You are on page 1of 316

6.

LẬP KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN SẢN XUẤT BỘ SƯU TẬP THỜI TRANG CAO CẤP
6.1 Tính toán chi phí nguyên vật liệu
Màu Số Lượng
Đỏ 2000
Tím 1750
Xanh Than 1250
Tổng 5000
Màu Định mức
Đỏ 1m5/1SP
1 Vải chính ( Polyester)
Tím 1m5/1SP
Xanh Than 1m5/1SP
Màu Định mức
Đỏ 1000m/1 SP
2 Chỉ ( cotton pha polyester)
Tím 1000m/1 SP
Xanh Than 1000m/1 SP
Màu Định mức
Đỏ 1m4/1SP
3 Vải lót ( polyester)
Tím 1m4/1SP
Xanh Than 1m4/1SP
4 Phụ liệu, mex, mùng, cúc khóa Các màu Tùy TKSP
Tổng chi phí NVL
6.2. Dự tính chi phí nhân sự sản xuất ( quy mô nhỏ 50 người)

STT Vị Trí Số lượng (người)

1 Bộ phận sản xuất 33


2 Nhân viên quản lí đơn hàng 3
3 Bộ phận thiết kế mẫu rập 2
3 Bộ phận phòng kế hoạch sản xuất 2
4 Nhân viên kỹ thuật 2
5 Bộ phận sửa chữa thiết bị may 1
6 Bộ phận quản lý kho và vận chuyển 2
Tổng chi phí nhân sự (USD) 45
6.3. Chi phí sử dụng cho hoạt động marketing
STT Danh mục Dự tính giá thành ( USD)

Quảng cáo web,


Facebook, Tik Tok,
423.17
Instagram, Shopee,
Lazada, Tiki,...

1 Chi phí marketing trực tiếp


Quảng cáo web,
Facebook, Tik Tok,
423.17
Instagram, Shopee,
Lazada, Tiki,...

1 Chi phí marketing trực tiếp

Email, tin nhắn


SMS, mạng xã hội
và liên hệ điện
thoại

432.17
Tiếp thị hoa hồng
2 Chi phí marketing gián tiếp Kênh truyền hình 1278.5
Công cụ in ấn 852.33

Chiến lược kênh


Các chiến lược marketing
3 phân phối, chiến 426.17
phổ biến khác
lược giá cả,...

Tổng chi phí marketing 3412.34


6.3. Dự tính tiền thuê mặt bằng và thiết bị
STT Danh mục
1 Giá thiết bị dự kiến ( USD) 22416.38
2 Khấu hao thiết bị 1 năm 2241,64 USD
3 Khấu hao thiết bị 1 tháng 186,8 USD
4 Diện tích thiết bị trung
bình (Trung bình mỗi thiết 44m2
bị chiếm 1m2
5 Diện tích mặt bằng dự kiến 100m2
6 Giá xây dựng nhà xưởng 98,02 USD/1m2
7 Tổng chi phí xây dựng nhà 19603.7 USD
xưởng
8 Tổng chi phí nội thất dự kiế 4900,92 USD
9 Nguyên giá nhà xưởng(USD 24504.6
10 Khấu hao nhà xưởng 1 năm 816,82 USD
11 Khấu hao nhà xưởng 1 thán 68,09 USD
Tổng giá trị dự tính cho cơ
sở vật, mặt bằng thiết bị
khấu hao hàng tháng 254.89
( USD)
6.4. Một số chi phí phát sinh cần thiết
STT Tên Chi trả
1 Chi phí thuê kế toán tư 213,08 USD/ tháng
2 Chi phí thuê các mẫu rập k 85,23 USD/ mẫu
3 Chi phí đi lại cho công nhâ 426,17 USD/tháng
Chi phí thưởng kì du lịch,
4
giải trí cho công nhân 426,17 USD/tháng
Chi phí thuê nhân công
5 đính đá các dòng sản phẩm5327,1 USD/1000 SP
cao cấp
Tổng chi phí phát sinh (US 2357.73
6.5. Các loại thuế phải trả
STT Danh mục Phần trăm% Dự tính giá trị
1 Bảo hiểm y tế 2% lương công nhân 307.2682
2 Bảo hiểm xã hội 17% lương công nhâ 2611.7797
3 Chi phí điện nước 6% đơn giá gia công 590.6736
4 Phí ủy thác XNK 1% đơn giá gia công 98.4456
5 Trả lãi vay ngân hàng 1% đơn giá gia công 98.4456
6 Thuế doanh thu 4% tổng doanh thu 5884
7 Thuế môn bài 85,23 USD/ năm 0.71
8 Thuế đất 82,23/100m2/ năm 0.71
Tổng các loại thuế phải trả 6672.9848

