You are on page 1of 25

Báo cáo QUẢN LÝ Tháng 06/2023

Họ & tên: THANH TRÚC


Chức danh: Quản lý
Nơi làm việc: CHỢ LÁCH
I. Doanh số bán hàng
Doanh Thu
Tháng
( đvt : triệu đồng) Doanh Thu
( đvt : triệu đồng)
Tháng 01

Tháng 02

Tháng 03 1,452,000

Tháng 04 1,179,000

Tháng 05 1,299,000

Tháng 06 1,327,000

Tháng 07 1,389,000 1,548,731


1,452,000
1,389,000
1,299,000 1,327,000
Tháng 08 1,548,731 1,179,000

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12 Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th áng 0 3 T h án g 0 4 Th án g 0 5 Th áng 0 6 Thán g 0 7 Th án g 0 8 Th áng 0 9 Thán g 1 0 Th án g 1 1 Th án g 1 2

II. Chi phí lương:


Chi phí lương
Tháng ( đvt : triệu đồng)

Tháng 01

Tháng 02 Chi phí lương


( đvt : triệu đồng)
Tháng 03 52,028

Tháng 04 46,390
52,028
49,000
Tháng 05 49,000 46,390
48,409 47,890

Tháng 06 48,409

Tháng 07 47,890

Tháng 08

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tháng 12 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

III. Giá trị kho:


Giá trị kho
Tháng ( đvt: Triêu đồng) Giá trị kho
( đvt: Triêu đồng)
Tháng 01

Tháng 02
1,511,000 1,525,663
Tháng 03 1,432,000
1,450,000
1,432,000 1,422,000
Tháng 04 1,422,000
1,296,000
Tháng 05 1,296,000

Tháng 06 1,511,000 Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th áng 0 5 Th áng 0 6 Th áng 0 7 Th án g 0 8 Th án g 0 9 T h án g 1 0 Th án g 1 1 Thán g 1 2

Tháng 07 1,450,000
Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th áng 0 5 Th áng 0 6 Th áng 0 7 Th án g 0 8 Th án g 0 9 T h án g 1 0 Th án g 1 1 Thán g 1 2

Tháng 08 1,525,663

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

III. Lợi nhuận bán hàng trên kiot


Lợi nhuận
Tháng
BÁN HÀNG
Tỷ xuất Lợi Nhuận bán hàng trên kiot
KIOT
( đvt : triệu đồng)
Lợi nhuận Tỷ xuất
BÁN HÀNG KIOT 11.09%
Tháng 01 ( đvt : triệu đồng)

Tháng 02

Tháng 03 168,826 11.62%

Tháng 04 117,949 10.0%

Tháng 05 125,342 9.65%

Tháng 06 147,175 11.09% 168,826 117,949 125,342 147,175 165,699 193,466

Tháng 07 165,699 11.93%

Tháng 08 193,466 12.49%

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12 Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th án g 0 5 Th án g 0 6 Th án g 0 7 Th án g 0 8 Th án g 0 9 Th án g 1 0 Th án g 1 1 Th án g 1 2

IV. KPI ngành hàng:


Số ngành
Tháng
KPI đạt Số ngành KPI đạt/tháng
Tháng 01 16

Tháng 02
14

Tháng 03 8
12

Tháng 04 11
10
Tháng 05 9

Tháng 06 8 8

Tháng 07 15 6

Tháng 08 12
4

Tháng 09
2
Tháng 10
0
Tháng 11 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Tháng 12

V. Các chi phí cửaa hàng trong tháng:


Thành tiền chi
Stt Hạng mục chi hoạt động ( đvt: ngàn đồng) Chart Title
25000000
1 Phí vận chuyển hàng từ kho 19,068,000

2 Túi xốp 1,688,000 20000000

3 Văn phòng phẩm 205,000 15000000

4 Cúng ông địa , ngày 16 âm lịch 400,000 10000000

5 Đồng phục 0 5000000

6 Tiền rác 100,000


0
c i
ộn
g
kh
o
xố
p
ẩm lị c
h ục rá ớc ện ifi
nh
à nh lợ ản ng ơn
g od
ph ph ền nư đi w hà úc is hà pc
t đ g từ Tú
i
âm Ti n n ền uê n ph tà ân
lư hi
oạ n ò ng 6 ồng T iề T iề Ti Th vậ ỹ o g ng hís
h à 1 ỹ a n Ứ
ch
i h ph y Đ
Ti
ền Qu Qu h
hẻ
P
ển n gà ấu tt
ục uy Vă ,n Kh uẹ
g
m ch đ ịa íq
n ận g h
Hạ ív ôn
P
Ph ng

