Professional Documents
Culture Documents
Bản Excel
Bản Excel
Số
STT Khoản mục
lượng
3 Tủ lạnh 2
5 Cốc, chén, ly 1
6 Hệ thống âm thanh 2
Tổng chi phí
Số
Đơn giá Chi phí STT Khoản mục
lượng
1 Cafe 10.00
- 200
2 Đường, sữa các loại 1.00
- 35 3 Rượu các loại 1.00
10 20 4 Nước giải khát 10
10 20 5 Nước ngọt 10.00
2.5 50 5 Trái cây 1.00
4 60 6 Đá 150.00
- 6.3 Tổng chi phí
- 3
- 10
- 20
Số
STT Khoản mục
lượng
424.3
7 14 3 Bảo vệ 45
8 16
4 Lao công thời vụ 16
4 4
10 20
99 Café
giá
Café
số lượng
Giá
Pub=3,5 Café
Tổng fix 523.3 số lượng
Tổng variable 255.7 0.053271
Total 779 Nước ngọt=0,3 café giá
số lượng
12.82598039216
Doanh thu workshop
Đơn giá Chi phí
0.25 2.5
3.00 3
30.00 30
0.05 0.5
0.12 1.2
5.00 5
0.01 1.05
43.25
93.25
0.05
240
4800 240
0.15
300 45
0.015
300 4.5
7 7
Chi phí 1 tháng 256620000
Lãi vay 5199466.666667
Khấu hao 64993333.33333
tỷ suất lợi nhuận/doanh thu kỳ vọng 20%
Tổng định phí 326812800
Độ dài hợp đồng thuê nhà 12 tháng
Giá trị trung bình 1 ly đồ uống 103000