You are on page 1of 13

TO: 生产部

CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-1组(52期)主管/王永娣 组长/吴春水 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

2980(72
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 994 1,2,3組 11/15 9/20 30 10/1 10/8 10/15 12/11 1.70 30% 66.3 15.0 1382
00)
4160(52
MTB 過膠衣 1628122 B20-0088 1387 1,2,3組 11/30 9/20 30 11/28 12/5 12/12 12/28 1.80 30% 70.2 19.8 860
80)
1000
MTB 過膠衣 1628122 B20-0088 334 1,2,3組 12/15 11/15 30 12/15 12/22 12/29 1/4 1.80 30% 70.2 4.8 731
(5280)
3000
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 1000 1,2,3組 12/15 10/30 30 11/21 11/28 1/5 1/23 1.70 30% 66.3 15.1 1024
(7200)
1100
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 367 1,2,3組 12/30 11/15 30 1/10 1/17 1/24 1/31 1.70 30% 66.3 5.5
(7200)

ARC 羽絨衫 28242 B20-0489 4020 2010 1,2組 4/20 1/31 30 1/22 1/27 2/1 3/26 1.50 0% 45.0 44.7

ARC 羽絨衫 28242 B20-0808 1000 500 2,1組 5/20 3/30 30 3/13 3/20 3/27 4/9 1.50 0% 45.0 11.1 追料赶裁断期

ARC 羽絨衫 28242 B20-?? 2670 1335 2,1組 6/20 4/30 30 3/29 4/3 4/10 5/15 1.50 0% 45.0 29.7

ARC 羽絨衫 28242 B20-?? 1435 718 2,1組 7/20 5/30 30 5/2 5/9 5/16 6/4 1.50 0% 45.0 16.0

ARC 羽絨衫 28242 B20-?? 730 365 2,1組 8/20 6/30 30 6/26 7/1 7/8 7/17 1.50 0% 45.0 8.1
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-2组(52期)主管/王永娣 组长:阮氏秋水 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

2980(72
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 993 2,1,3組 11/15 9/20 30 10/5 10/12 10/19 11/6 1.70 30% 66.3 15.0 1312
00)
4160(52
MTB 過膠衣 1628122 B20-0088 1387 2,1,3組 11/30 9/20 30 10/24 10/31 11/7 12/28 1.80 30% 70.2 19.8 914
80)
1000
MTB 過膠衣 1628122 B20-0088 334 2,1,3組 12/15 11/15 30 12/15 12/22 12/29 1/4 1.80 30% 70.2 4.8
(5280)
3000
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 1000 2,1,3組 12/15 10/30 30 12/23 12/30 1/6 1/23 1.70 30% 66.3 15.1 1054
(7200)
1100
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 367 2,1,3組 12/30 11/15 30 1/10 1/17 1/24 1/31 1.70 30% 66.3 5.5
(7200)

ARC 羽絨衫 28242 B20-0489 4020 2010 2,1組 4/20 1/31 30 1/29 2/3 2/8 4/1 1.50 0% 45.0 44.7 追料赶裁断期

ARC 羽絨衫 28253 B20-0573 1615 300 2,3組 4/20 2/28 30 3/21 3/28 4/2 4/10 1.50 0% 45.0 6.7

ARC 羽絨衫 28242 B20-0808 1000 500 2,1組 5/20 3/30 30 3/28 4/4 4/11 4/24 1.50 0% 45.0 11.1

ARC 羽絨衫 28242 B20-?? 2670 1335 2,1組 6/20 4/30 30 4/25 4/30 5/7 6/11 1.50 0% 45.0 29.7

ARC 羽絨衫 28242 B20-?? 1435 718 2,1組 7/20 5/30 30 5/29 6/5 6/12 7/1 1.50 0% 45.0 16.0

ARC 羽絨衫 28242 B20-?? 730 365 2,1組 8/20 6/30 30 6/19 6/24 7/1 7/10 1.50 0% 45.0 8.1
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-3组(52期)主管/王永娣 组长/陈氏水 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

