You are on page 1of 44

Số 編號

DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期


模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M3932 M1,2,3-3 1
1 M4039 BRKT AXLE BRACKET 5260023
M3933 M1-3 1

M4297 M4,5,6-10 1 2 3 4
TUBE REAR
2 M4299 5339022 M9,10-10 1 2 3
CROSS UPPER
M4298 M7,8-10 1 2

M4296 M1,2,3-10 1 2 3 4

M4201 M1-2
3 TUBE REAR CROSS UPPER 5337304
K.TAM

M4253 M2-2

M4213 M1-1
4
C3903
LEVER BRAKE 5250085 C1-1

5 M4205 PULLEY DRIVE 3120834 M1-1 2

M4200 M1-5 1 2
6 BRKT SHIFT CABLE 5260995
M4195 M2,3,4,5,5-5

M4202 M2-2
7 ASM TUBE TOP FRAME 1019916
K.TAM

M4204 M2,3,4,5-5 1
8 BRKT MOUNT WATER PUMP 5260110
M4207 M1-5 1

M4034 M3,4-4 2 3 4

9 M4032 BRKT REAR TRANS MNT 5260541 M1-4 2

M4033 M2-4 3 4

M3980
M3981 M2,3,4-4 2
10 M3982 BRKT- SKID PLATE REAR 5260543

M4954 M1-4

11 M4422 ASM TUBE TOP FRAME 1021506 M2-2* 1 2

12 M4685 BRKT REAR TRANS MNT 5262631 M1-1


M4722 M1-1
13 BRKT SHIFT LEVER 5260701
C4471 C1-1
14 M4723 ROD SHIFT LEVER 5262702 M1,2-2 1

15 M4723 ROD SHIFT LEVER 5262702 M1,2-2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q2

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M4767 M2,3-3 1

16 M5147 BRKT BUMPER 5262955/56 M3-3*

M4766 M1-3 1

M4819 M1-3
17 BRKT MNT, BOLSTER 5262968/69
M4810 M1-1

M4917 M3-4 1

M4915 M1-4 1
18 TUBE REAR CROSS UPPER 5338813
M4916 M2-4

M4920 M4-4

19 M5061 BRKT PIVOT 5263514/13 M1-2 1 2

M5051 M1-4 1 2 3 4
20 BRKT BATTY TRAY 5263484
M5052 M2,3,4-4 1 2

M5058 M1-4 1 2
21 BRKT FUEL TANK SUPPORT 5263458
M5055 M2,3,4-4 1
M5059 M2,3-3
1 2 3 4
C4994 C1-1
22 BRKT PIVOT 5263514
M5115 M1-2 1 2 3

M5057 M2-2
23 BRKT LWR 5263813 1 2
C4991 C1-1
M5025 M2,3-3 1
24 BRKT SHIFT 5263952
M5046 M1-3 1

M5031 M1-4
25 BRKT MOUNT REG 5263643
M5033 M2,3,4-4

M5021 M2,3-3
26 BRKT BEARING 5263452/53
M5023 M1-3 1 2

27 M5046 BRKT SHIFT CABLE 5263952 M1-3

M5028 M2,3-3 1 2
28 BRKT DIAGONAL 5263487
M5032 M1-3 1

M5054 BRKT SHOCK M2-2 1


29 5263909
M7184 M1-2

30 M5171 BRKT SWAY 5263386/87 M1-2 1


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q2

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q3

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M5170 M1-2 1 2 3
31 BRKT DASH 5263462
M5082 M2,3-3 1 2

M5168 M1-2 2
32 BRKT SEAT SUPPORT 5263817
M5093 M2-2 1

M5164 M1-3
33 BRKT MOUNT 5263822
M5165 M2,3-3

M5167 M1-3 1
34 BRKT DAS SUPPORT 5263460/61
M5097 M2,3-3 1

M5159 M1-1 1 2 3

35 M5508 SHIELD CENTER BOX 5264246 M2-2

M5208 M1-1* 1

M5094 M1-2
36 BRKT UPPER 5263950
M5095 M2-2

37 M5081 BRKT SWA BAR RR LH/RH 5263386/87 M2-2 1 2

38 M5251 TUBE TAIL 5340141 M1-1

M5258 M2-2

39 M5366 SHIELD SILENCER 5264296 M2-2*

M5361 M1-2 1
M5221 M2-2
40 BRKT TAIL 5263667 1 2
C5197 C1-1
M5218 M2-2
41 BRKT MNT 5263490/91
C5188 C1-1
42 M5208 SHIELD CENTER BOX 5264246 M1-1*

43 M5288 BRKT DIAGONAL 5264267 M2-2

44 M5276 BRKT TAIL 5263668 M1-1 1 2 3

45 M5246 BRKT TIE 5264117 M2,3,4-4

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q4

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M5233 M1-4 1 2 3 4
46 BRKT 5263665/66
M5225 M2,3,4-4

