You are on page 1of 8

ROUND 3_NHÓM 6_VÀNG NGHỆ

CƠ CẤU CHI PHÍ


(GLOBAL) R0 R3
Chi phí sản xuất biến đổi
(Giá thành NVL, lao Doanh thu, nghìn
động, khác) 47% 13.97% 249,269 USD, toàn cầu 1784034
Chi phí tính năng 5% 11.86% 211,509
Chi phí sản xuất theo
hợp đồng 1% 16.99% 303,129
Vận tải và thuế quan 5% 1.86% 33,271
R&D 0% 18.39% 328,000
Chiêu thị 2% 7.57% 135,000
Quản trị 8% 5.54% 98,802
Tổng chi phí và phí tổn 68% 76.17% 1,358,980

Khấu hao tài sản cố định 12% 5.11% 91198

Chi phí tài chính ròng 2% -4.02% -71690

Thuế thu nhập doanh


nghiệp 5% 6.71% 119703

LỢI NHUẬN CỦA


LƯỢT CHƠI (TRÊN
DOANH THU) 13% 16.02% 285844
R0-TECH 1 (ĐƠN VỊ
NGHÌN) SỐ LƯỢNG CHÊNH LỆCH SO VƠI NHU CẦU
Sản xuất in-house 4889
Sản xuất theo hợp đồng 60

Tổng số lượng sản phẩm


bán ra có xuất xứ Mỹ 4949 0

R03 - TECH 1 (ĐƠN


VỊ NGHÌN) SỐ LƯỢNG CHÊNH LỆCH SO VƠI NHU CẦU
Sản xuất in-house 1527
Sản xuất theo hợp đồng 0

Tổng số lượng sản phẩm


bán ra có xuất xứ Mỹ 1527 0

R03 - TECH 2 (ĐƠN


VỊ NGHÌN) SỐ LƯỢNG CHÊNH LỆCH SO VƠI NHU CẦU
Sản xuất in-house 409
Sản xuất theo hợp đồng 2471

Tổng số lượng sản phẩm


bán ra có xuất xứ Mỹ 2880 0

R3 - GIÁ BÁN TECH


1 ĐƠN VỊ QUY ĐỔI USD TỈ GIÁ PPP
USA (USD) 419 419 1.00
CHÂU Á (RMB) 3000 370.37 8.10 1USD = 8.1RMB
CHÂU ÂU (EUR) 339 491.30 0.69 1USD = 0.69EUR

R3 - GIÁ BÁN TECH


2 ĐƠN VỊ QUY ĐỔI USD TỈ GIÁ PPP
USA (USD) 339 339 1.00
CHÂU Á (RMB) 3100 382.72 8.10
CHÂU ÂU (EUR) 425 615.94 0.69

Phân tích lợi nhuận theo công nghệ R0 Phân tích lợi nhuận theo công nghệ R3
TECH 1
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD
Tech 1 Tech 1
Doanh số thực tế = 1204 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 437 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = $280 Giá bán = $419
Doanh thu bán hàng 337,067 280 Doanh thu bán hàng 183,046 419
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0

- In-house and contract - In-house and


manufacturing 138,909 115 contract manufacturing 42,866 98
- Cost of imported - Cost of imported
products 0 0 products 0 0
- Transportation and - Transportation and
tariffs 0 0 tariffs 0 0
- Feature costs 14,446 12 - Feature costs 20,969 48

Total costs of unit sold 153,355 127 45% Total costs of unit sold 63,836 146 35%
Sales margin (Revenue –
Cost of goods
sold)/Revenue) 183,712 153 54% Sales margin 119,210 273
Chiêu thị 5,580 5 2% Chiêu thị 25,000 57 14%
Lợi nhuận gộp (GROSS
PROFIT = DOANH
THU - TỔNG CHI PHÍ) 178,132 148 53% Lợi nhuận gộp 94,210 216 51%
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Á, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Á, nghìn USD USD
Tech 1 Tech 1
Doanh số thực tế = 2006 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 714 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = RMB 2000 Giá bán = RMB 3000
Doanh thu bán hàng 495,395 247 Doanh thu bán hàng 267,645 375
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0

- In-house and contract - In-house and


manufacturing 0 0 contract manufacturing 0 0
- Cost of imported - Cost of imported
products 347,273 173 products 119,054 167
- Transportation and - Transportation and
tariffs 44,140 22 tariffs 20,698 29
- Feature costs 24,076 12 - Feature costs 34,259 48

Total costs of unit sold 415,489 207 84% Total costs of unit sold 174,010 244 65%
Sales margin 79,906 40 Sales margin 93,634 131
Chiêu thị 16,000 8 3% Chiêu thị 20,000 28 7%
Lợi nhuận gộp 63,906 32 13% Lợi nhuận gộp 73,634 103 28%

Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn USD USD
Tech 1 Tech 1
Doanh số thực tế = 1739 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 376 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = EUR 150 Giá bán = EUR 339
Doanh thu bán hàng 375,589 216 Doanh thu bán hàng 165,288 440
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0
- In-house and contract - In-house and
manufacturing 0 0 contract manufacturing 0 0
- Cost of imported - Cost of imported
products 200,647 115 products 59,064 157
- Transportation and - Transportation and
tariffs 20,866 12 tariffs 4,966 13
- Feature costs 20,866 12 - Feature costs 18,058 48

Total costs of unit sold 242,379 139 65% Total costs of unit sold 82,088 218 49.66%
Sales margin 133,210 77 Sales margin 83,199 221
Chiêu thị 7,600 4 2% Chiêu thị 20,000 53 12.10%
Lợi nhuận gộp 125,610 72 33% Lợi nhuận gộp 63,199 168 38.24%

TECH 2
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, USA, nghìn USD
Tech 2 Tech 2
Doanh số thực tế = 0 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 1356 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = $ 0 Giá bán = $339
Doanh thu bán hàng 0 0 Doanh thu bán hàng 459,548 339
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0

- In-house and contract - In-house and


manufacturing 0 0 contract manufacturing 183,142 135
- Cost of imported - Cost of imported
products 0 0 products 0 0
- Transportation and - Transportation and
tariffs 0 0 tariffs 0 0
- Feature costs 0 0 - Feature costs 65,069 48

Total costs of unit sold 0 0 0% Total costs of unit sold 248,211 183 54%
Sales margin (Revenue –
Cost of goods
sold)/Revenue) 0 0 0% Sales margin 211,337 156
Chiêu thị 0 0 0% Chiêu thị 30,000 22 7%

Lợi nhuận gộp (GROSS


PROFIT = DOANH
THU - TỔNG CHI PHÍ) 0 0 0% Lợi nhuận gộp 181,337 134 39%
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Á, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Á, nghìn USD USD
Tech 2 Tech 2
Doanh số thực tế = 0 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 802 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = RMB 0 Giá bán = RMB 3100
Doanh thu bán hàng 0 0 Doanh thu bán hàng 310,695 387
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0

- In-house and contract - In-house and


manufacturing 0 0 contract manufacturing 117,152 146
- Cost of imported - Cost of imported
products 0 0 products 0 0
- Transportation and - Transportation and
tariffs 0 0 tariffs 0 0
- Feature costs 0 0 - Feature costs 38,486 48

Total costs of unit sold 0 0 0% Total costs of unit sold 155,638 194 50%
Sales margin 0 0 Sales margin 155,057 193
Chiêu thị 0 0 0% Chiêu thị 25,000 31 8%
Lợi nhuận gộp 0 0 0% Lợi nhuận gộp 130,057 162 42%

Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn
Phân tích lợi nhuận theo công nghệ, Châu Âu, nghìn USD USD
Tech 2 Tech 2
Doanh số thực tế = 0 Doanh số thực tế =
(đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ 722 (đơn vị nghìn) Nhóm 6 ĐẦU ĐƠN VỊ
Giá bán = EUR 0 Giá bán = EUR 425
Doanh thu bán hàng 0 0 Doanh thu bán hàng 397,814 551
Chi phí và phí tổn 0 0 Chi phí và phí tổn 0 0

- In-house and contract - In-house and


manufacturing 0 0 contract manufacturing 0 0
- Cost of imported - Cost of imported
products 0 0 products 144,896 201
- Transportation and - Transportation and
tariffs 0 0 tariffs 7,607 11
- Feature costs 0 0 - Feature costs 34,668 48

Total costs of unit sold 0 0 0% Total costs of unit sold 187,171 259 47.05%
Sales margin 0 0 Sales margin 210,643 292
Chiêu thị 0 0 0% Chiêu thị 15,000 21 3.77%
Lợi nhuận gộp 0 0 Lợi nhuận gộp 195,643 271 49.18%
RESULTS

Báo cáo lãi lỗ toàn cầu/USA/Châu Á/ Châu Âu


Bảng cân đối kế toán/USA/Châu Á/ Châu Âu
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty mẹ
Tỉ lệ và các chỉ số tài chính

Báo cáo thị trường toàn cầu (giá bán/tính năng/ doanh thu/nhu cầu/thị phần các Tech)
Báo cáo thị trường USA (giá bán/tính năng/ doanh thu/nhu cầu/thị phần các Tech)
Báo cáo thị trường Châu Á (giá bán/tính năng/ doanh thu/nhu cầu/thị phần các Tech)
0
Báo cáo sản xuất (inhouse/ theo hợp đồng/ năng lực sử dụng/xuất sứ sản phẩm bán

Báo cáo chi phí (logistics/sản xuất in-house

Logistics details
Báo cáo chi phí (vận tải cộng thuế)

Phân tích lợi nhuận theo công nghệ

You might also like