You are on page 1of 16

Sổ sá ch kể toá n

Chứ ng từ kế toá n


Chứ ng từ ghi sổ
YÊU CẦU 1 Số lượng: 10.000 kg
Dạng bài 2.8 Đơn giá: 211.868 đ/kg

Bình quân sau mỗi lần nhập


Nhậ
Ngày tháng Nội dung SL
1/2 Tồn đầu tháng 2
2/2 Mua ngoài nhập kho 3,000
5/2 Mua ngoài nhập kho 2,000
10/2 Xuất kho NVL M
15/2 Mua ngoài nhập kho 300
18/2 Xuất kho NVL M
20/2 Nhập
Cộng kho do sinh
phát góp vốn
trong 1,000
tháng 6,300
Tồn cuối tháng 3

YÊUkho
Thẻ CẦU 2
Mẫu sổ sách - tr20 Phương pháp mở thẻ song song

Đơn vị: Công ty X

Số TT
A
1
2
3
4
5
6
7

cụ (sản phẩm, hàng hóa)


Trang 18 Mẫu sổ sách

Bình quân sau mỗi lần nhập


Ngày, tháng
ghi sổ
1/2
2/2
5/2
10/2
15/2
18/2
20/2

YÊU CẦU 3
Đơn vị: Công ty X
Địa chỉ: ......

Ngày, Tháng
ghi sổ
A

2/2

5/2
5/2

10/2

15/2

18/2

20/2
NOTE

28/2

- Sổ này có ...... trang, đánh


- Ngày mở sổ: .....
BẢNG KÊ GIÁ
Tên vật liệu: VLM

Nhập Xuất
Đơn giá Thành tiền SL ĐG TT

200,000 600,000,000
210,000 420,000,000
6,000 209,245 1,255,472,000
214,000 64,200,000
2,000 209,399 418,797,419
220,000 220,000,000
x 1,304,200,000 8,000 x 1,674,269,419

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC


n vị: Công ty X ngày 20/12/2014 của Bộ Tài chính)

THẺ KHO (SỔ KHO)


Ngày lập thẻ: 1/2/N
- Tên, nhãn hiệu, quy Tờ số: 01
cách vật tư Vật liệu M
- Đơn vị tính kg
- Mã số

Số hiệu chứng từ Ngày nhập,


Ngày, tháng Nhập Xuất Diễn giải xuất
B C D E F
1/2 Tồn kho đầu kỳ
2/2 PN10 Nhập kho do mua 2/2
5/2 PN11 Nhập kho do mua 5/2
10/2 PX20 Xuất kho cho sxsp 10/2
15/2 PN12 Nhập kho do mua 15/2
18/2 PX21 Xuất kho cho sxsp 18/2
20/2 PN13 Nhập kho do góp vốn 20/2
Cộng cuối kỳ
Tồn cuối kỳ

SỔ CHI TIẾT VL, SP, HH


Tài khoản: Nguyên vật liệu - 1520101
Tháng 2 năm N
nh quân sau mỗi lần nhập Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: VLM
Chứng từ
Số Ngày Diễn giải TK đối ứng Đơn giá
Số dư đầu kỳ 211,868
PN10 2/2 Mua ngoài nhập kho 331 200,000
PN11 5/2 Mua ngoài nhập kho 112 210,000
PX20 10/2 Xuất kho NVL M 621 209,245
PN12 15/2 Mua ngoài nhập kho 111 214,000
PX21 18/2 Xuất kho NVL M 627 209,399
PN13 20/2 Nhập kho do góp vốn 411 220,000
Cộng phát sinh trong tháng x
Tồn cuối kỳ 210,676

