Professional Documents
Culture Documents
CHI PHÍ
GVHB
ống nước 1,32
GVHB
nhựa 1,25
cơ bản
tạo hạt nhựa màu 1,1
GVHB cơ bản 0,017 tỷ/tấn
DOANH THU
Vòng đởi hoạt động 5 năm
CSHĐ 0 1 2 3 4 5
TH xấu 50% 60% 80% 90% 100%
TH cơ bản 60% 75% 85% 95% 100%
TH tốt 80% 85% 90% 95% 100%
giá bán
ống nước 0,033 tỷ/tấn
nhựa 0,028 tỷ/tấn (đc theo lp)
tạo hạt nhựa màu 0,026 tỷ/tấn
TÀI TRỢ
Vay 40% tổng VDT
lãi suất thực 8% năm ân hạn 2 năm, trả từ năm 3 đến năm 5, thanh toán đều
ru 28% năm
WACC 28%
tỷ lệ lam phát 0% năm
thuế 20% năm
thanh ly toan bo TSCD 2
CHỈ SỐ GIÁ 0 1 2 3 4 5 6 7
1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00
0 1 2 3 4 5 6 7
MMTB chính 8
CT,TB phụ trợ 0,9
Chi phí chuẩn bị 0,59
Tổng VDT 9,49
Chosen cell 2
Năm 0 1 2 3 4 5
SLSX và TT (tấn)
ống nước 420 525 595 665 700
nhựa 120 150 170 190 200
tạo hạt nhựa màu 60 75 85 95 100
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu (tỷ)
ống nước 13,86 17,33 19,64 21,95 23,10 THỰC
nhựa 3,36 4,20 4,76 5,32 5,60
tạo hạt nhựa màu 1,56 1,95 2,21 2,47 2,60
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu danh nghĩa (tỷ)
ống nước 13,86 17,33 19,64 21,95 23,10 DANH
nhựa 3,36 4,20 4,76 5,32 5,60 NGHĨA
tạo hạt nhựa màu 1,56 1,95 2,21 2,47 2,60
Tổng 18,78 23,47 26,61 29,74 31,30
Giá thành SX đv
ống nước 0,0224
nhựa 0,0213
tạo hạt nhựa màu 0,0187
Năm 0 1 2 3 4 5
GVHB
ống nước 9,42 11,78 13,35 14,92 15,71 THỰC
nhựa 2,55 3,19 3,61 4,04 4,25
tạo hạt nhựa màu 1,12 1,40 1,59 1,78 1,87
Năm 0 1 2 3 4 5
GVHB danh nghĩa
ống nước 9,42 11,78 13,35 14,92 15,71 DANH
nhựa 2,55 3,19 3,61 4,04 4,25 NGHĨA
tạo hạt nhựa màu 1,12 1,40 1,59 1,78 1,87
Tổng 13,10 16,37 18,55 20,74 21,83
Năm 0 1 2 3 4 5
Vay đầu kỳ 3,80 4,10 4,43 3,06 1,59
Lãi 0,30 0,33 0,35 0,25 0,13
Trả nợ 0,00 0,00 1,72 1,72 1,72 DANH
- gốc 0,00 0,00 1,36 1,47 1,59 NGHĨA
- lãi vay 0,00 0,00 0,35 0,25 0,13
Vay cuối kỳ 3,80 4,10 4,43 3,06 1,59 4,44089E-16
Vay mới 3,80
CF-tài trợ (3,80) 0,00 0,00 1,72 1,72 1,72
Năm 0 1 2 3 4 5 6
KPThu 1,88 2,35 2,66 2,97 3,13
CL KPThu 1,88 0,47 0,31 0,31 0,16 (3,13)
DANH
Kp trả 1,05 1,31 1,48 1,66 1,75
NGHĨA
CL KP trả 1,05 0,26 0,17 0,17 0,09 (1,75)
CB (tiền mặt) 0,65 0,82 0,93 1,04 1,09
CL CB 0,65 0,16 0,11 0,11 0,05 (1,09)
Nhu cầu VLD 1,49 1,86 2,10 2,35 2,48
Chênh lệch VLĐ 1,49 0,37 0,25 0,25 0,12 (2,48) 0,00
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu 18,78 23,47 26,61 29,74 31,30
GVHB 13,10 16,37 18,55 20,74 21,83
CPQL, BH 0,94 1,17 1,33 1,49 1,57
DANH
CPBHTS ??? 0,14 0,12 0,10 0,08 0,06
NGHĨA
Chi phí thuê nhà xưởng 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00
Khấu hao 1,44 1,44 1,44 1,44 1,44
lai (lo) tu thanh ly TSCD (0,29)
EBIT 2,16 3,37 4,18 4,99 5,12
I 0,30 0,33 0,35 0,25 0,13
EBT 1,86 3,04 3,83 4,75 5,00
T 0,37 0,61 0,77 0,95 1,00
LR 1,49 2,43 3,06 3,80 4,00
Năm 0 1 2 3 4 5 6
DÒNG VÀO 16,9020 23,0055 26,2920 29,4220 31,1435 5,1300
Doanh thu 18,7800 23,4750 26,6050 29,7350 31,3000
- CL Khoản phải thu (1,8780) (0,4695) (0,3130) (0,3130) (0,1565) 3,1300
Thanh lý TSCĐ 2,0000
DÒNG RA 9,4900 15,1567 19,1754 21,6830 24,1850 25,4156 0,6548
Đầu tư TSCĐ 9,4900
CPSX 13,0968 16,3710 18,5538 20,7366 21,8280
-CL khoản phải trả (1,0477) (0,2619) (0,1746) (0,1746) (0,0873) 1,7462 DANH
CPQL, BH 0,9390 1,1737 1,3303 1,4868 1,5650 NGHĨA
CPBHTS ??? 0,1424 0,1207 0,0991 0,0775 0,0559
Chi phí thuê nhà xưởng 1,0000 1,0000 1,0000 1,0000 1,0000
CL CB 0,6548 0,1637 0,1091 0,1091 0,0546 (1,0914)
Thuế 0,3715 0,6081 0,7654 0,9496 0,9995
NCF-TIP (9,4900) 1,7453 3,8301 4,6090 5,2370 5,7279 4,4752
CF-tài trợ (D) (3,7960) 0,0000 0,0000 1,7181 1,7181 1,7181 0,0000
CF_E (5,6940) 1,7453 3,8301 2,8909 3,5189 4,0098 4,4752
NCF_AEPV (chinh thong so) (9,4900) 1,6846 3,7645 4,5381 5,1880 5,7024 4,4752
LCTDLV 0,0000 0,0607 0,0656 0,0708 0,0490 0,0255 0,0000
NCF_AEPV (tu tinh) (9,4900) 1,6846 3,7645 4,5381 5,1880 5,7024 4,4752
NPV_TIP 1,0444
NPV_AEPV 0,8975
NPV_tax shield 0,1469
NPV_D 0,0000
NPV_E 1,0444
NPV IRR
Tip- point of view 1,04 32,15%
CHẤP NHẬN DỰ ÁN
NPV- point of view (1,93) 31,56%
tập dữ liệu quá khứ của GVHB 1 tấn sp cơ bản (đvt: trđ)
0,01600 0,01650 0,01800 0,01750 0,01700 0,01850 0,01700
0,02000 0,01850 0,01950 0,02100 0,01900 0,01750 0,01600
0,02050 0,01800 0,01750 0,01700 0,02000 0,01800 0,01600