You are on page 1of 30

Tổng vốn đầu tư: 9,000,000,000

Vốn chủ sở hữu: 5,000,000,000


Vốn vay 4,000,000,000 Năm
r=
BẢNG HOÀN TRẢ NGÂN HÀNG (TRẢ G
Năm 0 1 2
Đầu kỳ 4,000,000,000 3,481,570,479
Trả gốc 518,429,521 570,272,474
Trả lãi 400,000,000 348,157,048
Tổng trả 918,429,521 918,429,521
Dư nợ cuối kì 3,481,570,479 2,911,298,005
6
10%
GÂN HÀNG (TRẢ GỐC + TRẢ LÃI ĐỀU)
3 4 5 6
2,911,298,005 2,283,998,284 1,593,968,591 834,935,929
627,299,721 690,029,693 759,032,662 834,935,929
291,129,800 228,399,828 159,396,859 83,493,593
918,429,521 918,429,521 918,429,521 918,429,521
2,283,998,284 1,593,968,591 834,935,929 0
BẢNG CHI PHÍ BA
STT Nội dung Số lượng Đơn vị
1 Chi phí mặt bằng 1
2 Chi phí đăng kí kinh doanh
Giấy phép đăng ký kinh doanh, thuế môn bài 1
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm 1
3 Thiết kế
Bản thiết kế 1 bản
Lắp đặt hệ thống điện nước 1 trọn gói
Lắp đặt và trang trí 1 trọn gói
4 Cơ sở vật chất
Máy Pos thu ngân 1 cái
Máy in hóa đơn 1 cái
Két thu ngân 1 cái
Phần mềm bán hàng 1 trọn gói
Quầy thu ngân 1 bộ
Bàn ghế 250 bộ
Điều hòa 12 cái
Quạt 30 cái
Giá theo ly 2 cái
Tủ đựng 4 cái
Hệ thống mái che cao cấp tầng thượng 1 trọn gói
Quầy bar 1 bộ
Biển hiệu 2 cái
5 Máy móc, thiết bị
Tủ cấp đông 2 cái
Máy pha café 2 cái
Máy xay café 2 cái
Máy đánh sữa tạo bọt 2 cái
Máy xay sinh tố 2 cái
Tủ lạnh 3 cái
Tủ mát 2 cái
6 Công cụ, dụng cụ
Dụng cụ làm pha chế 3 bộ

Đàm liên lạc 4 bộ


Khay đựng đồ uống chuyên dụng 5 cái
Bình đun nước nóng 1 cái
Dụng cụ cân đong 3 bộ
Ly, tách café 250 bộ
Ly sinh tố, nước trái cây 120 cái
Thìa 400 cái
Đĩa 300 cái
Ống hút 350 cái
Cốc giấy 1000 cái
Ống hút nhựa, thìa nhựa 1000 cái
Hộp đựng bánh, túi nilong 1 thùng
Hộp đựng giấy gỗ 300 cái
Giấy lụa cao cấp 30 thùng
Khăn lau các loại 100 cái
Nhiệt kế 1 cái
7 Chi phí nguyên vật liệu
Hạt rang Dark 10 kg
Hạt rang Medium Ethiopia 6 kg
Hạt rang Medium Mellow 5 kg
Hạt single origin nước ngoài 8 kg
Sữa đặc 5 thùng
Đường 50 kg
Bánh Mouse Đào 50 cái
Bánh phô mai caramen 50 cái
Bánh Des Croissants 50 cái
Bánh sừng bò 50 cái
Bánh Mouse Cacao 50 cái
Sữa Base 10 hộp
Trà ô long 8 kg
Trà hoa nhài 10 kg
Hoa quả khô decor cốc 50 compo
Monin Bạc Hà 3 chai
Monin Đào 3 chai
Đào Ngâm 5 thùng
Cốt dừa 8 chai
Mứt các vị 5 chai
Đá lạnh 10 túi
Sả, húng, bạc hà,… 3 kg
Trái cây tươi 30 kg
Hướng dương 10 kg
Bò khô ngũ vị 5 kg
Khô gà lá chanh 5 kg
Mực rim chua ngọt 5 kg
Tổng
BẢNG CHI PHÍ BAN ĐẦU
Đơn giá Thành tiền
120,000,000 120,000,000
33,000,000
3,000,000 3,000,000
30,000,000 30,000,000
400,000,000
200,000,000 200,000,000
50,000,000 50,000,000
150,000,000 150,000,000
1,054,523,000
15,990,000 15,990,000
3,300,000 3,300,000
2,800,000 2,800,000
5,000,000 5,000,000
24,053,000 24,053,000
2,000,000 500,000,000
6,390,000 76,680,000
2,850,000 85,500,000
600,000 1,200,000
40,000,000 160,000,000
50,000,000 50,000,000
90,000,000 90,000,000
20,000,000 40,000,000
399,320,000
7,250,000 14,500,000
80,990,000 161,980,000
33,900,000 67,800,000
2,500,000 5,000,000
14,500,000 29,000,000
27,980,000 83,940,000
25,800,000 51,600,000
196,480,000
15,000,000 45,000,000