2980(72
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 994 3,1,2組 11/15 9/20 30 9/29 10/6 10/13 10/31 1.70 30% 66.3 15.0 1253
00)
4160(52
MTB 過膠衣 1628122 B20-0088 1387 3,1,2組 11/30 9/20 30 10/18 10/25 11/1 12/28 1.80 30% 70.2 19.8 730
80)
1000
MTB 過膠衣 1628122 B20-0088 334 3,1,2組 12/15 11/15 30 12/15 12/22 12/29 1/4 1.80 30% 70.2 4.8
(5280)
3000
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 1000 3,1,2組 12/15 10/30 30 12/22 12/29 1/5 1/23 1.70 30% 66.3 15.1 1044
(7200)
1100
MTB 過膠衣 1628120 B20-0086 367 3,1,2組 12/30 11/15 30 1/10 1/17 1/24 1/31 1.70 30% 66.3 5.5
(7200)

SIT JK 50147 B20-0336 1000 1000 3組 1/15 10/28 30 1/18 1/25 2/1 2/15 2.80 0% 84.0 11.9

ARC 羽絨衫 28253 B20-0567 100 100 3組 3/5 2/15 30 2/6 2/11 2/16 2/19 1.50 0% 45.0 2.2

3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 800 10,11,12組
4/15 1/20 32 2/6 2/13 2/20 3/2 2.75 0% 88.0 9.1 B20-0335返單

ARC 羽絨衫 28253 B20-0573 1615 1315 3,2組 4/20 2/28 30 2/19 2/26 3/3 4/7 1.50 0% 45.0 29.2

ARC 羽絨衫 28253 B20-? 1000 1000 3組 6/20 4/30 30 4/18 4/25 5/2 5/28 1.50 0% 45.0 22.2 有空档,追料赶裁断期

ARC 羽絨衫 28253 B20-? 1025 1025 3組 7/20 5/30 30 5/15 5/22 5/29 6/25 1.50 0% 45.0 22.8
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-4组(52期)主管/王永娣 组长/阮氏翠翘 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

SIT 男装衫 50223 B20-0338 1458 1458 4組 1/15 11/15 30 11/22 11/29 12/6 12/28 2.90 -10% 78.3 18.6

SIT 男装背心 30025 B20-0331 1253 1253 4組 1/15 11/15 30 12/15 12/22 12/29 1/10 4.80 -10% 129.6 9.7

ARC 羽絨衫 28240 B20-0485 100 100 4組 1/20 12/31 30 12/23 12/30 1/6 1/16 1.50 0% 45.0 2.2

SIT 男装衫 30074 B20-0343 500 500 4組 1/15 11/15 30 1/3 1/10 1/17 2/6 2.90 -20% 69.6 7.2

3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 500 10,11,12 4/15 1/20 32 1/24 1/31 2/7 2/13 2.75 0% 88.0 5.7 B20-0335返單

ARC 羽絨衫 28240 B20-0488 3450 1725 4.5組 4/20 1/31 30 1/31 2/7 2/14 3/31 1.50 0% 45.0 38.3

ARC 羽絨衫 28240 B20-0809 1000 500 4.5組 5/20 3/30 30 3/20 3/27 4/3 4/16 1.50 0% 45.0 11.1 追料赶裁断期

ARC 羽絨衫 28240 B20-? 1000 500 4.5組 6/20 4/30 30 4/21 4/28 5/5 5/18 1.50 0% 45.0 11.1

ARC 羽絨衫 28240 B20-? 1910 955 4.5組 7/20 5/30 30 6/2 6/9 6/16 7/11 1.50 0% 45.0 21.2

ARC 羽絨衫 28240 B20-? 950 475 4.5組 8/20 6/30 30 7/2 7/9 7/16 7/29 1.50 0% 45.0 10.6
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-5组(52期)主管/黄先兵 组长/陈氏平 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

