You are on page 1of 23

1

2
3
4
5
Kế toán nghiệp vụ bán hàng
Hệ thống kiểm kê vĩnh viễn và định kỳ
Thu nhập được phân loại nhiều bước và một bước các câu lệnh
Điều khoản bán hàng
Giao dịch mua bán theo phương thức vĩnh viễn hệ thống hàng tồn kho
Giao dịch mua bán theo định kỳ hệ thống hàng tồn kho

Kế toán nghiệp vụ bán hàng

2. Báo cáo thu nhập được phân loại theo nhiều bước và một bước

Báo cáo thu nhập nhiều bước

Báo cáo thu 1 bước

Giảm giá
Đối với thanh toán sớm: “2/10, n/30,”
Số tiền chiết khấu được ghi nợ vào tài khoản
được gọi là Chiết khấu bán hàng: một doanh thu ngược lại
tài khoản có số dư nợ thông thường

Giá bán giao hàng ở tại cửa hàng - phí ship hàng người mua (buyer) chịu

Giá bán giao hàng ở tại địa chỉ người mua - phí ship hàng người bán (seller) chịu

-Khi người mua thanh toán phí vận chuyển,


nó được gọi là vận chuyển hàng hóa, và nó được thêm vào chi phí
của hàng hóa đã mua.
-Khi người bán thanh toán phí vận chuyển,
nó được gọi là chi phí giao hàng (hoặc vận chuyển hàng hóa)
Accounting for Merchandising Operations
Perpetual and periodic inventory systems
Multistep and Single-step classified income statements

Terms of sale
Merchandising transactions under the perpetual inventory system
Merchandising transactions under the periodic inventory system

Accounting for Merchandising Operations

2. Multistep and Single-step classified income statements

Multistep Income Statement

Single-step Income Statement

Sales Discount
For early payment: “2/10, n/30,”
The discount amount is debited to an account
called Sales Discounts: a contra-revenue
account with a normal debit balance

FOB Shipping Point

FOB Shipping Point

-When the buyer pays the transportation charge,


it is called freight-in, and it is added to the cost
of merchandise purchased.
-When the seller pays the transportation charge,
it is called delivery expense (or freight-out)
DAVILA COMPANY
INCOME STATEMENT
FOR THE END YEAR DECEMBER 31, 2014

Gross Sales $1,300,924


Less Sale returns and allowances $52,300
STEP 1 Net Sales $1,248,624
Cost of goods sold $815,040
Gross Margin $433,584
Operating expenses :
Selling expenses $219,120
STEP 2 General and administrative expenses $138,016
Tota Operating expenses $357,136
Income from operations $76,448
Other revenues and expenses :
Interest income $5,600
STEP 3
Less interest expense $10,524
Excess of other expenses over other revenues $4,924
STEP 4 Net income $71,524
Multistep

Toàn bộ hàng bán


Giảm hàng bán bị trả lại và các khoản trợ cấp
Hàng bán ròng
Giá vốn hàng bán
Tổng lợi nhuận
Chi phí hoạt động
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý
Tổng chi phí hoạt động
Thu nhập từ hoạt động
Các khoản thu, chi khác:
Thu nhập lãi
Trừ chi phí lãi vay
Chi phí khác vượt quá doanh thu khác
Thu nhập ròng
DAVILA COMPANY
INCOME STATEMENT
FOR THE END YEAR DECEMBER 31, 2014
Revenues :
Net sales $1,248,624
Interest income $5,600
Total revenue $1,254,224
Costs and expenses :
Cost of goods sold $815,040
Selling expenses $219,120
General and administrative expenses $138,016
Interest expenses $10,524
Total costs and expenses $1,182,700
Net income $71,524

Net income = Revenue - Expense


Sighle - step
DIVINEY COMPANY
INCOME STATEMENT
FOR THE END YEAR DECEMBER 31, 2014

Revenues :
Net sales
Interest income
Total revenue
Costs and expenses :
Cost of goods sold $300,000
Selling expenses $100,000
General and administrative expenses $75,000
Interest expenses $25,000
Total costs and expenses
Net income
Sighle - step

2014

$500,000
$50,000
$550,000

$500,000
$50,000
AAA COMPANY
INCOME STATEMENT
FOR THE END YEAR MAY 31 , 2014
Revenues :
Net sales
Interest income
Total revenue
Costs and expenses :
Cost of goods sold
Selling expenses
General expenses
Interest expenses
Total costs and expenses
Net income
AAA COMPANY Sighle - step
OME STATEMENT
END YEAR MAY 31 , 2014

$4,800
$180
$4,980

$1,680
$1,110
$900
$420
$4,110
$870
AAA COMPANY
INCOME STATEMENT
FOR THE END YEAR MAY 31 , 2014

Gross Sales $4,800


Less Sale returns and allowances $0
STEP 1 Net Sales $4,800
Cost of goods sold $1,680
Gross Margin $3,120
Operating expenses :
Selling expenses $1,110
STEP 2 General and administrative expenses $900
Tota Operating expenses $2,010
Income from operations $1,110
Other revenues and expenses :
Interest income $180
STEP 3
Less interest expense $420
Excess of other expenses over other revenues $240
STEP 4 Net income $870
Multistep

Toàn bộ hàng bán


Giảm hàng bán bị trả lại và các khoản trợ cấp
Hàng bán ròng
Giá vốn hàng bán
Tổng lợi nhuận
Chi phí hoạt động
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý
Tổng chi phí hoạt động
Thu nhập từ hoạt động
Các khoản thu, chi khác:
Thu nhập lãi
Trừ chi phí lãi vay
Chi phí khác vượt quá doanh thu khác
Thu nhập ròng
1 Net cost =

2 Net cost =

3 Net cost =
cost - trade disscount =

cost - trade disscount + shipping cost =

cost - trade disscount + shipping cost - sales disscount =


$1,200 - 40% * $1,200 = 60% * $1,200 = $720.0

$1,200 - 40% * $1,200 + $120 = $840.0

$1,200 - 40% * $1,200 + $120 - 2% *$720 = $825.6


2/10 trong 10 ngày đầu giảm 2%
a Net cost =

b Net cost =

c Net cost =
cost - trade disscount =

cost - trade disscount + shipping cost =

cost - trade disscount + shipping cost - sales disscount =


$6,000 - 20% * $6,000 = 80% * $6,000 = $4,800.0

$6,000 - 20% * $6,000 + $350 $5,150.0

$6,000 - 20% * $6,000 + $350 - 2% *$4,800 $5,054.0


2/10 trong 10 ngày đầu giảm 2%

You might also like