10000000

5000000

0
c i
ng kh
o
xố
p
ẩm lị c
h ục rá ớc ện ifi
nh
à nh lợ ản ng ơn
g
co
d
7 Tiền nước 105,000 độ i ph ph ền nư đi w hà úc is hà lư ip
ạt từ Tú âm Ti n iề
n
hu
ê
ận ph tà ân sh
o ng n g 6 ồng i ền T iề T T v ỹ o g ng í
ih ò T h
ch
hà ph y1 Đ ền Qu

Qu ha ẻ
n Ứ P
ển n gà Ti ấu th
8 Tiền điện 2,073,000 ục uy Vă ,n Kh ẹt
g
m ch đ ịa í qu
n n
Hạ ív
ậ g Ph
ôn
Ph ng
9 Tiền wifi 0 Cú

10 Tiền Thuê nhà 8,000,000 Column C Column D Column E

11 Quỹ vận hành 18,584,000

12 Quỹ phúc lợi 0

13 Khấu hao tài sản 4,849,000

14 Phí quẹt thẻ ngân hàng 0

15 Ứng lương 0

16 Phí shipcod 0

Tổng 55,072,000
VI. Các chi phí " phát sinh" trong ca hàng trong tháng:
Thành tiền chi
Stt Hạng mục chi hoạt động ( đvt: ngàn đồng) Chi phí phát sinh
1600000
1 MUA MÁY IN TEM 1,447,000
1400000
1200000
2
1000000
800000
3 600000
400000
4 200000
0
1 2 3 4 5 6
5 Column B Column C Column D Column E

IV. Tình hình nhân sự cửa hàng trong tháng:


Nhân sự cửa hàng
Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổng
Đinh biên
mới thôi việc thăng tiến nhân sự

0 0 2 6 6
Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổng Đinh biên
mới thôi việc thăng tiến nhân sự

Bến Tre, Ngày….tháng…..năm 2023


Giám sát xác nhận Quản lý báo cáo
(ghi rõ họ &tên) (ghi rõ họ &tên)
Báo cáo QUẢN LÝ Tháng …
Họ & tên:

Chức danh: Quản lý


Nơi làm việc:

I. Doanh số bán hàng


Doanh Thu
Tháng
( đvt : triệu đồng)

Tháng 01 5,036

Tháng 02 4,043

Tháng 03 4,326

Tháng 04 4,418

Tháng 05 5,000

Tháng 06

Tháng 07
1,452,000
1,299,000
Tháng 08 1,179,000

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12 Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th án g 0 5

II. Chi phí lương:


Chi phí lương
Tháng ( đvt : triệu đồng)
Tháng 01 164.6

Tháng 02 147.2 C

Tháng 03 138.4

Tháng 04
52,028
49,000
Tháng 05 46,390

Tháng 06

Tháng 07

Tháng 08

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11
0.0 0.0
Tháng 12 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05

III. Giá trị kho:


Tháng Giá trị kho
Tháng 01 4,149 (đ
Tháng 02 4,076
1,432,000 1,422,000

Tháng 03 4,460 1,296,000

Tháng 04 Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th án g 0 5

Tháng 05

Tháng 06

Tháng 07

Tháng 08
Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

III. Lợi nhuận bán hàng trên kiot


Lợi nhuận
Tháng
BÁN HÀNG
Tỷ xuất Lợi Nhuận
KIOT
( đvt : triệu đồng)

Tháng 01 232.20 4.61

Tháng 02 297.10 7.35

Tháng 03 316.90 7.32

Tháng 04 253.30 5.67

Tháng 05 100.00 3.00

Tháng 06 168,826 117,949

Tháng 07

Tháng 08

Tháng 09

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12 Th án g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4

IV. KPI ngành hàng:


Tháng Số ngành KPI đạt
Số n
16

14
Số n
Tháng 01 5 16

Tháng 02 15
14

Tháng 03 10
12

Tháng 04 17
10
Tháng 05

Tháng 06 8

Tháng 07 6

Tháng 08
4

Tháng 09
2
Tháng 10
0
Tháng 11 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05

Tháng 12

V. Các chi phí trong của hàng trong tháng:


Thành tiền chi
Stt Hạng mục chi hoạt động ( đvt: ngàn đồng)
1 Phí vận chuyển hàng từ kho 800,000

