You are on page 1of 6

A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L

K
1 Phần 1: Phân tích lợi nhuận
2
3 1. Bảng thông số
4 Tài trợ 60%
5 Đất đai 3000 m2
6 Đơn giá 0.5 triệu/m2/ năm L s thực
7 Ls danh nghĩa 12.000%
8 Tỷ lệ lạm phát 6% / năm Số kỳ trả 3
9 Suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (re)
10 Nhà xưởng và thiết bị 30000 triệu Thực 10%
11 Đời sống kinh tế 10 năm Danh nghĩa
12 Số năm hoạt động của dự án 8 năm
13
14 Sản lượng Chi phí quản lý, chi phí bán hàng……….
15 Công suất thiết kế 28000 chiếc/năm 12000.0 triệu/ năm
16 Năm 1,2 3,4,5 6,7,8 Năm 9 15% năm 8
17 Công suất sản xuất so cs thiết kế 70% 80% 95%
18 Tồn kho thành phẩm 10%
19 Giá bán AR 10% Doanh thu
20 Năm 0 8 triệu/máy AP 15% Chi phi linh kiện
21 Giảm giá thực 10% năm CB 2% Doanh thu
22
23 Linh kiện 5 triệu/máy Điện và bao bì
24 Lao động 0.4 triệu đồng/máy
25 Số công nhân 50 Mua quyền sử dụng phần mềm
26 Đơn giá lương 5 triệu/ tháng 15000 triệu đồng
27 Số kỹ sư 20
28 Đơn giá lương 8 triệu/ tháng Thuế TNDN 20%
29 Tỷ lệ tăng lương thực 5% /năm
30
31 2. Lịch khấu hao
32 2.1 Khấu hao TS hữu hình Đơn vị tính: Triệu đồng
33 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
34 Giá trị tài sản đầu kỳ
35 Khấu hao trong kỳ
36 Khấu hao tích luỹ
Đặng Văn Thanh 1 11/27/2022
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
37 Giá trị tài sản cuối kỳ
38
39 2.2 Khấu hao TS vô hình
40 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
41 Giá trị tài sản đầu kỳ
42 Khấu hao trong kỳ
43 Khấu hao tích luỹ
44 Giá trị tài sản cuối kỳ
45
46 3. Sản lượng sản xuất, tồn kho và tiêu thụ Đơn vị tính: Chiếc
47 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
48 Công suất sản xuất so c/s thiết kế
49 Sản lượng sản xuất
50 Sản lượng tồn kho
51 Sản lượng tiêu thụ :
52 +Do sản xuất trong năm
53 +Do sản xuất năm trước
54 Tổng sản lượng tiêu thụ
55
56 4. Bảng tính doanh thu Đơn vị tính: Triệu đồng
57 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
58 Chỉ số lạm phát
59 Chỉ số giảm giá thực
60 Giá bán hàng năm
61 Doanh thu
62
63 5. Tiền lương công nhân và kỹ sư Đơn vị tính: Triệu đồng
64 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8
65 Chỉ số tăng lương thực
66 Tiền lương công nhân
67 Tiền lương kỹ sư
68 Tổng tiền lương cn&ks
69
70 6. Bảng tính giá thành sản xuất và giá vốn hàng bán Đơn vị tính: Triệu đồng
71 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
72 Chi phí linh kiện
Đặng Văn Thanh 2 11/27/2022
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
73 Tiền lương công nhân và kỹ sư
74 Tiền điện và bao bì
75 Tiền thuê đất
76 Khấu hao TSCĐ hữu hình
77 Khấu hao TSVH
78 Tổng chi phí sản xuất trực tiếp
79 Sản lượng sản xuất
80 Giá thành sản xuất
81 Giá vốn hàng bán
82
83 7. Lịch vay và trả nợ Đơn vị tính: Triệu đồng
84 Năm 0 1 2 3
85 Dư nợ đầu kỳ
86 Lãi phát sinh trong kỳ
87 Trả nợ : Tổng
