You are on page 1of 12

Dự án Ánh Dương

1. Bảng thông số dự án
Đầu tư Đất đai Diện tích thuê 4000 m2
Giá thuê 0.2 triệu/m2
Điều chỉnh giá sau 3 năm

Nhà xưởng kho mmtb Giá trị xd 50000 triệu


Tuổi thọ kinh tế 10 năm

Phần mềm Giá trị mua 20000 triệu


Tgian phân bổ 8 năm

Vòng đời DA Thông tin chung Thời gian hđ 8 năm


Thời gian thanh lý 1 năm

Gđ hoạt động Sản lượng Công suẩ thiết kế 45000 sp/năm


Tỷ lệ thực tế 2 năm 80% so với với thiết kế
Tỷ lệ thực tế 3 năm 90%
Tỷ lệ thực tế 3 năm 95%

Tồn kho tỷ lệ 10% sx thực tế

Giá bán Giá năm 0 12 triệu/ sp


Điều chỉnh giảm 6% năm
Tăng giá theo lp 5% năm

Chi phí hoạt động Giá linh kiện năm 0 9 triêu/sp


Điều chỉnh giảm 6% năm
Tăng giá theo lp 5% năm

Chi phí nhân lực Số CN 40 người


Lương CN 10 triệu/tháng
Số kỹ sư 20 người
Lương kỹ sư 15 triệu/tháng
Điều chỉnh tăng ;ư 6% năm
Tăng lương theo lp 5% năm

Chi phí khác Điện sx bao bì 0.4 triệu/ sp

Chi phí qly bán hàn 15000 triệu/năm


tỷ lệ năm thanh lý 10% năm trước đó

Vốn lưu động Tỷ lệ khoản phải th 6% doanh thu


Tỷ lệ khoản phải trả 5% cp linh kiện
Tỷ lệ tiền mặt 0.20% doanh thu

Vay vốn Thông tin khoản vay Vốn vay 60% nhà xưởng
Lãi Dn 12% năm
Thời hạn 3 năm

Thông tin khác Các chỉ số danh nghĩa Re VCSH 12%

Thuế TN DN 20%
Lp 5% năm

2. Bảng chỉ số giá


Năm 0 1 2
CSG 1 1.05 1.1025
1 1.05 1.1025

3. Lịch khấu hao


Năm 0 1 2
Giá trị TS đầu kỳ 50000 45000
Khấu hao trong kỳ 5000 5000
Khấu hao tích lũy 5000 10000
Giá trị TS cuối kì 50000 45000 40000

Năm 0 1 2
Giá trị TS đầu kỳ 20000 17500
Khấu hao trong kỳ 2500 2500
Khấu hao tích lũy 2500 5000
Giá trị TS cuối kì 20000 17500 15000

4. Sản lượng sx tồn kho và tiêu thụ


Năm 0 1 2
Tỷ lệ sx thực tế 80% 80%
Lượng sx thực tế 36000 36000
Tồn kho 3600 3600
Tiêu thụ do sản xuất trong năm 32400 32400
Tiêu thụ hàng tồn kho năm trước 0 3600
Tổng tiêu thụ 32400 36000

5. Bảng tính doanh thu


Năm 0 1 2
Điều chỉnh giảm giá 0.94 0.8836
Tỷ lệ tăng giá do lạm phát 1.05 1.1025
Giá Sp 11.844 11.690028
Doanh thu 383745.600 420841.008
6. Tiền lương
Năm 0 1 2
Tỷ lệ đ chỉnh tăng lương 1.06 1.1236
Lương cn 5342.4 5946.0912
Lương KS 4006.8 4459.5684
Tổng lương 9349.2 10405.6596

7. Bảng tính giá thành giá vốn hàng bán


Năm 0 1 2
Tiền thuê đất 800 800
Khấu hao (mm,tb+phần mềm) 7500 7500
CP linh kiện 319788 315630.756
luong 9349.2 10405.6596
Điện sx bao bì 15120 15876
Tong CP sx truc tiep 352557.2 350212.4156
Gia thanh 9.793255556 9.728122655556
COGS 317301.48 350446.89404

8. Bảng tính triền vay và trả nợ

Năm 0 1 2
Dự nợ đầu kỳ 30000 21109.53058321
Lãi phát sinh trong kỳ 3600 2533.143669986
Trả nợ 12490.47 12490.47
Trả gốc 8890.47 9957.33
Trả lãi 3600.00 2533.14
Dư nợ cuối kỳ 30000 21109.53 11152.20

9. Bảng vốn lưu động


Năm 0 1 2
AR 23024.736 25250.46048
AP 15989.4 15781.5378
CB 767.4912 841.682016
DelAR -23024.736 -2225.72448
Del AP -15989.4 207.8622
Del CB 767.4912 74.190816

