Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập 2.8 2
Bài Tập 2.8 2
7/5
Xuất kho cho sản xuất sản phẩm
20/3 Mua ngoài nhập kho 300 214000 64,200,000
30/3 Xuất kho cho sản xuất sản phẩm
Nhận góp vốn liên doanh 1,000 220000 220,000,000
Tổng
Cộng phát sinh Tháng 3 172,000 x 1,817,000,000
Tồn cuối kỳ (Tháng 3)
/
Ngày tháng Chứng từ
ghi sổ Số Ngày
1/3/2023
5/3/2023 PN 180 5/3/2023
ghi sổ Số Ngày
1/3/2023
5/3/2023 PN 180 5/3/2023
15/3/2023 15/3/2023
Tên, qui cách vật Số tiền
STT
Tồn đầu kỳ
A B 1
1 VLA 931,000,000
2 VLB 7700000000
3 VLC 11250000000
Cộng 19,881,000,000
0
0
BẢNG KÊ TÍNH GIÁ
Tên vật liệu: VLA
Đơn vị tính: kg
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL
98,000
- 98,000
- 150,000
70,000 9500 665,000,000 28,000
- 150,000
- 28,000
- 150,000
- 22,000
28,000 9500 266,000,000 48,000
102,000 10500 1,071,000,000 22,000
200,000 X 2,002,000,000
48,000
22,000
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL
98000
248,000
XUẤT TỒN
SL ĐG TT SL
10000
13,000
15,000
6,000 210924.667 1,265,548,000 9,000
9,300
2,000 211023.871 422,047,742 7300
8300
200,000 x 2,035,555,556
70,000
: 1/3/202N
..................
Số lượng
Ngày nhập, xuất
Nhập Xuất Tồn
F 1 2
98,000
5/3 150,000 248,000
7/3 70,000 178,000
22,000 200,000
130,000 70,000
x 172,000 200,000
70,000
: 1/3/202N
..................
Số lượng
Ngày nhập, xuất
Nhập Xuất Tồn
F 1 2
350,000
250,000 100,000
7/3 100,000 200,000
150,000 50,000
x 100,000 400,000
50,000
200,000 800,000 400,000
: 1/3/202N
..................
Số lượng
Ngày nhập, xuất
Nhập Xuất Tồn
F 1 2
500,000
200,000 700,000
7/3 400,000 300,000
x 200,000 400,000
300,000
400,000 800,000 1,300,000
NHẬP
Diễn giải TK Đối ứng Đơn giá
SL
Số dư đầu kỳ 22,000
Tồn xuất kho cho sản phẩm 621 22,000
NHẬP
Diễn giải TK Đối ứng Đơn giá
SL
Số dư đầu kỳ 22,500
Mua ngoài nhập kho 311 22,000 200,000
Chi phí thu mua 111 10 200,000
Xuất kho nguyên vật liệu C 621 22,500
Cộng phát sinh 200,000
Tồn cuối kỳ
10,500.00
11,000.00
TỒN
ĐG TT
9500 931,000,000
10104.839 2,506,000,000
10104.839 1,798,661,290
10203.306 2,040,661,290
10203.306 714,231,452
10203.306 714,231,452
TỒN
ĐG TT
212187 2,121,870,000
209374.615 2,721,870,000
210,925 3,163,870,000
210924.667 1,898,322,000
211023.871 1,962,522,000
211023.871 1,540,474,258
212,105.33 1,760,474,258
10177.78 712,444,444
x
Ký xác nhận của kế
toán
G
TT SL TT SL TT
350,000 7,700,000,000
250000 5500000000 100000 2200000000
Ghi chú
Ghi chú