You are on page 1of 26

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Năm 2023 (trích tháng 12)

Ngày, tháng Chứng từ Đã ghi sổ


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng cái
A B C D E
Số trang trước chuyển sang
1/2/2024 BBTTVGLD 1/2/2024 GÓP VỐN LIÊN DOANH TSCĐ

1/7/2024 GĐN TẠM ỨNG 1/7/2024 DÙNG TIỀN MẶT CHO TẠM ỨNG MUA NVL

1/10/2024 PHIẾU CHI 1/10/2024 TT LƯƠNG KỲ 1 CHO NVBH = TM

1/18/2024 PHIẾU NHẬP 1/18/2024 MUA 1 LÔ HÀNG CỦA B


HĐGTGT

1/20/2024 BBTL 1/20/2024 THANH LÝ TSCĐ

PHIẾU THU THU THANH LÝ TSCĐ

PHIẾU CHI CHI THANH LÝ = TM

1/22/2024 1/22/2024 VAY DÀI HẠN ĐỂ MUA TSCĐ

1/25/2024 NHẬP KHO 1/25/2024 MUA NVL CHƯA TT


HĐ GTGT

1/28/2024 1/28/2024 XĐKQKĐ

THUẾ TNDN PHẢI NỘP

CP THUẾ TNDN

LÃI SAU THUẾ

Cộng chuyển sang trang sau x


- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
G
Đơn vị tính:…………..
STT Số hiệu TK đối Số phát sinh
dòng ứng Nợ Có
G H 1 2

222 350,000
214 260,000
711 110,000
211 500,000
141 80,000
111 80,000
334 30,000
111 30,000
156 270,000
133 27,000
331 247,000
331 50,000
214 320,000 N911 45,000
811 30,000 C811 45,000
211 350,000
111 65,000
131 100,000 N711 260,000
711 150,000 C911
333 15,000
811 15,000
111 15,000 THĂNG DƯ
211 320,000
133 32,000
341 352,000
152 120,000
133 12,000
311 132,000
911 45,000
811 45,000
911 260,000
711 260,000
821 43,000
3334 43,000
911 43,000
821 43,000
911 172,000
421 172,000
x x 2,594,000 2,594,000
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
C911 215,000

215,000 20% 43000


Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm...
Tên tài khoản GTGT
Số hiệu 133

Ngày, tháng Chứng từ


Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
A B C D
- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng
18-Jan GTGT 18-Jan MUA MỘT LÔ HÀNG HÓA
22-Jan GTGT 22-Jan MUA TSCĐ
25-Jan GTGT 25-Jan MUA NVL

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...

Người lập biểu Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Nhật ký chung Số hiệu TK đối Số tiền


Trang sổ STT dòng ứng Nợ Có
E G H 1 2

331 27,000
341 32,000
311 12,000

71,000

Ngày ... tháng ... năm ...


Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-B
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm...
Tên tài khoản TSCĐ
Số hiệu 211

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu TK đối


tháng ghi Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng ứng
sổ
A B C D E G H

- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng

2-Jan 2-Jan GÓP VỐN TSCĐ 214


222

20-Jan 20-Jan THANH LÝ TSCĐ 214


811
22-Jan 22-Jan MUA TSCĐ 133
341

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số S03b-DN
o Thông tư số 200/2014/TT-BTC
12/2014 của Bộ Tài chính)

Số tiền
Nợ Có
1 2

150,000
350,000

320,000
32,000
32,000
352,000

884,000 352,000

Ngày ... tháng ... năm ...


ời đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm...
Tên tài khoản PHẢI THU NGƯỜI BÁN
Số hiệu 131

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số tiền


Số hiệu TK
tháng ghi Diễn giải
sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng đối ứng Nợ
A B C D E G H 1

- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng

20-Jan GTGT 20-Jan THU TỪ THANH LÝ TSCĐ 711

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng 0
- Cộng lũy kế từ đầu quý

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
03b-DN
ư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

100,000

100,000

. tháng ... năm ...


ện theo pháp luật
ọ tên, đóng dấu)
Đơn vị: ………………………….. Mẫu số S03b-DN
Địa chỉ: …………………………... (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm...
Tên tài khoản XĐKQKD
Số hiệu 911

Ngày, Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu Số tiền


tháng ghi Diễn giải TK đối
sổ Số hiệu Ngày tháng Trang sổ STT dòng ứng Nợ
A B C D E G H 1

- Số dư đầu năm.
- Số phát sinh trong tháng

28-Jan GTGT 28-Jan XĐKQKD 811


711 260,000
821
421

- Cộng Số phát sinh tháng


- Số dư cuối tháng 260,000
- Cộng lũy kế từ đầu quý

- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...


