You are on page 1of 2

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (sản phẩm, hàng hoá)

Năm..2023....
Tài khoản:..152..........Tên kho:..............
Chứng từ Nhập
Tài khoản
Ngày, Diễn giải Đơn giá
Số hiệu đối ứng Số lượng
tháng
A B C D 1 2

Số dư đầu kỳ 150,000

PC10011 5-Oct Mua 400kg VL nhập kho 133 150,000 400

CPVC trả tiền mặt 111


XK1002 8-Oct Xuất kho NVL 621 150,600
627 150,600

Cộng tháng x x 400


ẩm, hàng hoá)

Nhập Xuất Tồn


Ghi chú
Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiiền

3=1x2 4 5= (1x4) 6 7= (1x6) 8

100 15,000,000

60,000,000 75,000,000

300,000 75,300,000
150 22,590,000 52,710,000
20 3,012,000 49,698,000

60,300,000 170 25,602,000.00 330 49,698,000

You might also like