3680
MTB 過膠褲 1628121 B20-0087 560 5組 11/30 9/20 30 10/10 10/17 10/24 10/30 3.20 30% 124.8 4.5
(7200)
3680
MTB 過膠褲 1628121 B20-0087 1000 5組 11/30 9/20 30 10/18 10/25 11/1 11/11 3.20 30% 124.8 8.0
(7200)
3680
MTB 過膠褲 1628121 B20-0087 2000 5組 11/30 9/20 30 10/30 11/6 11/13 12/12 3.20 30% 124.8 16.0
(7200)
3520
MTB 過膠褲 1628121 B20-0087 3520 5組 12/15 9/20 30 11/29 12/6 12/13 1/15 3.20 30% 124.8 28.2
(7200)

SIT 普通褲 70028 B20-0348 1546 1546 5組 1/15 10/28 30 1/2 1/9 1/16 2/1 7.00 0% 210.0 7.4

SIT 普通褲 70028 B20-0514 5200 1733 5,7組 4/15 1/20 32 1/20 1/27 2/3 2/13 7.00 10% 246.4 7.0

ARC 羽絨衫 28240 B20-0488 3450 1725 5,4組 4/20 1/31 30 2/1 2/8 2/15 3/31 1.50 0% 45.0 38.3

3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 800 10,11,12 4/15 1/20 32 3/18 3/25 4/1 4/11 2.75 0% 88.0 9.1 B20-0335返單

ARC 羽絨衫 28240 B20-0809 1000 500 5,4組 5/20 3/30 30 3/29 4/5 4/12 4/25 1.50 0% 45.0 11.1 追料赶裁断期

ARC 羽絨衫 28240 B20-? 1000 500 5,4組 6/20 4/30 30 5/2 5/9 5/16 5/29 1.50 0% 45.0 11.1

ARC 羽絨衫 28240 B20-? 1910 955 5,4組 7/20 5/30 30 6/2 6/9 6/16 7/11 1.50 0% 45.0 21.2

ARC 羽絨衫 28240 B20-? 950 475 5,4組 8/20 6/30 30 7/2 7/9 7/16 7/29 1.50 0% 45.0 10.6
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-6组(52期)主管/黄先兵 组长/吴春琼 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

2680
MTB 過膠褲 1602122 B20-0083 1340 6,7組 11/30 9/20 30 9/29 10/9 10/17 11/17 1.40 20% 50.4 26.6
(5360)
2680
MTB 過膠褲 1602122 B20-0083 1340 6,7組 12/15 10/15 30 10/31 11/10 11/18 12/30 1.40 20% 50.4 26.6
(5360)

MTB 過膠羽絨褲 1602123 B20-0084 840 840 6組 12/15 10/15 30 12/17 12/24 12/31 1/13 2.20 20% 79.2 10.6

SIT 男装衫 50216 B20-0346 1452 1452 6組 1/15 11/15 30 12/31 1/7 1/14 1/30 3.80 0% 114.0 12.7

SIT 过胶衫 50109 B20-0337 999 999 6(1)组 1/15 10/28 30 1/18 1/25 2/1 2/20 2.80 0% 84.0 11.9

ARC 羽絨衫 28241 B20-0568 100 50 6組 3/5 2/15 30 2/17 2/24 3/2 3/6 1.48 0% 44.4 1.1

ARC 羽絨衫 28241 B20-0574 2860 1430 6,8組 4/20 2/28 30 2/28 3/6 3/13 4/20 1.48 0% 44.4 32.2

ARC 羽絨衫 28241 B20-? 1385 693 6,8組 6/20 4/30 30 5/2 5/9 5/16 6/4 1.48 0% 44.4 15.6

ARC 羽絨衫 28241 B20-? 1775 888 6,8組 7/20 5/30 30 6/1 6/8 6/15 7/9 1.48 0% 44.4 20.0

ARC 羽絨衫 28241 B20-? 865 433 6,8組 8/20 6/30 30 7/1 7/8 7/15 7/27 1.48 0% 44.4 9.8
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-7组(52期)主管/黄先兵 组长/陈文羊 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

2680
MTB 過膠褲 1602122 B20-0083 1340 7,6組 11/30 9/20 30 9/29 10/9 10/17 11/17 1.40 20% 50.4 26.6
(5360)
2680
MTB 過膠褲 1602122 B20-0083 1340 7,6組 12/15 10/15 30 11/4 11/11 11/18 12/28 1.40 20% 50.4 26.6
(5360)