47 M4873 TUBE RACK 5339822 M1-1 1

48 M5256 BRKT RAD 5263866 M2,3,4,5-5

49 M5255 BRKT RAD 5263867 M2,3,4,5-5

M5252 M2,3-3 1 2
50 BRKT PURGE 5264484
M5629 M1-3 1 2

51 M5268 BRKT TIE 5264117/5264794 M2-2 1 2

M5281 M1-3 1
52 BRKT LWE 5263877
M5244 M2,3-3 1

M5250 M2,3,4-4
53 BRKT LOWER 5264120
M5289 M1-4 1 2
5264117 M1-2
54 M5284 BRKT 1
5264794 M1-3
M5290 M2,3,4,5,6-6 1 2 3
55 BRKT RAD 5263866/67
M5291 M1-6

56 M5418 BRKT UPR 5265030/31 M2,3,4-4

M5414 M2,3,4-4 1
57 BRKT HINGE 5263980/81
M5527 M1-3

58 M5426 BRKT SCREEN 5264754 M2-2

59 M5425 BRKT SCREEN 5364754 M1-2

60 M5287 BRKT DIAGONAL SUPPORT 5264267 M1-2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q5

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M5648 M1-3
61 BRKT HINGE 5265313/14
M5555 M2,3,4-4

M5454 M2,3,4-5 1 2
62 BRKT STERING 5265109
M5460 M1-2

M5573 M2,3,4-7

M5546 M1-3

63 M5540 BRKT SEAT TOP 5265235 M3-3*

M5535 M3-3

M5574 M5,6,7-7

M5450 M2,3,4-4 1 2 3
65 BRKT TRL 5266456/57
M5557 M1-4 1

66 M5282 BRKT TAILGATE PIVOT 5263667 M1-2 1

67 M5439 BRKTUPR SUSP 5265030/31 M1-4

M5429 M2,3-3 1
68 BRKT SOCK 5264468/69
M5559 M1-3 1
5254655
69 M5443 BRKT MNT M2-2
5265000
70 M5447 BRKT MOUNT 5265138 M1-1

M5570 M2,3,4-4

71 M5543 BRKT SEAT BTM 5265236 M3-3*

M5544 M1-3 1 2 3
5264994
72 M5519 BRKT 5254655 M1-3 1
5265000
M5531 M2-4 1
73 BRKT REAR 5266218
M5505 M1-4

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q6

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M6357 M2,3,4,5-5
74 5265402/03
M6377 M1-5

75 M6067 5265704 M2,3-3 1 2

76 M6632 5267537/38 M2-2 1

M6644 M1-4 1
77 5266838
M6471 M2,3,4-4 1

78 M6372 1023929/30 M1-1*

79 M6358 5265745/6458 M1-2 1 2

80 M6354 5265574/6671/5691/6672 M1-1

81 M6763 5267610 M2-2

M6772 M2,3-3 1 2 3
82 5267109/110
M6822 M1-3 1

5252354
83 M6767 M2-2 1
5267209

84 M6288 526582/83 M2,3-3 1 2

85 M6321 5265744/6674 M1-1 1

M6443 M2,3-3 1 2 3

86 M6808 5265651/52 M4,5,6-6 1

M6638 M1-3

87 M6643 5267376 M2,3,4-4

M6582 M2-2

M7095 M2-2*
88 5266620
M7133 M2-2*

M6906 M1-2

KM6333 M1-5 1 2
89 5265595
M6065 M2,3,4,5-5 1 2
Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M6559 M1-1*
90 5266496
M6396 M2,3,4-4

M6323 M1-2
91 5266281
M6319 M2-2

M6481 M1-3
92 5267158
M6441 M2,3-3 1

KM6343 M1-2 1
93 5265603/04
M6224 M2-2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q7

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận Ghi chú
STT Mã số khuôn, Ngày,
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận ( lần sửa
序 và quản lý
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
使用及管理單
giao
交接日期
簽收 đổi)