2,950,000 11,800,000
300,000 1,500,000
9,250,000 9,250,000
500,000 1,500,000
80,000 20,000,000
110,000 13,200,000
15,000 6,000,000
35,000 10,500,000
12,000 4,200,000
4,500 4,500,000
5,000 5,000,000
1,300,000 1,300,000
70,000 21,000,000
1,250,000 37,500,000
40,000 4,000,000
230,000 230,000
159,805,000
1,100,000 11,000,000
1,400,000 8,400,000
800,000 4,000,000
1,300,000 10,400,000
1,150,000 5,750,000
52,000 2,600,000
30,000 1,500,000
30,000 1,500,000
20,000 1,000,000
30,000 1,500,000
30,000 1,500,000
105,000 1,050,000
1,200,000 9,600,000
900,000 9,000,000
160,000 8,000,000
230,000 690,000
200,000 600,000
700,000 3,500,000
900,000 7,200,000
430,000 2,150,000
7,000 70,000
40,000 120,000
2,000,000 60,000,000
200,000 2,000,000
850,000 4,250,000
185,000 925,000
300,000 1,500,000
2,363,128,000
Ghi chú
Số 341 Nguyễn Đình Thi

Dịch vụ trọn gói

Máy bán hàng Posapp Pal1 2 màn hình


Máy In Nhiệt Xprinter XP C300H
Két thu ngân 10 ngăn Roco RC408

Bàn thu ngân bằng gỗ, dài: 1.2m, rộng: 50cm, cao: 76cm
Bàn ghế phù hợp theo concep từung tầng
Điều hòa Samsung WindFree Inverter 9.000 BTU
AR10CYHAAWKNSV
Quạt trần phong cách Retro và phòng cách hiện đại
Giá treo ly Inox 340 GLT041

Tủ đông Sanaky VH-3699A4K Inverter


Máy pha cà phê Nuova Simonelli Appia Life 2 Group
Máy xay cà phê Fiorenzato F83E
Máy tạo bọt sữa Ariete MOD 2878
Máy xay sinh tố công nghiệp Foresto GEF A9
Tủ lạnh trưng bày 1.6M Snow Village Retro DC-1600H
(CỬA LÙA)
Tủ bánh kem kính cong 1m2 Snow Village GB-300-4L
Shaker inox 550ml dáng Nhật; trọn bộ Tamper tay cầm
gỗ; túi lọc; bút vẽ Latte Art Koonan; thìa bar 32cm; chầy
dầm pha chế; zigger inox; dụng cụ vắt chanh; ca đánh
sữa;…
Bộ đàm Hypersia
Khay gỗ đựng đồ uống kiểu Nhật
Máy đun nước áp suất cao Yubann YB
Ca đong định lượng; thìa nhỏ đong định lượng; ly đong
inox
Ly sứ, ly 2 lớp, ly thủy tinh trong suốt,…

Thìa inox
Đĩa sứ mini
Ống hút inox
Cốc giấy in theo yêu cầu (chịu lạnh, chịu nóng)
Ống hút: phi 6, 8, 12.
Hộp giấy burger