- Ngày mở sổ:...
Ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
S03b-DN
tư số 200/2014/TT-BTC
của Bộ Tài chính)

Số tiền

2

45,000

43,000
172,000

260,000

... tháng ... năm ...


i diện theo pháp luật
họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..

Bảng cân đối số phát sinh


Tháng... năm ...

Số hiệu tài Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng


Tên tài khoản kế toán
khoản Nợ Có Nợ
A B 1 2 3
111 TIỀN MẶT 800,000 65,000
112 TGNH 900,000
131 THU KH 100,000 100,000
133 THUẾ GTGT VÀO 71,000
141 TẠM ỨNG 80,000
152 NVL 200,000 120,000
156 HÀNG HÓA 270,000
157 HÀNG ĐANG ĐI 180,000
211 TSCĐ 1,800,000 320,000
214 HMTSCĐ 800,000 580,000
222 VỐN GÓP LIÊN DOANH 350,000
331 TRẢ NB 50,000
333 THUẾ GTGT RA 150,000
334 TRẢ CNV 50,000 30,000
341 VAY DÀI HẠN
411 VCSH 2,830,000
421 LN SAU THUẾ

711 TN KHÁC 260,000


811 CP KHÁC 30,000
821 LỢI NHUẬN 43,000
911 KQKD 260,000

Tổng cộng 3,930,000 3,930,000 2,579,000

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số S06-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
inh

Số phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng


Có Nợ Có
4 5 6
110,000 755,000
900,000

71,000
80,000
320,000
270,000
180,000
850,000 1,270,000
220,000
350,000
429000 379,000
58,000 208,000
20,000
352,000 352,000
2,830,000
172000 172000

260,000
45,000 15,000
43,000
260,000

2,579,000 4,196,000 4,196,000

Ngày..... tháng.... năm .......


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị báo cáo: ................. Mẫu số B 02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/201
Địa chỉ:…………............... BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài c

ẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm…
……
Đơn vị tính:............
Mã Năm
Thuyết
CHỈ minh
số nay
TIÊU
1 2 3 4

1.
Doanh
thu bán
hàng và 1
cung
cấp
dịch vụ

2. Các
khoản
giảm
2
trừ
doanh
thu
3.
Doanh
thu
thuần
về bán
hàng và 10
cung
cấp
dịch vụ
(10= 01-
02)

4. Giá
vốn
11
hàng
bán

5. Lợi
nhuận
gộp về
bán
hàng và
20
cung
cấp
dịch vụ
(20=10 -
11)

6.
Doanh
thu
21
hoạt
động tài
chính

7. Chi
phí tài 22
chính
- Trong
đó: Chi
23
phí lãi
vay

8. Chi
phí bán 25
hàng
9. Chi
phí
quản lý 26
doanh
nghiệp

10 Lợi
nhuận
thuần
từ hoạt
động
kinh
doanh
30

{30 =
20 + (21
- 22) -
(25 +
26)}

11. Thu
nhập 31
khác

12. Chi
phí 32
khác
13. Lợi
nhuận
khác 40
(40 = 31
- 32)
14.
Tổng
lợi
nhuận
kế toán 50
trước
thuế (50
= 30 +
40)

15. Chi
phí thuế
TNDN 51
hiện
hành

16. Chi
phí thuế
52
TNDN
hoãn lại

17. Lợi
nhuận
sau
thuế
thu
nhập 60
doanh
nghiệp
(60=50
– 51 -
52)

18. Lãi
cơ bản
trên cổ 70
phiếu
(*)
19. Lãi
suy
giảm
71
trên cổ
phiếu
(*)

(*) Chỉ
áp dụng
tại công
ty cổ
phần

Người Giám
Kế toán trưởng
lập biểu đốc

(Ký, họ
tên)

- Số
chứng
chỉ hành (Ký, họ
nghề; tên,
(Ký, họ tên)
đóng
dấu)
- Đơn vị
cung
cấp dịch
vụ kế
toán
Đối với
người
lập biểu
là các
đơn vị
dịch vụ
kế toán
phải ghi
rõ Số
chứng
chỉ hành
nghề,
tên và
địa chỉ
Đơn vị
cung
cấp dịch
vụ kế
toán.
Người
lập biểu
là cá
nhân ghi
rõ Số
chứng
chỉ hành
nghề.
Mẫu số B 02 – DN
hành theo Thông tư số 200/2014/TT-

gày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Năm
trước
5
Lập,
ngày ...
tháng ...
năm ...

You might also like