備注
M6473 M1-3
94 5266648
M6278 M2,3-3
M6222 M2,3-3
95 5266372 1
C6076 C1-1
96 M6066 5265597/98 M2,3-3 1 2 3

M6052 M2,3,4,5-5 1
97 5265666
M6141 M1-5 1 2
5266739/6230
98 KM6336 M1-2 1 2
5341132/33/34
99 M6277 5265744/45 M2-2 1

M5800 M1-2* 1 2 3

100 M5721 5265955 M2-2 1

M5794 M2-2* 1

M6696 M5-5 1

M6693 5265730 M1-5


101
M6695 M4-5

M6694 5265730 M2,3-5 1 2 3

M6739 M2-4

M6741 M4-4
102 5267046/47
M6819 M1-4

M6740 M3-4

M6621 M2-2 1 2
103 5267438
M6855 M1-2 1 2 3

104 M6623 5341631,32 M1-1 1

105 M6301 5265752/53 M1-3 1 2

106 M6292 5265582/83 M1-3 1 2 3

KM6346 M1-2 1 2
107 5267526
M6255 M2-2

M6425 M1-2 1 2 3
108 5267022
M6388 M2-2 1

109 M6430 54266496 M1-4


Bộ phận Ghi chú
STT Mã số khuôn, Ngày,
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận ( lần sửa
序 và quản lý
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
使用及管理單
giao
交接日期
簽收 đổi)

備注
M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q8

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

110 M6414 5265350 M2,3,4,5-5 1 2

M6273 M2,3-3 1
111 5184783
M7371 M3-3*

112 M6463 5266037 M2,3,4-4 1

113 M6438 5265350/52 M1-4 1 2

114 M6411 5265352 M2,3-3 1

115 M6164 5265704/05 M1-3 1

116 M6061 5265705 M2,3-3 1 2

M6318 5265748 M2-2


117
M6363 5265748 M1-2

118 M6183 5265752 M2,3-3 1

119 M6186 5265753 M2,3-3 1

M6303 M4-4 1 2
120
M6305 M2,3-4
5266938
M5936 M2,3,4-4
121
M5977 M1-4

M5806 M1-7 1

M5755
M5808 M2,3,4-7
122 M5757 5265945

M5811
M5759 M5,6,7-7
M5760

123 M5722 5265972/73 M1-6 1

124 M6086 5264296 M2-2* 1 2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q9

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

125 M6207 5266300 M2,3,4,5-5

126 M6287 5266619 M2,3,4-4

127 M6214 1023962 M1-1

M6229 M1-3
128 5265594
M6068 M2,3-3

129 M6060 5266371 M1-1 1 2 3

M6163 M5-5*
130 5266604/05
M6878 M5-5*

M6679 M2-2 1
131 5267439/41
M6846 M1-2 1

M6681 1
132 5265657/58 M2,3-3
M6817

133 M6759 5267611 M2-2

134 M6765 5267608 M2-2

135 M6757 5341663 M1-1 1 2

M6755 M2-2
136 5267737
M6875 M1-2

137 M6780 5267735 M2,3,4,5-5 1 3

M6786 M6,7-7 1

M7342 M7-7*
138 5267038
M6830 M1-7 1

M6785 M2,3,4,5-7

M6796 M1-3 1
139 5266583
M6789 M2,3-3 1
M6794 M2-2
140 5260582 1 2
C6548 C1-1

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q10

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M6792 M2,3,4,5-5
141 5267614
M6902 M1-5 1

M6787 M2,3,4,5,6-6 1
142 5266164
M6823 M1-6 1

M6816 M3,4-4 1
143 5267186
M6884 M1-4
M6820 M1-2
144 5267209/10
C6599 C1-1
145 M6821 5267579 M1-1 1
M6809 M2,3,4,5,6,7-7
C6810
146 5267247/48
M6918 M1-7 1 2 3 4

M6812 m2,3,4,5-5
147 5267159/60
M6895 M1-5 1

148 M6811 5267304 M1-1 1

M6807 M2-2
149 5267444
M6935 M1-2

150 M6827 5814783 M1-3

M6825 M2-2
151 5267515
M6917 M1-2 2

152 M6828 5267723 M1-3 1

M6874 M1-4 1
153 5267287
M6829 M2,3,4-4

M6848 M2-3 1

154 M6849 5341731/32 M3-3

M6847 M1-3
Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q11

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

155 M6845 5267735/85 M1-5 1 2

M6851 M23,4,5,-5
156 5267518
M6905 M1-5 1

M6853 M2,3,4-4
157 5267677
M6901 M1-4

M6854 M2-2 1
158 5267907
M6863 M1-2
5267611
159 M6868 5267610 M1-2
5267608
M6865 M2,3,4,5-5 1 2
160 5267925
M6945 M1-5 1 2

M6869
M6870
161 M6871 5266619 M1,2,3,4,5-5 1
M6982
M6987

162 M6915 5267768 M2,3-3

M6916 M1-4 1
163 5267669
M6897 M2,3,4-4

M6876 M2,3,4-4 1 2
164 5267114
M6931 M1-4

165 KM6706 5266993/92/91 KM1-3

166 KM6328 5266042/34/43 M1-2 1


5266037/5266080
167 KM6331 M1-2
5266041/47
KM6714 M1-3 2
168 5266727/28
KM6715 M2,3-3 1

M6932 M2,3-3
169 5267447
M6962 M1-3

170 M6944 5267849 M2,3-3 1

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q12

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注
KM6720
171 5266725/26 M2,3-3 1
KM6721
M6967 5268093 M2,3-3
172
M6968 5268093 M1-3 1