2 Túi xốp 300,000

3 Văn phòng phẩm 400,000

4 Cúng ông địa , ngày 16 âm lịch 10,000

5 Đồng phục 50,000

6 Tiền rác 600,000

7 Tiền nước 700,000


8 Tiền điện 20,000

9 Tiền wifi 40,000

10 Tiền Thuê nhà 50,000

11 Quỹ vận hành 100,000

12 Quỹ phúc lợi 300,000

13 Khấu hao tài sản 200,000

14 Phí quẹt thẻ ngân hàng 70,000

15 Ứng lương 80,000

16 Phí shipcod 9,000

Tổng 3,729,000
VI. Các chi phí " phát sinh" trong ca hàng trong tháng:
Thành tiền chi
Stt Hạng mục chi hoạt động ( đvt: ngàn đồng)

1 Mua sắm , sữa chữa CSVC 700,000

2 Bảo trì xe giao hàng.

IV. Tình hình nhân sự cửa hàng trong tháng:

Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổng


Đinh biên
mới thôi việc thăng tiến nhân sự
1 2 2 19 21

Giám sát xác nhận


(ghi rõ họ &tên)
N LÝ Tháng …./2023

Doanh Thu
( đvt : triệu đồng)

1,548,731
1,452,000
1,389,000
1,299,000 1,327,000
1,179,000

Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th án g 0 5 Th án g 0 6 Th án g 0 7 Th án g 0 8 Th án g 0 9 Th án g 1 0 Th án g 1 1 Th án g 1 2
Chi phí lương
( đvt : triệu đồng)

52,028
49,000 48,409 47,890
46,390

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Giá trị kho


( đvt: Triêu đồng)
1,511,000 1,525,663
1,432,000 1,450,000
1,422,000

1,296,000

g 02 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th án g 0 5 Th án g 0 6 Th án g 0 7 Th án g 0 8 Th án g 0 9 Th án g 1 0 Th án g 1 1 Th án g 1 2
Lợi Nhuận bán hàng trên kiot

Lợi nhuận Tỷ xuất


BÁN HÀNG KIOT 11.09%
( đvt : triệu đồng)

168,826 117,949 125,342 147,175 165,699 193,466

n g 0 1 Th án g 0 2 Th án g 0 3 Th án g 0 4 Th án g 0 5 Th án g 0 6 Th án g 0 7 Th án g 0 8 Th án g 0 9 Th án g 1 0 Th án g 1 1 Th án g 1 2

Số ngành KPI đạt/tháng


Số ngành KPI đạt/tháng

2 Tháng 03 Tháng 04 Tháng 05 Tháng 06 Tháng 07 Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

Chart Title
25000000

20000000

15000000

10000000

5000000

0
o c c n ifi à h i
ộn
g
kh xố
p
ẩm lịc
h ục rá ướ iệ w nh àn lợ ản ng ng co
d
t đ từ úi p h m ph
ề n n n
đ n ê h ú c
à is hà l ươ hip
â g i n ề u n h n
oạ ng T ng n T
Ti
ề Ti
ề Ti Th ậ p t â ng ís
ih hà hò y 16 Đồ ề n u ỹv uỹ ha
o

ng Ứ Ph
h p à i Q Q h
c
yể
n n g T ấu tt
ục Vă ,n Kh uẹ
m c hu ị a q
ng n đ
Ph
í
Hạ í vậ ô ng
Ph ng

Column C Column D Column E


0
ộn
g
kh
o p m lịc
h c rá
c c ện ifi à h ợi n g g d
đ ừ i
xố hẩ phụ n nướ đi n
w
ê
nh hàn
úcl i sả hàn ươn i pco
t p m ề l
ạt Tú g â g Ti ền ền Ti
ề u ận h tà ân ng sh
ho àn
g
h òn 16 Đồn Ti Ti n
Th ỹv u ỹp ao ng Ứ Phí
i h p y ề u Q h ẻ
ch ển n gà Ti Q u th
ục uy Vă ,n K hấ ẹt
m h a u
ng n
c đị íq
Hạ í vậ n g Ph
ô
Ph ng

Column C Column D Column E

áng:

