You are on page 1of 9

Bài làm

Có Tài sản=Nợ phải trả+Vốn chủ sỡ hữu

15.000+13.000+5.000+11.000+8.000=1.000+2.000+2.000+x+3.000
 52.000=8.000+X => X= 44.000
1. Nhật ký chung các nghiệp vụ phát sinh trong Tháng 3.

Ngày Nghiệp vụ và diễn giải Tham chiếu Nợ Có


1.3 Phải trả người bán 3.000
Tiền 3.000
(Chi tiền trả nợ )

5.3 Nhà thuê trả trước 1.200


Tiền 1.200
(Trả tiền trước 12 tháng)

8.3 Tiền 10.000


Doanh thu bán hàng 10.000
(Thu tiền xuất hàng hóa A đã thực
hiện)
6.000
Gía vốn hàng bán 6.000
Hàng tồn kho

2. Bút toán điều chỉnh liên quan tới tháng 3


Nhật ký chung

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có


chiếu
2023 Bút toán điều chỉnh
Tháng 3
31 Chi phí khấu hao 160
Khấu hao lũy kế 160
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Chi phí lương 4.000
Lương phải trả 4.000
(Ghi nhận lương dồn tích)

31 Chi phí điện nước 2.000


Điện nước phải trả 2.000
(Ghi nhận nước dồn tích)

31 Chi phí lãi vay 20


Lãi vay phải trả 20
(Ghi nhận lãi vay hàng tháng)

31 Chi phí thuê nhà 100


Nhà thuê trả trước 100

3. Lập các tài khoản vào cuối ngày 31/3:


Tiền

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 15.000 15.000
1 3.000 12.000
5 1.200 10.800
8 10.000 20.800

Đất

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 13.000 13.000

Nhà cửa

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 5.000 5.000

Thiết bị

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 11.000 11.000

Khấu hao lũy kế

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 1.000 1.000
31 Bút toán 160 1.160
điều chỉnh

Hàng tồn kho

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 8.000 8.000
8 6.000 2.000

Lợi nhuận giữ lại

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 2.000 2.000

Vốn cổ phần

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 44.000 44.000

Phải trả người bán

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 3.000 3.000
1 3.000 0

Nợ vay dài hạn

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
1 Số đầu kỳ 2.000 2.000

Doanh thu bán hàng

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 10.000 10.000
điều chỉnh

Chi phí khấu hao

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 1.600 1.600
điều chỉnh

Chi phí thuê nhà


Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư
chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 100 100
điều chỉnh

Nhà thuê trả trước

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3

5 1.200 1.200
31 Bút toán 100 1.100
điều chỉnh

Chi phí lương

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 4.000 4.000
điều chỉnh

Lương phải trả

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 4.000 4.000
điều chỉnh

Chi phí điện nước

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 2.000 2.000
điều chỉnh

Điện nước phải trả

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 2.000 2.000
điều chỉnh

Chi phí lãi

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 2.000 2.000
điều chỉnh

Lãi phải trả

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
31 Bút toán 2.000 2.000
điều chỉnh

Gía vốn hàng bán

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
2023
Tháng 3
5 6.000 6.000

4. Lập bảng cân đối thử đã điều chỉnh

Tài khoản Nợ Có
Tiền 20.800
Hàng tồn kho 2.000
Thiết bị 11.000
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Nhà thuê trả trước 1.100
Khấu hao lũy kế 1.160
Phải trả người bán 0
Lãi phải trả 20
Nợ vay dài hạn 2.000
Lương phải trả 4.000
Điện nước phải trả 2.000
Gía vốn hàng bán 6.000
Vốn cổ phần 44.000
Lợi nhuận giữ lại 2.000
Doanh thu bán hàng 10.000
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nước 2.000
Chi phí khấu hao 160
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí lãi 20
65.180 65.180

5. Lập báo cáo tài chính tháng 3


Báo cáo tình hình tài chính
Ngày 31/3/2023
Tài sản

Thiết bị 11.000
Nhà cửa 5.000
Trừ:Khấu hao lũy kế 1.160 14.840
Nhà thuê trả trước 1.100
Đất 13.000
Hàng tồn kho 2.000
Tiền 20.800
Tổng tài sản 51.740

Vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả

Vốn chủ sỡ hữu


Vốn cổ phần-phổ thông 44.000
Lợi nhuận giữ lại (280)
Tổng 43.720
Nợ phải trả 0
Phải trả người bán 2.000
Nợ vay dài hạn 4.000
Lương phải trả 2.000
Điện nước phải trả 0
Lãi phải trả 20
Tổng 8.020
Tổng vốn chủ sỡ hữu và nợ phải trả 51.740

NHẬT KÍ CHUNG

Ngà Tham
y Tên tài khoản và diễn giải chiếu Nợ Có

Bút toán khóa sổ

8/3 Doanh thu bán hàng 10.000

Xác định kết quả kinh


doanh 10.000

(Khóa sổ tài khoản doanh


thu)

Xác định kết quả kinh


doanh 12.180

8/3 Giá vốn hàng bán 6.000

31/3 Chi phí khấu hao 160

Chi phí lương phát sinh 4.000

Chi phí quản lý doanh


nghiệp 2.000

Chi phí lãi vay 20


1/3 Chi phí thuê nhà 100

(Khóa sổ tài khoản chi


phí)

Xác định kết quả kinh


doanh 2.280

31/3 Lợi nhuận giữ lại 2.280

(Khóa sổ tài khoản lợi


nhuận giữ lại)

7
Bảng cân đối thử sau khóa sổ
Ngày 31/3/2023

Tài khoản Nợ Có
Tiền 20.800
Đất 13.000
Nhà cửa 5.000
Thiết bị 11.000
Hàng tồn kho 2.000
Nhà thuê trả trước 1.100
Nợ vay dài hạn 2.000
Lợi nhuận giữ lại 280
Vốn cổ phần 44.000
Phải trả người bán 0
Khấu hao lũy kế 1.160
Lãi phải trả 20
Lương phải trả 4.000
Tiền điện nước phải trả 2.000
53.180 53.180

You might also like