Professional Documents
Culture Documents
Ôn kiểm tra
Ôn kiểm tra
YÊUkho
Thẻ CẦU 2
Mẫu sổ sách - tr20 Phương pháp mở thẻ song song
Số TT
A
1
2
3
4
5
6
7
YÊU CẦU 3
Đơn vị: Công ty X
Địa chỉ: ......
Ngày, Tháng
ghi sổ
A
2/2
5/2
5/2
10/2
15/2
18/2
20/2
NOTE
28/2
Nhập Xuất
Đơn giá Thành tiền SL ĐG TT
200,000 600,000,000
210,000 420,000,000
6,000 209,245 1,255,472,000
214,000 64,200,000
2,000 209,399 418,797,419
220,000 220,000,000
x 1,304,200,000 8,000 x 1,674,269,419
Chứng từ
Số hiệu Ngày, tháng Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng
B C D E G
Số trang trước chuyển sang
Mua ngoài nhập kho 1
HĐ000145 2/2 Thuế GTGT đầu vào 10% 2
Phải trả người bán 3
Mua ngoài nhập kho 4
HĐ099726 5/2 Thuế GTGT đầu vào 10% 5
Thanh toán bằng TGNH 6
Phí nhập kho 7
GBN00987 5/2 Thuế GTGT 8
GBN00987 5/2
Thanh toán bằng TGNH 9
Chi phí NVL trực tiếp 10
PX20 10/2
Xuất kho NVLM 11
HĐ089087
Mua ngoài nhập kho 12
PC123456 15/2 Thuế GTGT đầu vào 10% 13
PN12 Thanh toán bằng TM 14
Chi phí SXC 15
PX21 18/2 Xuất kho NVLM 16
Nhập kho do góp vốn 17
PN13 20/2 Vốn đầu tư của CSH 18
Phải thu khác 19
BBKK02 28/2
VLM
lương thiếu hụt phạm
của người 20
lỗi) 21
QĐ02 28/2
Phải thu khác 22
Cộng chuyển trang sau
số 200/2014/TT-BTC
Tài chính)
Bảng này chắc k cần lập
BẢNG TỔN
Vật liệu, dụng c
Tài
Thán
STT
Số lượng Ký xác nhận A
Nhập Xuất Tồn của kế toán 1
1 2 3 G
10,000
3,000 13,000
2,000 15,000
6,000 9,000
300 9,300
2,000 7,300
1,000 8,300
6,300 8,000
8,300
số tư
ng S03a-DN
số 200/2014/TT-BTC Trang 4
014 của Bộ Tài chính)
152 600,000,000
133 60,000,000
331 660,000,000
152 420,000,000
133 42,000,000
112 462,000,000
152 11,000
133 1,100
112 12,100
621 1,255,472,000
152 1,255,472,000
152 64,200,000
133 6,420,000
111 70,620,000
627 418,797,419
152 418,797,419
152 220,000,000
411 220,000,000
138 2,000,000
152 2,000,000
334 2,000,000
138 2,000,000
3,090,901,519 3,090,901,519