M6957 M8,9,10-11
173 5266620
M6956 M3,4,5,6,7-11 1

174 M6964 5267162 M2-2

175 M6950 5267849 M1-3 1

M6958 M2-2
176 5268091/92
M6960 M1-2 1 2

177 M6951 5268085/86 M1-3

178 KM6348 5266300 M1-5

M6998 M1-3 1
179 5268087/88
M6994 M2,3-3

M7018 M3,4,5,6-6

180 M7171 5267789 M6-6*

M7017 M1,2-6 1

M7007 M1-5
181 5267814
M7005 M2,3,,4,5-5

M7008 M2,3-3
182 5267784/85
M7063 M1-3 1 2

M7013 M1-2 1 2
183 5267800
M7010 M2-2

184 M7046 5266527 M2,3,4,5-5

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q13

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M7045 M2,3,4-4
185 5267792
M7048 M1-4 1 2

186 M7044 5268133/34 M2,3,4-4

187 M6923 5142632 M1-1

M7024 M1-3 1 2 3
188 5267786
M7026 M2,3,4-4

189 M7100 5268338 M1-5 1

190 M7137 5267785 M2,3-3

191 M7113 5368133/34 M1-4 1

192 KM6814 5266990 KM2-3 1

193 M7150 5267434/35 M1,2,3,4-4

194 KM6751 5266038 M1-2 1

M7194 M2,3,4,5-5
195 5268117
M7193 M1-5 1

M7177 M1-4 1
196 5268330
M7173 M2,3,4-4

197 M7181 5267598 M4-4

M7203 M2,3-3
198
5268546
M7207 5268419 M1-3 1

199 M7204 5268282 M2,3-3

M7206 M2-2
200 5268121
M7224 M1-2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q14

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M7232 M2-2
201 5342248
M7229 M1-2

202 M7231 5268290 M2,3,4-4

203 M7226 5342030 M1-1

204 M7225 5267776 M2-2

205 M7236 5268252 M1-2 1

M7240 M6-6 1

M7239 M4-6

206 M7237 5268289 1

M7238 M3-6 1

M7247 M5-6

M7246 5268362 M1-5


207
M7244 5268362 M2,3,4,5-5

208 M7386 5342064 M1-1

M7388 M3-3

209 M7437 5267601 M3-3*

M7387 M2-3

M7360 M2-2
210 5268705
M7359 M1-2

M7362 M2-2
211 5268706
M7361 M1-2
5267999
213 M7368 M2-2 1
5268836
214 M7383 5268722 M2,3-3

215 M7412 2637845 M1-1 1

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q15

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện Công đoạn sử dụng
tháng bàn Ký nhận
序 và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程 giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

M7452 M2-5
216 5268345/47
M7458 M4-5

217 M7425 5266718 M2,3-3

M7394 M2,3-3
218 5268801
M7419 M1-3

219 M7426 5266626/71 M2,3,4,5-5

220 M7379 5266706/707 M1-3


5267999
221 M7453 5268836 M1-3
5268722
M7354 M4-4
222 5266641/45
M7353 M2-4
5341341
223 M7422 M1,2,3-3
5341915
224 M7351 5266638/42 M2-3

