Professional Documents
Culture Documents
NLKT
NLKT
Công ty cổ phần thương mại ABC có số dư các tài khoản vào ngày 1.2.2023 như sau:
Tiền 15.000 Khấu hao luỹ kế 1.000
Đất 13.000 Nợ vay dài hạn 2.000
Nhà cửa 5.000 Lợi nhuận giữ lại 2.000
Thiết bị 11.000 Vốn cổ phần X
Hàng hoá A 8.000 Phải trả người bán B 3.000
8 Tiền 60.000.000
Doanh thu dịch vụ 60.000.000
2.
Các bút toán điều chỉnh
NHẬT
KÍ
CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
2023
Th.2 28 Chi phí thuê 100
Thuê trả trước 100
Tiền
1/2 15.000 28/2 ĐC 6000
1/2 2000 5/2 1200 Khấu hao luỹ kế- Thiết bị, nhà cửa
8/2 60.000.000 28/2 ĐC 160
28/2 Dư 60.009.800 28/2 Dư 160
Doanh thu dịch vụ Chi phí lãi
8/2 60.000.000 28/2 ĐC 20
Chi phí nợ 28/2 Dư 20
1/2 3000 Lãi phải trả
Phải trả người bán 28/2 ĐC 20
1/2 3000 28/2 Dư 20
Thuê trả trước Hàng hoá A tồn
5/2 1200 28/2 ĐC 100 1/2 80.000.000 8/2ĐC60.000.000
28/2 Dư 1100 28/2Dư20.000.000
Chi phí thuê Vốn chủ sở hữu với hàng hoá A
28/2 100 28/2 ĐC20.000.000
Chi phí điện nước
28/2 6000 Tài sản (Đất, thiết bị, nhà cửa)
Chi phí khấu hao 1/2 13.000
28/2 ĐC 160 1/2 5000
28/2 Dư 160 1/2 11000
Lợi nhuận giữ lại
Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 1/2 2000
1/2 15.000
1/2 13.000
1/2 5000
1/2 11000
Nợ Có
Tiền 60.009.800
Hàng hoá A tồn 20.000.000
Tài sản (Đất, thiết bị, nhà cửa) 29.000
Khấu hao luỹ kế- Thiết bị, nhà cửa 160
Thuê trả trước 1100
Phải trả người bán 3000
Lãi phải trả 20
Lợi nhuận giữ lại 2000
Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 44.000
Vốn chủ sở hữu với hàng hoá A tồn 20.000.000
Doanh thu dịch vụ 60.000.000
Chi phí nợ 3000
Chi phí thuê 100
Chi phí điện nước 6000
Chi phí khấu hao 160
Chi phí lãi 20