Professional Documents
Culture Documents
1/7/2024 GĐN TẠM ỨNG 1/7/2024 DÙNG TIỀN MẶT CHO TẠM ỨNG MUA NVL
CP THUẾ TNDN
222 350,000
214 260,000
711 110,000
211 500,000
141 80,000
111 80,000
334 30,000
111 30,000
156 270,000
133 27,000
331 247,000
331 50,000
214 320,000 N911 45,000
811 30,000 C811 45,000
211 350,000
111 65,000
131 100,000 N711 260,000
711 150,000 C911
333 15,000
811 15,000
111 15,000 THĂNG DƯ
211 320,000
133 32,000
341 352,000
152 120,000
133 12,000
311 132,000
911 45,000
811 45,000
911 260,000
711 260,000
821 43,000
3334 43,000
911 43,000
821 43,000
911 172,000
421 172,000
x x 2,594,000 2,594,000
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
C911 215,000
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm...
Tên tài khoản GTGT
Số hiệu 133
331 27,000
341 32,000
311 12,000
71,000
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Số tiền
Nợ Có
1 2
150,000
350,000
320,000
32,000
32,000
352,000
884,000 352,000
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Số tiền
Có
2
100,000
100,000
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
Số tiền
Có
2
45,000
43,000
172,000
260,000
71,000
80,000
320,000
270,000
180,000
850,000 1,270,000
220,000
350,000
429000 379,000
58,000 208,000
20,000
352,000 352,000
2,830,000
172000 172000
260,000
45,000 15,000
43,000
260,000
Năm…
……
Đơn vị tính:............
Mã Năm
Thuyết
CHỈ minh
số nay
TIÊU
1 2 3 4
1.
Doanh
thu bán
hàng và 1
cung
cấp
dịch vụ
2. Các
khoản
giảm
2
trừ
doanh
thu
3.
Doanh
thu
thuần
về bán
hàng và 10
cung
cấp
dịch vụ
(10= 01-
02)
4. Giá
vốn
11
hàng
bán
5. Lợi
nhuận
gộp về
bán
hàng và
20
cung
cấp
dịch vụ
(20=10 -
11)
6.
Doanh
thu
21
hoạt
động tài
chính
7. Chi
phí tài 22
chính
- Trong
đó: Chi
23
phí lãi
vay
8. Chi
phí bán 25
hàng
9. Chi
phí
quản lý 26
doanh
nghiệp
10 Lợi
nhuận
thuần
từ hoạt
động
kinh
doanh
30
{30 =
20 + (21
- 22) -
(25 +
26)}
11. Thu
nhập 31
khác
12. Chi
phí 32
khác
13. Lợi
nhuận
khác 40
(40 = 31
- 32)
14.
Tổng
lợi
nhuận
kế toán 50
trước
thuế (50
= 30 +
40)
15. Chi
phí thuế
TNDN 51
hiện
hành
16. Chi
phí thuế
52
TNDN
hoãn lại
17. Lợi
nhuận
sau
thuế
thu
nhập 60
doanh
nghiệp
(60=50
– 51 -
52)
18. Lãi
cơ bản
trên cổ 70
phiếu
(*)
19. Lãi
suy
giảm
71
trên cổ
phiếu
(*)
(*) Chỉ
áp dụng
tại công
ty cổ
phần
Người Giám
Kế toán trưởng
lập biểu đốc
(Ký, họ
tên)
- Số
chứng
chỉ hành (Ký, họ
nghề; tên,
(Ký, họ tên)
đóng
dấu)
- Đơn vị
cung
cấp dịch
vụ kế
toán
Đối với
người
lập biểu
là các
đơn vị
dịch vụ
kế toán
phải ghi
rõ Số
chứng
chỉ hành
nghề,
tên và
địa chỉ
Đơn vị
cung
cấp dịch
vụ kế
toán.
Người
lập biểu
là cá
nhân ghi
rõ Số
chứng
chỉ hành
nghề.
Mẫu số B 02 – DN
hành theo Thông tư số 200/2014/TT-
Năm
trước
5
Lập,
ngày ...
tháng ...
năm ...