Professional Documents
Culture Documents
BT KTQT C2
BT KTQT C2
Nợ đất đai
Nợ văn phòng
Nợ thiết bị
Nợ hàng tồn kho
Có tiền / nợ phải trả
Cty Watson mua tài sản giá 1,300,000
195,000
325,000
520,000
260,000
1,300,000
195,000
325,000
520,000
260,000
1,300,000
BT 2.5. (Tính khấu hao)
N.2017
Đánh giá lại 135,000
Nợ thặng dư đánh giá lại
Nợ chi phí
Có tài sản
N.2018
Đánh giá lại 40,000
Nợ tài sản
Có chi phí
N.2019
Đánh giá lại 35,000
Nợ tài sản
Có chi phí
Có thặng dư đánh giá lại
75,000
75,000 Thặng dư đánh giá lại 75,000
40,000
40,000 Chi phí 20,000
35,000
20,000
15,000 Thặng dư đánh giá lại 15,000
BT 2.10. (Trao đổi Tài sản)