Chi phí phát sinh


1600000
1400000
1200000
1000000
800000
600000
400000
200000
0
1 2 3 4 5 6

Column B Column C Column D Column E

Nhân sự cửa hàng

Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổng Đinh biên


Nhân sự cửa hàng

Nhân viên Nhân viên Nhân viên Tổng Đinh biên


mới thôi việc thăng tiến nhân sự

Bến Tre, Ngày….tháng…..năm 2023


Quản lý báo cáo
(ghi rõ họ &tên)
Th án g 1 1 Th án g 1 2
0.0 0.0
Tháng 11 Tháng 12

Th án g 1 1 Th án g 1 2
1 0 Th án g 1 1 Th án g 1 2
Tháng 11 Tháng 12

ợi ản ng ng co
d
úcl is hà l ươ ip
h tà n h
o ng
â ng ís
ha ẻ Ứ Ph
u h
hấ tt
quẹ
í
Ph
ợi n
àn
g g od
úcl i sả h ươn i pc
h tà l h
o ân ng ís
ha ng Ứ Ph

hấ
u th
u ẹt
íq
Ph

5 6
BÁO CÁO KẾT QUẢ TẠI SHOP TRONG THÁNG
Shop: CHỢ LÁCH
Giám sát: ANH QUÂN
DANH MỤC NỘI DUNG GHI CHÚ
Tháng 8 Tháng 7 TĂNG/GIẢM
Doanh số 1,548,731,000 1,389,000,000 159,731,000