Khăn giấy lụa Tempo hương bạc hà 4 lớp

DĐường đen Nữ hòng cao cấp Biên Hòa


Cửa hàng bánh ngọt gia truyền Đức Phong
Cửa hàng bánh ngọt gia truyền Đức Phong
Cửa hàng bánh ngọt gia truyền Đức Phong
Cửa hàng bánh ngọt gia truyền Đức Phong
Cửa hàng bánh ngọt gia truyền Đức Phong

Trà Ô long Quý Long


Dưa hấu, dưa lưới, cam, dâu,… trái cây theo mùa
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG
STT Chức vụ Số lượng Lương cơ bản Phụ cấp Thưởng
1 Quản Lý 1 8,000,000 1,500,000 500,000
2 Pha chế trưởng 2 7,000,000 1,000,000 700,000
3 Pha chế 6 5,000,000 1,000,000 700,000
4 NV phục vụ 12 3,000,000 1,000,000 700,000
5 Kế toán 1 5,000,000 1,000,000 700,000
6 Thu ngân 3 3,500,000 1,000,000 700,000
7 Bảo vệ 2 3,000,000 1,000,000 500,000
Tổng
G
Chi phí lương phải trả
10,000,000
17,400,000
40,200,000
56,400,000
6,700,000
15,600,000
9,000,000
155,300,000
Công
Mô tả công việc
việc 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
A Khảo sát, tiếp nhận mặt bằng
B Tiến hành kí hợp đồng thuê nhà
C Tiến hành lên kế hoạch, thiết kế
D Tổ chức đấu thầu thiết kế xây dựng quán
E Lập dự toán về chi phí
F Ký kết hợp đồng với đơn vị trúng thầu
G Chuẩn bị các thủ tục, tiến hành xây dựng
H Thiết kế, trang trí, decor quán
I Nhập máy móc, NVL, hàng hóa
K Tuyển dụng đào tạo nhân sự
L Tiến hành chạy thử trang thiết bị
M Tiếp thị, quảng cáo
O Khai Trương quán
Thời gian Hoàn thành dự án ( tuần)
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
40 41 42 43 44 45 46
Tổng chi phí đầu tư ban đầu 1,650,323,000
Cơ sở vật chất 1,054,523,000 Số năm khấu hao
Máy móc, thiết bị 399,320,000 10
Công cụ, dụng cụ 196,480,000

BẢNG TÍNH KHẤU


Năm 0 1
Cơ sở vật chất 105,452,300
Máy móc, thiết bị 39,932,000
Công cụ, dụng cụ 19,648,000
Tổng giá trị khấu hao 165,032,300
Giá trị chưa khấu hao