10. Bảng kết quả hđ kd


Năm 0 1 2
Doanh thu 383745.600 420841.008
COGS (đã có khấu hao) 317301.48 350446.89404
Chi phí quản lý bán hàng 15750 16537.5
EBIT 50694.120 53856.614
Lãi 3600.00 2533.14
EBT 47094.120 51323.470
thuế 9418.824 10264.694058
LN 37675.296 41058.776

11. Báo cáo ngân lưu


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào
Doanh thu 383745.600 420841.008
DelAR -23024.736 -2225.72448
Thanh lý
Tổng NL vào 360720.864 418615.284
Ngân lưu ra
Tiền thuê đất 800 800
CP linh kiện 319788 315630.756
luong 9349.2 10405.6596
Điện sx bao bì 15120 15876
Cp quản lý bán hàng 15750 16537.5
Đầu tư nhà xưởng máy móc 50000
Mua phần mềm 20000
DelAP -15989.4 207.8622
DelCB 767.4912 74.190816
Tổng NL ra 70000 345585.2912 359531.968616
NL rong trước thuế -70000 15135.5728 59083.314904
Thuế 9418.824 10264.694058
NL ròng sau thuế (NCF TIPV) -70000 5716.7488 48818.620846
Tiền vay 30000
Trả nợ 12490.47 12490.47
NCF EPV -40000 -6773.72062 36328.151429212

Tính toán 1 số chỉ tiêu đánh giá dự án


NPV (TIPV) 145486.62049 NPV 47%
NPV (EPV) 154951.73997 48%
49%
Sử dụng NCF_TIPV tính B/C
Quan điểm 1
B/C 3.0783802926767 Dự án có B/C khá lớn, 1 đồng vốn bỏ ra ban đầu thu

Quan điểm 2
Chiết khấu dòng tiền vào 2,124,463.48
Chiết khấu dòng tiền ra 1930245.6013
B/C 1.1006182221825 Dự án có B/C >1 , xét toàn bộ quá trình thực hiện dự

IRR
Theo dòng TIPV 48.2623%

Theo dòng EPV 58%


Thời gian hoàn vốn
TIPV
NCF Chưa ck -70000 5716.7488 48818.620846
NCF tích lũy -70000 -64283.2512 -15464.630354
Năm 1 1
Tháng 0 0

Tgian hv chưa ck 2 năm 3.666666752238

NCF đã ck (r=13%) -70000 5059.069735 38232.14100243


NCF đã ck tích lũy -70000 -64940.9303 -26708.78926306
Năm 1 1
Tháng 0 0
Tgian hv đã tính đến ck 2 năm 9.13737457893

ADSCR
0.457688867 3.908469667312

Dự án không đủ khả năng trả nợ năm 1


Phương án: ân hạn, hoặc thương lượng với ngân hàn
r
R_TIPV 13%

3 4 5 6 7 8 9
1.157625 1.21550625 1.2762815625 1.34009564063 1.4071004227 1.47745544379 1.551328216
1.157625 1.21550625 1.2762815625 1.34009564063 1.4071004227 1.47745544379 1.551328216

3 4 5 6 7 8
40000 35000 30000 25000 20000 15000
5000 5000 5000 5000 5000 5000
15000 20000 25000 30000 35000 40000
35000 30000 25000 20000 15000 10000

3 4 5 6 7 8
15000 12500 10000 7500 5000 2500
2500 2500 2500 2500 2500 2500
7500 10000 12500 15000 17500 20000
12500 10000 7500 5000 2500 0

3 4 5 6 7 8 9
90% 90% 90% 95% 95% 95%
40500 40500 40500 42750 42750 42750
4050 4050 4050 4275 4275 4275
36450 36450 36450 38475 38475 38475 0
3600 4050 4050 4050 4275 4275 4275
40050 40500 40500 42525 42750 42750 4275

3 4 5 6 7 8 9
0.830584 0.78074896 0.7339040224 0.68986978106 0.6484775942 0.60956893854 0.5729948022
1.157625 1.21550625 1.2762815625 1.34009564063 1.4071004227 1.47745544379 1.551328216
11.538057636 11.38806289 11.2400180692 11.0938978343 10.949677162 10.8073313593 10.666836052
462099.208 461216.547 455220.732 471768.005 468098.699 462013.416 45600.724
3 4 5 6 7 8
1.191016 1.26247696 1.3382255776 1.41851911226 1.503630259 1.59384807453
6617.9995056 7365.83345 8198.172629553 9124.56613669 10155.64211 11303.2296686
4963.4996292 5524.375087 6148.629472164 6843.42460252 7616.7315826 8477.42225144
11581.4991348 12890.20854 14346.80210172 15967.9907392 17772.373693 19780.65192

