You are on page 1of 10

BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN HÀNG ĐVT: triệu VND

STT Mã hàng Tên khách hàng Số lượng Ngày bán Năm sản xuất Ngày hết bảo hành Tiền hàng Tiền giảm Tiền trả
1 M1 Nguyễn Văn Tuấn 2 3/5/2023 2020 3/5/2024 37.0 5.55 35.15
2 M2 Trần Thị Bé 5 2/25/2023 2022 2/25/2024 135.0 20.25 128.25
3 M2 Lê Hoàng Công 3 3/12/2022 2022 3/12/2023 81.0 0.00 89.10
4 M1 Phạm Văn Tín 5 3/15/2020 2020 3/15/2021 92.5 0.00 101.75
5 M1X Nguyễn Thị Ánh 2 3/1/2023 2021 3/1/2024 48.0 7.20 45.60
6 M2 Pro Trần Văn Khánh 3 3/10/2022 2022 3/10/2023 94.5 0.00 103.95
7 M2 Max Hoàng Văn Nghĩa 2 2/28/2023 2023 2/28/2024 97.8 0.00 107.58
8 M1X Trần Quang Huy 1 3/8/2022 2021 3/8/2023 24.0 3.60 22.80
9 M2 Nguyễn Thanh Thảo 3 3/3/2022 2022 3/3/2023 81.0 0.00 89.10
10 M2 Max Phạm Đình Long 3 3/7/2023 2023 3/7/2024 146.7 0.00 161.37

Bảng giá
Năm Sản Giá bán
Mã hàng
xuất (triệu VND)
M1 2020 18.5
M1X 2021 24.0
M2 2022 27.0
M2 Pro 2022 31.5
M2 Max 2023 48.9

I Tính toán dữ liệu còn thiếu ở bảng dữ liệu trên (thực hiện công thức)
Câu 1 Xác định Năm sản xuất. Biết rằng, Năm sản xuất được cho trong bảng Bảng giá

Câu 2 Xác định ngày hết hạn bảo hành. Biết rằng, thời gian bảo hành là 1 năm kể từ này bán (vào ngày bán nhưng năm sau)

Câu 3 Tính tiền hàng. Biết rằng, Tiền hàng = Giá bán * Số lượng, Giá bán được cho trong bảng giá.
Câu 4 Tính tiền giảm. Biết rằng, Nếu năm bán sau năm sản xuất thì giảm 15% tiền hàng.
Câu 5 Tính tiền trả. Biết rằng, Tiền trả = Tiền hàng - Tiền giảm + VAT; VAT=10% Tiền hàng.
II Tính toán tổng hợp (thực hiện công thức) Trả lời Câu 6 -10
Câu 6 Xác định số lần bán hàng M2. 3
Câu 7 Xác định số lượng bán hàng thế hệ 2 (ký tự thứ 2 của mã hàng là thế hệ). 19
Câu 8 Tính số lượng bán trung bình của hàng M2 3
Câu 9 Tính tổng tiền hàng M2 bán trước ngày 01/01/2023 6
Câu 10 Tính tổng tiền trả trong tháng 3 649
Chú ý
- Không thêm cột trung gian để tính toán
- Không đổi tên sheet
- Câu 1 - 5: thực hiện hàm để hoàn thành bảng dữ liệu
- Câu 6 - 10: trả lời tại ô J30 - J34
Van
BẢNG BÁN HÀNG BẢNG TỔNG HỢ
Hàng
STT Mã hàng Tiền hàng Ngày bán
Năm
M1 M1X
1 M1 58.0 1/11/2023 2021 254 265
2 M2 135.0 1/14/2023 2022 356 398
3 M2 125.0 2/3/2023
4 M1 92.5 2/13/2023
5 M1X 53.0 3/10/2023
6 M2 Pro 94.5 3/11/2023
7 M2 Max 105.2 4/4/2023
8 M1X 24.0 4/6/2023
9 M2 88.0 4/11/2023
10 M2 Max 146.7 5/1/2023
11 M2 22.6 5/11/2023
12 M1 12.5 5/15/2023
13 M1X 35.4 6/16/2023
14 M2 Max 92.3 6/18/2023
15 M2 102.0 6/19/2023
16 M2 Pro 68.2 1/10/2023