n vị: Công ty X (Ban hành theoMẫu số tư


thông S03a-DN
số 200/2014/TT-BTC
ngày 20/12/2014 của Bộ Tài chính)
Năm N

Chứng từ
Số hiệu Ngày, tháng Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng
B C D E G
Số trang trước chuyển sang
Mua ngoài nhập kho 1
HĐ000145 2/2 Thuế GTGT đầu vào 10% 2
Phải trả người bán 3
Mua ngoài nhập kho 4
HĐ099726 5/2 Thuế GTGT đầu vào 10% 5
Thanh toán bằng TGNH 6
Phí nhập kho 7
GBN00987 5/2 Thuế GTGT 8
GBN00987 5/2
Thanh toán bằng TGNH 9
Chi phí NVL trực tiếp 10
PX20 10/2
Xuất kho NVLM 11
HĐ089087
Mua ngoài nhập kho 12
PC123456 15/2 Thuế GTGT đầu vào 10% 13
PN12 Thanh toán bằng TM 14
Chi phí SXC 15
PX21 18/2 Xuất kho NVLM 16
Nhập kho do góp vốn 17
PN13 20/2 Vốn đầu tư của CSH 18
Phải thu khác 19
BBKK02 28/2
VLM
lương thiếu hụt phạm
của người 20
lỗi) 21
QĐ02 28/2
Phải thu khác 22
Cộng chuyển trang sau

ổ này có ...... trang, đánh số từ trang 01 đến trang .......


Ngày mở sổ: .....

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị tính: Kg
Tồn
SL ĐG TT
10,000 211,868 2,118,680,000
13,000 209,129 2,718,680,000
15,000 209,245 3,138,680,000
9,000 209,245 1,883,208,000
9,300 209,399 1,947,408,000
7,300 209,399 1,528,610,581
8,300 210,676 1,748,610,581

8,300 210,676 1,748,610,581

số 200/2014/TT-BTC
Tài chính)
Bảng này chắc k cần lập
BẢNG TỔN
Vật liệu, dụng c
Tài
Thán

STT
Số lượng Ký xác nhận A
Nhập Xuất Tồn của kế toán 1
1 2 3 G
10,000
3,000 13,000
2,000 15,000
6,000 9,000
300 9,300
2,000 7,300
1,000 8,300
6,300 8,000
8,300

CHI TIẾT VL, SP, HH


n: Nguyên vật liệu - 1520101
Tháng 2 năm N
vật tư: VLM
Nhập Xuất Tồn
SL TT SL TT SL TT
10,000 2,118,680,000
3,000 600,000,000 13,000 2,718,680,000
2,000 420,000,000 15,000 3,138,680,000
0 6,000 1,255,472,000 9,000 1,883,208,000
300 64,200,000 9,300 1,947,408,000
0 2,000 418,797,419 7,300 1,528,610,581
1,000 220,000,000 8,300 1,748,610,581
6,300 1,304,200,000 8,000 1,674,269,419
0 8,300 1,748,610,581

số tư
ng S03a-DN
số 200/2014/TT-BTC Trang 4
014 của Bộ Tài chính)

Đơn vị tính: đồng


Số hiệu TK Số phát sinh
đối ứng Nợ Có
H 1 2

152 600,000,000
133 60,000,000
331 660,000,000
152 420,000,000
133 42,000,000
112 462,000,000
152 11,000
133 1,100
112 12,100
621 1,255,472,000
152 1,255,472,000
152 64,200,000
133 6,420,000
111 70,620,000
627 418,797,419
152 418,797,419
152 220,000,000
411 220,000,000
138 2,000,000
152 2,000,000
334 2,000,000
138 2,000,000
3,090,901,519 3,090,901,519

Ngày...... tháng...... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
ng này chắc k cần lập
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT
Vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
Tài khoản: 152
Tháng 2 năm N
Tên, quy cách vật
liệu, dụng cụ, sản Số tiền
Nhập trong Xuất trong
phẩm, hàng hóa Tồn đầu kỳ kỳ kỳ Tồn cuối kỳ
B 1 2 3 4
VLM ### ### ### ###

Cộng ### ### ### ###


Ghi chú

You might also like