You are on page 1of 5

NHẬP LIỆU

Nhập liệu tại đây sẽ link qua file tính toán

Hạng mục Tên Chi tiết Giá trị nhập liệu


Chi phí thuê hàng tháng.
Mặt bằng Mặt bằng Nếu mặt bằng nhà cũng quy ra 15,000,000
giá trị thuê để tính chính xác

Thiết kế xây dựng 150,000,000


Nội thất Bàn ghế, trang trí, điện nước… 100,000,000
Máy móc pha chế, dụng cụ, ly
Trang thiết bị
tách, đồng phục….
80,000,000
Chi phí đầu tư ban
đầu Setup vận hành Nếu thuê đơn vị setup vận hành 15,000,000

Pháp lý Giấy phép kinh doanh, VSATTP 7,000,000


Phát sinh ( 10% tổng chi Chi phí phát sinh ( 10% tổng chi
phí ) phí bên trên )
35,200,000
Mục tiêu hoàn vốn Thời gian hoàn vốn
( Năm ) mong muốn
Để tính được mục tiêu và đề xuất
giá bán. Tính theo năm 2.0
Pha chế Full time Ca 8 tiếng 4,600,000
Phục vụ Partime Ca 5 tiếng 2,200,000
Chi phí Lương cho Chi phí trả lương cho ông bà chủ
nhân sự nếu quản lý quán luôn
7,000,000
Quản lý
Bảo vệ -
Thu ngân -
Tiền điện Chi phí điện hàng hàng 2,000,000
Nước Chi phí nước hàng tháng 300,000
Internet Internet 500,000
Chi phí khác
Marketing Chi phí quảng cáo 1,000,000
Rác Tiền rác 100,000
Khác Chi phí không kê vào 1,000,000

CHỈ TIÊU VỀ KINH DOANH


Cà phê 15,400
Sinh tố, nước ép Giá bán trung bình. 22,000
Giá bán Nước đóng chai Trung bình cộng giá bán tất cả 16,500
Trà các loại thức uống trong nhóm 24,200
Ăn vặt 22,000
Cà phê 15%
Sinh tố, nước ép Tính bằng % giá vốn/ giá bán 20%
Giá vốn hàng bánXemNước
videođóng
hướng
chaidẫn tại đây
Vd: ly café bán 10k. Pha café hết 35%
Trà 2k thì giá vốn là 20% 20%
Ăn vặt 20%
Cà phê 30%
% Doanh số ước tính bán được
Doanh thu theo cho mỗi nhóm sản phẩm. TỔNG
từng hạng mục PHẢI BẰNG = 100%.
Nếu sai sẽ hiện màu đỏ
% Doanh số ước tính bán được
Doanh thu theo Sinh tố, nước ép cho mỗi nhóm sản phẩm. TỔNG 10%
từng hạng mục Nước đóng chai PHẢI BẰNG = 100%. 5%
Trà Nếu sai sẽ hiện màu đỏ 45%
Ăn vặt 10%
Kịch bản 1 100
Kịch bản 2 200
Dự đoán doanh số Kịch bản 3 Số ly bán ra hàng ngày 300
Kịch bản 4 80
Kịch bản 5 50
2
3
0
0
0

100%
Lưu ý: sheet này đã khóa để tránh bị sai công thức. Các bạn nhập dữ liệu ở sheet dữ liệu
MÀU ĐỎ góc trái ngay bên cạnh sheet " Ke hoạch tài chính" nhé. Sẽ tự động tính toán ở
sheet này.
BẢNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH QUÁN CÀ PHÊ

ĐỊNH PHÍ / THÁNG NHẬP LIỆU TẠI 51,833,333 BIẾN PHÍ ĐƠN VỊ 4,040
ĐÂY
Mặt bằng 15,000,000 GIÁ BÁN TRUNG BÌNH 20,735
Thuê theo tháng 15,000,000 Cà phê 15,400
Sinh tố, nước ép 22,000
CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU 387,200,000 Nước đóng chai 16,500
Thiết kế xây dựng 150,000,000 1 150,000,000 Trà 24,200
Nội thất 100,000,000 1 100,000,000 Ăn vặt 22,000
Trang thiết bị 80,000,000 1 80,000,000
Setup vận hành 15,000,000 1 15,000,000 % NGUYÊN VẬT LIỆU ( % cost )/ Giá bán 4,040
Pháp lý 7,000,000 1 7,000,000 Cà phê 15%
Phát sinh ( 10% tổng chi
35,200,000 1
phí ) 35,200,000 Sinh tố, nước ép 20%
Nước đóng chai 35%
Mục tiêu hoàn vốn ( Năm ) 2.0 Trà 20%
Phân bổ từng tháng ( Khấu hao TSCĐ ) 16,133,333 Ăn vặt 20%

NHÂN SỰ Chi phí SL 15,800,000 DOANH SỐ BÁN HÀNG NGÀY 100%


Pha chế Full time 4,600,000 2 9,200,000 Cà phê 30%
Phục vụ Partime 2,200,000 3 6,600,000 Sinh tố, nước ép 10%
Quản lý 7,000,000 0 - Nước đóng chai 5%
Bảo vệ - 0 - Trà 45%
Thu ngân - 0 - Ăn vặt 10%

CHI PHÍ HÀNG THÁNG 4,900,000 ĐIỂM HÒA VỐN ( Số lượng ly bán ra/ 1 ngày ) 103.49
Tiền điện 2,000,000 Cà phê 31
Nước 300,000 Sinh tố, nước ép 10
Internet 500,000 Nước đóng chai 5
Marketing 1,000,000 Trà 47
Rác 100,000 Ăn vặt 10
Khác 1,000,000
Lưu ý: Chưa tính các chi phí lãi vay nếu chủ đầu tư vay tiền Kịch bản về số ly bán ra và thời gian hoàn vốn
Thời gian hoàn vốn
Số ly bán ra dự kiến (tháng) Năm Doanh thu/ngày
100.00 27 2.2 2,073,500
200.00 6 0.5 4,147,000
300.00 3 0.3 6,220,500
80.00 89 7.4 1,658,800
50.00 (36) (3.0) 1,036,750

You might also like