Yêu cầu:
1. Tạo điều kiện định dạng màu vàng cho cả hàng đối với lần bán có tiền hàng >100 trong Bảng bán hàng.
2. Sử dụng dữ liệu ở Bảng tổng hợp để vẽ biểu đồ như hình trên. Chú ý: chỉ tạo 01 biểu đồ.
3. Sử dụng Pivot table để tạo bảng tổng hợp bán hàng theo hàng và tháng tại ô B25 (ô bắt đầu) như hình dưới.
Chú ý: chỉ tạo 01 Pivot table.

Tổng Tiền hàng Column Labels


Row Labels Jan Feb Mar Apr May Jun Grand Total
M1 37 92.5 12.5 142
M1X 48 24 35.4 107.4
M2 135 125 81 22.6 102 465.6
M2 Max 105.2 146.7 82.3 334.2
M2 Pro 68.2 94.5 162.7
Grand Total 240.2 217.5 142.5 210.2 181.8 219.7 1211.9
BẢNG TỔNG HỢP

M2 M2 Pro M2 Max
569 658 539
685 782 985

Tổng hợp bán h


1000
900
800
700
600 685

Tiền hàng
500 569
400
398
300 356
200 254 265
100
0
M1 M1X M2
Tên hàng

Sum of Tiền hàng Months


Mã hàng Jan Feb Mar Apr May Jun
M1 58.0 92.5 12.5
rand Total M1X 53.0 24.0 35.4
142 M2 135.0 125.0 88.0 22.6 102.0
107.4 M2 Max 105.2 146.7 92.3
465.6 M2 Pro 68.2 94.5
334.2 Total Result 261.2 217.5 147.5 217.2 181.8 229.7
162.7
1211.9
27
Tổng hợp bán hàng

985

782
685 658
569 2021
539
2022
398
6
265

M1X M2 M2 Pro M2 Max


Tên hàng

Total Result
163.0
112.4
472.6
344.2
162.7
1254.9
Một tiệm bánh Pizza làm 3 loại (PA, PB, PC) từ 4 nguyên liệu (NL1, NL2, NL3, NL4). Lượng nguyên liệu đang
có, dùng cho mỗi loại bánh, giá mua nguyên liệu và giá bán của các loại bánh được cho như bảng sau. Hãy xây
dựng hàm mục tiêu, các điều kiện ràng buộc và sử dụng Solver để tìm phương án sản xuất sao cho tiệm bánh đạt
lợi nhuận tối đa. Chú ý: bánh chỉ làm nguyên chiếc.
Nguyên liệu dùng để sản xuất (g)
Bánh Pizza Pizza Pizza Giá mua NL NL đang
Nguyên liệu PA PB PC (nghìn VND) có (g)
NL1 2 1 1 4 400
NL2 3 1 2 5 600
NL3 2 2 1 8 650
NL4 1 2 2 10 700
Giá bán (nghìn VND/chiếc) 100 90 80

Phương án Hàm mục tiêu và các r


Pizza Pizza Pizza
Thực hiện
PA PB PC
Lợi nhuận 51 45 38 Hàm mục tiêu
Phương án sản xuất 34 250 82 Các ràng buộc
R1
R2
R3
R4
ợng nguyên liệu đang
bảng sau. Hãy xây
ao cho tiệm bánh đạt

Hàm mục tiêu và các ràng buộc

Vế trái Quan hệ Vế phải

16,100
àng buộc
400 <= 400
516 <= 600
650 <= 650
698 <= 700

You might also like