MTB 1602121 B20-0082 760 750 7組 12/15 10/15 30 12/15 12/22 12/29 1/10 2.20 20% 79.2 9.5

SIT 普通裤 50113 B20-0335 1002 1002 7組 1/15 11/15 30 12/24 1/3 1/11 2/2 2.30 10% 75.9 13.2

SIT 普通褲 70028 B20-0514 5200 3467 7,5組 4/15 1/20 32 1/20 1/27 2/3 2/21 7.00 10% 246.4 14.1
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-8组(52期)主管/黄先兵 组长/陈氏凤 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

MTB 過膠褲 1628123 B20-0089 540 540 8組 11/30 9/20 30 9/29 10/9 10/17 10/24 3.10 0% 93.0 5.8

MTB 過膠褲 1628123 B20-0089 1000 1000 8組 11/30 9/20 30 10/7 10/17 10/25 11/7 3.10 0% 93.0 10.8

MTB 過膠褲 1628123 B20-0089 2500 2500 8組 11/30 9/20 30 10/24 10/31 11/8 12/23 3.10 0% 93.0 26.9

MTB 過膠褲 1628123 B20-0089 1120 1120 8組 12/15 10/30 30 12/6 12/16 12/24 1/9 3.10 0% 93.0 12.0

SIT 男装衫 50242 B20-0340 1345 1345 8組 1/15 11/15 30 12/23 1/2 1/10 2/2 2.40 0% 72.0 18.7

SIT 过胶裤 50082 B20-0334 999 999 8(2)組 1/15 10/28 30 1/20 1/27 2/3 2/25 3.10 0% 93.0 10.7

ARC 羽絨衫 28241 B20-0568 100 50 8,6組 3/5 2/15 30 2/17 2/24 3/2 3/6 1.48 0% 44.4 1.1

ARC 羽絨衫 28241 B20-0574 2860 1430 8,6組 4/20 2/28 30 2/28 3/6 3/13 4/20 1.48 0% 44.4 32.2

ARC 羽絨衫 28241 B20-? 1385 693 8,6組 6/20 4/30 30 5/2 5/9 5/16 6/4 1.48 0% 44.4 15.6

ARC 羽絨衫 28241 B20-? 1775 888 8,6組 7/20 5/30 30 6/1 6/8 6/15 7/9 1.48 0% 44.4 20.0

ARC 羽絨衫 28241 B20-? 865 433 8,6組 8/20 6/30 30 7/1 7/8 7/15 7/27 1.48 0% 44.4 9.8
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-9组(52期)主管/吴维东 组长/ 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

ARC 羽絨衫 28254 B20-0485 100 100 9組 1/20 12/31 30 12/23 12/30 1/6 1/16 1.50 0% 45.0 2.2

ARC 羽絨衫 28254 B20-0487 1000 1000 9組 4/20 1/31 30 2/3 2/10 2/17 3/13 1.50 0% 45.0 22.2

3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 1000 10,11,12 4/15 1/20 32 3/12 3/19 3/26 4/8 2.75 0% 88.0 11.4 B20-0335返單

ARC 羽絨衫 28254 B20-? 1040 1040 9組 6/20 4/30 30 5/2 5/9 5/16 6/11 1.50 0% 45.0 23.1
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-10组(52期)主管/吴维东 组长/ 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

ARC 羽絨衫 28242 B20-0486 100 100 10組 1/20 12/31 30 12/23 12/30 1/6 1/16 1.50 0% 45.0 2.2

3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 500 10,11,12 4/15 1/20 32 1/28 2/4 2/11 2/17 2.75 0% 88.0 5.7

ARC 羽絨衫 28243 B20-0569 100 100 10組 3/5 2/15 30 2/17 2/24 3/2 3/5 1.60 0% 48.0 2.1

ARC 羽絨衫 28243 B20-0575 1650 1650 10組 4/20 2/28 30 3/1 3/8 3/15 4/25 1.60 0% 48.0 34.4