3 4 5 6 7 8 9
882 882 882 1021.02525 1021.02525 1021.02525
7500 7500 7500 7500 7500 7500
350468.500694 345912.4102 341415.5488521 355698.099312 351074.02402 346510.061709
11581.4991348 12890.20854 14346.80210172 15967.9907392 17772.373693 19780.65192
18753.525 19691.20125 20675.7613125 22915.6354547 24061.417227 25264.4880888
389185.524828 386875.82 384820.1122663 403102.750756 401428.84019 400076.226968
9.60951913156 9.552489382 9.501731167069 9.42930411126 9.3901483086 9.35850823317
385288.213905 387106.7905 385025.6830368 401274.486907 401596.23125 400211.48829 40007.622697

3
11152.2048364
1338.26458037
12490.47
11152.20
1338.26
0.00

3 4 5 6 7 8 9
27725.9524993 27672.99281 27313.24390817 28306.0803242 28085.921922 27720.8049367
17523.4250347 17295.62051 17070.7774426 17784.9049656 17553.701201 17325.5030855
924.198416644 922.4330938 910.4414636056 943.536010808 936.19739739 924.026831224
-2475.4920193 52.95968455 359.7489065919 -992.83641606 220.15840252 365.116984982 27720.804937
-1741.8872347 227.8045255 224.8430666199 -714.12752302 231.20376455 228.198115614 17325.503085
82.5164006436 -1.76532282 -11.9916302197 33.0945472021 -7.3386134174 -12.170566166 -924.0268312

3 4 5 6 7 8 9
462099.208 461216.547 455220.732 471768.005 468098.699 462013.416 45600.724
385288.213905 387106.7905 385025.6830368 401274.486907 401596.23125 400211.48829 40007.622697
17364.375 18232.59375 19144.2234375 20101.4346094 21106.50634 22161.8316568 2216.1831657
59446.619 55877.163 51050.825 50392.084 45395.961 39640.096 3376.918
1338.26
58108.355 55877.163 51050.825 50392.084 45395.961 39640.096 3376.918
11621.6709672 11175.43254 10210.16506569 10078.4167774 9079.1922215 7928.019133 675.38365169
46486.684 44701.730 40840.660 40313.667 36316.769 31712.077 2701.535

3 4 5 6 7 8 9

462099.208 461216.547 455220.732 471768.005 468098.699 462013.416 45600.724


-2475.4920193 52.95968455 359.7489065919 -992.83641606 220.15840252 365.116984982 27720.804937
15513.28216
459623.716 461269.507 455580.481 470775.169 468318.857 462378.533 88834.811

882 882 882 1021.02525 1021.02525 1021.02525 0


350468.500694 345912.4102 341415.5488521 355698.099312 351074.02402 346510.061709 0
11581.4991348 12890.20854 14346.80210172 15967.9907392 17772.373693 19780.65192 0
18753.525 19691.20125 20675.7613125 22915.6354547 24061.417227 25264.4880888 0
17364.375 18232.59375 19144.2234375 20101.4346094 21106.50634 22161.8316568 2216.1831657

-1741.8872347 227.8045255 224.8430666199 -714.12752302 231.20376455 228.198115614 17325.503085


82.5164006436 -1.76532282 -11.9916302197 33.0945472021 -7.3386134174 -12.170566166 -924.0268312
397390.528994 397834.4529 396677.1871402 415023.15239 415259.21168 414954.086174 18617.65942
62233.1873082 63435.05367 58903.29356917 55752.0165979 53059.645415 47424.4464229 70217.151798
11621.6709672 11175.43254 10210.16506569 10078.4167774 9079.1922215 7928.019133 675.38365169
50611.516341 52259.62113 48693.12850348 45673.5998205 43980.453194 39496.4272899 69541.768146

12490.47
38121.0469242 52259.62113 48693.12850348 45673.5998205 43980.453194 39496.4272899 69541.768146

2171.9428
442.8251
-1222.3383

, 1 đồng vốn bỏ ra ban đầu thu được 3 đồng dòng tiền ròng trong tương lai, nên dự án này khả thi

toàn bộ quá trình thực hiện dự án, 1 đồng chi phí bỏ ra (chi phí đầu tư ban đầu lẫn chi phí thường xuyên trong quá trình hoạt động) thì th
50611.516341 52259.62113 48693.12850348 45673.5998205 43980.453194 39496.4272899 69541.768146
35146.885987 87406.50712 136099.6356225 181773.235443 225753.68864 265250.115927 334791.88407
0 0 0 0 0 0 0
0.30555556269 0 0 0 0 0 0

tháng

35076.3196133 32051.80434 26428.67931016 21937.8762083 18694.359747 14856.9706279 23149.399902


8367.53035021 40419.33469 66848.01400203 88785.8902104 107480.24996 122337.220585 145486.62049
0 0 0 0 0 0 0
0.76144788158 0 0 0 0 0 0
tháng

4.05201074933

năng trả nợ năm 1


oặc thương lượng với ngân hàng để được mức lãi suất thấp hơn, thời hạn vay dài hơn, vay ít hơn
quá trình hoạt động) thì thu về 1.1 đồng dòng tiền vào.
145486.6

You might also like