
Lợi nhuận gộp 0 0 Lợi nhuận gộp 195,643 271 49.18%
RESULTS
Báo cáo thị trường toàn cầu (giá bán/tính năng/ doanh thu/nhu cầu/thị phần các Tech)
Báo cáo thị trường USA (giá bán/tính năng/ doanh thu/nhu cầu/thị phần các Tech)
Báo cáo thị trường Châu Á (giá bán/tính năng/ doanh thu/nhu cầu/thị phần các Tech)
0
Báo cáo sản xuất (inhouse/ theo hợp đồng/ năng lực sử dụng/xuất sứ sản phẩm bán
Logistics details
Báo cáo chi phí (vận tải cộng thuế)