You are on page 1of 5

Đơn vị: Công ty TNHH tư vấn xuất khẩu Việt Nam Mẫu số: 02- LĐTL

Địa chỉ: số 5/158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội


Mã số thuế: 0109687207

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 09 năm 2023

Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương Phụ cấp khác Tổng số


sản phẩm

A B 1 2 3 4 5

1 NGUYỄN TRỌNG BÍNH VII 8.710.622 9.500.000 2.000.000 20.210.622

2 PHONG MẠNH HÀ V 4.826.025 7.000.000 2.000.000 13.826.025

3 ĐỖ THỊ HƯỜNG VI 8.295.803 8.000.000 2.000.000 18.295.803

4 PHÙNG HÀ MY V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

5 BẠC PHƯƠNG LINH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

6 KIỀU THỤY KHANH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

7 TRỊNH THỊ UYÊN V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

Cộng 37.634.030 48.500.000 10.000.000 88.134.030

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................


Ngày. 30 tháng 09 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH tư vấn xuất khẩu Việt Nam Mẫu số: 02- LĐTL
Địa chỉ: số 5/158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109687207

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 10 năm 2023
Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương Phụ cấp khác Tổng số
sản phẩm

A B 1 2 3 4 5

1 NGUYỄN TRỌNG BÍNH VII 8.710.622 9.500.000 2.000.000 20.210.622

2 PHONG MẠNH HÀ V 4.826.025 7.000.000 2.000.000 13.826.025

3 ĐỖ THỊ HƯỜNG VI 8.295.803 8.000.000 2.000.000 18.295.803

4 PHÙNG HÀ MY V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

5 BẠC PHƯƠNG LINH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

6 KIỀU THỤY KHANH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

7 TRỊNH THỊ UYÊN V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

Cộng 37.634.030 48.500.000 10.000.000 88.134.030

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................


Ngày. 30 tháng 10 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty TNHH tư vấn xuất khẩu Việt Nam Mẫu số: 02- LĐTL
Địa chỉ: số 5/158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109687207

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 11 năm 2023

Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương Phụ cấp khác Tổng số


sản phẩm

A B 1 2 3 4 5

1 NGUYỄN TRỌNG BÍNH VII 8.710.622 9.500.000 2.000.000 20.210.622

2 PHONG MẠNH HÀ V 4.826.025 7.000.000 2.000.000 13.826.025


3 ĐỖ THỊ HƯỜNG VI 8.295.803 8.000.000 2.000.000 18.295.803

4 PHÙNG HÀ MY V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

5 BẠC PHƯƠNG LINH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

6 KIỀU THỤY KHANH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

7 TRỊNH THỊ UYÊN V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

Cộng 37.634.030 48.500.000 10.000.000 88.134.030

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................


Ngày. 30 tháng 11 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty TNHH tư vấn xuất khẩu Việt Nam Mẫu số: 02- LĐTL
Địa chỉ: số 5/158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109687207

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 12 năm 2023

Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương Phụ cấp khác Tổng số


sản phẩm

A B 1 2 3 4 5

1 NGUYỄN TRỌNG BÍNH VII 8.710.622 9.500.000 2.000.000 20.210.622

2 PHONG MẠNH HÀ V 4.826.025 7.000.000 2.000.000 13.826.025

3 ĐỖ THỊ HƯỜNG VI 8.295.803 8.000.000 2.000.000 18.295.803

4 PHÙNG HÀ MY V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

5 BẠC PHƯƠNG LINH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

6 KIỀU THỤY KHANH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395


7 TRỊNH THỊ UYÊN V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

Cộng 37.634.030 48.500.000 10.000.000 88.134.030

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................


Ngày. 30 tháng 12 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty TNHH tư vấn xuất khẩu Việt Nam Mẫu số: 02- LĐTL
Địa chỉ: số 5/158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109687207

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 01 năm 2024

Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương Phụ cấp khác Tổng số


sản phẩm

A B 1 2 3 4 5

1 NGUYỄN TRỌNG BÍNH VII 8.710.622 9.500.000 2.000.000 20.210.622

2 PHONG MẠNH HÀ V 4.826.025 7.000.000 2.000.000 13.826.025

3 ĐỖ THỊ HƯỜNG VI 8.295.803 8.000.000 2.000.000 18.295.803

4 PHÙNG HÀ MY V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

5 BẠC PHƯƠNG LINH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

6 KIỀU THỤY KHANH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

7 TRỊNH THỊ UYÊN V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

Cộng 37.634.030 48.500.000 10.000.000 88.134.030

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................


Ngày. 30 tháng 01 năm 2024
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị: Công ty TNHH tư vấn xuất khẩu Việt Nam Mẫu số: 02- LĐTL
Địa chỉ: số 5/158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0109687207

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng 02 năm 2024

Số TT Họ và tên Bậc lương Hệ số Lương Phụ cấp khác Tổng số


sản phẩm

A B 1 2 3 4 5

1 NGUYỄN TRỌNG BÍNH VII 8.710.622 9.500.000 2.000.000 20.210.622

2 PHONG MẠNH HÀ V 4.826.025 7.000.000 2.000.000 13.826.025

3 ĐỖ THỊ HƯỜNG VI 8.295.803 8.000.000 2.000.000 18.295.803

4 PHÙNG HÀ MY V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

5 BẠC PHƯƠNG LINH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

6 KIỀU THỤY KHANH V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

7 TRỊNH THỊ UYÊN V 3.950.395 4.000.000 1.000.000 8.950.395

Cộng 37.634.030 48.500.000 10.000.000 88.134.030

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................


Ngày. 30 tháng 02 năm 2024
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

You might also like