13,752,692
Số năm khấu hao
năm

BẢNG TÍNH KHẤU HAO


2 3 4 5 6
105,452,300 105,452,300 105,452,300 105,452,300 105,452,300
39,932,000 39,932,000 39,932,000 39,932,000 39,932,000
19,648,000 19,648,000 19,648,000 19,648,000 19,648,000
165,032,300 165,032,300 165,032,300 165,032,300 165,032,300
Giá trị chưa khấu hao 660,129,200
BẢNG C
STT Nội dung 1 2 3
1 Chi phí mặt bằng 120,000,000 120,000,000 120,000,000
2 Nguyên vật liệu 159,805,000 159,805,000 159,805,000
3 Điện + nước 20,000,000 20,000,000 20,000,000
4 Chi phí tiếp thị 10,000,000 10,000,000 10,000,000
5 Trả ngân hàng 76,535,793 76,535,793 76,535,793
6 Chí phí lương nhân viên 155,300,000 155,300,000 155,300,000
7 Hộp đựng bánh 1,300,000 1,300,000 1,300,000
8 Ống hút nhựa, thìa nhựa 5,000,000 5,000,000 5,000,000
9 Cốc giấy 4,500,000 4,500,000 4,500,000
10 Chi phí dự phòng 50,000,000 50,000,000 50,000,000
11 Khấu hao tài sản 13,752,692 13,752,692 13,752,692
Tổng 616,193,485 616,193,485 616,193,485
BẢNG CHI PHÍ THƯỜNG XUYÊN NĂM ĐẦU
4 5 6 7 8 9
120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
159,805,000 159,805,000 159,805,000 159,805,000 159,805,000 159,805,000
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
76,535,793 76,535,793 76,535,793 76,535,793 76,535,793 76,535,793
155,300,000 155,300,000 155,300,000 155,300,000 155,300,000 155,300,000
1,300,000 1,300,000 1,300,000 1,300,000 1,300,000 1,300,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
4,500,000 4,500,000 4,500,000 4,500,000 4,500,000 4,500,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
13,752,692 13,752,692 13,752,692 13,752,692 13,752,692 13,752,692
616,193,485 616,193,485 616,193,485 616,193,485 616,193,485 616,193,485
10 11 12
120,000,000 120,000,000 120,000,000
159,805,000 159,805,000 159,805,000 1,917,660,000
20,000,000 20,000,000 20,000,000 240,000,000
10,000,000 10,000,000 10,000,000 120,000,000
76,535,793 76,535,793 76,535,793 918,429,516
155,300,000 155,300,000 155,300,000 1,863,600,000
1,300,000 1,300,000 1,300,000 15,600,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000 60,000,000
4,500,000 4,500,000 4,500,000 54,000,000
50,000,000 50,000,000 50,000,000 600,000,000
13,752,692 13,752,692 13,752,692 165,032,304
616,193,485 616,193,485 616,193,485 7,394,321,820
BẢNG CHI PHÍ THƯỜNG XUYÊN 5 NĂM
STT Nội dung Năm 1 Năm 2
1 Chi phí mặt bằng 1,440,000,000 1,440,000,000
2 Nguyên vật liệu 1,917,660,000 2,109,426,000
3 Điện + nước 240,000,000 247,200,000
4 Chi phí tiếp thị 120,000,000 120,000,000
5 Trả ngân hàng 918,429,516 918,429,521
6 Chí phí lương nhân viên 1,863,600,000 1,863,600,000
7 Hộp đựng bánh 15,600,000 16,380,000
8 Ống hút nhựa, thìa nhựa 60,000,000 63,000,000
9 Cốc giấy 54,000,000 56,700,000
10 Chi phí dự phòng 600,000,000 600,000,000
11 Khấu hao tài sản 165,032,304 165,032,304
Tổng chi phí từng năm 7,394,321,820 7,599,767,825