88 Trong đó: * Trả nợ gốc
89 * Trả lãi
90 Dư nợ cuối kỳ
91
92 8. Bảng tính thay đổi vốn lưu động Đơn vị tính: Triệu đồng
93 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
94 Khoản phải thu (AR)
95 Thay đổi trong khoản phải thu (DAR)
96 Khoản phải trả (AP)
97 Thay đổi trong khoản phải trả(DAP)
98 Số dư tiền mặt
99 Thay đổi số dư tiền mặt (DCB)
100
101 Giá trị hàng tồn kho
102 Thay đổi giá trị hàng tồn kho
103
104 9. Báo cáo thu nhập dự trù Đơn vị tính: Triệu đồng
105 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
106 Tổng doanh thu
107 (-)Giá vốn hàng bán
108 (-) Chi phí quản lý và bán hàng
Đặng Văn Thanh 3 11/27/2022
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
109 EBIT
110 (-) Trả lãi vay
111 EBT
112 Thuế thu nhập doanh nghiệp (20%)
113 Thu nhập ròng (NI)
114
115 Phần 2: Phân tích ngân lưu
116 BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (phương pháp trực tiếp) Đơn vị tính: Triệu đồng
117 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 PV
118 NGÂN LƯU VÀO
119 Tổng doanh thu
120 Thay đổi trong khoản phải thu (DAR)
121 Giá trị thanh lý
122 Tổng ngân lưu vào
123 NGÂN LƯU RA
124 Đầu tư nhà xưởng và thiết bị
125 Mua quyền sử dụng phần mềm
126 Chi phí linh kiện
127 Tiền lương công nhân và kỹ sư
128 Tiền điện và bao bì
129 Tiền thuê đất
130 Chi phí quản lý và bán hàng
131 Thay đổi trong khoản phải trả(DAP)
132 Thay đổi số dư tiền mặt (DCB)
133 Tổng ngân lưu ra
134 Ngân lưu ròng trước thuế
135 Thuế thu nhập doanh nghiệp
136 Ngân lưu ròng sau thuế (NCF)
137 NPV (TIPV)
138 IRR (TIPV)
139
140 Hệ số bảo đảm trả nợ
141 DSCR= NCF(TIPV)/(Nợ gốc và lãi)
142 DSCR bình quân
143
144 Thời gian hoàn vốn có chiết khấu:
Đặng Văn Thanh 4 11/27/2022
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
145 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
146 Ngân lưu ròng sau thuế (NCF)
147 Hệ số ck
148 PV(NCF)
149 PV(NCF) tích lũy
150 Thời gian hoàn vốn của dự án:
151
152 Bảng tính cơ cấu vốn và hệ số wacc
153 D
154 E
155 E+D
156 D/(E+D)
157 E/(E+D)
158 WACC
159 WACC bq
160
170 BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV Đơn vị tính: Triệu đồng
171 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
172 Ngân lưu ròng TIPV
173 Ngân lưu vay và trả nợ
174 Ngân lưu ròng EPV
175 NPV (EPV)
176 IRR (EPV)
177
178
179 BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (Phương pháp gián tiếp)
180 Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
181 Thu nhập ròng (NI)
182 +Khấu hao TSCĐ hữu hình
183 +Khấu hao TSVH
184 + Lãi vay
185 +Thay đổi trong khoản phải thu (DAR)
186 +Giá trị thanh lý
187 -Thay đổi trong khoản phải trả(DAP)
188 -Thay đổi số dư tiền mặt (DCB)
189 - Đầu tư
Đặng Văn Thanh 5 11/27/2022
A B C D E F G H I J Đáp án bài tập L
K
190 - Thay đổi giá trị hàng tồn kho
191 Ngân lưu ròng sau thuế

Đặng Văn Thanh 6 11/27/2022

You might also like