Professional Documents
Culture Documents
03.BT Ham Thoi Gian
03.BT Ham Thoi Gian
STT Hóa đơn Ngày bán Tháng bán Ngày tháng Số lượng
1 TP300103 01 03 01/03/2008 30
2 DG241204 12 04 12/04/2008 24
3 DG151502 15 02 15/02/2008 15
4 MH181503 15 03 15/03/2008 18
5 MH282205 22 05 22/05/2008 28
6 CK202502 25 02 25/02/2008 20
7 CK232502 25 02 25/02/2008 23
8 TP252605 26 05 26/05/2008 25
= Số lượng * Đơn
giá * Tỷ giá.
Định dạng thể hiện
đơn vị tính : VND
= Giờ kết thúc -
Giờ
= Giờ bắt
kếtđầu
thúc -
TÍNH TIỀN ĐẠI LÝ ĐIỆN THOẠI (Giờtính bằng
bắt đầu phút Qui
)
định : 1 Cuộc
(* tính
Địnhbằng
dạngphút
thể )
gọi
hiện đơn vị tính Qui =
"
3 phút
định : 1 Cuộc
* Định dạng thể
phút đơn
" gọivị Số gọi = 3 phút
STT Khách hàng Giở Bắt đầu Giớ Kết thúc Thời gian ( Phút ) Số cuộc
hiện tínhphút
" dư
1 Tú Kiệt 4:20 5:05 45 phút phút " 15 0
2 An Tuấn 10:12 11:05 53 phút 17 2
3 Trần Vũ 1:15 2:10 55 phút 18 1
4 Hoài Vi 8:10 9:10 60 phút 20 0
5 Lê Dung 12:03 13:10 67 phút 22 1
6 Bao Minh 5:20 7:00 100 phút 33 1
7 Đức Bình 10:00 12:00 120 phút 40 0
8 Anh Thư 7:15 9:20 125 phút 41 2