Tổng chi cho dự án trên: 102893.9848


6.6 Doanh thu bộ sưu tập thời trang trung niên cao cấp
Tên Màu Size Số lượng
XS 250
S 550
Đỏ
M 750
L 450
XS 200
S 500
HE2024 Tím
M 650
L 400
S 350
Xanh Than M 550
L 350
Tổng doanh thu 5000

Lợi nhuận dự tính = Tổng Thu - Tổng 44206.0152


6.7 Những giả định quan trọng
Vốn ban đầu 80000 USD > tổng chi dự kiến
6.7 Chỉ số tài chính
STT Mục Giá trị
1 Lợi nhuận gộp 102893.9848
2 Lợi nhuận ròng 140427.0152
3 Tỷ lệ nợ phải trả 7355
4 Tỷ lệ lưu chuyển tiền tệ
5 Tỷ lệ giá thị trường -4.26
6 Tỷ lệ P/E

6,3. Phân tích điểm hồi vốn


STT Mục Giá trị Công thức
Tổng chi phí cố định ( Chi
1 phí thiết bị, nhà xưởng, 46920.98
máy móc, các loại thuế,..)
Điểm hồi vốn =
2
Giá bán sán phẩm ( 1 SP) 29.42 Tổng chi phí cố
định /( giá bán - chi
Tổng chi phí sản xuất biến phí sản xuất biến
động ( chi phí NVL, chi động)
3 phí nhân sự, chi phí sản
xuất phát sinh, chi phí
marketing,...) ( 1 SP) 19.193222
6.4 Lỗ lãi dự kiến
Tên Màu Size Số SP đã bán
XS 230
S 540
Đỏ
M 730
L 430
XS 195
S 500
HE2024 Tím
M 650
L 350
S 350
Xanh Than M 535
L 325
Tổng 4835
Thu lãi dự kiến 39351.7152
Lỗ vốn do hàng tồn dự kiến
6,5. Dự kiến lưu chuyển tiền mặt
STT Nguồn tiền Giá trị (USD) Thời gian lưu chuyể
1 Nguồn vốn lần 1 42639.40 12/15/2024
2 Nguồn vốn lần 2 42639.41 1/20/2024
3 Tiền lãi sau dự án 20000 2/15/2024
6,7. Tỷ lệ kinh doanh
Nguồn vốn kinh doanh xác định : Tập Đoàn Moonlight
Theo dự kiến: Dự án có lãi sau một tháng đầu tiên với số lườngj hàng bán được > 4588 sản phẩm
Tính khả thi của dự án : 90%
7, Kế hoạch và phương án tiếp theo
Đối lưu cân bằng lại nguồn vốn và doanh thu
Nghiên cứu giá cả biến động thị trường
Nghiên cứu chiến lược bán hàng
Xem lại nguồn cung ứng
Nghiên cứu vị trí đặt mặt bằng hợp lý
ƯU TẬP THỜI TRANG CAO CẤP HÈ 2024 CHO ĐỘ TUỔI 46-60

Số lượng (m) Đơn giá (USD) Thành tiền(USD)


3000 6.4 28800
2625 6.4 25200
1875 6.4 18000
Số lượng (cuộn) Đơn giá (USD) Thành tiền(USD)
20 0.43 8.6
18 0.43 7.74
18 0.43 7.74
Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền(USD)
570 1.19 949.62
500 1.19 833
360 1.19 599.76
426.17
74832.63

Mức lương trung Tổng lương chi trả


bình (USD/ tháng) (USD/tháng)

298.32 9844.56
575.33 1725.99
383.55 767.1
468.78 937.56
468.78 937.56
468.78 468.78
340.93 681.86
15363.41

ự tính giá thành ( USD)

423.17
423.17

432.17
1278.5
852.33

426.17

2.34
Dự tính giá trị
307.2682
2611.7797
590.6736
98.4456
98.4456
5884
0.71
0.71
6672.9848

Giá bán USD Giá bán VNĐ


29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
29.42 690000
147100 3450000000
Tính ( sản phẩm) So sánh

Số SP bán ra >
có lãi
4588

4588.05109488052

Số SP bán ra <
bị lỗ
4588

Số lượng SP tồn kho


20
10
20
20
5
0
0
50
0
15
25
165

3166.88163

Hình thức lưu chuyển


Tiền mặt Tại chi nhánh Vietcombank Bắc Từ Liêm
Tiền mặt Tại chi nhánh Vietcombank Bắc Từ Liêm
Phòng tài chính cồng ty thống kê chi tiết
g bán được > 4588 sản phẩm

You might also like