You are on page 1of 30

CHI PHÍ NHÂN VIÊN PHỤC VỤ, QUẢN LÝ, DÀN NHẠC ACOUSTIC

Thông tin
16
Số giờ hoạt động
5
1 Nhân viên (20,000đ/h) 4
Lương 1 nhân viên 1,600,000
Lương 4 nhân viên 76,800,000
Lương 1 Quản lý 6,000,000
Lương 1 quản lý 72,000,000
1 Pha chế (25,000đ/h) 7
Lương 1 pha chế 3,500,000
Lương 2 pha chế 84,000,000
Lương 1 bảo vệ 5,000,000
Lương 1 bảo vệ 60,000,000
1 guitar 9,000,000
1 trống 9,000,000
1 sáo 9,000,000
Lương ban nhạc acoustic 27,000,000
Lương ban nhạc acoustic 324,000,000
Chi phí nhân viên bán hàng và quản lý 208,800,000
Chi phí nhân viên trực tiếp 408,000,000
TỔNG 616,800,000
Quán hoạt động 6h30-22h30
DÀN NHẠC ACOUSTIC
Đơn vị
h/ngày
h/ca
ca/tuần
VND/ tháng
VND/ Năm
VND/tháng
VND/Năm
ca/tuần
VND/tháng
VND/Năm
VND/tháng
VND/Năm

VND/ tháng
VND/năm
VND/Năm
VND/Năm
VND/Năm
0
BẢNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU

CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU


ĐVT:VNĐ
Chi phí mặt bằng
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Chi phí thuê mặt bằng 1 30,000,000
2 Lắp đặt hệ thống điện, nước 1 50,000,000
Tổng
Nhóm dụng cụ phục vụ
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Ly cà phê (90000/12 cái ) 100 7,500
2 Khay bưng đồ chuyên dụng 10 35,000
3 Dĩa nhỏ 50 8,500
4 Dĩa lót ly 150 3,500
5 Ly sinh tố (414000/12 cái) 50 34,500
6 Ly soda chuyên dụng (401000/12 cái ) 30 33,000
7 Ly trà đá ( 70000/12 cái ) 150 5,500
Tổng
Nhóm dụng cụ pha chế
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Máy pha cà phê 1 36,890,000
2 Máy xay sinh tố 2 699,000
3 Máy ép trái cây 2 1,000,000
4 Máy xay cà phê 1 1,500,000
5 Phin pha cà phê 80 12,000
6 Bình đun nước nóng 3 800,000
Tổng
Nhóm dụng cụ làm bếp
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Tủ lạnh 1 32,490,000
2 Tủ mát 2 9,690,000
3 Tủ đông 1 8,690,000
4 Tủ kính lớn để trưng bày bánh 1 185,000,000
5 Kệ ly 1 3,000,000
Tổng
Nhóm vật dụng nội thất
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Bộ bàn đôi kèm 2 ghế 7 1,280,000
2 Bộ bàn dài kèm 6 ghế 1 1,710,000
3 Ghế đơn cao 10 490,000
4 Ghế đơn gỗ dạng xếp 25 260,000
5 Quạt đơn 5 490,000
6 Kệ trưng bày cây cảnh 2 300,000
7 Máy điều hòa 2 9,990,000
Tổng
Nhóm thiết bị và cây xanh trang trí hỗ trợ
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Máy tính tiền có tích hợp máy in 1 9,000,000
3 Camera 4 2,000,000
5 Chậu cây Đại Phú gia 2 595,000
6 Chậu Lan Dendro 2 720,000
7 Sen đá để bàn lớn 1 350,000
8 Bình chữa cháy(8kg) 3 300,000
Tổng
Nhóm hệ thống âm thanh
STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Đàn guitar 1 4,000,000
2 Trống cajon 2 1,500,000
3 Sáo 1 850,000
4 Trống shaker 1 310,000
6 Dàn acoustic thương hiệu FPT 1 38,800,000
7 Ghế ngồi trên sân khấu 3 300,000
Tổng

Các chi phí khác


STT Khoản mục Số lượng Đơn giá
1 Chi phí duy trì quán 1 100,000,000
2 Chi phí đào tạo ban đầu 1 15,000,000
Tổng
Chi phí đầu tư sửa sang và thiết kế cơ sở hạ tầng
1 Quán cà phê ( 2 tầng-40m2/ tầng) 3 150,000
2 Nhà vệ sinh (2 phòng-8m2/phòng) 2 187,500
3 Phòng nghỉ nhân viên (24m2) 1 125,000
Tổng
TỔNG CHI PHÍ MÁY MÓC THIẾT BỊ
CHI PHÍ DỰ PHÒNG
TỔNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU
ĐVT:VNĐ

