You are on page 1of 6

BÀI BÁO CÁO THỰC HÀNH QUẢN LÝ KINH TÉ

BÀI 3: XÂY DỰNG GIÁ THÀNH SẢN PHẨM-Đ


Nhóm 2-Tổ 1-ĐH Dược 5A
Danh sách nhóm:
1.Nguyễn Thị Ngọc Chi
2.Nguyễn Văn Bình
3.Phạm Thị Thu Dịu
4.Lê Thị Dung
5.Lê Ngọc Duy

Công thức viên


Mebendazol 0.0005 kg
Aerosil 0.000044 kg
Tinh bột bắp 0.00007 kg
Cellulose vi tinh thể 0.00003 kg
Magie stearat 0.000004 kg
Aerosil 0.000002 kg
Gelatin 0.00002 kg
Màng kim loại
Hộp carton nhỏ (100 vỉ )
Hộp carton lớn (1000 vỉ )
Tổng biến phí 1 viên (độ hư hao nguyên phụ liệu và bao bì 8%)
Tiêu thụ năng lượng cho sản xuất đến hết khâu dập vỉ
Tiền công sx trực tiếp tất cả các công đoạn
Chi phí phân xưởng
Nhà xưởng
Máy dập vỉ
Khâu quản lý hành chính
Nghiên cứu sản xuất và xin phép sản xuất
Quảng cáo hướng dẫn và chi phí khác
Tổng

1. Xây dựng giá thành thuốc Mebendaol 0.5g theo 4 phương án


Phương án Số lượng (viên)
1 100,000
2 300,000
3 500,000
4 600,000
80,000
150,000
LỢI NHUẬN DỰ KIẾN THEO 4 PHƯƠNG ÁN
Phương án 1
Giá bán 100,000
4500 50,724,000
4200 20,724,000
4000 724,000

GIẢ THIẾT LỢI NHUẬN BÁN VỚI GI


Giả thiết 200,000
Lợi nhuận 51,900,000

Sản lượng hoà vốn:


Q=F/(P-V )=50500000/(4000-3487.76)=98587 (sản phẩm)
Doanh thu hoà vốn=98587x4000=394348000 (đồng)
D oanh thu

Sản lượng (nghìn) Định phí


0 50,500
100 50,500ĐỒ THỊ ĐIỂM HOÀ VỐN
150 50,500
Định phí Biến phí Chi phí Doanh thu
200 50,500
900,000

800,000

700,000

600,000

500,000

400,000

300,000

200,000

100,000

0
0 50 100 150
CÁO THỰC HÀNH QUẢN LÝ KINH TÉ DƯỢC
XÂY DỰNG GIÁ THÀNH SẢN PHẨM-ĐỀ 2
Nhóm 2-Tổ 1-ĐH Dược 5A
Danh sách nhóm:
1.Nguyễn Thị Ngọc Chi
2.Nguyễn Văn Bình
3.Phạm Thị Thu Dịu
4.Lê Thị Dung
5.Lê Ngọc Duy

Giá nguyên phụ liệu và bao bì Chi phí biến đổi/1 viên Chi phí cố định/1 tháng
5,800,000 đ/kg 2,900.00 đ
85,000 đ/kg 3.74 đ
25,000 đ/kg 1.75 đ
2,100,000 đ/kg 63.00 đ
100,000 đ/kg 0.40 đ
300,000 đ/kg 0.60 đ
280,000 đ/kg 5.60 đ
90 đ/vỉ 90.00 đ
800 đ/cái 8.00 đ
8,000 đ/cái 8.00 đ
3,349.01 đ
18.75 đ
112.50 đ
7.50 đ
8,333,333 đ
166,667 đ
12,000,000 đ
12,000,000 đ
18,000,000 đ
3,487.76 đ 50,500,000 đ

o 4 phương án
Định phí Định phí/1 viên Biến phí/1 viên
50,500,000 đ 505 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 168.33 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 101 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 84.17 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 631.25 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 336.67 đ 3,487.76 đ
LỢI NHUẬN DỰ KIẾN THEO 4 PHƯƠNG ÁN
Phương án 2 Phương án 3 Phương án 4
300,000 500,000 600,000
253,172,000 455,620,000 556,844,000
163,172,000 305,620,000 376,844,000
103,172,000 205,620,000 256,844,000

GIẢ THIẾT LỢI NHUẬN BÁN VỚI GIÁ 4000


300,000 400,000 600,000
103,172,000 154,300,000 256,844,000

Đơn vị: 1000 đ


Biến phí Chi phí Doanh thu
0 50,500 0
ĐỒ THỊ ĐIỂM HOÀ VỐN348,776 399,276 400,000
523,164 573,664 600,000
Định phí Biến phí Chi phí Doanh thu
697,552 748,052 800,000

Sản lượng(nghìn)
100 150 200 250
Giá thành sản phẩm
3,993 đ
3,656 đ
3,589 đ
3,572 đ
4,119 đ
3,824 đ
80,000 150,000
30,479,200 101,336,000
6,479,200 56,336,000
-9,520,800 26,336,000

210,000
57,020,000

ng(nghìn)
250

You might also like