225 M7352 5266638/42 M3-3

226 M7416 5342246/47 M1,2-2

227 M7349 5266639/43 M2-5

228 M7358 5266640/44 M4-4

229 M7350 5266639/43 M3-5

230 M7434 5268344/46 M2-2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q1

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

1 W1549 WELD BRAKE PEDAL 1015481 W1-1

2 W1620 BRKT SHIFT CABLE 5260995 W1-1

3 W1602 BRKT MOUNT WATER PUMP 5260110 W1-1

4 W1753 WELD SHIFT LEVER 1543750 W1-1 1 2

5 W1801 BRKT MNT 5262968/69 W1-1 1

6 W1919 BRKT DIAGONAL 5263487 W1-1

7 W1917 BRKT SHIET CABLE 5263952 W1-1

8 W1929 BRKT FUEL TAML SUPORT 5263458 W1-1 1 2

9 W1930 BRKT LWR 5263813 W1-1

10 W1993 BRKT LWR 5263877 W1-1 1 2

W1983 W1-1 1
11 WELD TAIL 1023286
W2000 W1-1* 1

12 W1974 WELD TAIL 1023028/29 W1-1 1

13 W2018 WELD HINGER 1023598/99 W1-1 1

14 W2001 BRKT RAD 5263866/67 W1-1 1 2

15 W2088 WELD HINGER 1023596/97 W1-1

16 W2028 WELD PEDAL 1023705 W1-1

17 W2371 1024803/04 W1-1 1

18 W2370 2637516/17 W1-1 1 2 3 4

19 W2369 1024848/49 W1-1 1 2 4

20 W2366 1024680 W1-1 1

21 W2286 1023992/4835 W1-1* 1 2

22 W2235 5265594 W1-2 1

23 W2228 5265595 W1-2

24 W2185 5266318 W1-1

25 W2310 1023966 W1-1 1

W2381 W1-3
26 1021370
W2382 W2-3

27 W2261 1023990 W1-1 2


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

28 W2260 1023992/93 W1-1

29 W2377 1022059 W1-3

1018333
30 W2384 W1-1
1022532

31 W2405 1024639 W1-1

32 W2404 1024839 W1-1

33 W2402 1024884 W1-1 1 2

34 W2431 5267614 W1-1 1 2 3


1024793
35 W2422 W1-1 1 2
1024687

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q2

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

36 W2420 5266583 W1-1 1

37 W2429 5267159/60 W1-1 1 2 3 4

38 W2425 5267247/48 W1-1 1

39 W2406 1024640 W1-1

40 W2411 1024173 W1-1 1 2

41 W2435 5267677 W1-1 1

42 W2436 1024886/88 W1-1 1

43 W2446 5267669 W1-1 1

44 W2450 5267925 W1-1 1 2

45 W2471 1544296 W1-1 1

46 W2483 5266527 W1-1 1

47 W2546 1025130 W1-1

48 W2548 1025284 W1-1 1

49 W2556 1263402 W1-1

50 W2558 5268362 W1-1

51 W2601 1024440 W2-2

52 W2605 1263462 W1-1 1

53 W2604 1025496 W1-1

54

55

56

57

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q1

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

1 C2999 CAST DOOR PIVOT UPPER L/R 5633092/93 C1-1

5633094
2 C3005 CAST DOOR PIVOT UPPER L/R C1-1
5633095

3 C4006 TUBE SPACER 5339021 C1-1

C3904 C1-1
4 TUBE PIVOT BRACKE 5334011
C6598 C1-1 1

C3897 C2-2 1 2 3
5 ASM TUBE TOP FRAME 1019916
C3889 C1-2 1 2 3 5

C3831 C1-2
6 PULLEY DRIVE 3120834
C3827 C2-2

7 C3877 BRKT SHIFT CABLE 52600995 C1-1

8 C3884 BRKT MOUNT, WATER PUMP 5260110 C1-1 1 2 3

9 C3708 BRKT REAR TRANS MNT 5260541 C1-1 2 3

C3639 2
10 BRKT- SKID PLATE REAR 5260543 C1-1

11 C3559 BRKT AXLE BRACE 5260023 C1-1 2

C3428 C1-1*

12 C4337 BRKT CATS SWAY BAR 5633134 C1-1 DG

C3266 C1-1 2

13 C4400 BRKT REAR TRANS MNT 5262631 C1-1 1


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q1

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

C4489 C1,2-2 1
14 ROD SHIFT LEVER 5262702
C4505 C2-2*

C4496 1543750 C1-2 1 2


15 WELD SHIFT LEVER
C4490
1543750 C2-2 1 2
C4499

16 C4505 ROD SHIFT LEVER 5262702 C2-2*

17 C4504 HOUSING SPHERCAL MACH 5140620 C1-1

18 C4550 BRKT BUMPER 5262955/56 C1-1 1 2

19 C4599 BRKT MNT BOLSTER LH/RH 5262968/69 C1-1 1

C4786 TUBE REAR CROSS UPPER 5338813 C2-2


20
C4785 TUBE REAR CROSS UPPER 5338813 C1-2 1 2 3 4

21 C4999 BRKT BATTERY TRAY 5263484 C1-1 2 3 4 5

22 C4940 BRKT BEARING CARIER LH 5263452/53 C1-1 1

23 C4949 BRKT MOUNT 5263643 C1-1

24 C4951 BRKT DIAGONAL 5263487 C1-1 1

C4943
25 BRKT SHIET CABLE 5263952 C1,2-2 1 2
C4944

26 C4993 BRKT SHOCK 5263909 C1-1 1

C4997
27 BRKT FUEL 5263458 C1,2-2 1 2
C4998

28 C4995 BRKT LWR 5263813 C2-2 1

29 C5132 BRKT SEAT 5263817 C1-1 1 2


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q1

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

30 C5097 BRKT DASH FRONT 5263462 C1-1 1 2 3

31 C5118 SHIELD CENTER 5264246 C1-1

32 C5036 BRKT SWAY 5263386/87 C1-1 1

33 C5144 BRKT DASH SUPPORT 5263460/61 C1-1 1 2

34 C5097 BRKT DASH 5263462 C1-1

35 C5065 BRKT SHIET CABLE 5263952 C2-2*

36 C5335 BRKT HINGE 5263980/81 C1-1

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q2

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

36 C5053 BRKT UPPER 5263950 C1-1

37 C5190 WELD TAIL 1023028/29 C1-1 1 2

C5245 C1-1 1
38 BRKT TAIL 5263668
C5318 C1-2

39 C5250 MOUNT FASCIA 5633813/14 C1-1 1 2 3

40 C5249 SHIFT LEVER 5633821 C1-1 1 2 5

41 C5247 BRKT 5264484 C1-1 1 2

C5230 C1-1 1 2
42 SHIELD SILENCER INLET 5264296
C5308 C1-1*

43 C5219 BRKT LWR 5263877 C1-1 1

44 C5218 WELD 1023286 C1-1 1

45 C5155 BRKT MOUNT 5263822 C1-1 1 2 3

46 C5157 BALL JOINT 5141073 C1-1

47 C5189 BRKT SHOCK 5263666 C1-1 1 2

48 C5224 BRKT LOWER 5264120 C1-1 1 2

49 C5194 TUBE 5340141 C1-1

5264117
50 C5264 BRKT TIE DOWN C1-1 1
5264794

C5272 C1-1 1 2 3 5
51 BRKT RAD 5263866/67
C6592 C1-1 1
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q2