ARC 羽絨衫 28243 B20-? 1000 1000 10組 5/20 3/30 30 4/12 4/19 4/26 5/21 1.60 0% 48.0 20.8

ARC 羽絨衫 28243 B20-? 1150 1150 10組 6/20 4/30 30 5/8 5/15 5/22 6/19 1.60 0% 48.0 24.0

ARC 羽絨衫 28243 B20-? 1095 1095 10組 7/20 5/30 30 6/6 6/13 6/20 7/17 1.60 0% 48.0 22.8
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-11组(52期)主管/吴维东 组长/ 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày
3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 500 10,11,12 4/15 1/20 32 1/28 2/4 2/11 2/17 2.75 0% 88.0 5.7

ARC 羽絨衫 27307 B20-0565 100 100 11組 3/5 2/15 30 2/16 2/23 3/1 3/6 1.50 0% 45.0 2.2

ARC 羽絨衫 27307 B20-0571 2295 2295 11組 4/20 2/28 30 2/28 3/6 3/13 5/12 1.50 0% 45.0 51.0

ARC 羽絨衫 27307 B20-0806 1000 1000 11組 5/20 3/30 30 4/29 5/6 5/13 6/8 1.50 0% 45.0 22.2

ARC 羽絨衫 27307 B20-? 1000 1000 11組 6/20 4/30 30 5/26 6/2 6/9 7/5 1.50 0% 45.0 22.2

ARC 羽絨衫 27307 B20-? 1000 1000 11組 7/20 5/30 30 6/22 6/29 7/6 8/1 1.50 0% 45.0 22.2

ARC 羽絨衫 27307 B20-? 430 430 11組 8/20 6/30 30 7/19 7/26 8/2 8/14 1.50 0% 45.0 9.6
TO: 生产部
CC: 许生/Ricky/Lena
VN 生 产 排 期
FM: VN
Biểu sắp xếp sản xuất
CMN-12组(52期)主管/吴维东 组长/ 更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày
3,4,5,9,
SIT 男装褲 50113 B20-0502 4802 505 10,11,12 4/15 1/20 32 1/28 2/4 2/11 2/17 2.75 0% 88.0 5.7

ARC 羽絨衫 27309 B20-0566 100 100 12組 3/5 2/15 30 2/16 2/23 3/1 3/6 1.50 0% 45.0 2.2

ARC 羽絨衫 27309 B20-0572 1100 1100 12組 4/20 2/28 30 2/28 3/6 3/13 4/11 1.50 0% 45.0 24.4

ARC 羽絨衫 27309 B20-0807 1000 1000 12組 5/20 3/30 30 3/31 4/7 4/14 5/10 1.50 0% 45.0 22.2

ARC 羽絨衫 27309 B20-? 1130 1130 12組 6/20 4/30 30 5/2 5/9 5/16 6/15 1.50 0% 45.0 25.1
更新排期时间:12月23日

料到廠 車位人 日产
制單數 生產數 期 数 裁断期 投入时间 初缝期 車成期 对人件 数 Sản 工作日
客名 款式 款號 Số lượng SL sản 组别 TG cắt TG vào TG ra TP TG xong Số cái/1 備註
K/hàng Loại hình Mã hàng PN# Chuyền 客期 TG liệu Số ±% lượng
Số ngày
ghi chú
đơn xuất về người xong chuyền đầu tiên đơn hàng người làm việc
ngày

SIT 过胶衫 50109 B20-0337 999 999 1组 1/15 10/28 30 1/18 1/25 2/1 2/14 2.80 0% 84.0 11.9 改排6組

SIT 过胶裤 50082 B20-0334 999 999 2組 1/15 10/28 30 1/18 1/25 2/1 2/13 3.10 0% 93.0 10.7 改排8組

SIT 过胶褲 50199 B20-0513 7544 7544 3,2,1组 4/15 1/20 32 2/2 2/9 2/16 4/30 3.80 0% 121.6 62.0 待排

SIT 過膠褲 50095 B20-0511 6000 6000 5組 4/15 1/20 32 2/24 3/2 3/9 5/7 3.80 0% 121.6 49.3 待排

You might also like