7,394,321,820
ƯỜNG XUYÊN 5 NĂM
Năm 3 Năm 4 Năm 5
1,440,000,000 1,440,000,000 1,440,000,000
2,320,368,600 2,552,405,460 2,807,646,006
254,616,000 262,254,480 270,122,114
120,000,000 120,000,000 120,000,000
918,429,521 918,429,521 918,429,521
1,863,600,000 1,863,600,000 1,863,600,000
17,199,000 18,058,950 18,961,898
66,150,000 69,457,500 72,930,375
59,535,000 62,511,750 65,637,338
600,000,000 600,000,000 600,000,000
165,032,304 165,032,304 165,032,304
7,824,930,425 8,071,749,965 8,342,359,555
BẢNG DOANH THU BÁN HÀNG
STT Danh mục sản phẩm Số lượng Giá bán Đơn vị
1 Cafe Đen 9 35,000 cốc
2 Cafe Nâu 10 35,000 cốc
3 Bạc Xỉu 15 40,000 cốc
4 Cafe muối 25 55,000 cốc
5 Espresso 25 45,000 cốc
6 Latte 10 55,000 cốc
7 Capuchino 13 60,000 cốc
8 Machiato 7 62,000 cốc
9 Mocha 9 65,000 cốc
10 Hạt rang Dark (Fine Robusta) 8 130,000 gram
11 Hạt rang Medium Ethiopia 2 165,000 gram
12 Hạt rang Medium Mellow 3 100,000 gram
13 Hạt Single Origin Nước Ngoài 5 160,000 gram
14 Trà Đào Cam Sả 20 55,000 cốc
15 Trà Four Springs 16 65,000 cốc
16 Trà Nhài Thanh Long Đỏ 13 65,000 cốc
17 Trà Lạnh Cam Quýt 15 40,000 cốc
18 Trà Lạnh Bạc Hà Việt Quất 14 40,000 cốc
19 Sinh Tố Việt Quất 4 55,000 cốc
20 Sinh Tố Cam Xoài 9 45,000 cốc
21 Sinh Tố Bơ Kem Chuối 22 65,000 cốc
22 Đào Việt Quất Đá Xay 13 40,000 cốc
23 Cà Phê - Cacao Cốt Dừa 35 55,000 cốc
24 Sữa Chua Đá Xay Các Vị 10 35,000 cốc
25 Matcha Đá Xay 11 40,000 cốc
26 Cookie Đá Xay 15 40,000 cốc
27 Socola Đá Xay 13 40,000 cốc
28 Cold Brew Truyền Thống 6 50,000 cốc
29 Cold Brew Machiato 10 65,000 cốc
30 Mouse Cacao 13 50,000 cái
31 Mouse Đào 12 50,000 cái
32 Phô Mai Caramen 15 50,000 cái
33 Socola 16 50,000 cái
34 Des Croissants 12 50,000 cái
35 Bánh sừng bò 20 50,000 cái
36 Hướng dương 50 15,000 gói
37 Bò khô ngũ vị 10 70,000 gói
38 Khô gà lá chanh 13 50,000 gói
39 Mực rim chua ngọt 11 80,000 gói
Tổng doanh thu 1 ngày
Tổng doanh thu 30 ngày
G
Thành tiền
315,000
350,000
600,000
1,375,000
1,125,000
550,000
780,000
434,000
585,000
1,040,000
330,000
300,000
800,000
1,100,000
1,040,000
845,000
600,000
560,000
220,000
405,000
1,430,000
520,000
1,925,000
350,000
440,000
600,000
520,000
300,000
650,000
650,000
600,000
750,000
800,000
600,000
1,000,000
750,000
700,000
650,000
880,000
27,469,000 Năm 1 2
824,070,000 Doanh thu 9,888,840,000 11,372,166,000
3 4 5
14,783,815,800 19,218,960,540 24,984,648,702
BẢNG XÁC ĐỊNH LỢI NHUẬ
Năm 0 1
Doanh thu 9,888,840,000
Tổng chi phí 7,394,321,820
Lợi nhuận trước thuế 2,494,518,180
Thuế TNDN 623,629,545
Lợi nhuận sau thuế 1,870,888,635

BẢNG DÒNG TIỀN


Năm 0 1
Vốn cố định -5,000,000,000
Vốn lưu động 0
Vốn vay 4,000,000,000
Lợi nhuận sau thuế 1,870,888,635
Khấu hao 131,196,300
Thu hồi vốn lưu động 0
Giá trị chưa khấu hao hết
Trả gốc -518,429,521
Dòng tiền ( CFI) -1,000,000,000 1,483,655,414

r= 10%
NPV = 17,246,790,266
IRR = 212%

Năm 0 1
CFI -1,000,000,000 1,483,655,414
Hệ số triết khấu 1 0.9091
PVCFI 0 1,348,777,649
NPV cộng dồn/lũy kế 0 1,348,777,649
Thời gian hoàn vốn Hoàn vốn
Thời gian hoàn vốn
XÁC ĐỊNH LỢI NHUẬN
2 3 4 5
11372166000 14783815800 19218960540 24984648702
7,599,767,825 7,824,930,425 8,071,749,965 8,342,359,555
3,772,398,175 6,958,885,375 11,147,210,575 16,642,289,147
943,099,544 1,739,721,344 2,786,802,644 4,160,572,287
2,829,298,631 5,219,164,031 8,360,407,931 12,481,716,860

ẢNG DÒNG TIỀN


2 3 4 5

2,829,298,631 5,219,164,031 8,360,407,931 12,481,716,860


131,196,300 131,196,300 131,196,300 131,196,300
0 0 0 0
660,129,200
-570,272,474 -627,299,721 -690,029,693 -759,032,662
2,390,222,458 4,723,060,610 7,801,574,538 12,514,009,698

2 3 4 5
2,390,222,458 4,723,060,610 7,801,574,538 12,514,009,698
0.8264 0.7513 0.6830 0.6209
1,975,390,461 3,548,505,342 5,328,580,383 7,770,215,458
3,324,168,110 6,872,673,452 12,201,253,834 19,971,469,292

n 1.32 4

Sau 1 năm 4 tháng thì Doanh nghiệp hoàn vốn

You might also like