Professional Documents
Culture Documents
2,950,000 11,800,000
300,000 1,500,000
9,250,000 9,250,000
500,000 1,500,000
80,000 20,000,000
110,000 13,200,000
15,000 6,000,000
35,000 10,500,000
12,000 4,200,000
4,500 4,500,000
5,000 5,000,000
1,300,000 1,300,000
70,000 21,000,000
1,250,000 37,500,000
40,000 4,000,000
230,000 230,000
159,805,000
1,100,000 11,000,000
1,400,000 8,400,000
800,000 4,000,000
1,300,000 10,400,000
1,150,000 5,750,000
52,000 2,600,000
30,000 1,500,000
30,000 1,500,000
20,000 1,000,000
30,000 1,500,000
30,000 1,500,000
105,000 1,050,000
1,200,000 9,600,000
900,000 9,000,000
160,000 8,000,000
230,000 690,000
200,000 600,000
700,000 3,500,000
900,000 7,200,000
430,000 2,150,000
7,000 70,000
40,000 120,000
2,000,000 60,000,000
200,000 2,000,000
850,000 4,250,000
185,000 925,000
300,000 1,500,000
2,363,128,000
Ghi chú
Số 341 Nguyễn Đình Thi
Bàn thu ngân bằng gỗ, dài: 1.2m, rộng: 50cm, cao: 76cm
Bàn ghế phù hợp theo concep từung tầng
Điều hòa Samsung WindFree Inverter 9.000 BTU
AR10CYHAAWKNSV
Quạt trần phong cách Retro và phòng cách hiện đại
Giá treo ly Inox 340 GLT041
Thìa inox
Đĩa sứ mini
Ống hút inox
Cốc giấy in theo yêu cầu (chịu lạnh, chịu nóng)
Ống hút: phi 6, 8, 12.
Hộp giấy burger
13,752,692
Số năm khấu hao
năm
7,394,321,820
ƯỜNG XUYÊN 5 NĂM
Năm 3 Năm 4 Năm 5
1,440,000,000 1,440,000,000 1,440,000,000
2,320,368,600 2,552,405,460 2,807,646,006
254,616,000 262,254,480 270,122,114
120,000,000 120,000,000 120,000,000
918,429,521 918,429,521 918,429,521
1,863,600,000 1,863,600,000 1,863,600,000
17,199,000 18,058,950 18,961,898
66,150,000 69,457,500 72,930,375
59,535,000 62,511,750 65,637,338
600,000,000 600,000,000 600,000,000
165,032,304 165,032,304 165,032,304
7,824,930,425 8,071,749,965 8,342,359,555
BẢNG DOANH THU BÁN HÀNG
STT Danh mục sản phẩm Số lượng Giá bán Đơn vị
1 Cafe Đen 9 35,000 cốc
2 Cafe Nâu 10 35,000 cốc
3 Bạc Xỉu 15 40,000 cốc
4 Cafe muối 25 55,000 cốc
5 Espresso 25 45,000 cốc
6 Latte 10 55,000 cốc
7 Capuchino 13 60,000 cốc
8 Machiato 7 62,000 cốc
9 Mocha 9 65,000 cốc
10 Hạt rang Dark (Fine Robusta) 8 130,000 gram
11 Hạt rang Medium Ethiopia 2 165,000 gram
12 Hạt rang Medium Mellow 3 100,000 gram
13 Hạt Single Origin Nước Ngoài 5 160,000 gram
14 Trà Đào Cam Sả 20 55,000 cốc
15 Trà Four Springs 16 65,000 cốc
16 Trà Nhài Thanh Long Đỏ 13 65,000 cốc
17 Trà Lạnh Cam Quýt 15 40,000 cốc
18 Trà Lạnh Bạc Hà Việt Quất 14 40,000 cốc
19 Sinh Tố Việt Quất 4 55,000 cốc
20 Sinh Tố Cam Xoài 9 45,000 cốc
21 Sinh Tố Bơ Kem Chuối 22 65,000 cốc
22 Đào Việt Quất Đá Xay 13 40,000 cốc
23 Cà Phê - Cacao Cốt Dừa 35 55,000 cốc
24 Sữa Chua Đá Xay Các Vị 10 35,000 cốc
25 Matcha Đá Xay 11 40,000 cốc
26 Cookie Đá Xay 15 40,000 cốc
27 Socola Đá Xay 13 40,000 cốc
28 Cold Brew Truyền Thống 6 50,000 cốc
29 Cold Brew Machiato 10 65,000 cốc
30 Mouse Cacao 13 50,000 cái
31 Mouse Đào 12 50,000 cái
32 Phô Mai Caramen 15 50,000 cái
33 Socola 16 50,000 cái
34 Des Croissants 12 50,000 cái
35 Bánh sừng bò 20 50,000 cái
36 Hướng dương 50 15,000 gói
37 Bò khô ngũ vị 10 70,000 gói
38 Khô gà lá chanh 13 50,000 gói
39 Mực rim chua ngọt 11 80,000 gói
Tổng doanh thu 1 ngày
Tổng doanh thu 30 ngày
G
Thành tiền
315,000
350,000
600,000
1,375,000
1,125,000
550,000
780,000
434,000
585,000
1,040,000
330,000
300,000
800,000
1,100,000
1,040,000
845,000
600,000
560,000
220,000
405,000
1,430,000
520,000
1,925,000
350,000
440,000
600,000
520,000
300,000
650,000
650,000
600,000
750,000
800,000
600,000
1,000,000
750,000
700,000
650,000
880,000
27,469,000 Năm 1 2
824,070,000 Doanh thu 9,888,840,000 11,372,166,000
3 4 5
14,783,815,800 19,218,960,540 24,984,648,702
BẢNG XÁC ĐỊNH LỢI NHUẬ
Năm 0 1
Doanh thu 9,888,840,000
Tổng chi phí 7,394,321,820
Lợi nhuận trước thuế 2,494,518,180
Thuế TNDN 623,629,545
Lợi nhuận sau thuế 1,870,888,635
r= 10%
NPV = 17,246,790,266
IRR = 212%
Năm 0 1
CFI -1,000,000,000 1,483,655,414
Hệ số triết khấu 1 0.9091
PVCFI 0 1,348,777,649
NPV cộng dồn/lũy kế 0 1,348,777,649
Thời gian hoàn vốn Hoàn vốn
Thời gian hoàn vốn
XÁC ĐỊNH LỢI NHUẬN
2 3 4 5
11372166000 14783815800 19218960540 24984648702
7,599,767,825 7,824,930,425 8,071,749,965 8,342,359,555
3,772,398,175 6,958,885,375 11,147,210,575 16,642,289,147
943,099,544 1,739,721,344 2,786,802,644 4,160,572,287
2,829,298,631 5,219,164,031 8,360,407,931 12,481,716,860
2 3 4 5
2,390,222,458 4,723,060,610 7,801,574,538 12,514,009,698
0.8264 0.7513 0.6830 0.6209
1,975,390,461 3,548,505,342 5,328,580,383 7,770,215,458
3,324,168,110 6,872,673,452 12,201,253,834 19,971,469,292
n 1.32 4