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

52 C5265 BRKT DIAGONAL SUPPORT 5264267 C1-1

53 C5327 WELD HINGER 1023598/99 C1-1

54 C5347 BRKT 5265030/31 C1-1 1

55 C5354 HOUSING BALL 5141711/12 C2-2 1

56 C5353 BRKT SHOCK 5264468/69 C1-1 1 2

57 C5343 BRKT REAR 5264428 C1-1

58 C5375 BRKT TRL 5266456/57 C1-1 1 2 3 5

59 C5438 BRKT PEDAL 5265000 C1-1

60 C5439 BRKT MNT 5254655 C1-1

C5437 C1-1 1 2
61 BRKT SEAT BTM 5265236
C5628 C1-1*

62 C5436 BRKT SET TOP 5265235 C1-1 1

63 C5381 BRKT SCREEN 5264754 C1-1

64 C5546 PIN HINGE 5337046 C1-1

65 C5525 WELD HINGER 1023596/97 C1-1 1

66 C5523 BRKT HINGER 5265313/14 C1-1 1

67 C5367 WELD PEDAL 1023705 C1-1

68 C5399 BRKT STEERING 5265109 C1-1

69 C5572 ADAPTOR 5141906 C1-1 1


Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q2

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

70 C6436 1024803/04 C1-1

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q3

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

71 C6242 5267022 C1-1 1 2 3

72 C6103 5265603 C1-1 1

73 C6247 5265748 C1-1

74 C6181 5814783 C1-1 1 2 3

75 C6179 5265582/83 C1-1

76 C6195 5266281 C1-1

77 C6318 5266838 C1-1 1 2 3

78 C6513 1024639 C1-2

79 C6519 5265730 C1-1 1 2

C6462 5266620 C1-1 1 2


80

81 C6294 5142288 C1-1 1 2 3 4

82 C6398 5142626 C1-1

C6416 C1-3 1 2

83 C6411 5341631/32 C2-3 1

C6414 C3-3

84 C6127 5265753 C1-1 1

85 C6393 5341508 C1-1

86 C6384 1024680 C1-1 1 2 3

87 C6269 5265352 C1-1 1 2


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

88 C6226 5266496 C1-1 1 2

89 C6262 5265350 C1-1 1

90 C6177 5266938 C1-1 1

C6160 5266371 C1-1* 1


91
C5897 5266371 C1-1 2 3

92 C6157 5266619 C1-1 1 2 3

93 C6320 5142240 C1-1

94 C6305 5265651/52 C1-1 1 2

95 C6315 5266038 C1-1 1 2

96 C5950 5265594 C1-1 1 2

97 C5946 5265705 C1-1 1 2

98 C5945 5265704 C1-1

99 C5867 5137383 C1-1 1 2

100 C6056 5340895 C1-1 1 2

101 C6067 1023992/93 C1-1

102 C6073 1023990 C1-1

103 C5896 5265666 C1-1 1

104 C5894 5340052 C1-1

105 C5831 5266318 C1-1

106 C5834 5633102 C1-1

107 C5919 5265595 C1-1 1 2 3

108 C5895 1544151 C1-1 1


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

109 C5934 5265597/98 C1-1 1 2

110 C5892 5266575 C1-1

111 C6026 5266300 C1-1 1

112 C6166 5265745/6458 C1-1 1

113 C6437 1024848/49 C1-1 1 2 3

114 C6394 2637516/17 C1-1 1

115 C6395 5142166 C1-1 1

116 C6962 5268546 C1-1

117

118

119

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q4

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

116 C6396 5142167 C1-1

1018333
117 C6493 C1-1
1022532

118 C6412 5142249 C1-1

119 C6261 1023966 C1-1 1 2 3

120 C6409 5142168/2241 C1-1 1

121 C6410 5141953 C1-1

122 C6165 5265744/6674 C1-1 1

123 C6287 5265402/03 C1-1 1

124 C6272 5265574/5691/6671/6672 C1-1

125 C6311 5267158 C1-1 1

126 C6152 5266648 C1-1 1

127 C6284 5142550 C1-1

