You are on page 1of 2

BẢNG DỰ TRÙ KINH PHÍ CHO HỌC TẬP & PHÁT TRIỂN THỂ CHẤT

HK2/2022-2023
SỐ
MỤC Đơn vị THÀNH TIỀN GHI
TT HOẠT ĐỘNG/NHIỆM VỤ LƯỢNG/ ĐƠN GIÁ
TIÊU tính (CHI PHÍ) CHÚ
SỐ TC
I Học tập
1 Thực hành Hóa lý 8.0 điểm 3 630,000 1,890,000
2 Truyền khối 9.0 điểm 3 630,000 1,890,000
Thiết bị đo và điều khiển
3 8.0 điểm 3 630,000 1,890,000
quá trình
Xử lý số liệu và quy
4 hoạch hoá thực nghiệm 7.0 điểm 2 630,000 1,260,000

Công nghệ các chất hoạt


5 7.5 điểm 3 630,000 1,890,000
động bề mặt
Kỹ thuật sản xuất bột
6 8.0 điểm 3 630,000 1,890,000
giấy và giấy
7 Kỹ thuật gia công polyme 8.5 điểm 3 630,000 1,890,000
Cộng X 20 X 12,600,000
II Rèn luyện thể chất
1 Cầu lông 1 giờ 4 60,000 240,000 4 tháng
2 Bóng chuyền 2 giờ 3 30,000 90,000 3 tháng
3 Đạp xe đạp 5 km 2 50,000 100,000 2 tháng
Cộng 430,000
III Giải trí
1 Chơi cờ 1 giờ 3 100,000 300,000 3 tháng
2 Hát karaoke 3 bài 0
Cộng 300,000
Ăn uống/Sinh hoạt IV
khác
1 Thức ăn 3 tháng 3 1,000,000 3,000,000
2 Nhà trọ 4 tháng 4 2,000,000 8,000,000 4 tháng
3 Sinh hoạt cá nhân 3 tháng 3 500,000 1,500,000
4 Đi lại 4 tháng 4 100,000 400,000 4 tháng
Cộng 12,900,000
TỔNG CỘNG 26,230,000

You might also like