You are on page 1of 7

BÀI KIỂM TRA 2 – NLKT

Cô ng ty cổ phầ n thương mạ i ABC có số dư cá c tà i khoả n và o ngà y 1.3.2023 như sau:


Tiền 15.000 Khấ u hao luỹ kế 1.000
Đấ t 13.000 Nợ vay dà i hạ n 2.000
Nhà cử a 5.000 Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Thiết bị 11.000 Vố n cổ phầ n 44.000
Hà ng hoá A 8.000 Phả i trả ngườ i bá n B 3.000
Đơn vị tính: triệu đồng
Trong thá ng 3.2023 có phá t sinh cá c nghiệp vụ kinh tế sau:
Ngà y 1.3: Chi tiền trả hết nợ ngườ i bá n.
Ngà y 5.3: Chi 1.200 trả trướ c tiền thuê nhà 12 thá ng. Thờ i hạ n tính từ đầ u thá ng 3
Ngà y 8.3: Xuấ t bá n 6.000 hà ng hoá A, giá bá n 10.000, đã thu tiền.
Biết rằ ng:
 Thiết bị và nhà cử a khấ u hao theo tỷ lệ 1%/thá ng (Riêng đấ t khô ng khấ u hao).
 Tổ ng hợ p cá c khoả n tiền phả i trả củ a thá ng 3 gồ m: Lương 4.000, điện nướ c: 2.000.
 Lã i suấ t vay á p dụ ng 12%/nă m.
Yêu cầu:
1. Ghi Nhậ t ký chung các nghiệp vụ phát sinh trong Thá ng 3.
2. Ghi nhậ t ký chung các bút toán điều chỉnh liên quan tớ i Thá ng 3;
3. Lậ p các Tài khoản và o cuố i ngà y 31.3
4. Lậ p Bảng cân đối thử đã điều chỉnh.
5. Lậ p Báo cáo tài chính Thá ng 3.
6. Ghi nhậ t ký chung cá c bút toán khóa sổ,
7. Lậ p Bảng cân đối thử sau khóa sổ.

Câu 1:

Nhậ t kí chung
Ngà y Tên tà i khoả n và diễn giả i Nợ Có
01/03/2023 Phả i trả ngườ i bá n B 3.000
Tiền 3.000
05/03/2023 Chi phí thuê nhà trả trướ c 1.200
Tiền 1.200
08/03/2023 Giá vố n hà ng hó a A 6.000
Hà ng hó a A 6.000
Tiền 10.000
Doanh thu bá n hà ng 10.000
Câu 2:

Bú t toá n điều chỉnh


Ngà y Tên tà i khoả n Nợ Có
31/03/2023 Chi phí thuê nhà 100
Chi phí thuê nhà trả trướ c 100
31/03/2023 Chi phí khấ u hao 160
Khấ u hao lũ y kế 160
31/03/2023 Chi phí lương 4.000
Lương phả i trả 4.000
31/03/2023 Chi phí điện nướ c 2.000
Điện nướ c phả i trả 2.000
31/03/2023 Chi phí lã i vay 20
Lã i vay phả i trả 20

Câu 3:
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Tiền
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 15.000 15.000
1 3.000 12.000
5 1.200 10.800
8 10.000 20.800
31 - - 20.800

Đất
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 13.000 13.000
31 - - 13.000

Nhà cửa
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 5.000 5.000
31 - - 5.000
Thiết bị
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 11.000 11.000
31 - - 11.000

Hàng hóa A
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 8.000 8.000
8 6.000 2.000
31 - - 2.000

Khấu hao lũy kế


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 1.000 1.000
31 160 1.160

Nợ vay dài hạn


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 2.000 2.000
31 - - 2.000

Lợi nhuận giữ lại


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 2.000 2.000
31 - - 2.000

Vốn cổ phần
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 44.000 44.000
31 - - 44.000

Phải trả người bán B


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 3.000 3.000
1 3.000 0
31 - - 0
Giá vốn hàng hóa A
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
8 6.000 6.000
31 - - 6.000

Doanh thu bán hàng


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
8 10.000 10.000
31 - - 10.000

Chi phí thuê nhà trả trước


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì 1.200 1.200
31 100 1.100

Chi phí thuê nhà


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 100 100

Chi phí khấu hao


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 160 160

Chi phí lương


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 4.000 4.000

Lương phải trả


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 4.000 4.000
Chi phí điện nước
Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 2.000 2.000

Điện nước phải trả


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 2.000 2.000

Chi phí lãi vay


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 20 20

Lãi vay phải trả


Ngà y Diễn giả i Nợ Có Số dư
2023
T3 Đầ u kì - - 0
31 20 20

Câu 4:
BẢ NG CÂ N ĐỐ I THỬ
(tạ i ngà y 31/03/2023)
Nợ Có
Tiền 20.800
Đấ t 13.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 11.000
Hà ng hó a A 2.000
Khấ u hao lũ y kế 1.160
Nợ vay dà i hạ n 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n 44.000
Phả i trả ngườ i bá n B 0
Doanh thu bá n hà ng 10.000
Giá vố n hà ng hó a A 6.000
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí thuê nhà trả trướ c 1.100
Chi phí khấ u hao 160
Chi phí lương 4.000
Lương phả i trả 4.000
Chi phí điện nướ c 2.000
Điện nướ c phả i trả 2.000
Chi phí lã i vay 20
Lã i vay phả i trả 20
64.080 66.280

Câu 5:
Bá o cá o kết quả hoạ t độ ng cho thá ng 03/2023 (kết thú c ngà y 31/03/2023)
Doanh thu
Doanh thu bá n hà ng 10.000
Chi phí
Chi phí thuê nhà 100
Chi phí lã i vay 20
Chi phí khấ u hao 160
Chi phí lương 4.000
Chi phí điện nướ c 2.000
Tồ ng chi phí 6.280
Lợ i nhuậ n thuầ n 3.720

Bá o cá o lợ i nhuậ n giữ lạ i cho thá ng 03/2023 (kết thú c ngà y 31/03/2023)


Lợ i nhuậ n giữ lạ i ngà y 01/03/2023 2.000
Cộ ng: Lợ i nhuậ n thuầ n 3.720
Trừ : Cổ tứ c 0
Lợ i nhuậ n giữ lạ i ngà y 31/03/2023 5.720
Lợ i nhuậ n thuầ n 5.720

Bá o cá o tà i chính ngà y 31/03/2023


Tà i sả n
Thiết bị 11.000
Trừ : Khấ u hao lũ y kế 1.160
Tiền 20.800
Đấ t 13.000
Hà ng hó a A 2.000
Nhà cử a 5.000
Chi phí thuê kho trả trướ c 1.100
Tổ ng tà i sả n 54.060
Vố n chủ sở hữ u và Nợ phả i trả
Tà i sả n
Vốn chủ sở hữu
Vố n cổ phầ n 44.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 5.720

Nợ phải trả
Phả i trả ngườ i bá n
Phả i trả nợ vay
Lương phả i trả
Điện nướ c phả i trả
Lã i vay phả i trả
Tổ ng tà i sả n 54.060

You might also like