Professional Documents
Culture Documents
Test 2 NLKT
Test 2 NLKT
Câu 1:
Nhậ t kí chung
Ngà y Tên tà i khoả n và diễn giả i Nợ Có
01/03/2023 Phả i trả ngườ i bá n B 3.000
Tiền 3.000
05/03/2023 Chi phí thuê nhà trả trướ c 1.200
Tiền 1.200
08/03/2023 Giá vố n hà ng hó a A 6.000
Hà ng hó a A 6.000
Tiền 10.000
Doanh thu bá n hà ng 10.000
Câu 2:
Câu 3:
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tiền
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 15.000 15.000
1 3.000 12.000
5 1.200 10.800
8 10.000 20.800
31 - - 20.800
Đất
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 13.000 13.000
31 - - 13.000
Nhà cửa
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 5.000 5.000
31 - - 5.000
Thiết bị
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 11.000 11.000
31 - - 11.000
Hàng hóa A
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 8.000 8.000
8 6.000 2.000
31 - - 2.000
Vốn cổ phần
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 44.000 44.000
31 - - 44.000
Câu 4:
BẢ NG CÂ N ĐỐ I THỬ
(tạ i ngà y 31/03/2023)
Nợ Có
Tiền 20.800
Đấ t 13.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 11.000
Hà ng hó a A 2.000
Khấ u hao lũ y kế 1.160
Nợ vay dà i hạ n 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n 44.000
Phả i trả ngườ i bá n B 0
Doanh thu bá n hà ng 10.000
Giá vố n hà ng hó a A 6.000
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí thuê nhà trả trướ c 1.100
Chi phí khấ u hao 160
Chi phí lương 4.000
Lương phả i trả 4.000
Chi phí điện nướ c 2.000
Điện nướ c phả i trả 2.000
Chi phí lã i vay 20
Lã i vay phả i trả 20
64.080 66.280
Câu 5:
Bá o cá o kết quả hoạ t độ ng cho thá ng 03/2023 (kết thú c ngà y 31/03/2023)
Doanh thu
Doanh thu bá n hà ng 10.000
Chi phí
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí lã i vay 20
Chi phí khấ u hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nướ c 2.000
Tồ ng chi phí 6.280
Lợ i nhuậ n thuầ n 3.720
Nợ phải trả
Phả i trả ngườ i bá n
Phả i trả nợ vay
Lương phả i trả
Điện nướ c phả i trả
Lã i vay phả i trả
Tổ ng tà i sả n 54.060