Thành tiền
360,000,000
50,000,000
410,000,000

Thành tiền
750,000
350,000
425,000
525,000
1,725,000
990,000
825,000
5,590,000

Thành tiền
36,890,000
1,398,000
2,000,000
1,500,000
960,000
2,400,000
45,148,000

Thành tiền
32,490,000
19,380,000
8,690,000
185,000,000
3,000,000
248,560,000

Thành tiền
8,960,000
1,710,000
4,900,000
6,500,000
2,450,000
600,000
19,980,000
45,100,000
rợ
Thành tiền
9,000,000
8,000,000
1,190,000
1,440,000
350,000
900,000
20,880,000

Thành tiền
4,000,000
3,000,000
850,000
310,000
38,800,000
900,000
47,860,000

Thành tiền
100,000,000
15,000,000
115,000,000
tầng
18,000,000
3,000,000
3,000,000
24,000,000
463,138,000
96,213,800
1,058,351,800
Số giờ hoạt động (6h30-10h30)
Số ngày làm việc trong 1 năm

Công suất thiết kế của 1 năm


Khoản mục
1. Cà phê và các loại nước khác
2. Bánh ngọt ăn kèm

BẢNG ƯỚC TÍNH

Tỷ lệ khai thác
I. Doanh thu từ bán Café và các loại nước khác
SL bán được
Gía bán trung bình 1 sản phẩm
Doanh thu chính
II. Doanh thu từ việc bán bánh ngọt ăn kèm
SL bán được
Gía bán 1 sản phẩm
Doanh thu phụ
Tổng doanh thu

Chi phí NVL


STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tổng

BẢNG ƯỚC TÍ
Chi phí NVL trực tiếp
Điện nước dùng cho sản xuất
Chi phí nhân công
Chi phí hòa mạng
Chi phí thuê mặt bằng
Chi phí bán hàng và quản lí
Chi phí sửa chữa
Chi phí quảng cáo
Chi phí khác
Tổng chi phí chưa khấu hao
16 giờ
365 ngày

Công suất thiết kế của 1 năm


Số lượng của 1h Số lượng của 1 ngày
20 320
4 64

BẢNG ƯỚC TÍNH DOANH THU


Năm 1 Năm 2
50% 57%
khác
58,400 66,576
30,000 30,000
1,752,000,000 1,997,280,000
m
11,680 13,315
30,000 30,000
350,400,000 399,456,000
2,102,400,000 2,396,736,000

Chi phí NVL trực tiếp


Khoản mục Số lượng 1 tháng
Cà phê (kg) 60
Nước ngọt các loại(thùng)- Đơn giá trung bình 10
Sữa (thùng 12 hộp 1 lít ) 5
Hoa quả - Đơn giá trung bình 60
Nước suối( chai 500ml)( thùng ) 10
Đường(kg) 50
Bánh (cái) 700
Nước suối ( bình 20 lít) 60
Nguyên liệu , vật liệu khác
Tổng

BẢNG ƯỚC TÍNH CHI PHÍ


Năm 1 Năm 2
433,600,000 476,960,000
54,000,000 56,700,000
616,800,000 647,640,000
6,000,000 6,300,000
360,000,000 360,000,000
160,040,000 176,044,000
80,000,000 88,000,000
50,000,000 57,500,000
50,000,000 55,000,000
1,810,440,000 1,924,144,000
Số lượng của 1 năm
116800
23360

U
Năm 3 Năm 4 Năm 5
60% 75% 80%

70,080 87,600 93,440


31,500 31,500 33,500
2,207,520,000 2,759,400,000 3,130,240,000

14,016 17,520 18,688


31,500 31,500 33,500
441,504,000 551,880,000 626,048,000
2,649,024,000 3,311,280,000 3,756,288,000

Số lượng 1 năm Đơn giá Thành tiền


720 150000 108000000
120 180000 21600000
60 60000 3600000
720 25000 18000000
120 60000 7200000
600 20000 12000000
8400 25000 210000000
720 60000 43200000
10000000 10000000
433600000
Năm 3 Năm 4 Năm 5
524,656,000 577,121,600 634,833,760
59,535,000 62,511,750 65,637,337.50
680,022,000 714,023,100 749,724,255.00
6,615,000 6,945,750 7,293,037.50
360,000,000 360,000,000 360,000,000.00
193,648,400 213,013,240 234,314,564
96,800,000 106,480,000 117,128,000
66,125,000 76,043,750 87,450,313
60,500,000 66,550,000 73,205,000
2,047,901,400 2,182,689,190 2,329,586,267
Chỉ tiêu Số tiền Tỷ trọng vốn
Vốn chủ sở hữu 458,351,800 43%
Vốn vay 600,000,000 57%
Lãi suất vay 12%
Phương thức trả nợ Trả gốc đều,lãi theo số dư giảm dần
Số kì 5