128 C6279 5142549 C1-1

129 C6141 5340975/76 C1-1

130 C6483 5266992/93 C1-1 1

131 C6149 5265348 C1-1 1 2

132 C5641 5265955 C1-1 1

133 C5680 5265945 C1-1

134 C6122 5265752 C1-1

135 C6491 5337326 C1-1


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

136 C6467 5265657/58 C1-1

137 C6466 5267537/38 C1-1 1 2

138 C6516 1024884 C1-1 1 2

C6517 C1-1 1 2
139 1024839
C6658 C1-1* 1

5266991
140 C6510 C1-1 1 2 3 4
5267045

141 C6504 5341663 C1-1

142 C6505 5266727/28 C1-1 1 2 3

143 C6503 5266990 C1-1

144 C6507 5266725/26 C1-1 1

145 C6497 5267376 C1-1

146 C6479 5267439 C1-1 1

147 C6481 5267438/440 C1-1 1 2 3 4

148 C6342 5141957/58 C1-1 1 2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q5

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

5267109
149 C6555 C1-1
5267110

150 C6561 5266164 C1-1 1

151 C6549 5266583 C1-1 1

152 C6545 5267607 C1-1

153 C6546 5267610 C1-1

154 C6544 5267611 C1-1

155 C6542 5267737 C1-1

156 C6541 5267735/36 C1-1 1 2

C6596 C1-1 1 2 3 4
157 5267614
C6567 c1-1 1 2 3 6

158 C6587 5267046/47 C1-1 1

C6591 C1-1 1
159 5267038
C6831 C1-1*

160 C6582 5267247/48 C1-1 1 2

162 C6581 5267444 C1-1

163 C6436 1024803/04 C1-1 1

1024793
164 C6568 C1-1
1024687

165 C6514 1024640 C1-2

166 C6537 5341603 C1-1

167 C6534 1024173 C1-2 1 2


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

C6600 C1-1 1 2
168 5267159/60
C6601 C1-1 1

169 C6606 5267186 C1-1

170 C6608 5267515 C1-1 1 2

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q6

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

171 C6607 5267287 C1-1

C6611 C1-1 1 2
172 5267677
C7008 C1-1*

173 C6609 5267518 C1-1

174 C6614 1024886/88 C1-1

C6621 C3-3

175 C6619 5341731/32 C1-3 1

C6620 C2-3

176 C6642 5267669 C1-1 1 2

C6650 C1-1 1
177 5267925
C6628 C1-1 1

178 C6663 5267614 C1-1* 1

179 C6631 5267907 C1-1

180 C6635 5267114 C1-1 1 2

181 C6670 5267768 C1-1

182 C6666 5267579 C1-1

183 C6717 5268093 C1-1

184 C6706 5267447 C1-1 1

185 C6704 5268091/92 C1-1 1

186 C6736 5268087/88 C1-1


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

187 C6732 5267151 C1-1

188 C6744 154296 C1-1 1

189 c6749 5267814 C1-1

190 C6765 5267800 C1-1 1

191 C6764 5267786 C1-1

192 C6754 5267789 C1-1 1 2

193 C6750 5267784/85 C1-1 1

194 C6788 5268133/34 C1-1 1 2

195 C6786 5634271/72 C1-1 1 2

196 C6703 5267849 C1-1

197 C6785 5341992 C1-1

198 C6787 5266527 C1-1 1

199 C6806 5634272 C1-1 1 2

200 C6847 5267792 C1-1 1 2

201 C6915 5143028 C1-1

202 C6900 5267434/35 C1-1

203 C6924 5268330 C1-1

204 C6949 5268117 C1-1 1 2 3 4

205 C6960 1025130 C1-1 1

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數 Q7

Tên khách hàng 客戶: MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

206 C6964 1025284 C1-1

C6965 C1-1

C6954 C1-1***

C6955 C1-1*****

207 5267247/48
C6953 C1-1***

C5956 C1-5 1

