You are on page 1of 2

Tăng Tuấn Đạt – MSSV: 87231020187

Họ và tên: Tăng Tuấn Đạt; MSSV: 87231020187


Lớp học phần: 24D3ACC50703002; Môn Kế toán quốc tế 1

BÀI TẬP CHỦ ĐỀ 2: IAS 16 – TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (PPEs)

Bài 2.2. (Xác định nguyên giá)

Giá trị hợp lý Tỷ lệ Chi phí phân bổ


Đất đai $214,500 15% 195,000
Văn phòng 357,500 25% 325,000
Thiết bị 572,000 40% 520,000
Hàng tồn kho 286,000 20% 260,000
$1,430,000 100% $1,300,000
Hạch toán nghiệp vụ mua
Đất đai 195,000
Văn phòng 325,000
Thiết bị 520,000
Hàng tồn kho 260,000
Tiền mặt 1,300,000

Bài 2.5. (Tính khấu hao)


1. Phương pháp đường thẳng
Chi phí khấu hao năm 2019 = (Nguyên giá – Giá trị thanh lý ước tính)/Thời gian sử
dụng hữu ích = ($200,000 - $20,000)/8 = $22,500
Nguyên giá $200,000
Giá trị thanh lý 20,000
Depreciable amount $150,000
Thời gian sử dụng hữu ích (năm) ÷8
Chi phí khấu hao hàng năm (năm
$18,750
2019,2020)

2. Phương pháp số dư giảm dần


Tỷ lệ đường thẳng = 1/8 năm x hệ số điều chỉnh = 12.5% x 2 = 25%
Nguyên giá (1/10/2019) $200,000
2019: Chi phí khấu hao (25%) =$200,000x25% 50,000
Giá trị ghi sổ năm 2019 150,000
2020: Chi phí khấu hao (25%) =150,000x25% $37,500
Tăng Tuấn Đạt – MSSV: 87231020187

Bài 2.8. (Mô hình đánh giá lại)

Bút toán ($)


Ngày Tài khoản/Nghiệp vụ
Nợ Có
01/01/2016 Nợ Đất đai 600.000
Có Tiền 600.000
31/12/2016 Nợ Đất đai (675,000 - 600,000) 75,000
Có OCI 75,000
31/12/2017 Nợ OCI 75,000
Nợ Chi phí do đánh giá lại (135,000 – 75.000) 60,000
Có Đất đai (675,000 - 540,000) 135,000
31/12/2018 Nợ Đất đai (580,000 - 540,000) 40,000
Có Chi phí do đánh giá lại 40,000
31/12/2019 Nợ Đất đai (615,000 - 580,000) 35,000
Có Chi phí do đánh giá lại (60,000-40,000)
20,000
(2017 chưa giảm hết)
Có OCI 15,000

Bài 2.10. (Trao đổi tài sản)


1. Giao dịch là trao đổi mang bản chất thương mại
Nợ Xe tải (mới) 33,200
Nợ Khấu hao lũy kế 19,000
Có Lãi do trao đổi 7,700-6,000=1,700
Có Tiền mặt 25,500
Có Xe tải (cũ) 25,000

2. Giao dịch là trao đổi không mang bản chất thương mại
Nợ Xe tải (mới) 31,500
Nợ Khấu hao lũy kế 19,000
Có Tiền mặt 25,500
Có Xe tải (cũ) 25,000

You might also like