LỊCH TRẢ NỢ
Chỉ tiêu Năm 0 Năm 1
Dư nợ đầu kỳ 0 600,000,000
Vay trong kỳ 600,000,000 0
Trả gốc 120,000,000
Trả lãi 72,000,000
Tổng trả 192,000,000
Dư nợ cuối kỳ 600,000,000 480,000,000
Chi phí sử dụng vố WACC
15%
11.94%
12%
12%
u,lãi theo số dư giảm dần
5

LỊCH TRẢ NỢ
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
480,000,000 360,000,000 240,000,000 120,000,000
0 0 0
120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
57,600,000 43,200,000 28,800,000 14,400,000
177,600,000 163,200,000 148,800,000 134,400,000
360,000,000 240,000,000 120,000,000 0
Máy móc thiết bị được khấu hao trong vòng 7 năm theo phương pháp đường thẳng, dựu án dự kiến hoạt độn
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%

BẢNG KẾT QUẢ


Chỉ tiêu
Doanh thu thuần
Tổng chi phí
Khấu hao
EBIT
I
EBT
T
EAT
pháp đường thẳng, dựu án dự kiến hoạt động 5 năm

BẢNG KẾT QUẢ KINH DOANH


Năm 1 Năm 2 Năm 3
2,102,400,000.00 2,396,736,000.00 2,649,024,000.00
1,810,440,000.00 1,924,144,000.00 2,047,901,400.00
66,162,571.43 66,162,571.43 66,162,571.43
225,797,428.57 406,429,428.57 534,960,028.57
72,000,000.00 57,600,000.00 43,200,000.00
153,797,428.57 348,829,428.57 491,760,028.57
30,759,485.71 69,765,885.71 98,352,005.71
123,037,942.86 279,063,542.86 393,408,022.86
Năm 4 Năm 5
3,311,280,000.00 3,756,288,000.00
2,182,689,190.00 2,329,586,266.50
66,162,571.43 66,162,571.43
1,062,428,238.57 1,360,539,162.07
28,800,000.00 14,400,000.00
1,033,628,238.57 1,346,139,162.07
206,725,647.71 269,227,832.41
826,902,590.86 1,076,911,329.66
1.Khoản phải trả( tăng 5% mỗi năm )
-Chưa trả tiền 6 tháng mua cà phê cho người bán
2.Hàng tồn kho ( cà phê, sữa , đường, nước ngọt các loại , ...)
3.Tiền tối thiểu
4.Khoản phải thu bằng 0

Năm
Tiền tối thiểu
Hàng tồn kho
Khoản phải thu
Khoản phải trả
Vốn lưu động
Thay đổi vốn lưu động
Doanh số mua hàng bình quân 1 ngày Thời gian mua chịu
300000 180
10% giá trị nguyên vật liệu trực tiếp
3% doanh thu

BẢNG NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG


Năm 1 Năm 2
63,072,000.00 71,902,080.00
43360000 71544000
0 0
54000000 56700000
52,432,000.00 86,746,080.00
52,432,000.00 34,314,080.00
Thành tiền
54000000

ĐỘNG
Năm 3 Năm 4 Năm 5
79,470,720.00 99,338,400.00 112,688,640.00
52465600 57712160 63,483,376.00
0 0 0
59535000 62511750 65637337.5
72,401,320.00 94,538,810.00 110,534,678.50
(14,344,760.00) 22,137,490.00 15,995,868.50
Năm 6

(110,534,678.50)
Dòng tiền theo quan điểm T
Năm Năm 0 Năm 1
I. Dòng tiền từ hoạt động SXKD_OCF 208,768,514.29
EAT 123,037,942.86
Lãi vay 72,000,000.00
Khấu hao 66,162,571.43
Thay đổi VLĐ 52432000
II. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (1,058,351,800.00) -
Chi ĐT ban đầu 1058351800
Thu hồi thanh lý
Dòng tiền ròng _TIPV (1,058,351,800.00) 208,768,514.29
Dòng tiền theo
Năm Năm 0 Năm 1
Dòng tiền ròng _TIPV (1,058,351,800.00) 208,768,514.29
Nhận nợ vay 600000000
Trả nợ vay 192000000
Dòng tiền ròng_EPV (458,351,800.00) 16,768,514.29
Dòng tiền theo
Năm Năm 0 Năm 1
Dòng tiền ròng _TIPV (1,058,351,800.00) 208,768,514.29
Tiết kiệm thuế từ lãi vay 14,400,000.00
Dòng tiền ròng_AEPV (1,058,351,800.00) 194,368,514.29
Dòng tiền theo quan điểm TIPV ( Phương pháp gián tiếp )
Năm 2 Năm 3 Năm 4
368,512,034.29 517,115,354.29 899,727,672.29
279,063,542.86 393,408,022.86 826,902,590.86
57,600,000.00 43,200,000.00 28,800,000.00
66,162,571.43 66,162,571.43 66,162,571.43
34314080 (14,344,760.00) 22,137,490.00
- - -