C6957 C1-1**

208 C6967 5268252 C1-1

209 C6958 5268121 C1-1 1

210 C6961 5268419 C1-1

211 C6994 1263402 C1-1 1

212 C6984 5342029 C1-1

213 C6985 5342248 C1-1

C6982 5342030 C2-2


214
C6981 5342030 C1-2

215 C6983 5267776 C1-1

216 C7030 5268085/86 C1-1*

217 C7011 5268289 C1-1

218 C7000 5268362 C1-1 1 2

219 C6998 5268290 C1-1


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

220 C7101 5342064 C1-1

221 C7084 5266707 C1-1 1

222 C7083 5266706 C1-1 1

223 C7150 5342246/47 C1-1 1 2

224 C7200 5142423/034 C2-2

225 C7187 5142420 C2-2

226 C7128 5268801 C1-1 1

227 C7146 5341354 C1-1

228 C7126 1025496 C1-1

229 C7127 1263462 C1-1

5342245
230 C7156 C1-1 1 2
5341915

231 C7154 5341341/915 C1-1 1

232 C7109 5267601 C1-1

233

234

235

236

237

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收
Số 編號
DANH MỤC KHUÔN, BÀN GÁ, BÀN KIỂM Ngày 日期
模具、治具、檢具清冊
Trang 頁數

Tên khách hàng 客戶: POLARIS MODEL: SXS


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

1 Z1493 PULLEY DRIVE 3120834 Z2-2 1

2 Z1532 WELD BRAKE PEDAL 1015481 Z1-1


5633094
3 Z1119 CAST -DOOR PIVOT UPPER L,R Z1-1
5633095
5633092
4 Z1107 CAST -DOOR PIVOT UPPER L,R Z1,2-2
5633093
5 Z1252 BRKT - CAST SWAY BAR 5633134 Z2-2

6 Z1772 WELD SHIFT LEVER 1543750 Z1-1 1 2

7 Z2035 BALL JOINT 5141073 Z2,3-3

8 Z2121 HOUSING BRERING 5141709/10 Z1-1

9 Z2122 HOUSING BALL Z1-2


5141711/12
10 Z2129 HOUSING BALL Z2-2 1 2

11 Z2142 SHIELD 5264296 Z1-1

Z2177 Z1-1*
12 SHIFT LEVER 5633821
Z2147 Z1-1

Z2210 Z1-2
13 ADAPTOR 5141906
Z2211 Z2-2

Z2576 5142166 Z2-2 1


14
Z2575 5142166 Z1-2

Z2568 5141953 Z2-2


15
Z2567 5141953 Z1-2

Z2553 Z1-1 1 2
16 5141957/58
Z2685 Z1-1 1

Z2526 Z1-1 1 2 3

17 z2754 5142288 Z1-1*

Z2651 z2-2

18 Z2595 5341508 Z1-1 1

19 Z2570 5142168/2241 Z1-2 1

20 Z2517 1544151 Z1-1

21 Z2564 5142249 Z1-2

22 Z2462 1544150 Z1-1 1


Bộ phận
STT Mã số khuôn, Công Ngày, Ghi chú
bàn gá, bàn Model Tên linh kiện Mã số linh kiện sử dụng tháng bàn Ký nhận
序 đoạn và quản lý ( lần sửa đổi)
kiểm
號 模、治、檢具編號
機型 零件名稱 零件編號 工程
giao 簽收
使用及管理單

交接日期 備注

Z2328 5633102 Z1-2


23
Z2329 5633102 Z2-2

24 Z2306 5340052 Z1-1

25 Z2416 5340895 Z1-1

26 Z2523 5142550 Z1-1 1

27 Z2522 5142549 Z1-1 1

Z2566 5142167 Z2-2


28
Z2565 5142167 Z1-2

29 Z2548 5142240 Z1-2

30 Z2459 2637065 Z1-1 1

31 Z2620 5337326 Z1-1

32 Z2628 5266620 Z1-1

33 Z2658 5267579 Z1-1

34 Z2671 5267186 Z1-1

35 Z2721 5341663 Z1-1

36 Z2738 5634271/72 Z1-1 1

37 Z2835 1025130 Z1-1

38 Z2832 5268289 Z1-1

39 Z2828 1024848/49 Z1-1

40 Z2848 1263402 Z1-1

41 Z2918 5268706 Z1-1

42 Z2919 5268705 Z1-1

43 Z2915 5142423/34 Z1-1

44 Z2890 5268121

45 Z2907 5142420 Z1-2

46 Z2917 5142422 Z1-2

47

48

M· sè biÓu mÉu : Q-P-08-08 LÇn söa : 01 Nơi lưu : Kaifa Thêi gian l­u : 2 n¨m Ph­¬ng ph¸p hñy :Thu håi
表單編號:Q-P-08-08 版別:01 保留單位:開發單位 保留期限: 2年 作廢方法:回收

You might also like