Tỷ suất Lợi nhuận bán hàng 12.49 11.93% 12

Lợi nhuận thuần 116,779,000 112,564,000 4,215,000

CHUNG Chi phí CTKM 61,985,279 52,395,000 9,590,279


Chi phí lương( % ) 0
Chi phí đổi điểm 18,450,000 11,052,000 7,398,000
Chi phí hoạt động 80,133,000 67,539,000 12,594,000
Chi phí tăng ca 0
KPI Ngành 12 15ngành #VALUE!
Tổng giá trị hàng hóa 1,525,000,000 1,450,000,000 75,000,000
Tổng thu lương PG chi tiết từng hãng 19,382,889 21,637,000 -2,254,111
NHÂN SỰ
Số lượng nhân sự so với định biên 5 -5
11. Nghành hàng Nutricare (Thưởng 1,000,000đ) Tháng 8 Tháng 7 #VALUE!
a. Dinh dưỡng 0
- Sữa Bột 38,498,046 35,183,510 3,314,536
- Sữa Nước 34,289,168 30,549,779 3,739,389
b. Pharmar 0
- Sữa Bột 31,988,793 44,688,753 -12,699,960
- Sữa Nước 32,006,784 26,402,256 5,604,528
c. ColosCare 0
- Sữa Bột 19,204,321 14,629,553 4,574,768
d. Colostrum 0
- Sữa Bột 20,290,000 16,689,419 3,600,581
- Sữa Nước 2,632,000 2,962,359 -330,359
f. Yến Nunest 11,804,762 10,555,550 1,249,212
g. Pur 7,341,735 4,844,000 2,497,735
i. Meta mẫu cũ 3,318,788 5,495,000 -2,176,212
Doanh số Colosbaby 0
- Sữa Bột 79,510,547 60,128,000 19,382,547
- Sữa Nước 19,772,235 18,859,000 913,235
DOANH SỐ Doanh số Kazu 0
CÁC HÃNG - Sữa Bột
28,650,794 27,485,000 1165794
- Sữa Nước
Doanh số Alponte 0
- Sữa Bột 5,922,000 6,278,000 -356,000
- Sữa Nước 4,886,653 3,231,000 1,655,653 32,135,447
đồ chơi 53,942,000 33,691,000 20,251,000
phụ kiện 3,123,496 2,715,000 408,496
tiêu dùng 70,681,982 77,959,000 -7,277,018
sơ sinh 133,938,851 95,295,000 38,643,851
ăn dặm 34,902,853 31,586,000 3,316,853
molfix 32,679,899 34,609,000 -1,929,101
jo 7,960,000 7,344,000 616,000
bobby 22,628,491 22,228,000 400,491
huggies 29,439,459 28,446,000 993,459
joeco 1,220,000 2,930,000 -1,710,000
popolini 2,888,206 1,690,000 1,198,206
bosomi - 1,050,000 -1,050,000
thông dụng 423,769,762 232,434,000 191,335,762
pama 51,329,066 38,616,000 12,713,066
AKI 10,637,112
yến xanh 7,775,027 14,033,000 -6,257,973
NTF:53.816.372+ABBOTT:152.774.399+ENFA:21.428.704+FRISO:10.982.554+MEIJI:22.919.142+NAN:31.624.906+VNM:120.182.817+NUT
REN:10.040.868
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH CHỢ LÁCH T7
T7.2023 T6.2023 tăng/ giảm
Doanh thu bán hàng (1) 1,424,679,000 1,356,344,500 68,334,500
Giảm trừ Doanh thu (2 =
35,670,417 29,605,000 6,065,417
2.1+2.2)
Chiết khấu hóa đơn (2.1) 7,439,000 3,989,000 3,450,000
Giá trị hàng bán bị trả lại
28,231,417 25,616,000 2,615,417
(2.2)
Doanh thu thuần (3=1-2) 1,389,008,583 1,326,739,500 62,269,083
Giá vốn hàng bán (4) 1,223,308,654 1,179,563,833 43,744,821
Lợi nhuận gộp về bán hàng
165,699,929 147,175,667 18,524,262
(5=3-4)
Chi phí (6) 79,760,747 81,865,445 -2,104,698
Chi phí voucher 0 0 0
Phí trả ĐTGH 0 0 0
Xuất hủy hàng hóa 0 0 0
Giá trị thanh toán bằng điểm 11,052,000 8,820,000 2,232,000
Bảo hiểm nhân viên 1,076,634 1,076,634 0
Bong bóng 173,242 297,044 -123,802
Card hotline 200,000 200,000 0
Công cụ dụng cụ vệ sinh cửa
0 66,000 -66,000
hàng
Cúng 16 âm lịch 200,000 240,000 -40,000
Cúng ông Địa 100,000 105,000 -5,000
Cuộn quấn xe, dây cột hàng 310,000 309,375 625
Chênh lệch toa 1,909,440 3,486,577 -1,577,137
Chi lại lương PG 7,343,850 7,134,000 209,850
Chương trình khác 0 0 0
Đồng phục nhân viên 220,000 0 220,000
Giải thưởng thi đua 1,000,000 0 1,000,000
Giấy in bill/ mã vạch 0 1,020,000 -1,020,000
Hoạt động khác 1,123,333 899,685 223,648
Hỗ trợ tồn đọng 711,730 83,952 627,778
KPI 1,204,000 1,570,363 -366,363
Khấu hao cơ sở vật chất 4,849,216 4,849,216 0
Làm mới cơ sở vật chất 666,000 0 666,000
Lương nhân viên 0 0 0
Mua sắm cơ sở vật chất 0 608,824 -608,824
Mực in 0 170,000 -170,000
Nước uống nhân viên 0 10,000 -10,000
Phí quẹt thẻ ngân hàng 0 0 0
Phí vận chuyển hàng kho 17,961,000 17,566,000 395,000
Phiếu mua hàng 0 100,000 -100,000
Phiếu Tích nắp thu vào 1,170,000 3,660,000 -2,490,000
Quỹ Vận Hành 13,890,086 13,267,395 622,691
Shop hỗ trợ kiểm kê 332,000 324,780 7,220
Sinh nhật nhân viên 0 0 0
Sửa chữa cơ sở vật chất 110,000 550,000 -440,000
Tem phiếu tích nắp lấy từ
86,450 98,086 -11,636
kho
Tiền điện 1,794,000 2,206,000 -412,000
Tiền nước 337,000 326,000 11,000
Tiền rác 0 200,000 -200,000
Tiền thuê nhà 8,000,000 8,000,000 0
Túi Xốp 3,185,200 3,729,506 -544,306
Thưởng đầu lon/thùng/bịch 0 45,000 -45,000
Văn phòng phẩm 205,566 246,008 -40,442
Vòng quay NTC 0 400,000 -400,000
Xăng máy phát điện 200,000 0 200,000
Xăng xe giao hàng 350,000 200,000 150,000
Phí chi trả lương Nhân viên 0 0 0
Lợi nhuận từ hoạt động kinh
85,939,182 65,310,222 20,628,960
doanh (7=5-6)
Thu nhập khác (8) 26,628,365 28,093,358 -1,464,993
Phí trả hàng 0 0 0
Bán giấy 528,000 400,000 128,000
Dư két 549,665 174,930 374,735
Lợi nhuận khác 1,544,890 4,526,044 -2,981,154
Lương PG 21,636,834 21,554,307 82,527
Trưng bày - Trả thưởng 2,368,976 1,438,077 930,899
Chi phí khác (9) 0 0 0
Lợi nhuận thuần (10=(7+8)-
112,567,547 93,403,580 19,163,967
9)

You might also like