368,512,034.29 517,115,354.29 899,727,672.29


Dòng tiền theo quan điểm EPV
Năm 2 Năm 3 Năm 4
368,512,034.29 517,115,354.29 899,727,672.29

177600000 163200000 148800000


190,912,034.29 353,915,354.29 750,927,672.29
Dòng tiền theo quan điểm EAPV
Năm 2 Năm 3 Năm 4
368,512,034.29 517,115,354.29 899,727,672.29
11,520,000.00 8,640,000.00 5,760,000.00
356,992,034.29 508,475,354.29 893,967,672.29
Năm 5 Năm 6
1,141,478,032.59 110,534,678.50
1,076,911,329.66
14,400,000.00
66,162,571.43
15,995,868.50 (110,534,678.50)
- 132,325,142.86

132,325,142.86
1,141,478,032.59 242,859,821.36

Năm 5 Năm 6
1,141,478,032.59 242,859,821.36

134400000
1,007,078,032.59 242,859,821.36

Năm 5 Năm 6
1,141,478,032.59 242,859,821.36
2,880,000.00
1,138,598,032.59 242,859,821.36
Đánh giá khả năng trả nợ
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
DSCR 1.09 2.07 3.17 6.05 8.49
Năm 0
Dòng tiền ròng _TIPV -1,058,351,800.00
Tích lũy -1,058,351,800.00
PV -1,058,351,800.00
NPV ( Giá trị hiện tại ròng ) 2,320,109,629.09
IRR (Suất sinh lời nội tại ) 37.78%
PI ( Chỉ số khả năng sinh lời ) 2.19
MIRR ( Suất sinh lời nội tại hiệu chỉnh ) 21.34%
PP (Thời gian hoàn vốn ) 2.9303

CƠ CẤU VỐN TỶ TRỌNG


VỐN CHỦ SỞ HỮU 43%
VỐN VAY 57%
WACC

Thời gian hoàn vốn


PP= 2.9303
1 2 3 4
208,768,514.29 368,512,034.29 517,115,354.29 899,727,672.29
-849,583,285.71 -481,071,251.43 36,044,102.86 935,771,775.14
208,768,514.29 368,512,034.29 517,115,354.29 899,727,672.29

CHI PHÍ SỬ DỤNG VỐN


15%
12%
11.94%

Năm Tháng Ngày


2 11 4
5 6
1,141,478,032.59 242,859,821.36
2,077,249,807.73 2,320,109,629.09
1,141,478,032.59 242,859,821.36
Tổng định phí 360,000,000
Tổng biến phí/sản phẩm 20,697
Số lượng sản phẩm 70,080
Giá bán 30,000

Số lượng sản phẩm hòa vốn 38,697


Doanh thu hòa vốn 1,160,905,577
Tổng chi phí hòa vốn 1,160,905,577
Lợi nhuận 0

Số lượng sản phẩm Doanh thu Định phí Biến phí


0 0 360,000,000 0
9,679 290,370,000 360,000,000 200,325,467
19,348 580,440,000 360,000,000 400,443,966
38,697 1,160,905,577 360,000,000 800,905,577
77,394 2,321,820,000 360,000,000 1,601,817,257
154,788 4,643,640,000 360,000,000 3,203,634,514
309,576 9,287,280,000 360,000,000 6,407,269,027
619,152 18,574,560,000 360,000,000 12,814,538,055

BIỂU ĐỒ ĐIỂM HÒA VỐN


20,000,000,000
18,000,000,000
16,000,000,000
14,000,000,000
12,000,000,000
10,000,000,000
8,000,000,000
6,000,000,000
4,000,000,000
2,000,000,000
0
0 100,000 200,000 300,000 400,000 500,000 600,000 700,000

Doanh thu Định phí Biến phí Tổng chi phí


Tổng chi phí Lợi nhuận
360,000,000 (360,000,000)
560,325,467 (269,955,467)
760,443,966 (180,003,966)
1,160,905,577 0
1,961,817,257 360,002,743
3,563,634,514 1,080,005,486
6,767,269,027 2,520,010,973
13,174,538,055 5,400,021,945

00 600,000 700,000

ổng chi phí

You might also like