Professional Documents
Culture Documents
800,000
700,000
600,000
500,000
400,000
300,000
200,000
100,000
0
0 50 100 150
CÁO THỰC HÀNH QUẢN LÝ KINH TÉ DƯỢC
XÂY DỰNG GIÁ THÀNH SẢN PHẨM-ĐỀ 2
Nhóm 2-Tổ 1-ĐH Dược 5A
Danh sách nhóm:
1.Nguyễn Thị Ngọc Chi
2.Nguyễn Văn Bình
3.Phạm Thị Thu Dịu
4.Lê Thị Dung
5.Lê Ngọc Duy
Giá nguyên phụ liệu và bao bì Chi phí biến đổi/1 viên Chi phí cố định/1 tháng
5,800,000 đ/kg 2,900.00 đ
85,000 đ/kg 3.74 đ
25,000 đ/kg 1.75 đ
2,100,000 đ/kg 63.00 đ
100,000 đ/kg 0.40 đ
300,000 đ/kg 0.60 đ
280,000 đ/kg 5.60 đ
90 đ/vỉ 90.00 đ
800 đ/cái 8.00 đ
8,000 đ/cái 8.00 đ
3,349.01 đ
18.75 đ
112.50 đ
7.50 đ
8,333,333 đ
166,667 đ
12,000,000 đ
12,000,000 đ
18,000,000 đ
3,487.76 đ 50,500,000 đ
o 4 phương án
Định phí Định phí/1 viên Biến phí/1 viên
50,500,000 đ 505 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 168.33 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 101 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 84.17 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 631.25 đ 3,487.76 đ
50,500,000 đ 336.67 đ 3,487.76 đ
LỢI NHUẬN DỰ KIẾN THEO 4 PHƯƠNG ÁN
Phương án 2 Phương án 3 Phương án 4
300,000 500,000 600,000
253,172,000 455,620,000 556,844,000
163,172,000 305,620,000 376,844,000
103,172,000 205,620,000 256,844,000
Sản lượng(nghìn)
100 150 200 250
Giá thành sản phẩm
3,993 đ
3,656 đ
3,589 đ
3,572 đ
4,119 đ
3,824 đ
80,000 150,000
30,479,200 101,336,000
6,479,200 56,336,000
-9,520,800 26,336,000
210,000
57,020,000
ng(nghìn)
250