You are on page 1of 6

Ngày Giá thanh toán Giá thanh toán $ Điều chỉnh theo giá thị trường Các dòng

ng Các dòng vào khác


1/7 452.25 226,125.00
2/7 454.50 227,250.00 1,125.00
3/7 452.00 226,000.00 (1,250.00)
7/7 443.55 221,775.00 (4,225.00)
8/7 441.65 220,825.00 (950.00) 4,350
9/7 442.85 221,425.00 600.00
10/7 444.15 222,075.00 650.00
11/7 442.25 221,125.00 (950.00)
14/7 438.30 219,150.00 (1,975.00)
15/7 435.05 217,525.00 (1,625.00)
16/7 435.50 217,750.00 225.00 4,250

Tổng chi 17,600.00


Tổng rút 9,225.00
Lãi/Lỗ (8,375.00)
Số dư tài khoản Ghi chú
9,000
10,125
8,875
4,650 4,350
8,050
8,650
9,300
8,350
6,375
4,750 4,250
9,225
Ngày Giá thanh toán Giá thanh toán $ Điều chỉnh theo giá thị trường
1/7 453.95 226,975.00 (850.00)
2/7 454.50 227,250.00 (275.00)
3/7 452.00 226,000.00 1,250.00
7/7 443.55 221,775.00 4,225.00
8/7 441.65 220,825.00 950.00
9/7 442.85 221,425.00 (600.00)
10/7 444.15 222,075.00 (650.00)

Giá mở cửa 1/7 452.25 226,125.00


Tổng chi 9,000.00
Tổng rút 13,050.00
Lãi/Lỗ 4,050.00
Các dòng vào khác Số dư tài khoản Ghi chú
9,000 8,150
7,875
9,125
13,350
14,300
13,700
13,050
Ngày Giá thanh toán Giá thanh toán $ Điều chỉnh theo giá thị trường
1/11 45.00 22,500.00 (250.00)
2/11 46.50 23,250.00 750.00
3/11 48.25 24,125.00 875.00
4/11 46.50 23,250.00 (875.00)
7/11 42.75 21,375.00 (1,875.00)
8/11 44.25 22,125.00 750.00
9/11 41.50 20,750.00 (1,375.00)

Giá mở cửa 1/11 45.50 22,750.00


Tổng chi 2,875.00
Tổng rút 875.00
Lãi/Lỗ (2,000.00)
Các dòng vào khác Số dư tài khoản Ghi chú
1,500 1,250
2,000
2,875
2,000
125 1,375
1,375 2,250
875 625

You might also like